Thuốc Naprolat 450mg/45ml là thuốc gì?
Thuốc Naprolat 450mg/45ml là thuốc chứa hoạt chất Carboplatin, một tác nhân hóa trị thuộc nhóm platin được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư.
Hoạt chất chính: Carboplatin 450mg/45ml (dung dịch tiêm truyền)
Thuốc Naprolat (Carboplatin) được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như:
Ung thư buồng trứng (giai đoạn tiến triển hoặc tái phát)
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Ung thư vú
Ung thư cổ tử cung
Ung thư đầu cổ
U nguyên bào thần kinh
U nguyên bào võng mạc
Carboplatin là một chất alkyl hóa, tạo liên kết chéo với DNA của tế bào ung thư, từ đó gây ức chế sự phân chia và phát triển của tế bào ác tính.
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa hoạt chất Carboplatin, một loại hóa trị được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư. Thuốc thường được chỉ định cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt là các trường hợp sau:
Ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển
Ung thư buồng trứng tái phát
Sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với Paclitaxel trong phác đồ điều trị
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC - Non-Small Cell Lung Cancer)
Sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác (như Paclitaxel, Gemcitabine) để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển
Ung thư vú
Điều trị ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc tái phát
Thường được kết hợp với các thuốc hóa trị khác
Ung thư cổ tử cung
Dùng kết hợp với xạ trị hoặc các thuốc hóa trị khác để điều trị ung thư cổ tử cung tiến triển
Ung thư đầu cổ
Điều trị các khối u vùng đầu cổ, đặc biệt khi không thể phẫu thuật hoặc bệnh nhân có di căn xa
Các loại ung thư khác:
U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma)
U nguyên bào võng mạc (Retinoblastoma)
Ung thư bàng quang
Ung thư dạ dày và đại trực tràng (trong một số trường hợp nhất định)
Điều kiện bệnh nhân được chỉ định thuốc Naprolat (Carboplatin)
Bệnh nhân cần:
Được bác sĩ chuyên khoa ung bướu chỉ định
Có chức năng thận ở mức chấp nhận được (đánh giá qua độ thanh thải creatinin)
Không bị suy tủy nặng trước khi điều trị
Chống chỉ định của Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa hoạt chất Carboplatin, một loại hóa trị nhóm platin, và có một số chống chỉ định quan trọng.
Chống chỉ định tuyệt đối:
Naprolat (Carboplatin) không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dị ứng với Carboplatin hoặc Cisplatin
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Carboplatin hoặc các hợp chất chứa platin khác (Cisplatin, Oxaliplatin).
Suy tủy xương nặng
Nếu bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính rất thấp (< 2.000/mm³) hoặc tiểu cầu thấp nghiêm trọng (< 100.000/mm³) trước khi điều trị.
Suy thận nặng
Độ thanh thải creatinin < 30 mL/phút có thể làm tăng độc tính của Carboplatin, đặc biệt là trên tủy xương.
Chảy máu nặng hoặc rối loạn đông máu
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao không nên sử dụng Carboplatin do thuốc có thể làm giảm tiểu cầu.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc có thể gây quái thai (độc tính trên phôi thai).
Carboplatin bài tiết qua sữa mẹ, nên không dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Bệnh nhân suy gan nặng
Nếu chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, việc dùng Carboplatin có thể làm tăng độc tính.
Chống chỉ định tương đối (Cần thận trọng khi sử dụng):
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng Naprolat (Carboplatin) nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ:
Bệnh nhân lớn tuổi (≥ 65 tuổi): Cần theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ suy tủy và suy thận cao hơn.
Bệnh nhân có tiền sử suy thận trung bình (30–60 mL/phút): Có thể cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh: Vì Carboplatin có thể gây độc tính thần kinh (tê bì, mất cảm giác).
Bệnh nhân có tiền sử mất thính lực: Vì Carboplatin có thể gây độc tính trên tai (giảm thính lực, ù tai).
Lưu ý quan trọng:
Trước khi sử dụng Naprolat, bệnh nhân cần làm xét nghiệm chức năng thận, công thức máu, xét nghiệm đông máu để đảm bảo an toàn.
Thuốc phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa hoạt chất Carboplatin, một thuốc hóa trị thuộc nhóm platin có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào quá trình sao chép DNA.
Carboplatin là một tác nhân alkyl hóa, hoạt động theo các bước sau:
Tạo liên kết chéo với DNA:
Khi vào trong tế bào, Carboplatin chuyển hóa thành dạng hoạt động và gắn vào base guanine trong DNA của tế bào ung thư.
Quá trình này gây liên kết chéo nội chuỗi và liên chuỗi giữa các sợi DNA, làm mất khả năng tách rời và sao chép.
Gây tổn thương DNA:
Khi DNA bị liên kết chéo, tế bào không thể thực hiện quá trình sao chép và phiên mã một cách bình thường.
Điều này kích hoạt các con đường sửa chữa DNA của tế bào.
Gây chết tế bào ung thư (Apoptosis):
Nếu tổn thương DNA quá nặng, tế bào không thể sửa chữa và sẽ kích hoạt cơ chế tự chết theo chương trình (apoptosis).
Điều này giúp ức chế sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư.
So sánh Carboplatin với Cisplatin
Carboplatin ít độc hơn Cisplatin nhưng vẫn có hiệu quả trong điều trị ung thư.
Ít tác dụng phụ trên thận hơn Cisplatin, do đó phù hợp hơn với bệnh nhân suy thận.
Tác dụng phụ chính của Carboplatin là ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu).
Mục tiêu điều trị
Carboplatin được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt trong:
Ung thư buồng trứng
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Ung thư cổ tử cung
Ung thư đầu cổ
Ung thư bàng quang
Dược động học của Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa Carboplatin, một thuốc hóa trị nhóm platin, được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư. Dưới đây là các đặc điểm dược động học của thuốc:
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV), do đó thuốc hấp thu trực tiếp vào hệ tuần hoàn.
Sinh khả dụng: Gần 100% khi tiêm IV, vì không qua chuyển hóa đường tiêu hóa.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~16 L
Chỉ ra rằng Carboplatin phân bố rộng rãi trong dịch cơ thể, nhưng ít đi vào mô mỡ.
Liên kết protein huyết tương: ~25%
Thấp hơn so với Cisplatin (~90%), giúp giảm độc tính trên thận.
Xâm nhập mô:
Phân bố tốt trong dịch ngoại bào, gan, thận, phổi và mô khối u.
Qua hàng rào máu não: Hạn chế (không hiệu quả cao trong điều trị ung thư não).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh: Ngay sau khi truyền IV.
Chuyển hóa (Metabolism)
Không bị chuyển hóa qua gan.
Khi vào cơ thể, Carboplatin chuyển hóa thành dạng có hoạt tính, tạo liên kết chéo với DNA của tế bào ung thư.
Thải trừ (Elimination)
Đào thải chủ yếu qua thận (~70%) dưới dạng không đổi, do đó chức năng thận ảnh hưởng lớn đến dược động học thuốc.
Thời gian bán thải (t½):
Ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường: ~1.5 - 6 giờ.
Ở bệnh nhân suy thận: Thời gian bán thải kéo dài, có thể dẫn đến tích lũy thuốc và tăng độc tính.
Ảnh hưởng của suy thận lên dược động học
Do Carboplatin đào thải chủ yếu qua thận, bệnh nhân có suy thận cần giảm liều để tránh độc tính.
Độ thanh thải creatinin (CrCl) là yếu tố quan trọng để điều chỉnh liều.
Tóm lại, Carboplatin có dược động học ổn định, ít bị chuyển hóa qua gan và chủ yếu đào thải qua thận.
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tác dụng phụ nặng, đặc biệt là suy tủy xương.
Ít gắn protein huyết tương hơn Cisplatin, giúp giảm độc tính nhưng vẫn có hiệu quả điều trị ung thư.
Liều dùng của Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Liều dùng Carboplatin (Naprolat 450mg/45ml) phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và chức năng thận. Dưới đây là hướng dẫn chung:
Liều dùng theo phác đồ điều trị
Ung thư buồng trứng, ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), ung thư đầu cổ, ung thư bàng quang
Liều đơn độc:
400 mg/m² truyền tĩnh mạch (IV) trong 15-60 phút, mỗi 4 tuần.
Liều phối hợp (với các thuốc hóa trị khác, như Paclitaxel, Etoposide):
300 - 360 mg/m², truyền IV trong 15-60 phút, mỗi 3 - 4 tuần.
Ung thư tế bào mầm (tinh hoàn, buồng trứng), u nguyên bào võng mạc, u nguyên bào thần kinh
Liều thường dùng:
450 - 500 mg/m², truyền IV trong 1 giờ, mỗi 4 tuần.
Phác đồ phối hợp:
Carboplatin 400 mg/m² ngày 1 + Etoposide ngày 1 - 5, lặp lại sau 4 tuần.
Ung thư cổ tử cung (phối hợp với xạ trị)
Liều dùng:
70 - 100 mg/m² IV, mỗi tuần 1 lần trong 6 tuần.
Điều chỉnh liều theo chức năng thận
Carboplatin đào thải qua thận, nên cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận. -
Cách dùng Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Truyền tĩnh mạch (IV) trong 15 - 60 phút.
Không tiêm nhanh hoặc tiêm bolus, tránh kích ứng mạch.
Dung dịch pha loãng với dung dịch Natri Clorid 0,9% hoặc Glucose 5%, không pha chung với thuốc khác.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Giảm liều nếu:
Bạch cầu trung tính < 2.000/mm³ hoặc tiểu cầu < 100.000/mm³.
Suy thận nặng (CrCl < 30 ml/phút).
Bệnh nhân lớn tuổi (> 65 tuổi) có thể nhạy cảm hơn với Carboplatin.
Tăng khoảng cách giữa các đợt truyền nếu:
Bệnh nhân có biến chứng nhiễm trùng hoặc suy tủy nặng sau chu kỳ trước.
Xử trí quên liều với Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Trường hợp quên liều: Vì Naprolat 450mg/45ml (Carboplatin) là thuốc hóa trị được truyền tĩnh mạch tại cơ sở y tế, nên việc quên liều thường xảy ra khi bệnh nhân bỏ lỡ lịch hẹn hóa trị.
Nếu quên liều và còn trong khoảng thời gian an toàn:
Bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc bệnh viện để được sắp xếp truyền bù càng sớm càng tốt.
Có thể lùi lại liều 1 - 2 ngày nếu bác sĩ đánh giá chưa ảnh hưởng đến phác đồ điều trị.
Nếu bỏ lỡ quá lâu (vượt quá chu kỳ hóa trị định sẵn):
Bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng sức khỏe, xét nghiệm công thức máu, chức năng thận, gan trước khi quyết định có tiếp tục phác đồ hay không.
Có thể phải điều chỉnh phác đồ hoặc thay đổi liều để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Không tự ý truyền bù hoặc thay đổi liều mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.
Xử trí quá liều với Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Quá liều Thuốc Naprolat 450mg/45ml (Carboplatin) có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là suy tủy, suy thận và rối loạn điện giải. Vì thuốc được sử dụng tại bệnh viện, nguy cơ quá liều thường xảy ra do tính toán sai liều hoặc giảm thanh thải thuốc ở bệnh nhân suy thận.
Triệu chứng quá liều Carboplatin
Huyết học (suy tủy xương nghiêm trọng)
Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu nặng → Nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, chảy máu
Đạt mức thấp nhất sau 14 - 21 ngày sau khi dùng quá liều
Độc tính trên thận
Suy thận cấp → Giảm lượng nước tiểu, tăng creatinin và ure máu
Rối loạn điện giải: Giảm kali, magie, canxi
Rối loạn tiêu hóa nặng
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy kéo dài, mất nước nặng
Độc tính trên hệ thần kinh
Mất điều hòa vận động, chóng mặt, suy giảm thính lực
Xử trí khi quá liều Naprolat (Carboplatin)
Ngừng ngay thuốc và theo dõi sát bệnh nhân
Chuyển bệnh nhân vào khu vực cấp cứu hoặc ICU nếu có dấu hiệu nặng.
Theo dõi công thức máu, chức năng thận, điện giải, dấu hiệu nhiễm trùng.
Điều trị hỗ trợ và điều chỉnh biến chứng
Hỗ trợ tạo máu: Truyền bạch cầu hạt (G-CSF, Filgrastim), tiểu cầu, hồng cầu nếu cần.
Bảo vệ thận:
Truyền dịch NaCl 0.9% để tăng bài niệu.
Furosemide (Lasix) lợi tiểu nếu có nguy cơ suy thận.
Xử lý rối loạn điện giải: Bổ sung kali, magie, canxi nếu cần.
Kiểm soát buồn nôn, nôn: Sử dụng Ondansetron hoặc Metoclopramide.
Lọc máu nếu suy thận nặng
Carboplatin có thể lọc qua thận, nhưng khó thẩm tách → Chỉ lọc máu khi có suy thận cấp tiến triển.
Phòng ngừa quá liều
Tính toán liều theo công thức Calvert, dựa trên AUC và CrCl.
Kiểm tra chức năng thận trước mỗi lần truyền.
Giám sát số lượng tế bào máu, dấu hiệu suy tủy sau truyền.
Tác dụng phụ của Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa Carboplatin, một thuốc hóa trị nhóm platin thường dùng trong điều trị ung thư buồng trứng, phổi, đầu cổ, bàng quang…. Thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Suy tủy xương (giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu)
Xuất hiện sau 5 - 21 ngày, hồi phục sau 4 - 5 tuần.
Triệu chứng: Mệt mỏi, xanh xao, dễ nhiễm trùng, chảy máu kéo dài.
Rối loạn tiêu hóa
Buồn nôn, nôn (có thể kéo dài vài ngày) → Dùng thuốc chống nôn như Ondansetron.
Tiêu chảy, táo bón, chán ăn, đau bụng.
Rụng tóc
Có thể xảy ra nhưng mức độ nhẹ hơn Cisplatin.
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
Tác dụng phụ ít gặp (1 - 10%)
Độc tính trên thận
Tăng creatinin, ure máu, giảm bài tiết nước tiểu.
Cần theo dõi chức năng thận trước mỗi chu kỳ hóa trị.
Độc tính trên thần kinh
Mất cảm giác, tê bì tay chân, yếu cơ.
Nguy cơ mất thính lực (đặc biệt ở trẻ em hoặc người lớn tuổi).
Rối loạn điện giải
Giảm kali, magie, canxi → Cần bổ sung nếu thiếu.
Viêm miệng, loét miệng
Đau rát miệng, khó ăn uống, có thể kèm nhiễm nấm miệng.
Tác dụng phụ hiếm gặp (< 1%) nhưng nghiêm trọng
Sốc phản vệ, dị ứng nặng
Triệu chứng: Khó thở, nổi mề đay, phù mặt, tụt huyết áp.
Cần ngừng thuốc ngay và cấp cứu Adrenaline, Corticoid, kháng Histamin.
Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu miễn dịch
Dấu hiệu: Xuất huyết dưới da, chảy máu cam, thiếu máu nặng.
Suy gan cấp
Tăng men gan (AST, ALT, Bilirubin), vàng da, mệt mỏi.
Viêm phổi kẽ
Ho khan, khó thở, sốt → Cần chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
Cách giảm tác dụng phụ
Chống nôn: Dùng Ondansetron, Metoclopramide trước và sau truyền.
Giữ nước tốt: Uống nhiều nước, truyền dịch để bảo vệ thận.
Theo dõi công thức máu: Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu trước mỗi đợt truyền.
Bổ sung điện giải nếu cần (kali, magie).
Chăm sóc miệng: Súc miệng nước muối, tránh đồ ăn cay nóng để phòng viêm miệng.
Thận trọng khi dùng Thuốc Naprolat 450mg/45ml
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa Carboplatin, một thuốc hóa trị nhóm platin có nguy cơ gây độc tính trên tủy xương, thận, thần kinh, tai và hệ tiêu hóa. Vì vậy, cần thận trọng trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân có nguy cơ suy tủy xương
Bệnh nhân có số lượng bạch cầu, hồng cầu hoặc tiểu cầu thấp → Cần kiểm tra công thức máu trước mỗi chu kỳ hóa trị.
Nguy cơ suy tủy tăng nếu đang xạ trị, hóa trị khác hoặc suy tủy trước đó.
Nếu bạch cầu < 2.000/mm³ hoặc tiểu cầu < 100.000/mm³, có thể cần trì hoãn điều trị.
Bệnh nhân suy thận
Carboplatin đào thải qua thận, do đó suy thận làm tăng độc tính của thuốc.
Cần giảm liều nếu CrCl < 60 mL/phút (tính theo công thức Calvert).
Theo dõi creatinin, ure, điện giải (K+, Mg2+, Ca2+) trước mỗi đợt truyền.
Nguy cơ phản ứng dị ứng (quá mẫn với platin)
Dị ứng chéo với Cisplatin, Oxaliplatin có thể xảy ra.
Triệu chứng sốc phản vệ: Nổi mề đay, khó thở, tụt huyết áp, phù mạch.
Nguy cơ dị ứng tăng sau liều thứ 6 trở đi → Cần giám sát chặt khi truyền.
Nguy cơ tổn thương thần kinh và thính giác
Bệnh nhân có tiền sử bệnh thần kinh ngoại biên cần thận trọng vì thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng tê bì, mất cảm giác.
Mất thính lực: Nguy cơ cao hơn ở trẻ em, người cao tuổi hoặc khi kết hợp với thuốc độc tai (Aminoglycoside, Furosemide, Vancomycin).
Bệnh nhân suy gan
Carboplatin có thể làm tăng men gan (AST, ALT, Bilirubin).
Cần theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan, viêm gan mạn.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ do gây dị tật bẩm sinh, độc tính trên thai nhi.
Không dùng khi đang cho con bú, cần ngừng cho bú trước khi điều trị.
Người cao tuổi (> 65 tuổi)
Chức năng thận suy giảm theo tuổi, làm tăng nguy cơ tích lũy Carboplatin và tăng độc tính.
Cần giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl).
Tương tác thuốc cần lưu ý
Thuốc làm tăng độc tính của Carboplatin:
Aminoglycoside (Gentamicin, Amikacin), Vancomycin, Furosemide → Tăng nguy cơ suy thận, điếc tai.
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin) → Tăng nguy cơ chảy máu do giảm tiểu cầu.
Thuốc có thể làm giảm tác dụng của Carboplatin:
Chất chống oxy hóa mạnh (Vitamin C liều cao, Glutathione) có thể làm giảm hiệu quả hóa trị.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Truyền dịch trước và sau khi truyền thuốc để giảm độc tính trên thận.
Xét nghiệm công thức máu, chức năng thận, gan trước mỗi đợt hóa trị.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu suy tủy, nhiễm trùng, xuất huyết, dị ứng.
Không tiêm truyền ngoài bệnh viện vì nguy cơ phản ứng nặng.
Thuốc Naprolat 450mg/45ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa Carboplatin, một thuốc hóa trị nhóm platin, có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là các tương tác quan trọng cần lưu ý:
Thuốc làm tăng độc tính của Carboplatin
Thuốc độc thận (Aminoglycoside, Vancomycin, Amphotericin B, NSAIDs, thuốc cản quang)
Tăng nguy cơ suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận trước đó.
Xử lý: Tránh dùng đồng thời hoặc theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
Thuốc độc tai (Furosemide, Vancomycin, Aminoglycoside: Gentamicin, Amikacin)
Tăng nguy cơ mất thính lực, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi.
Xử lý: Chỉ dùng khi thật cần thiết, theo dõi khả năng nghe.
Thuốc ức chế tủy xương (Methotrexate, Clozapine, Zidovudine, Cyclophosphamide, Doxorubicin, Paclitaxel, Topotecan, Gemcitabine)
Tăng nguy cơ thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu → Dễ nhiễm trùng, xuất huyết.
Xử lý: Kiểm tra công thức máu trước và sau mỗi chu kỳ hóa trị.
Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin, Aspirin, Clopidogrel, NSAIDs)
Tăng nguy cơ chảy máu do Carboplatin làm giảm tiểu cầu.
Xử lý: Theo dõi chặt chẽ INR, PT (thời gian đông máu), tránh dùng NSAIDs.
Thuốc có thể làm giảm tác dụng của Carboplatin
Chất chống oxy hóa mạnh (Vitamin C liều cao, Glutathione, N-Acetylcysteine, Curcumin, Resveratrol)
Có thể làm giảm tác dụng diệt tế bào ung thư của Carboplatin.
Xử lý: Hạn chế dùng Vitamin C liều cao (> 500mg/ngày) trong thời gian hóa trị.
Thuốc cảm ứng enzyme gan (Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, St. John's Wort - cỏ ban)
Có thể làm giảm nồng độ Carboplatin trong máu → Giảm hiệu quả điều trị.
Xử lý: Xem xét điều chỉnh liều hoặc chọn thuốc thay thế.
Thuốc Naprolat 450mg/45ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Naprolat 450mg/45ml: LH 0985671128
Thuốc Naprolat 450mg/45ml mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-4551/carboplatin-intravenous/details
https://reference.medscape.com/drug/paraplatin-carboplatin-342107