Thuốc Mobdx Mobocertinib là gì?
Thuốc Mobdx Mobocertinib là thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), được thiết kế đặc biệt để nhắm vào các đột biến chèn exon 20 (exon 20 insertion, ex20ins) của gen EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là một trong số ít liệu pháp đích dành cho nhóm bệnh nhân mang EGFR ex20ins, một dạng đột biến ít đáp ứng với các EGFR-TKI thế hệ trước.
Mobocertinib được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấp phép theo diện accelerated approval vào tháng 9 năm 2021 cho điều trị bệnh nhân NSCLC tiến triển/di căn có EGFR ex20ins sau khi đã tiến triển sau hóa trị phối hợp nền platina. (Theo hồ sơ đánh giá FDA)
Mặc dù có những thách thức, Mobocertinib đánh dấu bước tiến quan trọng trong quản lý nhóm bệnh nhân khó điều trị này, đặc biệt khi các liệu pháp đích khác ít hiệu quả.
Cơ chế tác dụng của thuốc Mobdx Mobocertinib
Đột biến ex20ins của EGFR và khó khăn điều trị
Gen EGFR có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tăng sinh tế bào thông qua tín hiệu nội bào. Các đột biến phổ biến như del19 hoặc L858R làm receptor này hoạt hóa liên tục, và đã có nhiều EGFR-TKI thế hệ 1–3 xử lý hiệu quả. Tuy nhiên, đột biến chèn exon 20 (ex20ins) tạo ra một cấu trúc khác biệt (thường làm thay đổi vị trí C-helix hoặc vị trí hoạt động của kinase) khiến các TKI tiêu chuẩn ít gắn được hoặc bị giảm ái lực cao hơn với EGFR hoang dại.
Cơ chế của thuốc Mobdx Mobocertinib
Thuốc Mobdx Mobocertinib là một TKI bất hồi nghịch, nghĩa là nó gắn chặt vào cysteine 797 ở vị trí hoạt động của EGFR ex20ins, tạo một liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch. Nhờ thiết kế cấu trúc đặc biệt, Mobocertinib có:
- Ái lực cao hơn với EGFR ex20ins so với EGFR hoang dại, giúp giảm tác dụng phụ ngoài mục tiêu.
- Khả năng ức chế liên tục tín hiệu EGFR trong tế bào mang đột biến ex20ins.
- Khả năng vượt qua một số cơ chế kháng thuốc nội tại do cấu trúc gắn chặt.
Nhờ đó, Mobocertinib có thể ức chế con đường tín hiệu tăng sinh và sống sót tế bào ung thư mang ex20ins, dẫn đến giảm sự tăng trưởng và khả năng di căn.
Dược động học của thuốc Mobdx Mobocertinib
- Hấp thu: Mobocertinib khi uống đạt nồng độ đỉnh (Cmax) khoảng 4 giờ sau uống. (Theo hồ sơ FDA)
- Sinh khả dụng: không cao, và bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa đường gan.
- Gắn protein huyết tương: khoảng >99%, nên thuốc ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi nồng độ huyết tương không gắn protein.
- Chuyển hóa: chủ yếu qua enzyme CYP3A4, tạo ra các chất chuyển hóa có thể hoạt động.
- Thải trừ: phần lớn qua phân, phần nhỏ qua nước tiểu.
- Thời gian bán thải: khoảng 18 giờ, cho phép dùng một lần mỗi ngày. (Theo phân tích dược động học)
Bởi vì thuốc có gắn protein cao và chuyển hóa CYP3A4 mạnh, cần lưu ý tương tác thuốc và chức năng gan khi sử dụng.
Chỉ định của thuốc Mobdx Mobocertinib
- Bệnh nhân người lớn bị NSCLC tiến triển hoặc di căn có đột biến EGFR exon 20 insertion, sau khi bệnh tiến triển sau hóa trị nền platina.
- Đây là chỉ định cấp phép (accelerated) — tức là dựa trên dữ liệu đáp ứng và thời gian đáp ứng, cần xác nhận thêm qua các thử nghiệm xác nhận sau này. (FDA)
- Mobocertinib đang được nghiên cứu mở rộng:
- Sử dụng ở tuyến đầu (first-line) cho NSCLC ex20ins.
- Kết hợp với các liệu pháp khác như hóa trị, miễn dịch.
- Ứng dụng trong dạng đột biến EGFR ít gặp khác (non-classic) hoặc kết hợp đột biến.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Mobdx Mobocertinib
- Liều khuyến cáo: 160 mg uống một lần mỗi ngày, với hoặc không với thức ăn. (Theo hồ sơ FDA)
- Dạng: viên nang dùng đường uống.
- Cách dùng: nuốt nguyên viên với nước, không nhai, không nghiền viên.
- Nếu quên liều:
- Nếu còn ít khoảng thời gian trước liều kế tiếp (ví dụ < 12 giờ) → bỏ qua liều quên.
- Không uống gấp đôi để bù liều.
Việc dùng cùng thức ăn hay không ăn nhẹ có thể ảnh hưởng tới dao động nồng độ, nhưng trong hồ sơ ghi rằng thuốc có thể dùng “với hoặc không với thức ăn”.
Hiệu chỉnh liều và lưu ý đặc biệt
Khi độc tính xảy ra
- Đối với độc tính mức độ nhẹ (grade 1–2): tiếp tục theo dõi, hỗ trợ triệu chứng, không cần giảm liều nếu bệnh nhân dung nạp tốt.
- Mức độ 3: ngừng tạm thời cho đến khi độc tính giảm xuống ≤ grade 1, sau đó có thể khởi lại với liều 120 mg/ngày (giảm 1 bậc) nếu dung nạp.
- Nếu tái xuất độc tính độ 3 hoặc độ 4: cân nhắc ngừng thuốc vĩnh viễn hoặc chuyển sang liệu pháp khác.
- Cần đặc biệt chú ý với QT kéo dài, độc tính gan, rối loạn điện giải – nếu xuất hiện, cần ngừng thuốc tạm thời và điều chỉnh liều hoặc ngừng hoàn toàn.
Suy gan, thận và phối hợp thuốc
- Suy gan trung bình hoặc nặng: nên thận trọng, nếu dùng thì nên giảm liều và theo dõi chặt men gan.
- Suy thận: do thuốc phần lớn thải trừ qua phân, không cần điều chỉnh liều ở suy thận nhẹ–vừa, nhưng cần theo dõi chức năng thận định kỳ.
- Phối hợp với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ ketoconazole, clarithromycin) → có thể làm tăng nồng độ Mobocertinib, nên giảm liều hoặc tránh phối hợp.
- Phối hợp với cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, phenytoin, carbamazepine) → có thể giảm hiệu quả thuốc, nên tránh phối hợp hoặc theo dõi hiệu quả lâm sàng.
Tác dụng phụ của thuốc Mobdx Mobocertinib
Các tác dụng phụ thường gặp
- Tiêu chảy
- Phát ban da
- Buồn nôn, nôn
- Mệt mỏi
- Giảm cảm giác ngon miệng
- Viêm miệng
- Paronychia (viêm quanh móng)
- Đau cơ, khớp
- Da khô
Những triệu chứng này tương đối phổ biến và thường mức độ nhẹ – vừa, có thể kiểm soát được bằng hỗ trợ triệu chứng.
Các tác dụng phụ đặc biệt cần chú ý
- Kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim: là cảnh báo hộp đen trên nhãn thuốc của Mobocertinib, cần theo dõi ECG định kỳ.
- Độc tính gan: tăng ALT/AST, bilirubin — cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
- Rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magnesi): có thể làm trầm trọng thêm QT kéo dài.
- Viêm phổi mô kẽ / ILD: hiếm nhưng có thể gây nguy cơ tính mạng nếu không phát hiện sớm.
- Tác dụng sinh sản: thuốc có thể gây hại cho thai nhi, nên tránh thai ở cả nam và nữ trong khi dùng thuốc và trong một khoảng thời gian sau ngừng thuốc.
Quản lý độc tính
- QT kéo dài: ngừng tạm thời nếu QTc >500 ms hoặc tăng >60 ms so với nền, điều chỉnh điện giải, đánh giá thuốc phối hợp kéo dài QT.
- Tăng men gan: nếu ALT/AST ≥5×ULN hoặc bilirubin ≥2×ULN — ngừng thuốc, theo dõi đến hồi phục, nếu hồi phục có thể khởi lại với liều thấp hơn.
- Tiêu chảy: dùng thuốc chống tiêu chảy (loperamide), bù nước và điện giải, nếu nặng giảm liều hoặc tạm ngừng.
- Phát ban da: dùng kem dưỡng da, kháng histamin; nếu grade ≥3 cần ngừng thuốc tạm thời.
- Ho / khó thở kéo dài: nghi ngờ ILD — tạm ngừng thuốc, chụp hình ảnh và đánh giá chuyên khoa hô hấp.
Hiệu quả lâm sàng và các nghiên cứu
Nghiên cứu pha I/II – STUDY AP32788-15-101 (còn gọi Study 101)
Đây là nghiên cứu chủ chốt hỗ trợ cấp phép Mobocertinib.
- Đối tượng: 114 bệnh nhân NSCLC mang EGFR ex20ins, đã tiến triển sau hóa trị platina.
- Kết quả: Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR): ~28 % (95 % CI: 20–37 %) bởi đánh giá độc lập.
- Trung vị thời gian đáp ứng (DOR): ~17,5 tháng.
- Trung vị thời gian sống không tiến triển (PFS): ~7,3 tháng.
- Hồ sơ an toàn: đa phần tác dụng phụ GI và da, tương đồng với các EGFR-TKI.
- Nghiên cứu khẳng định rằng Mobocertinib có “clinically meaningful benefit” trong nhóm bệnh nhân thiếu lựa chọn điều trị hiệu quả. (JAMA Oncology)
Những dữ liệu này cho phép FDA chấp thuận Mobocertinib theo diện “accelerated approval” cho chỉ định đã nêu.
Các nghiên cứu sau đó & thử nghiệm xác nhận
- Nghiên cứu EXCLAIM-2 (pha III) so sánh Mobocertinib với hóa trị nền ở bệnh nhân NSCLC ex20ins chưa điều trị trước: đã bị dừng sớm do không đạt điểm vượt trội so với hóa trị.
- Các phân tích so sánh hiệu quả thực tế của Mobocertinib với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn trong thực hành lâm sàng cho thấy Mobocertinib mang lại cải thiện đáng kể về tỷ lệ đáp ứng, PFS và OS so với các lựa chọn trước đây (hóa trị, miễn dịch) trong nhóm bệnh nhân ex20ins.
Kết quả cho thấy mặc dù có giới hạn trong thử nghiệm pha III, Mobocertinib vẫn là lựa chọn đích quan trọng trong nhóm bệnh nhân ex20ins sau thất bại hóa trị.
Tương tác thuốc và thận trọng
- CYP3A4: Mobocertinib là cơ chất của CYP3A4 — tránh phối hợp với các thuốc ức chế mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) và thuốc cảm ứng mạnh (rifampin, phenytoin, carbamazepine).
- Thuốc kéo dài QT / thuốc có nguy cơ rối loạn nhịp: phối hợp cần thận trọng và theo dõi ECG sát (ví dụ amiodarone, sotalol).
- Thuốc chống loạn nhịp, thuốc tim mạch khác: cần xem xét khả năng tương tác và ảnh hưởng lên QT.
- Thuốc hạ kali, hạ magnesi: phối hợp có thể làm trầm trọng thêm QT kéo dài — cần theo dõi điện giải.
- Thuốc kháng acid, PPI: dữ liệu không cho thấy ảnh hưởng lớn tới hấp thu, nhưng nên dùng cách nhau nếu có lo ngại.
- Các thuốc khác có metabolism CYP3A4: cần rà soát toàn bộ thuốc đang dùng để tránh tương tác.
Vai trò và “playbook thực hành” cho dược sĩ
Trước khi khởi trị
- Kiểm tra xác định đột biến EGFR exon 20 insertion thông qua xét nghiệm phân tử được chấp thuận.
- Đánh giá nền bệnh nhân: ECG, điện giải (kali, magnesi), chức năng gan, chức năng thận.
- Rà soát toàn bộ thuốc đang dùng để phát hiện tương tác CYP3A4 hoặc thuốc kéo dài QT.
- Tư vấn bệnh nhân về:
- Liều và cách dùng thuốc (uống mỗi ngày, không bỏ liều, nuốt nguyên viên).
- Các tác dụng phụ cần báo ngay (tiêu chảy nặng, mờ mắt, ho/dyspnea, vàng da).
- Cần theo dõi định kỳ ECG và chức năng gan.
Trong quá trình điều trị
- Theo dõi định kỳ:
- ECG: trước khi bắt đầu, sau 1–2 tuần, sau đó định kỳ theo chỉ định (nếu có tiền sử tim mạch hoặc dùng thuốc có ảnh hưởng QT).
- Men gan (ALT, AST, bilirubin): mỗi 2–4 tuần trong những tháng đầu.
- Điện giải (kali, magnesi): mỗi tháng hoặc khi nghi ngờ loạn điện giải.
- Đánh giá đáp ứng hình ảnh học: mỗi 8–12 tuần.
- Hỗ trợ và quản lý sớm tác dụng phụ GI, da và mệt mỏi.
- Duy trì liều tối ưu nếu bệnh nhân dung nạp tốt và không có độc tính nghiêm trọng.
Khi gặp độc tính
- QT kéo dài >500 ms hoặc tăng >60 ms so nền: ngừng thuốc ngay, điều chỉnh điện giải, theo dõi nhịp tim, nếu hồi phục có thể khởi lại liều thấp hơn hoặc chuyển sang liệu pháp khác.
- Tăng men gan mức độ nặng (ALT/AST ≥5×ULN hoặc bilirubin ≥2×ULN): ngừng thuốc, theo dõi cho đến hồi phục, nếu hồi phục có thể cân nhắc khởi lại liều thấp hơn.
- Tiêu chảy nặng: hỗ trợ bằng loperamide, bù nước và điện giải, nếu không kiểm soát → giảm liều hoặc tạm ngừng.
- Phát ban nặng hoặc độc tính da: tạm ngừng thuốc, điều trị bằng kháng histamin/corticoid tại chỗ, khởi lại liều thấp nếu phù hợp.
- Ho kéo dài / khó thở: nghi ngờ ILD — ngừng thuốc và đánh giá chuyên khoa nếu cần.
Trước phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn
- Ngừng Mobocertinib ít nhất 5–7 ngày trước phẫu thuật lớn để giảm nguy cơ biến chứng (như nhiễm trùng, lành vết thương kém), khởi lại khi bệnh nhân đã hồi phục và không có biến chứng.
Ưu điểm, hạn chế và vai trò thực tế
Ưu điểm
- Là liệu pháp uống nhắm trúng đích đầu tiên cho NSCLC mang EGFR exon 20 insertion sau thất bại hóa trị.
- Có cơ chế gắn cộng hóa trị bất hồi nghịch giúp ức chế bền vững.
- Cung cấp lựa chọn điều trị đích cho nhóm bệnh nhân ít lựa chọn.
- Dữ liệu lâm sàng cho thấy có đáp ứng kéo dài và thời gian đáp ứng tốt.
Hạn chế
- Chỉ định hiện tại giới hạn ở bệnh nhân đã trải qua hóa trị platina — chưa được phê chuẩn dùng trước đó (first line).
- Nghiên cứu pha III (EXCLAIM-2) nhằm so sánh với hóa trị đầu tay đã bị dừng do không vượt trội, cho thấy giới hạn trong mở rộng chỉ định.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng như QT kéo dài, độc tính gan, loạn điện giải cần theo dõi chặt.
- Tương tác thuốc sinh học qua CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
- Khả năng kháng thuốc thứ phát vẫn tồn tại — cần theo dõi lâu dài và nghiên cứu phối hợp trong tương lai.
Vai trò thực tế
Trong thực hành, Mobocertinib được coi là tiêu chuẩn đích của nhóm NSCLC exon 20 insertion sau hóa trị. Mặc dù không phải lựa chọn đầu tay, nhưng nó là bước tiến quan trọng cho nhóm bệnh nhân đặc biệt này. Với việc theo dõi nghiêm ngặt và quản lý tác dụng phụ, dược sĩ đóng vai trò thiết yếu trong đảm bảo sử dụng an toàn và tối ưu hóa lợi ích điều trị.
Thuốc Mobdx Mobocertinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Mobdx Mobocertinib: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Mobdx Mobocertinib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Mobocertinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online