Thuốc Imalotab Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

  • AD_05503

Thuốc Imalotab 400mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, có hoạt chất chính là Imatinib mesylate. Thuốc Imalotab 400mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ác tính có liên quan đến rối loạn tín hiệu tyrosine kinase — đặc biệt là bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng.

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg là thuốc gì?

Thuốc Imalotab 400mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, có hoạt chất chính là Imatinib mesylate. Thuốc Imalotab 400mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ác tính có liên quan đến rối loạn tín hiệu tyrosine kinase — đặc biệt là bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Cơ chế tác dụng của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Imatinib là một chất ức chế chọn lọc tyrosine kinase – enzyme cần thiết cho sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.

Nó đặc biệt ức chế các kinase bất thường như:

BCR-ABL (liên quan đến bệnh bạch cầu mạn dòng tủy – CML)

KIT (CD117) và PDGFRA, PDGFRB (liên quan đến khối u mô đệm đường tiêu hóa – GIST)

Kết quả: ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư và gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis).

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg được chỉ định trong:

Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) ở các giai đoạn mạn tính, tiến triển hoặc chuyển cấp.

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+).

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST) ác tính, không thể cắt bỏ hoặc di căn, có biểu hiện KIT (CD117) dương tính.

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan và rối loạn tăng sinh tủy ái toan có đột biến FIP1L1-PDGFRα.

Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy bào (MDS/MPD) có liên quan đến tái sắp xếp gen PDGFR.

Chỉ định của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Chỉ định của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate) là trong điều trị các bệnh ung thư có liên quan đến rối loạn hoạt động tyrosine kinase, đặc biệt các bệnh có đột biến gen BCR-ABL, c-KIT hoặc PDGFR.

Cụ thể như sau:

Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML – Chronic Myeloid Leukemia)

Điều trị CML có nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+) ở các giai đoạn:

Giai đoạn mạn tính (chronic phase) – chưa điều trị trước đó.

Giai đoạn tiến triển (accelerated phase).

Giai đoạn chuyển cấp (blast crisis) hoặc CML tái phát/sau điều trị không đáp ứng.

Imatinib giúp ức chế hoạt tính tyrosine kinase của protein BCR-ABL, làm giảm sự tăng sinh bất thường của tế bào bạch cầu.

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) dương tính nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+ ALL)

Dùng đơn trị hoặc kết hợp với hóa trị liệu chuẩn để điều trị Ph+ ALL ở người lớn và trẻ em.

Cũng được chỉ định trong trường hợp tái phát hoặc kháng trị.

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST – Gastrointestinal Stromal Tumor)

Điều trị u mô đệm đường tiêu hóa ác tính (GIST) không thể phẫu thuật hoặc đã di căn, có biểu hiện KIT (CD117) dương tính.

Ngoài ra, có thể được dùng sau phẫu thuật (điều trị bổ trợ) để giảm nguy cơ tái phát GIST.

Các rối loạn tăng sinh tủy (MDS/MPD – Myelodysplastic/Myeloproliferative Disorders)

Dùng cho bệnh nhân MDS/MPD có tái sắp xếp gen liên quan đến PDGFR (PDGFRα hoặc PDGFRβ).

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan (HES) và Bạch cầu mạn tính dòng tủy ái toan (CEL)

Dùng cho bệnh nhân HES hoặc CEL có đột biến gen FIP1L1-PDGFRα dương tính.

Có thể xem xét trong trường hợp không có hoặc không rõ đột biến, nhưng có đáp ứng lâm sàng rõ rệt.

Sarcoma mô mềm ác tính dạng dermatofibrosarcoma protuberans (DFSP)

Dành cho bệnh nhân DFSP không thể phẫu thuật, di căn, hoặc tái phát, có đột biến gen PDGFB.

Imatinib giúp ức chế sự phát triển của tế bào u qua con đường PDGFR.

Chống chỉ định của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Chống chỉ định của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate) chủ yếu liên quan đến quá mẫn, thai kỳ và một số tình trạng đặc biệt có thể làm tăng nguy cơ độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Dưới đây là thông tin chi tiết:

Quá mẫn với Imatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc

Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phát ban nặng, khó thở, phù mặt, sốc phản vệ, v.v.) với Imatinib hoặc các thành phần tá dược khác trong Imalotab không được sử dụng thuốc này.

Phụ nữ có thai

Chống chỉ định tương đối: Imatinib có thể gây hại cho thai nhi (qua cơ chế ức chế tyrosine kinase ảnh hưởng đến quá trình phát triển tế bào).

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh và sảy thai.

Không nên dùng trong thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ, và phải có chỉ định rõ ràng của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Phụ nữ đang cho con bú

Imatinib bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây tác dụng độc cho trẻ bú mẹ (ức chế tủy, rối loạn tiêu hóa, độc tính gan).

Vì vậy, chống chỉ định dùng trong thời gian cho con bú hoặc phải ngừng cho bú nếu điều trị bắt buộc.

Thận trọng đặc biệt (không hoàn toàn chống chỉ định, nhưng cần cân nhắc kỹ):

Các nhóm bệnh nhân sau không thuộc chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần giám sát chặt chẽ:

Suy gan, suy thận nặng: Imatinib được chuyển hóa chủ yếu ở gan, vì vậy có thể tăng độc tính ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Bệnh nhân tim mạch: có thể làm giữ nước, phù, suy tim sung huyết.

Người cao tuổi hoặc suy nhược: dễ gặp tác dụng phụ hơn, cần điều chỉnh liều.

Dược động học của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Dược động học của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate) cho thấy thuốc có sinh khả dụng cao, chuyển hóa qua gan chủ yếu bởi CYP3A4, và thải trừ chậm, giúp duy trì nồng độ ổn định trong huyết tương khi dùng 1 lần/ngày.

Dưới đây là chi tiết từng giai đoạn dược động học:

Hấp thu (Absorption)

Sinh khả dụng đường uống: Khoảng 98% → thuốc hấp thu rất tốt qua đường tiêu hóa.

Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): 2 – 4 giờ sau khi uống.

Ảnh hưởng của thức ăn:

Uống thuốc sau bữa ăn giúp giảm kích ứng dạ dày, không làm giảm hấp thu.

Không nên uống khi đói hoàn toàn, vì dễ gây buồn nôn hoặc khó chịu tiêu hóa.

Điều này giải thích vì sao khuyến cáo uống Imalotab Imatinib cùng thức ăn và nhiều nước.

Phân bố (Distribution)

Gắn kết protein huyết tương: Khoảng 95%, chủ yếu với albumin và α1-acid glycoprotein.

Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 260–300 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào mô và dịch cơ thể.

Qua hàng rào máu–não: Thấp, do đó nồng độ trong dịch não tủy rất nhỏ (ít hiệu quả trong bệnh bạch cầu có thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương).

Chuyển hóa (Metabolism)

Imatinib chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ enzym CYP3A4 (và phần nhỏ qua CYP1A2, CYP2D6, CYP2C9, CYP2C19).

Chất chuyển hóa chính: N-desmethyl imatinib (CGP74588) – có hoạt tính tương tự Imatinib nhưng yếu hơn khoảng 20%.

Do đó, thuốc có thể tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4, như:

Tăng nồng độ: Ketoconazole, erythromycin, clarithromycin

Giảm nồng độ: Rifampicin, phenytoin, dexamethasone

Thải trừ (Elimination)

Đường thải trừ chủ yếu: Qua phân (68%) và nước tiểu (13%).

Dạng thải: Chủ yếu là dạng chuyển hóa, chỉ khoảng 25% thuốc thải nguyên vẹn.

Thời gian bán thải (t½):

Imatinib: ~18 giờ

Chất chuyển hóa N-desmethyl imatinib: ~40 giờ

Vì vậy, thuốc chỉ cần uống 1 lần mỗi ngày để duy trì hiệu quả điều trị ổn định.

Ảnh hưởng của đặc điểm người bệnh

Suy gan: Do thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan → cần giảm liều hoặc theo dõi men gan thường xuyên.

Suy thận: Không ảnh hưởng nhiều, nhưng nếu suy thận nặng, cần thận trọng vì có thể tích lũy.

Người cao tuổi: Dược động học không thay đổi nhiều, song tác dụng phụ (phù, mệt, độc tính huyết học) thường gặp hơn.

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Dưới đây là các lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate), giúp đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Kiểm tra tình trạng sức khỏe và xét nghiệm trước khi dùng

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Imalotab Imatinib 400mg, bác sĩ thường yêu cầu một số xét nghiệm nền để đánh giá khả năng dung nạp và điều chỉnh liều phù hợp.

Cần kiểm tra:

Công thức máu toàn phần (CBC):

→ Để xác định số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu trước khi dùng thuốc.

→ Vì Imatinib có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin):

→ Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan.

→ Nếu men gan tăng cao hoặc có bệnh gan mạn, cần giảm liều hoặc giám sát chặt.

Chức năng thận (creatinin, BUN):

→ Mặc dù thuốc không thải trừ chủ yếu qua thận, nhưng bệnh nhân suy thận nặng cần theo dõi kỹ.

Khám tim mạch:

→ Vì thuốc có thể gây giữ nước, phù, suy tim sung huyết, đặc biệt ở người có bệnh tim sẵn có.

Kiểm tra thai kỳ (ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản):

→ Thuốc gây hại cho thai nhi, cần đảm bảo không có thai trước khi điều trị.

Đánh giá nguy cơ và hướng dẫn phòng tránh

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú:

Không nên dùng thuốc, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

→ Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng.

Nam giới:

→ Imatinib không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản, nhưng vẫn nên thận trọng nếu đang có kế hoạch sinh con trong thời gian điều trị.

Người cao tuổi:

→ Dễ gặp tác dụng phụ như phù, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa — cần theo dõi thường xuyên.

Theo dõi trong quá trình điều trị

Công thức máu:

→ Kiểm tra mỗi 1–2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó 1 lần/tháng.

→ Giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời nếu giảm bạch cầu/tiểu cầu nặng.

Chức năng gan:

→ Theo dõi định kỳ (mỗi 1–2 tháng). Nếu tăng men gan >5 lần giới hạn bình thường, nên tạm ngừng thuốc.

Tình trạng phù, tăng cân nhanh:

→ Có thể là dấu hiệu ứ dịch hoặc suy tim, cần báo ngay cho bác sĩ.

Buồn nôn, nôn, đau bụng:

→ Nên uống thuốc sau bữa ăn và nhiều nước để hạn chế kích ứng dạ dày.

Tương tác thuốc cần tránh

Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin, clarithromycin, itraconazole):

→ Làm tăng nồng độ Imatinib → tăng độc tính.

Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, phenytoin, carbamazepine, dexamethasone):

→ Làm giảm nồng độ Imatinib → giảm hiệu quả điều trị.

Thuốc chống đông warfarin:

→ Nguy cơ tăng chảy máu, nên thay bằng heparin khi cần.

Paracetamol (liều cao kéo dài):

→ Có thể tương tác làm tăng độc tính gan.

Hướng dẫn cách dùng đúng

 

Uống nguyên viên thuốc, không nghiền nát.

Uống trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Uống với một ly nước đầy (khoảng 250 ml).

Nếu khó nuốt, có thể hòa tan viên trong nước hoặc nước táo (khoảng 50ml cho viên 100mg hoặc 200ml cho viên 400mg), khuấy đều và uống ngay sau khi tan hoàn toàn.

Không tự ý ngừng thuốc, trừ khi có chỉ định của bác sĩ, vì có thể làm bệnh tái phát nhanh.

Khi nào cần báo bác sĩ ngay:

Sốt, bầm tím, chảy máu, hoặc nhiễm trùng tái phát (dấu hiệu giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu).

Phù, khó thở, tăng cân nhanh (giữ nước hoặc suy tim).

Đau bụng dữ dội, vàng da, nước tiểu sẫm (tổn thương gan).

Phát ban nặng, nổi mụn nước, hoặc sưng mặt (phản ứng dị ứng nghiêm trọng).

Liều dùng và Cách dùng Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về liều dùng và cách dùng thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate) theo từng chỉ định bệnh lý, dựa trên khuyến cáo từ EMA, FDA, và hướng dẫn lâm sàng NCCN.

Liều dùng chung

Đường dùng: Uống

Thời điểm dùng: Uống trong hoặc ngay sau bữa ăn, với một ly nước đầy (~250 ml) để giảm kích ứng dạ dày.

Tần suất: 1 lần/ngày (trừ một số trường hợp liều cao chia 2 lần).

Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng theo từng chỉ định cụ thể

Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML – Chronic Myeloid Leukemia)

Giai đoạn mạn tính (chưa điều trị trước đó):

Liều khởi đầu: 400 mg/ngày (1 viên Imalotab 400mg)

Có thể tăng lên 600 mg/ngày nếu không đáp ứng điều trị (ví dụ: không đạt đáp ứng huyết học hoàn toàn sau 3 tháng).

Giai đoạn tiến triển hoặc chuyển cấp:

Liều khởi đầu: 600 mg/ngày

Nếu không kiểm soát được bệnh, có thể tăng tối đa 800 mg/ngày (chia làm 400 mg x 2 lần/ngày, sáng và tối).

Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho có nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+ ALL)

Liều khuyến cáo: 600 mg/ngày

Dùng đơn trị hoặc kết hợp hóa trị liệu chuẩn, tùy theo phác đồ của bác sĩ.

Có thể điều trị liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp được.

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST – Gastrointestinal Stromal Tumor)

GIST không thể cắt bỏ hoặc di căn:

Liều khởi đầu: 400 mg/ngày

Nếu bệnh không đáp ứng, có thể tăng liều lên 600–800 mg/ngày (chia 2 lần).

GIST sau phẫu thuật (điều trị bổ trợ):

Liều khuyến cáo: 400 mg/ngày

Thời gian điều trị: 3 năm (theo hướng dẫn NCCN, có thể kéo dài ở bệnh nhân nguy cơ cao)

Rối loạn tăng sinh tủy/MDS có tái sắp xếp gen PDGFR (MDS/MPD)

Liều khởi đầu: 400 mg/ngày

Duy trì cho đến khi đạt được đáp ứng tối ưu hoặc khi bệnh tiến triển.

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan (HES) hoặc bệnh bạch cầu mạn dòng tủy ái toan (CEL)

Liều khởi đầu: 100 mg/ngày

Có thể tăng lên 400 mg/ngày tùy đáp ứng.

Nếu phát hiện đột biến FIP1L1–PDGFRα, bệnh nhân thường đáp ứng rất tốt ở liều thấp.

Sarcoma dạng dermatofibrosarcoma protuberans (DFSP) 

Liều khuyến cáo: 800 mg/ngày (chia 400 mg x 2 lần/ngày)

Duy trì cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được thuốc.

Cách điều chỉnh liều trong quá trình điều trị

Giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc khi có độc tính:

Giảm bạch cầu hạt hoặc tiểu cầu nặng: Grade 3–4. Ngừng thuốc tạm thời → Theo dõi → Giảm liều khi tái dùng

Tăng men gan (ALT, AST >5x ULN) hoặc bilirubin >3x ULN: Nặng -> Ngừng thuốc tạm thời → Khi men gan giảm, dùng lại với liều thấp hơn (ví dụ từ 400mg → 300mg/ngày)

Phù nặng hoặc giữ nước: Trung bình–nặng. Dùng thuốc lợi tiểu, giảm liều hoặc ngừng tạm thời

Cách dùng đặc biệt

Nếu khó nuốt viên thuốc:

Có thể hòa tan viên trong nước hoặc nước táo:

Dùng 50 ml cho viên 100 mg

Dùng 200 ml cho viên 400 mg

Khuấy đều đến khi tan hoàn toàn, uống ngay sau khi hòa tan.

Không bảo quản dung dịch đã pha.

Nếu quên liều:

Uống ngay khi nhớ ra trong cùng ngày.

Nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp → bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi liều.

Thời gian điều trị

CML hoặc ALL: Điều trị kéo dài, liên tục, thường nhiều năm.

GIST (bổ trợ): Thông thường ít nhất 3 năm sau phẫu thuật.

Các bệnh khác: Tùy đáp ứng, có thể kéo dài hoặc duy trì suốt đời ở bệnh nhân mạn tính.

Tác dụng phụ của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Tác dụng phụ của Thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate) có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

Phần lớn các phản ứng phụ phụ thuộc vào liều dùng và thời gian điều trị, thường gặp nhất ở bệnh nhân dùng lâu dài để điều trị các bệnh lý ung thư mạn tính như CML hoặc GIST.

Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)

Những phản ứng này xảy ra ở phần lớn bệnh nhân, nhưng thường ở mức độ nhẹ đến trung bình:

Máu và hệ tạo máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu (thường gặp trong giai đoạn đầu điều trị)

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, chán ăn

Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, phù quanh mắt, sạm da nhẹ

Toàn thân: Giữ nước (phù mặt, chi dưới), mệt mỏi, đau đầu, tăng cân nhẹ

Cơ – xương – khớp: Đau cơ, đau khớp, co cứng cơ

Gan: Tăng men gan (ALT, AST), tăng bilirubin tạm thời

Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)

Hệ tuần hoàn: Phù phổi, tràn dịch màng tim, tăng huyết áp

Gan và mật: Viêm gan, vàng da, rối loạn chức năng gan

Thận: Tăng creatinin, giảm mức lọc cầu thận

Thần kinh: Chóng mặt, mất ngủ, trầm cảm nhẹ

Mắt: Chảy nước mắt, phù quanh hốc mắt, mờ mắt tạm thời

Tác dụng phụ hiếm gặp (<1%) nhưng nghiêm trọng

Suy tủy xương nghiêm trọng: Giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu nặng, cần ngừng thuốc hoặc giảm liều

Suy gan, viêm gan nặng: Có thể dẫn đến hoại tử gan, hiếm nhưng nguy hiểm, cần theo dõi men gan định kỳ

Phù phổi hoặc suy tim sung huyết: Thường gặp ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh tim nền

Phản ứng da nặng (Stevens–Johnson, Lyell): Rất hiếm nhưng đe dọa tính mạng

Xuất huyết tiêu hóa hoặc nội tạng: Đặc biệt ở bệnh nhân GIST có khối u hoại tử

Hội chứng ly giải khối u: Do phá hủy tế bào ung thư quá nhanh — cần theo dõi điện giải, acid uric

Xét nghiệm cần theo dõi định kỳ

Trong suốt quá trình dùng Imalotab Imatinib, bác sĩ thường yêu cầu:

Công thức máu (CBC): Theo dõi giảm bạch cầu, tiểu cầu

Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Phát hiện sớm độc tính gan

Chức năng thận (creatinin, BUN): Kiểm soát nguy cơ tích lũy thuốc

Cân nặng, tình trạng phù: Giám sát giữ nước và phù ngoại biên

Xử trí khi gặp tác dụng phụ

Nhẹ: (buồn nôn, mệt mỏi, đau cơ nhẹ) → tiếp tục điều trị, có thể giảm liều tạm thời.

Trung bình đến nặng: → bác sĩ sẽ giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời, kết hợp điều trị hỗ trợ.

Phản ứng nghiêm trọng (suy gan, suy tủy, phản ứng da nặng): → ngừng thuốc vĩnh viễn và thay thế bằng liệu pháp khác.

Lưu ý đặc biệt

Phù quanh mắt hoặc toàn thân thường là dấu hiệu sớm của giữ nước — cần báo cho bác sĩ ngay.

Nếu có triệu chứng khó thở, đau ngực, vàng da, chảy máu bất thường hoặc sốt cao, phải ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.

Tương tác thuốc với Thuốc Imalotab Imatinib 400mg

Tương tác thuốc với Thuốc Imalotab Imatinib 400mg (hoạt chất Imatinib mesylate) là một yếu tố rất quan trọng trong điều trị vì thuốc được chuyển hóa qua enzym gan CYP3A4, do đó dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều thuốc khác.

Một số tương tác có thể làm thay đổi nồng độ Imatinib trong máu, dẫn đến tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

Tương tác làm tăng nồng độ Imatinib trong máu (nguy cơ độc tính)

Các thuốc ức chế enzym CYP3A4 làm giảm chuyển hóa của Imatinib, khiến thuốc tích tụ trong cơ thể.

Thuốc kháng nấm nhóm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole. Tăng độc tính gan, buồn nôn, phù

Kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Erythromycin. Tăng nồng độ Imatinib trong huyết tương

Thuốc kháng HIV (ức chế protease): Ritonavir, Saquinavir. Làm tăng độc tính toàn thân

Thuốc chẹn kênh canxi (CYP3A4 inhibitors): Verapamil, Diltiazem. Tăng tác dụng và độc tính của Imatinib

Nước ép bưởi (grapefruit juice): Làm tăng hấp thu và giảm chuyển hóa Imatinib

Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời hoặc cần giảm liều Imatinib khi bắt buộc phải phối hợp.

Tương tác làm giảm nồng độ Imatinib trong máu (giảm hiệu quả điều trị)

Các thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 sẽ tăng chuyển hóa Imatinib, làm giảm nồng độ thuốc trong máu.

Thuốc chống động kinh: Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital. Giảm hiệu quả điều trị ung thư

Thuốc kháng lao: Rifampicin, Rifabutin. Giảm đáng kể nồng độ Imatinib

Thuốc thảo dược cảm ứng CYP3A4: St. John’s Wort (cây Ban âu). Giảm nồng độ và tác dụng của Imatinib

Corticosteroid mạnh: Dexamethasone (liều cao, kéo dài). Làm tăng chuyển hóa Imatinib

Khuyến cáo: Không nên phối hợp, hoặc nếu bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ tăng liều Imatinib và theo dõi đáp ứng điều trị.

Tương tác gây tăng độc tính cộng hưởng

Một số thuốc khác không ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ Imatinib, nhưng có thể tăng độc tính trên cơ quan đích khi dùng chung.

Gan: Paracetamol liều cao, thuốc chống lao, rượu. Tăng nguy cơ viêm gan, tăng men gan

Tủy xương: Hóa trị liệu, interferon, zidovudine. Giảm bạch cầu, tiểu cầu nặng hơn

Tim mạch: Thuốc gây giữ nước (NSAIDs, corticoid). Phù, suy tim sung huyết

Đường tiêu hóa: NSAIDs, aspirin: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa

Ảnh hưởng của Imatinib đến thuốc khác

Imatinib cũng ức chế nhẹ enzym CYP3A4, CYP2C9 và CYP2D6, do đó có thể làm tăng nồng độ của các thuốc sau:

Thuốc bị ảnh hưởng và những nguy cơ khi phối hợp

Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu (nên dùng heparin thay thế)

Simvastatin, Lovastatin: Tăng nguy cơ độc cơ (tiêu cơ vân)

Cyclosporin, Tacrolimus: Tăng nồng độ và độc tính

Benzodiazepine (diazepam, midazolam): Tăng tác dụng an thần

Tương tác với thức ăn và đồ uống

Nên dùng Imalotab Imatinib cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Tránh hoàn toàn nước bưởi chùm vì có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.

Hạn chế rượu, thuốc lá, vì làm tăng gánh nặng chuyển hóa cho gan.

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Imalotab Imatinib 400mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc Imalotab Imatinib 400mg mua ở đâu?

Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh lý ác tính có liên quan đến rối loạn tín hiệu tyrosine kinase — đặc biệt là bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website: 

Drugs

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.​

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Alvotinib Imatinib 400mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư, có hoạt chất chính là Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) 400mg. Thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase – một nhóm thuốc nhắm trúng đích được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Thuốc Alvotinib 400mg là thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích, ức chế hoạt động của một số enzym tyrosine kinase bất thường — những enzym liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào ung thư.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi điều trị.

Mua hàng

Thuốc Bigemax 200mg 1g Gemcitabine giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà thuốc được chỉ định:

Ung thư tụy (tuỵ ngoại tiết):

Được dùng đơn trị trong điều trị ung thư tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.

Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không đáp ứng với 5-Fluorouracil (5-FU).

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC):

Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Cisplatin.

Thường áp dụng cho các giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.

Ung thư bàng quang:

Dùng phối hợp với Cisplatin để điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú:

Phối hợp với Paclitaxel trong điều trị ung thư vú di căn, đặc biệt khi tái phát sau hóa trị bằng anthracyclin.

Ung thư buồng trứng:

Phối hợp với Carboplatin cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển đã điều trị tái phát sau liệu pháp nền là platinum.

Các loại ung thư khác (ngoài hướng dẫn chính thức, theo chỉ định của bác sĩ ung bướu):

Ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đầu cổ, hoặc một số loại u đặc khác tùy theo phác đồ hóa trị kết hợp.

Thuốc kê đơn cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Mua hàng

Thuốc Dabramaks 75 Dabrafenib giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Dabramaks 75 chứa hoạt chất dabrafenib, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư có đột biến gen BRAF V600. Dabrafenib hoạt động bằng cách ức chế kinase BRAF bị đột biến, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Chỉ định của Thuốc Dabramaks 75:

Điều trị u hắc tố (melanoma) không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E.

Kết hợp với trametinib để điều trị:

U hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

Điều trị bổ trợ u hắc tố có đột biến BRAF V600E hoặc V600K sau khi cắt bỏ hoàn toàn.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (ATC) di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRAF V600E và không có lựa chọn điều trị tại chỗ thỏa đáng.

Khối u rắn không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên, đã tiến triển sau điều trị trước đó và không có lựa chọn điều trị thay thế.

U thần kinh đệm cấp độ thấp (LGG) có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhi từ 1 tuổi trở lên cần điều trị toàn thân.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 
Mua hàng

Thuốc Viropil Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate giá...

0 ₫

Thuốc Viropil là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Thuốc Viropil là một viên nén kết hợp ba hoạt chất:

Dolutegravir 50mg: Một chất ức chế integrase của virus HIV, ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào.

Lamivudine 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), giúp làm giảm lượng virus trong cơ thể.

Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleotide (NtRTI), giúp ngăn chặn sự phát triển của virus HIV.

Viropil thường được sử dụng như một phác đồ điều trị bậc một cho bệnh nhân nhiễm HIV-1, giúp kiểm soát tải lượng virus và cải thiện hệ miễn dịch.

Hãng sản xuất: Emcure Pharmaceuticals, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Lọ 30 viên

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 

Mua hàng

Thuốc Campto 40mg/2ml Irinotecan giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Campto 40mg/2ml chứa hoạt chất Irinotecan, là một thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn hoặc di căn. Irinotecan thuộc nhóm camptothecin, hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase I, từ đó ngăn chặn sự nhân đôi của DNA trong tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.

Hoạt chất: Irinotecan

Hãng sản xuất: Pfizer

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 2ml

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn