Thuốc Lucivande Vandetanib là thuốc gì?
Thuốc Lucivande Vandetanib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống có phổ đích đa trục: RET, VEGFR, EGFR (và một số kinase khác như BRK, TIE2, EPH, Src). Nhờ đó, thuốc đồng thời ức chế tín hiệu tăng sinh khối u (RET/EGFR) và tân sinh mạch (VEGFR)—hai động lực bệnh sinh quan trọng trong ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid carcinoma – MTC). Thuốc được phê duyệt cho điều trị MTC có triệu chứng hoặc tiến triển ở bệnh nhân không thể phẫu thuật cắt bỏ tại chỗ–tiến xa hoặc di căn. Liều khuyến cáo: 300 mg uống 1 lần/ngày đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không dung nạp.
Cảnh báo: kéo dài QT, Torsades de pointes, đột tử → tuyển chọn bệnh nhân cẩn trọng và giám sát ECG–điện giải chặt chẽ suốt liệu trình.
Trong kỷ nguyên mới, các ức chế RET chọn lọc (ví dụ selpercatinib, pralsetinib) đã chứng minh hiệu quả cao và an toàn thuận lợi hơn ở MTC mang đột biến RET. Dù vậy, thuốc Lucivande Vandetanib vẫn giữ vai trò tại nhiều cơ sở/địa phương, đặc biệt khi chưa sẵn thuốc chọn lọc hoặc không phù hợp với các lựa chọn đó.
1) Cơ chế tác dụng & dược lý phân tử của thuốc Lucivande Vandetanib
- RET: driver trọng yếu của MTC (đột biến mầm MEN2 hoặc mắc phải). Thuốc Lucivande Vandetanib ức chế hoạt tính kinase của RET, làm giảm phosphoryl hóa và truyền tín hiệu (MAPK/ERK, PI3K/AKT) → ức chế tăng sinh–sống còn tế bào C tuyến giáp.
- VEGFR (1–3): ức chế tân sinh mạch khối u → góp phần hiệu quả chống u, đồng thời liên quan độc tính tăng huyết áp, chậm lành vết thương, xuất huyết.
- EGFR: bổ trợ hiệu quả chống u nhưng có thể làm tăng độc tính da–niêm (ban, mụn dạng EGFR), tiêu hóa, nhạy cảm ánh sáng.
Dược lực học tim mạch: kéo dài QT phụ thuộc nồng độ. Ở liều 300 mg/ngày, ΔQTcF trung bình ~35 ms; khoảng 36% tăng >60 ms và ~7% vượt 500 ms → đã ghi nhận TdP/đột tử. Ý nghĩa thực hành: khởi trị–theo dõi kỷ luật là bắt buộc.
2) Dược động học của thuốc Lucivande Vandetanib
- Hấp thu: Cmax sau uống ~4–10 giờ; không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: gắn protein ~90–96%; thể tích phân bố rất lớn (~7.450 L).
- Chuyển hóa: qua CYP3A4 (tạo N-desmethyl–thuốc Lucivande Vandetanib) và FMO1/FMO3 (tạo vandetanib-N-oxide). Hai chất chuyển hóa có hoạt tính, chiếm ~7–17% và ~1–2% nồng độ lưu hành tương ứng.
- Thải trừ: trong 21 ngày sau liều đánh dấu hồi phục ~69% liều (phân 44%, nước tiểu 25%); bài thải kéo dài phù hợp t½ rất dài.
- Thời gian bán thải (t½): ~19 ngày, tích lũy ~8 lần khi dùng đa liều; đạt trạng thái ổn định ~3 tháng.
Hệ quả lâm sàng quan trọng: bất kỳ độc tính nào—nhất là QT kéo dài—cũng mất nhiều tuần mới thuyên giảm sau ngừng/giảm liều. Vì vậy cần điều chỉnh sớm trước khi độc tính lên mức nặng.
3) Chỉ định, liều dùng & hiệu chỉnh của thuốc Lucivande Vandetanib
3.1. Chỉ định
- MTC có triệu chứng hoặc tiến triển ở bệnh nhân không thể phẫu thuật cắt bỏ tại chỗ–tiến xa hoặc di căn.
- Cân nhắc thận trọng ở bệnh diễn tiến chậm/không triệu chứng vì rủi ro độc tính có thể vượt lợi ích.
3.2. Liều khởi đầu
- 300 mg uống 1 lần/ngày, có hoặc không cùng thức ăn, tiếp tục đến khi tiến triển hoặc không dung nạp.
- Không nghiền viên.
3.3. Hiệu chỉnh liều
- Độc tính tái phát/nặng (tiêu chảy độ ≥3, QTcF tăng…): tạm ngừng → giảm bậc (300 → 200 → 100 mg/ngày) khi hồi phục. Với QT kéo dài: sửa điện giải–đánh giá ECG trước khi khởi lại.
- Suy thận mức độ vừa (CrCl 30–<50 mL/phút): khởi 200 mg/ngày; không khuyến cáo ở CrCl <30 mL/phút.
- Suy gan vừa–nặng: không khuyến cáo (thiếu dữ liệu).
4) An toàn – cảnh báo – theo dõi
4.1. Cảnh báo hộp đen: QT kéo dài/TdP/đột tử
- Không khởi trị nếu QTcF >450 ms.
- Sửa & duy trì điện giải (K⁺ ≥4 mmol/L, Mg²⁺/Ca²⁺ bình thường).
- Tránh đồng dùng thuốc kéo dài QT (amiodarone, sotalol, dofetilide, moxifloxacin, methadone, haloperidol, pimozide, granisetron/dolasetron…); nếu bắt buộc, tăng tần suất ECG.
4.2. Độc tính quan trọng khác & xử trí
- Tăng huyết áp: kiểm soát trước–trong điều trị; nếu khó kiểm soát, ngừng.
- Tiêu chảy (độ ≥3 ~10–11%): nguy cơ rối loạn điện giải → QT kéo dài; xử trí sớm (loperamide, bù dịch–điện giải), tạm ngừng/giảm liều khi nặng.
- Rối loạn tuyến giáp/hạ giáp (tăng nhu cầu hormon thay thế): đo TSH ban đầu, 2–4 tuần, 8–12 tuần sau khởi trị, rồi 3 tháng/lần; chỉnh levothyroxine.
- Phản ứng da nặng (SJS/TEN), nhạy cảm ánh sáng (kéo dài tới 4 tháng sau ngừng): ngừng vĩnh viễn nếu SJS/TEN; SPF cao & bảo hộ trong/sau điều trị.
- ILD/pneumonitis: nếu nghi ngờ → ngừng và đánh giá chuyên khoa.
- RPLS: nếu xuất hiện co giật/đau đầu–rối loạn thị giác/lu lẫn + MRI phù mạch dưới vỏ → ngừng.
- Suy tim, biến cố thiếu máu não, xuất huyết: ngừng khi nặng.
- Creatinine tăng (ức chế OCT2): có thể không phản ánh suy giảm GFR thực; đánh giá toàn diện lâm sàng–cận lâm sàng.
- Chậm lành vết thương: ngừng ≥1 tháng trước mổ; không dùng lại trong ≥2 tuần sau mổ và chỉ khi lành hoàn toàn.
Bức tranh ADR điển hình: >20% gồm tiêu chảy/đau bụng, ban/viêm da dạng mụn, tăng huyết áp, buồn nôn, đau đầu, chán ăn. QTcF >450 ms gặp nhiều; >500 ms ~5–8%. Ngừng vĩnh viễn do ADR ~10–12%.
5) Tương tác thuốc (DDI)
- CYP3A4:
- Tránh cảm ứng mạnh (rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St John’s wort) → giảm nồng độ.
- Thận trọng/Tránh ức chế mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin…) → tăng nồng độ → tăng nguy cơ QT.
- Thuốc kéo dài QT: tránh phối hợp; nếu bất khả kháng, ECG dày hơn + kiểm soát điện giải.
- Vận chuyển thận (OCT2/P-gp): thuốc Lucivande Vandetanib có thể tăng nồng độ metformin và digoxin → theo dõi sát đường huyết/INR–nồng độ thuốc và độc tính lâm sàng; cân nhắc giảm liều.
6) Bằng chứng lâm sàng chủ chốt
6.1. ZETA – Pha III ở MTC tiến xa/di căn
- Thiết kế: ngẫu nhiên, mù đôi, thuốc Lucivande Vandetanib 300 mg QD vs placebo ở MTC không thể cắt bỏ/di căn, có triệu chứng hoặc tiến triển.
- Kết quả: kéo dài PFS có ý nghĩa; tỷ lệ đáp ứng và kiểm soát bệnh cao hơn. Lợi ích PFS rõ nhất ở bệnh nhân có triệu chứng/tiến triển lúc vào nghiên cứu.
- An toàn: QTcF tăng nhiều hơn placebo; ghi nhận trường hợp TdP/đột tử hiếm nhưng nghiêm trọng.
6.2. Cập nhật pháp lý–quản lý nguy cơ
- Trước đây yêu cầu REMS do nguy cơ QT kéo dài; các cập nhật gần đây tập trung vào tăng cường cảnh báo nhãn và quy trình giám sát tại cơ sở. Dù cơ chế quản lý thay đổi, nguy cơ QT vẫn như cũ → giám sát chủ động là tối quan trọng.
7) Quy trình theo dõi & quản trị độc tính – “Playbook” cho dược sĩ
7.1. Trước khi khởi trị
- ECG nền (QTcF); K⁺/Mg²⁺/Ca²⁺, chức năng thận–gan, HA, TSH.
- Rà soát DDI: loại bỏ thuốc kéo dài QT và CYP3A mạnh; lưu ý metformin/digoxin.
- Giáo dục người bệnh: nhận biết dấu hiệu cảnh báo (đánh trống ngực, ngất, tiêu chảy nặng, khó thở/ho khan, ban nặng, rối loạn thị giác/đau đầu, chảy máu, phù–khó thở); chống nắng trong điều trị và 4 tháng sau.
7.2. Trong quá trình điều trị
- ECG & điện giải: sau khởi trị 2–4 tuần, 8–12 tuần, sau đó 3 tháng/lần hoặc bất cứ khi nào có tiêu chảy nặng/ADR có thể kéo dài QT.
- TSH: cùng lịch trên để tối ưu hormon thay thế.
- HA: kiểm soát tích cực; ngừng nếu không ổn định.
- Da–móng–ánh sáng: dưỡng ẩm, SPF ≥30–50; ngừng vĩnh viễn khi SJS/TEN.
- Tiêu chảy: loperamide, ORS; tạm ngừng/giảm liều nếu ≥độ 3.
7.3. Chuẩn bị phẫu thuật
- Ngừng thuốc Lucivande Vandetanib ≥1 tháng trước phẫu thuật chọn lọc; khởi lại ≥2 tuần sau mổ và chỉ khi vết thương lành.
8) So sánh & định vị trong kỷ nguyên ức chế RET chọn lọc
- Thuốc Lucivande Vandetanib: đa đích (RET/VEGFR/EGFR), hiệu quả PFS đã được chứng minh ở MTC tiến triển, nhưng hồ sơ độc tính rộng, t½ 19 ngày, đòi hỏi giám sát ECG/điện giải nghiêm ngặt.
- RETi chọn lọc (selpercatinib/pralsetinib): ở MTC RET dương tính, cho tỷ lệ đáp ứng cao, an toàn hơn. Ưu tiên nếu xét nghiệm chứng minh đột biến RET và khả dụng về tiếp cận/chi phí.
Thực hành gợi ý:
- Nếu RET+ và có RETi chọn lọc, cân nhắc ưu tiên RETi.
- Nếu không RET+/không tiếp cận được RETi/chống chỉ định, thuốc Lucivande Vandetanib vẫn là lựa chọn hợp lý sau cân nhắc nguy–lợi và thiết lập kế hoạch giám sát chặt.
9) Tình huống ca bệnh & “tips” dược sĩ
Ca 1 – MTC di căn, có triệu chứng; ECG nền QTcF 430 ms, K⁺ 4,2 mmol/L, HA 140/85
- Kế hoạch: thuốc Lucivande Vandetanib 300 mg QD; lịch ECG–điện giải 2–4/8–12 tuần/3 tháng; loperamide sẵn dùng; kiểm soát HA (ACEi/ARB ± CCB).
- DDI: tránh macrolid/azole mạnh; không dùng moxifloxacin.
Ca 2 – MTC tiến triển chậm, không triệu chứng
- Cân nhắc trì hoãn khởi trị; theo dõi hình ảnh & dấu ấn; chuyển trị khi đạt ngưỡng can thiệp để tránh độc tính không cần thiết.
Ca 3 – Đang dùng metformin/digoxin
- Thuốc Lucivande Vandetanib có thể tăng nồng độ hai thuốc này → theo dõi đường huyết/triệu chứng ngộ độc digoxin, cân nhắc giảm liều; lưu ý creatinine có thể tăng do ức chế OCT2 (không hẳn giảm GFR).
Ca 4 – Dự kiến phẫu thuật lớn
- Ngừng ≥1 tháng trước mổ; khởi lại ≥2 tuần sau mổ và chỉ khi lành hoàn toàn.
10) Câu hỏi còn bỏ ngỏ & hướng nghiên cứu
- Tối ưu thứ tự giữa thuốc Lucivande Vandetanib và RETi chọn lọc (ở MTC RET+), đặc biệt sau kháng/không dung nạp.
- Dược di truyền (CYP3A4, FMO3) và chỉ dấu dự báo độc tính QT.
- Kết hợp với liệu pháp miễn dịch/nhắm đích khác—cân nhắc chồng độc tính tim mạch/phổi/da.
- Chiến lược “khởi liều cá thể hóa” theo nguy cơ QT? (Chưa khuyến cáo; phải dựa nhãn và dữ liệu).
Thuốc Lucivande Vandetanib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucilazer Lazertinib: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucivande Vandetanib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Vandetanib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online