Thuốc Bigemax Gemcitabine là thuốc gì?
Thuốc Bigemax Gemcitabine là một biệt dược chứa hoạt chất Gemcitabine hydrochloride, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, cụ thể là nhóm chống chuyển hóa nucleosid pyrimidin tổng hợp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 tại Việt Nam và thường được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm, với các hàm lượng phổ biến như 200 mg và 1 g .
Cơ chế tác dụng
Gemcitabine hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp DNA trong tế bào ung thư. Sau khi vào cơ thể, Gemcitabine được chuyển hóa thành các dạng hoạt động là gemcitabine diphosphat và triphosphat, giúp ức chế enzyme ribonucleotide reductase và DNA polymerase, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư .
Thuốc Bigemax Gemcitabine được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà thuốc được chỉ định:
Ung thư tụy (tuỵ ngoại tiết):
Được dùng đơn trị trong điều trị ung thư tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không đáp ứng với 5-Fluorouracil (5-FU).
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC):
Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Cisplatin.
Thường áp dụng cho các giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.
Ung thư bàng quang:
Dùng phối hợp với Cisplatin để điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.
Ung thư vú:
Phối hợp với Paclitaxel trong điều trị ung thư vú di căn, đặc biệt khi tái phát sau hóa trị bằng anthracyclin.
Ung thư buồng trứng:
Phối hợp với Carboplatin cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển đã điều trị tái phát sau liệu pháp nền là platinum.
Các loại ung thư khác (ngoài hướng dẫn chính thức, theo chỉ định của bác sĩ ung bướu):
Ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đầu cổ, hoặc một số loại u đặc khác tùy theo phác đồ hóa trị kết hợp.
Chống chỉ định của Thuốc Bigemax Gemcitabine
Chống chỉ định của thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) bao gồm các trường hợp sau:
Chống chỉ định chính thức
Quá mẫn với Gemcitabine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Gemcitabine không được sử dụng thuốc này.
Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có tha
Gemcitabine có thể gây độc cho thai nhi, vì vậy thuốc chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ, trừ khi không có lựa chọn thay thế và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Gemcitabine có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng để đảm bảo an toàn, không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú hoặc phải ngừng cho bú nếu dùng thuốc.
Suy tủy nặng
Bệnh nhân có số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu giảm nghiêm trọng (suy tủy nặng hoặc đang có nhiễm trùng huyết) không nên dùng Gemcitabine cho đến khi hồi phục công thức máu.
Suy gan hoặc suy thận nặng (tùy mức độ)
Gemcitabine được chuyển hóa ở gan và đào thải qua thận. Cần tránh dùng hoặc dùng rất thận trọng trong trường hợp chức năng gan/thận bị suy giảm nghiêm trọng, đặc biệt có phối hợp với thuốc độc tính cao trên gan hoặc thận.
Thận trọng đặc biệt (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần theo dõi kỹ)
Bệnh nhân có nhiễm trùng đang tiến triển.
Bệnh nhân có suy phổi hoặc viêm phổi kẽ (Gemcitabine có thể gây viêm phổi do thuốc).
Người cao tuổi, người có bệnh nền tim mạch hoặc chuyển hóa (cần điều chỉnh liều).
Trẻ em: chưa có đủ dữ liệu chứng minh độ an toàn.
Lưu ý: Vì đây là thuốc hóa trị có độc tính tế bào cao, việc sử dụng Bigemax Gemcitabine phải được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Xét nghiệm máu, chức năng gan thận, và đánh giá toàn trạng trước và trong khi điều trị là bắt buộc.
Thuốc Bigemax Gemcitabine có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là một thuốc hóa trị kháng chuyển hóa được dùng để điều trị nhiều loại ung thư. Dưới đây là cơ chế hoạt động chi tiết của thuốc:
Gemcitabine là một tiền chất (prodrug) thuộc nhóm nucleoside pyrimidine.
Sau khi được đưa vào cơ thể qua đường truyền tĩnh mạch, Gemcitabine sẽ được chuyển hóa bên trong tế bào theo các bước:
➤ Chuyển hóa nội bào (bên trong tế bào):
Gemcitabine được phosphoryl hóa nhờ enzym deoxycytidine kinase thành các dạng hoạt động:
Gemcitabine diphosphate (dFdCDP)
Gemcitabine triphosphate (dFdCTP)
Tác dụng chống ung thư của các dạng hoạt hóa:
dFdCDP – Ức chế tổng hợp nucleotide
dFdCDP ức chế enzyme ribonucleotide reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp deoxynucleotide từ ribonucleotide.
Điều này làm giảm lượng dCTP (deoxycytidine triphosphate), là nguyên liệu cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA.
dFdCTP – Chèn vào DNA
dFdCTP được chèn trực tiếp vào chuỗi DNA đang tổng hợp, thay thế cho cytidine.
Điều này ngăn chặn sự kéo dài của chuỗi DNA (termination of DNA strand elongation).
Ngoài ra, dFdCTP còn có khả năng "giấu đuôi" (masked chain termination), khiến hệ thống sửa lỗi DNA không thể phát hiện kịp thời.
Kết quả cuối cùng
Ngăn chặn quá trình sao chép và sửa chữa DNA, gây rối loạn chu trình tế bào.
Gây chết tế bào ung thư thông qua cơ chế apoptosis (tự chết tế bào).
Do tác động đặc hiệu trên các tế bào đang phân chia nhanh, Gemcitabine đặc biệt hiệu quả đối với các khối u có tốc độ tăng sinh cao.
Dược động học của Thuốc Bigemax Gemcitabine
Dược động học của thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất: Gemcitabine hydrochloride) mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Vì đây là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa không xảy ra. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu
Gemcitabine được tiêm truyền tĩnh mạch, nên sinh khả dụng là 100%.
Thời gian truyền thường kéo dài từ 30 phút đến 1 giờ.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) phụ thuộc vào liều dùng và tốc độ truyền.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 50 L/m², cho thấy phân bố rộng vào các mô.
Liên kết protein huyết tương: rất thấp (~<10%).
Gemcitabine có khả năng xâm nhập mô tốt, bao gồm cả mô khối u.
Qua được hàng rào nhau thai và có thể hiện diện trong sữa mẹ (cần tránh trong thai kỳ và cho con bú).
Chuyển hóa
Chuyển hóa nhanh trong cơ thể, chủ yếu ở gan và máu nhờ enzyme cytidine deaminase:
Biến Gemcitabine thành chất không hoạt tính 2′,2′-difluorodeoxyuridine (dFdU)
Một phần Gemcitabine cũng được chuyển hóa nội bào thành các dạng hoạt hóa:
dFdCDP và dFdCTP – tác dụng ức chế enzyme và chèn vào DNA.
Thải trừ
Chủ yếu qua nước tiểu (~90% dưới dạng chuyển hóa dFdU; chỉ ~10% ở dạng không đổi).
Thời gian bán thải (T₁/₂):
Gemcitabine: khoảng 42–94 phút (ngắn).
Chất chuyển hóa dFdU: khoảng 8–10 giờ (dài hơn).
Các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học
Suy gan nhẹ – vừa: Có thể dùng, theo dõi chức năng gan
Suy thận nặng: Thải trừ giảm → tích lũy thuốc và độc tính
Tuổi cao: Không thay đổi đáng kể nhưng cần theo dõi
Trước khi sử dụng Thuốc Bigemax Gemcitabine
Trước khi sử dụng thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride), cần thực hiện một số bước thăm khám, xét nghiệm và đánh giá lâm sàng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các yếu tố bác sĩ và bệnh nhân cần lưu ý trước khi bắt đầu điều trị:
Đánh giá tổng trạng và chỉ định điều trị
Xác định rõ loại ung thư đang điều trị (ung thư tụy, phổi, vú, bàng quang, buồng trứng…).
Đánh giá giai đoạn bệnh, mục tiêu điều trị (giảm triệu chứng, kéo dài sống, hỗ trợ phẫu thuật…).
Các xét nghiệm cần thiết trước điều trị
Công thức máu toàn bộ (CBC)
Đánh giá số lượng:
Bạch cầu (WBC, ANC)
Hồng cầu (RBC, Hemoglobin)
Tiểu cầu (PLT)
Trị số giới hạn thường dùng để bắt đầu điều trị:
Bạch cầu trung tính ≥ 1,500/mm³
Tiểu cầu ≥ 100,000/mm³
Chức năng gan
AST, ALT, bilirubin toàn phần
Cần thiết vì Gemcitabine chuyển hóa qua gan.
Chức năng thận
Ure, creatinine huyết thanh
Đặc biệt quan trọng vì thuốc được thải trừ qua thận.
X-quang phổi hoặc CT ngực
Để loại trừ tổn thương phổi nền hoặc viêm phổi kẽ (một biến chứng nguy hiểm của Gemcitabine).
Đánh giá chống chỉ định và nguy cơ
Tiền sử dị ứng với Gemcitabine hoặc tá dược
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: chống chỉ định tuyệt đối.
Nhiễm trùng đang tiến triển hoặc sốt chưa rõ nguyên nhân.
Suy gan/suy thận nặng: cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng.
Suy tủy xương nặng (thường do hóa trị trước đó): trì hoãn điều trị.
Tư vấn cho bệnh nhân
Tác dụng phụ thường gặp: mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc nhẹ, giảm bạch cầu.
Cảnh báo tác dụng phụ nghiêm trọng: viêm phổi kẽ, độc gan, ức chế tủy xương, phản ứng dị ứng.
Kế hoạch theo dõi: xét nghiệm máu định kỳ trước mỗi chu kỳ điều trị.
Ngừa thai: cả nam và nữ bệnh nhân cần tránh thai trong và ít nhất 6 tháng sau điều trị.
Không được tự dùng thuốc khác khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Lập kế hoạch điều trị
Lên lịch truyền thuốc (thường truyền vào ngày 1, 8, 15 của chu kỳ 28 ngày, tùy loại ung thư).
Xác định số chu kỳ dự kiến và tiêu chí đánh giá đáp ứng.
Thuốc Bigemax Gemcitabine được sử dụng như thế nào?
Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc hóa trị dùng qua đường truyền tĩnh mạch, thường sử dụng trong điều trị các loại ung thư như tụy, phổi, bàng quang, buồng trứng và vú. Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Cách sử dụng thuốc Bigemax Gemcitabine
Truyền tĩnh mạch chậm (IV) qua bơm tiêm hoặc hệ thống truyền dịch.
Thời gian truyền: thường kéo dài 30 phút.
Liều dùng tham khảo (tùy loại ung thư và phác đồ)
Lưu ý: Liều chính xác sẽ do bác sĩ điều chỉnh theo diện tích cơ thể (mg/m²) và tình trạng lâm sàng.
Ung thư tụy
Liều thường dùng 1000 mg/m² ngày 1, 8, 15
Chu kỳ: Lặp lại mỗi 28 ngày
Ung thư phổi
Liều thường dùng 1000–1250 mg/m² ngày 1 và 8 (± Cisplatin ngày 1)
Chu kỳ: Lặp lại mỗi 21–28 ngày
Ung thư bàng quang
Liều thường dùng 1000 mg/m² ngày 1, 8, 15 (± Cisplatin)
Chu kỳ: Mỗi 28 ngày
Ung thư vú di căn
Liều thường dùng 1250 mg/m² ngày 1 và 8 (thường kết hợp Paclitaxel)
Chu kỳ: Lặp lại mỗi 21 ngày
Ung thư buồng trứng
Liều thường dùng 1000 mg/m² ngày 1 và 8 (kết hợp Carboplatin ngày 1)
Chu kỳ: Lặp lại mỗi 21 ngày
Chuẩn bị và pha thuốc
Dung dịch pha loãng: Nước cất pha tiêm hoặc dung dịch NaCl 0,9%.
Dung dịch sau khi pha cần sử dụng trong thời gian quy định (thường dưới 24 giờ ở 2–8°C).
Không pha chung hoặc tiêm chung với thuốc khác trong cùng dây truyền.
Những lưu ý trong quá trình sử dụng
Xét nghiệm máu trước mỗi lần truyền: để đảm bảo không có suy tủy, nhiễm trùng hoặc độc gan.
Tạm ngừng hoặc giảm liều nếu:
Bạch cầu trung tính < 1000/mm³
Tiểu cầu < 100,000/mm³
Có dấu hiệu độc tính cấp độ ≥ 3 (theo CTCAE)
Dự phòng tác dụng phụ: Có thể dùng thuốc chống nôn trước truyền.
Bệnh nhân cần uống nhiều nước để hỗ trợ thải độc qua thận.
Đối tượng đặc biệt
Người già: Thường không cần, nhưng theo dõi sát
Suy gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh hoặc cân nhắc không dùng
Trẻ em: Chưa đủ dữ liệu; sử dụng theo chỉ định chuyên khoa nhi ung thư
Thuốc Bigemax Gemcitabine có tác dụng phụ gì?
Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc hóa trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng theo phân loại hệ cơ quan, giúp người bệnh và nhân viên y tế theo dõi và xử trí kịp thời.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Huyết học: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu (thiếu máu)
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc miệng
Thần kinh: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt
Hô hấp: Khó thở nhẹ, ho
Da và mô dưới da: Rụng tóc nhẹ, nổi ban đỏ, ngứa
Toàn than: Sốt, phù ngoại biên (thường nhẹ)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Suy tủy xương nặng: Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), tăng nguy cơ nhiễm trùng, có thể cần truyền máu hoặc kháng sinh
Viêm phổi kẽ (pulmonary toxicity): Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, gây khó thở cấp, có thể dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời
Độc gan: Tăng men gan (AST, ALT, bilirubin); có thể gây viêm gan, suy gan
Hội chứng giống cúm: Sốt, đau cơ, mệt mỏi sau truyền (nhẹ, tự giới hạn)
Viêm thận mô kẽ: Có thể dẫn đến suy thận cấp nếu không phát hiện sớm
Phản ứng quá mẫn: Phát ban, mẩn đỏ, khó thở, phù mạch (hiếm nhưng có thể nguy hiểm tính mạng)
Tổn thương mao mạch (TMA): Rất hiếm; biểu hiện bằng thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, tổn thương thận
Dấu hiệu cần báo bác sĩ ngay
Sốt ≥ 38°C, ớn lạnh (nghi nhiễm trùng)
Khó thở đột ngột hoặc ho kéo dài
Xuất huyết bất thường (chảy máu cam, bầm tím, chảy máu chân răng)
Vàng da, vàng mắt (tổn thương gan)
Mệt lả, chóng mặt nặng (thiếu máu)
Nước tiểu ít hoặc tiểu ra máu (tổn thương thận)
Theo dõi và phòng ngừa
Xét nghiệm máu định kỳ: Theo dõi bạch cầu, tiểu cầu, chức năng gan thận
Uống đủ nước: Giảm nguy cơ độc tính trên thận
Chống nôn trước hóa trị: Giảm buồn nôn, cải thiện chất lượng sống
Giảm liều hoặc trì hoãn truyền: Nếu xuất hiện độc tính độ 3–4
Thuốc Bigemax Gemcitabine thường gây ức chế tủy xương, mệt mỏi, buồn nôn, nhưng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm phổi kẽ hoặc suy tủy nặng.
Theo dõi sát lâm sàng và cận lâm sàng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn điều trị.
Thuốc Bigemax Gemcitabine tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine) là thuốc hóa trị có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Tương tác làm tăng độc tính hoặc tác dụng phụ
Dưới đây là thuốc tương tác và tác dụng khi dùng chung với Gemcitabine
Cisplatin: Tăng độc tính trên thận và tủy xương; cần truyền cách nhau ít nhất vài giờ
Capecitabine / Fluorouracil (5-FU): Làm tăng nguy cơ suy tủy nặng, viêm miệng, tiêu chảy nghiêm trọng
Bleomycin: Tăng nguy cơ viêm phổi kẽ; cần theo dõi hô hấp sát
Cyclophosphamide / Ifosfamide: Làm tăng độc tính huyết học và nguy cơ viêm bàng quang xuất huyết
Doxorubicin: Tăng nguy cơ độc tính tim và tủy xương
Tương tác với vắc xin và thuốc ức chế miễn dịch
Vắc xin sống (như MMR, BCG, Varicella): Chống chỉ định do Gemcitabine ức chế miễn dịch → nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc tử vong
Corticosteroids liều cao: Làm tăng nguy cơ ức chế miễn dịch, tăng nhiễm trùng, che lấp dấu hiệu nhiễm trùng
Tương tác làm thay đổi dược động học hoặc tác dụng thuốc khác
Warfarin: Gemcitabine có thể làm tăng INR → cần theo dõi chặt xét nghiệm đông máu
Phenytoin (thuốc động kinh): Có thể làm giảm nồng độ phenytoin → tăng nguy cơ co giật
Methotrexate: Cả hai đều độc với tủy → nguy cơ giảm tế bào máu nghiêm trọng
Các lưu ý khác
Không nên dùng đồng thời nhiều thuốc hóa trị độc tủy mà không điều chỉnh liều và có theo dõi sát.
Bệnh nhân suy gan hoặc thận, khi dùng kèm thuốc có độc tính gan/thận, cần hiệu chỉnh liều.
Khuyến cáo khi phối hợp điều trị
Luôn thông báo cho bác sĩ về toàn bộ thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thuốc đông y.
Nếu kết hợp Gemcitabine với thuốc khác trong phác đồ đa hóa trị, phải có chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Bigemax Gemcitabine
Ngoài tương tác với thuốc, Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine) còn có thể gây ra các tương tác khác ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và độ an toàn. Dưới đây là những tương tác phi thuốc (non-drug interactions) cần lưu ý:
Tương tác với tình trạng sức khỏe (bệnh lý nền)
Dưới đây là tình trạng bệnh lý và tác động khi dùng Gemcitabine
Suy gan: Tăng nguy cơ độc gan (do giảm chuyển hóa), cần theo dõi men gan thường xuyên
Suy thận: Tăng nguy cơ tích lũy thuốc, đặc biệt nếu có phối hợp Cisplatin
Bệnh phổi (COPD, xơ phổi):Dễ gặp biến chứng viêm phổi kẽ do Gemcitabine → nguy hiểm nếu không phát hiện sớm
Nhiễm trùng cấp hoặc mạn: Gemcitabine gây ức chế miễn dịch → tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng
Bệnh tim mạch: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng phù, mệt mỏi do ức chế tủy
Tương tác với xét nghiệm
ALT, AST, Bilirubin: Có thể tăng → cần đánh giá phân biệt với viêm gan hoặc tổn thương gan do nguyên nhân khác
Công thức máu: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu – cần theo dõi định kỳ mỗi chu kỳ điều trị
Creatinine, urê máu: Có thể tăng do tổn thương thận
Xét nghiệm đông máu (INR): Nếu dùng kèm Warfarin, có thể thay đổi → cần theo dõi INR sát
Tương tác với thực phẩm, đồ uống và lối sống
Rượu, bia: Làm tăng độc tính gan, tăng buồn nôn → nên tránh hoàn toàn
Thuốc lá: Có thể làm thay đổi dược động học của thuốc qua enzyme CYP450
Chế độ ăn ít đạm / thiếu năng lượng: Làm tăng nguy cơ suy kiệt, giảm khả năng dung nạp hóa trị
Nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt: Có thể làm nặng thêm mệt mỏi, tăng nguy cơ mất nước, tụt huyết áp
Tác động đến sinh sản, thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định tuyệt đối – nguy cơ gây quái thai, sẩy thai
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo – chưa rõ Gemcitabine có bài tiết qua sữa mẹ hay không
Nam giới điều trị: Có thể gây vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn; nên trữ tinh trùng trước khi bắt đầu điều trị
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Bigemax Gemcitabine
Khi sử dụng thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine), cần có sự lưu ý và thận trọng đặc biệt vì đây là thuốc hóa trị có độc tính cao và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Dưới đây là những điểm quan trọng cần chú ý:
Thận trọng trên các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Người cao tuổi: Dễ gặp suy tủy, suy gan/thận → cần hiệu chỉnh liều và theo dõi sát
Người suy gan: Tăng nguy cơ nhiễm độc gan → cần xét nghiệm men gan thường xuyên
Người suy thận: Dễ tích lũy thuốc và độc chất chuyển hóa → theo dõi creatinine và điều chỉnh liều
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định tuyệt đối – nguy cơ gây quái thai, sẩy thai
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng – chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không
Nam giới đang điều trị: Cảnh báo về nguy cơ vô sinh – nên trữ tinh trùng trước điều trị
Theo dõi huyết học bắt buộc
Gemcitabine ức chế tủy xương gây:
Giảm bạch cầu → dễ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu → dễ chảy máu
Thiếu máu → mệt mỏi
Cần làm công thức máu trước mỗi chu kỳ điều trị, nếu bạch cầu < 1.000/mm³ hoặc tiểu cầu < 100.000/mm³ → hoãn hoặc giảm liều.
Thận trọng với độc tính trên phổi
Có thể gây viêm phổi mô kẽ, hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), đặc biệt ở người:
Có tiền sử bệnh phổi
Dùng liều cao
Cảnh giác nếu có ho khan, khó thở, sốt – cần ngưng thuốc ngay và đánh giá hô hấp.
Độc tính thận và gan
Tăng men gan (ALT, AST), bilirubin: thường gặp → cần theo dõi trước và trong điều trị.
Tăng creatinine, urê nếu phối hợp với các thuốc độc thận như Cisplatin.
Nguy cơ phản ứng quá mẫn
Hiếm nhưng có thể xảy ra: phát ban, ngứa, sốc phản vệ
Cần chuẩn bị sẵn thuốc chống dị ứng và hồi sức nếu truyền lần đầu.
Tương tác thuốc và điều chỉnh liều
Nhiều thuốc hóa trị khác có thể cộng hưởng độc tính với Gemcitabine → cần điều chỉnh theo phác đồ bác sĩ ung bướu chỉ định.
Không tự ý dùng thêm bất kỳ thuốc nào mà chưa được tư vấn chuyên môn.
Không dùng lại lọ thuốc đã pha sau thời gian cho phép
Dung dịch sau pha phải dùng ngay hoặc bảo quản lạnh tối đa 24 giờ.
Tuyệt đối không dùng nếu dung dịch có kết tủa hoặc đổi màu.
Khuyến nghị chung cho bệnh nhân
Thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu: sốt, mệt mỏi nặng, chảy máu bất thường, tiểu ít, vàng da.
Không mang thai, cho con bú hoặc có ý định sinh con trong quá trình điều trị và 6 tháng sau đó.
Luôn theo dõi huyết học, chức năng gan thận định kỳ theo lịch hẹn.
Thuốc Bigemax Gemcitabine giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Bigemax Gemcitabine: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Bigemax Gemcitabine mua ở đâu?
Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị ung thư, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/international/gemcitabine.html
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a696019.html
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.