Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg giá bao nhiêu?

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg giá bao nhiêu?

  • AD_05522

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase (CDK) 4 và 6. Thuốc có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-).

Thành phần hoạt chất Palbociclib 125mg

Đóng gói: Hộp 21 viên (3 vỉ x 7 viên), mỗi viên chứa Palbociclib 125mg

Hãng sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Ltd. (Bangladesh)

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng.

Thuốc Palboxen 125mg là thuốc gì?

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase (CDK) 4 và 6. Thuốc có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-).

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg thường được chỉ định:

Kết hợp với Letrozole (hoặc chất ức chế aromatase khác) trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn HR+, HER2- ở phụ nữ sau mãn kinh.

Kết hợp với Fulvestrant trong điều trị ung thư vú HR+, HER2- đã tiến triển sau điều trị nội tiết trước đó.

Thành phần hoạt chất Palbociclib 125mg

Dạng bào chế: Viên nang hoặc viên nén bao phim dùng đường uống.

Đóng gói: Hộp 21 viên (3 vỉ x 7 viên), mỗi viên chứa Palbociclib 125mg.

Hãng sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Ltd. (Bangladesh)

Cơ chế tác dụng của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg

Palbociclib thành phần chính trong Thuốc Palboxen, là thuốc ức chế chọn lọc CDK4 và CDK6, hai enzym đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào (chuyển từ pha G1 sang S).

Khi các kinase này bị ức chế, protein retinoblastoma (Rb) không bị phosphoryl hóa, dẫn đến ngừng chu kỳ tế bào tại pha G1, từ đó ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư phụ thuộc estrogen.

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg được chỉ định cho đối tượng nào?

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể hormone dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2−) — đây là thể ung thư vú phổ biến nhất ở phụ nữ trưởng thành.

Dưới đây là chi tiết các đối tượng cụ thể được chỉ định dùng Palboxen (Palbociclib):

Phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển HR+, HER2−

Điều trị bước đầu (first-line therapy): Dùng kết hợp với Letrozole hoặc một thuốc ức chế aromatase khác.

Mục tiêu: Ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư phụ thuộc hormone estrogen.

Bệnh nhân ung thư vú tiến triển HR+, HER2− đã thất bại với điều trị nội tiết trước đó

Điều trị hàng hai (second-line therapy):

Dùng kết hợp với Fulvestrant.

Áp dụng cho bệnh nhân mà bệnh tiến triển sau khi đã dùng Letrozole, Anastrozole hoặc Tamoxifen.

Đối tượng phù hợp khác (theo cân nhắc bác sĩ)

Bệnh nhân đã mãn kinh tự nhiên hoặc do can thiệp y khoa (phẫu thuật, thuốc ức chế buồng trứng).

Một số trường hợp phụ nữ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh sớm có thể dùng Palbociclib kết hợp với thuốc ức chế buồng trứng (như goserelin), theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Chống chỉ định của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg

Chống chỉ định của thuốc Palboxen Palbociclib 125mg được xác định dựa trên đặc tính dược lý của hoạt chất Palbociclib, một thuốc ức chế chọn lọc CDK4/6. Việc tuân thủ đúng các chống chỉ định là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư vú.

Dưới đây là các chống chỉ định chính của thuốc:

Quá mẫn với Palbociclib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc

Người bệnh có tiền sử dị ứng với Palbociclib hoặc các thành phần tá dược trong thuốc (như lactose, cellulose vi tinh thể, silica, magnesium stearate...) không được sử dụng.

Biểu hiện có thể gồm: phát ban, ngứa, khó thở, phù mặt hoặc cổ họng.

Phụ nữ đang mang thai

Palbociclib có thể gây độc tính phôi thai và gây quái thai do ức chế phân chia tế bào.

Chống chỉ định tuyệt đối trong thời kỳ mang thai.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng.

Phụ nữ đang cho con bú

Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng nguy cơ độc tính cho trẻ sơ sinh là có thể xảy ra.

Do đó, không được cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc.

Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi

Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả lâm sàng, do đó không khuyến cáo dùng cho nhóm tuổi này.

Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)

Bệnh nhân có giảm bạch cầu trung tính nặng, suy gan hoặc suy thận nặng, hoặc đang nhiễm trùng cấp tính cần được đánh giá kỹ trước khi bắt đầu điều trị.

Cần theo dõi công thức máu thường xuyên để tránh biến chứng giảm bạch cầu nặng do thuốc.

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg hoạt động theo cơ chế ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase 4 và 6 (CDK4/6) — hai enzym đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ phân chia tế bào.

Cơ chế này giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư vú phụ thuộc hormone, cụ thể như sau:

Nền tảng sinh học của cơ chế

Trong tế bào bình thường, CDK4 và CDK6 kết hợp với Cyclin D để phosphoryl hóa protein Rb (retinoblastoma).

Khi Rb bị phosphoryl hóa, nó giải phóng yếu tố phiên mã E2F, kích hoạt quá trình tổng hợp DNA và chuyển tế bào từ pha G1 sang pha S (pha nhân đôi vật liệu di truyền).

Ở tế bào ung thư vú HR+, con đường Cyclin D–CDK4/6–Rb thường hoạt động quá mức, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.

Tác dụng của Palbociclib

Palbociclib ức chế mạnh và có chọn lọc CDK4 và CDK6, ngăn chúng phosphoryl hóa protein Rb.

Khi Rb ở dạng không phosphoryl hóa, nó gắn chặt với E2F, làm ngừng hoạt động phiên mã các gen cần thiết cho pha S.

Kết quả: tế bào bị dừng lại ở pha G1 của chu kỳ tế bào, không thể nhân đôi và phân chia, từ đó ức chế sự phát triển của khối u.

Hiệu quả đặc biệt trong ung thư vú HR+, HER2−

Trong ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (HR+), tín hiệu từ estrogen kích thích biểu hiện Cyclin D1, kích hoạt CDK4/6.

Bằng cách ức chế CDK4/6, Palbociclib gián tiếp ức chế con đường tăng trưởng do estrogen gây ra, do đó hiệu quả rất cao khi kết hợp với thuốc nội tiết (như Letrozole hoặc Fulvestrant).

Tác dụng hiệp đồng khi phối hợp điều trị

Khi kết hợp với Letrozole (ức chế aromatase): Giảm nồng độ estrogen, làm giảm kích thích tăng sinh.

Khi kết hợp với Fulvestrant: Làm giảm số lượng thụ thể estrogen, tăng hiệu quả ngăn chặn chu kỳ tế bào.

→ Hai cơ chế này tăng cường lẫn nhau, giúp kéo dài thời gian kiểm soát bệnh và cải thiện thời gian sống không tiến triển (PFS) cho bệnh nhân.

Tóm lại, Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc ức chế CDK4/6, ngăn tế bào ung thư vú HR+ phát triển bằng cách chặn chu kỳ tế bào ở pha G1, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với thuốc nội tiết tố nữ.

Liều dùng của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg

Liều dùng của thuốc Palboxen Palbociclib 125mg cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung bướu, vì thuốc có thể gây ức chế tủy xương và giảm bạch cầu trung tính nếu dùng sai cách.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo phác đồ điều trị chuẩn quốc tế (FDA/EMA) và hướng dẫn của nhà sản xuất Palboxen:

Liều dùng tiêu chuẩn ở người lớn

Liều khởi đầu khuyến cáo: 125 mg uống 1 lần/ngày trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày (không dùng thuốc) → Tổng cộng 1 chu kỳ điều trị là 28 ngày.

Thuốc được dùng lặp lại theo chu kỳ 28 ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không chấp nhận được.

Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền, không mở viên nang.

Dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc sau bữa ăn.

Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo như bình thường, không uống gấp đôi liều.

Liều dùng khi phối hợp điều trị

Phối hợp với Letrozole hoặc thuốc ức chế aromatase khác:

Palboxen 125mg dùng theo chu kỳ 21/7 như trên, kết hợp Letrozole 2.5mg mỗi ngày liên tục.

Phối hợp với Fulvestrant: Palboxen 125mg theo chu kỳ 21/7, kết hợp Fulvestrant tiêm bắp 500mg vào các ngày 1, 15, 29, sau đó mỗi 28 ngày.

Điều chỉnh liều trong một số trường hợp

Khi gặp tác dụng phụ về huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu):

Mức độ độc tính và hướng xử trí

Độ 1–2: Tiếp tục liều hiện tại

Độ 3 (bạch cầu trung tính <1000/mm³): Tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục ≥1000/mm³, sau đó tiếp tục cùng liều hoặc giảm xuống 100mg

Độ 4 (bạch cầu trung tính <500/mm³): Tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục, sau đó giảm liều xuống 100mg, hoặc 75mg nếu tái phát

Khi gặp độc tính không huyết học nghiêm trọng (độ ≥3):

Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi cải thiện ≤ độ 1.

Có thể giảm liều còn 100mg hoặc 75mg/ngày tùy mức độ dung nạp.

Thứ tự giảm liều khuyến cáo

Liều chuẩn: 125 mg/ngày

Giảm lần 1: 100 mg/ngày

Giảm lần 2: 75 mg/ngày

Nếu vẫn không dung nạp: Ngừng thuốc vĩnh viễn

Không khuyến cáo cho

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng (chưa có đủ dữ liệu).

Trẻ em dưới 18 tuổi.

Tác dụng phụ của Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg (thành phần hoạt chất Palbociclib) là thuốc ức chế chọn lọc CDK4/6 được sử dụng trong điều trị ung thư vú HR+, HER2−.

Mặc dù hiệu quả cao, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến ức chế tủy xương và rối loạn huyết học.

Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác dụng không mong muốn được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành lâm sàng:

Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)

Rối loạn huyết học

Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) – rất phổ biến nhất (60–80%) → Là tác dụng phụ điển hình, thường xuất hiện trong 2 chu kỳ đầu.

Giảm bạch cầu (leukopenia)

Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)

Thiếu máu (anemia)

Cần theo dõi công thức máu định kỳ (CBC) trước và trong mỗi chu kỳ điều trị.

Rối loạn tiêu hóa

Buồn nôn, nôn

Tiêu chảy hoặc táo bón

Chán ăn, mệt mỏi, giảm cân nhẹ

Rối loạn thần kinh & toàn thân

Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu

Rối loạn giấc ngủ, cảm giác yếu sức

Rối loạn da – tóc – móng

Rụng tóc nhẹ đến trung bình (không hói hoàn toàn)

Khô da, ngứa nhẹ, phát ban

Nhiễm trùng nhẹ

Do giảm bạch cầu, bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, họng, tiểu…

Cần theo dõi dấu hiệu sốt, ho, đau họng, tiểu buốt, báo bác sĩ ngay nếu có.

Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)

Tăng men gan (ALT, AST)

Giảm natri, giảm kali trong máu

Tăng creatinine huyết thanh (rối loạn chức năng thận nhẹ)

Viêm miệng (loét miệng nhẹ)

Phù ngoại biên (sưng tay chân)

Móng tay dễ gãy, đổi màu

Tác dụng phụ hiếm gặp (<1%)

Sốt giảm bạch cầu (febrile neutropenia) – có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị sớm.

Rối loạn phổi mô kẽ (ILD/pneumonitis) – rất hiếm nhưng nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban lan tỏa, sưng mặt, khó thở (ngưng thuốc ngay và cấp cứu).

Cách theo dõi và xử trí

Dưới đây là những biến chứng và hướng xử trí

Giảm bạch cầu trung tính độ 3–4: Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi hồi phục ≥1000/mm³, sau đó giảm liều còn 100mg hoặc 75mg

Nhiễm trùng kèm sốt: Dừng thuốc, điều trị kháng sinh, truyền dịch

Buồn nôn, mệt mỏi: Dùng thuốc chống nôn, nghỉ ngơi, ăn uống nhẹ

Rụng tóc: Thường hồi phục sau khi ngừng thuốc

Tăng men gan: Theo dõi xét nghiệm chức năng gan định kỳ, có thể giảm liều nếu tăng men kéo dài

Lưu ý quan trọng

Kiểm tra công thức máu toàn phần trước khi bắt đầu và vào ngày 14 của 2 chu kỳ đầu tiên, sau đó đầu mỗi chu kỳ tiếp theo.

Tránh dùng chung với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như clarithromycin, ketoconazole) vì có thể tăng độc tính huyết học.

Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu sốt >38°C, khó thở, ho dai dẳng hoặc chảy máu bất thường.

Tương tác thuốc với Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg (thành phần hoạt chất Palbociclib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm, chủ yếu do ảnh hưởng đến hệ enzyme chuyển hóa CYP3A4 trong gan.

Việc hiểu rõ các tương tác này giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là giảm bạch cầu hoặc độc tính gan.

Dưới đây là các nhóm tương tác quan trọng cần lưu ý:

Tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4

Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – làm tăng nồng độ Palbociclib trong máu. Dẫn đến nguy cơ độc tính cao hơn (như giảm bạch cầu nặng, buồn nôn, mệt mỏi).

Các thuốc cần tránh:

Kháng sinh macrolid: Clarithromycin, Telithromycin

Thuốc kháng nấm azol: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole

Thuốc kháng HIV: Ritonavir, Lopinavir, Indinavir, Saquinavir

Thuốc chống trầm cảm: Nefazodone

Nước bưởi (grapefruit juice) — cũng là chất ức chế mạnh CYP3A4

Khuyến cáo: Nếu bắt buộc phải dùng thuốc ức chế CYP3A4, bác sĩ có thể giảm liều Palbociclib xuống còn 75mg/ngày và theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học.

Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 – làm giảm nồng độ Palbociclib

Làm giảm hiệu quả điều trị do thuốc bị chuyển hóa nhanh hơn.

Các thuốc cần tránh:

Rifampicin, Rifabutin (kháng lao)

Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (chống động kinh)

St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm)

Khuyến cáo: Không nên dùng cùng vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị ung thư đáng kể.

Tương tác với thuốc nội tiết (điều trị phối hợp)

Letrozole, Anastrozole, Exemestane, Fulvestrant:

Không có tương tác dược động học đáng kể với Palbociclib, có thể dùng phối hợp an toàn.

Tuy nhiên, cần theo dõi giảm bạch cầu trung tính vì nguy cơ cộng hưởng ức chế tủy xương.

Tương tác với thuốc kháng acid, PPI, hoặc H2 blocker

Palbociclib hấp thu tốt hơn trong môi trường acid.

Các thuốc như Omeprazole, Pantoprazole, Ranitidine, Famotidine, Antacid chứa nhôm/magie có thể giảm sinh khả dụng của thuốc.

Khuyến cáo:

Nếu cần dùng thuốc kháng acid, nên uống cách Palbociclib ít nhất 2 giờ trước hoặc sau.

Tránh sử dụng kéo dài thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong thời gian điều trị Palbociclib.

Tương tác với thực phẩm và đồ uống

Nước bưởi và quả bưởi: Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Palbociclib trong máu.

Rượu bia: Làm tăng gánh nặng cho gan → nguy cơ tăng men gan và độc tính.

Thực phẩm giàu chất béo: Có thể tăng hấp thu nhẹ, nhưng không đáng kể — có thể dùng thuốc cùng bữa ăn nhẹ.

Tương tác với thuốc khác (cần theo dõi lâm sàng)

Thuốc ức chế miễn dịch (như Tacrolimus, Cyclosporin): Tăng độc tính do cùng chuyển hóa qua CYP3A4. Theo dõi nồng độ thuốc trong máu

Thuốc chống đông (Warfarin, Apixaban, Rivaroxaban): Tăng nguy cơ chảy máu. Theo dõi INR hoặc dấu hiệu xuất huyết

Kháng sinh mạnh (Erythromycin, Clarithromycin): Tăng độc tính Palbociclib. Tránh phối hợp

Thận trọng khi sử dụng Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg

Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng trong quá trình điều trị:

Theo dõi huyết học thường xuyên

Palbociclib có thể gây giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng (neutropenia) — là tác dụng phụ thường gặp nhất.

Cần kiểm tra công thức máu (CBC) theo lịch sau:

Trước khi bắt đầu điều trị

Ngày 14 của chu kỳ 1 và 2

Sau đó trước mỗi chu kỳ mới (mỗi 28 ngày)

Nếu bạch cầu trung tính giảm nặng (độ 3–4), bác sĩ sẽ tạm ngừng thuốc hoặc giảm liều.

Thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận

Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B): Có thể dùng, nhưng nên theo dõi chức năng gan định kỳ (ALT, AST, bilirubin).

Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng do nguy cơ tích lũy thuốc.

Suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.

Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Cần thận trọng, vì dữ liệu an toàn còn hạn chế.

Cảnh báo về bệnh phổi mô kẽ (ILD) hoặc viêm phổi

Một số trường hợp hiếm gặp ILD/pneumonitis đã được báo cáo, có thể đe dọa tính mạng.

Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện:

Khó thở, ho dai dẳng, sốt không rõ nguyên nhân

Hình ảnh X-quang phổi bất thường

Nếu xác nhận ILD, ngừng Palbociclib vĩnh viễn.

Nguy cơ độc tính trên gan

Thuốc có thể tăng men gan (ALT, AST) hoặc bilirubin.

Theo dõi xét nghiệm gan định kỳ trong quá trình điều trị, đặc biệt khi phối hợp với Fulvestrant hoặc Letrozole.

Ngưng hoặc giảm liều nếu men gan tăng >3 lần giới hạn bình thường.

Cảnh báo về nhiễm trùng

Do giảm bạch cầu, người bệnh dễ nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hoặc toàn thân.

Cần:

Báo ngay nếu có sốt >38°C, đau họng, ho, hoặc tiểu buốt.

Tránh tiếp xúc gần với người đang bị bệnh lây nhiễm.

Có thể phải tạm ngừng thuốc trong trường hợp nhiễm trùng cấp tính.

Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú

Palbociclib gây độc cho phôi thai và có thể gây quái thai.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải:

Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 3 tuần sau liều cuối.

Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và 3 tuần sau khi ngừng.

Tương tác thuốc

Palbociclib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 → dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym này.

Tránh: Clarithromycin, Ketoconazole, Rifampicin, St. John’s Wort, và nước bưởi.

Báo bác sĩ tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang dùng.

Hướng dẫn khi dùng thuốc

Dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày, có thể uống cùng thức ăn nhẹ để tăng hấp thu.

Không nhai, nghiền hoặc mở viên nang.

Nếu nôn sau khi uống thuốc hoặc quên liều, không uống bù, chỉ dùng liều kế tiếp như bình thường.

Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi

Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với giảm bạch cầu và nhiễm trùng, cần được theo dõi sát hơn về huyết học và gan.

Lưu ý khi phối hợp điều trị nội tiết

Khi dùng chung với Fulvestrant hoặc Letrozole, cần theo dõi tác dụng phụ cộng gộp như: mệt mỏi, đau khớp, loãng xương.

Bổ sung canxi và vitamin D có thể được bác sĩ khuyến nghị để giảm nguy cơ loãng xương lâu dài.

Tóm lại, Palboxen Palbociclib 125mg là thuốc hiệu quả cao nhưng cần theo dõi huyết học, chức năng gan và tình trạng nhiễm trùng chặt chẽ.

Bệnh nhân nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều.

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Palboxen Palbociclib 125mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11 

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết về Thuốc Palbociclib có tham khảo một số thông tin từ website: drugs, medlineplus

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.​

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Aromasin 25mg Exemestane giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Aromasin 25mg chứa hoạt chất Exemestane, thuộc nhóm thuốc ức chế men aromatase – một loại thuốc điều trị nội tiết dùng trong ung thư vú phụ thuộc hormone (HR+) ở phụ nữ sau mãn kinh.

Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng estrogen trong cơ thể. Vì nhiều loại ung thư vú phát triển do estrogen, nên giảm estrogen giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Thuốc Aromasin 25mg thường được dùng trong các trường hợp:

Điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn sau khi đã điều trị bằng tamoxifen nhưng bệnh vẫn tiến triển.

Điều trị bổ trợ ung thư vú xâm lấn giai đoạn sớm có thụ thể hormone dương tính (ER+) ở phụ nữ sau mãn kinh, thường sau 2–3 năm dùng tamoxifen, sau đó chuyển sang Exemestane để đủ liệu trình 5 năm

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Cisplaton 50mg/100ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất Cisplatin, thuộc nhóm thuốc hóa trị chống ung thư (nhóm tác nhân alkyl hóa dạng muối bạch kim – platinum-based chemotherapy).

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư nhờ khả năng gây độc tế bào mạnh bằng cách gắn vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chúng phân chia và dẫn đến chết tế bào.

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được chỉ định trong nhiều bệnh ung thư, bao gồm:

Ung thư tinh hoàn: Kết hợp với bleomycin và etoposide.

Ung thư buồng trứng: Dạng tiến triển hoặc di căn. Có thể dùng phối hợp với cyclophosphamide hoặc paclitaxel.

Ung thư bàng quang: Dạng xâm lấn cơ hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thường dùng phối hợp với pemetrexed, gemcitabine, vinorelbine,...

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Dùng thay thế carboplatin trong một số phác đồ.

Ung thư đầu cổ (HNSCC): Thường phối hợp xạ trị (hóa xạ đồng thời).

Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer): Hóa xạ trị đồng thời tiêu chuẩn hàng tuần.

Hãng sản xuất: Venus Remedies Limited, Ấn Độ

Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ

Dạng bào chế: Dung dịch pha truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 100ml

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc gì?

0 ₫

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Cytarabine — một thuốc thuộc nhóm kháng chuyển hoá (antimetabolite), đặc biệt là chất tương tự nucleoside pyrimidine. Thuốc Biobin Cytarabine được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL), u lympho ác tính và điều trị dự phòng hoặc điều trị thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (tủy sống/ não)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ truyền

Hàm lượng: 1g/10ml

Dùng tiêm tĩnh mạch (IV), truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm trong màng tủy (IT) tùy phác đồ.

Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư – chất ức chế tổng hợp DNA.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng

Mua hàng

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Imalotab 400mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, có hoạt chất chính là Imatinib mesylate. Thuốc Imalotab 400mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ác tính có liên quan đến rối loạn tín hiệu tyrosine kinase — đặc biệt là bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng.

Mua hàng

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư, có hoạt chất chính là Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) 400mg. Thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase – một nhóm thuốc nhắm trúng đích được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, ức chế hoạt động của một số enzym tyrosine kinase bất thường — những enzym liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào ung thư.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi điều trị.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn