Thuốc Eprex 4000UI là thuốc gì?
Thuốc Eprex 4000UI là một loại thuốc chứa Epoetin alfa, một dạng tổng hợp của erythropoietin (EPO) – hormone tự nhiên do thận sản xuất giúp kích thích tủy xương tạo hồng cầu.
Công dụng của Thuốc Eprex 4000UI
Điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn tính, đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo.
Giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân ung thư đang hóa trị gây thiếu máu.
Tăng tạo hồng cầu trước khi phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ mất máu nhiều.
Điều trị thiếu máu do HIV/AIDS, đặc biệt ở bệnh nhân dùng Zidovudine.
Thuốc Eprex 4000UI dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Eprex 4000UI (Epoetin alfa) được sử dụng chủ yếu để điều trị thiếu máu ở các nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh nhân suy thận mạn tính
Dùng cho bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo hoặc chưa chạy thận nhưng có thiếu máu.
Giúp giảm nhu cầu truyền máu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bệnh nhân ung thư đang hóa trị
Dành cho bệnh nhân bị thiếu máu do tác dụng phụ của hóa trị liệu.
Giúp giảm nhu cầu truyền máu và cải thiện tình trạng mệt mỏi do thiếu máu.
Bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật có nguy cơ mất máu nhiều
Dùng để kích thích tạo hồng cầu, giúp giảm nhu cầu truyền máu trước và sau phẫu thuật.
Bệnh nhân HIV/AIDS đang điều trị bằng Zidovudine
Giúp cải thiện tình trạng thiếu máu liên quan đến việc sử dụng thuốc kháng virus.
Chống chỉ định của Thuốc Eprex 4000UI
Thuốc Eprex 4000UI không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Huyết áp cao không kiểm soát được
Epoetin alfa có thể làm tăng huyết áp, nguy hiểm đối với bệnh nhân tăng huyết áp nặng.
Quá mẫn với Epoetin alfa hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Epoetin alfa, albumin người hoặc các tá dược của thuốc không nên sử dụng.
Bệnh nhân bị thiếu máu bất sản thuần túy (PRCA) do Epoetin alfa
Đây là một tình trạng hiếm gặp, trong đó cơ thể ngừng sản xuất hồng cầu sau khi dùng thuốc.
Bệnh nhân ung thư có tiên lượng sống ngắn hoặc không do hóa trị gây thiếu máu
Epoetin alfa có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u và giảm thời gian sống ở một số bệnh nhân ung thư.
Bệnh nhân có nguy cơ cao bị huyết khối, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, đột quỵ hoặc bệnh tim mạch.
Không sử dụng để kích thích tạo máu ở người khỏe mạnh
Dùng sai mục đích có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như huyết khối, đột quỵ, tử vong.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Eprex 4000UI
Thuốc Eprex 4000UI chứa Epoetin Alfa, một dạng tổng hợp của erythropoietin (EPO) – hormone tự nhiên do thận sản xuất. Thuốc hoạt động bằng cách:
Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu
Epoetin alfa gắn vào thụ thể erythropoietin (EPOR) trên tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương.
Điều này kích hoạt quá trình biệt hóa và tăng sinh tế bào tiền hồng cầu, dẫn đến tăng số lượng hồng cầu trong máu.
Tăng sản xuất hemoglobin (Hb)
Hồng cầu mới được sản sinh giúp tăng nồng độ hemoglobin (Hb), cải thiện tình trạng thiếu máu.
Giảm nhu cầu truyền máu
Khi lượng hồng cầu tăng, bệnh nhân ít cần truyền máu hơn, giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu hoặc nhiễm trùng do truyền máu.
Lưu ý quan trọng: Nếu sử dụng quá mức, có thể dẫn đến tăng hồng cầu quá nhanh, làm tăng nguy cơ huyết khối, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Dược động học của Thuốc Eprex 4000UI
Dược động học của Eprex 4000UI (Epoetin Alfa) bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ như sau:
Hấp thu (Absorption)
Tiêm tĩnh mạch (IV): Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương ngay lập tức.
Tiêm dưới da (SC): Hấp thu chậm hơn, nồng độ đỉnh đạt sau 12–18 giờ.
Sinh khả dụng khi tiêm dưới da khoảng 20–30%, thấp hơn so với tiêm tĩnh mạch.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 40–50 mL/kg, tương tự erythropoietin nội sinh.
Phân bố chủ yếu ở hệ tuần hoàn và tủy xương, nơi kích thích sản sinh hồng cầu.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu ở gan và tủy xương.
Phân hủy theo con đường protease nội bào, không qua hệ thống cytochrome P450.
Thải trừ (Excretion)
Thời gian bán thải (T1/2):
Tiêm tĩnh mạch (IV): 4–12 giờ (ngắn hơn).
Tiêm dưới da (SC): 16–24 giờ (kéo dài hơn).
Đào thải chủ yếu qua gan và một phần qua thận.
Lưu ý:
Bệnh nhân suy thận có thể giảm thải trừ, cần hiệu chỉnh liều.
Tiêm dưới da giúp duy trì tác dụng lâu hơn, nên được ưu tiên để kéo dài hiệu quả điều trị.
Cách tiêm Thuốc Eprex 4000UI
Liều lượng của Eprex 4000UI phụ thuộc vào tình trạng thiếu máu, nhóm bệnh nhân và đường dùng.
Bệnh nhân suy thận mạn tính (CKD)
Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC)
Khởi đầu: 50 IU/kg, 3 lần/tuần
Điều chỉnh liều:
Nếu hemoglobin (Hb) tăng < 1g/dL sau 4 tuần → Tăng 25% liều
Nếu Hb tăng > 1g/dL trong 2 tuần → Giảm 25% liều
Duy trì: Mục tiêu Hb 10–12 g/dL (không vượt quá 13 g/dL)
Lưu ý: Không tăng liều quá mức để tránh nguy cơ huyết khối.
Bệnh nhân ung thư thiếu máu do hóa trị
Tiêm dưới da (SC)
Khởi đầu: 150 IU/kg, 3 lần/tuần HOẶC 40.000 IU, 1 lần/tuần
Điều chỉnh liều:
Nếu Hb không tăng sau 4 tuần → Tăng liều lên 300 IU/kg, 3 lần/tuần
Nếu Hb tăng nhanh > 1g/dL trong 2 tuần → Giảm 25–50% liều
Duy trì: Mục tiêu Hb 10–12 g/dL
Lưu ý:
Chỉ dùng khi Hb <10 g/dL và bệnh nhân đang hóa trị.
Ngừng thuốc nếu Hb >12 g/dL hoặc sau hóa trị.
Bệnh nhân phẫu thuật cần tạo hồng cầu trước mổ
Tiêm dưới da (SC)
Khởi đầu: 600 IU/kg, 1 lần/tuần trong 3 tuần trước mổ
Hoặc: 300 IU/kg/ngày trong 10 ngày trước mổ
Mục tiêu: Giảm nhu cầu truyền máu trong phẫu thuật.
Bệnh nhân HIV/AIDS đang dùng Zidovudine
Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC)
Khởi đầu: 100 IU/kg, 3 lần/tuần
Điều chỉnh dựa trên mức Hb, không vượt quá 300 IU/kg, 3 lần/tuần
Mục tiêu: Hb duy trì 10–12 g/dL
Lưu ý quan trọng
Không dùng khi Hb >12 g/dL để tránh nguy cơ huyết khối.
Điều chỉnh liều từ từ, tránh tăng Hb quá nhanh (>1 g/dL/2 tuần).
Tiêm dưới da giúp tác dụng kéo dài hơn so với tiêm tĩnh mạch.
Xử trí quên liều với Thuốc Eprex 4000UI
Nếu bạn quên một liều Eprex 4000UI, cách xử trí phụ thuộc vào thời điểm phát hiện:
Nếu mới quên trong ngày (vài giờ sau thời gian dự kiến)
Tiêm ngay khi nhớ ra.
Nếu đã gần đến thời điểm của liều kế tiếp
Bỏ qua liều quên và tiêm liều tiếp theo như bình thường.
Không tiêm gấp đôi liều để bù vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như tăng huyết áp, huyết khối.
Nếu quên nhiều liều liên tiếp: Liên hệ bác sĩ để điều chỉnh lịch tiêm phù hợp.
Lưu ý quan trọng:
Không tự ý thay đổi lịch tiêm, vì Eprex 4000UI cần duy trì đều đặn để đạt hiệu quả tối ưu.
Ghi chú lịch tiêm hoặc đặt báo nhắc nhở để tránh quên liều.
Xử trí quá liều với Thuốc Eprex 4000UI
Nếu sử dụng quá liều Eprex 4000UI, có thể dẫn đến tăng hồng cầu quá mức, gây biến chứng nguy hiểm như tăng huyết áp, huyết khối, đột quỵ.
Triệu chứng quá liều
Tăng huyết áp đột ngột (nhức đầu, chóng mặt, mờ mắt)
Tăng hematocrit (Hct) và hemoglobin (Hb) quá mức
Nguy cơ huyết khối (đau ngực, khó thở, đau chân do huyết khối tĩnh mạch)
Đột quỵ, nhồi máu cơ tim (trường hợp nặng)
Cách xử trí khi quá liều
Ngừng hoặc giảm liều ngay lập tức
Nếu Hb tăng quá nhanh (>1 g/dL trong 2 tuần), cần giảm 25–50% liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Theo dõi và kiểm soát huyết áp
Đo huyết áp thường xuyên, nếu tăng huyết áp nghiêm trọng → Dùng thuốc hạ áp theo chỉ định bác sĩ.
Phlebotomy (Trích máu) nếu cần
Nếu Hb quá cao (>13 g/dL kèm triệu chứng huyết khối), bác sĩ có thể rút bớt máu để giảm nguy cơ.
Điều trị triệu chứng huyết khối (nếu xảy ra)
Thuốc chống đông máu như heparin hoặc warfarin có thể được dùng nếu có nguy cơ tắc mạch.
Phòng ngừa quá liều
Theo dõi Hb định kỳ (2–4 tuần/lần).
Không tự ý tăng liều mà không có chỉ định của bác sĩ.
Nếu Hb tăng quá nhanh, báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh.
Tác dụng phụ của Thuốc Eprex 4000UI
Thuốc Eprex 4000UI (Epoetin Alfa) là một yếu tố kích thích tạo hồng cầu, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi không được kiểm soát tốt.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 1/10)
Tăng huyết áp: Có thể gây đau đầu, chóng mặt, tăng nguy cơ đột quỵ nếu không kiểm soát tốt.
Đau đầu: Thường liên quan đến tăng huyết áp.
Buồn nôn, nôn: Do thay đổi tuần hoàn và tác động lên hệ tiêu hóa.
Sốt, ớn lạnh: Phản ứng thường gặp khi tiêm dưới da.
Tác dụng phụ ít gặp (1/100 - 1/10)
Huyết khối, tắc mạch:
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Sưng, đau chân.
Nhồi máu cơ tim, đột quỵ: Nếu Hb tăng quá nhanh.
Phản ứng quá mẫn, dị ứng:
Nổi mề đay, ngứa.
Phù mạch (sưng mặt, môi, khó thở – rất nguy hiểm).
Giảm hiệu quả do sinh kháng thể (Pure Red Cell Aplasia - PRCA):
Thiếu máu nghiêm trọng do cơ thể tạo kháng thể chống lại epoetin alfa.
Đau khớp, đau cơ:
Thường nhẹ nhưng có thể gây khó chịu.
Tác dụng phụ hiếm gặp (<1/1000)
Sốc phản vệ (rất hiếm nhưng nguy hiểm):
Khó thở, phù mặt, tụt huyết áp nặng → Cần cấp cứu ngay!
Cơn tăng huyết áp cấp tính (hypertensive crisis):
Đau đầu dữ dội, nhìn mờ, co giật.
Tan máu, tăng Kali máu (rất hiếm):
Rối loạn điện giải do tăng tạo hồng cầu quá mức.
Khi nào cần ngừng thuốc và báo bác sĩ
Khó thở, sưng môi, sưng họng → Dấu hiệu sốc phản vệ
Đau ngực, yếu nửa người → Dấu hiệu đột quỵ, nhồi máu cơ tim
Sưng, đau chân đột ngột → Dấu hiệu huyết khối
Thiếu máu nặng, Hb không tăng dù dùng thuốc → Nghi PRCA (giảm sinh hồng cầu do kháng thể)
Lưu ý để giảm tác dụng phụ
Theo dõi Hb mỗi 2–4 tuần để tránh tăng quá nhanh.
Tiêm dưới da nếu có thể, giúp kiểm soát tốt hơn.
Kiểm soát huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Không tự ý tăng liều hoặc dùng khi Hb >12 g/dL.
Lưu ý khi dùng Thuốc Eprex 4000UI
Thuốc Eprex 4000UI là thuốc kích thích tạo hồng cầu, thường dùng cho bệnh nhân thiếu máu do suy thận mạn, hóa trị ung thư hoặc một số tình trạng khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
Đối tượng cần thận trọng khi dùng Eprex 4000UI
Bệnh nhân tăng huyết áp chưa kiểm soát được:
Epoetin Alfa có thể làm tăng huyết áp, cần theo dõi sát.
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối, đột quỵ, nhồi máu cơ tim:
Tăng hồng cầu quá mức có thể làm tăng nguy cơ tắc mạch.
Bệnh nhân suy gan nặng:
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn trên nhóm bệnh nhân này.
Bệnh nhân có bệnh về tủy xương, ung thư không do hóa trị:
Cần cân nhắc vì Epoetin Alfa có thể thúc đẩy sự phát triển của một số khối u.
Bệnh nhân bị giảm sinh hồng cầu do kháng thể (PRCA):
Nếu đã từng bị PRCA do Epoetin Alfa, KHÔNG được sử dụng lại.
Lưu ý về theo dõi khi dùng Eprex 4000UI
Kiểm tra Hemoglobin (Hb) định kỳ (2–4 tuần/lần)
Không để Hb vượt quá 12 g/dL vì có thể làm tăng nguy cơ huyết khối.
Theo dõi huyết áp thường xuyên
Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân suy thận mạn.
Xét nghiệm sắt trong máu
Thiếu sắt có thể làm giảm hiệu quả của Eprex, cần bổ sung sắt nếu cần thiết.
Đánh giá nguy cơ huyết khối
Nếu bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, cần theo dõi sát.
Cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả
Tiêm đúng cách:
Tiêm dưới da (tốt hơn) hoặc tiêm tĩnh mạch chậm (nếu bệnh nhân chạy thận).
Không lắc mạnh ống thuốc vì có thể làm hỏng protein của thuốc.
Sử dụng kim tiêm mới mỗi lần để tránh nhiễm khuẩn.
Không tự ý thay đổi liều:
Liều được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm Hb, không nên tự ý tăng/giảm liều.
Không dùng nếu thuốc bị biến đổi:
Nếu dung dịch có màu bất thường hoặc có tủa, không được sử dụng.
Bảo quản đúng cách: Giữ thuốc trong tủ lạnh (2 - 8°C), không để đông đá. Nếu để ở nhiệt độ phòng quá 30 phút, không sử dụng lại.
Khi nào cần ngừng thuốc và báo bác sĩ?
Tăng huyết áp nghiêm trọng (nhức đầu dữ dội, nhìn mờ).
Dấu hiệu huyết khối (đau ngực, khó thở, sưng đau chân).
Phản ứng dị ứng nặng (khó thở, phù mặt, mề đay).
Thiếu máu không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Eprex 4000UI
Thuốc Eprex 4000UI là thuốc kích thích tạo hồng cầu, giúp điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận, ung thư hoặc người đang hóa trị. Tuy nhiên, có một số điều cần tránh để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Không dùng sai cách
Không tiêm vào tĩnh mạch nếu không được bác sĩ hướng dẫn.
Không lắc mạnh lọ thuốc, vì sẽ làm biến tính protein trong thuốc.
Không sử dụng nếu dung dịch có màu lạ hoặc bị vẩn đục.
Không trộn lẫn với thuốc khác trong cùng một ống tiêm.
Cách tiêm đúng:
Ưu tiên tiêm dưới da (nếu không phải bệnh nhân chạy thận nhân tạo).
Tiêm tĩnh mạch chậm (1-2 phút) nếu bệnh nhân đang lọc máu.
Không bỏ qua việc theo dõi sức khỏe
Cần kiểm tra định kỳ:
Huyết áp: Vì Eprex có thể làm tăng huyết áp.
Nồng độ sắt trong máu: Thiếu sắt có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Dấu hiệu huyết khối: Sưng, đau chân, đau ngực, khó thở.
Nếu thấy chóng mặt, nhức đầu dữ dội, đau ngực, yếu nửa người, cần báo bác sĩ ngay!
Không bảo quản sai cách
Không để thuốc ở nhiệt độ phòng quá lâu (quá 30 phút).
Không để đông đá thuốc.
Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.
Cách bảo quản đúng:
Giữ thuốc trong tủ lạnh (2 - 8°C).
Nếu đã lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh, phải dùng trong vòng 30 phút.
Tương tác thuốc với Thuốc Eprex 4000UI
Thuốc Eprex 4000UI (Epoetin Alfa) là thuốc kích thích tạo hồng cầu, được sử dụng để điều trị thiếu máu. Tuy nhiên, thuốc có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác làm tăng nguy cơ huyết khối
Thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin)
Eprex kích thích sản sinh hồng cầu, làm tăng nguy cơ đông máu.
Nếu đang dùng thuốc chống đông, cần điều chỉnh liều và theo dõi kỹ.
Thuốc tránh thai nội tiết (Estrogen, Progesterone)
Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ huyết khối.
Thuốc điều trị ung thư (Bevacizumab, Thalidomide, Lenalidomide)
Nguy cơ huyết khối tăng cao khi kết hợp với Eprex.
Cần theo dõi sát chỉ số đông máu và điều chỉnh liều nếu cần.
Tương tác ảnh hưởng đến huyết áp
Thuốc hạ huyết áp (Amlodipine, Lisinopril, Losartan,...)
Eprex có thể làm tăng huyết áp, giảm tác dụng của thuốc hạ huyết áp.
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc khi cần.
Tương tác với thuốc điều trị thiếu máu
Thuốc bổ sung sắt (Ferrous Sulfate, Ferric Carboxymaltose,...)
Eprex cần đủ sắt để phát huy tác dụng.
Nếu thiếu sắt, bác sĩ có thể kê thêm thuốc sắt.
Không tự ý dùng quá liều, vì dư sắt có thể gây tác dụng phụ.
Vitamin B12 và Acid Folic
Cần thiết cho quá trình tạo hồng cầu, nhưng không nên dùng quá liều.
Tương tác với thuốc điều trị suy thận
Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) – Enalapril, Captopril,...)
Có thể làm giảm hiệu quả của Eprex ở bệnh nhân suy thận.
Cần theo dõi đáp ứng của thuốc và điều chỉnh liều nếu cần.
Tương tác làm thay đổi hiệu quả của Eprex
Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporine, Tacrolimus)
Epoetin Alfa có thể làm thay đổi mức Cyclosporine trong máu.
Cần xét nghiệm máu định kỳ để điều chỉnh liều thuốc chống thải ghép.
Thuốc điều trị HIV (Zidovudine - AZT)
Có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu.
Cần theo dõi công thức máu để điều chỉnh liều.
Cách phòng tránh tương tác thuốc:
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Kiểm tra huyết áp và công thức máu thường xuyên.
Không tự ý tăng/giảm liều Eprex hoặc các thuốc khác.
Thuốc Eprex 4000UI giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Eprex 4000UI: LH 0985671128
Thuốc Eprex 4000UI mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn tính, đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.practo.com/medicine-info/eprex-4000-iu-injection-17440
https://www.medicines.org.uk/emc/product/3442/smpc#gref