Thuốc Cabenuva là thuốc gì?
Thuốc Cabenuva là một loại thuốc kết hợp chứa hai thành phần hoạt chất: cabotegravir và rilpivirine. Đây là một phương pháp điều trị dành cho người nhiễm HIV (Human Immunodeficiency Virus) và được sử dụng để duy trì kiểm soát tình trạng nhiễm HIV ở những bệnh nhân đã có tải lượng virus không phát hiện được nhờ liệu pháp điều trị kháng virus (ART) trước đó.
Thuốc Cabenuva là thuốc điều trị HIV đầu tiên được phê duyệt ở dạng tiêm mỗi tháng một lần hoặc hai tháng một lần. Điều này giúp thay thế các phác đồ điều trị hàng ngày bằng đường uống cho những bệnh nhân đủ điều kiện. Thuốc tiêm này được tiêm vào cơ mông bởi nhân viên y tế.
Trước khi bắt đầu tiêm Cabenuva, bệnh nhân có thể dùng dạng uống của cabotegravir và rilpivirine trong một khoảng thời gian ngắn để đảm bảo rằng họ có khả năng dung nạp các thành phần này.
Thuốc Cabenuva có tác dụng gì?
Thuốc Cabenuva có tác dụng chính là kiểm soát và điều trị nhiễm HIV-1 (Human Immunodeficiency Virus type 1), giúp duy trì tình trạng tải lượng virus không phát hiện được ở những bệnh nhân nhiễm HIV đã có hiệu quả từ các phác đồ điều trị kháng virus (ART) trước đó.
Các tác dụng cụ thể của Cabenuva:
Kiểm soát sự nhân lên của virus HIV:
Cabotegravir (chất ức chế tích hợp) và rilpivirine (chất ức chế sao chép ngược non-nucleoside) phối hợp ngăn chặn các giai đoạn quan trọng trong quá trình nhân lên của HIV.
Điều này giúp hạn chế virus nhân lên và duy trì tải lượng virus trong máu ở mức không phát hiện được, ngăn chặn sự lây lan và tiến triển của bệnh.
Duy trì tải lượng virus không phát hiện:
Thuốc Cabenuva được dùng cho những người đã đạt được mức tải lượng virus không phát hiện sau khi điều trị bằng các thuốc ART khác và muốn chuyển sang một phác đồ ít thường xuyên hơn. Khi tải lượng virus duy trì ở mức không phát hiện, nguy cơ lây nhiễm HIV cho người khác qua đường tình dục cũng giảm đáng kể.
Giảm số lần dùng thuốc:
Khác với các phác đồ điều trị HIV hàng ngày bằng đường uống, Cabenuva được tiêm mỗi tháng một lần hoặc hai tháng một lần. Điều này giúp giảm gánh nặng việc phải dùng thuốc hàng ngày, cải thiện sự tuân thủ điều trị và mang lại sự tiện lợi hơn cho bệnh nhân.
Cải thiện chất lượng cuộc sống:
Với việc giảm tần suất dùng thuốc, Cabenuva có thể giúp bệnh nhân cảm thấy ít áp lực hơn trong việc tuân thủ điều trị và có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Tóm lại, Cabenuva giúp duy trì việc kiểm soát nhiễm HIV hiệu quả và mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân bằng cách chuyển từ liệu pháp điều trị HIV hàng ngày sang phác đồ tiêm ít thường xuyên hơn.
Thuốc Cabenuva dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Cabenuva được sử dụng cho các bệnh nhân nhiễm HIV-1 và phù hợp với những bệnh nhân đã đạt được tải lượng virus không phát hiện được với các phác đồ điều trị kháng virus (ART) trước đó. Cụ thể, Cabenuva dùng cho những bệnh nhân có các đặc điểm sau:
Người trưởng thành nhiễm HIV-1:
Thuốc được chỉ định cho người lớn (18 tuổi trở lên) đã nhiễm HIV-1.
Bệnh nhân cần phải có tình trạng tải lượng virus không phát hiện được (tức là dưới 50 bản sao RNA HIV-1/mL) khi sử dụng liệu pháp kháng virus hàng ngày trước đó.
Bệnh nhân đã ổn định với điều trị ART:
Cabenuva không phải là liệu pháp ban đầu mà chỉ dùng cho bệnh nhân đã được điều trị thành công với phác đồ ART khác, có hiệu quả duy trì trong việc giữ tải lượng virus HIV ở mức không phát hiện được.
Bệnh nhân cần có lịch sử ổn định với ART trước đó mà không gặp tình trạng kháng thuốc hoặc thất bại trong điều trị.
Không có tiền sử kháng thuốc với cabotegravir hoặc rilpivirine:
Cabenuva chỉ phù hợp cho những bệnh nhân không có dấu hiệu kháng thuốc với hai thành phần chính của nó: cabotegravir (ức chế tích hợp) và rilpivirine (ức chế sao chép ngược non-nucleoside). Nếu bệnh nhân đã từng kháng các thuốc này, việc sử dụng Cabenuva có thể không hiệu quả.
Bệnh nhân mong muốn giảm tần suất dùng thuốc hàng ngày:
Cabenuva là lựa chọn thích hợp cho những bệnh nhân muốn thay đổi từ phác đồ điều trị hàng ngày bằng thuốc uống sang phác đồ tiêm mỗi tháng một lần hoặc hai tháng một lần. Điều này mang lại sự thuận tiện hơn trong điều trị, đặc biệt là cho những người gặp khó khăn trong việc tuân thủ phác đồ uống hàng ngày.
Tóm lại, Cabenuva là giải pháp thích hợp cho những bệnh nhân nhiễm HIV đã đạt được kiểm soát virus và muốn một phương pháp điều trị ít thường xuyên hơn, giúp giảm gánh nặng điều trị hàng ngày và duy trì hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài.
Chống chỉ định của Thuốc Cabenuva
Thuốc Cabenuva có một số chống chỉ định rõ ràng nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Các trường hợp sau đây không nên sử dụng Cabenuva:
Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm hoặc dị ứng với cabotegravir, rilpivirine, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng nào như phát ban, khó thở, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, thuốc cần phải ngưng ngay.
Sử dụng đồng thời với thuốc cảm ứng enzyme CYP3A: Bởi những thuốc này có thể làm giảm nồng độ cabotegravir và rilpivirine trong máu, dẫn đến mất hiệu quả điều trị HIV.
Ví dụ các thuốc cần tránh bao gồm: Rifampin, rifapentine (thuốc kháng lao), Carbamazepine, phenytoin, phenobarbital (thuốc chống động kinh), Dexamethasone (dùng toàn thân trong thời gian dài), St. John's Wort (một loại thảo dược thường dùng để điều trị trầm cảm)
Bệnh nhân có tải lượng virus không kiểm soát: Cabenuva không được chỉ định cho những bệnh nhân có tải lượng virus HIV cao hoặc chưa được kiểm soát tốt với các phác đồ điều trị khác. Việc sử dụng Cabenuva trong trường hợp này có thể không đủ mạnh để ngăn chặn sự nhân lên của virus.
Bệnh nhân có tiền sử kháng thuốc: Nếu bệnh nhân có kháng thuốc với cabotegravir hoặc rilpivirine, việc sử dụng Cabenuva sẽ không hiệu quả và có thể dẫn đến thất bại điều trị.
Phụ nữ có thai và đang cho con bú: Việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong trường hợp đang cho con bú, thuốc này có thể đi qua sữa mẹ, do đó không nên sử dụng hoặc cần ngưng cho con bú khi điều trị bằng Cabenuva.
Thuốc Cabenuva không được chỉ định cho trẻ em hoặc người dưới 18 tuổi, do chưa có đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả ở nhóm tuổi này.
Thuốc Cabenuva có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Cabenuva hoạt động bằng cách kết hợp hai thành phần chính là cabotegravir và rilpivirine, mỗi thành phần có cơ chế hoạt động khác nhau để ngăn chặn sự nhân lên của virus HIV-1 trong cơ thể. Sự phối hợp của hai thuốc này giúp kiểm soát và duy trì mức tải lượng virus HIV không phát hiện được trong máu.
Cabotegravir: Thuộc nhóm thuốc chất ức chế tích hợp HIV-1 (integrase inhibitors).
Cơ chế hoạt động: Cabotegravir ức chế hoạt động của enzyme integrase, một enzyme quan trọng do virus HIV sản xuất. Enzyme này cần thiết để chèn vật liệu di truyền (DNA của HIV) vào DNA của tế bào người bị nhiễm. Bằng cách ngăn chặn enzyme integrase, cabotegravir làm gián đoạn quá trình này, ngăn không cho virus chèn DNA của mình vào tế bào chủ. Điều này ngăn chặn virus HIV nhân lên và lây nhiễm thêm các tế bào mới.
Rilpivirine: Thuộc nhóm thuốc chất ức chế sao chép ngược non-nucleoside (NNRTIs).
Cơ chế hoạt động: Rilpivirine ngăn chặn hoạt động của enzyme sao chép ngược (reverse transcriptase), một enzyme khác của virus HIV. Enzyme này cần thiết cho quá trình chuyển đổi RNA của virus HIV thành DNA để có thể chèn vào tế bào người. Bằng cách ức chế enzyme sao chép ngược, rilpivirine ngăn không cho virus tạo ra các bản sao của DNA, từ đó ngăn chặn quá trình nhân lên của virus HIV.
Tác động kết hợp:
Sự kết hợp của cabotegravir và rilpivirine trong Cabenuva mang lại hai tác động khác nhau trên các giai đoạn quan trọng trong vòng đời của HIV:
Cabotegravir ngăn chặn HIV tích hợp vào DNA của tế bào người (giai đoạn tích hợp).
Rilpivirine ngăn chặn quá trình sao chép ngược, từ đó ngăn chặn HIV tạo ra bản sao của DNA virus (giai đoạn sao chép ngược).
Sự phối hợp này giúp đảm bảo ngăn chặn nhiều giai đoạn trong chu kỳ sao chép của HIV, từ đó ngăn virus nhân lên và duy trì tải lượng virus ở mức không phát hiện được trong máu.
Lợi ích của cơ chế hoạt động:
Hiệu quả cao: Cabenuva được chứng minh là có hiệu quả trong việc duy trì tải lượng virus không phát hiện khi được tiêm định kỳ mỗi tháng hoặc hai tháng một lần.
Giảm nguy cơ kháng thuốc: Bằng cách kết hợp hai cơ chế khác nhau, Cabenuva giúp giảm nguy cơ kháng thuốc so với việc sử dụng từng loại đơn lẻ.
Dược động học của Thuốc Cabenuva
Dược động học của Thuốc Cabenuva liên quan đến hai thành phần chính: cabotegravir và rilpivirine. Dưới đây là các đặc tính dược động học quan trọng của từng thành phần khi sử dụng thuốc Cabenuva dưới dạng tiêm bắp.
Cabotegravir (chất ức chế tích hợp)
Hấp thu:
Sau khi tiêm bắp, cabotegravir được hấp thu từ từ vào tuần hoàn hệ thống.
Nồng độ tối đa trong máu (Cmax) đạt được khoảng từ 7 đến 14 ngày sau khi tiêm liều đầu tiên.
Phân bố:
Cabotegravir có tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao (>99%).
Thể tích phân bố (Vd) sau khi tiêm bắp là trung bình khoảng 12.3 L.
Chuyển hóa:
Cabotegravir được chuyển hóa chủ yếu qua con đường glucuronid hóa thông qua enzyme UGT1A1 và UGT1A9. Đây là các enzyme thuộc họ UDP-glucuronosyltransferase, có nhiệm vụ biến đổi cabotegravir thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
Thải trừ:
Thời gian bán thải (t1/2) của cabotegravir sau khi tiêm bắp là rất dài, khoảng 5.6 đến 11.5 tuần, điều này cho phép thuốc được sử dụng theo phác đồ hàng tháng hoặc hai tháng một lần.
Cabotegravir được bài tiết chủ yếu qua phân (47%) và nước tiểu (27%) dưới dạng không chuyển hóa và dưới dạng chất chuyển hóa.
Rilpivirine (chất ức chế sao chép ngược non-nucleoside)
Hấp thu:
Sau khi tiêm bắp, rilpivirine cũng được hấp thu chậm, tương tự cabotegravir.
Nồng độ tối đa (Cmax) của rilpivirine đạt được khoảng từ 3 đến 4 ngày sau khi tiêm liều đầu tiên.
Phân bố:
Rilpivirine có tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao (99.7%), chủ yếu liên kết với albumin huyết tương.
Thể tích phân bố sau tiêm là khoảng 226 L.
Chuyển hóa:
Rilpivirine được chuyển hóa chủ yếu qua cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính. Điều này có nghĩa là rilpivirine có khả năng tương tác với các thuốc khác qua cùng con đường chuyển hóa này.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của rilpivirine sau tiêm bắp là khoảng 13 đến 28 tuần, cho phép thuốc có thể được sử dụng theo phác đồ hàng tháng hoặc hai tháng một lần.
Rilpivirine được bài tiết qua phân (85%) và nước tiểu (6%) chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
Sự phối hợp dược động học:
Nhờ có thời gian bán thải dài của cả hai thành phần cabotegravir và rilpivirine, Cabenuva được thiết kế để sử dụng dưới dạng tiêm bắp với lịch trình tiêm mỗi tháng hoặc hai tháng một lần, giúp bệnh nhân không phải tuân thủ lịch uống thuốc hàng ngày.
Do sự hấp thu chậm và thời gian bán thải kéo dài, Cabenuva đảm bảo nồng độ thuốc trong máu luôn duy trì ở mức đủ để ức chế virus HIV.
Các yếu tố cần cân nhắc về dược động học:
Tương tác thuốc: Vì rilpivirine được chuyển hóa qua CYP3A4, cần lưu ý khi dùng cùng các thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 vì có thể ảnh hưởng đến nồng độ rilpivirine trong máu.
Cân nặng: Dược động học của Cabenuva có thể bị ảnh hưởng bởi cân nặng của bệnh nhân, đặc biệt là với rilpivirine, nồng độ có thể thấp hơn ở những người có cân nặng cao hơn.
Tiêm tại chỗ: Cabenuva được tiêm vào cơ mông và việc hấp thu thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng mô tại chỗ tiêm.
Tóm lại, dược động học của Cabenuva cho phép điều trị HIV hiệu quả với phác đồ tiêm ít thường xuyên nhờ sự hấp thu chậm và thời gian bán thải dài của cả cabotegravir và rilpivirine.
Liều dùng của Thuốc Cabenuva
Thuốc Cabenuva có phác đồ liều dùng gồm một loạt các liều khởi đầu và liều duy trì, tùy thuộc vào tần suất tiêm (mỗi tháng hoặc mỗi hai tháng). Việc tiêm thuốc Cabenuva được thực hiện dưới dạng tiêm bắp (IM) vào cơ mông bởi nhân viên y tế.
Liều khởi đầu:
Liều khởi đầu (initial dose) được sử dụng để xây dựng nồng độ cabotegravir và rilpivirine trong cơ thể trước khi chuyển sang liều duy trì hàng tháng hoặc hai tháng.
Cabotegravir: 600 mg (dưới dạng tiêm bắp một lần).
Rilpivirine: 900 mg (dưới dạng tiêm bắp một lần).
Liều khởi đầu thường được tiêm vào cùng ngày và mỗi loại thuốc sẽ được tiêm vào một bên mông riêng biệt.
Liều duy trì hàng tháng:
Sau khi tiêm liều khởi đầu, bệnh nhân sẽ bắt đầu tiêm liều duy trì mỗi tháng một lần để duy trì nồng độ thuốc trong máu.
Cabotegravir: 400 mg (IM mỗi tháng một lần).
Rilpivirine: 600 mg (IM mỗi tháng một lần).
Mỗi loại thuốc vẫn được tiêm vào một bên mông riêng biệt, không được tiêm vào cùng một vị trí.
Liều duy trì 2 tháng một lần:
Đối với những bệnh nhân có đáp ứng tốt với liệu trình, có thể chuyển sang phác đồ tiêm mỗi hai tháng một lần sau ít nhất một vài tháng sử dụng liệu pháp hàng tháng.
Cabotegravir: 600 mg (IM mỗi hai tháng một lần).
Rilpivirine: 900 mg (IM mỗi hai tháng một lần).
Việc chuyển từ tiêm hàng tháng sang hai tháng một lần cần có sự theo dõi và chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng dạng uống trước khi tiêm (tùy chọn):
Trước khi bắt đầu tiêm, bệnh nhân có thể được chỉ định dùng cabotegravir và rilpivirine dạng uống trong khoảng 1 tháng để đánh giá khả năng dung nạp thuốc.
Cabotegravir (dạng uống): 30 mg, mỗi ngày một lần.
Rilpivirine (dạng uống): 25 mg, mỗi ngày một lần.
Tóm lại, liều dùng của Cabenuva bao gồm liều khởi đầu cao để xây dựng nồng độ thuốc, sau đó là liều duy trì hàng tháng hoặc hai tháng một lần để duy trì hiệu quả điều trị HIV.
Quên liều với Thuốc Cabenuva
Nếu quên liều Cabenuva, bệnh nhân nên tiêm càng sớm càng tốt. Nếu thời gian tiêm bị trễ quá lâu, bác sĩ có thể chỉ định dùng lại dạng uống của cabotegravir và rilpivirine trước khi tiếp tục tiêm.
Thuốc Cabenuva phải được tiêm bởi nhân viên y tế có chuyên môn để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Không được tự tiêm tại nhà, vì cần đảm bảo vị trí và kỹ thuật tiêm chính xác để tránh tác dụng phụ tại chỗ tiêm.
Bệnh nhân phải có tải lượng virus không phát hiện được trước khi bắt đầu liệu trình tiêm và cần theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị.
Thuốc Cabenuva có tác dụng phụ gì?
Thuốc Cabenuva có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp cũng như những tác dụng phụ nghiêm trọng mà bệnh nhân cần lưu ý.
Tác dụng phụ thường gặp:
Các tác dụng phụ thường gặp của Cabenuva chủ yếu là các phản ứng tại chỗ tiêm và một số triệu chứng toàn thân. Những triệu chứng này thường là nhẹ hoặc trung bình và có thể giảm dần theo thời gian:
Phản ứng tại chỗ tiêm: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất và có thể bao gồm:
Đau tại chỗ tiêm
Sưng, đỏ, hoặc ngứa tại chỗ tiêm
Cảm giác nóng rát
Bầm tím hoặc cứng cục
Đau nhức tại cơ mông
Tác dụng này thường tự giảm sau vài ngày.
Sốt: Một số bệnh nhân có thể gặp phải sốt nhẹ sau khi tiêm thuốc.
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc uể oải sau khi tiêm.
Nhức đầu: Một số bệnh nhân báo cáo cảm thấy đau đầu, tuy nhiên, đây thường là triệu chứng tạm thời.
Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn sau khi tiêm, nhưng tình trạng này thường không kéo dài.
Chóng mặt: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt sau khi tiêm Cabenuva.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Phản ứng quá mẫn (dị ứng nghiêm trọng):
Mặc dù hiếm, Cabenuva có thể gây ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, bao gồm phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Đây là tình trạng cần được xử lý y tế ngay lập tức.
Tổn thương gan:
Cả cabotegravir và rilpivirine có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Một số bệnh nhân có thể gặp tăng men gan, và ở những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gặp các triệu chứng như:
Vàng da, vàng mắt
Buồn nôn và nôn kéo dài
Đau bụng
Nước tiểu sẫm màu
Nếu có các dấu hiệu này, bệnh nhân cần báo ngay với bác sĩ và ngừng thuốc nếu cần.
Rối loạn trầm cảm và lo âu:
Một số bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng trầm cảm hoặc lo âu, đặc biệt là nếu đã có tiền sử về các rối loạn tâm thần. Điều này có thể bao gồm cảm giác buồn bã, chán nản, suy nghĩ tự tử, hoặc các thay đổi tâm trạng nghiêm trọng khác.
Phản ứng hệ thống miễn dịch (hội chứng phục hồi miễn dịch):
Ở một số bệnh nhân điều trị HIV, khi hệ miễn dịch phục hồi nhờ điều trị, nó có thể phản ứng lại với các nhiễm trùng trước đó trong cơ thể, gây ra tình trạng viêm hoặc làm bùng phát lại các triệu chứng của nhiễm trùng tiềm ẩn.
Ngoài những tác dụng phụ nêu trên, Cabenuva cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác bao gồm: Mất ngủ (khó ngủ); Đau cơ hoặc khớp; Đau bụng hoặc khó tiêu; Tăng men gan (ALT, AST)
Tác dụng phụ liên quan đến rilpivirine:
Kéo dài khoảng QT: Rilpivirine, một trong hai thành phần của Cabenuva, có thể gây ra kéo dài khoảng QT (ảnh hưởng đến nhịp tim). Điều này đặc biệt quan trọng ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc đang dùng các thuốc có thể kéo dài khoảng QT.
Nếu bạn gặp phải các phản ứng tại chỗ tiêm, hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện sau vài ngày hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Nếu gặp các triệu chứng quá mẫn nghiêm trọng hoặc các dấu hiệu tổn thương gan, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế.
Các triệu chứng trầm cảm, lo âu hoặc thay đổi tâm trạng nghiêm trọng cần được theo dõi kỹ lưỡng, và bệnh nhân nên báo ngay với bác sĩ nếu cảm thấy tình trạng này xuất hiện.
Cabenuva có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm phản ứng tại chỗ tiêm, mệt mỏi, nhức đầu và buồn nôn. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm phản ứng quá mẫn, tổn thương gan và ảnh hưởng đến tâm trạng. Điều quan trọng là bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình sử dụng thuốc và báo ngay với bác sĩ nếu gặp các dấu hiệu nghiêm trọng.
Thận trọng khi dùng Thuốc Cabenuva
Khi sử dụng Cabenuva, cần thận trọng trong một số trường hợp nhất định để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của điều trị. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi dùng Cabenuva:
Bệnh nhân suy gan: Cabotegravir và rilpivirine đều có thể ảnh hưởng đến chức năng gan. Ở những bệnh nhân đã có tiền sử bệnh gan, đặc biệt là những người nhiễm viêm gan B hoặc C, cần theo dõi kỹ lưỡng chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Cần thận trọng ở những bệnh nhân có suy gan nặng vì có thể làm tăng nguy cơ biến chứng.
Rilpivirine được chuyển hóa qua CYP3A4, vì vậy việc dùng các thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ rilpivirine trong máu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của thuốc.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: rifampin, carbamazepine, phenytoin, phenobarbital, dexamethasone) có thể làm giảm nồng độ rilpivirine, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) có thể làm tăng nồng độ rilpivirine, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Trầm cảm và lo âu: Cần thận trọng khi sử dụng Cabenuva ở bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại bị trầm cảm, lo âu, hoặc các rối loạn tâm thần khác. Rilpivirine có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự sát ở một số bệnh nhân.
Bệnh nhân cần được theo dõi các triệu chứng thay đổi tâm trạng, đặc biệt là khi mới bắt đầu điều trị.
Kéo dài khoảng QT: Rilpivirine có thể gây kéo dài khoảng QT, điều này có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và gây ra các vấn đề tim mạch nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch hoặc đang dùng các thuốc gây kéo dài khoảng QT khác.
Cần tránh sử dụng đồng thời với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT như các thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III, một số thuốc kháng sinh, và một số thuốc chống trầm cảm.
Phản ứng quá mẫn (dị ứng nghiêm trọng): Mặc dù hiếm, nhưng cả cabotegravir và rilpivirine có thể gây phản ứng quá mẫn nghiêm trọng. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao các dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, hoặc cổ họng. Nếu xảy ra, cần ngừng sử dụng thuốc ngay và điều trị y tế khẩn cấp.
Hội chứng phục hồi miễn dịch: Ở một số bệnh nhân, khi hệ miễn dịch phục hồi nhờ điều trị HIV, nó có thể phản ứng lại với các nhiễm trùng tiềm ẩn trước đó, gây ra hội chứng phục hồi miễn dịch. Điều này có thể làm bùng phát hoặc làm nặng thêm các nhiễm trùng tiềm ẩn.
Cần theo dõi bệnh nhân về dấu hiệu viêm hoặc sự tái phát của các bệnh nhiễm trùng trước đó.
Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về tính an toàn của Cabenuva ở phụ nữ mang thai. Cần thận trọng và chỉ sử dụng Cabenuva nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu về việc cabotegravir và rilpivirine có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, do khả năng gây hại cho trẻ bú mẹ, phụ nữ nhiễm HIV nên tránh cho con bú để phòng ngừa nguy cơ lây truyền HIV.
Ở những bệnh nhân có suy thận nặng, rilpivirine và cabotegravir có thể không được bài tiết đầy đủ ra khỏi cơ thể, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thận trọng khi sử dụng Cabenuva cho những bệnh nhân này.
Thận trọng với bệnh nhân béo phì: Nồng độ rilpivirine có thể thấp hơn ở những bệnh nhân có cân nặng cao, có thể làm giảm hiệu quả điều trị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân béo phì, và có thể cần điều chỉnh liều hoặc cân nhắc các biện pháp điều trị thay thế.
Cần theo dõi định kỳ tải lượng virus HIV trong máu để đảm bảo hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tình trạng kháng thuốc, nếu có.
Việc sử dụng Thuốc Cabenuva yêu cầu thận trọng trong nhiều trường hợp, bao gồm bệnh nhân suy gan, bệnh tim mạch, rối loạn tâm thần, và tương tác thuốc. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao và điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa HIV/AIDS để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả điều trị.
Thuốc Cabenuva tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cabenuva có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn của thuốc. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi nồng độ cabotegravir hoặc rilpivirine trong cơ thể, gây ra tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của Cabenuva.
Tương tác với rilpivirine:
Rilpivirine được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, do đó các thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của CYP3A4 có thể thay đổi nồng độ rilpivirine trong máu.
Các thuốc này làm tăng hoạt động của CYP3A4, dẫn đến giảm nồng độ rilpivirine trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị HIV của Cabenuva:
Rifampin (kháng sinh dùng điều trị lao)
Rifapentine, Rifabutin (thuốc chống lao khác)
Carbamazepine, Oxcarbazepine (thuốc điều trị động kinh)
Phenytoin (thuốc chống co giật)
Phenobarbital (thuốc an thần, chống động kinh)
Dexamethasone (liều cao, dùng đường toàn thân – corticosteroid)
Việc sử dụng đồng thời các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của rilpivirine, vì vậy không nên dùng chung với Cabenuva.
Các thuốc này làm giảm hoạt động của CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ rilpivirine trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như kéo dài khoảng QT:
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole (thuốc chống nấm)
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh nhóm macrolide)
Cobicistat, Ritonavir (thuốc tăng cường dược động học dùng trong điều trị HIV)
Cần thận trọng khi phối hợp rilpivirine với các thuốc này do có nguy cơ tăng tác dụng phụ.
Rilpivirine có thể kéo dài khoảng QT, vì vậy cần tránh sử dụng đồng thời với các thuốc có khả năng làm kéo dài khoảng QT, bao gồm:
Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III (như amiodarone, quinidine)
Một số kháng sinh như moxifloxacin
Một số thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần như chlorpromazine, haloperidol, ziprasidone
Sự phối hợp này có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Cabotegravir không bị chuyển hóa qua CYP3A4, do đó ít tương tác thuốc hơn so với rilpivirine. Tuy nhiên, vẫn có một số tương tác quan trọng cần lưu ý.
Cabotegravir được chuyển hóa qua enzym UGT1A1. Các thuốc cảm ứng UGT1A1 có thể làm giảm nồng độ cabotegravir trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị HIV:
Rifampin, Rifapentine, Rifabutin (thuốc chống lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống co giật)
Sử dụng các thuốc này đồng thời với cabotegravir có thể làm giảm hiệu quả của liệu trình điều trị.
Thuốc tránh thai nội tiết: Không có tương tác lâm sàng đáng kể giữa cabotegravir và các thuốc tránh thai nội tiết. Do đó, bệnh nhân có thể tiếp tục sử dụng thuốc tránh thai nội tiết trong khi điều trị với Cabenuva mà không cần lo ngại về tương tác thuốc.
Các thuốc kháng acid, bổ sung canxi hoặc sắt: Các thuốc này có thể làm giảm hấp thu của rilpivirine nếu dùng đồng thời, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị:
Thuốc kháng acid: như magnesium hydroxide, aluminum hydroxide.
Bổ sung canxi, sắt, hoặc các chất khoáng tương tự.
Để tránh tương tác, nên dùng các thuốc này cách nhau ít nhất 4 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi tiêm rilpivirine.
Tương tác với các thuốc điều trị HIV khác: Cabenuva không nên được sử dụng cùng với các thuốc điều trị HIV khác, bao gồm các thuốc ức chế integrase và NNRTI khác, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc kháng thuốc.
Dexamethasone (liều cao, dùng đường toàn thân) có thể giảm nồng độ rilpivirine. Tránh sử dụng dexamethasone liều cao kéo dài, ngoại trừ trong trường hợp cần thiết và có giám sát y tế chặt chẽ.
Thuốc Cabenuva có chữa được HIV không?
Không, Thuốc Cabenuva (cabotegravir, rilpivirine) không phải là thuốc chữa khỏi HIV. Hiện tại, tất cả các loại thuốc điều trị HIV hiện có chỉ làm giảm lượng vi-rút trong cơ thể ( tải lượng vi-rút ). Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các loại thuốc điều trị HIV, chẳng hạn như Thuốc Cabenuva (cabotegravir / rilpivirine), có thể giúp bạn duy trì sức khỏe bằng cách duy trì hệ thống miễn dịch của bạn hoạt động. Ngoài ra, các loại thuốc điều trị HIV cũng có thể làm giảm nguy cơ lây truyền vi-rút cho người khác qua quan hệ tình dục hoặc mang thai. Nếu bạn lo lắng về các loại thuốc điều trị HIV, hãy trao đổi với bác sĩ để xác định phác đồ điều trị tốt nhất.
Thuốc Cabenuva có hiệu quả không?
Thuốc Cabenuva với thành phần chính là cabotegravir và rilpivirine, đã được nghiên cứu và chứng minh có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm HIV. Dưới đây là các thông tin chi tiết về hiệu quả của Cabenuva:
Ưu điểm của Thuốc Cabenuva
Thuốc Cabenuva là một phác đồ điều trị HIV mới, có hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn so với phác đồ điều trị HIV hàng ngày với các thuốc uống truyền thống.
Cabotegravir là một chất ức chế integrase, trong khi rilpivirine là một chất ức chế non-nucleoside reverse transcriptase (NNRTI). Sự kết hợp này giúp ức chế sự sao chép của virus HIV trong cơ thể, giảm tải lượng virus và giúp phục hồi hệ miễn dịch.
Một trong những nghiên cứu quan trọng là HPTN 083 và HPTN 084, đã cho thấy rằng Cabenuva có khả năng duy trì tải lượng virus không phát hiện (undetectable viral load) trong nhóm bệnh nhân đã từng điều trị trước đó và trong nhóm bệnh nhân chưa bao giờ điều trị HIV.
Trong các nghiên cứu này, khoảng 94-96% bệnh nhân sử dụng Cabenuva duy trì tải lượng virus không phát hiện trong suốt thời gian nghiên cứu (từ 48 tuần trở lên).
Thuốc Cabenuva được sử dụng dưới dạng tiêm bắp với tần suất 1 tháng/ lần hoặc 2 tháng/lần (sau liều khởi đầu), điều này giúp cải thiện tuân thủ điều trị so với phác đồ uống hàng ngày.
Tính thuận tiện này đặc biệt có ý nghĩa đối với những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nhớ uống thuốc hàng ngày.
Nhược điểm của Thuốc Cabenuva
Tương tác với nhiều loại thuốc như carbamazepine (Tegretol) , phenytoin (Dilantin) và rifampin (Rifadin)
Không rõ liệu có an toàn hoặc có hiệu quả với trẻ em dưới 12 tuổi hay không
Có khả năng gây ra phản ứng sau tiêm
Thuốc Cabenuva giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cabenuva: LH 0985671128
Thuốc Cabenuva mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Tư vấn: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát
và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để điều trị HIV, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/cabenuva/what-is
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-180741/cabenuva-intramuscular/details