Thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05458

Thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, có hoạt chất chính là Amikacin sulfate. Thuốc Itamekacin được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương gây ra.

Thông tin chi tiết về Itamekacin Amikacin 500mg/2ml:

Hoạt chất: Amikacin sulfate 500mg/2ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm (tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch).

Nhà sản xuất: Tùy theo lô sản phẩm, thường là các công ty dược phẩm tại Ấn Độ, Hàn Quốc hoặc Việt Nam nhập khẩu/phân phối.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI: 0985671128

Thuốc Itamekacin Amikacin là thuốc gì?

Thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, có hoạt chất chính là Amikacin sulfate. Thuốc Itamekacin được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương gây ra.

Chỉ định của Thuốc Itamekacin Amikacin:

Thuốc Itamekacin được dùng trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng như:

Nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu)

Nhiễm trùng hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản do vi khuẩn)

Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp

Nhiễm trùng da, mô mềm, xương, khớp

Nhiễm trùng trong ổ bụng (viêm phúc mạc)

Nhiễm trùng sau phẫu thuật

Dự phòng trong phẫu thuật có nguy cơ cao nhiễm khuẩn

Thuốc Itamekacin Amikacin dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml thường được dùng cho bệnh nhân mắc các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với Amikacin, đặc biệt trong các trường hợp mà các kháng sinh khác không còn hiệu quả (do vi khuẩn kháng thuốc). Cụ thể:

Bệnh nhân được chỉ định dùng Thuốc Itamekacin Amikacin:

Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn gram âm, như:

Pseudomonas aeruginosa

Escherichia coli

Klebsiella pneumoniae

Proteus spp.

Enterobacter spp.

Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu)

Bệnh nhân viêm phổi nặng, viêm phế quản do vi khuẩn

Bệnh nhân nhiễm trùng tiết niệu phức tạp, không đáp ứng với các kháng sinh đường uống khác

Bệnh nhân nhiễm trùng ổ bụng, viêm phúc mạc sau phẫu thuật

Bệnh nhân bị nhiễm trùng da, mô mềm, xương, khớp (ví dụ: viêm tủy xương)

Bệnh nhân bỏng nặng, chấn thương nặng có nguy cơ nhiễm trùng cao

Bệnh nhân đang điều trị trong ICU (hồi sức tích cực) bị nhiễm trùng đa kháng

Thận trọng hoặc tránh dùng thuốc này ở các đối tượng sau:

Bệnh nhân suy thận nặng (nếu không hiệu chỉnh liều thích hợp)

Bệnh nhân có tiền sử tổn thương tai, giảm thính lực

Bệnh nhân có bệnh lý thần kinh cơ như nhược cơ

Phụ nữ mang thai (cân nhắc nguy cơ – lợi ích, vì thuốc có thể gây độc cho thai)

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (cần điều chỉnh liều rất cẩn thận)

Lưu ý:

Amikacin thường được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa trong bệnh viện.

Việc dùng Amikacin phải dựa vào kháng sinh đồ (kết quả xét nghiệm độ nhạy của vi khuẩn với kháng sinh).

Cần theo dõi chức năng thận, thính giác và liều lượng trong suốt thời gian điều trị.

Chống chỉ định của Thuốc Itamekacin Amikacin

Chống chỉ định của thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml chủ yếu liên quan đến độc tính trên thận, tai và hệ thần kinh cơ, do đây là một kháng sinh nhóm aminoglycosid có thể gây độc nếu dùng sai cách hoặc ở bệnh nhân không phù hợp.

Chống chỉ định của Thuốc Itamekacin Amikacin:

Quá mẫn với Amikacin hoặc các aminoglycosid khác

Như Gentamicin, Tobramycin, Streptomycin...

Tiền sử dị ứng, nổi mẩn, sốc phản vệ với các thuốc này.

Suy thận nặng không thể hiệu chỉnh liều

Do Amikacin thải trừ qua thận, dùng ở bệnh nhân này dễ gây độc thận nghiêm trọng.

Suy giảm chức năng thính giác hoặc có tiền sử bệnh lý tai trong

Aminoglycosid có thể gây độc tai (gây điếc không hồi phục).

Bệnh nhân có rối loạn thần kinh - cơ, như:

Nhược cơ (Myasthenia Gravis)

Bệnh Parkinson nặng

Thuốc có thể gây ức chế dẫn truyền thần kinh - cơ, làm tình trạng yếu cơ nặng thêm.

Phụ nữ mang thai (trừ khi thật cần thiết)

Amikacin có thể gây độc tai ở thai nhi nếu dùng trong thai kỳ.

Thận trọng đặc biệt (không hoàn toàn chống chỉ định, nhưng cần cân nhắc kỹ):

Người già (vì dễ suy thận tiềm ẩn)

Trẻ sơ sinh, sinh non (chức năng thận chưa hoàn thiện)

Người đang dùng các thuốc độc thận khác: vancomycin, amphotericin B, thuốc lợi tiểu mạnh (furosemide)…

Thuốc Itamekacin Amikacin có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Itamekacin Amikacin (hoạt chất Amikacin sulfate) là một kháng sinh nhóm aminoglycosid, và nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó diệt khuẩn.

Cơ chế hoạt động của Amikacin:

Gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn

Amikacin gắn vào ribosome (bộ máy tổng hợp protein của vi khuẩn), đặc biệt là tiểu đơn vị 30S.

Sự gắn kết này ngăn cản quá trình dịch mã mRNA, khiến vi khuẩn không thể tổng hợp protein cần thiết cho sự sống.

Gây sai lệch trong việc đọc mã di truyền

Khi vi khuẩn cố gắng tạo protein, Amikacin làm đọc sai thông tin trên mRNA, dẫn đến sản sinh protein bất thường hoặc không chức năng.

Tích tụ protein lỗi → làm tổn thương màng tế bào vi khuẩn → vi khuẩn chết

Các protein bất thường tích tụ và làm mất tính toàn vẹn của màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến chết tế bào.

Đặc điểm nổi bật:

Tác dụng diệt khuẩn mạnh – hiệu quả ngay cả với nhiều vi khuẩn gram âm kháng thuốc.

Amikacin ít bị bất hoạt bởi enzym kháng aminoglycosid (khác với gentamicin hay tobramycin), do đó thường dùng trong nhiễm trùng đa kháng.

Phụ thuộc nồng độ: Tác dụng mạnh hơn khi đạt nồng độ đỉnh cao trong huyết thanh (Cmax/MIC).

Phổ tác dụng:

Chủ yếu trên vi khuẩn gram âm hiếu khí như:

Pseudomonas aeruginosa

Escherichia coli

Klebsiella pneumoniae

Enterobacter spp.

Một phần tác dụng trên vi khuẩn gram dương, như Staphylococcus aureus (nhất là khi phối hợp với beta-lactam).

Dược động học của Thuốc Itamekacin Amikacin

Dược động học của thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml (hoạt chất: Amikacin sulfate) cho biết cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Vì đây là một thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, nó có đặc điểm dược động học khá đặc trưng của nhóm aminoglycosid.

Hấp thu (Absorption)

Không hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó chỉ dùng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Sau tiêm bắp, thuốc hấp thu nhanh và hoàn toàn, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau khoảng 1 giờ.

Phân bố (Distribution)

Thể tích phân bố (Vd): khoảng 0,2 – 0,3 L/kg, chủ yếu phân bố trong dịch ngoại bào.

Thấm tốt vào các mô sau:

Dịch màng bụng, màng phổi, dịch khớp, nước tiểu

Thấm kém vào dịch não tủy, nhưng tăng lên khi màng não bị viêm.

Liên kết protein thấp, khoảng <10%.

Chuyển hóa (Metabolism)

Không chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.

Amikacin được bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu.

Thải trừ (Elimination)

Chủ yếu qua thận (90–95%) bằng lọc cầu thận.

Thời gian bán thải (t½):

Người khỏe mạnh: khoảng 2 – 3 giờ

Bệnh nhân suy thận: thời gian bán thải tăng đáng kể → phải hiệu chỉnh liều.

Thanh thải (Cl): Tỷ lệ thuận với mức lọc cầu thận (GFR)

Lưu ý lâm sàng quan trọng:

Cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương (nếu điều trị kéo dài hoặc ở bệnh nhân suy thận) để tránh độc tính.

Nồng độ đỉnh (Cmax): thường khoảng 20–30 mcg/mL

Nồng độ đáy (Cmin): nên <5 mcg/mL để hạn chế độc tính

Hiệu chỉnh liều bắt buộc ở:

Người cao tuổi

Bệnh nhân suy thận

Bệnh nhân béo phì

Trước khi sử dụng Thuốc Itamekacin Amikacin

Trước khi sử dụng thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml, cần thực hiện một số đánh giá và thận trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa độc tính (nhất là độc tính trên tai và thận).

Các việc cần làm trước khi sử dụng thuốc Itamekacin Amikacin:

Đánh giá chức năng thận

Là bắt buộc, vì thuốc thải trừ hoàn toàn qua thận.

Xét nghiệm cần làm:

Creatinine máu

Độ thanh thải creatinine (CrCl)

Ure máu (BUN)

Mục đích: điều chỉnh liều và khoảng cách liều để tránh tích tụ thuốc → gây độc thận.

Đánh giá thính lực và hệ tiền đình (tai trong)

Do Amikacin có thể gây điếc không hồi phục (độc tai).

Nếu có tiền sử giảm thính lực, ù tai, chóng mặt, tổn thương tai trong, cần tránh dùng hoặc theo dõi sát.

Làm kháng sinh đồ (nếu có thể)

Xác định độ nhạy của vi khuẩn gây bệnh với Amikacin.

Tránh dùng thuốc nếu vi khuẩn đã kháng hoặc có lựa chọn khác an toàn hơn.

Xác định bệnh nền có thể làm tăng độc tính thuốc

Nhược cơ, Parkinson, hoặc bệnh thần kinh cơ → dễ bị ức chế dẫn truyền thần kinh-cơ.

Suy gan nặng, bệnh toàn thân nặng.

Xem xét tương tác thuốc

Tránh dùng chung với:

Thuốc lợi tiểu mạnh như furosemide → tăng độc tính trên tai.

Các thuốc độc thận khác như vancomycin, amphotericin B, ciclosporin.

Thuốc gây ức chế thần kinh cơ → tăng nguy cơ suy hô hấp.

Kiểm tra tiền sử dị ứng

Đặc biệt dị ứng với Amikacin hoặc các aminoglycosid khác (Gentamicin, Tobramycin...).

Phụ nữ có thai & cho con bú

Không khuyến cáo dùng trong thai kỳ (trừ khi không có lựa chọn nào khác).

Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ – cần cân nhắc nguy cơ/lợi ích.

Thuốc Itamekacin Amikacin được dùng như thế nào?

Việc sử dụng thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml cần được thực hiện đúng cách, đúng liều và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế vì đây là một kháng sinh tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp nhóm aminoglycosid có thể gây độc tính nếu dùng không đúng.

Đường dùng

Tiêm bắp (IM): Tiêm sâu vào cơ mông hoặc đùi.

Tiêm tĩnh mạch chậm (IV bolus): Trong 2–3 phút.

Truyền tĩnh mạch (IV infusion): Pha loãng với dung dịch NaCl 0.9% hoặc glucose 5%, truyền trong 30–60 phút.

Lưu ý: Không tiêm nhanh vì có thể gây ức chế thần kinh – cơ và suy hô hấp.

Liều dùng tham khảo cho người lớn

Dưới đây là những loại nhiễm khuẩn và liều thường dùng

Nhiễm khuẩn nặng toàn thân: 15 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần

Truyền tĩnh mạch liều cao 1 lần/ngày (trong một số trường hợp): 15–20 mg/kg/ngày

Nhiễm khuẩn nhẹ hơn: 500 mg mỗi 12 giờ

Điều trị Pseudomonas hoặc vi khuẩn đa kháng: Có thể tăng đến 1 g/ngày (tối đa 15 mg/kg/ngày)

Tổng liều không vượt quá 1,5 g/ngày và không dùng quá 10 ngày nếu không cần thiết.

Liều cho trẻ em, trẻ sơ sinh và trẻ sinh non

Trẻ sơ sinh đủ tháng: 10–15 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.

Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân: Cần giãn cách liều (mỗi 18–24h) do chức năng thận chưa hoàn thiện.

Trẻ >1 tháng tuổi: 15–20 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.

Điều chỉnh liều theo chức năng thận (bắt buộc)

Suy thận nhẹ đến trung bình: Giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều.

Suy thận nặng: Có thể cần dùng mỗi 24–48 giờ và theo dõi nồng độ thuốc đáy (trough level) để điều chỉnh.

Thời gian điều trị

Thông thường: 7–10 ngày.

Có thể kéo dài nếu nhiễm trùng nặng, nhưng cần theo dõi chức năng thận và thính giác.

Không tự ý sử dụng tại nhà

Chỉ dùng khi có chỉ định từ bác sĩ.

Cần nhân viên y tế thực hiện việc tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.

Thuốc Itamekacin Amikacin có tác dụng phụ gì?

Thuốc Itamekacin Amikacin 500mg/2ml là một kháng sinh nhóm aminoglycosid, có hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt nếu dùng kéo dài hoặc không theo dõi đúng cách.

Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi đặc biệt)

Độc tính trên tai (ototoxicity)

Triệu chứng:

Mất thính lực (không hồi phục), đặc biệt là âm cao

Ù tai, chóng mặt, mất thăng bằng

Nguy cơ cao hơn nếu:

Dùng kéo dài

Liều cao

Tiền sử bệnh tai

Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu mạnh (furosemide)

Độc tính trên thận (nephrotoxicity)

Triệu chứng:

Tăng creatinine máu

Giảm lượng nước tiểu

Tổn thương ống thận cấp

Nguy cơ cao hơn nếu:

Người già, trẻ sơ sinh

Suy thận từ trước

Dùng chung với thuốc độc thận khác (vancomycin, amphotericin B...)

Ức chế thần kinh cơ

Có thể gây yếu cơ, khó thở, suy hô hấp

Nguy hiểm đặc biệt ở bệnh nhân:

Nhược cơ (Myasthenia gravis)

Suy hô hấp nặng

Tác dụng phụ thường gặp khác

Dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, sốc phản vệ (hiếm)

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn (hiếm)

Đau tại chỗ tiêm: Đau, viêm nhẹ hoặc sưng tại vị trí tiêm

Tăng men gan: AST, ALT có thể tăng thoáng qua

Thiếu máu, giảm bạch cầu: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi điều trị kéo dài

Khuyến nghị khi sử dụng để giảm nguy cơ tác dụng phụ:

Theo dõi chức năng thận (creatinine, BUN) định kỳ

Theo dõi thính lực nếu dùng dài ngày

Tránh dùng chung với thuốc độc thận/độc tai

Điều chỉnh liều ở người suy thận, người già, trẻ nhỏ

Giám sát cẩn thận nồng độ huyết tương trong điều trị kéo dài

Thuốc Itamekacin Amikacin tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Itamekacin (Amikacin) 500mg/2ml có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có độc tính trên thận, tai, hoặc ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh – cơ. Việc kết hợp không phù hợp có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như suy thận, điếc hoặc suy hô hấp.

Các thuốc làm tăng độc tính trên thận và tai

Nhóm thuốc và những nguy cơ gây ra

Aminoglycosid khác: Gentamicin, Tobramycin. Tăng nguy cơ độc tai + độc thận

Thuốc lợi tiểu mạnh: Furosemide, Acid ethacrynic. Tăng độc tính trên tai

Thuốc độc thận khác: Vancomycin, Amphotericin B, Cisplatin. Tăng nguy cơ suy thận

Thuốc kháng virus: Acyclovir, Tenofovir. Gây tổn thương ống thận

Thuốc cản quang chứa iod: Dùng trong chẩn đoán hình ảnh. Làm tăng độc tính thận nếu phối hợp

Các thuốc ức chế dẫn truyền thần kinh – cơ

Thuốc ảnh hưởng đến thần kinh – cơ và những nguy cơ

Thuốc giãn cơ: Pancuronium, Succinylcholine. Tăng ức chế thần kinh – cơ

Thuốc mê toàn than: Halothane. Tăng nguy cơ suy hô hấp

Thuốc gây tê: Lidocaine, Bupivacaine. Tăng ức chế thần kinh cơ

Thuốc điều trị nhược cơ: Neostigmine, Pyridostigmine. Tác dụng đối kháng/phức tạp

Thuốc ảnh hưởng đến nồng độ amikacin trong máu

Thuốc lợi tiểu: Có thể làm thay đổi phân bố thể tích → ảnh hưởng nồng độ đỉnh/trough.

Thuốc gây mất nước (ví dụ tiêu chảy nặng): Tăng nguy cơ tích lũy thuốc.

Lưu ý đặc biệt khi dùng kèm:

Không nên pha chung Itamekacin với Penicillin, Cephalosporin, Heparin… trong cùng ống tiêm hoặc dịch truyền → có thể tương kỵ vật lý/giảm hiệu lực.

Khoảng cách thời gian khi dùng chung với β-lactam nên cách ra ít nhất 1 giờ nếu dùng riêng.

Tóm lại, Việc phối hợp thuốc với Amikacin cần hết sức thận trọng, nhất là với các thuốc có độc tính tương tự hoặc ảnh hưởng đến thần kinh – cơ.

Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Itamekacin Amikacin

Ngoài các tương tác thuốc trực tiếp đã nêu (đặc biệt là với thuốc độc thận, độc tai, hoặc thuốc ảnh hưởng thần kinh – cơ), thuốc Itamekacin (Amikacin) 500mg/2ml còn có thể gây ra một số tương tác khác không điển hình, bao gồm các yếu tố liên quan đến môi trường cơ thể, thức ăn, và các điều kiện bệnh lý. Dưới đây là các tương tác khác có thể xảy ra:

Tương tác với bệnh lý nền

Tình trạng bệnh lý và những tác động đến Amikacin

Suy thận: Giảm thải trừ → Tăng tích lũy → Nguy cơ độc tính

Nhược cơ (Myasthenia gravis): Tăng nguy cơ liệt cơ, ức chế thần kinh – cơ nghiêm trọng

Bệnh Parkinson:  Có thể làm nặng thêm tình trạng run, yếu

Mất cân bằng điện giải (hạ calci, kali, magie): Tăng nguy cơ ức chế thần kinh – cơ và rối loạn tim

Tương tác với các xét nghiệm lâm sàng

Đo nồng độ creatinin máu: Có thể bị nhiễu nếu dùng đồng thời với cephalosporin hoặc thuốc cản quang

Đo protein niệu: Kết quả có thể sai lệch trong một số phương pháp xét nghiệm

Định lượng amikacin huyết thanh: Phải lấy đúng thời điểm (trough và peak) để đảm bảo hiệu quả và tránh ngộ độc

Tương tác với dinh dưỡng và dịch truyền

Truyền dịch giàu canxi hoặc muối: Có thể ảnh hưởng đến phân bố và độc tính

Suy dinh dưỡng/hạ albumin máu: Làm thay đổi thể tích phân bố → tăng độc tính

Sử dụng đồng thời parenteral nutrition (dinh dưỡng tĩnh mạch): Cần theo dõi vì một số thành phần có thể ảnh hưởng chuyển hóa thuốc

Tương tác với vaccine hoặc miễn dịch

Dùng đồng thời với amikacin (kháng sinh phổ rộng) trong thời gian dài có thể làm giảm hiệu quả của vaccine sống (ví dụ: vaccine thương hàn sống uống).

Ức chế nhẹ hệ miễn dịch → cân nhắc khi đang điều trị lao hoặc bệnh nhiễm trùng đặc hiệu cần miễn dịch chủ động.

Lưu ý chung khi sử dụng:

Luôn báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang:

Có suy thận hoặc đang lọc thận

Dùng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ung thư

Tiêm vaccine sống trong thời gian gần đây

Bị mất cân bằng điện giải (đặc biệt là hạ kali)

Thuốc Itamekacin Amikacin giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Itamekacin Amikacin: LH 0985671128

Thuốc Itamekacin Amikacin mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương gây ra, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/20822-amikacin-injection

https://www.drugs.com/mtm/amikacin.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Ostenil Plus giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Ostenil Plus là một dung dịch tiêm có chứa Natri Hyaluronat 2%, được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp (viêm xương khớp). Thuốc giúp cải thiện độ nhớt và tính đàn hồi của dịch khớp, giảm đau và cải thiện vận động ở bệnh nhân bị thoái hóa khớp.

Công dụng của Thuốc Ostenil Plus

Điều trị thoái hóa khớp gối, háng, vai và các khớp khác bằng cách bổ sung chất nhầy tự nhiên cho dịch khớp.

Cải thiện độ nhớt của dịch khớp, giúp khớp vận động linh hoạt hơn.

Giảm đau, giảm viêm mà không cần dùng đến thuốc giảm đau hoặc kháng viêm.

Thành phần chính: Muối Natri Hyaluronat hàm lượng 2%.

Quy cách đóng gói: Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn

Hãng sản xuất: TRB Chemedica – Thụy Sỹ.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Zoldonat (Axit zolcdronic giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Zoldonat (Axit zolcdronic) là thuốc gì?

Thuốc tiêm Zoldonat (Axit zolcdronic) là một loại bisphosphonate được sử dụng để điều trị bệnh Paget, nồng độ canxi trong máu cao do ung thư (tăng canxi máu ác tính), đa u tủy (một loại ung thư tủy xương) hoặc ung thư xương di căn. Zoldonat (Axit zolcdronic) cũng được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và để tăng khối lượng xương ở nam giới bị loãng xương.

Mua hàng

Thuốc Sandostatin Lar 20mg Octreotide giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Sandostatin LAR 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm hormone và các chất tương tự, chứa hoạt chất Octreotide. Đây là một chất tương tự somatostatin tổng hợp, được sử dụng để điều trị một số bệnh liên quan đến sự tiết hormone hoặc chất dẫn truyền thần kinh như: Điều trị u tiết hormone, Bệnh to đầu chi (Acromegaly), Kiểm soát các triệu chứng tiêu hóa, Dự phòng và điều trị biến chứng sau phẫu thuật tụy, Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

 

Mua hàng

Thuốc Rematib Upadacitinib 15mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Rematib Upadacitinib là một loại thuốc được gọi là chất ức chế JAK. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách hạn chế hoạt động của các enzyme Janus kinase, có liên quan đến tình trạng viêm gây ra các triệu chứng viêm khớp dạng thấp và một số tình trạng khác.

 

Mua hàng

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml Zoledronic Acid giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

 

Thuốc Ledrobon 4mg/100ml có thành phần chính là Zoledronic Acid, là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates. Thuốc Ledrobon thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng liên quan đến sự mất mật độ xương, như:

Loãng xương: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh và ở những người có nguy cơ cao bị gãy xương.

Bệnh Paget của xương: Một rối loạn mà xương trở nên yếu và dễ gãy.

Di căn xương: Được chỉ định để điều trị các vấn đề xương do ung thư gây ra, bao gồm cả các trường hợp bị di căn từ ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt.

Tăng calci huyết do khối u: Sử dụng trong các trường hợp tăng calci huyết nghiêm trọng do ung thư.

Hoạt chất: Acid Zoledronic 4mg

Hãng sản xuất: Industria Farmaceutica Galenica Senese, Ý

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống 10ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn