Thuốc Valcyte Valganciclovir chỉ định cho bệnh nhân nào
Thuốc Valcyte Valganciclovir là một loại thuốc chống virus được sử dụng để điều trị các bệnh do virus như viêm gan siêu vi B, viêm màng não do virus Herpes simplex và cytomegalovirus (CMV). Thuốc Valganciclovir được chỉ định cho những bệnh nhân sau:
Những người mắc viêm gan siêu vi B ở giai đoạn mạn tính hoặc mãn tính, khi có dấu hiệu viêm gan và bệnh viêm gan do virus B đã được xác định.
Những người mắc viêm màng não do virus Herpes simplex.
Những người mắc nhiễm virus CMV sau khi phẫu thuật ghép tạng hoặc xương.
Những người mắc bệnh AIDS và có nhiễm virus CMV.
Những người mắc bệnh do suy giảm miễn dịch và có nhiễm virus CMV.
Liều dùng của Thuốc Valcyte Valganciclovir
Liều dùng của Thuốc Valcyte Valganciclovir tùy thuộc vào loại bệnh và trạng thái sức khỏe của từng bệnh nhân. Thông thường, liều khởi đầu của Valganciclovir là 900 mg uống mỗi ngày chia làm 2 lần. Nếu bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc để tránh tác dụng phụ. Bệnh nhân nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tăng hoặc giảm liều thuốc một cách tự ý.
Đối với viêm gan siêu vi B, thời gian điều trị thường kéo dài từ 12 đến 52 tuần, tùy thuộc vào mức độ và giai đoạn của bệnh. Đối với viêm màng não do virus Herpes simplex, Valganciclovir thường được sử dụng trong 21 ngày liên tục. Đối với nhiễm CMV sau phẫu thuật ghép tạng hoặc xương, Valganciclovir thường được sử dụng trong vòng 3 tháng. Tuy nhiên, liều dùng và thời gian điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, do đó, bệnh nhân cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Valganciclovir.
Tác dụng phụ của thuốc Valcyte Valganciclovir
Tác dụng phụ của Valganciclovir có thể xảy ra với một số bệnh nhân sử dụng thuốc. Tuy nhiên, không phải tất cả các bệnh nhân đều gặp tác dụng phụ và mức độ tác dụng phụ cũng khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Một số tác dụng phụ thường gặp của Valganciclovir bao gồm:
Đau đầu
Buồn nôn và khó tiêu
Đau bụng và tiêu chảy
Cảm giác mệt mỏi
Suy giảm bạch cầu, tiểu cầu và tiểu cầu cầu trùng
Suy giảm chức năng thận và các vấn đề liên quan đến thận
Tăng enzyme gan và các chỉ số gan khác
Tình trạng co giật
Ngoài ra, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi sử dụng Valganciclovir, bao gồm:
Thay đổi tâm thần, tâm trạng bất thường hoặc tình trạng co giật
Khó thở, đau ngực hoặc khó chịu trong ngực
Sốt và dấu hiệu nhiễm trùng
Phát ban và các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng và khó thở
Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Valganciclovir, họ nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn điều trị.
Tương tác của thuốc Valcyte Valganciclovir
Có một số loại thuốc và chất khác có thể tương tác với Valganciclovir, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Một số loại thuốc và chất có thể tương tác với Valganciclovir bao gồm:
Thuốc làm giảm miễn dịch như azathioprine, cyclosporine, mycophenolate, tacrolimus và sirolimus
Thuốc chống coagulation như warfarin
Thuốc chống trầm cảm như bupropion và duloxetine
Thuốc chống đông máu như heparin và enoxaparin
Thuốc chống co giật như phenytoin và carbamazepine
Thuốc kháng histamine như cimetidine
Thuốc chữa bệnh tăng huyết áp như enalapril, lisinopril và losartan
Thuốc chữa bệnh đau như ibuprofen, naproxen và aspirin
Trước khi sử dụng Valganciclovir, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược hoặc sản phẩm dinh dưỡng khác đang sử dụng để bác sĩ có thể kiểm tra tương tác thuốc và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
Thận trọng khi dùng thuốc Valcyte Valganciclovir
Trước khi sử dụng Valganciclovir, bệnh nhân cần phải thận trọng và tuân thủ các hướng dẫn dưới đây:
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Valganciclovir hoặc các loại thuốc khác.
Thuốc Valcyte Valganciclovir có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, sốt, rụng tóc, giảm cân, suy giảm chức năng thận, suy giảm tủy xương, các vấn đề về gan, tăng men gan, viêm đại tràng, viêm đường tiết niệu và phát ban. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào để được hướng dẫn điều trị phù hợp.
Thuốc Valcyte Valganciclovir có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến lái xe hoặc hoạt động nặng nhọc. Bệnh nhân cần tránh lái xe hoặc thực hiện các hoạt động nguy hiểm trong khi sử dụng thuốc.
Thuốc Valcyte Valganciclovir có thể gây ra tác dụng phụ đối với thai nhi. Bệnh nhân nữ có thai hoặc dự định có thai nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Bệnh nhân cần tuân thủ đầy đủ chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Bệnh nhân cần thường xuyên kiểm tra chức năng gan, thận và tủy xương khi sử dụng Valganciclovir.
Bệnh nhân cần lưu ý rằng Valganciclovir chỉ điều trị các loại virus của gia đình herpes và không hiệu quả đối với các loại virus khác.
Bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Valganciclovir.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Valganciclovir
Thuốc Valganciclovir đã được nghiên cứu lâm sàng trong nhiều thử nghiệm điều trị liên quan đến các loại virus herpes và cytomegalovirus. Sau đây là một số nghiên cứu nổi bật về hiệu quả của thuốc:
Một nghiên cứu được tiến hành trên 224 bệnh nhân ghép tạng ở Châu Âu và Mỹ nhằm đánh giá hiệu quả của Valganciclovir so với Ganciclovir trong việc phòng ngừa và điều trị nhiễm cytomegalovirus (CMV). Kết quả cho thấy, Valganciclovir đã giảm thiểu sự phát triển của virus CMV ở bệnh nhân ghép tạng và tăng tỉ lệ sống sót so với nhóm được điều trị Ganciclovir.
Một nghiên cứu khác được tiến hành trên 327 bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh giang mai đầu tiên ở Trung Quốc. Bệnh nhân được chia thành 3 nhóm: nhóm điều trị Valganciclovir 900mg mỗi ngày, nhóm điều trị Benzathine penicillin G 2,4 triệu đơn vị tiêm cơ bản, và nhóm điều trị Benzathine penicillin G 2,4 triệu đơn vị tiêm cơ bản kết hợp với Valganciclovir 900mg mỗi ngày. Kết quả cho thấy, nhóm điều trị kết hợp đã có hiệu quả cao hơn so với 2 nhóm còn lại.
Một nghiên cứu khác được tiến hành trên 302 bệnh nhân HIV/AIDS tại Mỹ và Canada nhằm đánh giá hiệu quả của Valganciclovir trong việc phòng ngừa và điều trị nhiễm cytomegalovirus (CMV) trong huyết thanh. Kết quả cho thấy, việc sử dụng Valganciclovir đã giảm thiểu nguy cơ nhiễm CMV và tăng tỉ lệ sống sót so với nhóm được điều trị Placebo.
Tuy nhiên, việc sử dụng Valganciclovir cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn liều dùng và các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ.
Thuốc Valcyte Valganciclovir giá bao nhiêu?
Giá thuốc Valcyte: 10.000.000/ hộp
Thuốc Valcyte Valganciclovir mua ở đâu?
- Hà Nội: 45c, ngõ 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
- Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0971054700/Tư vấn: 0869966606
Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tài liệu tham khảo:
Nguồn website tham khảo thông tin thuốc Valgancyclovir
Các nguồn website có thể tham khảo thông tin về thuốc Valganciclovir gồm:
Trang thông tin thuốc của Cục Quản lý Dược và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA): https://www.accessdata.fda.gov/scripts/cder/daf/
Trang thông tin thuốc của Viện Y tế Quốc gia (NIH): https://www.ncbi.nlm.nih.gov/
Trang thông tin thuốc của Hệ thống Y tế Mayo Clinic: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements
Trang thông tin thuốc của nhà sản xuất Roche: https://www.roche.com/
Trang thông tin thuốc của nhà sản xuất Hoffmann-La Roche: https://www.gene.com/medical-professionals/patient-support/medicines