Thuốc Sotoldx Sotorasib là thuốc gì?
Thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg là thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế KRAS G12C – một trong những đột biến ung thư phổ biến và khó điều trị nhất trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và một số ung thư khác.
Việc phát hiện và phát triển thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg đánh dấu bước ngoặt trong điều trị nhắm trúng đích, mở ra khả năng can thiệp trực tiếp vào protein KRAS – vốn từng được coi là “không thể ức chế” trong suốt hơn 30 năm nghiên cứu ung thư học phân tử.
Tổng quan về đột biến KRAS G12C
KRAS (Kirsten rat sarcoma viral oncogene homolog) là một oncogene mã hóa cho protein GTPase tham gia điều hòa tín hiệu tăng sinh và sống sót tế bào.
Trong tình trạng bình thường, KRAS hoạt động như một “công tắc phân tử”, chuyển đổi giữa trạng thái hoạt hóa (gắn GTP) và không hoạt hóa (gắn GDP). Tuy nhiên, đột biến G12C (glycine → cysteine tại codon 12) khiến protein KRAS bị “mắc kẹt” ở dạng hoạt hóa, liên tục kích thích các đường truyền tín hiệu MAPK/ERK, PI3K/AKT, RAF-MEK gây tăng sinh tế bào không kiểm soát và hình thành ung thư.
Đột biến KRAS G12C chiếm khoảng:
- 13–14% bệnh nhân NSCLC thể tuyến (adenocarcinoma),
- 1–3% ở ung thư đại trực tràng (CRC),
- Gặp rải rác ở ung thư tụy, đường mật và dạ dày.
Trước khi có thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg, không có liệu pháp nhắm đích nào có thể ức chế chọn lọc KRAS G12C, do cấu trúc bề mặt protein trơn và thiếu “túi gắn thuốc” thích hợp.
Cơ chế tác dụng của thuốc Sotoldx Sotorasib
Thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg là chất ức chế không hồi nghịch, chọn lọc đặc hiệu KRAS G12C.
Phân tử thuốc gắn cộng hóa trị vào cysteine đột biến tại vị trí G12C, giữ KRAS ở trạng thái GDP (không hoạt hóa) và ngăn chặn quá trình trao đổi GDP–GTP.
Khi bị khóa ở trạng thái bất hoạt, KRAS không thể tiếp tục truyền tín hiệu tăng sinh xuống các đường RAF–MEK–ERK và PI3K–AKT–mTOR, từ đó ức chế tăng sinh và gây chết tế bào u phụ thuộc KRAS G12C.
Đặc điểm nổi bật:
- Gắn chọn lọc KRAS G12C → hạn chế ảnh hưởng đến KRAS hoang dại.
- Tác dụng không hồi nghịch → duy trì ức chế kéo dài, dù nồng độ thuốc trong huyết tương giảm.
- Có thể phối hợp với các thuốc nhắm trúng đích khác (EGFR, SHP2, MEK) để vượt qua cơ chế kháng thuốc thứ phát.
Dược động học của thuốc Sotoldx Sotorasib
- Đường dùng: uống.
- Sinh khả dụng: trung bình ~37%.
- Cmax: đạt sau 1–2 giờ.
- Gắn protein huyết tương: >95%.
- Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4, tạo các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: qua phân (~70%) và nước tiểu (~30%).
- Thời gian bán thải trung bình: ~5–6 giờ.
- Ảnh hưởng thức ăn: sinh khả dụng tăng nhẹ khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
Ý nghĩa thực hành: thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, tuy nhiên nên uống cố định mỗi ngày cùng thời điểm, tránh phối hợp với thuốc ảnh hưởng mạnh CYP3A4.
Chỉ định của thuốc Sotoldx Sotorasib
Thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg được chỉ định trong điều trị:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển hoặc di căn, có đột biến KRAS G12C, đã điều trị ít nhất một dòng trước đó (thường sau platinum hoặc liệu pháp miễn dịch).
- Đang được nghiên cứu trong ung thư đại trực tràng (CRC), đường mật, tụy mang đột biến KRAS G12C – đặc biệt khi phối hợp với thuốc ức chế EGFR như panitumumab hoặc cetuximab.
Xét nghiệm xác định đột biến KRAS G12C bằng phương pháp PCR hoặc giải trình tự thế hệ mới (NGS) là điều kiện bắt buộc trước khi chỉ định.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Sotoldx Sotorasib
- Liều khuyến cáo: 960 mg (tương đương 8 viên Sotoldx Sotorasib 120mg) uống một lần mỗi ngày.
- Cách dùng: uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền; có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Nếu nôn sau khi uống thuốc: không uống bù, tiếp tục liều kế tiếp như bình thường.
- Nếu quên liều: dùng trong vòng 6 giờ; nếu trễ hơn, bỏ qua liều đó.
Điều chỉnh liều
- Giảm liều bậc 1: 720 mg/ngày.
- Giảm liều bậc 2: 480 mg/ngày.
- Ngừng vĩnh viễn nếu độc tính vẫn tái diễn ở liều thấp nhất hoặc không hồi phục.
Tác dụng không mong muốn của thuốc Sotoldx Sotorasib
Tác dụng thường gặp
- Tiêu chảy (~40%): đa số nhẹ – vừa; đáp ứng tốt với loperamide.
- Buồn nôn, nôn, chán ăn.
- Mệt mỏi, đau cơ.
- Tăng men gan (ALT/AST): thường trong 4–6 tuần đầu, cần theo dõi sát.
- Ho, khó thở nhẹ (do phản ứng thuốc hoặc bệnh nền phổi).
Tác dụng ít gặp nhưng nghiêm trọng
- Viêm gan do thuốc: có thể dẫn đến ngừng điều trị tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Bệnh phổi mô kẽ (ILD/pneumonitis): ho khan, khó thở, thâm nhiễm mới → ngừng thuốc, đánh giá ngay, điều trị corticoid.
- Kéo dài QT nhẹ, hiếm khi cần can thiệp.
Quản lý và theo dõi an toàn
Trước khi khởi trị:
- Kiểm tra chức năng gan, thận, điện giải, ECG (nếu có bệnh tim nền).
- Đảm bảo xác nhận đột biến KRAS G12C.
Trong điều trị:
- Theo dõi ALT/AST, bilirubin mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó định kỳ.
- Theo dõi triệu chứng hô hấp (ho, khó thở, mệt nhanh).
- Theo dõi tiêu hóa (tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn).
- Đánh giá đáp ứng hình ảnh mỗi 8–12 tuần (CT scan).
Khi xuất hiện độc tính:
- ALT/AST ≥5×ULN hoặc bilirubin ≥3×ULN: tạm ngừng; khởi lại khi hồi phục ≤2×ULN với liều giảm.
- Tiêu chảy độ 3: ngừng thuốc, bù dịch, loperamide, khởi lại liều thấp hơn sau hồi phục.
- ILD xác định: ngừng vĩnh viễn.
Tương tác thuốc
- Tránh dùng cùng ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) → tăng nồng độ thuốc.
- Tránh cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, phenytoin, carbamazepine) → giảm hiệu quả.
- Thuốc kháng acid/PPI/H2-blocker: có thể làm giảm hấp thu; khuyến cáo dùng Sotoldx Sotorasib 120mg 2 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc ức chế bơm proton.
- Thuốc kéo dài QT: phối hợp thận trọng, theo dõi ECG định kỳ.
- Không nên dùng đồng thời với thuốc độc gan mạnh (ví dụ: methotrexate, isoniazid).
Dữ liệu lâm sàng tiêu biểu
Nghiên cứu CodeBreaK 100 (pha II):
- 126 bệnh nhân NSCLC mang KRAS G12C, đã điều trị ≥1 dòng trước đó.
- Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR): 37,1%.
- Thời gian đáp ứng trung vị (DOR): 11,1 tháng.
- PFS trung vị: 6,8 tháng.
- OS trung vị: 12,5 tháng.
- Độc tính chủ yếu: tăng men gan (12%), tiêu chảy (9%), buồn nôn (8%).
Nghiên cứu CodeBreaK 200 (so sánh docetaxel):
- Sotoldx Sotorasib 120mg cải thiện PFS trung vị 5,6 vs 4,5 tháng, ORR cao hơn (28% vs 13%), ít độc tính độ 3–4 hơn so với docetaxel.
Kết luận: thuốc đạt hiệu quả rõ rệt, dung nạp tốt và là liệu pháp đích chuẩn đầu tiên cho KRAS G12C trong NSCLC.
Cơ chế kháng thuốc và hướng phát triển
Một số bệnh nhân phát triển kháng thứ phát sau vài tháng điều trị, do:
- Đột biến thứ cấp KRAS (Y96D, G13D, R68S).
- Hoạt hóa đường tín hiệu khác (EGFR, MET, NRAS, PI3K).
- Chuyển dạng mô học (từ tuyến → tế bào vảy).
Các hướng mới:
- Phối hợp Sotorasib + SHP2 inhibitor (RMC-4630) → chặn tái hoạt hóa KRAS.
- Kết hợp EGFR inhibitor (panitumumab) trong CRC KRAS G12C → tăng hiệu quả đáng kể.
- Thử nghiệm kết hợp miễn dịch checkpoint đang được triển khai thận trọng.
Vai trò và “playbook” cho dược sĩ
Trước điều trị
- Xác định KRAS G12C bằng xét nghiệm phân tử đáng tin cậy.
- Đánh giá chức năng gan, thuốc đang dùng, khả năng tương tác CYP3A4.
- Giải thích cho bệnh nhân: thuốc là liệu pháp đích uống, cần tuân thủ tuyệt đối liều dùng hàng ngày.
- Chuẩn bị thuốc chống tiêu chảy (loperamide), hướng dẫn theo dõi triệu chứng.
Trong điều trị
- Theo dõi men gan, triệu chứng tiêu hóa và hô hấp định kỳ.
- Khi có độc tính, phối hợp bác sĩ để giảm liều hợp lý thay vì tự ngưng đột ngột.
- Ghi nhận và báo cáo tác dụng không mong muốn – nhất là ILD, tăng men gan nặng.
Khi phối hợp thuốc
- Tránh dùng đồng thời ức chế/cảm ứng CYP3A4 mạnh.
- Hỏi kỹ về thuốc không kê đơn (thảo dược, vitamin, thuốc dạ dày).
- Khi bắt buộc dùng PPI: tách thời gian như hướng dẫn.
Theo dõi hiệu quả
- CT scan sau mỗi 8–12 tuần để đánh giá đáp ứng RECIST.
- Quan sát mức giảm triệu chứng (ho, khó thở, đau ngực).
- Hỗ trợ tư vấn dinh dưỡng, tâm lý, nâng cao tuân thủ.
Ưu điểm, hạn chế và vị trí điều trị
Ưu điểm
- Liệu pháp đích đầu tiên và duy nhất được phê duyệt cho KRAS G12C.
- Đường uống, dễ sử dụng, ít ảnh hưởng đến chất lượng sống.
- Tác dụng chọn lọc cao, giảm ảnh hưởng đến KRAS hoang dại.
- Hồ sơ an toàn tương đối dễ kiểm soát.
Hạn chế
- Hiệu quả giới hạn ở nhóm KRAS G12C, không áp dụng cho đột biến khác.
- Kháng thuốc thứ phát là thách thức phổ biến sau 6–12 tháng.
- Cần theo dõi chặt chức năng gan, tiêu hóa, phổi.
- Giá thành thuốc còn cao tại nhiều khu vực.
Vị trí trong điều trị
Thuốc Sotoldx Sotorasib 120mg hiện là chuẩn chăm sóc (standard of care) cho NSCLC KRAS G12C sau điều trị hệ thống, và đang mở rộng sang các loại ung thư khác. Đây là mốc quan trọng trong kỷ nguyên “KRAS-targeted therapy”, tương tự như khi EGFR và ALK TKI được ra đời hơn một thập kỷ trước.
Thuốc Sotoldx Sotorasib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Sotoldx Sotorasib: 0778718459
Thuốc Sotoldx Sotorasib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Sotorasib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online