1) Thuốc Lucipac Pacritinib là thuốc gì?
Thuốc Lucipac Pacritinib là thuốc ức chế kinase đường uống, hướng đích ưu tiên JAK2 (đồng thời ức chế IRAK1, ACVR1 và một số kinase khác), được thiết kế cho bệnh nhân xơ tủy (myelofibrosis, MF) có giảm tiểu cầu nặng—một quần thể lâm sàng vốn khó điều trị do nguy cơ chảy máu cao và độc tính ức chế tủy của nhiều thuốc. Tên thương mại: VONJO®. Cơ quan quản lý Hoa Kỳ (FDA) đã cấp phép tăng tốc (accelerated approval) cho VONJO (Lucipac Pacritinib) trong điều trị người lớn mắc MF nguy cơ trung bình hoặc cao (MF nguyên phát hoặc thứ phát sau PV/ET) kèm số lượng tiểu cầu <50 × 10⁹/L, dựa trên tiêu chí thay thế giảm thể tích lách; tiếp tục duy trì phê duyệt phụ thuộc kết quả khẳng định lợi ích lâm sàng ở các thử nghiệm xác nhận.
Về mặt định vị điều trị, Lucipac Pacritinib là lựa chọn duy nhất có chỉ định rõ ràng cho MF với tiểu cầu <50 × 10⁹/L; đồng thời đã được NCCN đưa vào khuyến cáo (tuyến 1 “preferred” khi tiểu cầu <50; và là lựa chọn ở nhiều kịch bản khác) nhờ hồ sơ hiệu quả–an toàn ở quần thể giảm tiểu cầu.
2) Sinh bệnh học MF và lý do chọn đích của Lucipac Pacritinib
2.1. Con đường JAK/STAT & vai trò JAK2/IRAK1
Phần lớn bệnh nhân MF mang đột biến kích hoạt ở vùng tín hiệu cytokine – điển hình JAK2V617F, CALR, MPL – dẫn tới hoạt hóa JAK/STAT mạn tính, tăng sinh dòng tủy, phóng thích cytokine viêm, phì đại lách và triệu chứng toàn thân. Ức chế JAK là chiến lược đã chứng minh giảm lách – cải thiện triệu chứng (ruxolitinib, fedratinib, momelotinib). Tuy nhiên, ức chế JAK “không chọn lọc” thường đi kèm ức chế tủy, làm khó dùng ở bệnh nhân giảm tiểu cầu nặng (PLT <50 × 10⁹/L).
Lucipac Pacritinib được phát triển nhằm ưu tiên JAK2 (ít ảnh hưởng JAK1) và ức chế IRAK1, kỳ vọng giảm ức chế tủy và tác động vào tín hiệu viêm góp phần vào triệu chứng của MF. Các ấn phẩm tổng quan gần đây nhấn mạnh vai trò của JAK2-IRAK1 như một tổ hợp đích hợp lý trong bối cảnh giảm tiểu cầu.
2.2. Quần thể đích: “MF + PLT rất thấp”
Bệnh nhân MF với PLT <50 × 10⁹/L thường không đủ điều kiện dùng nhiều thuốc hiện hành hoặc dùng với liều giảm sâu → hiệu quả hạn chế. Trong PERSIST-2/PAC203, Lucipac Pacritinib cho thấy giảm lách và giảm triệu chứng ngay cả khi PLT <50 và ≤100 × 10⁹/L, đặt nền cho chỉ định chính thức của FDA.
3) Dược động học – bào chế – liều dùng
3.1. Đường dùng & liều khuyến cáo
- Đường uống, 200 mg x 2 lần/ngày (BID) là liều chuẩn được chọn từ nghiên cứu pha II/III và PAC203 (nghiên cứu dò liều sau khi FDA dỡ lệnh clinical hold), nhờ cân bằng hiệu quả–an toàn tối ưu so với 400 mg QD.
- Dùng có thể cùng hoặc không cùng thức ăn; điều chỉnh liều theo độc tính và tương tác (xem bên dưới). Hướng dẫn chi tiết nằm trong tờ HDSD cập nhật 09/2024.
3.2. Chuyển hóa – thải trừ – tương tác
- Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4; cần tránh phối hợp với ức chế/cảm ứng mạnh CYP3A (ví dụ ketoconazole, itraconazole, clarithromycin / rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s wort). Khi bắt buộc dùng ức chế CYP3A mạnh/vừa, phải tham chiếu bảng giảm liều của nhãn.
- Độc tính kéo dài khoảng QT không phải vấn đề trội như một số TKI khác; tuy vậy, cần chú ý điện giải và các thuốc kéo dài QT khi phối hợp, theo nguyên tắc an toàn tim mạch chung (không thay cho chỉ dẫn nhãn).
- Dược lực học: giảm các cytokine viêm, cải thiện spleen volume (SVR) và Total Symptom Score (TSS); một số phân tích cho thấy hiệu quả không phụ thuộc mức JAK2V617F allele burden, kể cả bệnh nhân allele burden thấp/âm tính.
4) Chỉ định & tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân
4.1. Chỉ định được FDA phê duyệt (08/2024 nhãn cập nhật)
Lucipac Pacritinib (VONJO) được chỉ định điều trị người lớn mắc MF nguy cơ trung bình hoặc cao (primary MF, post-PV MF, post-ET MF) với số lượng tiểu cầu <50 × 10⁹/L. Đây là phê duyệt tăng tốc dựa trên giảm thể tích lách; việc duy trì phê duyệt phụ thuộc kết quả của thử nghiệm xác nhận.
4.2. Vị trí trong khuyến cáo (NCCN)
- NCCN xếp pacritinib là lựa chọn ưu tiên (preferred, Category 1) cho MF nguy cơ cao/trung bình với PLT <50 × 10⁹/L không ghép được ngay; và là khuyến cáo ở bối cảnh PLT ≥50 (tùy mục tiêu lâm sàng) hoặc sau thất bại đường trước.
- Thông điệp thực hành: nếu PLT <50 và người bệnh có triệu chứng/gan lách to, Lucipac Pacritinib nên được cân nhắc tuyến 1; ở PLT 50–100, vẫn là lựa chọn dựa trên dữ liệu PERSIST-2.
5) Dữ liệu lâm sàng trụ cột
5.1. PERSIST-2 (JAMA Oncology 2018) – “điểm bùng nổ” ở giảm tiểu cầu
- Thiết kế: Pha III, ngẫu nhiên, so sánh Lucipac Pacritinib (200 mg BID hoặc 400 mg QD) với “best available therapy – BAT” (bao gồm ruxolitinib) ở 311 bệnh nhân MF có PLT ≤100 × 10⁹/L; phân tích trọng tâm đặc biệt ở PLT <50 × 10⁹/L.
- Kết quả: Phác đồ 200 mg BID vượt trội BAT về
- SVR ≥35% ở tuần 24;
- TSS cải thiện có ý nghĩa;
- Lợi ích bảo lưu ngay cả nhóm đã dùng ruxolitinib trước đó.
- Ý nghĩa: khẳng định liều 200 mg BID là tối ưu; chứng minh lợi ích ở quần thể giảm tiểu cầu nặng, vốn là “điểm mù” của đa số JAKi khác.
5.2. PAC203 (Haematologica / PubMed 2020) – “chốt liều” và hồ sơ an toàn
- Thiết kế: Pha II, dò liều 100 mg BID, 200 mg BID, 400 mg QD ở bệnh nhân MF tiến triển/kháng trị (nhiều người đã dùng ruxolitinib) nhằm tìm liều khuyến cáo sau khi FDA dỡ clinical hold.
- Kết quả: 200 mg BID cho hoạt tính lâm sàng cùng an toàn chấp nhận được, được chọn làm liều cho thử nghiệm then chốt tiếp theo và là cơ sở trong hồ sơ phê duyệt.
- Bối cảnh pháp lý: pacritinib từng bị giữ lâm sàng (clinical hold) 2016 vì quan ngại xuất huyết/tim mạch; gỡ bỏ 2017 sau phân tích lại, hiệu chỉnh liều và chương trình an toàn.
5.3. Phân tích tổng hợp/đoàn hệ gần đây (2024–2025)
- Phân tích gộp 2 nghiên cứu pha III cho thấy sự nhất quán về SVR và TSS với Lucipac Pacritinib, bao gồm nhóm PLT ≤100 và cả <50 × 10⁹/L.
- Một nghiên cứu quan sát 2024 ghi nhận đáp ứng lách liên quan cải thiện sống còn tổng trong quần thể MF điều trị JAKi (bao gồm pacritinib), củng cố tính lâm sàng của tiêu chí SVR như một surrogacy hữu ích. (Diễn giải: mối liên hệ–không đồng nghĩa quan hệ nhân quả tuyệt đối.)
6) Hiệu quả lâm sàng: ta kỳ vọng điều gì với Lucipac Pacritinib?
6.1. Giảm lách có ý nghĩa lâm sàng
Tỷ lệ SVR ≥35% với 200 mg BID trong PERSIST-2 thắng BAT, kể cả ruxolitinib, đặc biệt rõ ở PLT <50 – nhóm vốn khó dùng ruxolitinib do cần giảm liều sâu → hiệu quả yếu. Ưu thế giảm lách đi kèm giảm đau bụng, bão hòa sớm, mệt mỏi, cải thiện chất lượng sống.
6.2. Giảm triệu chứng/toàn thân (TSS)
Các thang MFSAF/TSS cải thiện đáng kể với Lucipac Pacritinib; điều này phù hợp cơ chế ức chế JAK2/IRAK1 → giảm cytokine viêm.
6.3. Ở bệnh nhân đã dùng ruxolitinib
PERSIST-2 chứng minh hiệu quả giữ nguyên ở phân nhóm đã phơi nhiễm ruxolitinib, giúp định vị Lucipac Pacritinib như tuyến sau hợp lý khi ruxolitinib thất bại/không dung nạp, nhất là khi tiểu cầu thấp.
7) An toàn – hồ sơ tác dụng không mong muốn (ADR) và cách quản trị
7.1. Toàn cảnh an toàn theo nhãn (09/2024)
Cảnh báo then chốt trong HDSD cập nhật của VONJO (Lucipac Pacritinib) gồm:
- Xuất huyết (bao gồm xuất huyết nặng): cần đánh giá nguy cơ, đặc biệt khi PLT rất thấp hoặc dùng kháng đông/kháng kết tập.
- Biến cố tim mạch (nhịp nhanh, phù, tăng huyết áp; lịch sử trước đây có quan ngại nhưng chương trình sau 2017 cho thấy hồ sơ chấp nhận được dưới liều 200 mg BID và theo dõi phù hợp).
- Tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, nôn – thường độ 1–2, quản lý được.
- Huyết học: thiếu máu, giảm tiểu cầu (cần phân biệt tiến triển bệnh vs tác dụng thuốc; điểm lợi của pacritinib là khởi trị được ngay cả khi PLT <50).
- Nhiễm trùng mức độ nhẹ–trung bình; cần nhắc bệnh nhân báo sớm.
Chi tiết tần suất/độ nặng và thuật toán xử trí tham chiếu nhãn 2024/2025.
7.2. Quản trị ADR thực hành (proactive management)
- Tiêu chảy: loperamide “on-hand”, điều chỉnh ăn uống (ít béo, tránh rượu), bù dịch–điện giải; giảm liều/tạm ngưng nếu ≥độ 3.
- Chảy máu: đánh giá PLT, PT/INR, thuốc kèm (kháng đông/kháng kết tập/NSAID), hướng dẫn dấu hiệu cần nhập viện (phân đen, nôn máu, chấm xuất huyết lan rộng).
- Tim mạch: theo dõi HA, nhịp tim, cân nặng (phù); tối ưu hóa bệnh tim mạch nền trước khi khởi trị.
- Huyết học: theo dõi CTM định kỳ; truyền chế phẩm máu khi cần; không khởi trị nếu nhiễm trùng chưa kiểm soát.
- Nhiễm trùng: giáo dục vệ sinh, báo sốt sớm; đánh giá nguy cơ HBV tái hoạt theo thực hành tại cơ sở.
7.3. Bài học từ “clinical hold” 2016 và chương trình an toàn mới
Năm 2016, pacritinib bị đặt clinical hold do tín hiệu xuất huyết/tim mạch; sau rà soát dữ liệu, điều chỉnh liều và thiết kế PAC203, FDA gỡ giữ vào 2017. Kể từ đó, 200 mg BID trở thành chuẩn và hồ sơ an toàn đã được làm rõ hơn.
8) Tương tác thuốc (DDI) & điều chỉnh liều
8.1. CYP3A – “điểm nóng” tương tác
- Tránh phối hợp ức chế/cảm ứng mạnh CYP3A. Nếu bắt buộc dùng ức chế mạnh/vừa, giảm liều Lucipac Pacritinib theo nhãn và theo dõi ADR.
- Cẩn trọng khi dùng cùng thuốc kéo dài QT (dù pacritinib không nổi bật về QT, nguyên tắc an toàn tim mạch vẫn áp dụng).
- Theo dõi warfarin/DOAC sát sao nếu dùng đồng thời vì nguy cơ chảy máu tăng ở MF giảm tiểu cầu; đây là cảnh báo dược lâm sàng, không thay thế chỉ định bác sĩ.
8.2. Suy tạng & quên liều
- Suy gan/thận: nhãn không yêu cầu hiệu chỉnh rộng rãi, nhưng trong thực hành nên thận trọng ở suy gan trung bình-nặng; theo dõi ADR chặt chẽ.
- Quên liều: dùng ngay khi nhớ ra nếu còn xa liều kế; không gấp đôi liều.
9) So sánh với các JAKi khác & định vị thực hành
9.1. Ruxolitinib
- Hiệu quả mạnh trên triệu chứng/lách nhưng ức chế tủy đáng kể, phải giảm liều khi PLT <100, và thường không dùng/không hiệu quả ở PLT <50. Lucipac Pacritinib lấp “khoảng trống” này; PERSIST-2 cho thấy trên cơ địa giảm tiểu cầu, 200 mg BID vượt “BAT (bao gồm ruxolitinib)”.
9.2. Fedratinib
- Lựa chọn sau ruxolitinib, nhưng tiêu chí PLT thường đòi hỏi ≥50–100; nguy cơ Wernicke (thiếu B1) cần theo dõi; không phải lựa chọn ưu tiên khi PLT <50.
9.3. Momelotinib
- Có lợi ở thiếu máu do MF; dữ liệu ở PLT rất thấp còn hạn chế – NCCN nêu “cần thêm dữ liệu ở PLT thấp” và đề xuất pacritinib khi PLT rất thấp.
Kết luận định vị: Ở PLT <50 × 10⁹/L, Lucipac Pacritinib là lựa chọn hàng đầu (ưu tiên theo NCCN), cả tuyến 1 và tuyến sau; ở PLT 50–100, vẫn là ứng viên mạnh, đặc biệt khi mục tiêu là giảm lách/triệu chứng và giảm nguy cơ ức chế tủy so với các JAKi khác.
10) Tình huống ca bệnh & các “tip” dược lâm sàng
10.1. Ca bệnh 1 – MF nguy cơ cao, PLT 38 × 10⁹/L, lách to, triệu chứng nặng
- Chiến lược: khởi Lucipac Pacritinib 200 mg BID.
- Theo dõi: CTM/điện giải mỗi 2–4 tuần đầu, kiểm soát tiêu chảy sớm; đánh giá SVR bằng MRI/CT hoặc US chuẩn hóa ở tuần 12–24.
- Tương tác: tránh azole mạnh; nếu cần kháng nấm, cân nhắc echinocandin hoặc azole yếu và điều chỉnh liều theo nhãn.
10.2. Ca bệnh 2 – Sau ruxolitinib thất bại, PLT 55 × 10⁹/L, đau bụng–ăn sớm no
- Chiến lược: chuyển Lucipac Pacritinib (ưu tiên khi PLT thấp); tư vấn kỳ vọng giảm lách – TSS trong vài tuần–tháng.
- Điểm nhấn: PERSIST-2 chứng minh hiệu quả bất kể dùng ruxolitinib trước.
10.3. Ca bệnh 3 – Cần kháng đông do rung nhĩ + PLT 42 × 10⁹/L
- Cân nhắc: đánh giá nguy cơ huyết khối vs chảy máu; nếu phải dùng DOAC/warfarin, tăng tần suất CTM, tư vấn dấu hiệu xuất huyết; cân nhắc giảm liều/chuyển kháng đông theo khuyến cáo tim mạch–huyết học. (Không có chống chỉ định tuyệt đối; đây là vùng xám cần cá thể hóa.)
Tip chung (pro-tips):
- Đặt loperamide cạnh giường ngay từ tuần đầu.
- Tái khám sớm 2–4 tuần để tối ưu hóa dung nạp.
- Gắn “flag DDI CYP3A” trên hồ sơ điện tử để cảnh báo khi kê thêm thuốc.
- Giải thích “accelerated approval” cho người bệnh: lợi ích được chứng minh bằng giảm lách; dữ liệu khẳng định đang tiếp tục thu thập.
11) Các nhóm đặc biệt
- Người cao tuổi/đa bệnh đi kèm: tăng nguy cơ ADR tiêu hóa và chảy máu; tăng cường theo dõi tuần đầu–thứ hai.
- Suy gan/thận: chưa yêu cầu hiệu chỉnh chuẩn hóa, nhưng nên thận trọng ở Child-Pugh B/C; hiệu chỉnh dựa trên dung nạp thực tế. Tham chiếu nhãn 2024 cho khuyến cáo mới nhất.
- Nhiễm trùng mạn/tiên phát HBV: đánh giá nguy cơ tái hoạt theo hướng dẫn chuyên khoa; không trì hoãn khởi trị nếu nhiễm trùng đã kiểm soát.
12) Cập nhật pháp lý & nhãn thuốc (2024–2025)
- HDSD 09/2024 nhắc lại chỉ định PLT <50; lưu ý tương tác CYP3A, cảnh báo xuất huyết/tim mạch, lịch theo dõi.
- Thư phê duyệt bổ sung (8/2025): FDA phê chuẩn sửa đổi ghi nhãn nhất quán với thư 505(o)(4) tháng 6/2025 (cập nhật an toàn – chi tiết trong văn bản chính thức).
- NCCN 2023–2025: khẳng định vai trò ưu tiên của pacritinib ở PLT rất thấp, và là lựa chọn khi PLT ≥50 tùy bối cảnh.
Thuốc Lucipac Pacritinib giá bao nhiêu?
Giá thuốc Lucipac Pacritinib:
Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucipac Pacritinib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Pacritinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online