Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05068

Thuốc Amphot 50mg chứa hoạt chất Amphotericin B, một loại thuốc kháng nấm mạnh mẽ được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B hoạt động bằng cách gắn kết với ergosterol, một thành phần chính của màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng và dẫn đến cái chết của tế bào nấm.

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B được sử dụng để điều trị:

Nhiễm nấm Candida nghiêm trọng

Nhiễm nấm Cryptococcus, bao gồm viêm màng não do Cryptococcus

Nhiễm nấm Aspergillus

Các loại nhiễm nấm khác như Blastomycosis, Coccidioidomycosis, Histoplasmosis, và Mucormycosis.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B được dùng để làm gì?

Thành phần: Amphotericin B 50mg

Đóng gói: Hộp 1 Lọ, lọ 10 ml phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Nước sản xuất: Ấn Độ

Thuốc Amphot 50mg chứa hoạt chất Amphotericin B, một loại thuốc kháng nấm mạnh mẽ được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B hoạt động bằng cách gắn kết với ergosterol, một thành phần chính của màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng và dẫn đến cái chết của tế bào nấm.

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B được sử dụng để điều trị:

Nhiễm nấm Candida nghiêm trọng

Nhiễm nấm Cryptococcus, bao gồm viêm màng não do Cryptococcus

Nhiễm nấm Aspergillus

Các loại nhiễm nấm khác như Blastomycosis, Coccidioidomycosis, Histoplasmosis, và Mucormycosis.

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B có cơ chế hoạt động như thế nào?

Amphotericin B, hoạt chất chính trong thuốc Amphot 50mg, là một polyene macrolide với cơ chế hoạt động độc đáo trong điều trị nhiễm nấm. Dưới đây là cơ chế hoạt động chi tiết của Amphotericin B:

Cơ chế hoạt động của Amphotericin B

Gắn kết với Ergosterol:

Amphotericin B có ái lực cao với ergosterol, một thành phần chính của màng tế bào nấm. Ergosterol tương tự như cholesterol trong màng tế bào động vật nhưng đặc trưng cho nấm.

Sau khi gắn kết với ergosterol, Amphotericin B hình thành các lỗ thủng hoặc kênh trên màng tế bào nấm.

Tạo lỗ trên màng tế bào:

Những lỗ thủng này làm thay đổi tính thấm của màng tế bào nấm, cho phép các ion (như K+, Mg2+), và các phân tử nhỏ khác rò rỉ ra ngoài hoặc vào trong tế bào.

Gây rối loạn cân bằng nội bào:

Việc mất cân bằng ion và các chất quan trọng khác dẫn đến sự rối loạn các quá trình sinh hóa bên trong tế bào nấm.

Cuối cùng, điều này gây ra tổn thương tế bào và cái chết của tế bào nấm.

Tính chọn lọc của Amphotericin B

Amphotericin B có tính chọn lọc cao đối với nấm vì nó gắn kết mạnh với ergosterol mà không có trong màng tế bào động vật, nơi cholesterol đóng vai trò tương tự.

Tuy nhiên, vì Amphotericin B cũng có thể gắn với cholesterol ở mức độ thấp hơn, điều này có thể dẫn đến một số tác dụng phụ trên tế bào của con người, đặc biệt là tế bào của thận, gây ra độc tính trên thận.

Amphotericin B tiêu diệt tế bào nấm bằng cách gắn kết với ergosterol trong màng tế bào nấm, tạo lỗ trên màng, dẫn đến rò rỉ các thành phần nội bào và cuối cùng là cái chết của tế bào nấm. Tính chọn lọc đối với ergosterol giúp Amphotericin B hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm, mặc dù có thể gây ra một số tác dụng phụ do ảnh hưởng lên tế bào của con người.

Chống chỉ định của Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Thuốc Amphot 50mg chứa hoạt chất Amphotericin B có một số chống chỉ định quan trọng mà cần lưu ý để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc tương tác thuốc không mong muốn. Dưới đây là các chống chỉ định chính:

Chống chỉ định của Amphotericin B (Amphot 50mg)

Dị ứng với Amphotericin B hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Amphotericin B hoặc các thành phần khác trong thuốc không nên sử dụng.

Suy thận nghiêm trọng:

Amphotericin B có thể gây độc cho thận, do đó, bệnh nhân bị suy thận nặng cần thận trọng hoặc tránh sử dụng. Quyết định điều trị cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa với sự theo dõi chặt chẽ.

Bệnh nhân có tiền sử phản ứng nghiêm trọng với Amphotericin B:

Những bệnh nhân từng có phản ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ, phản ứng toàn thân nghiêm trọng) với Amphotericin B trong quá khứ nên tránh sử dụng lại thuốc này.

Rối loạn điện giải nghiêm trọng:

Amphotericin B có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng điện giải (như hạ kali máu, hạ magiê máu). Bệnh nhân cần phải điều chỉnh các rối loạn này trước khi bắt đầu điều trị.

Sử dụng đồng thời với các thuốc gây độc cho thận:

Tránh sử dụng đồng thời Amphotericin B với các thuốc có tiềm năng gây độc cho thận (như aminoglycosides, cyclosporine, tacrolimus) trừ khi thực sự cần thiết và phải được theo dõi chức năng thận cẩn thận.

Bệnh nhân mang thai và cho con bú:

Amphotericin B nên được sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú chỉ khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ, dưới sự giám sát của bác sĩ.

Bệnh nhân mắc bệnh gan:

Dù không phải là chống chỉ định tuyệt đối, nhưng chức năng gan nên được theo dõi cẩn thận do khả năng Amphotericin B gây độc cho gan.

Việc sử dụng Amphotericin B phải được thực hiện cẩn thận, đặc biệt là ở các bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc, suy thận nghiêm trọng, rối loạn điện giải nghiêm trọng, hoặc đang dùng các thuốc gây độc cho thận. Điều trị bằng Amphotericin B đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B được dùng như thế nào?

 Phương pháp điều trị

Thuốc Amphot 50mg chứa Amphotericin B được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng và thường được dùng dưới dạng tiêm tĩnh mạch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thuốc này:

Cách dùng thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Chuẩn bị dung dịch thuốc:

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B phải được pha loãng trước khi tiêm. Thuốc thường được pha trong dung dịch dextrose 5% (dung dịch đường glucose).

Liều lượng và cách tiêm:

Liều khởi đầu: Bắt đầu với liều thấp để đánh giá dung nạp và tránh phản ứng phụ nghiêm trọng. Thường là 0,25 mg/kg thể trọng mỗi ngày.

Liều tăng dần: Tùy vào phản ứng của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, liều có thể tăng dần lên tới 0,5-1 mg/kg mỗi ngày hoặc cách ngày.

Tần suất: Tiêm một lần mỗi ngày, thông thường quá trình tiêm diễn ra trong khoảng 2-6 giờ để giảm nguy cơ phản ứng phụ.

Thời gian điều trị:

Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng nấm, cũng như phản ứng của bệnh nhân. Điều trị thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Lưu ý khi sử dụng

Theo dõi chặt chẽ: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu phản ứng phụ, đặc biệt là các phản ứng ngay sau khi tiêm (sốt, ớn lạnh, đau đầu, buồn nôn).

Theo dõi chức năng thận: Kiểm tra định kỳ chức năng thận (creatinine, BUN) và điện giải (kali, magiê) là cần thiết do nguy cơ gây độc cho thận.

Điều chỉnh liều lượng: Liều lượng có thể cần điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và các tác dụng phụ.

Quá trình điều trị

Bắt đầu điều trị trong bệnh viện: Điều trị thường bắt đầu trong bệnh viện để đảm bảo rằng bệnh nhân được theo dõi kỹ lưỡng và có thể xử lý ngay lập tức các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Tiếp tục điều trị ngoại trú: Nếu bệnh nhân ổn định, có thể tiếp tục điều trị tại nhà với sự giám sát của y tế.

Amphot 50mg Amphotericin B được tiêm tĩnh mạch với liều lượng bắt đầu thấp và tăng dần, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Quá trình điều trị thường bắt đầu trong bệnh viện và có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Theo dõi chức năng thận và điện giải là cần thiết để ngăn ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Liều dùng thông thường của Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Liều dùng thông thường của thuốc Amphot 50mg Amphotericin B có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng nấm, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các hướng dẫn liều dùng chung:

Liều dùng thông thường

Nhiễm nấm hệ thống nghiêm trọng:

Liều khởi đầu: 0,25-0,5 mg/kg thể trọng mỗi ngày.

Liều tăng dần: Liều có thể tăng dần lên 0,5-1 mg/kg mỗi ngày hoặc cách ngày, dựa trên phản ứng của bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc.

Liều tối đa: Tổng liều hàng ngày không nên vượt quá 1,5 mg/kg.

Viêm màng não do nấm (Cryptococcal meningitis):

Liều ban đầu: Thường dùng 0,7-1 mg/kg mỗi ngày.

Điều trị tiếp tục: Liều có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

Nhiễm nấm Candida toàn thân:

Liều khởi đầu: 0,3-0,6 mg/kg mỗi ngày.

Điều trị duy trì: Liều có thể tăng lên 0,5-1 mg/kg mỗi ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

Nhiễm nấm Aspergillus và các nhiễm nấm hiếm gặp khác:

Liều thông thường: 1-1,5 mg/kg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và đáp ứng của bệnh nhân.

Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: Amphotericin B phải được tiêm tĩnh mạch chậm trong vòng 2-6 giờ để giảm nguy cơ các phản ứng phụ cấp tính.

Pha loãng dung dịch: Thuốc được pha loãng trong dung dịch dextrose 5% và phải được chuẩn bị dưới điều kiện vô trùng.

Theo dõi và điều chỉnh liều

Theo dõi chức năng thận: Kiểm tra thường xuyên creatinine, BUN, và các điện giải máu (như kali và magiê) để đánh giá độc tính trên thận.

Điều chỉnh liều lượng: Liều lượng có thể cần điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân và các tác dụng phụ gặp phải.

Liều dùng Amphotericin B (Amphot 50mg) thường bắt đầu từ 0,25-0,5 mg/kg mỗi ngày và có thể tăng dần lên 0,5-1 mg/kg mỗi ngày hoặc cách ngày, tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và phản ứng của bệnh nhân. Liều tối đa không nên vượt quá 1,5 mg/kg mỗi ngày. Theo dõi chặt chẽ chức năng thận và các chỉ số điện giải là cần thiết trong suốt quá trình điều trị. Điều trị thường bắt đầu trong bệnh viện và có thể tiếp tục dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.

Tác dụng phụ của Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Thuốc Amphot 50mg chứa Amphotericin B có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm cả những tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng của Amphotericin B:

Tác dụng phụ thường gặp

Phản ứng tại chỗ tiêm:

Đau, sưng, hoặc viêm tại chỗ tiêm.

Phản ứng toàn thân:

Sốt và ớn lạnh.

Đau đầu.

Buồn nôn và nôn.

Đau cơ và khớp.

Mệt mỏi và khó chịu.

Tác dụng phụ nghiêm trọng cần chăm sóc y tế:

Độc tính trên thận:

Suy thận cấp hoặc mãn tính.

Tăng creatinine và BUN (Blood Urea Nitrogen) trong máu.

Giảm lọc cầu thận.

Rối loạn điện giải:

Hạ kali máu (hypokalemia).

Hạ magiê máu (hypomagnesemia).

Phản ứng quá mẫn và dị ứng:

Phát ban, ngứa.

Sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).

Độc tính trên gan:

Tăng men gan (ALT, AST).

Vàng da (hiếm gặp).

Độc tính trên tim mạch:

Hạ huyết áp hoặc tăng huyết áp.

Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim).

Độc tính trên hệ thần kinh:

Co giật.

Rối loạn thần kinh ngoại biên.

Biện pháp giảm tác dụng phụ

Tiêm chậm: Tiêm Amphotericin B chậm trong vòng 2-6 giờ để giảm nguy cơ phản ứng phụ cấp tính.

Dùng thuốc hỗ trợ: Sử dụng thuốc chống sốt (như acetaminophen) hoặc thuốc kháng histamine trước khi tiêm để giảm phản ứng sốt và ớn lạnh.

Theo dõi chặt chẽ: Kiểm tra thường xuyên chức năng thận và các chỉ số điện giải trong suốt quá trình điều trị.

Điều chỉnh liều lượng: Nếu phát hiện các dấu hiệu của độc tính, liều lượng thuốc có thể cần được điều chỉnh hoặc tạm ngừng.

Amphotericin B (Amphot 50mg) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ các phản ứng tại chỗ tiêm đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như độc tính trên thận, rối loạn điện giải, và phản ứng quá mẫn. Điều quan trọng là theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị, điều chỉnh liều lượng khi cần thiết và sử dụng các biện pháp hỗ trợ để giảm tác dụng phụ.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Việc sử dụng thuốc Amphot 50mg chứa Amphotericin B đòi hỏi sự thận trọng đặc biệt do tiềm năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng khi sử dụng thuốc này:

Cảnh báo quan trọng

Thuốc Amphot 50mg amphotericin B dùng để điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Nó không được sử dụng để điều trị nhiễm nấm nhẹ (nhiễm trùng nấm men) ở miệng, thực quản hoặc âm đạo.

Không sử dụng Thuốc Amphot 50mg amphotericin B với số lượng lớn hơn mức khuyến cáo. Quá liều có thể gây tử vong.

Trước khi dùng Thuốc Amphot 50mg

Bạn không nên dùng Thuốc Amphot 50mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ công thức nào của amphotericin B (Abelcet, AmBisome , Amphocin , Amphotec hoặc Fungizone ).

Để đảm bảo Thuốc Amphot 50mg amphotericin B an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có:

Bệnh tim ;

Bệnh tiểu đường;

Bệnh thận;

Mất cân bằng điện giải (chẳng hạn như nồng độ kali hoặc magiê trong máu thấp);

Nếu bạn đang được truyền máu; hoặc

Nếu bạn đang được điều trị bằng bức xạ.

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B được cho là không gây hại cho thai nhi. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi điều trị.

Người ta không biết liệu Thuốc Amphot 50mg amphotericin B có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

Độc tính trên thận:

Amphotericin B có thể gây tổn thương thận nghiêm trọng. Chức năng thận nên được theo dõi chặt chẽ trước và trong suốt quá trình điều trị. Các chỉ số như creatinine huyết thanh, BUN và độ lọc cầu thận cần được kiểm tra thường xuyên.

Phản ứng phản vệ và quá mẫn:

Có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ. Cần có sẵn các biện pháp xử lý cấp cứu để đối phó với các phản ứng này.

Rối loạn điện giải:

Amphotericin B có thể gây hạ kali máu và hạ magiê máu, do đó cần theo dõi nồng độ các ion này trong máu và bổ sung nếu cần thiết.

Độc tính trên gan:

Thuốc có thể gây tăng men gan và tổn thương gan. Nên theo dõi chức năng gan thường xuyên.

Phản ứng tại chỗ tiêm:

Đau, sưng, và viêm tại chỗ tiêm là những phản ứng phổ biến. Nên thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khó chịu tại chỗ tiêm.

Biện pháp phòng ngừa

Theo dõi và kiểm tra thường xuyên:

Theo dõi chức năng thận, gan, và các chỉ số điện giải trong suốt quá trình điều trị.

Thực hiện xét nghiệm máu thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu độc tính.

Tiêm chậm và điều chỉnh liều lượng:

Tiêm thuốc chậm trong vòng 2-6 giờ để giảm nguy cơ phản ứng phụ cấp tính.

Bắt đầu với liều thấp và tăng dần để đánh giá khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Sử dụng thuốc hỗ trợ:

Trước khi tiêm, có thể sử dụng thuốc chống sốt (như acetaminophen), thuốc kháng histamine, hoặc corticosteroids để giảm các phản ứng sốt và ớn lạnh.

Giám sát bệnh nhân chặt chẽ:

Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong những lần tiêm đầu tiên để đảm bảo an toàn và phản ứng kịp thời với bất kỳ phản ứng phụ nào.

Phòng ngừa rối loạn điện giải:

Theo dõi và bổ sung kali và magiê nếu cần thiết để phòng ngừa các rối loạn điện giải nghiêm trọng.

Đảm bảo môi trường điều trị an toàn:

Điều trị nên bắt đầu trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và nhân viên y tế có kinh nghiệm để xử lý các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Sử dụng Amphot 50mg Amphotericin B cần tuân thủ các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Theo dõi chức năng thận, gan, và các chỉ số điện giải là rất quan trọng, cũng như tiêm thuốc chậm và sử dụng các thuốc hỗ trợ. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt trong những lần tiêm đầu tiên để phản ứng kịp thời với các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc với Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Amphotericin B (Amphot 50mg) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là những tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

Tương tác thuốc quan trọng

Thuốc gây độc cho thận:

Aminoglycosides (như gentamicin, tobramycin): Tăng nguy cơ gây độc cho thận.

Cyclosporine: Tăng nguy cơ tổn thương thận.

Tacrolimus: Tăng nguy cơ tổn thương thận.

NSAIDs (như ibuprofen): Có thể làm tăng nguy cơ suy thận.

Thuốc gây hạ kali máu:

Corticosteroids (như prednisone): Có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu.

Thuốc lợi tiểu (như furosemide): Làm tăng nguy cơ mất kali.

Thuốc nhuận tràng: Sử dụng quá mức có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu.

Thuốc kháng nấm khác:

Flucytosine: Amphotericin B có thể tăng cường tác dụng và độc tính của flucytosine.

Thuốc chống ung thư:

Methotrexate: Tăng nguy cơ tổn thương thận.

Cisplatin: Tăng nguy cơ tổn thương thận.

Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim:

Digoxin: Amphotericin B có thể làm tăng nguy cơ độc tính của digoxin do hạ kali máu.

Biện pháp phòng ngừa tương tác thuốc

Theo dõi chặt chẽ: Thường xuyên kiểm tra chức năng thận và nồng độ điện giải trong máu (đặc biệt là kali) khi sử dụng cùng với các thuốc gây độc cho thận hoặc gây hạ kali máu.

Điều chỉnh liều lượng: Có thể cần điều chỉnh liều lượng của Amphotericin B hoặc các thuốc khác dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và các kết quả xét nghiệm.

Tránh sử dụng đồng thời: Nếu có thể, tránh sử dụng đồng thời với các thuốc có nguy cơ gây tương tác cao. Nếu bắt buộc phải sử dụng, cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng thích hợp.

Tư vấn y tế: Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm bổ sung.

Amphotericin B (Amphot 50mg) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây độc cho thận, gây hạ kali máu, và các thuốc kháng nấm khác. Việc theo dõi chức năng thận, nồng độ điện giải, và điều chỉnh liều lượng thuốc là rất quan trọng để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để có thể quản lý tốt các tương tác thuốc tiềm tàng.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

Amphotericin B là một trong những thuốc kháng nấm mạnh mẽ nhất và đã được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Dưới đây là một tóm tắt về những nghiên cứu lâm sàng nổi bật liên quan đến hiệu quả điều trị của Amphotericin B:

Nghiên cứu về Viêm màng não do Cryptococcus (Cryptococcal Meningitis):

Viêm màng não do Cryptococcus là một nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt phổ biến ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS.

Amphotericin B, thường kết hợp với flucytosine, đã cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm tỷ lệ tử vong và tăng tỷ lệ hồi phục lâm sàng ở bệnh nhân viêm màng não do Cryptococcus .

Nghiên cứu của Bennett et al. (1979) cho thấy tỷ lệ sống sót tăng đáng kể khi điều trị bằng Amphotericin B kết hợp với flucytosine so với điều trị bằng Amphotericin B đơn thuần.

Nghiên cứu về Nhiễm nấm Candida toàn thân (Systemic Candidiasis):

Nhiễm nấm Candida toàn thân là một nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, thường gặp ở bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.

Amphotericin B đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm Candida toàn thân, với tỷ lệ thành công cao trong việc kiểm soát nhiễm trùng và cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân .

Nghiên cứu của Pappas et al. (2003) cho thấy Amphotericin B có hiệu quả tốt, nhưng cần được giám sát chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ cao.

Nghiên cứu về Nhiễm nấm Aspergillus (Invasive Aspergillosis):

Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn là một tình trạng nghiêm trọng, thường gặp ở bệnh nhân ghép tạng hoặc suy giảm miễn dịch.

Amphotericin B được xem là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn, đặc biệt là khi các thuốc kháng nấm khác thất bại .

Nghiên cứu của Denning et al. (1991) cho thấy Amphotericin B có hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiễm nấm Aspergillus, nhưng độc tính trên thận là một vấn đề cần được quan tâm.

Nghiên cứu về Nhiễm nấm hiếm gặp khác:

Bối cảnh: Amphotericin B cũng được sử dụng để điều trị các loại nhiễm nấm hiếm gặp như Blastomycosis, Histoplasmosis, và Mucormycosis.

Kết quả: Các nghiên cứu cho thấy Amphotericin B có hiệu quả trong điều trị các nhiễm nấm này, mặc dù độc tính và tác dụng phụ vẫn là những vấn đề quan trọng cần theo dõi .

Nghiên cứu của Wheat et al. (1997) báo cáo rằng Amphotericin B có hiệu quả tốt trong điều trị Histoplasmosis, đặc biệt là ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Amphotericin B (Amphot 50mg) đã được chứng minh là một thuốc kháng nấm hiệu quả trong nhiều nghiên cứu lâm sàng, đặc biệt là đối với các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng như viêm màng não do Cryptococcus, nhiễm nấm Candida toàn thân, và nhiễm nấm Aspergillus. Tuy nhiên, do khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính trên thận, việc sử dụng Amphotericin B đòi hỏi phải có sự giám sát chặt chẽ từ các chuyên gia y tế. Các nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của thuốc này, nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và quản lý tác dụng phụ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Dưới đây là tên một số nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B

"Comparison of amphotericin B with fluconazole in the treatment of acute AIDS-associated cryptococcal meningitis." - Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của Amphotericin B với fluconazole trong điều trị viêm màng não Cryptococcal ở bệnh nhân nhiễm HIV.

"A comparative study of fluconazole and amphotericin B in the treatment of systemic candidiasis." - Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của fluconazole và Amphotericin B trong điều trị nhiễm nấm Candida toàn thân.

"Efficacy of liposomal amphotericin B compared with conventional amphotericin B for induction therapy of histoplasmosis in patients with AIDS." - Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của Amphotericin B dạng liposomal so với Amphotericin B thông thường trong việc điều trị histoplasmosis ở bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS.

"A randomized comparative trial of amphotericin B lipid complex versus amphotericin B in the empirical treatment of neutropenic fever in patients with hematologic malignancies." - Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của amphotericin B lipid complex với amphotericin B trong điều trị sốt thấp còn ở bệnh nhân mắc các bệnh lý máu.

"Amphotericin B versus fluconazole for the treatment of systemic candidiasis in non-neutropenic patients: a multicenter randomized trial." - Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của Amphotericin B và fluconazole trong điều trị nhiễm nấm Candida toàn thân ở bệnh nhân không suy giảm miễn dịch.

Các nghiên cứu này đã đóng góp vào hiểu biết của chúng ta về cách Amphotericin B được sử dụng và hiệu quả của nó trong điều trị các loại nhiễm trùng nấm khác nhau.

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B: LH 0985671128

Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội

HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình

Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

Tư vấn: 0985671128

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

Tài liệu tham khảo:            

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B bao gồm:

https://www.drugs.com/mtm/amphotericin-b.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Zinforo Ceftaroline fosamil 600mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Zinforo chứa thành phần chính là Ceftaroline fosamil 600mg là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ năm, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Ceftaroline fosamil hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn việc tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Thuốc Zinforo thường được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng phức tạp, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Nhiễm trùng phổi (viêm phổi mắc phải trong cộng đồng).

Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn nhạy cảm.

Thuốc Zinforo có phổ tác dụng rộng, bao gồm các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng kháng methicillin - MRSA) và các vi khuẩn Gram âm. Nó được sử dụng khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc khi bệnh nhân có nguy cơ nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách: Hộp 10 lọ

Nhà sản xuất: ACS Dobfar S.p.A, Ý

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Clofazimine 100mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Clofazimine 100mg là một loại thuốc kháng khuẩn được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen), được gọi là bệnh phong lepromatous, bao gồm bệnh phong lepromatous kháng dapsone và bệnh phong lepromatous có biến chứng là ban đỏ dạng nốt phong leprosum.

Thuốc có tác dụng diệt vi khuẩn Mycobacterium leprae, tác nhân gây ra bệnh phong. Ngoài ra, Clofazimine cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium không điển hình hoặc kháng thuốc lao (tuberculosis).

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Diflucan 150mg Fluconazole giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Diflucan 150mg chứa hoạt chất Fluconazole, là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole. Thuốc này được dùng để điều trị và phòng ngừa các nhiễm trùng nấm trong cơ thể, đặc biệt là các nhiễm nấm ở vùng miệng, thực quản, họng, phổi, đường tiết niệu, âm đạo và nhiễm trùng nấm toàn thân như viêm màng não do nấm.

Hoạt chất: Fluconazole 150mg

Hãng sản xuất: Pfizer, Fareva Amboise

Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên

Liên hệ với chúng tôi: 0985671128

Mua hàng

Thuốc Scapho Secukinumab giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Scapho Secukinumab là một tác nhân điều hòa miễn dịch và chất đối kháng interleukin được sử dụng để kiểm soát bệnh vẩy nến mảng bám, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, cùng với các rối loạn viêm khớp khác.

 

Mua hàng

Thuốc Linezan Linezolid 2mg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Linezan chứa thành phần chính là Linezolid 2mg/ml là một loại kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

Nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Viêm phổi do vi khuẩn.

Nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn kháng thuốc, chẳng hạn như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).

Thuốc Linezan Linezolid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sinh sôi.

Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng và khả năng hấp thu của bệnh nhân.

Hoạt chất chính: Linezolid 2mg

Hãng sản xuất: Anfarm Hellas, Anfarm hellas S.A, Hy Lạp

Công ty đăng ký: Dược Mỹ phẩm Nam Phương

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi 300ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn