Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc gì?
Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc kháng HIV thế hệ mới thuộc nhóm ức chế capsid (capsid inhibitor), với đặc điểm độc nhất: tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi 6 tháng. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV-1 ở bệnh nhân đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc hoặc không còn lựa chọn hiệu quả từ các nhóm ARV truyền thống.
Lenacapavir là thuốc đầu tiên ức chế bước lắp ráp và tháo vỏ capsid (HIV capsid), giúp phá vỡ chu kỳ sống của virus ở nhiều giai đoạn — điều mà các thuốc kháng HIV trước đây không làm được.
Tổng quan cơ chế tác dụng của thuốc Lucilenacap Lenacapavir
Thuốc Lucilenacap Lenacapavir tác động vào capsid protein p24, cấu trúc bao bọc vật liệu di truyền của HIV-1. Capsid có vai trò quan trọng trong:
- Bảo vệ RNA và enzyme của HIV khi đi vào tế bào CD4+
- Giúp vận chuyển “tiền phức hệ sao chép” vào nhân
- Điều hòa phiên mã và tích hợp DNA virus
- Lắp ráp virus mới trong giai đoạn cuối
Lenacapavir gắn vào vùng đặc hiệu của capsid và tạo ra các hiệu ứng:
Ức chế tháo vỏ (uncoating)
Capsid không thể “mở ra” đúng thời điểm → HIV không thể giải phóng RNA và enzyme sao chép ngược → virus không nhân bản.
Ức chế nhập nhân và tích hợp
Capsid không vận chuyển được vào nhân tế bào → DNA virus không thể tích hợp → HIV không thể thiết lập nhiễm trùng dai dẳng.
Ức chế lắp ráp
Trong giai đoạn cuối, capsid không thể hình thành → virus non yếu, mất chức năng → giảm tải lượng virus.
Tác dụng kéo dài
Nhờ gắn mạnh vào capsid và ổn định trong mô mỡ, Lenacapavir có thể duy trì nồng độ điều trị 6 tháng chỉ bằng 1 lần tiêm.
Dược động học của thuốc Lucilenacap Lenacapavir
- Sinh khả dụng đường uống: trung bình 50–60%
- Tiêm dưới da: hấp thu chậm, nồng độ ổn định trong nhiều tháng
- Gắn protein huyết tương: khoảng 98%
- Cmax: đạt sau 7–10 ngày khi tiêm
- Bán thải kéo dài: ~8–12 tuần
- Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4, UGT1A1, một phần P-gp
- Thải trừ: chủ yếu qua phân, rất ít qua thận
Ý nghĩa thực hành quan trọng:
- Tác dụng kéo dài → yêu cầu kiểm soát tương tác thuốc trong thời gian nhiều tuần
- Khi ngừng → thuốc tồn tại trong máu lâu → nguy cơ kháng thuốc nếu không được bổ sung phác đồ ARV đầy đủ
Chỉ định của thuốc Lucilenacap Lenacapavir
Thuốc được chỉ định trong:
- Điều trị HIV-1 ở bệnh nhân người lớn đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc (multi-drug resistant HIV)
- Không phù hợp với các nhóm ARV thông thường hoặc có độc tính kéo dài
- Là một phần của phác đồ kết hợp, không dùng đơn trị liệu
Thuốc đang được nghiên cứu trong điều trị HIV cho người chưa điều trị và dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP), cho thấy tiềm năng rất lớn.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Lucilenacap Lenacapavir
Giai đoạn nạp (oral lead-in)
- 30 mg đường uống mỗi ngày trong 14 ngày
- Sau đó dùng 1 liều uống tăng cường 600 mg vào ngày 15
Giai đoạn duy trì (maintenance)
- Tiêm dưới da 927 mg mỗi 6 tháng
- Vị trí tiêm: bụng, luân phiên vị trí
- Tiêm chậm, theo dõi 15–30 phút sau tiêm
Quên liều
- Nếu trễ <2 tuần → tiêm lại ngay
- Nếu trễ >2 tuần → cần phác đồ bổ sung để tránh kháng thuốc
Không dùng thuốc Lucilenacap Lenacapavir đơn độc
Vì nguy cơ sinh kháng thuốc capsid rất cao.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng tại vị trí tiêm (rất thường gặp)
- Đau, đỏ, sưng cục
- Ngứa hoặc thâm cứng vùng dưới da
- Có thể tồn tại vài tuần do cơ chế hấp thu chậm
Toàn thân
- Buồn nôn, tiêu chảy
- Đau đầu
- Sút cân nhẹ
- Phản ứng mệt mỏi, ớn lạnh trong 1–2 ngày đầu
- Tăng men gan (ALT/AST)
Nghiêm trọng (hiếm)
- Viêm mô tế bào vùng tiêm
- Tăng men gan độ 3–4
- Kháng thuốc capsid khi không được kết hợp đúng cách
Độc tính nhìn chung thấp, chủ yếu tại vị trí tiêm.
Theo dõi trong quá trình điều trị
- Tải lượng HIV RNA:
- Trước điều trị
- 4 tuần sau tiêm đầu tiên
- Mỗi 3–6 tháng
- CD4+: mỗi 6 tháng hoặc khi nghi ngờ thất bại điều trị
- Chức năng gan (ALT/AST): sau 2–4 tuần, sau đó định kỳ
- Kiểm tra tương tác thuốc qua CYP3A4, UGT1A1
- Đánh giá phản ứng tại vị trí tiêm
- Theo dõi tuân thủ phác đồ bổ sung (nếu có)
Dữ liệu lâm sàng quan trọng
CAPELLA Trial – bệnh nhân kháng đa thuốc
- Đối tượng: bệnh nhân HIV kháng ≥2 nhóm ARV
- Giảm tải lượng virus ≥2 log10 ở đa số bệnh nhân sau 14 ngày
- Tỷ lệ ức chế virus sau 6 tháng: >80%
- Sau 1 năm: tải lượng không phát hiện ở 83–89% bệnh nhân
- Tác dụng tại vị trí tiêm nhẹ – trung bình, ít trường hợp phải ngừng
CALIBRATE Trial – bệnh nhân chưa điều trị
- Phối hợp Lenacapavir + 2 NRTI
- 92% đạt tải lượng không phát hiện sau 48 tuần
- Gợi mở tiềm năng dùng thuốc kéo dài cho bệnh nhân mới chẩn đoán
Dự phòng (PrEP) – giai đoạn nghiên cứu
- Chỉ cần tiêm mỗi 6 tháng
- Hiệu quả cao hơn nhiều so với Truvada (FTC/TDF)
Tương tác thuốc
Tránh dùng cùng:
- Inducer mạnh CYP3A4: rifampin, carbamazepine, phenytoin → giảm nồng độ Lenacapavir
- Inducer P-gp mạnh
- Một số thảo dược (St. John’s wort)
Thận trọng với:
- Inhibitor mạnh CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin)
- Thuốc ức chế bơm proton (tăng hấp thu dạng uống)
- Các ARV khác qua CYP3A4 → cần hiệu chỉnh liều
Ưu điểm – hạn chế – vị trí điều trị
Ưu điểm
- Tác dụng kéo dài 6 tháng → giảm gánh nặng tuân thủ
- Phối hợp tốt trong bệnh nhân kháng đa thuốc
- Ít tương tác hơn so với các ARV thế hệ trước
- Hiệu quả cao và bền vững
- Dễ sử dụng trong nhóm khó tuân thủ hoặc bị kỳ thị khi dùng thuốc hàng ngày
Hạn chế
- Chi phí cao
- Yêu cầu nhân viên y tế tiêm
- Tồn dư thuốc dài trong cơ thể → nguy cơ kháng nếu tuân thủ kém
- Tác dụng tại vị trí tiêm kéo dài
- Chưa phù hợp cho phụ nữ mang thai (thiếu dữ liệu an toàn)
Vị trí trong phác đồ điều trị
Thuốc Lucilenacap Lenacapavir hiện là:
- Lựa chọn quan trọng cho bệnh nhân HIV kháng đa thuốc
- Hướng phát triển tương lai cho điều trị HIV kéo dài
- Có tiềm năng trở thành thuốc chủ chốt trong PrEP mỗi 6 tháng
Playbook thực hành cho dược sĩ
Trước khi điều trị
- Đánh giá lịch sử điều trị ARV chi tiết
- Kiểm tra tải lượng HIV và CD4
- Tầm soát tương tác CYP3A4
- Tư vấn về phản ứng tại vị trí tiêm
- Giải thích rõ: “không được bỏ lỡ mũi tiêm quá xa thời gian quy định”
Khi bắt đầu điều trị
- Hướng dẫn bệnh nhân dùng giai đoạn uống nạp 14 ngày
- Lên lịch hẹn tiêm rõ ràng (6 tháng/lần)
- Theo dõi bệnh nhân 30 phút sau tiêm
Trong quá trình điều trị
- Đánh giá tải lượng HIV định kỳ
- Theo dõi gan, thận và phản ứng tiêm
- Nhắc bệnh nhân tránh thuốc gây cảm ứng CYP3A4
- Hỗ trợ tâm lý – đảm bảo duy trì điều trị đúng lịch
Khi xuất hiện độc tính
Biến cố | Xử trí |
Đau/sưng vị trí tiêm | Chườm ấm, NSAID nhẹ, theo dõi |
Tăng ALT/AST | Đánh giá lại ARV phối hợp, theo dõi sát |
Virus rebound | Kiểm tra kháng thuốc, bổ sung phác đồ hỗ trợ |
Dị ứng tiêm | Ngừng tiêm, điều trị triệu chứng |
Thuốc Lucilenacap Lenacapavir giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucilenacap Lenacapavir: Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucilenacap Lenacapavir mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Tài liệu tham khảo: Lenacapavir: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

