Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml là thuốc gì?
Thuốc Cisplaton 50mg/100ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất Cisplatin, thuộc nhóm thuốc hóa trị chống ung thư (nhóm tác nhân alkyl hóa dạng muối bạch kim – platinum-based chemotherapy).
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư nhờ khả năng gây độc tế bào mạnh bằng cách gắn vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chúng phân chia và dẫn đến chết tế bào.
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được chỉ định trong nhiều bệnh ung thư, bao gồm:
Ung thư tinh hoàn: Kết hợp với bleomycin và etoposide.
Ung thư buồng trứng: Dạng tiến triển hoặc di căn. Có thể dùng phối hợp với cyclophosphamide hoặc paclitaxel.
Ung thư bàng quang: Dạng xâm lấn cơ hoặc di căn.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thường dùng phối hợp với pemetrexed, gemcitabine, vinorelbine,...
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Dùng thay thế carboplatin trong một số phác đồ.
Ung thư đầu cổ (HNSCC): Thường phối hợp xạ trị (hóa xạ đồng thời).
Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer): Hóa xạ trị đồng thời tiêu chuẩn hàng tuần.
Hãng sản xuất: Venus Remedies Limited, Ấn Độ
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ
Dạng bào chế: Dung dịch pha truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 100ml
Cơ chế tác dụng của Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml hoạt động bằng cách:
Gắn chéo vào sợi DNA → ức chế sao chép và phiên mã DNA.
Gây chết tế bào theo hướng apoptosis.
Tác dụng mạnh nhất trên tế bào phân chia nhanh (tế bào ung thư).
Ưu điểm và lưu ý
Cisplatin là một trong những thuốc hóa trị hiệu quả mạnh, nhưng đi kèm nguy cơ độc tính cao, đặc biệt:
Độc tính trên thận.
Độc tính trên tai (giảm thính lực).
Nôn ói dữ dội nếu không dùng thuốc chống nôn dự phòng.
Giảm bạch cầu, tiểu cầu.
Rối loạn điện giải (giảm Mg, K).
Do đó bệnh nhân phải được truyền dịch đầy đủ trước – trong – sau truyền và theo dõi chức năng thận, điện giải.
Dạng thuốc & Cách dùng
Tiêm truyền tĩnh mạch chậm, tuyệt đối không tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch nhanh.
Liều phụ thuộc loại ung thư, phác đồ và thể trạng.
Chỉ định của Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml
Cisplatin được chỉ định điều trị nhiều loại ung thư đặc biệt nhờ hiệu quả cao trong tiêu diệt tế bào ung thư. Các chỉ định chính:
Ung thư tinh hoàn (Testicular cancer)
Điều trị ung thư tinh hoàn tiến triển.
Thường dùng trong phác đồ kết hợp như BEP (Bleomycin – Etoposide – Cisplatin) hoặc EP (Etoposide – Cisplatin).
Ung thư buồng trứng (Ovarian cancer)
Điều trị ung thư buồng trứng dạng tiến triển hoặc tái phát.
Có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với cyclophosphamide hoặc paclitaxel.
Ung thư bàng quang (Bladder cancer)
Điều trị ung thư bàng quang xâm lấn hoặc di căn.
Thường phối hợp với gemcitabine hoặc methotrexate + vinblastine + doxorubicin (phác đồ MVAC).
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Dùng trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giới hạn hoặc lan rộng, thường phối hợp etoposide.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Điều trị ung thư phổi giai đoạn tiến xa hoặc không phẫu thuật được.
Phối hợp với các thuốc như: pemetrexed, gemcitabine, docetaxel, paclitaxel, vinorelbine...
Ung thư đầu – mặt – cổ (Head and Neck Cancer – HNSCC)
Điều trị ung thư khoang miệng, hầu họng, thanh quản…
Thường dùng trong hóa xạ trị đồng thời hoặc phác đồ tân hỗ trợ.
Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer)
Chỉ định hóa xạ trị đồng thời tiêu chuẩn: Cisplatin truyền hàng tuần, kết hợp xạ trị ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến triển tại chỗ.
Sarcoma xương (Osteosarcoma)
Có thể dùng trong điều trị phối hợp (ví dụ: MAP – Methotrexate, Adriamycin, Cisplatin).
Một số chỉ định khác (ít gặp hơn)
U nguyên bào thần kinh (neuroblastoma).
U Wilms (thận) ở trẻ em.
U biểu mô màng phổi (mesothelioma).
Chống chỉ định của Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml
Dưới đây là các chống chỉ định chính của Thuốc Cisplaton (Cisplatin) 50mg/100ml:
Mẫn cảm với Cisplatin hoặc các dẫn xuất bạch kim khác
Không dùng nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với Cisplatin, carboplatin, oxaliplatin…
Suy thận nặng: Cisplatin gây độc tính trên thận, không dùng ở bệnh nhân creatinine máu cao hoặc suy thận nặng chưa được kiểm soát.
Suy gan nặng: Mặc dù ít gặp hơn so với thận, nhưng cần tránh truyền Cisplatin nếu bệnh nhân suy gan nặng hoặc vàng da tiến triển.
Giảm bạch cầu nặng, giảm tiểu cầu nặng, thiếu máu nghiêm trọng: Cisplatin gây ức chế tủy xương, nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết cao.
Mất nước nặng / Rối loạn điện giải chưa được điều chỉnh: Phải bù dịch đầy đủ và chỉnh điện giải (Na, K, Mg, Ca) trước khi truyền.
Phụ nữ có thai: Cisplatin có khả năng gây quái thai, tuyệt đối chống chỉ định trong thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt hẳn nguy cơ (rất hiếm).
Cho con bú: Không nên dùng, vì Cisplatin có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây độc cho trẻ.
Các bệnh lý thần kinh nặng: Cisplatin có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên, nên thận trọng nếu bệnh nhân đã có bệnh thần kinh nặng.
Lưu ý quan trọng
Cisplatin chỉ được truyền khi chức năng thận, gan, tủy xương được theo dõi chặt chẽ.
Truyền dịch trước và sau truyền là bắt buộc để giảm độc tính thận.
Theo dõi điện giải: Mg²⁺, K⁺, Ca²⁺, Na⁺.
Dược động học của Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml
Dưới đây là dược động học chi tiết của Thuốc Cisplaton (Cisplatin) 50mg/100ml:
Hấp thu
Cisplatin được truyền tĩnh mạch, nên hấp thu hoàn toàn, không qua đường uống.
Bởi vậy, thời gian bắt đầu tác dụng gần như ngay lập tức sau khi truyền.
Phân bố
Cisplatin phân bố rộng trong cơ thể, đặc biệt là: thận, gan, ruột, tuyến tụy, bạch huyết.
Gắn mạnh với protein huyết tương, khoảng 90% liên kết với protein (albumin, globulin).
Không đi qua hàng rào máu – não nhiều, nên tác dụng thần kinh trung ương hạn chế.
Thể tích phân bố (Vd) khoảng: 13 – 20 L/m².
Chuyển hóa
Cisplatin không bị chuyển hóa nhiều trong gan.
Chủ yếu tạo các phức chất với protein và các phân tử chứa lưu huỳnh trong máu và mô.
Một phần nhỏ bị khử hóa (aquation) để tạo dạng hoạt động gây độc tế bào.
Thải trừ
Thải chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn và phức chất liên kết:
Khoảng 50 – 70% bài tiết trong nước tiểu trong 24 giờ đầu.
Thời gian bán hủy huyết tương: 20 – 30 phút (giai đoạn phân bố nhanh) và 24 – 60 giờ (giai đoạn thải chậm).
Thận là cơ quan chủ yếu chịu độc tính, do Cisplatin tập trung cao tại đây.
Các đặc điểm khác
Cisplatin có khả năng tích lũy trong mô, đặc biệt ở thận, gan, ruột, hồng cầu, dẫn đến tác dụng lâu dài và độc tính muộn.
Thời gian tác dụng tế bào kéo dài sau truyền do liên kết với DNA trong tế bào ung thư.
Lưu ý quan trọng
Theo dõi chức năng thận và điện giải trước và sau khi truyền.
Truyền dịch đầy đủ giúp giảm độc tính thận.
Không dùng đồng thời thuốc gây độc thận khác (ví dụ: aminoglycosides, NSAIDs mạnh) nếu không cần thiết.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Cisplaton (Cisplatin) 50mg/100ml để đảm bảo an toàn và giảm nguy cơ tác dụng phụ:
Kiểm tra tiền sử bệnh
Dị ứng với Cisplatin hoặc các thuốc chứa bạch kim (carboplatin, oxaliplatin).
Suy thận, suy gan hoặc các bệnh lý tim mạch nặng.
Rối loạn thần kinh ngoại biên: Cisplatin có thể làm nặng thêm tình trạng này.
Mất nước hoặc rối loạn điện giải nặng: cần bù dịch và chỉnh điện giải trước khi truyền.
Kiểm tra xét nghiệm trước khi dùng
Chức năng thận: creatinine, BUN.
Chức năng gan: ALT, AST, bilirubin.
Tủy xương: bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu.
Điện giải: Na⁺, K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺.
Chuẩn bị trước khi truyền
Bù dịch đầy đủ: truyền NaCl 0,9% hoặc dung dịch glucose + NaCl để giảm độc tính thận.
Thuốc chống nôn: Cisplatin gây buồn nôn và nôn nặng, nên dùng antiemetic prophylaxis (ondansetron, dexamethasone…) trước khi truyền.
Thận trọng khi phối hợp thuốc
Không dùng đồng thời thuốc độc thận khác: aminoglycoside, vancomycin, NSAIDs mạnh.
Thận trọng với thuốc độc tủy xương: methotrexate, cyclophosphamide, doxorubicin.
Tránh kết hợp với các thuốc làm giảm magnesium hoặc potassium, vì Cisplatin có thể gây mất Mg²⁺, K⁺.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Cisplatin gây quái thai → tuyệt đối không dùng trong thai kỳ.
Không cho con bú khi truyền Cisplatin.
Theo dõi trong quá trình truyền
Theo dõi huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ.
Theo dõi dấu hiệu dị ứng: nổi mẩn, khó thở, phù mạch.
Theo dõi nước tiểu và chức năng thận.
Các lưu ý khác
Tránh tiếp xúc với Cisplatin ngoài ý muốn (vật dụng chứa thuốc phải xử lý đúng quy định).
Bệnh nhân cần báo ngay bác sĩ nếu có dấu hiệu: nôn dữ dội, sụt cân nhanh, đi tiểu ít, tê bì tay chân, đau tai hoặc nghe kém.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml
Dưới đây là hướng dẫn liều dùng và cách dùng Thuốc Cisplaton (Cisplatin) 50mg/100ml theo các phác đồ điều trị ung thư phổ biến.
Nguyên tắc chung
Cisplatin chỉ được truyền tĩnh mạch chậm, tuyệt đối không tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch nhanh.
Liều dùng phụ thuộc loại ung thư, thể trạng, chức năng thận, và phác đồ phối hợp.
Truyền dịch đầy đủ trước và sau truyền để giảm độc tính thận.
Liều dùng theo loại ung thư (tham khảo)
Ung thư tinh hoàn
Phác đồ BEP (Bleomycin – Etoposide – Cisplatin):
Cisplatin: 20 mg/m²/ngày, truyền tĩnh mạch ngày 1–5.
Lặp lại theo chu kỳ 21 ngày.
Ung thư buồng trứng
Liều đơn: 75–100 mg/m², truyền tĩnh mạch 1 lần mỗi 3–4 tuần, phối hợp với paclitaxel hoặc cyclophosphamide.
Ung thư bàng quang
Liều theo MVAC (Methotrexate – Vinblastine – Doxorubicin – Cisplatin):
Cisplatin: 70 mg/m² truyền tĩnh mạch ngày 2, lặp lại chu kỳ 28 ngày.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Cisplatin: 75–100 mg/m², truyền tĩnh mạch ngày 1 của chu kỳ, phối hợp gemcitabine, pemetrexed, hoặc docetaxel.
Ung thư đầu – cổ, cổ tử cung (hóa xạ trị đồng thời)
Cisplatin: 40 mg/m²/truyền tĩnh mạch hàng tuần trong thời gian xạ trị (thường 6–7 tuần).
Cách dùng và truyền
Pha loãng:
Cisplatin thường pha với dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%.
Tối thiểu 100–250 ml dung dịch để truyền chậm.
Truyền tĩnh mạch:
Thời gian truyền: ít nhất 1–2 giờ, có thể lâu hơn nếu liều cao.
Không tiêm bolus, tránh truyền quá nhanh.
Bù dịch:
Truyền 500–1000 ml NaCl 0,9% trước và sau truyền.
Có thể kết hợp magnesium sulfate 1–2 g nếu bệnh nhân dễ thiếu Mg²⁺.
Theo dõi khi truyền:
Huyết áp, nhịp tim, nhịp thở.
Nước tiểu ≥ 100 ml/giờ, đo creatinine trước và sau truyền.
Triệu chứng dị ứng: nổi mẩn, khó thở, phù nề.
Điều chỉnh liều
Suy thận: giảm liều hoặc trì hoãn truyền.
Giảm bạch cầu/tiểu cầu: trì hoãn chu kỳ hóa trị.
Người già, thể trạng yếu: liều thấp hơn, truyền chậm hơn.
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng của Thuốc Cisplaton (Cisplatin) 50mg/100ml:
Tác dụng phụ thường gặp
Buồn nôn, nôn dữ dội (gặp ở hầu hết bệnh nhân nếu không dùng thuốc chống nôn).
Mất nước, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.
Rối loạn điện giải: giảm Mg²⁺, K⁺, Na⁺, Ca²⁺.
Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu (ức chế tủy xương).
Tóc rụng nhẹ đến vừa phải.
Tê bì hoặc ngứa ran tay chân do tổn thương thần kinh ngoại biên.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Độc tính thận: suy thận cấp, tăng creatinine, protein niệu, cần truyền dịch đầy đủ để phòng ngừa.
Độc tính tai: giảm thính lực, ù tai, đặc biệt ở trẻ em hoặc liều cao.
Suy tủy nặng: nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết.
Phản ứng dị ứng cấp: nổi mẩn, ngứa, sốc phản vệ.
Tổn thương gan: tăng men gan, vàng da (ít gặp).
Tác dụng lên tim: hiếm, nhưng có thể gây rối loạn nhịp.
Tác dụng muộn hoặc tích lũy
Độc thần kinh ngoại biên kéo dài: tê bì tay chân, yếu cơ.
Suy thận mạn nếu dùng nhiều chu kỳ.
Giảm thính lực lâu dài, đặc biệt ở trẻ em.
Biện pháp giảm tác dụng phụ
Truyền dịch đầy đủ trước và sau truyền để giảm độc tính thận.
Dùng thuốc chống nôn dự phòng (ondansetron, dexamethasone).
Theo dõi điện giải, chức năng thận và men gan trước và sau mỗi chu kỳ.
Kiểm tra thính lực và dấu hiệu thần kinh nếu điều trị lâu dài.
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng của Thuốc Cisplaton (Cisplatin) 50mg/100ml:
Thuốc gây độc thận (Nephrotoxic drugs)
Aminoglycosides (Gentamicin, Amikacin…)
Vancomycin
Amphotericin B
NSAIDs mạnh (Ibuprofen liều cao, Ketorolac…)
Hậu quả: tăng nguy cơ suy thận cấp, cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ nếu phối hợp.
Thuốc độc tủy xương (Myelosuppressive drugs)
Methotrexate, Cyclophosphamide, Doxorubicin, Gemcitabine
Hậu quả: tăng nguy cơ giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu, dễ nhiễm trùng và chảy máu.
Thuốc chống đông máu (Anticoagulants)
Heparin, Warfarin
Hậu quả: Cisplatin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do giảm tiểu cầu, cần theo dõi INR, aPTT.
Thuốc ảnh hưởng điện giải
Furosemide, Thiazide, Amphotericin B
Hậu quả: tăng nguy cơ hạ Mg²⁺, K⁺, gây rối loạn nhịp tim.
Thuốc chống nôn và giảm triệu chứng
Ondansetron, Granisetron, Dexamethasone
Lợi ích: giúp giảm buồn nôn, nôn do Cisplatin.
Thường dùng trước và trong khi truyền.
Thuốc khác cần thận trọng
Radiotherapy: khi phối hợp xạ trị, nguy cơ tổn thương mô tăng lên.
Diuretics mạnh: gây mất điện giải, ảnh hưởng thận.
Lưu ý chung
Theo dõi chức năng thận, điện giải, tủy xương nếu phải phối hợp với các thuốc trên.
Tránh tự ý kết hợp thuốc mới trong quá trình hóa trị.
Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thuốc nam, thực phẩm chức năng.
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cisplaton: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư tinh hoàn, Ung thư buồng trứng, Ung thư bàng quang, Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), Ung thư đầu cổ (HNSCC), Ung thư cổ tử cung, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Cisplatin có tham khảo một số thông tin từ website: mayoclinic, clevelandclinic
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

