Thuốc Akutit 4 điều trị lao giá bao nhiêu

Thuốc Akutit 4 điều trị lao giá bao nhiêu

  • AD_05341

Thuốc Akutit 4  có thành phần hoạt chất: RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL được sử dụng để điều trị bệnh lao. Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm chủ yếu ảnh hưởng đến phổi, nhưng nó cũng có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể như thận, não, cột sống và tủy xương. RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL không có tác dụng chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi rút gây ra, bao gồm cả cảm lạnh và cúm.

Thuốc Akutit 4 là thuốc gì?

Thuốc Akutit 4  có thành phần hoạt chất: RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL được sử dụng để điều trị bệnh lao. Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm chủ yếu ảnh hưởng đến phổi, nhưng nó cũng có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể như thận, não, cột sống và tủy xương. RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL không có tác dụng chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi rút gây ra, bao gồm cả cảm lạnh và cúm.

Thuốc Akutit 4 là sự kết hợp của bốn loại thuốc chống lao: Rifampicin, isoniazid, pyrazinamide và ethambutol. Isoniazid ngăn chặn sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Đồng thời, rifampicin bất hoạt một enzyme vi khuẩn (RNA-polymerase), vốn được vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) yêu cầu để tạo ra các protein thiết yếu và sinh sản. Ethambutol và pyrazinamide hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của vi khuẩn. Nhìn chung, chúng tiêu diệt vi khuẩn và điều trị nhiễm trùng.

Liều lượng và thời gian của thuốc Akutit 4 có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng của bạn và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ phổ biến như suy nhược, buồn nôn, nôn, khó chịu (cảm giác khó chịu), mệt mỏi và các vấn đề về thị lực. Hầu hết các tác dụng phụ này không cần chăm sóc y tế và sẽ giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, bạn nên nói chuyện với bác sĩ nếu bạn gặp những tác dụng phụ này liên tục.

Tránh thực phẩm và đồ uống có chứa histamine hoặc tyramine, chẳng hạn như thịt đã qua xử lý, pho mát trưởng thành, đậu nành, cá ngừ, cá hồi, cá thu, rượu vang và bia, trong khi dùng thuốc Akutit 4 vì chúng có thể gây tương tác. Duy trì khoảng cách một giờ giữa thuốc Akutit 4 và thuốc kháng axit. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Akutit 4 nếu bạn đang mang thai. Tránh cho con bú trong khi dùng thuốc Akutit 4 khi nó đi vào sữa mẹ. Thuốc Akutit 4 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. Thuốc Akutit 4 có thể gây chóng mặt và các vấn đề về thị lực, vì vậy chỉ lái xe nếu bạn tỉnh táo. Tránh uống rượu cùng với RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL vì nó có thể dẫn đến các vấn đề về gan và tăng chóng mặt.

Công dụng của thuốc Akutit 4

Điều trị bệnh lao (TB).

Lợi ích y học

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc chống lao chủ yếu được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh lao. RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL là sự kết hợp của bốn loại thuốc chống lao: Rifampicin, isoniazid, pyrazinamide và ethambutol. Isoniazid ngăn chặn sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Đồng thời, rifampicin vô hiệu hóa một enzyme vi khuẩn (RNA-polymerase), được vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) yêu cầu để tạo ra các protein thiết yếu và sinh sản. Ethambutol và pyrazinamide hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của vi khuẩn. Nhìn chung, chúng tiêu diệt vi khuẩn và điều trị nhiễm trùng.

Hướng dẫn sử dụng

Uống thuốc Akutit 4 30 phút trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn. Nuốt toàn bộ RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL với nước; Không nghiền nát hoặc nhai nó.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời

Tác dụng phụ của thuốc Akutit 4

Buồn nôn

Nôn mửa

Khó chịu (cảm giác khó chịu)

Mệt mỏi

Các vấn đề về thị lực

Cảnh báo thuốc

Không dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó, nếu bạn bị vàng da hoặc nếu bạn đang dùng thuốc HIV (saquinavir hoặc ritonavir). Trước khi bắt đầu RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL, vui lòng thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị tiểu đường, động kinh, bệnh gút, các vấn đề sức khỏe tâm thần, nhiễm HIV, suy dinh dưỡng, bệnh thần kinh ngoại biên, porphyria, các vấn đề về chảy máu, các vấn đề về thận hoặc gan. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL nếu bạn đang mang thai. Tránh cho con bú trong khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL khi nó đi vào sữa mẹ. RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL có thể gây chóng mặt và các vấn đề về thị lực, vì vậy hãy lái xe thận trọng. Tránh uống rượu cùng với RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL vì nó có thể dẫn đến các vấn đề về gan và tăng chóng mặt.

Tương tác thuốc

Tương tác thuốc-thuốc: RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL có thể tương tác với kháng sinh (erythromycin), thuốc giảm đau (acetaminophen), chống tiểu đường (insulin isophane), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegiline, tranylcypromine), thuốc chẹn kênh canxi (diltiazem, verapamil), thuốc kháng nấm azole (itraconazole, ketoconazole), thuốc làm loãng máu (warfarin), thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine), thuốc ức chế miễn dịch thuốc (ciclosporin, sirolimus, tacrolimus, leflunomide, azathioprine) và kháng HIV (saquinavir, ritonavir, atazanavir).

Tương tác thuốc-thực phẩm: Không uống rượu trong khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL vì nó có thể dẫn đến tăng chóng mặt và tổn thương gan. Tránh thực phẩm và đồ uống có chứa histamine hoặc tyramine như thịt đã qua xử lý, pho mát trưởng thành, đậu nành, cá ngừ, cá hồi, cá thu, rượu vang và bia trong khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL vì chúng có thể gây tương tác.

Tương tác thuốc-bệnh: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị viêm đại tràng (viêm niêm mạc ruột kết), bệnh thần kinh ngoại biên (tê và đau tay chân), porphyria, chạy thận nhân tạo, tiểu đường, bệnh gút (axit uric cao), nhiễm độc gan, lọc máu, viêm dây thần kinh thị giác (các vấn đề về thị lực), rối loạn chức năng thận và gan.

Rượu: không an toàn

Tránh uống rượu trong khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL vì nó có thể dẫn đến tăng chóng mặt và tổn thương gan.

Sự có thai: Thận trọng

Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai, bác sĩ sẽ chỉ kê đơn RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL nếu lợi ích lớn hơn rủi ro.

Cho con bú: không an toàn

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL đi vào sữa mẹ. Không cho con bú khi đang dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn thêm.

Lái xe: không an toàn

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL có thể gây chóng mặt, các vấn đề về thị lực, tê và cảm giác ngứa ran ở bàn tay và bàn chân. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn gặp phải những triệu chứng này.

Gan: Thận trọng

Có thể cần điều chỉnh liều. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL nếu bạn bị suy gan/bệnh gan.

Thận: Thận trọng

Có thể cần điều chỉnh liều. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào liên quan đến điều này hoặc nếu bạn bị suy thận/bệnh thận.

Trẻ em: không an toàn

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.

Tư vấn về chế độ ăn uống và lối sống

Nước ép dứa có thể giúp làm dịu các triệu chứng ho và cảm lạnh. Nó cũng có đặc tính chống viêm và tiêu chất nhầy.

Thực phẩm giàu vitamin C như kiwi, bông cải xanh và ớt chuông giúp cải thiện hệ thống miễn dịch.

Tránh thực phẩm chế biến sẵn và chiên rán.

Trà gừng ấm hoặc súp ấm có thể giúp giảm ho.

Tránh thực phẩm và đồ uống có chứa histamine hoặc tyramine như thịt đã qua xử lý, pho mát trưởng thành, đậu nành, cá ngừ, cá hồi, cá thu, rượu vang và bia.

Bỏ hút thuốc và tránh uống rượu.

Lời khuyên đặc biệt

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm của một số xét nghiệm máu như xét nghiệm folate, vitamin B12 và chức năng gan. Thông báo cho người làm xét nghiệm rằng bạn đang dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL.

Bác sĩ có thể khuyên bạn nên làm xét nghiệm gan thường xuyên trong khi dùng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL để kiểm tra xem gan của bạn đang hoạt động như thế nào.

RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL có thể gây thiếu hụt vit B6, bác sĩ có thể đề nghị bổ sung vit B6 khi sử dụng RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL.

Duy trì khoảng cách một giờ giữa RIFAMPICIN + ISONIAZID + PYRAZINAMIDE + ETHAMBUTOL và thuốc kháng axit.

Thuốc Akutit 4 giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Akutit 4: Tư vấn 0906297798

Thuốc Akutit 4 mua ở đâu?

- Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

- HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0906297798/ Đặt hàng 0869966606

Bài viết của chúng tôi có tham khảo nội dung tại các website: Isoniazid, pyrazinamide, and rifampin Uses, Side Effects & Warnings

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Ventolin Nebules 2,5ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Ventolin Nebules 2.5ml là một dạng bào chế của thuốc chứa hoạt chất Salbutamol (hay còn gọi là Albuterol), thuộc nhóm thuốc giãn phế quản. Thuốc thường được sử dụng qua đường khí dung (nebulization), đặc biệt trong điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc các tình trạng co thắt phế quản.

Hoạt chất chính: Salbutamol (2,5mg/2,5ml).

Tá dược: Các thành phần phụ khác để ổn định và pha loãng dung dịch.

Dạng bào chế: dung dịch khí dung          

Quy cách đóng gói: Mỗi hộp thuốc Ventolin Nebules 2,5ml có 6 vỉ, mỗi vỉ có 5 ống 2,5ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Sirturo Bedaquiline 100mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Sirturo Bedaquiline là một loại vi khuẩn kháng nấm diarylquinoline được sử dụng kết hợp với các chất kháng khuẩn khác để điều trị bệnh lao đa kháng thuốc phổi (MDR-TB).

 

Mua hàng

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride giá bao...

0 ₫

Thuốc Rifampicin Isoniazid Pyrazinamide Ethambutol Hydrochloride là một loại thuốc kết hợp chứa bốn thành phần chính: Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide và Ethambutol. Đây là các thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị bệnh lao (tuberculosis - TB), được sử dụng cho các bệnh nhân lao phổi mới phát hiện, lao ngoài phổi, lao tái phát hoặc lao đa kháng thuốc, bệnh nhân HIV đồng nhiễm lao, và những người có nguy cơ cao mắc bệnh lao.

Thành phần: Rifampicin 150 mg, Isoniazid 75 mg, Pyrazinamide 400 mg, Ethambutol Hydrochloride 275 mg

Đóng gói: Hộp 10 vỉ 100 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Onceair 4mg Montelukast giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Onceair 4mg với thành phần chính là Montelukast là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh hen suyễn và dị ứng, chẳng hạn như hắt hơi, sổ mũi, và ngứa mũi. Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene, hoạt động bằng cách ngăn chặn các leukotriene, một loại hóa chất trong cơ thể có thể gây viêm, co thắt phế quản và tăng tiết nhầy.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Ofev Nintedanib 150 giá bao nhiêu mua ở đâu?

19,000,000 ₫

Thuốc Ofev Nintedanib 150 là một chất ức chế angiokinase ba được chỉ định để điều trị xơ phổi vô căn, bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng hệ thống và kết hợp với docetaxel đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn