Thuốc Ondansetron 8mg giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Ondansetron 8mg giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_05026

Thuốc Ondansetron 8mg thường được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa. Cụ thể, nó được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật hoặc hóa trị, cũng như điều trị buồn nôn và nôn mửa do căn bệnh như viêm dạ dày hoặc viêm ruột. Ondansetron thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế receptor serotonin 5-HT3, giúp làm giảm cảm giác buồn nôn và nôn mửa.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Thuốc Ondansetron 8mg được chỉ định để làm gì?

Thuốc Ondansetron 8mg thường được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa. Cụ thể, nó được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật hoặc hóa trị, cũng như điều trị buồn nôn và nôn mửa do căn bệnh như viêm dạ dày hoặc viêm ruột. Ondansetron thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế receptor serotonin 5-HT3, giúp làm giảm cảm giác buồn nôn và nôn mửa.

Thuốc Ondansetron 8mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Ondansetron là một loại thuốc ức chế receptor serotonin 5-HT3. Serotonin là một hóa chất tự nhiên trong cơ thể, có tác dụng truyền tải thông điệp giữa các tế bào thần kinh. Khi có một sự kích thích bất thường, như khi bạn bị bệnh hoặc bạn sử dụng thuốc hóa trị, serotonin có thể được giải phóng một cách không bình thường và gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa.

Thuốc Ondansetron hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các receptor serotonin 5-HT3 trong não và trên một số cơ quan khác trong cơ thể. Bằng cách này, nó ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của serotonin, giúp làm giảm cảm giác buồn nôn và nôn mửa.

Điều này làm cho Thuốc ondansetron trở thành một lựa chọn phổ biến để điều trị các tình trạng như buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật hoặc hóa trị, cũng như các căn bệnh như viêm dạ dày hoặc viêm ruột có thể gây ra các triệu chứng này.

Chống chỉ định của Thuốc Ondansetron 8mg

Dưới đây là một số trường hợp khi sử dụng thuốc Ondansetron 8mg có thể không phù hợp hoặc có thể gây hại, và do đó được coi là chống chỉ định:

Quá mẫn với Ondansetron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Sử dụng đồng thời với các thuốc chứa apomorphine, vì có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng, bao gồm huyết áp thấp và tổn thương não.

Sử dụng đồng thời với thuốc thấp huyết áp, như phenytoin hoặc carbamazepine, có thể làm giảm hiệu quả của ondansetron.

Sử dụng cẩn thận ở người bệnh có tiền sử rối loạn nhịp tim, bệnh gan hoặc thận nặng, bệnh phế quản, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.

Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế enzyme CYP3A4 như rifampicin hoặc phenytoin có thể làm giảm nồng độ ondansetron trong máu.

Thuốc Ondansetron 8mg được dùng như thế nào?

Phương pháp điều trị

Thuốc Ondansetron 8mg thường được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng. Dưới đây là cách thông thường để sử dụng thuốc này:

Liều lượng: Liều lượng thường được chỉ định dựa trên tình trạng bệnh của bệnh nhân. Thông thường, liều khởi đầu là 8mg mỗi ngày, chia thành 2 hoặc 3 lần uống. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lịch trình điều trị.

Dạng bào chế: Ondansetron có sẵn dưới dạng viên nén, viên tan trong miệng, hoặc dung dịch tiêm. Bác sĩ sẽ quyết định dạng bào chế phù hợp nhất dựa trên tình trạng bệnh và nhu cầu điều trị của bệnh nhân.

Uống thuốc: Nếu sử dụng dạng viên nén, bệnh nhân cần uống thuốc cùng một lượng nước đủ để nuốt trọn vẹn viên thuốc. Nếu sử dụng dạng viên tan trong miệng, bệnh nhân nên để viên thuốc trên lưỡi và chờ cho đến khi nó tan hoàn toàn trước khi nuốt.

Dinh dưỡng: Ondansetron có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, tuy nhiên, tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Điều chỉnh liều lượng: Bệnh nhân không nên tăng hoặc giảm liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ trước đó.

Tuân thủ lịch trình: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân nên tuân thủ lịch trình uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng của Thuốc Ondansetron 8mg

Ngăn ngừa và điều trị buồn nôn sau phẫu thuật hoặc hóa trị:

Liều lượng khởi đầu thường là 8mg, uống trước hoặc sau phẫu thuật hoặc hóa trị.

Nếu cần, có thể sử dụng thêm liều 8mg mỗi 8 giờ trong 1-2 ngày sau đó.

Buồn nôn và nôn mửa do căn bệnh như viêm dạ dày hoặc viêm ruột:

Liều dùng thường là 8mg, uống 2 lần mỗi ngày.

Buồn nôn và nôn mửa ở trẻ em:

Liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và tuổi của trẻ em. Thường thì liều lượng là 0,15mg/kg đến 0,3mg/kg, không vượt quá 8mg mỗi lần, chia thành 2 hoặc 3 lần uống mỗi ngày.

Trong một số trường hợp đặc biệt, như bệnh nhân già, bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc có các tình trạng y tế khác, liều lượng có thể cần điều chỉnh. Do đó, quan trọng là bệnh nhân phải tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ và nhà điều dưỡng.

Thuốc Ondansetron 8mg gây tác dụng phụ gì?

Thuốc Ondansetron 8mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người đều gặp phải. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của Ondansetron:

Mệt mỏi: Mệt mỏi là một trong những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Ondansetron.

Đau đầu: Một số người sử dụng thuốc có thể gặp phải cảm giác đau đầu.

Đau bụng: Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng.

Táo bón hoặc tiêu chảy: Ondansetron cũng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy.

Chóng mặt: Một số người sử dụng thuốc có thể trải qua cảm giác chóng mặt hoặc hoa mắt.

Buồn nôn: Mặc dù ironi là thuốc này thường được sử dụng để điều trị buồn nôn, nhưng trong một số trường hợp, Ondansetron cũng có thể gây ra buồn nôn.

Thay đổi về huyết áp: Ondansetron có thể gây ra các biến động về huyết áp, bao gồm tăng hoặc giảm huyết áp.

Thay đổi về nhịp tim: Một số người sử dụng thuốc có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến nhịp tim, bao gồm nhịp tim nhanh hoặc không đều.

Tăng enzyme gan: Ondansetron cũng có thể gây ra sự tăng của các enzyme gan trong một số trường hợp.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Ondansetron, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn. Đôi khi, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc chỉ định phương pháp điều trị khác để giảm thiểu tác dụng phụ.

Thận trọng khi dùng Thuốc Ondansetron 8mg

Trước khi dùng Thuốc Ondansetron 8mg,

Hãy cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với ondansetron, alosetron (Lotronex), dolasetron (Anzemet), granisetron (Kytril), palonosetron (Aloxi, ở Akynzeo), bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm ondansetron. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết danh sách các thành phần.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn hoặc bất kỳ ai trong gia đình bạn mắc hoặc đã từng mắc hội chứng QT kéo dài (tình trạng làm tăng nguy cơ phát triển nhịp tim không đều có thể gây ngất xỉu hoặc đột tử), hoặc một loại nhịp tim không đều hoặc vấn đề về nhịp tim, hoặc nếu bạn đang hoặc đã từng có nồng độ magiê hoặc kali trong máu thấp, suy tim (HF; tình trạng tim không thể bơm đủ máu đến các bộ phận khác của cơ thể) hoặc bệnh gan.

Nếu bạn mắc chứng phenylketon niệu (PKU, một tình trạng di truyền trong đó phải tuân theo chế độ ăn kiêng đặc biệt để ngăn ngừa tổn thương não có thể gây thiểu năng trí tuệ nghiêm trọng), bạn nên biết rằng viên tan trong miệng có chứa aspartame tạo thành phenylalanine.

Mặc dù Ondansetron là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong việc điều trị buồn nôn và nôn mửa, nhưng vẫn cần phải thận trọng khi sử dụng, đặc biệt là trong một số trường hợp sau:

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn: Nếu bạn đã từng phản ứng quá mẫn hoặc có phản ứng dị ứng với Ondansetron hoặc các thành phần khác của thuốc, bạn cần thông báo cho bác sĩ của mình.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Ondansetron có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận. Do đó, nếu bạn có bất kỳ vấn đề về gan hoặc thận, bạn cần thông báo cho bác sĩ của mình để họ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi chức năng gan và thận của bạn khi sử dụng thuốc.

Bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim: Ondansetron có thể ảnh hưởng đến nhịp tim ở một số bệnh nhân. Do đó, nếu bạn có tiền sử rối loạn nhịp tim, bạn cần thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc này.

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Ondansetron. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về tác dụng phụ của thuốc đối với thai nhi hoặc em bé đang cho con bú, nhưng việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ thai kỳ hoặc cho con bú cần được thận trọng và theo sát của bác sĩ.

Sử dụng đồng thời với các thuốc khác: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc chất khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc nào xảy ra.

Thuốc Ondansetron có thể che dấu tình trạng tắc ruột tiến triển hoặc chướng bụng ở những bệnh nhân đang phẫu thuật vùng bụng hoặc bị buồn nôn và nôn do hóa trị liệu; theo dõi hoạt động ruột giảm, đặc biệt ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tắc nghẽn đường tiêu hóa

Nhớ rằng, luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Ondansetron. Bác sĩ sẽ có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể và thích hợp nhất cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

Tương tác thuốc với Thuốc Ondansetron 8mg

Thuốc Ondansetron 8mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết khi sử dụng Ondansetron:

Thuốc chứa apomorphine: Sử dụng Ondansetron đồng thời với apomorphine có thể gây ra tương tác nghiêm trọng, bao gồm huyết áp thấp và tổn thương não. Do đó, tránh sử dụng cùng lúc với apomorphine.

Thuốc ức chế enzyme CYP3A4: Một số thuốc ức chế enzyme CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin, và ritonavir có thể tăng hàm lượng Ondansetron trong máu, có thể tăng nguy cơ các tác dụng phụ của Ondansetron.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Sử dụng Ondansetron đồng thời với MAOI có thể gây ra tăng huyết áp nguy hiểm.

Thuốc ức chế serotonin và agonists serotonin: Sử dụng Ondansetron đồng thời với các loại thuốc này có thể tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ, bao gồm tăng huyết áp và triệu chứng serotonin.

Thuốc chứa tramadol: Sử dụng Ondansetron đồng thời với tramadol có thể tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ, như huyết áp thấp và khó thở.

Thuốc chứa fenitoan hoặc carbamazepine: Sử dụng Ondansetron đồng thời với các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Ondansetron.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Ondansetron 8mg

Ondansetron là một thuốc đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong điều trị buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt là sau phẫu thuật hoặc hóa trị. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng chính về hiệu quả của Ondansetron 8mg:

Nghiên cứu so sánh với placebo: Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Ondansetron hiệu quả hơn so với placebo trong việc ngăn chặn và điều trị buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật hoặc hóa trị. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trong tạp chí The New England Journal of Medicine vào năm 1991 đã chỉ ra rằng Ondansetron làm giảm tỷ lệ buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật so với placebo ở người trưởng thành.

Nghiên cứu so sánh với các loại thuốc khác: Có nhiều nghiên cứu đã so sánh hiệu quả của Ondansetron với các loại thuốc khác trong việc điều trị buồn nôn và nôn mửa. Một nghiên cứu được công bố trong tạp chí Annals of Surgery vào năm 1996 đã so sánh Ondansetron với metoclopramide và cho thấy rằng Ondansetron có hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn.

Nghiên cứu ở trẻ em: Ondansetron cũng đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong điều trị buồn nôn và nôn mửa ở trẻ em. Một nghiên cứu được công bố trong tạp chí Pediatrics vào năm 2000 đã chứng minh rằng Ondansetron là hiệu quả và an toàn trong điều trị buồn nôn và nôn mửa ở trẻ em sau phẫu thuật.

Những nghiên cứu này và nhiều nghiên cứu khác đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về hiệu quả của Ondansetron trong điều trị buồn nôn và nôn mửa ở người trưởng thành và trẻ em. Tuy nhiên, luôn cần thực hiện thêm nhiều nghiên cứu và nghiên cứu lâm sàng khác để hiểu rõ hơn về tác dụng và tương tác của thuốc này trong các tình huống cụ thể.

Thuốc Ondansetron 8mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Ondansetron 8mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự tư vấn của bác sĩ

Thuốc Ondansetron 8mg mua ở đâu?

Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật hoặc hóa trị, cũng như điều trị buồn nôn và nôn mửa do căn bệnh như viêm dạ dày hoặc viêm ruột, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Ondansetron 8mg bao gồm:

https://www.drugs.com/ondansetron.html

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib được chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib được sử dụng để cải thiện tình trạng rụng tóc ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị rụng tóc từng vùng nghiêm trọng.

Cơ chế của thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib liên quan đến việc nhắm mục tiêu và chặn chọn lọc Janus kinase 3 (JAK3) và TEC kinase, các protein cụ thể liên quan đến rụng tóc. Các protein này đóng vai trò quan trọng trong tình trạng viêm. Ritlecitinib làm giảm tình trạng viêm xung quanh nang tóc, cho phép tóc mọc lại. Gần 25% số người trải qua ít nhất 80% tóc mọc lại trong vòng 6 tháng, so với chỉ 1,6% những người sử dụng giả dược.

Mua hàng

Thuốc Bigemax 200mg 1g Gemcitabine giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà thuốc được chỉ định:

Ung thư tụy (tuỵ ngoại tiết):

Được dùng đơn trị trong điều trị ung thư tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.

Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không đáp ứng với 5-Fluorouracil (5-FU).

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC):

Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Cisplatin.

Thường áp dụng cho các giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.

Ung thư bàng quang:

Dùng phối hợp với Cisplatin để điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú:

Phối hợp với Paclitaxel trong điều trị ung thư vú di căn, đặc biệt khi tái phát sau hóa trị bằng anthracyclin.

Ung thư buồng trứng:

Phối hợp với Carboplatin cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển đã điều trị tái phát sau liệu pháp nền là platinum.

Các loại ung thư khác (ngoài hướng dẫn chính thức, theo chỉ định của bác sĩ ung bướu):

Ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đầu cổ, hoặc một số loại u đặc khác tùy theo phác đồ hóa trị kết hợp.

Thuốc kê đơn cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Mua hàng

Thuốc Erdafixen Erdafitinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Erdafixen Erdafitinib được sản xuất bởi Everest Pharmaceuticals Ltd và được cung cấp bởi Orio Pharma, là một liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang tiến triển hoặc di căn (ung thư biểu mô tiết niệu). Erdafitinib, thành phần hoạt tính trong Erdafixen 4 mg, là một chất ức chế kinase FGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi) được thiết kế để điều trị bệnh nhân ung thư bàng quang có đột biến hoặc hợp nhất gen FGFR cụ thể. Liệu pháp chính xác này là một công cụ thiết yếu cho các bác sĩ ung thư điều trị ung thư bàng quang ở những bệnh nhân có lựa chọn điều trị hạn chế.

 

Mua hàng

Thuốc Zipalertinib 100mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Zipalertinib 100mg là một thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ mới, chọn lọc và không thể đảo ngược, được thiết kế chuyên biệt để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR exon 20 insertion (ex20ins) – một dạng đột biến gen khó điều trị, chiếm khoảng 4–12% các trường hợp NSCLC có đột biến EGFR.

Mua hàng

Thuốc Piqray Alpelisib 50mg 150mg 200mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Piqray Alpelisib là một chất ức chế phosphatidylinositol 3-kinase (PI3K) có hoạt tính chống khối u mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế có chọn lọc lớp I PI3K p110α 2, là tiểu đơn vị xúc tác của PI3K, một lipid kinase đóng một vai trò trong các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tăng sinh, sống sót, biệt hóa và trao đổi chất. Alpelisib được thiết kế để nhắm mục tiêu vào enzyme này dường như bị đột biến với tỷ lệ gần 30% trong ung thư ở người, dẫn đến tăng kích hoạt.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn