Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg là thuốc gì?
Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg là một loại thuốc kháng virus kết hợp chứa hai hoạt chất Lopinavir và Ritonavir, được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người).
Lopinavir là một thuốc kháng retrovirus thuộc nhóm ức chế protease HIV, giúp ngừng sự nhân lên của virus HIV trong cơ thể.
Ritonavir không chỉ là một thuốc ức chế protease HIV mà còn được sử dụng để tăng cường tác dụng của Lopinavir bằng cách ức chế enzym cytochrome P450, từ đó làm tăng nồng độ của Lopinavir trong máu.
Kết hợp hai thuốc này giúp cải thiện hiệu quả điều trị HIV và giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể, từ đó làm giảm nguy cơ chuyển sang giai đoạn AIDS. Ritocom thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng HIV khác trong phác đồ điều trị HIV.
Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Ritocom (Lopinavir và Ritonavir) được chỉ định cho bệnh nhân nhiễm HIV (Human Immunodeficiency Virus) để điều trị nhiễm trùng HIV. Cụ thể, Ritocom được sử dụng cho các bệnh nhân:
Bệnh nhân nhiễm HIV:
Ritocom được sử dụng để điều trị HIV ở cả người lớn và trẻ em (tùy theo độ tuổi và trọng lượng cơ thể) như một phần trong phác đồ điều trị HIV kết hợp.
Thuốc có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus HIV, giúp giảm tải lượng virus và duy trì hệ miễn dịch của cơ thể.
Bệnh nhân HIV chưa được điều trị:
Thuốc có thể được chỉ định cho bệnh nhân mới được chẩn đoán nhiễm HIV và chưa từng điều trị bằng thuốc kháng HIV trước đó.
Bệnh nhân HIV đã được điều trị:
Ritocom cũng có thể được sử dụng cho những bệnh nhân đang điều trị HIV nhưng cần điều chỉnh phác đồ vì các lý do như kháng thuốc, tác dụng phụ, hoặc các vấn đề liên quan đến điều trị lâu dài.
Thuốc Ritocom thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng HIV khác để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, giúp giảm tải lượng virus và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Chống chỉ định của Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg
Thuốc Ritocom (Lopinavir và Ritonavir) có một số chống chỉ định cần lưu ý, bao gồm:
Quá mẫn với thành phần thuốc:
Ritocom không nên được sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm Lopinavir hoặc Ritonavir.
Bệnh nhân có vấn đề về gan nghiêm trọng:
Thuốc không nên dùng cho bệnh nhân có bệnh gan cấp tính hoặc bệnh gan nặng (như xơ gan giai đoạn cuối hoặc viêm gan nặng) vì thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với gan.
Tương tác thuốc không mong muốn:
Ritocom có thể tương tác với một số thuốc khác và có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Do đó, thuốc này không nên dùng cho bệnh nhân đang sử dụng:
Các thuốc chống co giật như carbamazepine, phenytoin, và phenobarbital.
Các thuốc điều trị nhiễm nấm như fluconazole, voriconazole.
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như rifampicin.
Các thuốc chống loạn nhịp như amiodarone hoặc dronedarone.
Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú:
Việc sử dụng Ritocom trong thai kỳ và khi cho con bú cần có sự chỉ định của bác sĩ, vì mặc dù Lopinavir và Ritonavir có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, nhưng phải thận trọng do thuốc có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân dưới 2 tuổi hoặc có trọng lượng cơ thể dưới mức chỉ định:
Ritocom không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 2 tuổi, vì liều lượng và sự an toàn chưa được xác định đối với nhóm đối tượng này.
Thuốc Ritocom có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Ritocom (Lopinavir và Ritonavir) hoạt động theo cơ chế ức chế protease HIV, giúp ngừng sự nhân lên của virus HIV trong cơ thể. Dưới đây là chi tiết về cơ chế hoạt động của hai thành phần chính trong thuốc:
Lopinavir (200mg):
Lopinavir là một thuốc ức chế protease của HIV. Protease là một enzyme quan trọng giúp virus HIV cắt các protein chưa trưởng thành thành các phần có thể sử dụng để tạo ra các virus mới. Khi protease bị ức chế, các protein virus không thể được cắt thành các phần chức năng, làm cho virus không thể hoàn thiện và nhân lên trong tế bào.
Nhờ vào tác dụng này, Lopinavir làm giảm sự sinh sản của virus HIV trong cơ thể, giúp giảm tải lượng virus trong máu và bảo vệ hệ miễn dịch.
Ritonavir (50mg):
Ritonavir cũng là một thuốc ức chế protease của HIV tương tự như Lopinavir, nhưng nó chủ yếu được sử dụng với mục đích tăng cường tác dụng của Lopinavir.
Ritonavir ức chế enzyme cytochrome P450 3A4 trong gan, làm giảm tốc độ chuyển hóa Lopinavir trong cơ thể. Nhờ vậy, nồng độ của Lopinavir trong máu được duy trì ở mức cao hơn, giúp tăng hiệu quả điều trị HIV.
Tóm lại:
Lopinavir và Ritonavir kết hợp với nhau để ức chế protease HIV, ngừng sự nhân lên của virus.
Ritonavir không chỉ tác dụng trực tiếp lên virus mà còn giúp tăng cường tác dụng của Lopinavir, làm cho thuốc có hiệu quả cao hơn trong điều trị HIV.
Sự kết hợp này giúp giảm tải lượng virus HIV, cải thiện sức khỏe của bệnh nhân, và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh HIV thành AIDS.
Dược động học của Thuốc Ritocom
Dược động học của thuốc Ritocom (Lopinavir và Ritonavir) liên quan đến cách mà thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm chính về dược động học của các thành phần trong Ritocom:
Hấp thu:
Lopinavir và Ritonavir đều được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống, nhưng sự hấp thu của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Lopinavir đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 4-6 giờ sau khi uống.
Thuốc Ritocom được khuyến cáo sử dụng cùng với thức ăn, vì thức ăn giúp tăng sự hấp thu của cả Lopinavir và Ritonavir. Sự hấp thu của thuốc sẽ tốt hơn khi có sự hiện diện của thức ăn trong dạ dày.
Phân phối:
Lopinavir và Ritonavir đều có khả năng phân phối rộng rãi trong cơ thể và gắn kết mạnh mẽ với protein huyết tương, chủ yếu là albumin và alpha-1-acid glycoprotein.
Cả hai thuốc đều có thể xâm nhập vào các mô như gan và thận, và Lopinavir có thể vượt qua hàng rào máu não ở mức độ nhất định.
Chuyển hóa:
Lopinavir và Ritonavir đều được chuyển hóa chủ yếu qua cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4, trong gan.
Ritonavir không chỉ là một thuốc kháng HIV mà còn đóng vai trò như một chất tăng cường giúp làm tăng nồng độ của Lopinavir trong cơ thể bằng cách ức chế CYP3A4, giảm tốc độ chuyển hóa của Lopinavir.
Ritonavir có thể làm tăng nồng độ của một số thuốc khác do sự ức chế này, điều này cần được theo dõi kỹ lưỡng khi dùng kết hợp với các thuốc khác.
Thải trừ:
Cả Lopinavir và Ritonavir đều chủ yếu được thải trừ qua gan và có thời gian bán hủy dài. Lopinavir có thời gian bán hủy khoảng 5-6 giờ, trong khi Ritonavir có thời gian bán hủy kéo dài hơn, khoảng 3-5 giờ.
Thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân (dưới dạng chất chuyển hóa) và một phần nhỏ qua nước tiểu.
Tương tác thuốc:
Lopinavir và Ritonavir có thể tương tác với nhiều thuốc khác, chủ yếu do tác dụng của Ritonavir ức chế CYP3A4, làm thay đổi chuyển hóa của các thuốc khác trong cơ thể.
Các thuốc có thể bị ảnh hưởng bao gồm các thuốc chống viêm, thuốc chống đông máu, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống nấm, và các thuốc điều trị viêm gan, do đó cần phải theo dõi sát sao và điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời.
Ritonavir đóng vai trò tăng cường tác dụng của Lopinavir và có thể gây tương tác với nhiều thuốc khác, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác.
Liều dùng của Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg
Liều dùng của thuốc Ritocom (Lopinavir và Ritonavir) tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nhiễm HIV của bệnh nhân. Dưới đây là các hướng dẫn liều dùng chung cho người lớn và trẻ em:
Liều dùng cho người lớn:
Liều thông thường: 2 viên (400mg Lopinavir / 100mg Ritonavir) mỗi ngày, chia làm 2 lần (mỗi lần 1 viên), uống cùng với thức ăn.
Hoặc: Liều có thể là 1 viên (200mg Lopinavir / 50mg Ritonavir) mỗi lần, 2 lần/ngày, nếu bệnh nhân có tình trạng sức khỏe tốt và không cần điều chỉnh liều.
Liều có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là đối với bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh phù hợp.
Liều dùng cho trẻ em:
Liều dùng cho trẻ em phụ thuộc vào tuổi và trọng lượng cơ thể.
Trẻ em từ 2 tuổi trở lên:
Liều thường dùng là 10 mg/kg Lopinavir và 2.5 mg/kg Ritonavir, uống hai lần mỗi ngày, tối đa 400 mg Lopinavir và 100 mg Ritonavir mỗi ngày. Liều lượng cụ thể sẽ được tính toán dựa trên trọng lượng cơ thể của trẻ.
Trẻ dưới 2 tuổi:
Liều dùng cho trẻ dưới 2 tuổi không được khuyến cáo với dạng viên Ritocom mà nên sử dụng dạng siro của Lopinavir/Ritonavir với sự chỉ định của bác sĩ.
Chú ý khi dùng thuốc:
Cùng với thức ăn: Thuốc Ritocom nên được uống cùng với thức ăn để tăng cường sự hấp thu của thuốc.
Điều chỉnh liều: Bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm có thể cần điều chỉnh liều.
Sử dụng kết hợp: Ritocom thường được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị HIV kết hợp với các thuốc kháng HIV khác.
Thời gian sử dụng: Thuốc cần được sử dụng đều đặn vào cùng một thời gian mỗi ngày để duy trì mức thuốc ổn định trong cơ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị HIV.
Không tự điều chỉnh liều: Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Việc thay đổi liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và khả năng kiểm soát virus HIV.
Uống đủ nước: Cần uống đủ nước trong quá trình điều trị để hỗ trợ quá trình thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể.
Theo dõi sức khỏe: Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên các chỉ số như chức năng gan, thận, và các tác dụng phụ liên quan đến điều trị HIV.
Tránh dùng thuốc với các loại thuốc tương tác: Thuốc Ritocom có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các thực phẩm chức năng.
Tương tác với rượu và thuốc lá: Nên tránh uống rượu hoặc hút thuốc trong quá trình điều trị vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ của Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg
Thuốc Ritocom (Lopinavir 200mg / Ritonavir 50mg) có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng lâu dài. Những tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ địa của từng bệnh nhân. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng khi sử dụng thuốc:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, chướng bụng.
Nôn mửa.
Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Chán ăn: Một số bệnh nhân có thể giảm cảm giác thèm ăn.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Thuốc có thể gây tổn thương gan, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân có vấn đề về gan từ trước. Các dấu hiệu cần lưu ý bao gồm vàng da, vàng mắt, đau bụng vùng gan, hoặc nước tiểu sậm màu.
Tăng mức cholesterol và mỡ trong máu có thể xảy ra, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Thuốc có thể gây tăng đường huyết, tăng cân, hoặc tích tụ mỡ (mỡ có thể phân bố không đều trên cơ thể).
Tác dụng phụ có thể bao gồm mỏng xương hoặc loãng xương, làm tăng nguy cơ gãy xương.
Có thể xảy ra tình trạng loạn nhịp tim (nhịp tim không đều), mặc dù rất hiếm.
Đau đầu.
Chóng mặt hoặc mất ngủ.
Phát ban, ngứa hoặc tổn thương da có thể xảy ra.
Các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sưng mặt, môi, lưỡi (phản ứng dị ứng có thể gây khó thở) cũng có thể xuất hiện.
Giảm bạch cầu (một loại tế bào máu) hoặc giảm tiểu cầu có thể xảy ra, dẫn đến tình trạng dễ chảy máu hoặc nhiễm trùng.
Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Sốc phản vệ (phản ứng dị ứng nghiêm trọng gây khó thở, sưng mặt và cổ họng).
Tổn thương thận (biểu hiện bằng giảm lượng nước tiểu hoặc sưng phù).
Viêm tụy (viêm tuyến tụy), thường kèm theo đau bụng dữ dội, nôn mửa và buồn nôn.
Tác dụng phụ dài hạn:
Chứng loãng xương hoặc các vấn đề liên quan đến xương có thể phát triển sau thời gian dài sử dụng thuốc.
Hội chứng Cushing (tăng mức độ cortisol trong cơ thể), biểu hiện qua tình trạng tăng cân không giải thích được, mặt tròn, và da mỏng dễ bị bầm tím.
Khi nào cần liên hệ với bác sĩ:
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như vàng da, đau bụng nghiêm trọng, thay đổi về cân nặng, hoặc các triệu chứng dị ứng (phát ban, khó thở), bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Thận trọng khi dùng Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg
Khi sử dụng thuốc Ritocom (Lopinavir 200mg / Ritonavir 50mg), bệnh nhân cần thận trọng vì thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc tương tác với các thuốc khác. Dưới đây là một số lưu ý và cảnh báo khi dùng thuốc:
Ritocom có thể gây tổn thương gan, vì vậy cần thận trọng đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, bao gồm viêm gan B hoặc C, xơ gan hoặc các bệnh lý gan khác.
Trước khi sử dụng thuốc, bác sĩ cần kiểm tra chức năng gan của bệnh nhân và theo dõi định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Nếu xuất hiện các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, đau bụng vùng gan, hoặc nước tiểu sẫm màu, cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Ritocom có thể gây loạn nhịp tim hoặc tác động tiêu cực đến tim. Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, chẳng hạn như nhịp tim không đều hoặc bệnh động mạch vành, cần thận trọng khi dùng thuốc.
Cần theo dõi các triệu chứng như đánh trống ngực hoặc đau ngực.
Thuốc có thể gây tăng đường huyết, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử tiểu đường. Cần theo dõi mức đường huyết thường xuyên.
Tăng mỡ trong máu (cholesterol và triglycerides) có thể xảy ra khi dùng Ritocom, nên cần theo dõi định kỳ các chỉ số lipid trong máu.
Ritocom có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, vì Ritonavir là một chất ức chế mạnh enzyme CYP3A4 trong gan. Điều này có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của các thuốc khác.
Trước khi bắt đầu điều trị với Ritocom, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm bổ sung.
Một số thuốc như thuốc chống co giật, thuốc chống nấm, thuốc chống viêm hoặc các thuốc điều trị bệnh tim có thể tương tác với Ritocom, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Bệnh nhân có suy thận cần sử dụng Ritocom thận trọng, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt nếu bệnh nhân có bệnh thận mạn tính.
Việc sử dụng Ritocom có thể dẫn đến tình trạng tích tụ mỡ không đều trong cơ thể (gọi là hội chứng phân bố mỡ), nơi mỡ có thể tích tụ ở vùng bụng, lưng trên và cổ.
Bệnh nhân cần được theo dõi tình trạng phân bố mỡ trong cơ thể, đặc biệt là những bệnh nhân sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Ritocom có thể làm giảm số lượng các tế bào máu (như bạch cầu, tiểu cầu), dẫn đến tình trạng dễ bị nhiễm trùng hoặc chảy máu. Cần theo dõi số lượng tế bào máu định kỳ.
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn của Ritocom khi sử dụng trong thai kỳ, tuy nhiên thuốc có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ đối với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Lopinavir và Ritonavir có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy nên thận trọng khi dùng thuốc cho mẹ đang cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.
Không nên ngừng thuốc đột ngột mà không có sự chỉ định của bác sĩ, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị HIV và gây tăng nguy cơ tái nhiễm virus.
Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ các chỉ số xét nghiệm, bao gồm chức năng gan, thận, mức cholesterol, triglycerides và mức đường huyết để điều chỉnh thuốc kịp thời nếu cần.
Khi dùng Ritocom, bệnh nhân cần thận trọng nếu có các vấn đề về gan, tim, thận, hoặc có tiền sử tiểu đường. Việc theo dõi định kỳ và thông báo kịp thời các triệu chứng bất thường sẽ giúp đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.
Thuốc Ritocom Lopinavir 200mg/Ritonavir 50mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ritocom (Lopinavir 200mg / Ritonavir 50mg) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, do Ritonavir là một chất ức chế mạnh enzyme CYP3A4 trong gan, có thể làm thay đổi sự chuyển hóa của nhiều thuốc khác trong cơ thể. Các tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Ritocom:
Thuốc chống vi-rút khác:
Efavirenz, Nevirapine: Các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Ritocom khi dùng đồng thời, vì chúng có thể gây ra sự tăng cường chuyển hóa của Ritonavir.
Atazanavir, Darunavir: Các thuốc kháng vi-rút khác, đặc biệt là các thuốc ức chế protease, có thể tương tác với Ritocom và cần điều chỉnh liều lượng.
Thuốc điều trị bệnh tim mạch:
Amiodarone, Flecainide, Diltiazem, Verapamil: Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim hoặc các tác dụng phụ tim mạch khi sử dụng cùng với Ritocom.
Digoxin: Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu, tăng nguy cơ độc tính của thuốc này.
Thuốc chống co giật:
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital: Những thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Ritocom bằng cách làm tăng chuyển hóa của thuốc trong cơ thể, do chúng kích thích enzyme CYP3A4.
Thuốc chống nấm:
Ketoconazole, Itraconazole: Mặc dù có thể tăng mức thuốc trong cơ thể, nhưng cần thận trọng khi sử dụng kết hợp vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Fluconazole, Voriconazole: Cũng có thể làm tăng nồng độ của Ritocom trong cơ thể, cần điều chỉnh liều cho phù hợp.
Thuốc điều trị bệnh lao:
Rifampin: Là một thuốc gây cảm ứng mạnh CYP3A4, có thể làm giảm hiệu quả của Ritocom. Cần tăng liều của Ritocom khi dùng chung với rifampin hoặc xem xét thay đổi thuốc kháng lao.
Thuốc giảm acid dạ dày:
Omeprazole, Esomeprazole: Các thuốc ức chế bơm proton có thể làm giảm hấp thu của Lopinavir, do đó làm giảm hiệu quả của thuốc. Việc sử dụng đồng thời cần được giám sát chặt chẽ.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):
Ibuprofen, Aspirin, Naproxen: Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận khi dùng đồng thời với Ritocom.
Thuốc điều trị bệnh tâm thần:
Risperidone, Quetiapine, Haloperidol: Các thuốc này có thể làm tăng tác dụng phụ của Ritocom, bao gồm loạn nhịp tim hoặc tác dụng trên thần kinh.
Thuốc điều trị rối loạn đông máu:
Warfarin: Ritocom có thể làm thay đổi nồng độ của Warfarin trong máu, làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông của thuốc này, cần theo dõi INR (Chỉ số quốc tế hóa) khi dùng kết hợp.
Thuốc bổ sung và thảo dược:
St. John's Wort (Hypericum perforatum): Đây là một loại thảo dược có thể làm giảm nồng độ của Ritocom do nó kích thích enzyme CYP3A4. Không nên sử dụng St. John's Wort khi đang dùng Ritocom.
Benzodiazepines (như Midazolam, Triazolam) và Buprenorphine: Có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của những thuốc này.
Trước khi bắt đầu hoặc ngừng dùng bất kỳ thuốc nào trong suốt quá trình điều trị với Ritocom, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược.
Bác sĩ sẽ giúp điều chỉnh liều hoặc thay thế các thuốc tương tác để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc Ritocom giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ritocom: LH 0985671128
Thuốc Ritocom mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị HIV và giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.practo.com/medicine-info/ritocom-tablet-48026