Thuốc Coxy-3 là thuốc gì?
Thuốc Coxy-3 là thuốc kết hợp ba hoạt chất: Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol hydrochloride, được sử dụng trong điều trị bệnh lao phổi và lao ngoài phổi.
Thành phần chính:
Rifampicin – Kháng sinh diệt khuẩn, ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn lao.
Isoniazid – Kháng sinh diệt khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp acid mycolic cần thiết cho thành tế bào Mycobacterium tuberculosis.
Ethambutol hydrochloride – Kháng sinh kìm khuẩn, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn lao.
Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol hydrochloride dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Coxy-3 là thuốc điều trị bệnh lao, được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn tấn công của phác đồ điều trị lao.
Đối tượng sử dụng:
Bệnh nhân mắc bệnh lao phổi hoặc lao ngoài phổi
Người lớn và trẻ em bị lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
Lao phổi (phổ biến nhất) và lao ngoài phổi như lao hạch, lao màng não, lao xương khớp.
Bệnh nhân chưa từng điều trị lao hoặc điều trị nhưng chưa kháng thuốc
Coxy-3 thường được dùng trong phác đồ tiêu chuẩn 2RHZE/4RHE (2 tháng đầu với Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol; 4 tháng sau với Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol).
Bệnh nhân lao có nguy cơ cao
Người có hệ miễn dịch suy giảm, ví dụ: bệnh nhân HIV/AIDS (cần phối hợp thuốc cẩn thận để tránh tương tác).
Người bị suy dinh dưỡng, tiểu đường, hoặc các bệnh lý nền khác làm tăng nguy cơ mắc lao.
Chống chỉ định của Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 bị chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Rifampicin, Isoniazid hoặc Ethambutol, không được sử dụng thuốc này.
Bệnh gan nặng
Rifampicin và Isoniazid có thể gây độc gan, do đó chống chỉ định ở bệnh nhân mắc viêm gan nặng, suy gan cấp hoặc xơ gan mất bù.
Trường hợp có bệnh gan nhẹ, cần theo dõi sát chức năng gan trong quá trình điều trị.
Viêm dây thần kinh thị giác hoặc các bệnh lý về mắt nghiêm trọng
Ethambutol có thể gây viêm dây thần kinh thị giác, làm giảm thị lực, đặc biệt là khó phân biệt màu đỏ - xanh lục.
Chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử viêm dây thần kinh thị giác hoặc suy giảm thị lực do nguyên nhân khác.
Bệnh nhân suy thận nặng
Ethambutol thải trừ qua thận, có thể tích lũy và gây độc thần kinh nếu chức năng thận suy giảm nghiêm trọng.
Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu (trừ khi thực sự cần thiết)
Isoniazid và Rifampicin có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt trong 3 tháng đầu.
Ethambutol có thể gây dị tật bẩm sinh ở mắt (theo một số nghiên cứu trên động vật).
Bệnh nhân nghiện rượu hoặc sử dụng đồng thời các thuốc độc gan
Do tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng khi dùng cùng Rifampicin và Isoniazid.
Bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh ngoại biên nặng
Isoniazid có thể làm nặng hơn tình trạng viêm dây thần kinh ngoại biên, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy dinh dưỡng.
Lưu ý thêm:
Nếu bệnh nhân có nguy cơ độc gan, cần xét nghiệm men gan trước và trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu, thuốc chống HIV hoặc thuốc chuyển hóa qua gan cần kiểm tra tương tác thuốc.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 là thuốc kháng lao kết hợp 3 hoạt chất: Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol hydrochloride, mỗi thành phần có cơ chế tác động khác nhau nhưng cùng hướng đến tiêu diệt vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis.
Rifampicin (RMP)
Cơ chế: Ức chế enzym RNA polymerase phụ thuộc DNA của vi khuẩn, ngăn cản tổng hợp RNA và protein → vi khuẩn không thể sinh trưởng và nhân lên.
Tác dụng:
Có tác dụng diệt khuẩn mạnh, đặc biệt với vi khuẩn lao đang hoạt động.
Xuyên qua màng tế bào vi khuẩn, hiệu quả với cả vi khuẩn nội bào và ngoại bào.
Ức chế vi khuẩn kháng thuốc khác khi dùng phối hợp.
Isoniazid (INH)
Cơ chế:
Ức chế enzym InhA – một enzyme cần thiết để tổng hợp acid mycolic, thành phần quan trọng trong thành tế bào vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
Khi thiếu acid mycolic, màng tế bào vi khuẩn bị phá vỡ → vi khuẩn bị tiêu diệt.
Tác dụng:
Diệt khuẩn mạnh trên vi khuẩn lao đang phát triển nhanh.
Hiệu quả cao trong giai đoạn đầu điều trị lao (giai đoạn tấn công).
Ethambutol (EMB)
Cơ chế:
Ức chế enzym arabinosyl transferase, ngăn chặn tổng hợp arabinogalactan, một thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn lao.
Làm vi khuẩn không thể tạo thành tế bào mới → ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Tác dụng:
Tác dụng kìm khuẩn, chủ yếu hỗ trợ Rifampicin và Isoniazid.
Hạn chế tình trạng kháng thuốc khi dùng kết hợp với các thuốc kháng lao khác.
Thuốc Coxy-3 hoạt động bằng cách phá hủy thành tế bào vi khuẩn lao, ức chế tổng hợp RNA và ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn. Việc kết hợp 3 hoạt chất giúp tăng hiệu quả diệt khuẩn, giảm nguy cơ kháng thuốc và được sử dụng phổ biến trong phác đồ điều trị lao.
Dược động học của Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 chứa ba hoạt chất Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol hydrochloride, mỗi thành phần có đặc điểm dược động học khác nhau.
Rifampicin (RMP)
Hấp thu:
Hấp thu nhanh qua đường uống, nhưng bị giảm khi dùng chung với thức ăn.
Sinh khả dụng đường uống: ~70%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): đạt sau 2 - 4 giờ.
Phân bố:
Liên kết với protein huyết tương 80%.
Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy khi màng não bị viêm.
Qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo thành chất chuyển hóa hoạt động desacetyl-rifampicin.
Tăng cảm ứng enzym gan (CYP450), làm tăng chuyển hóa nhiều thuốc khác.
Thải trừ:
Thải trừ qua mật (chủ yếu) và một phần qua thận.
Thời gian bán thải (t1/2): ~3 - 5 giờ.
Một phần Rifampicin được tái hấp thu qua chu trình ruột - gan.
Isoniazid (INH)
Hấp thu:
Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
Sinh khả dụng đường uống: 90% - 100%.
Nồng độ đỉnh huyết tương (Cmax): đạt sau 1 - 2 giờ.
Phân bố:
Phân bố rộng trong các mô, dịch cơ thể và dịch não tủy.
Qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa ở gan qua acetyl hóa (enzym N-acetyltransferase).
Tốc độ chuyển hóa phụ thuộc vào tốc độ acetyl hóa của từng cá nhân (chuyển hóa nhanh hay chậm do yếu tố di truyền).
Thải trừ:
Chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.
t1/2: 0,5 - 2 giờ ở người acetyl hóa nhanh, 3 - 5 giờ ở người acetyl hóa chậm.
Ethambutol (EMB)
Hấp thu:
Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Sinh khả dụng đường uống: ~75% - 80%.
Nồng độ đỉnh huyết tương (Cmax): đạt sau 2 - 4 giờ.
Phân bố:
Phân bố vào hầu hết các mô, ít vào dịch não tủy trừ khi màng não bị viêm.
Qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa:
Một phần được chuyển hóa ở gan (~15%).
Thải trừ:
80% qua thận dưới dạng không đổi, phần còn lại qua phân.
t1/2: 3 - 4 giờ (có thể kéo dài nếu suy thận).
Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol đều hấp thu tốt qua đường uống và có tác dụng toàn thân.
Isoniazid và Rifampicin vào được dịch não tủy → có hiệu quả trong lao màng não.
Ethambutol thải trừ chủ yếu qua thận, cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận.
Rifampicin cảm ứng CYP450, có thể làm giảm tác dụng của các thuốc chuyển hóa qua gan.
Liều dùng của Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 là thuốc kháng lao kết hợp, dùng trong phác đồ điều trị lao phổi và lao ngoài phổi theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Chương trình chống lao quốc gia.
Liều dùng theo cân nặng
Liều dùng của Coxy-3 phụ thuộc vào cân nặng của bệnh nhân:
Cân nặng (kg) Số viên/ngày
30 – 37 kg 2 viên
38 – 54 kg 3 viên
55 – 70 kg 4 viên
> 70 kg 5 viên
Mỗi viên Coxy-3 thường chứa:
Rifampicin 150mg
Isoniazid 75mg
Ethambutol 275mg
Cách dùng
Uống một lần duy nhất trong ngày, trước bữa ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để tăng hấp thu.
Nên uống với nước lọc, tránh dùng nước trà hoặc nước có ga.
Liều dùng trong phác đồ điều trị lao
Thuốc Coxy-3 thường dùng trong giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) của phác đồ 2HRZE/4HR hoặc 2HRZE/6HE.
Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu):
Coxy-3 (Rifampicin, Isoniazid, Ethambutol) + Pyrazinamide (Z)
Liều dùng: Hàng ngày
Giai đoạn duy trì (4 - 6 tháng tiếp theo):
Chuyển sang phác đồ Rifampicin + Isoniazid (HR) hoặc Isoniazid + Ethambutol (HE)
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Bệnh nhân suy thận
Ethambutol thải trừ qua thận, cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút).
Rifampicin và Isoniazid ít bị ảnh hưởng bởi suy thận.
Bệnh nhân suy gan
Cần theo dõi chức năng gan chặt chẽ, vì Rifampicin và Isoniazid có thể gây độc gan.
Trẻ em
Liều điều chỉnh theo cân nặng, thường không dùng dạng phối hợp cố định như Coxy-3 mà sẽ kê đơn riêng lẻ từng thuốc.
Tác dụng phụ của Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 là thuốc kháng lao kết hợp gồm Rifampicin, Isoniazid và Ethambutol hydrochloride, có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1%)
Rifampicin
Nước tiểu, mồ hôi, nước mắt có màu đỏ cam (vô hại, nhưng có thể làm hỏng kính áp tròng).
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Phát ban da nhẹ, ngứa.
Cảm giác mệt mỏi, đau đầu.
Isoniazid
Đau dây thần kinh ngoại biên (tê, ngứa ran tay chân do thiếu vitamin B6).
Mệt mỏi, mất ngủ, trầm cảm nhẹ.
Độc gan nhẹ: tăng nhẹ men gan nhưng thường hồi phục.
Ethambutol
Rối loạn tiêu hóa nhẹ (buồn nôn, chán ăn).
Đau khớp nhẹ.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (0.1 - 1%)
Rifampicin
Suy gan, viêm gan nặng (hiếm nhưng nguy hiểm, cần theo dõi men gan).
Sốc phản vệ, phản ứng dị ứng nặng.
Giảm tiểu cầu, gây xuất huyết dưới da hoặc chảy máu cam.
Isoniazid
Viêm gan do thuốc (đặc biệt ở người nghiện rượu, người già, suy gan).
Rối loạn tâm thần, lú lẫn, co giật (hiếm gặp).
Thiếu máu tan máu (hiếm, liên quan đến thiếu men G6PD).
Ethambutol
Viêm dây thần kinh thị giác → Mờ mắt, giảm thị lực, mù màu đỏ - xanh lá (cần dừng thuốc ngay nếu xảy ra).
Suy thận (hiếm gặp nhưng cần theo dõi với bệnh nhân suy thận).
Cách xử lý tác dụng phụ
Đối với tác dụng phụ nhẹ:
Nước tiểu đỏ cam do Rifampicin là bình thường, không cần lo lắng.
Buồn nôn: Uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn 1 giờ.
Tê bì tay chân do Isoniazid: Bổ sung vitamin B6 (Pyridoxin) 10 - 50mg/ngày.
Đối với tác dụng phụ nghiêm trọng:
Vàng da, đau bụng, chán ăn → Ngừng thuốc ngay và xét nghiệm men gan.
Nhìn mờ, rối loạn thị lực → Ngừng Ethambutol và khám mắt.
Sốc phản vệ, phản ứng dị ứng nặng → Đi cấp cứu ngay.
Thận trọng khi dùng Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 là thuốc kháng lao kết hợp, tuy hiệu quả nhưng cần lưu ý khi sử dụng để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các trường hợp cần thận trọng đặc biệt khi dùng thuốc.
Bệnh nhân suy gan
Rifampicin và Isoniazid có thể gây độc gan → cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan (ALT, AST).
Thận trọng với người có bệnh gan từ trước như viêm gan B, viêm gan C, xơ gan.
Dừng thuốc ngay nếu có triệu chứng viêm gan: Vàng da, vàng mắt, chán ăn, đau hạ sườn phải.
Giải pháp:
Theo dõi men gan định kỳ (trước điều trị, sau 2 tuần, 1 tháng, 2 tháng).
Hạn chế rượu bia khi dùng thuốc.
Nếu men gan tăng gấp 5 lần giới hạn bình thường, cần ngừng thuốc.
Bệnh nhân suy thận
Ethambutol thải trừ qua thận, nếu suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút), có nguy cơ tích lũy gây viêm dây thần kinh thị giác.
Giải pháp:
Điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc nếu cần.
Theo dõi chức năng thận (creatinine, eGFR).
Kiểm tra thị lực thường xuyên.
Bệnh nhân có bệnh thần kinh hoặc thiếu Vitamin B6
Isoniazid có thể gây viêm dây thần kinh ngoại biên (tê bì tay chân, yếu cơ).
Nguy cơ cao ở người già, người suy dinh dưỡng, tiểu đường, nghiện rượu.
Giải pháp:
Bổ sung Vitamin B6 (Pyridoxin) 10-50 mg/ngày
Bệnh nhân có vấn đề về mắt
Ethambutol có thể gây viêm dây thần kinh thị giác → mờ mắt, mù màu đỏ-xanh lá.
Đặc biệt thận trọng ở người bị bệnh mắt từ trước (glaucoma, bệnh võng mạc).
Giải pháp:
Khám mắt trước khi dùng thuốc và kiểm tra định kỳ mỗi tháng.
Nếu có nhìn mờ, giảm thị lực, rối loạn màu sắc, cần ngừng Ethambutol ngay.
Bệnh nhân có bệnh máu hoặc suy tủy
Rifampicin có thể gây giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết.
Thận trọng ở người có tiền sử bệnh lý huyết học.
Giải pháp:
Theo dõi công thức máu định kỳ.
Nếu có chảy máu bất thường (chảy máu cam, bầm tím, xuất huyết dưới da) → ngừng thuốc.
Bệnh nhân tiểu đường
Rifampicin có thể làm giảm tác dụng của insulin và thuốc hạ đường huyết → khó kiểm soát đường huyết.
Giải pháp:
Kiểm tra đường huyết thường xuyên, điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc uống nếu cần
Bệnh nhân có nguy cơ loãng xương
Rifampicin làm giảm hấp thu vitamin D, có thể tăng nguy cơ loãng xương khi dùng lâu dài.
Giải pháp:
Bổ sung canxi & vitamin D nếu cần thiết.
Kiểm tra mật độ xương ở người có nguy cơ.
Phụ nữ có thai & cho con bú
Có thể dùng Coxy-3 trong thai kỳ, nhưng cần bổ sung Vitamin B6 để tránh dị tật thần kinh.
Rifampicin có thể gây chảy máu sau sinh → cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc vào sữa mẹ, có thể gây vàng da nhẹ ở trẻ sơ sinh nhưng không cần ngừng bú mẹ.
Giải pháp:
Dùng Vitamin B6 cho mẹ.
Theo dõi trẻ sơ sinh nếu mẹ dùng thuốc.
Tương tác thuốc quan trọng
Rifampicin gây cảm ứng enzym gan (CYP450) → giảm tác dụng nhiều thuốc khác như:
Thuốc tránh thai → có thể mang thai ngoài ý muốn.
Thuốc chống đông máu (Warfarin) → giảm hiệu quả, tăng nguy cơ huyết khối.
Thuốc tiểu đường (Metformin, Sulfonylurea, Insulin) → cần điều chỉnh liều.
Isoniazid ức chế enzym gan → có thể tăng độc tính của Paracetamol và Phenytoin.
Giải pháp:
Dùng biện pháp tránh thai khác ngoài thuốc viên.
Điều chỉnh liều các thuốc chuyển hóa qua gan.
Cần thận trọng đặc biệt ở:
Người suy gan, suy thận.
Người có bệnh mắt, bệnh thần kinh.
Bệnh nhân tiểu đường, loãng xương.
Phụ nữ có thai & cho con bú.
Người đang dùng nhiều thuốc khác (do tương tác thuốc).
Cần theo dõi men gan, thị lực, công thức máu và đường huyết thường xuyên.
Bổ sung Vitamin B6 để hạn chế viêm dây thần kinh.
Tương tác thuốc với Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride
Thuốc Coxy-3 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác do ảnh hưởng đến enzym gan và hệ thần kinh. Dưới đây là các tương tác quan trọng cần lưu ý:
Rifampicin - Gây cảm ứng enzym gan mạnh (CYP450)
Làm giảm tác dụng của các thuốc chuyển hóa qua gan, bao gồm:
Thuốc tránh thai nội tiết (Estrogen, Progesterone)
Giảm hiệu quả thuốc tránh thai → nguy cơ mang thai ngoài ý muốn.
Giải pháp: Dùng biện pháp tránh thai khác (dụng cụ tử cung, bao cao su).
Thuốc chống đông máu (Warfarin, Acenocoumarol)
Giảm tác dụng chống đông → tăng nguy cơ huyết khối.
Giải pháp: Theo dõi chỉ số INR thường xuyên, có thể cần tăng liều Warfarin.
Thuốc điều trị tiểu đường (Metformin, Sulfonylurea, Insulin)
Giảm hiệu quả hạ đường huyết → đường huyết khó kiểm soát.
Giải pháp: Theo dõi đường huyết chặt chẽ, điều chỉnh liều thuốc nếu cần.
Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin, Tacrolimus, Sirolimus)
Giảm nồng độ thuốc trong máu → tăng nguy cơ thải ghép (ở bệnh nhân ghép tạng).
Giải pháp: Kiểm tra nồng độ thuốc thường xuyên, có thể cần tăng liều.
Thuốc điều trị HIV (Efavirenz, Nevirapine, Protease inhibitors - PI)
Giảm nồng độ thuốc kháng virus → tăng nguy cơ kháng thuốc.
Giải pháp: Điều chỉnh phác đồ điều trị HIV nếu cần.
Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Carbamazepine, Valproate)
Giảm nồng độ thuốc → dễ gây động kinh tái phát.
Giải pháp: Theo dõi nồng độ thuốc trong máu, có thể cần điều chỉnh liều.
Thuốc chống trầm cảm (Amitriptyline, Sertraline, Fluoxetine)
Giảm hiệu quả điều trị trầm cảm.
Giải pháp: Cần theo dõi triệu chứng và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc chẹn beta (Propranolol, Metoprolol)
Giảm tác dụng hạ huyết áp.
Giải pháp: Theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Thuốc giảm đau nhóm opioid (Morphine, Fentanyl, Oxycodone)
Giảm hiệu quả giảm đau.
Giải pháp: Có thể cần tăng liều thuốc giảm đau.
Isoniazid - Ức chế enzym gan (CYP2C9, CYP2E1)
Làm tăng độc tính của một số thuốc, bao gồm:
Paracetamol (Acetaminophen)
Tăng nguy cơ tổn thương gan.
Giải pháp: Hạn chế dùng Paracetamol hoặc giảm liều.
Phenytoin (Dilantin)
Tăng nồng độ Phenytoin → gây ngộ độc thần kinh (mất thăng bằng, rung giật nhãn cầu, buồn nôn).
Giải pháp: Theo dõi nồng độ Phenytoin, giảm liều nếu cần.
Theophylline (thuốc giãn phế quản trong COPD, hen suyễn)
Tăng nguy cơ ngộ độc (buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh, co giật).
Giải pháp: Giảm liều Theophylline nếu cần.
Disulfiram (thuốc cai rượu)
Tăng nguy cơ rối loạn tâm thần (ảo giác, loạn thần, lú lẫn).
Giải pháp: Tránh dùng chung hoặc giảm liều Disulfiram.
Diazepam, Alprazolam (thuốc an thần, benzodiazepine)
Tăng tác dụng an thần quá mức.
Giải pháp: Giảm liều nếu cần.
Ethambutol - Ảnh hưởng đến hệ thần kinh & thận
Thuốc độc với thần kinh thị giác (Linezolid, Amiodarone, Hydroxychloroquine)
Tăng nguy cơ viêm dây thần kinh thị giác → mờ mắt, giảm thị lực.
Giải pháp: Tránh kết hợp nếu có thể, theo dõi thị lực thường xuyên.
Thuốc thải trừ qua thận (Aminoglycoside, Vancomycin, NSAIDs)
Tăng nguy cơ suy thận.
Giải pháp: Theo dõi chức năng thận, điều chỉnh liều Ethambutol nếu cần.
Thực phẩm & rượu
Rượu & đồ uống có cồn
Tăng nguy cơ viêm gan do thuốc.
Giải pháp: Tránh uống rượu khi dùng Coxy-3.
Thực phẩm giàu Tyramine & Histamine (phô mai, rượu vang, cá ngừ, thịt hun khói)
Có thể gây tăng huyết áp, nhức đầu, đánh trống ngực (do Isoniazid ức chế phân hủy Tyramine).
Giải pháp: Hạn chế ăn các thực phẩm này.
Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Coxy-3: LH 0985671128
Thuốc Coxy-3 Rifampicin, Isoniazid and Ethambutol hydrochloride mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh lao phổi và lao ngoài phổi, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/rifampin-isoniazid-and-pyrazinamide-oral-route/description/drg-20062768