Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc gì?

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc gì?

  • AD_05526

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Cytarabine — một thuốc thuộc nhóm kháng chuyển hoá (antimetabolite), đặc biệt là chất tương tự nucleoside pyrimidine. Thuốc Biobin Cytarabine được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL), u lympho ác tính và điều trị dự phòng hoặc điều trị thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (tủy sống/ não)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ truyền

Hàm lượng: 1g/10ml

Dùng tiêm tĩnh mạch (IV), truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm trong màng tủy (IT) tùy phác đồ.

Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư – chất ức chế tổng hợp DNA.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc gì?

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Cytarabine — một thuốc thuộc nhóm kháng chuyển hoá (antimetabolite), đặc biệt là chất tương tự nucleoside pyrimidine. Thuốc Biobin Cytarabine được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL), u lympho ác tính và điều trị dự phòng hoặc điều trị thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (tủy sống/ não)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ truyền

Hàm lượng: 1g/10ml

Dùng tiêm tĩnh mạch (IV), truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm trong màng tủy (IT) tùy phác đồ.

Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư – chất ức chế tổng hợp DNA.

Cơ chế tác dụng của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml

Cytarabine chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể (Ara-CTP) và:

Ức chế tổng hợp DNA của tế bào ung thư,

Ngăn cản tế bào ung thư phân chia,

Gây chết tế bào ác tính, đặc biệt hiệu quả với tế bào tăng sinh nhanh.

Thuốc chủ yếu tác động ở pha S của chu kỳ tế bào.

Chỉ định của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml

Dưới đây là chỉ định chi tiết của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml:

Bệnh bạch cầu cấp (Acute Leukemia)

Bạch cầu cấp dòng tủy (AML): thường dùng trong các phác đồ tấn công (induction) và củng cố (consolidation).

Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL): đặc biệt trong phác đồ phối hợp hóa trị.

Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML)

Trong giai đoạn tiến triển hoặc bão cấp (blast crisis), khi tế bào ác tính tăng nhanh.

U lympho ác tính không Hodgkin (NHL)

Dùng trong một số phác đồ hóa trị kết hợp để kiểm soát tế bào ung thư.

Dự phòng hoặc điều trị thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (CNS)

Khi tế bào ác tính xâm nhập tủy sống hoặc não, Cytarabine có thể tiêm trong màng tủy (intrathecal) để ngăn ngừa hoặc điều trị di căn thần kinh.

Lưu ý: Cytarabine thường không dùng đơn độc mà kết hợp với các thuốc hóa trị khác tùy theo phác đồ điều trị và loại bệnh. Liều dùng, đường dùng và tần suất đều do bác sĩ chuyên khoa huyết học/ ung bướu chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và cân nặng, tuổi bệnh nhân.

Chống chỉ định của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml

Dưới đây là chống chỉ định của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml:

Chống chỉ định tuyệt đối

Quá mẫn với Cytarabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Cytarabine không được sử dụng.

Bệnh nhân đang mắc bệnh nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát: Vì Cytarabine gây ức chế tủy xương, làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

Suy tủy nặng (aplastic anemia, pancytopenia nặng) không do bệnh ác tính: Thuốc làm giảm sản xuất tế bào máu, có thể gây nguy hiểm tính mạng.

Người đang mang thai hoặc cho con bú: Cytarabine có thể gây quái thai hoặc ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, theo hướng dẫn bác sĩ.

Lưu ý quan trọng:

Cytarabine có thể tương tác nghiêm trọng với các thuốc ức chế tủy xương khác.

Trước khi điều trị, cần kiểm tra công thức máu, chức năng gan, thận để đảm bảo an toàn.

Dược động học của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml

Dưới đây là dược động học của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml:

Hấp thu

Cytarabine không hấp thu qua đường uống hiệu quả.

Đường dùng chính: tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm trong màng tủy (intrathecal).

Khi truyền IV, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu ngay sau khi kết thúc truyền.

Phân bố

Cytarabine phân bố rộng trong cơ thể.

Tích lũy tốt ở tủy xương, máu và dịch não tủy (CSF).

Tỷ lệ gắn protein huyết tương: 10–20%.

Thể tích phân bố khoảng: 8–10 L/m² (tương đối thấp, chủ yếu nằm trong dịch ngoại bào và tủy xương).

Chuyển hóa

Cytarabine được chuyển hóa nhanh bởi enzyme cytidine deaminase thành dạng không hoạt động: ara-U (Uracil arabinoside).

Quá trình này xảy ra chủ yếu ở gan, máu và các mô ngoại vi.

Thải trừ

Thời gian bán thải huyết tương: ~10 phút (dạng IV truyền nhanh).

Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động (ara-U).

Một phần nhỏ bài tiết qua dịch mật và phân.

Điều quan trọng:

Thời gian bán thải ngắn nên cần truyền liên tục hoặc theo liều cao/lặp lại để duy trì nồng độ điều trị.

Ở bệnh nhân suy thận nặng, cần theo dõi cẩn thận, dù Cytarabine chủ yếu chuyển hóa trước khi thải trừ.

Dược động học cũng thay đổi ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy gan.

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml

Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml:

Kiểm tra tiền sử bệnh

Dị ứng: không dùng nếu từng dị ứng với Cytarabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Suy tủy nặng, giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng: cần cân nhắc vì Cytarabine gây ức chế tủy xương.

Nhiễm trùng nặng: thuốc có thể làm tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.

Kiểm tra chức năng cơ quan

Công thức máu: bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu.

Chức năng gan: AST, ALT, bilirubin.

Chức năng thận: creatinine, BUN.

Điều chỉnh liều nếu gan hoặc thận suy giảm.

Thận trọng với phụ nữ mang thai và cho con bú

Cytarabine gây quái thai và độc cho thai nhi.

Không dùng khi mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Tương tác thuốc

Tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế tủy xương khác nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Cẩn thận với các thuốc chống đông máu, NSAIDs, aminoglycoside… do nguy cơ tác dụng phụ tăng.

Theo dõi trong quá trình điều trị

Công thức máu định kỳ: để phát hiện giảm bạch cầu, tiểu cầu.

Triệu chứng nhiễm trùng: sốt, ho, viêm họng…

Tác dụng phụ thần kinh nếu dùng liều cao hoặc tiêm tủy sống: đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, hiếm gặp co giật.

Mẹo an toàn:

Cytarabine nên được tiêm truyền hoặc tiêm bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.

Thường kết hợp với các thuốc khác theo phác đồ để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Liều dùng và Cách dùng Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml

Dưới đây là liều dùng và cách dùng Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml theo từng chỉ định phổ biến. Lưu ý: liều chỉ mang tính tham khảo; bác sĩ sẽ điều chỉnh dựa trên tuổi, cân nặng, chức năng gan/thận và phác đồ điều trị.

Liều dùng cho bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL)

Liều tấn công (Induction)

Người lớn: 100–200 mg/m²/ngày tiêm tĩnh mạch liên tục 7 ngày, hoặc 100–200 mg/m² mỗi 12 giờ tiêm tĩnh mạch trong 7 ngày.

Trẻ em: 100–200 mg/m²/ngày, theo cân nặng và chỉ dẫn bác sĩ.

Liều củng cố (Consolidation)

Người lớn:

Liều cao: 1–3 g/m² IV mỗi 12 giờ trong 3 ngày, thường lặp lại theo chu kỳ phác đồ.

Trẻ em: Liều cao tương tự nhưng điều chỉnh theo cân nặng.

Liều dùng cho bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) – giai đoạn tiến triển

Người lớn: 100 mg/m²/ngày IV liên tục 7 ngày.

Có thể kết hợp với các thuốc hóa trị khác theo phác đồ chuyên khoa.

Liều dùng cho u lympho ác tính (NHL)

Thường kết hợp trong phác đồ CHOP hoặc phối hợp khác.

Người lớn: 100–200 mg/m²/ngày IV 5–7 ngày, theo hướng dẫn bác sĩ.

Liều dùng tiêm tủy sống (Intrathecal) – dự phòng hoặc điều trị CNS

Người lớn: 50–75 mg tiêm tủy sống mỗi 2–3 ngày, tùy phác đồ.

Trẻ em: 10–35 mg/lần theo cân nặng, lặp lại theo phác đồ.

Thường kết hợp với methotrexate, hydrocortisone để tăng hiệu quả và giảm độc tính.

Cách dùng

Truyền tĩnh mạch (IV)

Dung dịch được pha loãng trong NaCl 0,9% hoặc glucose 5% trước khi truyền.

Truyền nhanh hoặc liên tục tùy liều.

Tiêm dưới da (SC)

Thường dùng liều thấp hoặc điều trị duy trì.

Tiêm tủy sống (IT)

Chỉ thực hiện bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm, trong môi trường an toàn.

Lưu ý quan trọng:

Luôn theo dõi công thức máu, chức năng gan/thận trong suốt quá trình điều trị.

Cytarabine có thể gây sốt, buồn nôn, giảm bạch cầu, tiểu cầu, vì vậy cần chuẩn bị thuốc hỗ trợ và phòng ngừa nhiễm trùng.

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml có tác dụng phụ gì?

Dưới đây là tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml:

Tác dụng phụ thường gặp

Huyết học:

Giảm bạch cầu (leukopenia), giảm tiểu cầu (thrombocytopenia), giảm hồng cầu (anemia).

Dễ dẫn đến nhiễm trùng, chảy máu, mệt mỏi.

Tiêu hóa:

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.

Viêm miệng, loét miệng hoặc họng.

Da và móng:

Phát ban, ngứa, rụng tóc tạm thời.

Thần kinh:

Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

Ở liều cao hoặc tiêm tủy sống: có thể co giật, lú lẫn, rối loạn vận động.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Độc tủy xương nặng: Giảm bạch cầu, tiểu cầu trầm trọng, có thể gây nhiễm trùng đe dọa tính mạng hoặc xuất huyết nghiêm trọng.

Độc tính thần kinh trung ương (CNS toxicity): Đặc biệt khi liều cao IV hoặc tiêm tủy sống: co giật, suy giảm ý thức, phù não.

Độc gan, thận:

Tăng men gan (AST, ALT), vàng da hiếm gặp.

Suy thận cấp hiếm gặp, thường liên quan phối hợp thuốc khác.

Các phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ, viêm tĩnh mạch tại vị trí truyền.

Lưu ý an toàn

Theo dõi công thức máu hàng ngày hoặc theo chu kỳ, đặc biệt trong phác đồ liều cao.

Phòng ngừa nhiễm trùng: vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh.

Chuẩn bị thuốc chống nôn, hỗ trợ huyết học khi cần thiết.

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml tương tác với những thuốc nào?

Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng của Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml:

Tương tác với thuốc ức chế tủy xương khác

Cytarabine ức chế tủy xương, do đó khi dùng đồng thời với các thuốc sau sẽ làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu nghiêm trọng:

Methotrexate

Doxorubicin

Cyclophosphamide

5-Fluorouracil

Lưu ý: các phác đồ hóa trị thường kết hợp, nhưng cần giám sát công thức máu sát sao.

Tương tác với thuốc chống đông máu

Thuốc như Warfarin, Heparin: nguy cơ chảy máu tăng do Cytarabine gây giảm tiểu cầu.

Cần theo dõi INR và chức năng đông máu.

Tương tác với thuốc gây độc gan hoặc thận

Thuốc như aminoglycoside, amphotericin B, acetaminophen liều cao: nguy cơ tăng độc tính trên gan, thận khi dùng đồng thời.

Cần điều chỉnh liều hoặc giám sát chức năng gan, thận.

Tương tác với thuốc tiêm tủy sống

Khi tiêm trong màng tủy (intrathecal), Cytarabine thường kết hợp với Methotrexate hoặc Hydrocortisone để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.

Tuy nhiên, không dùng đồng thời với các thuốc có nguy cơ co giật cao nếu không có chỉ dẫn bác sĩ.

Lưu ý chung

Tránh kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid liều cao nếu không có chỉ định, vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng trước khi bắt đầu Cytarabine.

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml mua ở đâu?

Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL) và u lympho ác tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết về Thuốc Biobin Cytarabine có tham khảo một số thông tin từ website: medkart

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Aromasin 25mg Exemestane giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Aromasin 25mg chứa hoạt chất Exemestane, thuộc nhóm thuốc ức chế men aromatase – một loại thuốc điều trị nội tiết dùng trong ung thư vú phụ thuộc hormone (HR+) ở phụ nữ sau mãn kinh.

Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng estrogen trong cơ thể. Vì nhiều loại ung thư vú phát triển do estrogen, nên giảm estrogen giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Thuốc Aromasin 25mg thường được dùng trong các trường hợp:

Điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn sau khi đã điều trị bằng tamoxifen nhưng bệnh vẫn tiến triển.

Điều trị bổ trợ ung thư vú xâm lấn giai đoạn sớm có thụ thể hormone dương tính (ER+) ở phụ nữ sau mãn kinh, thường sau 2–3 năm dùng tamoxifen, sau đó chuyển sang Exemestane để đủ liệu trình 5 năm

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Cisplaton 50mg/100ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất Cisplatin, thuộc nhóm thuốc hóa trị chống ung thư (nhóm tác nhân alkyl hóa dạng muối bạch kim – platinum-based chemotherapy).

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư nhờ khả năng gây độc tế bào mạnh bằng cách gắn vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chúng phân chia và dẫn đến chết tế bào.

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được chỉ định trong nhiều bệnh ung thư, bao gồm:

Ung thư tinh hoàn: Kết hợp với bleomycin và etoposide.

Ung thư buồng trứng: Dạng tiến triển hoặc di căn. Có thể dùng phối hợp với cyclophosphamide hoặc paclitaxel.

Ung thư bàng quang: Dạng xâm lấn cơ hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thường dùng phối hợp với pemetrexed, gemcitabine, vinorelbine,...

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Dùng thay thế carboplatin trong một số phác đồ.

Ung thư đầu cổ (HNSCC): Thường phối hợp xạ trị (hóa xạ đồng thời).

Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer): Hóa xạ trị đồng thời tiêu chuẩn hàng tuần.

Hãng sản xuất: Venus Remedies Limited, Ấn Độ

Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ

Dạng bào chế: Dung dịch pha truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 100ml

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase (CDK) 4 và 6. Thuốc có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-).

Thành phần hoạt chất Palbociclib 125mg

Đóng gói: Hộp 21 viên (3 vỉ x 7 viên), mỗi viên chứa Palbociclib 125mg

Hãng sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Ltd. (Bangladesh)

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng.

Mua hàng

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Imalotab 400mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, có hoạt chất chính là Imatinib mesylate. Thuốc Imalotab 400mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ác tính có liên quan đến rối loạn tín hiệu tyrosine kinase — đặc biệt là bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng.

Mua hàng

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư, có hoạt chất chính là Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) 400mg. Thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase – một nhóm thuốc nhắm trúng đích được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, ức chế hoạt động của một số enzym tyrosine kinase bất thường — những enzym liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào ung thư.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi điều trị.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn