Thuốc Palboxen 125mg là thuốc gì?
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase (CDK) 4 và 6. Thuốc có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-).
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg thường được chỉ định:
Kết hợp với Letrozole (hoặc chất ức chế aromatase khác) trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn HR+, HER2- ở phụ nữ sau mãn kinh.
Kết hợp với Fulvestrant trong điều trị ung thư vú HR+, HER2- đã tiến triển sau điều trị nội tiết trước đó.
Thành phần hoạt chất Palbociclib 125mg
Dạng bào chế: Viên nang hoặc viên nén bao phim dùng đường uống.
Đóng gói: Hộp 21 viên (3 vỉ x 7 viên), mỗi viên chứa Palbociclib 125mg.
Hãng sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Ltd. (Bangladesh)
Cơ chế tác dụng của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg
Palbociclib thành phần chính trong Thuốc Palboxen, là thuốc ức chế chọn lọc CDK4 và CDK6, hai enzym đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào (chuyển từ pha G1 sang S).
Khi các kinase này bị ức chế, protein retinoblastoma (Rb) không bị phosphoryl hóa, dẫn đến ngừng chu kỳ tế bào tại pha G1, từ đó ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư phụ thuộc estrogen.
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg được chỉ định cho đối tượng nào?
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể hormone dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2−) — đây là thể ung thư vú phổ biến nhất ở phụ nữ trưởng thành.
Dưới đây là chi tiết các đối tượng cụ thể được chỉ định dùng Palboxen (Palbociclib):
Phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển HR+, HER2−
Điều trị bước đầu (first-line therapy): Dùng kết hợp với Letrozole hoặc một thuốc ức chế aromatase khác.
Mục tiêu: Ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư phụ thuộc hormone estrogen.
Bệnh nhân ung thư vú tiến triển HR+, HER2− đã thất bại với điều trị nội tiết trước đó
Điều trị hàng hai (second-line therapy):
Dùng kết hợp với Fulvestrant.
Áp dụng cho bệnh nhân mà bệnh tiến triển sau khi đã dùng Letrozole, Anastrozole hoặc Tamoxifen.
Đối tượng phù hợp khác (theo cân nhắc bác sĩ)
Bệnh nhân đã mãn kinh tự nhiên hoặc do can thiệp y khoa (phẫu thuật, thuốc ức chế buồng trứng).
Một số trường hợp phụ nữ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh sớm có thể dùng Palbociclib kết hợp với thuốc ức chế buồng trứng (như goserelin), theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Chống chỉ định của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg
Chống chỉ định của thuốc Palboxen Palbociclib 125mg được xác định dựa trên đặc tính dược lý của hoạt chất Palbociclib, một thuốc ức chế chọn lọc CDK4/6. Việc tuân thủ đúng các chống chỉ định là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư vú.
Dưới đây là các chống chỉ định chính của thuốc:
Quá mẫn với Palbociclib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người bệnh có tiền sử dị ứng với Palbociclib hoặc các thành phần tá dược trong thuốc (như lactose, cellulose vi tinh thể, silica, magnesium stearate...) không được sử dụng.
Biểu hiện có thể gồm: phát ban, ngứa, khó thở, phù mặt hoặc cổ họng.
Phụ nữ đang mang thai
Palbociclib có thể gây độc tính phôi thai và gây quái thai do ức chế phân chia tế bào.
Chống chỉ định tuyệt đối trong thời kỳ mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng nguy cơ độc tính cho trẻ sơ sinh là có thể xảy ra.
Do đó, không được cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả lâm sàng, do đó không khuyến cáo dùng cho nhóm tuổi này.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Bệnh nhân có giảm bạch cầu trung tính nặng, suy gan hoặc suy thận nặng, hoặc đang nhiễm trùng cấp tính cần được đánh giá kỹ trước khi bắt đầu điều trị.
Cần theo dõi công thức máu thường xuyên để tránh biến chứng giảm bạch cầu nặng do thuốc.
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg hoạt động theo cơ chế ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase 4 và 6 (CDK4/6) — hai enzym đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ phân chia tế bào.
Cơ chế này giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư vú phụ thuộc hormone, cụ thể như sau:
Nền tảng sinh học của cơ chế
Trong tế bào bình thường, CDK4 và CDK6 kết hợp với Cyclin D để phosphoryl hóa protein Rb (retinoblastoma).
Khi Rb bị phosphoryl hóa, nó giải phóng yếu tố phiên mã E2F, kích hoạt quá trình tổng hợp DNA và chuyển tế bào từ pha G1 sang pha S (pha nhân đôi vật liệu di truyền).
Ở tế bào ung thư vú HR+, con đường Cyclin D–CDK4/6–Rb thường hoạt động quá mức, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.
Tác dụng của Palbociclib
Palbociclib ức chế mạnh và có chọn lọc CDK4 và CDK6, ngăn chúng phosphoryl hóa protein Rb.
Khi Rb ở dạng không phosphoryl hóa, nó gắn chặt với E2F, làm ngừng hoạt động phiên mã các gen cần thiết cho pha S.
Kết quả: tế bào bị dừng lại ở pha G1 của chu kỳ tế bào, không thể nhân đôi và phân chia, từ đó ức chế sự phát triển của khối u.
Hiệu quả đặc biệt trong ung thư vú HR+, HER2−
Trong ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (HR+), tín hiệu từ estrogen kích thích biểu hiện Cyclin D1, kích hoạt CDK4/6.
Bằng cách ức chế CDK4/6, Palbociclib gián tiếp ức chế con đường tăng trưởng do estrogen gây ra, do đó hiệu quả rất cao khi kết hợp với thuốc nội tiết (như Letrozole hoặc Fulvestrant).
Tác dụng hiệp đồng khi phối hợp điều trị
Khi kết hợp với Letrozole (ức chế aromatase): Giảm nồng độ estrogen, làm giảm kích thích tăng sinh.
Khi kết hợp với Fulvestrant: Làm giảm số lượng thụ thể estrogen, tăng hiệu quả ngăn chặn chu kỳ tế bào.
→ Hai cơ chế này tăng cường lẫn nhau, giúp kéo dài thời gian kiểm soát bệnh và cải thiện thời gian sống không tiến triển (PFS) cho bệnh nhân.
Tóm lại, Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc ức chế CDK4/6, ngăn tế bào ung thư vú HR+ phát triển bằng cách chặn chu kỳ tế bào ở pha G1, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với thuốc nội tiết tố nữ.
Liều dùng của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg
Liều dùng của thuốc Palboxen Palbociclib 125mg cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung bướu, vì thuốc có thể gây ức chế tủy xương và giảm bạch cầu trung tính nếu dùng sai cách.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo phác đồ điều trị chuẩn quốc tế (FDA/EMA) và hướng dẫn của nhà sản xuất Palboxen:
Liều dùng tiêu chuẩn ở người lớn
Liều khởi đầu khuyến cáo: 125 mg uống 1 lần/ngày trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày (không dùng thuốc) → Tổng cộng 1 chu kỳ điều trị là 28 ngày.
Thuốc được dùng lặp lại theo chu kỳ 28 ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không chấp nhận được.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền, không mở viên nang.
Dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc sau bữa ăn.
Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo như bình thường, không uống gấp đôi liều.
Liều dùng khi phối hợp điều trị
Phối hợp với Letrozole hoặc thuốc ức chế aromatase khác:
Palboxen 125mg dùng theo chu kỳ 21/7 như trên, kết hợp Letrozole 2.5mg mỗi ngày liên tục.
Phối hợp với Fulvestrant: Palboxen 125mg theo chu kỳ 21/7, kết hợp Fulvestrant tiêm bắp 500mg vào các ngày 1, 15, 29, sau đó mỗi 28 ngày.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Khi gặp tác dụng phụ về huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu):
Mức độ độc tính và hướng xử trí
Độ 1–2: Tiếp tục liều hiện tại
Độ 3 (bạch cầu trung tính <1000/mm³): Tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục ≥1000/mm³, sau đó tiếp tục cùng liều hoặc giảm xuống 100mg
Độ 4 (bạch cầu trung tính <500/mm³): Tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục, sau đó giảm liều xuống 100mg, hoặc 75mg nếu tái phát
Khi gặp độc tính không huyết học nghiêm trọng (độ ≥3):
Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi cải thiện ≤ độ 1.
Có thể giảm liều còn 100mg hoặc 75mg/ngày tùy mức độ dung nạp.
Thứ tự giảm liều khuyến cáo
Liều chuẩn: 125 mg/ngày
Giảm lần 1: 100 mg/ngày
Giảm lần 2: 75 mg/ngày
Nếu vẫn không dung nạp: Ngừng thuốc vĩnh viễn
Không khuyến cáo cho
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng (chưa có đủ dữ liệu).
Trẻ em dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg (thành phần hoạt chất Palbociclib) là thuốc ức chế chọn lọc CDK4/6 được sử dụng trong điều trị ung thư vú HR+, HER2−.
Mặc dù hiệu quả cao, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến ức chế tủy xương và rối loạn huyết học.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác dụng không mong muốn được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành lâm sàng:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Rối loạn huyết học
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) – rất phổ biến nhất (60–80%) → Là tác dụng phụ điển hình, thường xuất hiện trong 2 chu kỳ đầu.
Giảm bạch cầu (leukopenia)
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)
Thiếu máu (anemia)
Cần theo dõi công thức máu định kỳ (CBC) trước và trong mỗi chu kỳ điều trị.
Rối loạn tiêu hóa
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy hoặc táo bón
Chán ăn, mệt mỏi, giảm cân nhẹ
Rối loạn thần kinh & toàn thân
Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu
Rối loạn giấc ngủ, cảm giác yếu sức
Rối loạn da – tóc – móng
Rụng tóc nhẹ đến trung bình (không hói hoàn toàn)
Khô da, ngứa nhẹ, phát ban
Nhiễm trùng nhẹ
Do giảm bạch cầu, bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, họng, tiểu…
Cần theo dõi dấu hiệu sốt, ho, đau họng, tiểu buốt, báo bác sĩ ngay nếu có.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Tăng men gan (ALT, AST)
Giảm natri, giảm kali trong máu
Tăng creatinine huyết thanh (rối loạn chức năng thận nhẹ)
Viêm miệng (loét miệng nhẹ)
Phù ngoại biên (sưng tay chân)
Móng tay dễ gãy, đổi màu
Tác dụng phụ hiếm gặp (<1%)
Sốt giảm bạch cầu (febrile neutropenia) – có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị sớm.
Rối loạn phổi mô kẽ (ILD/pneumonitis) – rất hiếm nhưng nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban lan tỏa, sưng mặt, khó thở (ngưng thuốc ngay và cấp cứu).
Cách theo dõi và xử trí
Dưới đây là những biến chứng và hướng xử trí
Giảm bạch cầu trung tính độ 3–4: Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi hồi phục ≥1000/mm³, sau đó giảm liều còn 100mg hoặc 75mg
Nhiễm trùng kèm sốt: Dừng thuốc, điều trị kháng sinh, truyền dịch
Buồn nôn, mệt mỏi: Dùng thuốc chống nôn, nghỉ ngơi, ăn uống nhẹ
Rụng tóc: Thường hồi phục sau khi ngừng thuốc
Tăng men gan: Theo dõi xét nghiệm chức năng gan định kỳ, có thể giảm liều nếu tăng men kéo dài
Lưu ý quan trọng
Kiểm tra công thức máu toàn phần trước khi bắt đầu và vào ngày 14 của 2 chu kỳ đầu tiên, sau đó đầu mỗi chu kỳ tiếp theo.
Tránh dùng chung với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như clarithromycin, ketoconazole) vì có thể tăng độc tính huyết học.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu sốt >38°C, khó thở, ho dai dẳng hoặc chảy máu bất thường.
Tương tác thuốc với Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg (thành phần hoạt chất Palbociclib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm, chủ yếu do ảnh hưởng đến hệ enzyme chuyển hóa CYP3A4 trong gan.
Việc hiểu rõ các tương tác này giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là giảm bạch cầu hoặc độc tính gan.
Dưới đây là các nhóm tương tác quan trọng cần lưu ý:
Tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – làm tăng nồng độ Palbociclib trong máu. Dẫn đến nguy cơ độc tính cao hơn (như giảm bạch cầu nặng, buồn nôn, mệt mỏi).
Các thuốc cần tránh:
Kháng sinh macrolid: Clarithromycin, Telithromycin
Thuốc kháng nấm azol: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole
Thuốc kháng HIV: Ritonavir, Lopinavir, Indinavir, Saquinavir
Thuốc chống trầm cảm: Nefazodone
Nước bưởi (grapefruit juice) — cũng là chất ức chế mạnh CYP3A4
Khuyến cáo: Nếu bắt buộc phải dùng thuốc ức chế CYP3A4, bác sĩ có thể giảm liều Palbociclib xuống còn 75mg/ngày và theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 – làm giảm nồng độ Palbociclib
Làm giảm hiệu quả điều trị do thuốc bị chuyển hóa nhanh hơn.
Các thuốc cần tránh:
Rifampicin, Rifabutin (kháng lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (chống động kinh)
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm)
Khuyến cáo: Không nên dùng cùng vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị ung thư đáng kể.
Tương tác với thuốc nội tiết (điều trị phối hợp)
Letrozole, Anastrozole, Exemestane, Fulvestrant:
Không có tương tác dược động học đáng kể với Palbociclib, có thể dùng phối hợp an toàn.
Tuy nhiên, cần theo dõi giảm bạch cầu trung tính vì nguy cơ cộng hưởng ức chế tủy xương.
Tương tác với thuốc kháng acid, PPI, hoặc H2 blocker
Palbociclib hấp thu tốt hơn trong môi trường acid.
Các thuốc như Omeprazole, Pantoprazole, Ranitidine, Famotidine, Antacid chứa nhôm/magie có thể giảm sinh khả dụng của thuốc.
Khuyến cáo:
Nếu cần dùng thuốc kháng acid, nên uống cách Palbociclib ít nhất 2 giờ trước hoặc sau.
Tránh sử dụng kéo dài thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong thời gian điều trị Palbociclib.
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi và quả bưởi: Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Palbociclib trong máu.
Rượu bia: Làm tăng gánh nặng cho gan → nguy cơ tăng men gan và độc tính.
Thực phẩm giàu chất béo: Có thể tăng hấp thu nhẹ, nhưng không đáng kể — có thể dùng thuốc cùng bữa ăn nhẹ.
Tương tác với thuốc khác (cần theo dõi lâm sàng)
Thuốc ức chế miễn dịch (như Tacrolimus, Cyclosporin): Tăng độc tính do cùng chuyển hóa qua CYP3A4. Theo dõi nồng độ thuốc trong máu
Thuốc chống đông (Warfarin, Apixaban, Rivaroxaban): Tăng nguy cơ chảy máu. Theo dõi INR hoặc dấu hiệu xuất huyết
Kháng sinh mạnh (Erythromycin, Clarithromycin): Tăng độc tính Palbociclib. Tránh phối hợp
Thận trọng khi sử dụng Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng trong quá trình điều trị:
Theo dõi huyết học thường xuyên
Palbociclib có thể gây giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng (neutropenia) — là tác dụng phụ thường gặp nhất.
Cần kiểm tra công thức máu (CBC) theo lịch sau:
Trước khi bắt đầu điều trị
Ngày 14 của chu kỳ 1 và 2
Sau đó trước mỗi chu kỳ mới (mỗi 28 ngày)
Nếu bạch cầu trung tính giảm nặng (độ 3–4), bác sĩ sẽ tạm ngừng thuốc hoặc giảm liều.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B): Có thể dùng, nhưng nên theo dõi chức năng gan định kỳ (ALT, AST, bilirubin).
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng do nguy cơ tích lũy thuốc.
Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Cần thận trọng, vì dữ liệu an toàn còn hạn chế.
Cảnh báo về bệnh phổi mô kẽ (ILD) hoặc viêm phổi
Một số trường hợp hiếm gặp ILD/pneumonitis đã được báo cáo, có thể đe dọa tính mạng.
Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện:
Khó thở, ho dai dẳng, sốt không rõ nguyên nhân
Hình ảnh X-quang phổi bất thường
Nếu xác nhận ILD, ngừng Palbociclib vĩnh viễn.
Nguy cơ độc tính trên gan
Thuốc có thể tăng men gan (ALT, AST) hoặc bilirubin.
Theo dõi xét nghiệm gan định kỳ trong quá trình điều trị, đặc biệt khi phối hợp với Fulvestrant hoặc Letrozole.
Ngưng hoặc giảm liều nếu men gan tăng >3 lần giới hạn bình thường.
Cảnh báo về nhiễm trùng
Do giảm bạch cầu, người bệnh dễ nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hoặc toàn thân.
Cần:
Báo ngay nếu có sốt >38°C, đau họng, ho, hoặc tiểu buốt.
Tránh tiếp xúc gần với người đang bị bệnh lây nhiễm.
Có thể phải tạm ngừng thuốc trong trường hợp nhiễm trùng cấp tính.
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Palbociclib gây độc cho phôi thai và có thể gây quái thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải:
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 3 tuần sau liều cuối.
Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và 3 tuần sau khi ngừng.
Tương tác thuốc
Palbociclib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 → dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym này.
Tránh: Clarithromycin, Ketoconazole, Rifampicin, St. John’s Wort, và nước bưởi.
Báo bác sĩ tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang dùng.
Hướng dẫn khi dùng thuốc
Dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày, có thể uống cùng thức ăn nhẹ để tăng hấp thu.
Không nhai, nghiền hoặc mở viên nang.
Nếu nôn sau khi uống thuốc hoặc quên liều, không uống bù, chỉ dùng liều kế tiếp như bình thường.
Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với giảm bạch cầu và nhiễm trùng, cần được theo dõi sát hơn về huyết học và gan.
Lưu ý khi phối hợp điều trị nội tiết
Khi dùng chung với Fulvestrant hoặc Letrozole, cần theo dõi tác dụng phụ cộng gộp như: mệt mỏi, đau khớp, loãng xương.
Bổ sung canxi và vitamin D có thể được bác sĩ khuyến nghị để giảm nguy cơ loãng xương lâu dài.
Tóm lại, Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc hiệu quả cao nhưng cần theo dõi huyết học, chức năng gan và tình trạng nhiễm trùng chặt chẽ.
Bệnh nhân nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều.
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Palbociclib có tham khảo một số thông tin từ website: drugs, medlineplus
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

