Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

  • AD_05501

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư, có hoạt chất chính là Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) 400mg. Thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase – một nhóm thuốc nhắm trúng đích được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, ức chế hoạt động của một số enzym tyrosine kinase bất thường — những enzym liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào ung thư.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi điều trị.

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg là thuốc gì?

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư, có hoạt chất chính là Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) 400mg. Thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase – một nhóm thuốc nhắm trúng đích được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, ức chế hoạt động của một số enzym tyrosine kinase bất thường — những enzym liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào ung thư.

Chỉ định của thuốc Alvotinib 400mg

Thuốc được chỉ định trong điều trị:

Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) ở giai đoạn mạn tính, tiến triển hoặc chuyển cấp.

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+ ALL).

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST) ác tính có đột biến KIT dương tính (CD117+).

Các rối loạn tăng sinh tế bào ác tính khác có liên quan đến hoạt tính tyrosine kinase bất thường như:

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan mạn (HES/CEL) do FIP1L1-PDGFRα,

Hội chứng myelodysplastic/myeloproliferative (MDS/MPD) có liên quan đến gen PDGFR.

Cơ chế tác dụng của Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Imatinib ức chế đặc hiệu các enzym tyrosine kinase (BCR-ABL, c-KIT, PDGFR).

BCR-ABL tyrosine kinase trong bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML),

KIT (CD117) trong u mô đệm đường tiêu hóa (GIST),

PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor) trong một số khối u mô mềm.

Khi các enzym này bị ức chế, tín hiệu tăng sinh tế bào ung thư bị ngăn chặn,

Kết quả là sự phát triển của tế bào ung thư bị dừng lại hoặc bị tiêu diệt.

Chỉ định của Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Thuốc Alvotinib 400mg (Imatinib mesylate) được chỉ định trong điều trị nhiều loại bệnh lý ác tính huyết học và khối u mô mềm, đặc biệt là các bệnh có liên quan đến hoạt hóa bất thường của tyrosine kinase. Dưới đây là chi tiết các chỉ định được công nhận:

Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML – Chronic Myeloid Leukemia)

Điều trị cho bệnh nhân CML dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+) ở các giai đoạn:

Giai đoạn mạn tính (chronic phase).

Giai đoạn tiến triển (accelerated phase).

Giai đoạn chuyển cấp (blast crisis phase).

Imatinib là thuốc điều trị chuẩn đầu tay trong CML nhờ khả năng ức chế BCR-ABL tyrosine kinase – nguyên nhân chính gây bệnh.

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL – Acute Lymphoblastic Leukemia)

Dùng cho bệnh nhân Ph+ ALL (Philadelphia chromosome positive ALL) ở người lớn và trẻ em.

Thuốc có thể được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với hóa trị tùy phác đồ.

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan mạn (HES) và bệnh bạch cầu ái toan mạn (CEL)

Dành cho bệnh nhân có đột biến gen FIP1L1-PDGFRα hoặc PDGFRβ.

Imatinib giúp kiểm soát sự tăng sinh bất thường của bạch cầu ái toan, cải thiện triệu chứng toàn thân và tổn thương cơ quan.

Rối loạn tủy – tăng sinh (MDS/MPD – Myelodysplastic/Myeloproliferative diseases)

Áp dụng cho bệnh nhân có bất thường gen liên quan đến PDGFR (PDGFR gene rearrangements).

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST – Gastrointestinal Stromal Tumor)

Điều trị cho bệnh nhân có u mô đệm dạ dày – ruột ác tính, không thể cắt bỏ hoặc đã di căn, có đột biến KIT (CD117 dương tính).

Imatinib là thuốc nhắm trúng đích đầu tiên và hiệu quả nhất trong GIST.

Bệnh bạch cầu tủy ác tính (ASM – Aggressive Systemic Mastocytosis)

Dành cho bệnh nhân không mang đột biến D816V c-KIT, hoặc có đột biến nhưng PDGFRα/β dương tính.

U xơ da – sợi (Dermatofibrosarcoma Protuberans – DFSP)

Điều trị cho bệnh nhân DFSP không thể phẫu thuật hoặc tái phát, di căn, có tái sắp xếp gen COL1A1-PDGFB.

U mô bào ác tính và các bệnh ác tính hiếm gặp khác

Có liên quan đến hoạt hóa bất thường tyrosine kinase mà Imatinib có thể ức chế.

Chống chỉ định của Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Thuốc Alvotinib 400mg (Imatinib mesylate) chống chỉ định trong một số trường hợp nhất định nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh. Dưới đây là các chống chỉ định chính theo hướng dẫn chuyên môn và tờ hướng dẫn sử dụng của Imatinib:

Quá mẫn với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (như phát ban nặng, khó thở, phù mạch, sốc phản vệ) với Imatinib hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc không được sử dụng Alvotinib.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định tương đối:

Imatinib có thể gây độc cho phôi thai, dẫn đến dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai do ảnh hưởng lên sự phát triển tế bào.

Phụ nữ mang thai chỉ dùng thuốc khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ cho thai nhi, và phải được giám sát y tế chặt chẽ.

Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc vì Imatinib bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

Trẻ em dưới 2 tuổi

Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi → không khuyến cáo sử dụng.

Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (chưa được kiểm soát)

Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan hoặc thận nghiêm trọng có thể không chuyển hóa hoặc thải trừ được thuốc, dẫn đến tăng độc tính, nên chống chỉ định hoặc phải điều chỉnh liều nghiêm ngặt dưới giám sát y khoa.

Trường hợp đang dùng thuốc có tương tác mạnh (thận trọng đặc biệt hoặc chống chỉ định phối hợp)

Một số thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, phenytoin, carbamazepine, St. John’s wort) có thể làm thay đổi nồng độ Imatinib, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính.

→ Cần tránh phối hợp hoặc thay thế bằng thuốc khác.

Lưu ý quan trọng

Ngoài các chống chỉ định trên, cần thận trọng đặc biệt trong các trường hợp:

Người có tiền sử bệnh tim mạch, phù nặng hoặc tràn dịch màng phổi.

Người già hoặc có nhiều bệnh nền (gan, thận, tim).

Bệnh nhân đang điều trị đồng thời với thuốc hóa trị, kháng đông hoặc thuốc có độc tính gan/thận.

Dược động học của Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Thuốc Alvotinib 400mg chứa Imatinib mesylate, một chất ức chế tyrosine kinase được hấp thu tốt qua đường uống và có khả năng phân bố rộng trong cơ thể. Dược động học của thuốc giúp giải thích hiệu quả điều trị mạnh và nguy cơ tác dụng phụ khi dùng lâu dài.

Dưới đây là thông tin chi tiết:

Hấp thu (Absorption)

Sinh khả dụng đường uống: khoảng 98%, nghĩa là gần như toàn bộ liều uống được hấp thu vào máu.

Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 2 – 4 giờ sau khi uống.

Ảnh hưởng của thức ăn:

Khi uống thuốc cùng với thức ăn, nồng độ thuốc trong huyết tương không thay đổi đáng kể, nhưng giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.

→ Do đó, nên dùng thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn cùng một ly nước đầy.

Phân bố (Distribution)

Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 95%, chủ yếu với albumin và α1-acid glycoprotein.

Thể tích phân bố (Vd): khoảng 260–480 L, chứng tỏ thuốc phân bố rộng vào các mô trong cơ thể.

Imatinib có khả năng thấm qua nhau thai và có thể vào dịch não tủy ở mức độ thấp.

Chuyển hóa (Metabolism)

Chuyển hóa chủ yếu tại gan, thông qua enzym CYP3A4 (và một phần nhỏ CYP1A2, CYP2D6, CYP2C9, CYP2C19).

Chất chuyển hóa chính: N-desmethyl-imatinib (hoạt tính tương tự imatinib, chiếm ~20% nồng độ thuốc trong huyết tương).

Do đó, việc dùng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampicin, phenytoin...) có thể ảnh hưởng mạnh đến nồng độ Imatinib.

Thải trừ (Elimination)

Thời gian bán thải (t₁/₂): khoảng 18 giờ đối với Imatinib và 40 giờ đối với chất chuyển hóa chính.

Đường thải trừ:

Qua phân (khoảng 68%) dưới dạng chất chuyển hóa,

Qua nước tiểu (khoảng 13%).

Độ thanh thải (Clearance): giảm ở người cao tuổi hoặc người suy gan.

Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý

Suy gan: Làm giảm chuyển hóa → tăng nồng độ thuốc → cần giảm liều.

Suy thận: Không ảnh hưởng nhiều đến thải trừ, nhưng có thể tích lũy do giữ nước và giảm bài tiết.

Người cao tuổi: Giảm nhẹ độ thanh thải, nên bắt đầu với liều chuẩn và theo dõi chặt chẽ.

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Thuốc Alvotinib 400mg (Imatinib mesylate) là thuốc điều trị nhắm trúng đích mạnh, có hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không dùng đúng cách.

Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng trước và trong khi sử dụng thuốc này:

Đánh giá chức năng gan, thận và tim trước khi dùng

Gan: Imatinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan.

→ Cần kiểm tra men gan (ALT, AST, bilirubin) trước và trong quá trình điều trị.

→ Ngừng hoặc giảm liều nếu có tăng men gan đáng kể hoặc vàng da.

Thận: Theo dõi creatinin huyết thanh và lượng nước tiểu vì thuốc có thể gây giữ nước hoặc phù.

Tim: Ở bệnh nhân có bệnh tim mạn tính, cần theo dõi phù, suy tim, tràn dịch màng phổi, màng tim – các biến cố đã được ghi nhận khi dùng Imatinib lâu dài.

Cảnh báo về giữ nước và phù

Thuốc có thể gây giữ nước, phù toàn thân, tràn dịch màng phổi hoặc màng bụng, đặc biệt ở người cao tuổi.

→ Cần cân thường xuyên và theo dõi dấu hiệu phù, khó thở, tăng cân nhanh.

→ Nếu xảy ra, phải ngừng thuốc tạm thời và điều trị hỗ trợ (thuốc lợi tiểu, giảm liều, điều chỉnh dịch).

Theo dõi công thức máu định kỳ

Imatinib có thể gây giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu (ức chế tủy xương).

→ Cần kiểm tra công thức máu toàn phần (CBC) hàng tuần trong tháng đầu,

sau đó mỗi 2–4 tuần trong 2–3 tháng tiếp theo, rồi định kỳ sau đó.

→ Giảm liều hoặc tạm ngưng nếu giảm bạch cầu trung tính hoặc tiểu cầu nặng.

Ảnh hưởng trên đường tiêu hóa

Có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc xuất huyết tiêu hóa nhẹ.

→ Nên dùng thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn với một cốc nước đầy (≈250ml) để giảm kích ứng dạ dày.

→ Tránh nằm ngay sau khi uống thuốc.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Imatinib có thể gây dị tật bẩm sinh, sảy thai → chống chỉ định hoặc chỉ dùng khi thật cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ → ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị.

Biện pháp tránh thai: Cả nam và nữ đang điều trị nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.

Tác động đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, nhìn mờ → Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi chưa biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.

Cảnh báo về tương tác thuốc

Imatinib bị ảnh hưởng mạnh bởi các thuốc tác động đến enzyme CYP3A4:

Tăng nồng độ Imatinib (nguy cơ độc tính): Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Erythromycin, Ritonavir, v.v.

Giảm nồng độ Imatinib (giảm hiệu quả): Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, Dexamethasone, St. John’s wort.

Tăng nguy cơ chảy máu: Khi dùng chung với Warfarin hoặc thuốc chống đông máu → nên dùng heparin thay thế.

Theo dõi lâu dài

Khi điều trị kéo dài, cần theo dõi chức năng gan, thận, tim, công thức máu và cân nặng định kỳ.

Kiểm tra đáp ứng điều trị bằng PCR hoặc xét nghiệm BCR-ABL ở bệnh nhân CML để đánh giá hiệu quả thuốc.

Không tự ý ngừng thuốc

Ngừng Imatinib đột ngột có thể khiến bệnh tái phát hoặc tiến triển nhanh.

→ Chỉ ngưng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa huyết học – ung thư.

Liều dùng và Cách dùng Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Thuốc Alvotinib 400mg chứa hoạt chất Imatinib mesylate, là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, dùng chủ yếu cho các bệnh lý ác tính như CML, GIST, Ph+ ALL, và một số rối loạn tăng sinh tủy khác.

Liều dùng cần được chỉ định và điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa huyết học – ung thư, dựa vào loại bệnh, mức độ tiến triển và đáp ứng điều trị.

Cách dùng

Đường dùng: Uống.

Cách uống:

Uống nguyên viên với một ly nước đầy (~250ml).

Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên (trừ khi có hướng dẫn đặc biệt).

Nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Nếu không nuốt được viên thuốc:

Có thể hòa tan viên thuốc trong khoảng 200ml nước hoặc nước táo, khuấy đều cho tan hoàn toàn rồi uống ngay.

Liều dùng theo từng bệnh lý

Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML – Chronic Myeloid Leukemia)

Giai đoạn mạn tính: 400 mg/lần/ngày. Uống 1 lần mỗi ngày

Giai đoạn tiến triển hoặc chuyển cấp: 600 mg/ngày (1 lần hoặc chia 2 lần sáng – tối). Có thể tăng tối đa 800 mg/ngày (400 mg x 2 lần) nếu không dung nạp tốt hoặc đáp ứng kém

Thời gian điều trị: kéo dài, có thể hàng năm; bác sĩ sẽ đánh giá đáp ứng định kỳ qua xét nghiệm BCR-ABL hoặc công thức máu.

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST – Gastrointestinal Stromal Tumor)

Liều khởi đầu: 400 mg/lần/ngày.

Nếu bệnh tiến triển hoặc không đáp ứng: có thể tăng đến 600 – 800 mg/ngày (chia 2 lần sáng – tối).

Thời gian điều trị: thường kéo dài đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp được.

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (Ph+ ALL – Philadelphia chromosome positive ALL)

Liều thường dùng: 600 mg/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2 lần).

Kết hợp: có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với hóa trị trong phác đồ điều trị Ph+ ALL.

Thời gian điều trị: cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc.

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan mạn (HES/CEL)

Liều khởi đầu: 100 mg/ngày.

Nếu đáp ứng kém, có thể tăng dần đến 400 mg/ngày.

Rối loạn tủy – tăng sinh (MDS/MPD)

Liều khuyến cáo: 400 mg/lần/ngày.

U xơ da sợi (Dermatofibrosarcoma Protuberans – DFSP)

Liều khuyến cáo: 800 mg/ngày (400 mg x 2 lần).

Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt

Suy gan nhẹ – vừa: Không cần điều chỉnh đáng kể, nhưng cần theo dõi men gan định kỳ.

Suy gan nặng: Giảm liều, theo dõi chặt chẽ.

Suy thận nhẹ – vừa: Có thể dùng liều chuẩn nhưng theo dõi tích lũy thuốc.

Suy thận nặng: Giảm liều hoặc dùng cách ngày tùy chức năng thận.

Giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu nặng: Tạm ngưng thuốc cho đến khi hồi phục, sau đó giảm liều.

Quên liều hoặc ngừng thuốc

Nếu quên liều: uống ngay khi nhớ ra; nếu gần đến giờ liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều.

Không tự ý ngừng thuốc: ngừng đột ngột có thể làm bệnh tái phát nhanh hoặc trở nên kháng thuốc.

Một số lưu ý khi dùng

Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.

Tránh uống rượu bia vì có thể làm tăng độc tính trên gan.

Theo dõi công thức máu, chức năng gan thận định kỳ.

Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện phù, khó thở, chảy máu, vàng da, hoặc đau bụng kéo dài.

Tác dụng phụ của Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Tác dụng phụ của thuốc Alvotinib Imatinib 400mg có thể xảy ra ở mức độ nhẹ đến nặng, tùy theo cơ địa bệnh nhân, liều dùng và thời gian điều trị. Imatinib là thuốc ức chế tyrosine kinase, nên ngoài tác dụng chống ung thư, nó có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng:

Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng.

Phù nề: Phù quanh mắt, phù chi dưới (do giữ nước và natri).

Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.

Đau cơ, đau khớp, chuột rút.

Phát ban da, ngứa, đỏ da.

Nhức đầu, chóng mặt.

Giảm tế bào máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu (đặc biệt ở bệnh nhân điều trị bạch cầu mạn tính).

Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)

Tăng men gan (ALT, AST), tăng bilirubin.

Chán ăn, sụt cân.

Rối loạn giấc ngủ, trầm cảm nhẹ.

Rụng tóc.

Đau bụng vùng gan hoặc vùng thượng vị.

Phản ứng quá mẫn: phát ban, mề đay, ngứa lan tỏa.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)

Ứ dịch nặng: Tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng tim, cổ trướng.

Độc tính gan: Viêm gan, suy gan cấp (rất hiếm nhưng có thể gây tử vong).

Suy tim sung huyết hoặc giảm chức năng thất trái.

Hội chứng ly giải khối u (đặc biệt trong những ngày đầu điều trị).

Phản ứng da nặng: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).

Xuất huyết, giảm tiểu cầu nặng.

Ức chế tủy xương nghiêm trọng.

Hướng xử trí khi gặp tác dụng phụ

Tác dụng phụ nhẹ: Có thể tiếp tục điều trị, kết hợp điều chỉnh liều hoặc điều trị triệu chứng (thuốc chống nôn, thuốc giảm đau...).

Tác dụng phụ trung bình–nặng: Tạm ngưng thuốc, theo dõi chức năng gan, thận, công thức máu.

Trường hợp phản ứng nghiêm trọng: Ngưng thuốc ngay, điều trị hỗ trợ và thông báo cho bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Theo dõi trong quá trình điều trị

Công thức máu toàn phần: định kỳ để phát hiện giảm bạch cầu, tiểu cầu.

Chức năng gan, thận: theo dõi men gan, creatinin.

Theo dõi cân nặng và tình trạng phù.

Điện tim hoặc siêu âm tim (nếu có bệnh tim mạch nền).

Tương tác thuốc với Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg

Tương tác thuốc của Alvotinib Imatinib 400mg là yếu tố rất quan trọng cần lưu ý vì Imatinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 ở gan. Việc dùng cùng các thuốc ảnh hưởng đến enzym này hoặc các thuốc có độc tính tương tự có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Imatinib, gây mất hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính.

Dưới đây là chi tiết các nhóm thuốc có thể tương tác:

Thuốc làm tăng nồng độ Imatinib trong máu (tăng độc tính)

Các thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4 có thể làm giảm chuyển hóa Imatinib, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương.

Ví dụ:

Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole.

Kháng sinh nhóm macrolide: Clarithromycin, Erythromycin, Telithromycin.

Thuốc kháng virus HIV: Ritonavir, Saquinavir, Indinavir, Nelfinavir.

Nước ép bưởi chùm (grapefruit juice): cũng làm tăng nồng độ Imatinib.

Hậu quả: tăng nguy cơ độc tính gan, phù nề, buồn nôn, giảm tế bào máu.

Khuyến cáo: tránh phối hợp hoặc giảm liều Imatinib nếu bắt buộc dùng.

Thuốc làm giảm nồng độ Imatinib trong máu (giảm hiệu quả điều trị)

Các thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 làm tăng chuyển hóa Imatinib, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

Ví dụ:

Rifampicin, Rifabutin (thuốc lao).

Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống co giật).

Dexamethasone, Prednisone liều cao (corticosteroid).

St. John’s Wort (cỏ Ban Âu, thực phẩm bổ sung thảo dược).

Hậu quả: giảm nồng độ thuốc, giảm đáp ứng khối u hoặc bệnh huyết học.

Khuyến cáo: không nên phối hợp, hoặc cần theo dõi chặt chẽ nồng độ và hiệu quả điều trị.

Thuốc mà Imatinib ảnh hưởng đến nồng độ của chúng

Imatinib cũng ức chế CYP3A4, CYP2C9 và CYP2D6, do đó có thể làm tăng nồng độ của các thuốc khác chuyển hóa qua các enzym này.

Ví dụ:

Simvastatin, Lovastatin (statin): tăng nguy cơ độc tính cơ (tiêu cơ vân).

Warfarin: tăng nguy cơ chảy máu → nên thay bằng Heparin nếu có thể.

Cyclosporin, Tacrolimus: tăng độc tính gan và thận.

Benzodiazepin (Diazepam, Midazolam): tăng an thần.

Metoprolol: tăng nồng độ → hạ huyết áp hoặc nhịp chậm.

Khuyến cáo: theo dõi lâm sàng và xét nghiệm, điều chỉnh liều khi cần.

Tương tác với thức ăn và đồ uống

Uống thuốc cùng bữa ăn: giúp giảm kích ứng dạ dày.

Tránh bưởi chùm: vì làm tăng hấp thu và nồng độ Imatinib → dễ gây độc.

Không uống rượu bia: vì làm tăng nguy cơ tổn thương gan.

Tương tác với các thuốc gây độc tính tương tự

Thuốc độc gan: Paracetamol liều cao, Methotrexate, Azathioprine → tăng nguy cơ tổn thương gan.

Thuốc ức chế tủy xương: Cytarabine, Vincristine, Cyclophosphamide → tăng giảm bạch cầu, tiểu cầu.

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg mua ở đâu?

Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website: mayoclinic

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.​

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Imalotab 400mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, có hoạt chất chính là Imatinib mesylate. Thuốc Imalotab 400mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ác tính có liên quan đến rối loạn tín hiệu tyrosine kinase — đặc biệt là bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng.

Mua hàng

Thuốc Bigemax 200mg 1g Gemcitabine giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà thuốc được chỉ định:

Ung thư tụy (tuỵ ngoại tiết):

Được dùng đơn trị trong điều trị ung thư tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.

Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không đáp ứng với 5-Fluorouracil (5-FU).

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC):

Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Cisplatin.

Thường áp dụng cho các giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.

Ung thư bàng quang:

Dùng phối hợp với Cisplatin để điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú:

Phối hợp với Paclitaxel trong điều trị ung thư vú di căn, đặc biệt khi tái phát sau hóa trị bằng anthracyclin.

Ung thư buồng trứng:

Phối hợp với Carboplatin cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển đã điều trị tái phát sau liệu pháp nền là platinum.

Các loại ung thư khác (ngoài hướng dẫn chính thức, theo chỉ định của bác sĩ ung bướu):

Ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đầu cổ, hoặc một số loại u đặc khác tùy theo phác đồ hóa trị kết hợp.

Thuốc kê đơn cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Mua hàng

Thuốc Dabramaks 75 Dabrafenib giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Dabramaks 75 chứa hoạt chất dabrafenib, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư có đột biến gen BRAF V600. Dabrafenib hoạt động bằng cách ức chế kinase BRAF bị đột biến, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Chỉ định của Thuốc Dabramaks 75:

Điều trị u hắc tố (melanoma) không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E.

Kết hợp với trametinib để điều trị:

U hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

Điều trị bổ trợ u hắc tố có đột biến BRAF V600E hoặc V600K sau khi cắt bỏ hoàn toàn.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (ATC) di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRAF V600E và không có lựa chọn điều trị tại chỗ thỏa đáng.

Khối u rắn không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên, đã tiến triển sau điều trị trước đó và không có lựa chọn điều trị thay thế.

U thần kinh đệm cấp độ thấp (LGG) có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhi từ 1 tuổi trở lên cần điều trị toàn thân.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 
Mua hàng

Thuốc Viropil Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate giá...

0 ₫

Thuốc Viropil là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Thuốc Viropil là một viên nén kết hợp ba hoạt chất:

Dolutegravir 50mg: Một chất ức chế integrase của virus HIV, ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào.

Lamivudine 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), giúp làm giảm lượng virus trong cơ thể.

Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleotide (NtRTI), giúp ngăn chặn sự phát triển của virus HIV.

Viropil thường được sử dụng như một phác đồ điều trị bậc một cho bệnh nhân nhiễm HIV-1, giúp kiểm soát tải lượng virus và cải thiện hệ miễn dịch.

Hãng sản xuất: Emcure Pharmaceuticals, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Lọ 30 viên

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 

Mua hàng

Thuốc Campto 40mg/2ml Irinotecan giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Campto 40mg/2ml chứa hoạt chất Irinotecan, là một thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn hoặc di căn. Irinotecan thuộc nhóm camptothecin, hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase I, từ đó ngăn chặn sự nhân đôi của DNA trong tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.

Hoạt chất: Irinotecan

Hãng sản xuất: Pfizer

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 2ml

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn