Thuốc Nitromint 2.6mg Nitroglycerin giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Nitromint 2.6mg Nitroglycerin giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05447

Thuốc Nitromint 2.6mg là một loại thuốc có hoạt chất Nitroglycerin 2.6mg (hay còn gọi là glyceryl trinitrate), thuộc nhóm thuốc giãn mạch nhóm nitrate, được sử dụng chủ yếu trong điều trị đau thắt ngực (angina pectoris) do bệnh động mạch vành.

Hãng sản xuất: Egis, Hungary

Đóng gói: Hộp 60 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Nitromint 2.6mg là thuốc gì?

Thuốc Nitromint 2.6mg là một loại thuốc có hoạt chất Nitroglycerin 2.6mg (hay còn gọi là glyceryl trinitrate), thuộc nhóm thuốc giãn mạch nhóm nitrate, được sử dụng chủ yếu trong điều trị đau thắt ngực (angina pectoris) do bệnh động mạch vành.

Hãng sản xuất: Egis, Hungary

Đóng gói: Hộp 60 viên

Công dụng của Thuốc Nitromint 2.6mg  

Dự phòng cơn đau thắt ngực ổn định (đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim).

Có thể dùng hỗ trợ trong điều trị suy tim, đặc biệt khi có liên quan đến nhồi máu cơ tim cấp.

Trong các tình huống cần giảm tiền tải tim: Ví dụ ở bệnh nhân có triệu chứng suy tim trái, hoặc phù phổi cấp (thường dùng dạng tiêm tĩnh mạch hoặc ngậm dưới lưỡi trong cấp cứu, viên uống như Nitromint 2.6mg được dùng duy trì).

Không dùng để cắt cơn đau thắt ngực cấp (vì tác dụng không đủ nhanh như dạng ngậm dưới lưỡi).

Nitroglycerin giúp giải phóng oxid nitric (NO), làm giãn cơ trơn mạch máu → giảm tiền tải và hậu tải của tim → giảm nhu cầu oxy của cơ tim → làm giảm triệu chứng đau thắt ngực.

Thuốc Nitromint 2.6mg chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc Nitromint 2.6mg (Nitroglycerin) chủ yếu được chỉ định cho bệnh nhân bị bệnh tim thiếu máu cục bộ, đặc biệt là những người có cơn đau thắt ngực ổn định. Dưới đây là các chỉ định cụ thể:

Bệnh nhân đau thắt ngực mạn tính ổn định.

Bệnh nhân bệnh động mạch vành, sau khi đã được đánh giá và điều trị nền (ví dụ như aspirin, statin...).

Bệnh nhân cần phối hợp thêm thuốc giãn mạch để cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Chống chỉ định của Thuốc Nitromint 2.6mg

Dưới đây là các chống chỉ định của thuốc Nitromint 2.6mg (Nitroglycerin) – tức những trường hợp không được sử dụng thuốc do nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe:

Chống chỉ định của Nitromint 2.6mg:

Dị ứng với nitroglycerin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

→ Có thể gây phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phát ban, sốc phản vệ, v.v.).

Huyết áp thấp nặng (hạ huyết áp):

Huyết áp tâm thu < 90 mmHg hoặc có dấu hiệu suy tuần hoàn.

Dùng Nitroglycerin có thể làm huyết áp tụt xuống mức nguy hiểm.

Sốc tim (cardiogenic shock) hoặc suy thất trái nặng:

Trừ khi có hỗ trợ huyết động đầy đủ, vì thuốc làm giảm tiền tải → nguy cơ ngừng tim.

Tăng áp lực nội sọ hoặc xuất huyết não:

Nitroglycerin có thể làm tăng thêm áp lực nội sọ, gây nguy hiểm.

Hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá nặng:

Do giảm tiền tải sẽ làm giảm cung lượng tim, có thể gây tụt huyết áp và ngất.

Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế PDE5:

Ví dụ: Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), Vardenafil (Levitra).

Tương tác nguy hiểm: gây tụt huyết áp đột ngột và nặng → có thể dẫn đến tử vong.

Thiếu máu nặng:

Nitroglycerin làm giãn mạch → làm giảm lượng oxy đến mô → làm nặng thêm tình trạng thiếu oxy ở người thiếu máu nặng.

Viêm màng ngoài tim co thắt hoặc viêm màng ngoài tim cấp:

Không nên dùng vì có thể làm nặng thêm tình trạng cản trở huyết động.

Lưu ý: Những chống chỉ định này có thể được mở rộng hoặc điều chỉnh tùy theo hướng dẫn cập nhật và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Bệnh nhân cần được bác sĩ thăm khám và chỉ định rõ ràng trước khi dùng thuốc.

Thuốc Nitromint 2.6mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Nitromint 2.6mg chứa hoạt chất Nitroglycerin, là một thuốc giãn mạch thuộc nhóm nitrate hữu cơ. Cơ chế hoạt động chính của thuốc này là làm giãn mạch máu để giảm gánh nặng cho tim, từ đó giảm đau thắt ngực.

Chuyển hóa thành nitric oxide (NO):

Sau khi vào cơ thể, Nitroglycerin được các enzyme trong tế bào chuyển đổi thành NO (nitric oxide) – một chất gây giãn mạch mạnh.

Hoạt hóa guanylate cyclase → tăng cGMP:

NO kích thích enzyme guanylate cyclase, dẫn đến tăng nồng độ cGMP nội bào (cyclic guanosine monophosphate).

Giảm ion Ca²⁺ trong tế bào cơ trơn mạch máu:

cGMP làm giảm nồng độ canxi trong tế bào cơ trơn, gây giãn cơ trơn mạch máu.

Giãn mạch (đặc biệt là tĩnh mạch):

→ Giảm tiền tải (preload): lượng máu về tim giảm, làm giảm công việc của tim.

→ Giãn động mạch và động mạch vành: cải thiện tưới máu cơ tim, làm giảm đau thắt ngực.

Kết quả sinh lý khi dùng Nitroglycerin:

Giãn tĩnh mạch: Giảm tiền tải → giảm nhu cầu oxy cơ tim

Giãn động mạch vành: Tăng tưới máu cơ tim

Giãn mạch hệ thống: Giảm hậu tải → giảm áp lực lên tim

Giảm co thắt mạch vành: Giúp ổn định cơn đau thắt ngực do co thắt mạch

Tóm lại: Nitroglycerin làm giãn mạch bằng cách giải phóng nitric oxide (NO), giúp tim làm việc nhẹ hơn và cải thiện máu nuôi tim, từ đó làm giảm hoặc ngăn ngừa cơn đau thắt ngực.

Dược động học của Thuốc Nitromint 2.6mg

Dưới đây là thông tin về dược động học của thuốc Nitromint 2.6mg (Nitroglycerin) – mô tả quá trình thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:

Hấp thu (Absorption):

Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng:

Sinh khả dụng đường uống thấp (~10–20%) do chuyển hóa lần đầu mạnh ở gan (first-pass metabolism).

Khởi phát tác dụng chậm hơn dạng ngậm dưới lưỡi (sublingual).

Tác dụng xuất hiện sau 20–60 phút khi uống viên Nitromint.

Phân bố (Distribution):

Gắn kết protein huyết tương: khoảng 60%.

Phân bố rộng vào các mô.

Thể tích phân bố tương đối lớn (~3 L/kg), cho thấy phân bố tốt ra ngoài mạch máu.

Chuyển hóa (Metabolism):

Chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym glutathione-organic nitrate reductase.

Chuyển thành các chất chuyển hóa không còn tác dụng như dinitrate và mononitrate.

Có hiện tượng dung nạp thuốc (nitrate tolerance) nếu dùng kéo dài liên tục → nên có khoảng thời gian "nghỉ nitrate" (thường vào ban đêm).

Thải trừ (Elimination):

Chủ yếu qua nước tiểu (dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt tính).

Thời gian bán thải (T½): rất ngắn, khoảng 1–4 phút đối với Nitroglycerin nguyên gốc. Tuy nhiên, tác dụng của dạng uống kéo dài hơn nhờ giải phóng chậm.

Trước khi dùng Thuốc Nitromint 2.6mg

Trước khi dùng thuốc Nitromint 2.6mg (Nitroglycerin), người bệnh cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn, đặc biệt do thuốc có tác dụng giãn mạch mạnh, có thể gây tụt huyết áp hoặc chóng mặt nếu dùng không đúng cách.

Những điều cần lưu ý trước khi dùng Nitromint 2.6mg:

Khai báo với bác sĩ nếu có các vấn đề sau:

Huyết áp thấp hoặc dễ tụt huyết áp.

Suy tim nặng, sốc tim, hoặc đau tim gần đây.

Hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá nặng.

Bệnh gan hoặc thận nặng.

Thiếu máu nặng.

Tăng áp lực nội sọ, u não, xuất huyết não.

Thông báo về các thuốc đang sử dụng:

Đặc biệt là: Thuốc điều trị rối loạn cương dương: Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), Vardenafil → tuyệt đối không dùng chung với Nitroglycerin (gây tụt huyết áp nguy hiểm).

Thuốc hạ huyết áp, lợi tiểu, thuốc giãn mạch khác → có thể làm tăng tác dụng hạ áp.

Thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần → một số loại cũng ảnh hưởng đến huyết áp.

Không tự ý ngưng thuốc đột ngột:

Việc dừng thuốc đột ngột sau khi dùng kéo dài có thể làm tái phát cơn đau thắt ngực nghiêm trọng.

Dùng thuốc đúng thời điểm và liều lượng:

Dùng thuốc đều đặn mỗi ngày, thường vào các thời điểm ít bị đau thắt ngực, tránh dùng quá gần nhau → nguy cơ tích lũy thuốc hoặc dung nạp thuốc (tolerance).

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc:

Vì thuốc có thể gây chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, cần cẩn trọng đặc biệt trong vài liều đầu tiên.

Thuốc Nitromint 2.6mg được dùng như thế nào?

Việc sử dụng thuốc Nitromint 2.6mg (Nitroglycerin) cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ như tụt huyết áp, chóng mặt. Đây là dạng viên uống giải phóng kéo dài, nên cách dùng khác với dạng ngậm dưới lưỡi.

Cách dùng thuốc Nitromint 2.6mg:

Dùng đường uống – Nuốt nguyên viên:

Không nhai, không nghiền hoặc bẻ viên thuốc.

Nuốt nguyên viên với một ly nước, thường là sau bữa ăn.

Liều dùng thông thường (tham khảo):

Liều chính xác phải do bác sĩ chỉ định.

Khởi đầu: 1 viên (2.6 mg) 2–3 lần/ngày.

Có thể tăng liều dần tối đa 3–6 lần/ngày tùy đáp ứng.

Khoảng cách giữa các liều nên có ít nhất 6–8 giờ, và nên chừa 1 khoảng thời gian không có nitrate trong ngày (thường là ban đêm) để tránh hiện tượng dung nạp thuốc (nitrate tolerance).

Thời điểm dùng:

Dùng vào giờ cố định mỗi ngày, sau ăn để giảm kích ứng dạ dày và ổn định huyết áp.

Lưu ý khi sử dụng:

Không dùng để cắt cơn đau thắt ngực cấp → Trường hợp này nên dùng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi hoặc xịt dưới lưỡi.

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Nếu gần tới giờ liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi.

Tránh dừng thuốc đột ngột sau khi đã dùng kéo dài.

Thuốc Nitromint 2.6mg có tác dụng phụ gì?

Thuốc Nitromint 2.6mg (chứa Nitroglycerin) là thuốc giãn mạch dùng để phòng ngừa cơn đau thắt ngực, nhưng khi sử dụng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các phản ứng này liên quan đến tác dụng giãn mạch quá mức, như hạ huyết áp hoặc giãn mạch não gây đau đầu.

Tác dụng phụ thường gặp của Nitromint 2.6mg:

Đau đầu: Rất phổ biến (do giãn mạch não) – có thể giảm dần theo thời gian sử dụng

Chóng mặt, choáng váng: Thường xảy ra khi đứng dậy đột ngột (tụt huyết áp tư thế)

Hạ huyết áp: Có thể gây mệt mỏi, yếu sức, thậm chí ngất

Đỏ bừng mặt hoặc cổ: Do giãn mạch ngoại biên

Buồn nôn, nôn nhẹ: Hiếm gặp, do thay đổi huyết áp hoặc phản ứng với thuốc

Tăng nhịp tim phản xạ (nhịp nhanh): Phản ứng bù trừ khi huyết áp giảm

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:

Hạ huyết áp nặng hoặc ngất xỉu

Đau đầu kéo dài, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường

Tăng áp lực nội sọ (hiếm): có thể làm nặng thêm các bệnh lý thần kinh

Phản ứng dị ứng (rất hiếm): phát ban, ngứa, sưng mặt/môi/lưỡi, khó thở

Cảnh báo thêm:

Dung nạp thuốc (tolerance): Sử dụng kéo dài không nghỉ giữa các liều có thể làm giảm hiệu quả thuốc, cần có khoảng "nghỉ nitrate" mỗi ngày (thường vào ban đêm).

Hội chứng ngưng thuốc (rebound angina): Dừng thuốc đột ngột có thể gây trở lại đau thắt ngực nặng hơn.

Khi nào cần gặp bác sĩ ngay:

Chóng mặt nghiêm trọng hoặc ngất xỉu

Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp rõ rệt

Đau đầu không giảm khi dùng thuốc

Dị ứng hoặc khó thở

Thuốc Nitromint 2.6mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Nitromint 2.6mg (hoạt chất Nitroglycerin) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tụt huyết áp, đau đầu nghiêm trọng, hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số tương tác có thể nguy hiểm đến tính mạng, nên cần đặc biệt lưu ý.

Các thuốc tương tác nguy hiểm với Nitromint 2.6mg:

Thuốc điều trị rối loạn cương dương (PDE5 inhibitors): Sildenafil (Viagra), Tadalafil (Cialis), Vardenafil. Chống chỉ định tuyệt đối → gây tụt huyết áp nghiêm trọng, có thể tử vong

Thuốc giãn mạch khác: Hydralazine, Minoxidil. Làm tăng tác dụng hạ huyết áp

Thuốc chẹn beta: Atenolol, Metoprolol. Có thể gây hạ huyết áp quá mức hoặc nhịp tim chậm

Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Enalapril, Lisinopril. Tăng nguy cơ tụt huyết áp khi dùng cùng

Thuốc lợi tiểu: Furosemide, Hydrochlorothiazide. Làm hạ huyết áp mạnh hơn khi dùng chung

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng và thuốc ức chế MAO: Amitriptyline, Phenelzine. Có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế

Rượu (alcohol): Làm tăng tác dụng giãn mạch → dễ tụt huyết áp, chóng mặt

Tương tác cần theo dõi:

Thuốc giảm đau nhóm NSAIDs (như Ibuprofen): Có thể ảnh hưởng đến tác dụng giãn mạch.

Thuốc chống đông máu: Nếu đang sử dụng kèm thuốc tim mạch khác, cần theo dõi cẩn thận.

Thuốc chống loạn thần hoặc an thần: Có thể cộng hưởng tác dụng hạ huyết áp và chóng mặt.

Khuyến nghị khi sử dụng thuốc Nitromint:

Thông báo đầy đủ cho bác sĩ tất cả các thuốc đang dùng (kể cả vitamin, thực phẩm chức năng).

Không tự ý kết hợp với Viagra/Cialis hoặc thuốc cường dương khác.

Tránh uống rượu hoặc bia trong quá trình điều trị.

Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Nitromint 2.6mg

Ngoài các tương tác thuốc đã liệt kê ở trên, khi sử dụng thuốc Nitromint 2.6mg (Nitroglycerin), còn có một số tương tác khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây ra phản ứng không mong muốn. Những tương tác này có thể bao gồm thực phẩm, đồ uống, các bệnh lý nền và yếu tố sinh lý.

Tương tác với thực phẩm & đồ uống:

Rượu (alcohol): Làm tăng tác dụng giãn mạch → tụt huyết áp nặng, chóng mặt, ngất xỉu

Thức ăn nhiều dầu mỡ: Có thể làm chậm hấp thu thuốc

Cafein (liều cao): Có thể gây tăng nhịp tim nhẹ, đối kháng nhẹ với tác dụng giãn mạch của thuốc

Tương tác với bệnh lý nền:

Huyết áp thấp (HA < 90 mmHg): Dễ gây choáng, ngất xỉu khi dùng thuốc

Tăng áp lực nội sọ (u não, chấn thương sọ não): Nitroglycerin có thể làm nặng hơn tình trạng này

Suy gan hoặc thận nặng: Ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ nitroglycerin

Thiếu máu nặng: Nitroglycerin có thể làm giảm thêm lượng oxy đến mô

Hẹp van động mạch chủ hoặc hai lá: Giãn mạch mạnh có thể gây suy tuần hoàn đột ngột

Tương tác với yếu tố sinh lý và lối sống:

Người cao tuổi: Dễ bị tụt huyết áp tư thế, nhạy cảm hơn với thuốc

Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi bác sĩ chỉ định rõ ràng – do nguy cơ thiếu máu thai nhi

Người hoạt động thể lực mạnh sau uống thuốc: Tăng nguy cơ ngất do hạ huyết áp nhanh

Tắm nước nóng, xông hơi: Có thể làm giãn mạch quá mức khi đang dùng thuốc

Khuyến nghị chung khi dùng Nitromint 2.6mg:

Tránh rượu, thuốc lá, cafein liều cao.

Không vận động gắng sức ngay sau khi dùng thuốc.

Đứng dậy từ từ nếu ngồi hoặc nằm lâu.

Theo dõi huyết áp thường xuyên, nhất là vài ngày đầu.

Thuốc Nitromint 2.6mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Nitromint 2.6mg: LH 0985671128

Thuốc Nitromint 2.6mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị đau thắt ngực (angina pectoris) do bệnh động mạch vành, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://medex.com.bd/index.php/brands/3027/nitromint-retard-26-mg-tablet

 

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lexopam 6 Bromazepam giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Lexopam 6 với thành phần chính là Bromazepam 6mg là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, có tác dụng an thần, giảm lo âu và thư giãn cơ. Thành phần chính của thuốc là Bromazepam 6mg.

Công dụng của Thuốc Lexopam 6mg

Điều trị rối loạn lo âu, căng thẳng.

Hỗ trợ điều trị mất ngủ do lo âu.

Có tác dụng giãn cơ và chống co giật trong một số trường hợp.

Được dùng trước khi phẫu thuật để giúp bệnh nhân thư giãn.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Azashine Azacitidine 300mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Azashine 300mg chứa hoạt chất chính là Azacitidine, được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý về huyết học, đặc biệt là:​

Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML): Azashine được chỉ định cho người lớn mắc AML đã đạt được thuyên giảm hoàn toàn (CR) hoặc thuyên giảm hoàn toàn với phục hồi tế bào học không hoàn toàn (CRi) sau liệu pháp điều trị khởi đầu, nhưng không đủ điều kiện hoặc không lựa chọn ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT). ​

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS): Azacitidine giúp cải thiện chức năng tủy xương và tăng sản xuất các tế bào máu bình thường ở bệnh nhân mắc MDS có nguy cơ trung bình đến cao. ​

Hãng sản xuất: Hetero Healthcare Limited, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 14 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Fludot Flumazenil 0.5mg/5ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Fludot Flumazenil 0,5mg/5ml là một dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất flumazenil, được sử dụng để đối kháng tác dụng của benzodiazepine trên hệ thần kinh trung ương. 

Thuốc Fludot Flumazenil được chỉ định để:

Đảo ngược tác dụng an thần hoặc gây mê do benzodiazepine trong các thủ thuật y khoa.​

Điều trị quá liều benzodiazepine, giúp bệnh nhân hồi tỉnh và phục hồi chức năng hô hấp.​

Chẩn đoán và điều trị hôn mê không rõ nguyên nhân để xác định hoặc loại trừ ngộ độc benzodiazepine. ​

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Azilect 1mg Rasagiline giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Azilect 1mg có thành phần chính là Rasagiline 1mg là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Hoạt chất Rasagiline thuộc nhóm thuốc ức chế monoamine oxidase type B (MAO-B inhibitors), giúp tăng cường mức dopamine trong não, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson như run rẩy, cứng cơ và khó di chuyển.

Cơ chế tác dụng: Ức chế enzyme MAO-B, làm chậm quá trình thoái hóa dopamine trong não, giúp kiểm soát triệu chứng Parkinson.

Chỉ định của Thuốc Azilect 1mg: Dùng đơn trị hoặc kết hợp với Levodopa để điều trị bệnh Parkinson.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Ramlepsa 37.5mg/325mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ramlepsa 37.5mg/325mg là một loại thuốc giảm đau kết hợp chứa hai thành phần hoạt chất chính:

Tramadol hydrochloride 37.5mg: Một thuốc giảm đau opioid có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương, giúp giảm đau bằng cách tác động lên các thụ thể opioid và ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine.

Paracetamol 325mg: Một thuốc giảm đau và hạ sốt không opioid, giúp tăng cường tác dụng giảm đau của tramadol.

Thuốc Ramlepsa 37.5mg/325mg được sử dụng để điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng, thường dùng trong các trường hợp đau cấp tính hoặc mãn tính như:

Đau sau phẫu thuật hoặc chấn thương

Đau do viêm xương khớp, thoái hóa khớp

Đau thần kinh hoặc đau cơ xương

Quy cách: Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Hãng sản xuất: KRKA, Slovenia

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn