Thuốc Tofacinix Tofacitinib 5mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Tofacinix Tofacitinib 5mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

1,700,000 Tiết kiệm được 10 %
1,900,000 ₫

Thuốc Tofacinix Tofacitinib là một loại thuốc chủ vận Janus kinase (JAK) được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp mãn tính (rheumatoid arthritis), viêm đa khớp dạng thấp (psoriatic arthritis), viêm đại tràng (ulcerative colitis) và đột quỵ não (rheumatoid arthritis).

Thuốc Tofacinix Tofacitinib chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc Tofacinix Tofacitinib là một loại thuốc chủ vận Janus kinase (JAK) được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp mãn tính (rheumatoid arthritis), viêm đa khớp dạng thấp (psoriatic arthritis), viêm đại tràng (ulcerative colitis) và đột quỵ não (rheumatoid arthritis).

Thuốc Tofacinix Tofacitinib được dùng thế nào?

Thuốc Tofacinix Tofacitinib là một loại thuốc chủ vận JAK được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc này thường được cung cấp dưới dạng viên nang uống đường miệng. Cách sử dụng thường được hướng dẫn như sau:
Liều khuyến cáo: Liều khuyến cáo thường là 5 mg uống 2 lần mỗi ngày cho bệnh nhân với viêm khớp mãn tính hoặc viêm đa khớp dạng thấp. Liều khuyến cáo cũng có thể khác nhau cho mỗi loại bệnh lý khác.
Uống thuốc: Uống thuốc đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ. Thường uống thuốc cùng với hoặc không bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống.
Thời gian dùng thuốc: Thời gian sử dụng Tofacitinib phụ thuộc vào tình trạng bệnh của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ định và thường xuyên kiểm tra sức khỏe của mình.
Không ngừng dùng thuốc đột ngột: Không nên ngừng dùng thuốc đột ngột nếu không có chỉ định của bác sĩ. Việc ngừng dùng thuốc đột ngột có thể gây ra tác dụng phụ và làm tăng nguy cơ bệnh lý tái phát.
Tác dụng phụ: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ dấu hiệu tác dụng phụ nào như dị ứng, đau bụng, tiêu chảy, sốt, nổi ban đỏ hoặc dịch nang.

Thuốc Tofacinix Tofacitinib có thể gây các tác dụng phụ gì?

Nhiễm trùng: Tofacitinib có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tỷ lệ gặp tác dụng phụ này là khoảng 5-7% trong các thử nghiệm lâm sàng.
Tăng huyết áp: Tofacitinib có thể làm tăng huyết áp ở một số bệnh nhân. Tỷ lệ gặp tác dụng phụ này là khoảng 8-9% trong các thử nghiệm lâm sàng.
Giảm tiểu cầu và bạch cầu: Tofacitinib có thể làm giảm số lượng tiểu cầu và bạch cầu trong cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tỷ lệ gặp tác dụng phụ này là khoảng 4-5% trong các thử nghiệm lâm sàng.
Tác dụng đối với gan: Tofacitinib có thể gây ra tác dụng phụ đối với gan như tăng hoạt động của men gan, đột biến giảm bạch cầu đơn giản và viêm gan. Tỷ lệ gặp tác dụng phụ này là khoảng 2-3% trong các thử nghiệm lâm sàng.
Dị ứng: Một số bệnh nhân có thể phản ứng dị ứng với Tofacitinib, bao gồm nổi ban đỏ, ngứa, khó thở và phát ban. Tỷ lệ gặp tác dụng phụ này là khoảng 4-5% trong các thử nghiệm lâm sàng.
Để xử lý các tác dụng phụ của Tofacitinib, bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc hoặc chuyển sang thuốc khác tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bệnh nhân cũng nên tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ dấu hiệu tác dụng phụ nào. Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân cần điều trị ngay lập tức và đưa ra các biện pháp hỗ trợ cho sức khỏe.

Thuốc Tofacinix Tofacitinib chống chỉ định cho bệnh nhân nào

Thuốc Tofacinix Tofacitinib là một loại thuốc chủ vận JAK được chỉ định để điều trị một số bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, Tofacitinib cũng có một số trường hợp chống chỉ định sử dụng như sau:
Dị ứng: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, Tofacitinib sẽ bị chống chỉ định.
Nhiễm trùng nặng: Nếu bệnh nhân đang mắc các nhiễm trùng nặng, Tofacitinib cũng sẽ bị chống chỉ định.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: Tofacitinib không được khuyến cáo sử dụng đối với bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Tofacitinib không được khuyến cáo sử dụng đối với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Bệnh nhân đang sử dụng một số loại thuốc: Tofacitinib không được khuyến cáo sử dụng đối với bệnh nhân đang sử dụng một số loại thuốc như azathioprine, ciclosporin, tacrolimus, hoặc các thuốc kháng ung thư như etoposide, vincristine, hoặc vinblastine.
Trước khi sử dụng Tofacitinib, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để kiểm tra xem liệu thuốc này phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình hay không.

Thuốc Tofacinix Tofacitinib tương tác với các thuốc khác thế nào

Thuốc Tofacinix Tofacitinib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thảo dược và các sản phẩm khác đang sử dụng. Một số loại thuốc có thể tương tác với Tofacitinib bao gồm:
Thuốc kháng sinh: Các loại thuốc kháng sinh như azithromycin, clarithromycin, hoặc erythromycin có thể tăng hàm lượng của Tofacitinib trong cơ thể, do đó bệnh nhân cần kiểm tra với bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp các loại thuốc này với Tofacitinib.
Thuốc kháng đông: Các loại thuốc kháng đông như warfarin hoặc heparin có thể tăng nguy cơ chảy máu khi được sử dụng kết hợp với Tofacitinib.
Thuốc chống co giật: Các loại thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine có thể làm giảm hàm lượng của Tofacitinib trong cơ thể.
Thuốc kháng histamin: Các loại thuốc kháng histamin như ranitidine hoặc cimetidine có thể làm giảm hàm lượng của Tofacitinib trong cơ thể.
Thuốc kháng ung thư: Một số loại thuốc kháng ung thư như etoposide, vincristine, hoặc vinblastine có thể tương tác với Tofacitinib.
Ngoài ra, các loại thuốc khác như thuốc sử dụng trong điều trị viêm khớp hoặc đái tháo đường cũng có thể tương tác với Tofacitinib. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào kết hợp với Tofacitinib.

Thận trọng những gì khi dùng thuốc Tofacinix Tofacitinib

Khi sử dụng Tofacitinib, bệnh nhân cần thận trọng và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần lưu ý:
Nhiễm trùng: Tofacitinib có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, do đó bệnh nhân cần đề phòng nguy cơ nhiễm trùng bằng cách giữ vệ sinh tốt, tránh xa người bệnh và địa điểm có nguy cơ nhiễm trùng cao. Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, ho, đau họng, hoặc khó thở, cần báo ngay cho bác sĩ.
Huyết áp: Tofacitinib có thể làm tăng huyết áp, do đó bệnh nhân cần kiểm tra huyết áp thường xuyên và báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ thay đổi nào.
Giảm bạch cầu và tiểu cầu: Tofacitinib có thể làm giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu trong cơ thể, do đó bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào.
Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể phản ứng dị ứng với Tofacitinib, do đó bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng như nổi ban đỏ, ngứa, khó thở hoặc phát ban.
Sử dụng thuốc khác: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thảo dược và các sản phẩm khác đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Mang thai và cho con bú: Tofacitinib không được khuyến cáo sử dụng đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Tofacitinib để kiểm tra xem liệu thuốc này phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình hay không.

Những nghiên cứu về hiệu quả lầm sàng của thuốc Tofacitinib

Nghiên cứu OCTAVE Sustain: Nghiên cứu này là một thử nghiệm giai đoạn III, ngẫu nhiên, khảo sát kép, tiên lượng, tiên lượng kép, đối chứng giả dược, nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của Tofacitinib trong điều trị viêm đại tràng loét. Nghiên cứu này đã cho thấy Tofacitinib đạt được tỉ lệ đáp ứng tốt hơn so với giả dược và an toàn trong một thời gian dài.
Nghiên cứu ORAL Shift: Nghiên cứu này là một thử nghiệm giai đoạn III, ngẫu nhiên, tiên lượng, tiên lượng kép, đối chứng giả dược, nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của Tofacitinib trong điều trị viêm khớp thấp và viêm khớp dạng thấp. Kết quả cho thấy Tofacitinib có hiệu quả và an toàn trong điều trị cả hai loại bệnh.
Nghiên cứu Oral Start: Nghiên cứu này là một thử nghiệm giai đoạn III, ngẫu nhiên, tiên lượng, tiên lượng kép, đối chứng giả dược, nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của Tofacitinib trong điều trị bệnh lupus ban đỏ toàn thân. Kết quả cho thấy Tofacitinib có hiệu quả và an toàn trong điều trị bệnh này.
Nghiên cứu Oral Sync: Nghiên cứu này là một thử nghiệm giai đoạn III, ngẫu nhiên, tiên lượng, tiên lượng kép, đối chứng giả dược, nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của Tofacitinib trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Kết quả cho thấy Tofacitinib có hiệu quả và an toàn trong điều trị bệnh này.
Tóm lại, các nghiên cứu đã cho thấy rằng Tofacitinib là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến hệ thống

Thuốc Tofacinix Tofacitinib giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Tofacinix: 1.700.000/ hộp 30 viên

Thuốc Tofacinix Tofacitinib mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 152 Lạc Long Quân, p3, quận 11
Tư vấn 0906297798
Đặt hàng 0869966606
Nguồn website tham khảo thông tin thuốc Tofacitinib
Dưới đây là một số nguồn website tham khảo thông tin về thuốc Tofacitinib:
Trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA): https://www.fda.gov/
Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): https://www.who.int/
Trang web của Hội thảo chuyên môn về viêm khớp và bệnh lý liên quan đến xương khớp (EULAR): https://www.eular.org/
Trang web của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA): https://www.ama-assn.org/
Trang web của Hiệp hội Thần kinh học Hoa Kỳ (AAN): https://www.aan.com/
Trang web của Hiệp hội Y khoa Canada (CMA): https://www.cma.ca/
Trang web của Tổ chức Arthritis Foundation: https://www.arthritis.org/

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml Zoledronic Acid giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

 

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có thành phần chính là Zoledronic Acid, là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates. Thuốc Ledrobon thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng liên quan đến sự mất mật độ xương, như:

Loãng xương: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh và ở những người có nguy cơ cao bị gãy xương.

Bệnh Paget của xương: Một rối loạn mà xương trở nên yếu và dễ gãy.

Di căn xương: Được chỉ định để điều trị các vấn đề xương do ung thư gây ra, bao gồm cả các trường hợp bị di căn từ ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt.

Tăng calci huyết do khối u: Sử dụng trong các trường hợp tăng calci huyết nghiêm trọng do ung thư.

Hoạt chất: Acid Zoledronic 4mg

Hãng sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese, Ý

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 10ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc tiêm khớp Hyalgan 10mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Hyalgan chứa acid hyaluronic, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các vấn đề liên quan đến khớp, đặc biệt là viêm khớp gối. Acid hyaluronic là một thành phần tự nhiên có mặt trong dịch khớp, giúp bôi trơn và giảm ma sát giữa các bề mặt khớp.

Hyalgan thường được tiêm vào khớp để giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau cho bệnh nhân bị viêm khớp hoặc thoái hóa khớp. Đây là một phần của liệu pháp thay thế dịch khớp, được gọi là liệu pháp bôi trơn khớp hoặc liệu pháp visco-supplementation.

Hoạt chất: Acid Hyaluronic 20mg/10ml

Công ty đăng ký:  Diethelm & Co, Italia

Đơn vị sản xuất: Fidia Farmaceutici S.p.A

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong khớp

Quy cách đóng gói: Hộp 1 ống tiêm 2ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Zometa Axit zoledronic giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Zometa Axit zoledronic là một bisphosphonate được sử dụng để điều trị tăng calci máu liên quan đến bệnh ác tính, đa u tủy và di căn xương từ các khối u rắn.

 

Mua hàng

Thuốc Xgeva Denosumab 120mg giá bao nhiêu

4,500,000 ₫

5,000,000 ₫

- 10%

Thuốc Xgeva Denosumab là một chất ức chế phối tử RANK (RANKL) được sử dụng để kiểm soát loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ gãy xương cao.

 

Mua hàng

Thuốc Cimzia Certolizumab 200 mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Tóm tắt thông tin thuốc Cimzia

Hoạt chất: Certolizumab

Dạng bào chế: Bút tiêm hoặc dung dịch tiêm pha sẵn

Chỉ định: Viêm khớp dạng thấp, viêm cột số dính khớp, vẩy nến thể khớp

Xuất xứ: UCB, Mỹ

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn