Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus được dùng để làm gì?
Hoạt Chất: Everolimus
Các Loại Hàm Lượng: 0,25mg và 0,5mg và 0,75mg
Dạng: Viên nén
Cách Đóng Gói: Hộp 60 viên nén
Hãng Sản Xuất: Công ty Novartis Pharm Stein A.G – Thụy Sỹ
Thuốc Certican có thành phần chính là Everolimus, là một loại thuốc chống tăng sinh của mạch máu. Nó thường được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư và ngăn ngừa thải ghép nội tạng, chủ yếu trong các trường hợp sau:
Ngăn chặn sự tăng sinh mạch máu trong ung thư: Thuốc Certican Everolimus thường được sử dụng như một phần của liệu pháp kết hợp để điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư thận và ung thư của dạ dày và ruột.
Ngăn chặn sự tăng sinh mạch máu trong bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường: Thuốc Certican Everolimus có thể được sử dụng để điều trị các bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường khác nhau, bao gồm bệnh tăng sinh mạch máu của não, gan, phổi và tử cung.
Ngăn chặn sự phát triển của các khối u: Thuốc Certican Everolimus cũng có thể được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của các khối u không phải là ung thư, chẳng hạn như khối u phức hợp của gan và thận.
Thuốc Certican được sử dụng cùng với các thuốc khác để ngăn ngừa thải ghép nội tạng. Sự đào thải thường xảy ra do sự tấn công của hệ thống miễn dịch của người nhận nội tạng được cấy ghép trên chính cơ quan cấy ghép, ở những người đang được cấy ghép nội tạng, như thận, gan, tim, v.v. Thuốc này làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch của chính một người và ngăn chặn bất kỳ sự từ chối nào như vậy.
Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên thảo luận cẩn thận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của mình về liều lượng, tác dụng phụ có thể gặp phải và tương tác thuốc khác.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Everolimus, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế một enzyme gọi là mTOR (mammalian target of rapamycin), một phần của các con đường tăng sinh tế bào. mTOR đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển, sinh trưởng và sự sống sót của tế bào.
Khi mTOR bị ức chế bởi Everolimus, các quá trình tế bào như tổng hợp protein, phân chia tế bào và sinh sản tế bào được kiểm soát bị ảnh hưởng. Điều này có thể làm giảm sự tăng trưởng và phát triển của tế bào ung thư hoặc các tế bào tăng sinh không bình thường khác.
Everolimus cũng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch bằng cách làm giảm sản xuất của một loại tế bào miễn dịch gọi là tế bào T và tế bào B. Điều này có thể giúp kiểm soát sự phát triển của các tế bào miễn dịch không bình thường, nhưng cũng có thể làm yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Everolimus thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc hóa trị, tùy thuộc vào loại bệnh và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Chống chỉ định của Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Everolimus, như mọi loại thuốc khác, có một số chống chỉ định và cảnh báo cần được lưu ý. Dưới đây là một số trường hợp mà việc sử dụng Everolimus có thể không được khuyến khích hoặc cần phải cân nhắc kỹ lưỡng:
Quá mẫn với thành phần của thuốc: Người bệnh nên tránh sử dụng Everolimus nếu họ có biết mình quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh gan nặng: Everolimus có thể tăng cường nguy cơ tổn thương gan, vì vậy nếu người bệnh có bất kỳ bệnh lý gan nặng nào, đặc biệt là viêm gan cấp hoặc mãn tính, nên tránh sử dụng hoặc sử dụng với cảnh báo cẩn thận.
Bệnh thận nặng: Everolimus cũng có thể gây ra vấn đề cho bệnh nhân với bệnh thận nặng hoặc đang trong quá trình chuyển đổi từ thụ thể chức năng thận.
Bệnh tim mạch: Người bệnh có các vấn đề về tim mạch, như rối loạn nhịp tim hoặc huyết áp cao, nên được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng Everolimus.
Phụ nữ mang thai: Everolimus có thể gây hại cho thai nhi, do đó phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai nên tránh sử dụng Everolimus và thảo luận với bác sĩ về các phương pháp kiểm soát sinh sản hiệu quả khác.
Cho con bú: Everolimus có thể được tiết ra qua sữa mẹ, do đó, phụ nữ đang cho con bú cũng nên tránh sử dụng thuốc hoặc thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.
Trước khi bắt đầu sử dụng Everolimus, bác sĩ sẽ đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và cân nhắc tất cả các yếu tố trên trước khi quyết định liệu trình điều trị phù hợp.
Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Everolimus, hay Thuốc Certican, thường được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và theo liều lượng cụ thể đã được quy định. Dưới đây là hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng:
Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy tuân thủ mọi hướng dẫn từ bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn về cách sử dụng Everolimus. Điều này bao gồm liều lượng, tần suất và thời gian sử dụng.
Uống thuốc đúng cách: Uống Everolimus đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ. Thường thì thuốc sẽ được uống một lần hàng ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường là trước hoặc sau bữa ăn. Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu thông tin hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc.
Không làm vỡ hoặc nghiền thuốc: Không làm vỡ hoặc nghiền viên thuốc Certican, mà hãy nuốt nguyên viên với một cốc nước.
Không thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ: Nếu bạn cảm thấy rằng liều lượng cần điều chỉnh hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Sử dụng đồng thời với thức ăn hoặc không: Everolimus thường được uống trước hoặc sau khi ăn. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
Thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ: Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu các cuộc kiểm tra máu định kỳ để đảm bảo rằng Everolimus đang hoạt động hiệu quả và không gây ra bất kỳ vấn đề gì cho sức khỏe của bạn.
Báo cáo các tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Everolimus, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn để được tư vấn và hỗ trợ.
Liều dùng thông thường của Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Liều dùng của Thuốc Certican, hay Everolimus, thường được điều chỉnh cụ thể cho từng bệnh nhân dựa trên tình trạng sức khỏe, loại bệnh và phản ứng cá nhân. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về các liều dùng thông thường, nhưng lưu ý rằng đây chỉ là thông tin chung và không thay thế cho sự tư vấn của bác sĩ:
Ung thư: Trong điều trị ung thư, liều dùng thông thường của Everolimus thường dao động từ 5 mg đến 10 mg mỗi ngày, uống một lần hàng ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư và phản ứng của bệnh nhân.
Bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường: Trong trường hợp này, liều dùng thông thường của Everolimus thường là khoảng 5 mg mỗi ngày, uống một lần hàng ngày.
Ngăn chặn sự phát triển của các khối u không phải là ung thư: Liều dùng thường của Everolimus có thể dao động từ 5 mg đến 10 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào loại và kích thước của khối u.
Đối với từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ xác định liều lượng chính xác dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, trọng lượng cơ thể, chức năng gan và thận của bệnh nhân, cũng như tình trạng tổn thương của bệnh. Đừng bao giờ thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ của bạn.
Tác dụng phụ của Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Everolimus, giống như nhiều loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà người dùng Everolimus có thể gặp phải:
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa:
Buồn nôn và nôn mửa.
Tiêu chảy.
Đau bụng hoặc khó chịu vùng bụng.
Tăng enzyme gan.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh:
Đau đầu.
Chóng mặt.
Rối loạn ngủ.
Giảm nồng độ chú ý.
Tác dụng phụ trên hệ huyết:
Giảm bạch cầu (bạch cầu).
Giảm tiểu cầu (tiểu cầu).
Giảm tiểu bạch cầu (tiểu bạch cầu).
Tác dụng phụ trên hệ miễn dịch:
Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Suy giảm miễn dịch, dẫn đến nguy cơ cao hơn về nhiễm trùng.
Tác dụng phụ trên hệ tiểu niệu:
Tăng creatinine máu.
Giảm sản xuất nước tiểu.
Tác dụng phụ trên hệ thống hô hấp:
Ho.
Khàn tiếng.
Đau họng.
Viêm phế quản.
Tác dụng phụ trên da:
Phát ban hoặc ngứa.
Da khô.
Kích ứng da.
Tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh trung ương:
Loạn nhịp tim.
Tăng huyết áp.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Everolimus, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn. Đừng bao giờ ngừng sử dụng thuốc mà không thảo luận trước với bác sĩ.
Thận trọng khi dùng Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Thuốc Certican có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam hoặc nữ; hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang có kế hoạch sinh con.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn cho rằng mình đang bị đau họng hoặc nếu bạn bị sốt cao. Điều này là do Certican làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.
Trong khi bạn đang dùng Certican, không được tiêm bất kỳ loại vắc xin nào mà không nói chuyện với bác sĩ trước.
Nếu bạn đang phẫu thuật hoặc điều trị nha khoa, hãy luôn nói với người thực hiện điều trị rằng bạn đang dùng Certican
Không uống nước bưởi trong khi bạn đang dùng thuốc này. Điều này là do một chất hóa học trong nước ép bưởi có thể cản trở hoạt động của Certican
Nhắc nhở bất kỳ bác sĩ, nha sĩ hoặc dược sĩ nào bạn đến thăm rằng bạn đang sử dụng Certican.
Nếu bạn phát triển cục u ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể hoặc phát triển bất kỳ nốt ruồi nào hoặc bạn nhận thấy những thay đổi ở nốt ruồi hiện có, hãy báo cho bác sĩ.
Nếu ra ngoài nắng, hãy đội mũ, mặc quần áo bảo hộ và bôi kem chống nắng. Không sử dụng đèn mặt trời.
Nếu bạn muốn tiêm vắc-xin, hãy cho bác sĩ biết bạn đang dùng Certican trước khi tiêm vắc-xin.
Đảm bảo bạn sử dụng biện pháp tránh thai có hiệu quả cao để tránh mang thai trong khi điều trị bằng Certican.
Những điều bạn không nên làm: Không dùng Certican để điều trị bất kỳ khiếu nại nào khác trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn.
Đừng đưa thuốc của bạn cho bất kỳ ai khác, ngay cả khi họ có tình trạng tương tự như bạn.
Lái xe hoặc sử dụng máy móc: Hãy cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết Certican ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Khi sử dụng Thuốc Certican (Everolimus), có một số điều cần thận trọng mà người dùng nên lưu ý:
Thận trọng khi sử dụng ở người già: Người già có thể có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận, gan và hệ thống miễn dịch. Do đó, cần thận trọng hơn khi sử dụng Everolimus ở những người cao tuổi.
Suy gan: Thuốc Certican Everolimus có thể gây ra tổn thương gan, do đó người dùng có bệnh gan nên được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc. Liều lượng có thể cần điều chỉnh dựa trên chức năng gan của bệnh nhân.
Suy thận: Thuốc Certican Everolimus cũng có thể gây ra vấn đề cho người dùng có suy thận hoặc đang trong quá trình chuyển đổi từ thụ thể chức năng thận. Bác sĩ cần theo dõi chức năng thận của bệnh nhân và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Sử dụng cùng các thuốc khác: Everolimus có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống ung thư, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc chống đông máu. Trước khi bắt đầu sử dụng Everolimus, bác sĩ cần biết về tất cả các loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng để đảm bảo rằng không có tương tác nào có thể gây nguy hại.
Thai kỳ và cho con bú: Everolimus có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai nên tránh sử dụng thuốc. Ngoài ra, Everolimus cũng có thể tiết ra qua sữa mẹ, do đó phụ nữ đang cho con bú cũng nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Chú ý đến dấu hiệu nhiễm trùng: Everolimus có thể làm giảm chức năng miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, người dùng cần chú ý đến các dấu hiệu của nhiễm trùng và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào.
Nhớ luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn về mọi lo ngại hoặc câu hỏi liên quan đến việc sử dụng Everolimus.
Tương tác thuốc với Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Everolimus có thể tương tác với một số loại thuốc khác, và việc sử dụng cùng một lúc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai loại thuốc hoặc tăng nguy cơ các tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc phổ biến mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng Everolimus:
Thuốc ức chế men chuyển hóa (CYP3A4): Everolimus được chủ yếu chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Do đó, các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, erythromycin, và đặc biệt là các thuốc ức chế mạnh như ritonavir hoặc grapefruit juice có thể tăng nồng độ của Everolimus trong cơ thể, tăng nguy cơ các tác dụng phụ.
Thuốc kích thích men chuyển hóa (CYP3A4): Ngược lại, các thuốc kích thích hoạt động của enzyme CYP3A4 như rifampin, phenytoin, carbamazepine có thể làm giảm nồng độ của Everolimus trong cơ thể, làm giảm hiệu quả của thuốc.
Thuốc ức chế men pompeolipid (P-gp): Everolimus cũng là một chất chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển bởi protein pompeolipid. Các thuốc ức chế P-gp như verapamil, diltiazem, quinidine, ciclosporin, và ketoconazole có thể tăng nồng độ của Everolimus trong cơ thể.
Thuốc gây rối loạn nhịp tim: Everolimus có thể kéo dài thời gian QTc và tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi kết hợp với các thuốc có khả năng gây rối loạn nhịp tim, như amiodarone, sotalol, quinidine và moxifloxacin.
Thuốc gây giảm kali: Một số thuốc gây giảm kali như thiazide, loop diuretics, amphotericin B có thể tăng nguy cơ tăng kali huyết khi sử dụng cùng với Everolimus.
Trước khi bắt đầu sử dụng Everolimus hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, luôn nên thông báo cho bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng về tất cả các loại thuốc, bổ sung và sản phẩm không kê đơn mà bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus
Everolimus (hay Certican) đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều năm, và hiệu quả của nó đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng khác nhau đối với nhiều loại bệnh.
Dưới đây là một số ví dụ về các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Everolimus trong một số ứng dụng điều trị cụ thể:
Ung thư vú: Everolimus đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong việc điều trị ung thư vú giai đoạn tiến triển, đặc biệt là trong các trường hợp ung thư vú hormone dương tính đã tiến triển sau khi điều trị bằng chế phẩm tamoxifen hoặc aminoglutethimide.
Ung thư thận: Everolimus đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị các tế bào ung thư thận chuyển biến chức năng (RCC), bao gồm cả các loại RCC tiên triển và RCC đã tiến triển sau khi điều trị bằng thuốc chống ung thư khác.
Ung thư dạ dày và ruột: Everolimus cũng đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong một số loại ung thư dạ dày và ruột, bao gồm ung thư dạ dày và ruột không phản hồi được với liệu pháp trước đó.
Bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường: Everolimus đã được sử dụng để điều trị một số bệnh tăng sinh mạch máu không bình thường, bao gồm tăng sinh mạch máu của não và gan.
Các nghiên cứu này thường được thực hiện trên các nhóm bệnh nhân lớn, sử dụng thiết kế nghiên cứu ngẫu nhiên và kiểm soát, và đã cho thấy sự cải thiện về tỷ lệ sống sót tổng quát, thời gian sống không tiến triển và/tiến triển chậm của bệnh, và/hoặc giảm kích thước hoặc số lượng khối u.
Tuy nhiên, việc sử dụng Everolimus cần phải được cá nhân hóa và quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân, và luôn cần được thảo luận và giám sát bởi bác sĩ chuyên môn.
Dưới đây là một số tên nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Certican Everolimus trong điều trị các loại bệnh khác nhau:
"BOLERO-2 trial: Everolimus for postmenopausal women with advanced breast cancer progressing on prior endocrine therapy" - Nghiên cứu BOLERO-2: Everolimus cho phụ nữ mãn kinh mắc ung thư vú tiên triển đã tiến triển sau liệu pháp endocrine trước đó.
"RECORD-1 trial: Everolimus in metastatic renal cell carcinoma" - Nghiên cứu RECORD-1: Everolimus trong việc điều trị ung thư tế bào thận lan toả.
"RAD001 in advanced gastric cancer" - Nghiên cứu RAD001 trong điều trị ung thư dạ dày tiên triển.
"Everolimus for advanced pancreatic neuroendocrine tumors" - Everolimus cho các khối u tuyến tụy thần kinh tiên triển.
"RECORD-3: Everolimus for treatment of advanced pancreatic neuroendocrine tumors" - Nghiên cứu RECORD-3: Everolimus trong điều trị các khối u tuyến tụy thần kinh tiên triển.
"A Phase II trial of everolimus in patients with nonfunctional neuroendocrine tumors of the gastrointestinal tract and pancreas" - Một thử nghiệm giai đoạn II về everolimus ở bệnh nhân mắc các khối u tuyến tụy thần kinh không chức năng của đường tiêu hóa và tuyến tụy.
Những nghiên cứu này đều đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh hiệu quả của Everolimus trong các tình huống điều trị cụ thể và định hình hướng phát triển trong lĩnh vực nghiên cứu và điều trị bệnh lý liên quan.
Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus: LH 0985671128
Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số bệnh ung thư và ngăn ngừa thải ghép nội tạng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Certican 0.25mg, 0.5mg, 0.75mg, 1mg Everolimus bao gồm:
https://medsinfo.com.au/consumer-information/document/Certican_CMI
https://www.1mg.com/drugs/certican-0.5-tablet-135721