Thuốc Pyrazinamide BP 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05266

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg là một thuốc kháng lao, được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB). Đây là một trong những thuốc thuộc phác đồ điều trị lao kết hợp với các thuốc kháng lao khác như isoniazid, rifampicin và ethambutol.

Pyrazinamide hoạt động bằng cách tiêu diệt các vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, đặc biệt là các vi khuẩn nằm trong môi trường nội bào (trong đại thực bào) và có tính axit. Thuốc hoạt động tốt nhất trong môi trường axit, giúp tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn trong các ổ lao.

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg được chỉ định để:

Điều trị bệnh lao phổi và lao ngoài phổi (như lao xương, lao màng phổi, lao màng não, v.v.).

Thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) của phác đồ điều trị lao, kết hợp với các thuốc kháng lao khác để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn lao.

Hoạt chất: Pyrazinamide 500mg

Quy cách: Hộp 100 viên

Hãng sản xuất: Micro Labs., Ltd -  Ấn Độ 

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg là thuốc gì?

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg là một thuốc kháng lao, được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB). Đây là một trong những thuốc thuộc phác đồ điều trị lao kết hợp với các thuốc kháng lao khác như isoniazid, rifampicin và ethambutol.

Pyrazinamide hoạt động bằng cách tiêu diệt các vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, đặc biệt là các vi khuẩn nằm trong môi trường nội bào (trong đại thực bào) và có tính axit. Thuốc hoạt động tốt nhất trong môi trường axit, giúp tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn trong các ổ lao.

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg được chỉ định để:

Điều trị bệnh lao phổi và lao ngoài phổi (như lao xương, lao màng phổi, lao màng não, v.v.).

Thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) của phác đồ điều trị lao, kết hợp với các thuốc kháng lao khác để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn lao.

Pyrazinamide là thành phần thiết yếu trong phác đồ điều trị lao ngắn hạn, giúp giảm thời gian điều trị xuống còn khoảng 6 tháng.

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg thường được chỉ định cho bệnh nhân mắc bệnh lao, bao gồm cả lao phổi và lao ngoài phổi. Đây là một trong những thuốc quan trọng trong phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn, đặc biệt là trong giai đoạn tấn công ban đầu (kéo dài 2 tháng). Cụ thể:

Bệnh nhân lao phổi:

Đây là nhóm bệnh nhân phổ biến nhất sử dụng Pyrazinamide, đặc biệt là khi được chẩn đoán ở giai đoạn đầu của bệnh.

Bệnh nhân lao ngoài phổi:

Lao màng não, lao xương, lao hạch, lao thận và các dạng lao ngoài phổi khác cũng được điều trị bằng phác đồ kháng lao có Pyrazinamide.

Bệnh nhân mới mắc lao:

Pyrazinamide thường được chỉ định trong giai đoạn tấn công (initial phase) kéo dài 2 tháng của phác đồ điều trị ngắn hạn 6 tháng cho bệnh nhân lao mới.

Bệnh nhân lao kháng thuốc:

Pyrazinamide có thể được dùng trong các phác đồ điều trị cho bệnh nhân mắc lao kháng thuốc, kết hợp với các thuốc kháng lao khác. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa lao.

Bệnh nhân lao tái phát:

Những bệnh nhân đã từng mắc lao và tái phát sau khi điều trị cũng có thể được chỉ định dùng Pyrazinamide trong phác đồ điều trị lần thứ hai.

Thuốc Pyrazinamide thường không được chỉ định đơn độc mà luôn kết hợp với các thuốc kháng lao khác như rifampicin, isoniazid, và ethambutol trong một phác đồ điều trị chuẩn.

Chống chỉ định của Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg có một số chống chỉ định quan trọng do khả năng gây tác dụng phụ, đặc biệt là với những bệnh nhân có các tình trạng bệnh lý nền. Dưới đây là các trường hợp chống chỉ định của Pyrazinamide:

Bệnh nhân suy gan nặng:

Do Pyrazinamide có thể gây tổn thương gan, thuốc chống chỉ định tuyệt đối cho bệnh nhân có suy gan nặng hoặc các bệnh lý gan tiến triển (như viêm gan, xơ gan nặng). Pyrazinamide có khả năng làm nặng thêm tình trạng tổn thương gan.

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Pyrazinamide:

Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng với Pyrazinamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng để tránh nguy cơ sốc phản vệ hoặc các phản ứng dị ứng nặng.

Bệnh nhân có bệnh gút cấp tính:

Pyrazinamide có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu, dẫn đến nguy cơ khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh gút. Do đó, thuốc chống chỉ định ở những bệnh nhân đang có cơn gút cấp tính.

Bệnh nhân suy thận nặng:

Pyrazinamide được bài tiết qua thận, vì vậy bệnh nhân suy thận nặng có thể bị tích lũy thuốc, dẫn đến độc tính. Nếu cần thiết phải dùng, bệnh nhân phải được theo dõi chức năng thận chặt chẽ và có thể cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân bị viêm khớp gút nặng:

Do thuốc có thể gây tăng acid uric, làm nặng thêm tình trạng viêm khớp gút, những bệnh nhân bị viêm khớp gút nặng nên tránh sử dụng thuốc này.

Thận trọng khi sử dụng:

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể qua sữa mẹ, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Bệnh nhân cao tuổi: Ở người cao tuổi, cần giám sát chức năng gan, thận và các bệnh lý nền kỹ càng khi sử dụng Pyrazinamide.

Trong các trường hợp chống chỉ định, bác sĩ có thể cân nhắc thay thế Pyrazinamide bằng các loại thuốc khác trong phác đồ điều trị lao.

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg có cơ chế hoạt động đặc biệt, giúp tiêu diệt vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn gây bệnh lao) trong môi trường nội bào, đặc biệt là trong môi trường axit. Cơ chế tác dụng của Pyrazinamide vẫn chưa được hiểu hoàn toàn chi tiết, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra một số đặc điểm chính trong cách hoạt động của thuốc:

Chuyển hóa thành dạng hoạt động:

Khi Pyrazinamide vào cơ thể, nó được chuyển hóa thành pyrazinoic acid (POA) nhờ enzym pyrazinamidase của vi khuẩn lao. Chính chất pyrazinoic acid này là dạng hoạt động có tác dụng kháng khuẩn.

Tác động trong môi trường axit:

Pyrazinoic acid hoạt động tốt nhất trong môi trường axit, ví dụ như bên trong các đại thực bào (nơi mà vi khuẩn lao thường tồn tại và phát triển). Đây là một điểm đặc biệt của Pyrazinamide so với các thuốc kháng lao khác.

Trong môi trường axit, Pyrazinoic acid xâm nhập vào vi khuẩn lao và làm rối loạn quá trình vận chuyển màng của vi khuẩn, làm mất cân bằng nội môi và dẫn đến cái chết của vi khuẩn.

Ức chế tổng hợp acid béo:

Pyrazinoic acid có thể ức chế enzyme fatty acid synthase I (FAS I), một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp acid béo cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của màng tế bào vi khuẩn. Việc ức chế enzyme này sẽ làm giảm sự tổng hợp màng tế bào của vi khuẩn, từ đó ức chế sự phát triển của chúng.

Phá vỡ cân bằng pH nội bào của vi khuẩn:

Pyrazinamide có khả năng thay đổi pH nội bào của vi khuẩn lao, gây ra tình trạng mất cân bằng ion và dẫn đến tổn thương tế bào. Quá trình này giúp tiêu diệt vi khuẩn lao, đặc biệt là trong các ổ nhiễm lao "khó tiếp cận" như trong các ổ mủ hoặc khu vực có nồng độ oxy thấp.

Giảm khả năng tồn tại của vi khuẩn "ngủ đông":

Pyrazinamide đặc biệt hiệu quả đối với các vi khuẩn lao không hoạt động mạnh, hay còn gọi là vi khuẩn lao "ngủ đông" (dormant bacteria). Những vi khuẩn này có khả năng tồn tại lâu dài và kháng lại nhiều loại thuốc kháng lao khác, nhưng Pyrazinamide có thể tiêu diệt chúng trong môi trường axit và khi chúng ở trạng thái "nghỉ".

Pyrazinamide là một thuốc kháng lao quan trọng nhờ khả năng tấn công vi khuẩn lao trong môi trường axit, nơi mà nhiều thuốc kháng lao khác không hoạt động tốt. Bằng cách tiêu diệt các vi khuẩn lao "ngủ đông" và can thiệp vào quá trình tổng hợp acid béo, Pyrazinamide đóng vai trò quan trọng trong phác đồ điều trị lao ngắn hạn, giúp giảm thời gian điều trị tổng thể.

Dược động học của Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Dược động học của thuốc Pyrazinamide BP 500mg mô tả cách mà thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm chính về dược động học của Pyrazinamide:

Hấp thu (Absorption):

Pyrazinamide được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống.

Sinh khả dụng (bioavailability) của Pyrazinamide rất cao, khoảng 70-90%, nghĩa là phần lớn thuốc được hấp thu vào máu sau khi dùng liều uống.

Phân bố (Distribution):

Pyrazinamide phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, màng não, phổi, gan, thận và mô liên kết. Khả năng thâm nhập vào dịch não tủy rất quan trọng trong điều trị lao màng não.

Thể tích phân bố (Vd) của thuốc khoảng 0.6-0.9 L/kg, cho thấy thuốc phân bố cả trong máu và mô.

Khoảng 10-20% Pyrazinamide liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa (Metabolism):

Pyrazinamide được chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa chính là pyrazinoic acid (POA). POA là dạng hoạt động có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn lao.

Sau khi được chuyển hóa thành pyrazinoic acid, phần lớn pyrazinoic acid tiếp tục được chuyển hóa thêm ở gan thành các chất không hoạt tính (như 5-hydroxy-pyrazinoic acid).

Thải trừ (Excretion):

Pyrazinamide và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua thận.

Khoảng 70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa.

Thời gian bán thải (half-life) của Pyrazinamide ở người có chức năng thận bình thường là từ 9 đến 10 giờ. Tuy nhiên, thời gian bán thải có thể kéo dài hơn ở những bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận.

Ảnh hưởng của suy thận và suy gan:

Ở bệnh nhân suy thận, quá trình thải trừ Pyrazinamide có thể bị chậm lại, do đó, liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp để tránh tích lũy thuốc, gây độc tính.

Ở bệnh nhân suy gan, sự chuyển hóa của Pyrazinamide bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm độc gan. Do đó, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên khi sử dụng Pyrazinamide.

Tương tác thuốc (Drug Interactions):

Pyrazinamide có thể ảnh hưởng đến một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có liên quan đến chuyển hóa gan, vì nó có khả năng ức chế enzyme gan. Điều này có thể làm thay đổi mức độ hoạt động của một số thuốc khác, đặc biệt là những thuốc có cùng con đường chuyển hóa qua gan.

Liều dùng của Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Liều dùng của thuốc Pyrazinamide BP 500mg được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh, trọng lượng cơ thể của bệnh nhân, và phác đồ điều trị lao. Pyrazinamide thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) của phác đồ điều trị lao, kết hợp với các thuốc kháng lao khác như rifampicin, isoniazid và ethambutol.

Liều dùng thông thường cho người lớn:

Điều trị bệnh lao (phối hợp trong phác đồ kháng lao chuẩn):

Liều hàng ngày: 25-35 mg/kg thể trọng/ngày, uống 1 lần mỗi ngày.

Ví dụ:

Người 50 kg: Liều khoảng 1.25 - 1.75g/ngày (2.5 - 3.5 viên Pyrazinamide BP 500mg).

Người 70 kg: Liều khoảng 1.75 - 2.45g/ngày (3.5 - 5 viên Pyrazinamide BP 500mg).

Liều cách ngày (3 lần/tuần): 50 mg/kg thể trọng, uống 1 lần mỗi lần dùng thuốc (được sử dụng trong phác đồ điều trị ngắn hạn khi không cần dùng thuốc hàng ngày).

Liều dùng cho trẻ em:

Liều cho trẻ em cũng tương tự như người lớn, nhưng điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể.

Liều hàng ngày: 25-35 mg/kg/ngày.

Liều cách ngày: 50 mg/kg, sử dụng 3 lần mỗi tuần.

Liều dùng cho bệnh nhân suy thận:

Ở những bệnh nhân bị suy thận, do Pyrazinamide thải trừ qua thận, liều dùng cần điều chỉnh để tránh tích lũy thuốc.

Liều dùng khuyến cáo: 25-35 mg/kg thể trọng, dùng 3 lần/tuần thay vì hàng ngày.

Ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo, Pyrazinamide nên được dùng sau mỗi buổi lọc máu.

Liều dùng cho bệnh nhân suy gan:

Ở bệnh nhân suy gan, đặc biệt là những người có bệnh gan nặng, cần thận trọng khi sử dụng Pyrazinamide do nguy cơ gây độc cho gan. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc nếu cần thiết.

Thời gian điều trị: Pyrazinamide thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công kéo dài 2 tháng của phác đồ điều trị lao, sau đó ngưng thuốc và tiếp tục điều trị với các thuốc kháng lao khác trong giai đoạn củng cố (khoảng 4 tháng tiếp theo).

Lưu ý:

Pyrazinamide không bao giờ được sử dụng đơn lẻ mà luôn kết hợp với các thuốc kháng lao khác để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.

Cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.

Việc điều chỉnh liều sẽ phụ thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể, dựa trên các yếu tố như chức năng gan, thận, và tình trạng bệnh lao.

Cách dùng Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Cách dùng thuốc Pyrazinamide BP 500mg cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc:

Pyrazinamide BP 500mg được dùng qua đường uống, nuốt cả viên thuốc với nước.

Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy khó chịu ở dạ dày, có thể uống thuốc sau khi ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày.

Liều lượng dùng dựa trên trọng lượng cơ thể và phác đồ điều trị, thường là 25-35 mg/kg/ngày hoặc 50 mg/kg nếu dùng cách ngày (3 lần mỗi tuần).

Để đạt hiệu quả tốt nhất, cần uống đúng liều và đúng thời gian quy định, không tự ý thay đổi liều lượng.

Pyrazinamide thường được dùng trong giai đoạn tấn công kéo dài 2 tháng của phác đồ điều trị lao (kết hợp với các thuốc kháng lao khác như rifampicin, isoniazid và ethambutol).

Dùng liên tục và không ngừng thuốc khi chưa có sự chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng của bệnh lao có vẻ đã thuyên giảm, để tránh tình trạng kháng thuốc.

Tuân thủ phác đồ điều trị: Pyrazinamide phải được sử dụng cùng với các thuốc kháng lao khác trong một phác đồ phối hợp, không bao giờ dùng đơn lẻ.

Theo dõi tác dụng phụ: Trong quá trình dùng thuốc, cần theo dõi các tác dụng phụ như tăng men gan, đau khớp, hoặc dấu hiệu của bệnh gút. Báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường.

Uống đều đặn, không bỏ liều: Cần uống thuốc đều đặn vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch bình thường. Không uống bù gấp đôi liều.

Việc dùng thuốc đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối đa và hạn chế nguy cơ kháng thuốc trong điều trị bệnh lao.

Xử trí quên liều với Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Nếu bạn quên một liều thuốc Pyrazinamide BP 500mg, cách xử trí như sau:

Nếu nhớ ra việc quên liều trong vòng vài giờ so với thời điểm lẽ ra phải uống, hãy uống ngay liều đã quên. Điều này giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.

Nếu thời điểm nhớ ra gần với thời gian dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên, vì điều này có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Xử trí quá liều với Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Việc quá liều thuốc Pyrazinamide BP 500mg có thể dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng, đặc biệt là liên quan đến gan, thận và hệ thần kinh. Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều Pyrazinamide, cần xử trí kịp thời để tránh biến chứng.

Các triệu chứng quá liều Pyrazinamide:

Buồn nôn, nôn, đau bụng: Đây là các dấu hiệu ban đầu khi dùng quá liều Pyrazinamide.

Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi: Có thể xuất hiện do sự ảnh hưởng của thuốc lên hệ thần kinh trung ương.

Vàng da, vàng mắt: Dấu hiệu của tổn thương gan hoặc suy gan, thường xuất hiện khi dùng quá liều kéo dài hoặc với liều cao.

Sốt, đau khớp, nổi mẩn: Biểu hiện của phản ứng dị ứng hoặc nhiễm độc do quá liều.

Tăng acid uric trong máu: Dẫn đến các triệu chứng liên quan đến bệnh gút, đau khớp nặng.

Nếu bạn hoặc người thân đã uống quá liều Pyrazinamide, cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Mang theo nhãn thuốc hoặc vỉ thuốc để nhân viên y tế biết được loại thuốc và liều lượng đã sử dụng.

Do Pyrazinamide có nguy cơ cao gây độc cho gan, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao chức năng gan (thông qua xét nghiệm men gan) và chức năng thận để đảm bảo không có tổn thương kéo dài

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg có tác dụng phụ gì?

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này thường liên quan đến gan, thận và hệ cơ xương. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần lưu ý khi sử dụng Pyrazinamide

Tác dụng phụ thường gặp:

Tăng nồng độ acid uric trong máu: Pyrazinamide có thể làm tăng acid uric, gây ra các triệu chứng tương tự như bệnh gút, bao gồm đau và sưng khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái.

Buồn nôn, nôn và đau dạ dày: Một số người có thể gặp phải các triệu chứng này sau khi dùng thuốc, nhưng thường nhẹ và có thể giảm bớt nếu uống thuốc sau bữa ăn.

Ăn không ngon miệng: Cảm giác mất ngon miệng có thể xuất hiện trong quá trình điều trị.

Đau khớp (arthralgia): Tăng acid uric có thể dẫn đến đau nhức khớp, thường gặp ở khớp chân tay.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Tổn thương gan (Hepatotoxicity):

Pyrazinamide có thể gây ra tổn thương gan, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc trong thời gian dài. Các triệu chứng có thể bao gồm:

Vàng da, vàng mắt (biểu hiện của vàng da do suy gan).

Nước tiểu sẫm màu, phân màu nhạt.

Đau vùng bụng trên bên phải.

Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn kéo dài.

Viêm gan hoặc suy gan có thể là tác dụng phụ nguy hiểm nhất của Pyrazinamide. Do đó, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan định kỳ trong suốt quá trình điều trị.

Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp phải phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc nghiêm trọng hơn là phản ứng dị ứng toàn thân (phản vệ) với các biểu hiện như khó thở, sưng mặt, môi, hoặc lưỡi. Cần cấp cứu ngay nếu xuất hiện các triệu chứng này.

Suy thận: Pyrazinamide có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có vấn đề về thận trước đó. Điều này có thể dẫn đến giảm khả năng thải trừ thuốc và tăng nguy cơ ngộ độc.

Thiếu máu: Thuốc có thể gây thiếu máu, biểu hiện bằng mệt mỏi, da xanh xao, và khó thở.

Viêm tụy: Một số trường hợp hiếm gặp có thể bị viêm tụy do sử dụng Pyrazinamide, với triệu chứng như đau bụng dữ dội, buồn nôn, và nôn mửa.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng cần chú ý:

Viêm gan cấp tính: Mặc dù hiếm gặp nhưng đây là tình trạng nghiêm trọng, cần được theo dõi chặt chẽ. Bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.

Phản ứng quá mẫn: Ngoài phát ban và ngứa, một số bệnh nhân có thể phát triển các phản ứng miễn dịch nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson (viêm da bọng nước nặng) hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc.

Theo dõi chức năng gan và thận: Khi điều trị bằng Pyrazinamide, đặc biệt trong thời gian dài, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm chức năng gan và thận định kỳ để kiểm tra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tăng acid uric: Nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh gút hoặc có nguy cơ cao, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ acid uric trong máu.

Ngưng thuốc khi có dấu hiệu nghiêm trọng: Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của tổn thương gan hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng khác, cần ngừng thuốc ngay và báo cho bác sĩ.

Tác dụng phụ của Pyrazinamide có thể nghiêm trọng, nhưng chúng có thể được quản lý nếu theo dõi sát sao và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.

Thận trọng khi dùng Thuốc Pyrazinamide BP 500mg

Khi sử dụng thuốc Pyrazinamide BP 500mg, cần thận trọng để giảm nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

Chức năng gan và thận:

Theo dõi chức năng gan: Pyrazinamide có thể gây tổn thương gan, vì vậy bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan thông qua xét nghiệm men gan (ALT, AST) trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong suốt quá trình điều trị.

Thận trọng với bệnh nhân suy thận: Đối với bệnh nhân có vấn đề về thận, liều dùng cần được điều chỉnh và theo dõi chức năng thận thường xuyên, vì thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận.

Tiền sử bệnh gút:

Pyrazinamide có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu, dẫn đến cơn gút. Bệnh nhân có tiền sử gút hoặc tăng acid uric cần được theo dõi chặt chẽ và có thể cần điều trị bổ sung để kiểm soát nồng độ acid uric.

Bệnh tiểu đường

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân bị tiểu đường. Cần theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu. Bất kỳ dấu hiệu nào của lượng đường thay đổi nên được báo cáo với bác sĩ.

Kháng thuốc

Nên tránh sử dụng thuốc Pyrazinamide BP 500mg khi không có đủ bằng chứng hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn. Liều lượng không hợp lý có thể không mang lại lợi ích và thậm chí gây độc. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.

Cần thận trọng nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc kháng lao hoặc các thuốc khác. Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc khó thở.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Mặc dù Pyrazinamide có thể được sử dụng trong thai kỳ, nhưng cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bác sĩ sẽ quyết định liệu có cần sử dụng thuốc hay không. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Trẻ em: Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em, vì liều lượng và tác dụng phụ có thể khác biệt so với người lớn.

Pyrazinamide có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm chức năng.

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến tổn thương gan (vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng), hoặc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào khác, cần ngừng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ.

Bệnh nhân nên được tư vấn về chế độ ăn uống hợp lý và uống đủ nước để hỗ trợ chức năng thận và gan trong suốt quá trình điều trị.

Tuân thủ đúng thời gian điều trị mà bác sĩ chỉ định, không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Sự thận trọng khi sử dụng Pyrazinamide rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Việc theo dõi chức năng gan, thận và triệu chứng lâm sàng thường xuyên sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề và xử trí kịp thời.

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Pyrazinamide:

Các thuốc kháng lao khác:

Rifampicin: Khi sử dụng đồng thời, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan và làm giảm nồng độ của Pyrazinamide trong máu.

Isoniazid: Cũng có thể tăng nguy cơ tổn thương gan khi kết hợp với Pyrazinamide.

Thuốc gây độc cho gan:

Các thuốc như Acetaminophen (Paracetamol), Amiodarone, và các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng đồng thời với Pyrazinamide.

Thuốc điều trị gút:

Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu khi dùng cùng với Pyrazinamide. Điều này có thể làm tăng nguy cơ cơn gút ở bệnh nhân có tiền sử gút.

Thuốc điều trị nhiễm trùng:

Cycloserine: Tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh khi sử dụng đồng thời với Pyrazinamide.

Thuốc điều trị tiểu đường:

Metformin: Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tương tác, nhưng việc theo dõi đường huyết cần được thực hiện chặt chẽ khi dùng đồng thời với Pyrazinamide.

Các thuốc chống co giật:

Một số thuốc chống co giật như Phenytoin và Phenobarbital có thể làm giảm nồng độ của Pyrazinamide trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.

Các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận:

Nếu sử dụng cùng với các thuốc có thể gây suy thận hoặc làm giảm chức năng thận, cần thận trọng vì Pyrazinamide chủ yếu được thải trừ qua thận.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Pyrazinamide, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thực phẩm chức năng. Điều này sẽ giúp bác sĩ đánh giá được các nguy cơ tương tác và điều chỉnh liệu pháp điều trị phù hợp.

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Pyrazinamide BP 500mg: LH 0985671128

Thuốc Pyrazinamide BP 500mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh lao, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.practo.com/medicine-info/pyrazinamide-500-mg-tablet-18623

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-7398/pyrazinamide-oral/details

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Photalaz Talazoparib 1mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Photalaz Talazoparib là một chất ức chế poly-ADP ribose polymerase được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển cục bộ hoặc di căn HER2-, BRCA và ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn đột biến gen HRR.

 

Mua hàng

Thuốc Enzamas Enzalutamide 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Enzamas Enzalutamide là một chất ức chế thụ thể androgen thế hệ thứ hai được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến và ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với thiến di căn.

 

Mua hàng

Thuốc Hertraz Trastuzumab 440mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Hertraz 440mg được sử dụng trong điều trị ung thư vú và dạ dày. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách ức chế HER2 (protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì của con người).

Mua hàng

Thuốc Zelboraf Vemurafenib 240mg giá bao nhiêu

13,000,000 ₫

15,000,000 ₫

- 13%

Thuốc Zelboraf Vemurafenib là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc một tình trạng hiếm gặp gọi là Bệnh Erdheim-Chester và một loại ung thư da gọi là khối u ác tính.

 

Mua hàng

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Hoạt chất: Vincristine Sulphate 1mg

Hãng sản xuất: Celon Laboratories Ltd, Celon Laboratories Ltd, Ấn Độ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn