Thuốc Luciribo Ribociclib 200mg là thuốc gì?
Thuốc Luciribo Ribociclib 200mg là thuốc nhắm trúng đích đường uống thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase (CDK) 4/6, được phát triển nhằm kiểm soát sự tăng sinh bất thường của tế bào ung thư phụ thuộc vào tín hiệu CDK–cyclin D.
Ribociclib là một trong ba thuốc CDK4/6-inhibitor đầu tiên được chấp thuận (cùng với palbociclib và abemaciclib) và hiện là trụ cột trong điều trị ung thư vú tiến triển, dương tính với thụ thể nội tiết (HR+) và âm tính HER2.
Thuốc Luciribo Ribociclib 200mg được thiết kế để ức chế chọn lọc CDK4 và CDK6, giúp ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa protein Rb (retinoblastoma) – một yếu tố quan trọng điều hòa chu kỳ tế bào – từ đó chặn pha chuyển G1-S, làm ngưng tăng sinh và dẫn đến chết tế bào theo chương trình.
Cơ chế tác dụng của thuốc Luciribo Ribociclib
Chu kỳ tế bào được điều khiển bởi các phức hợp cyclin D–CDK4/6, có vai trò phosphoryl hóa Rb, khiến Rb giải phóng E2F – yếu tố kích hoạt phiên mã các gen cần cho pha S (tổng hợp DNA).
Trong ung thư vú HR+, con đường cyclin D–CDK4/6–Rb thường bị kích hoạt quá mức bởi estrogen, tăng hoạt động CDK và giảm kiểm soát chu kỳ tế bào.
Thuốc Luciribo Ribociclib 200mg ức chế có chọn lọc CDK4/6 → ngăn phosphoryl hóa Rb → giữ Rb ở trạng thái ức chế → ngăn chuyển pha G1-S → chặn tăng sinh tế bào ung thư phụ thuộc hormone.
Khi dùng phối hợp với thuốc nội tiết như letrozole, anastrozole, fulvestrant, hiệu quả ức chế tăng sinh và kéo dài kiểm soát bệnh tăng rõ rệt.
Dược động học của thuốc Luciribo Ribociclib
- Đường dùng: uống.
- Sinh khả dụng: khoảng 65%.
- Cmax: đạt sau 1–5 giờ.
- Phân bố: gắn protein huyết tương cao (~70%); thể tích phân bố trung bình 1.5 L/kg.
- Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4, tạo chất chuyển hóa còn hoạt tính nhỏ hơn.
- Thải trừ: qua phân (~70%) và nước tiểu (~20%).
- Thời gian bán thải: khoảng 30–55 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
- Ảnh hưởng thức ăn: không đáng kể, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Ý nghĩa lâm sàng: vì chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, dược sĩ cần đánh giá tương tác thuốc – thuốc trước khi khởi trị và theo dõi nồng độ men gan, ECG để phát hiện sớm kéo dài QTc.
Chỉ định của thuốc Luciribo Ribociclib
Thuốc Luciribo Ribociclib 200mg được chỉ định cho:
- Ung thư vú tiến triển hoặc di căn, HR+/HER2- ở phụ nữ tiền mãn kinh, cận mãn kinh hoặc sau mãn kinh.
- Dùng phối hợp với thuốc nội tiết (chất ức chế aromatase hoặc fulvestrant).
- Có thể kết hợp goserelin ở phụ nữ tiền mãn kinh để ức chế buồng trứng.
Ribociclib cũng đang được nghiên cứu trong:
- Ung thư vú giai đoạn sớm (theo phác đồ adjuvant).
- Một số khối u rắn phụ thuộc tín hiệu CDK4/6 như sarcoma, u thần kinh nội tiết, và ung thư đầu-cổ.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Luciribo Ribociclib
- Liều khuyến cáo: 600 mg/ngày (tương đương 3 viên thuốc Luciribo Ribociclib 200mg), uống 1 lần/ngày trong 21 ngày, nghỉ 7 ngày – tạo thành chu kỳ 28 ngày.
- Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, nuốt nguyên viên với nước.
- Nếu quên liều: bỏ qua và dùng liều kế tiếp đúng lịch; không uống bù.
- Nếu nôn sau khi uống: không uống thêm, tiếp tục liều kế tiếp.
Điều chỉnh liều
- Giảm bậc 1: 400 mg/ngày.
- Giảm bậc 2: 200 mg/ngày.
- Ngừng vĩnh viễn nếu độc tính nặng tái diễn hoặc không hồi phục.
Điều chỉnh trong tình huống đặc biệt
- Suy gan nặng (Child-Pugh C): giảm liều khởi đầu còn 400 mg/ngày.
- Suy thận nhẹ-vừa: không cần điều chỉnh; suy nặng: cân nhắc giảm liều.
- ECG kéo dài QTc >480 ms: ngừng thuốc, đánh giá điện giải, điều chỉnh nguyên nhân, khởi lại khi QTc <481 ms và ổn định.
Tác dụng không mong muốn của thuốc Luciribo Ribociclib
Tác dụng thường gặp
- Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) – phản ánh ức chế tủy xương có hồi phục, thường trong 2 chu kỳ đầu.
- Mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, rụng tóc nhẹ.
- Tăng men gan (ALT/AST), tăng creatinine.
- Kéo dài khoảng QTc – thường nhẹ và có thể đảo ngược khi điều chỉnh.
Tác dụng ít gặp nhưng quan trọng
- Suy gan cấp (rất hiếm).
- Viêm phổi mô kẽ hoặc khó thở không giải thích được.
- Rối loạn nhịp tim, ngất do QT kéo dài đáng kể.
Quản lý thực hành
- Theo dõi công thức máu, men gan, ECG định kỳ.
- Với neutropenia độ 3–4, tạm ngừng thuốc đến khi ANC ≥1000/mm³, sau đó khởi lại với liều giảm.
- Tăng ALT/AST ≥5×ULN: ngừng thuốc, khởi lại sau khi hồi phục ≤2.5×ULN với liều giảm.
- QTc ≥500 ms: ngừng thuốc, điều chỉnh điện giải, xem xét thuốc phối hợp (kháng nấm, macrolide, antiarrhythmic…).
Theo dõi và đánh giá
Trước điều trị
- Công thức máu, men gan (ALT/AST), bilirubin.
- Điện giải (K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺, phosphate).
- ECG nền.
- Xét nghiệm thai nếu cần.
Trong điều trị
- CBC và men gan mỗi 2 tuần trong 2 chu kỳ đầu, sau đó mỗi chu kỳ.
- ECG ngày 14 và đầu chu kỳ 2, sau đó theo lâm sàng.
- Đánh giá triệu chứng tiêu hóa, mệt, rụng tóc, chóng mặt.
- Theo dõi đáp ứng hình ảnh mỗi 8–12 tuần.
Sau điều trị
- Tiếp tục theo dõi tác dụng tồn lưu trên gan và tim trong vài tuần sau khi ngừng.
Tương tác thuốc
- Tránh dùng cùng ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir) → tăng nồng độ thuốc Luciribo Ribociclib 200mg.
- Tránh cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s wort) → giảm hiệu quả.
- Thuốc kéo dài QT (amiodarone, sotalol, methadone, một số fluoroquinolone) → tăng nguy cơ loạn nhịp.
- Thuốc ức chế bơm proton, thuốc kháng acid: ảnh hưởng không đáng kể, nhưng nên dùng cách nhau 2–3 giờ.
- Hạn chế rượu, paracetamol liều cao hoặc thuốc độc gan đồng thời.
Dữ liệu lâm sàng tiêu biểu
MONALEESA-2
- Phụ nữ sau mãn kinh, HR+/HER2-, dùng Luciribo Ribociclib + letrozole so với letrozole đơn thuần.
- PFS trung vị: 25,3 tháng so với 16 tháng.
- Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR): 42% so với 29%.
- Độc tính độ 3–4: chủ yếu neutropenia (60%) nhưng hiếm sốt giảm bạch cầu.
MONALEESA-3
- Luciribo Ribociclib + fulvestrant (điều trị đầu tay hoặc sau AI).
- OS trung vị: 53,7 tháng so với 41,5 tháng (p < 0,01).
- Khẳng định lợi ích sống còn tổng thể của nhóm CDK4/6-inhibitor.
MONALEESA-7
- Phụ nữ tiền mãn kinh, Luciribo Ribociclib + AI hoặc tamoxifen + goserelin.
- OS 42 tháng vs 29 tháng, tăng 13 tháng – cải thiện có ý nghĩa lâm sàng.
- Độc tính kiểm soát được, phần lớn độ 1–2.
Kết luận: các thử nghiệm MONALEESA đã chứng minh hiệu quả rõ rệt về PFS và OS, đưa Ribociclib thành chuẩn điều trị toàn cầu cho HR+/HER2-.
Ưu điểm, hạn chế và vị trí điều trị
Ưu điểm
- Cải thiện rõ sống còn (OS) khi phối hợp nội tiết.
- Dễ dùng đường uống, lịch 3 tuần dùng – 1 tuần nghỉ giúp tủy hồi phục.
- Tác dụng chọn lọc CDK4>CDK6, nên ít tiêu chảy hơn abemaciclib.
- Hồ sơ an toàn tốt, độc tính có thể theo dõi và xử trí.
Hạn chế
- Nguy cơ QT kéo dài cần theo dõi ECG.
- Giảm bạch cầu có thể nặng nhưng hồi phục – cần giám sát sát sao.
- Cần tuân thủ chặt chu kỳ liều, tránh nhầm lịch nghỉ.
- Tác dụng chủ yếu ở ung thư vú HR+/HER2-; chưa hiệu quả ở nhóm khác.
Vị trí điều trị
Thuốc Luciribo Ribociclib 200mg hiện là chuẩn điều trị hàng đầu trong liệu pháp phối hợp nội tiết cho ung thư vú tiến triển HR+/HER2-, được sử dụng ở tuyến đầu hoặc sau khi thất bại với AI đơn thuần.
Đây là liệu pháp đích ưu tiên nhờ lợi ích sống còn đã được chứng minh và hồ sơ dung nạp thuận lợi.
Playbook thực hành cho dược sĩ
Trước khi khởi trị
- Kiểm tra chỉ định, HR+/HER2-, tình trạng nội tiết, tuổi và mãn kinh.
- Đánh giá thuốc đang dùng – tránh CYP3A4 mạnh, thuốc kéo dài QT.
- Làm xét nghiệm nền: CBC, men gan, điện giải, ECG.
- Giải thích bệnh nhân về chu kỳ 21 ngày dùng – 7 ngày nghỉ, cách nhận biết triệu chứng cảnh báo (mệt, ngất, tiêu chảy nặng, vàng da).
Trong 2 chu kỳ đầu
- Theo dõi CBC mỗi 2 tuần, men gan mỗi chu kỳ.
- ECG ngày 14, đầu chu kỳ 2; điều chỉnh thuốc phối hợp khi QT > 480 ms.
- Giáo dục bệnh nhân báo sớm khi sốt ≥38 °C, mệt bất thường, buồn nôn dai dẳng.
Khi độc tính xuất hiện
- Neutropenia độ 3–4: tạm ngừng → khởi lại khi ANC ≥ 1000/mm³; giảm 1 bậc liều.
- ALT/AST ≥5×ULN: ngừng → khởi lại khi hồi phục; giảm liều.
- QTc ≥500 ms: ngừng; điều chỉnh điện giải, xem xét thuốc phối hợp; chỉ khởi lại khi QT < 481 ms.
Theo dõi lâu dài
- Sau 2 chu kỳ đầu, CBC & men gan mỗi chu kỳ.
- ECG định kỳ hoặc khi có triệu chứng tim mạch.
- Đánh giá đáp ứng hình ảnh mỗi 3 chu kỳ.
- Đảm bảo tuân thủ thời gian nghỉ thuốc, tránh quên liều hoặc dùng chồng.
Thuốc Luciribo Ribociclib giá bao nhiêu?
Giá thuốc Luciribo Ribociclib: 0778718459
Thuốc Luciribo Ribociclib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Ribociclib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online