Thuốc Pegstim Pegfilgrastim 6mg/0.6ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Pegstim Pegfilgrastim 6mg/0.6ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Pegstim với thành phần chính là Pegfilgrastim 6mg/0.6ml là một loại thuốc thuộc nhóm yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF – Granulocyte Colony-Stimulating Factor). Thuốc Pegstim được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính, nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu do hóa trị liệu.

Quy cách đóng gói: Hộp 1 ống 0.6ml

Hãng sản xuất: Zydus Cadila, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Pegstim là thuốc gì?

Thuốc Pegstim với thành phần chính là Pegfilgrastim 6mg/0.6ml là một loại thuốc thuộc nhóm yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF – Granulocyte Colony-Stimulating Factor). Thuốc Pegstim được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính, nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu do hóa trị liệu.

Công dụng của Thuốc Pegstim (Pegfilgrastim)

Giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu ung thư.

Được chỉ định trong một số trường hợp giảm bạch cầu trung tính mãn tính nghiêm trọng.

Có thể sử dụng hỗ trợ trong cấy ghép tủy xương hoặc điều trị suy tủy xương.

Pegfilgrastim là một dạang Pegylated Filgrastim (G-CSF), giúp kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Thuốc Pegstim Pegfilgrastim dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Pegstim (Pegfilgrastim 6mg/0.6ml) chủ yếu được sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ giảm bạch cầu trung tính do các nguyên nhân sau:

Bệnh nhân ung thư đang hóa trị liệu

Pegstim được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng do giảm bạch cầu trung tính, một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị.

Đặc biệt dùng cho bệnh nhân ung thư không phải dòng tủy (non-myeloid malignancies), như ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư hạch lympho, v.v.

Tiêm Pegstim giúp tăng số lượng bạch cầu trung tính, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.

Bệnh nhân có giảm bạch cầu trung tính do suy tủy xương

Người bị suy tủy bẩm sinh hoặc mắc hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS – Myelodysplastic Syndrome) có thể được chỉ định Pegfilgrastim để kích thích sản xuất bạch cầu.

Bệnh nhân ghép tủy hoặc điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch

Những người cấy ghép tủy xương hoặc sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ bị giảm bạch cầu kéo dài, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao.

Bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính do các nguyên nhân khác

Một số trường hợp giảm bạch cầu trung tính mãn tính nghiêm trọng (Severe Chronic Neutropenia - SCN) do nguyên nhân di truyền hoặc vô căn cũng có thể được điều trị bằng Pegstim.

Không dùng Pegstim cho:

Bệnh nhân bị bạch cầu cấp (Leukemia) hoặc các ung thư dòng tủy vì có thể làm tăng sinh tế bào ác tính.

Người có tiền sử dị ứng với Pegfilgrastim hoặc Filgrastim.

Bệnh nhân có hội chứng rò rỉ mao mạch (một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).

Chống chỉ định của Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Dị ứng với Pegfilgrastim hoặc Filgrastim

Không sử dụng nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pegfilgrastim (Pegstim, Neulasta) hoặc Filgrastim (Granix, Neupogen, Zarxio).

Phản ứng có thể bao gồm phát ban, khó thở, sưng mặt, sốc phản vệ.

Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp tính (Leukemia) hoặc các bệnh ác tính dòng tủy

Pegfilgrastim kích thích sản xuất bạch cầu, có thể làm tăng sinh tế bào bạch cầu ác tính trong các bệnh như bạch cầu cấp dòng tủy (AML), hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS).

Cần đánh giá cẩn thận nếu bệnh nhân có tiền sử ung thư tủy xương hoặc rối loạn tủy.

Bệnh nhân có hội chứng rò rỉ mao mạch (Capillary Leak Syndrome - CLS)

CLS là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm, gây hạ huyết áp nghiêm trọng, phù nề, suy đa tạng.

Không sử dụng gần thời điểm hóa trị hoặc xạ trị

Pegstim không được dùng trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị liệu, vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc hóa trị lên tế bào ung thư.

Bệnh nhân có tiền sử viêm phổi kẽ hoặc suy hô hấp cấp

Pegfilgrastim có thể gây viêm phổi kẽ, suy hô hấp cấp (ARDS), đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh phổi nền.

Bệnh nhân bị bệnh hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Disease - SCD)

Thuốc có thể gây cơn đau do tắc nghẽn mạch máu ở bệnh nhân có bệnh hồng cầu hình liềm.

Lưu ý: Nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ trên, bác sĩ cần đánh giá cẩn thận trước khi kê đơn Pegstim. Nếu bạn muốn biết thêm về tác dụng phụ hoặc cách theo dõi trong quá trình dùng thuốc, cứ hỏi mình nhé!

Cơ chế hoạt động của Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Thuốc Pegstim chứa Pegfilgrastim, một dạng pegylated Filgrastim (yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt – G-CSF). Thuốc hoạt động bằng cách kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân giảm bạch cầu do hóa trị.

Quá trình tác động của Pegfilgrastim:

Gắn vào thụ thể G-CSF trên tế bào gốc tủy xương

Pegfilgrastim kích thích dòng tế bào tạo máu bằng cách gắn vào thụ thể G-CSF trên tế bào gốc tủy xương.

Kích thích sản xuất và huy động bạch cầu trung tính

Khi gắn vào thụ thể, thuốc thúc đẩy quá trình tăng sinh, trưởng thành và giải phóng bạch cầu trung tính từ tủy xương vào máu.

Điều này giúp tăng số lượng bạch cầu trung tính nhanh chóng, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Kéo dài thời gian tác dụng nhờ công nghệ pegylation

Pegfilgrastim có một chuỗi polyethylene glycol (PEG) gắn vào, giúp thuốc không bị đào thải nhanh như Filgrastim (Neupogen).

Nhờ đó, thời gian bán thải kéo dài, giúp duy trì tác dụng lâu hơn, thường chỉ cần tiêm một liều duy nhất mỗi chu kỳ hóa trị thay vì tiêm hàng ngày như Filgrastim.

Tự điều chỉnh theo nhu cầu của cơ thể

Khi số lượng bạch cầu trung tính trong máu tăng lên, Pegfilgrastim sẽ được loại bỏ dần qua cơ chế gắn kết với bạch cầu trung tính.

Điều này giúp giảm nguy cơ tăng bạch cầu quá mức.

Thuốc Pegstim (Pegfilgrastim) kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, kéo dài thời gian tác dụng và giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng. Nếu bạn cần thêm thông tin, cứ hỏi nhé! ????

Dược động học của Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Pegfilgrastim là một dạng Pegylated của Filgrastim, giúp kéo dài thời gian tác dụng. Dưới đây là các đặc điểm dược động học quan trọng:

Hấp thu (Absorption)

Đường dùng: Tiêm dưới da (SC).

Sinh khả dụng cao, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau ~16–120 giờ (trung bình khoảng 24–72 giờ).

Không bị chuyển hóa qua gan hoặc đường tiêu hóa, vì không dùng đường uống.

Phân bố (Distribution)

Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 0.09–0.12 L/kg, chủ yếu giới hạn trong hệ tuần hoàn.

Liên kết với thụ thể G-CSF trên tế bào gốc tủy xương, giúp kích thích sản xuất bạch cầu trung tính.

Chuyển hóa và Thải trừ (Metabolism & Elimination)

Cơ chế thải trừ đặc biệt: Pegfilgrastim không bị chuyển hóa qua gan hoặc thận như thuốc thông thường mà bị loại bỏ theo cơ chế phụ thuộc bạch cầu trung tính (neutrophil-mediated clearance).

Khi số lượng bạch cầu trung tính thấp, thuốc được duy trì trong máu lâu hơn.

Khi số lượng bạch cầu trung tính tăng lên, thuốc bị gắn kết và thải trừ nhanh hơn.

Thời gian bán thải (t1/2): 15–80 giờ, nhưng thay đổi tùy theo số lượng bạch cầu trung tính.

Đào thải chủ yếu qua hệ lưới nội mô (RES), không qua gan hoặc thận, do đó không bị ảnh hưởng đáng kể bởi suy gan hoặc suy thận.

Ảnh hưởng của một số yếu tố đến dược động học

Suy thận/suy gan: Không ảnh hưởng đáng kể do thuốc không thải qua thận hoặc gan.

Số lượng bạch cầu trung tính: Là yếu tố chính quyết định tốc độ thải trừ.

Thuốc Pegstim có thời gian tác dụng dài, giúp giảm số lần tiêm so với Filgrastim và có cơ chế thải trừ đặc biệt phụ thuộc vào bạch cầu trung tính, giúp điều chỉnh nồng độ thuốc tự nhiên theo nhu cầu cơ thể.

Liều dùng của Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Phòng ngừa giảm bạch cầu trung tính do hóa trị (chỉ định phổ biến nhất)

Liều khuyến cáo: 6 mg tiêm dưới da (SC), chỉ một liều duy nhất mỗi chu kỳ hóa trị.

Thời điểm tiêm:

Ít nhất 24 giờ sau hóa trị và

Không sớm hơn 14 ngày trước đợt hóa trị tiếp theo.

Không tiêm tĩnh mạch (IV) vì có thể làm thay đổi dược động học của thuốc.

Hội chứng giảm bạch cầu trung tính mãn tính nặng (Severe Chronic Neutropenia - SCN)

Liều khởi đầu: 6 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần/lần (tùy theo đáp ứng của bệnh nhân).

Cần theo dõi công thức máu định kỳ, điều chỉnh liều dựa vào số lượng bạch cầu trung tính.

Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan

Không cần chỉnh liều, vì thuốc thải trừ chủ yếu qua hệ lưới nội mô (RES) thay vì gan hoặc thận.

Liều dùng ở trẻ em

Trẻ ≥ 45 kg: Dùng như người lớn (6 mg SC/lần).

Trẻ < 45 kg: Liều dựa theo cân nặng:

10–20 kg: 1,5 mg SC/lần

21–30 kg: 2,5 mg SC/lần

31–44 kg: 4 mg SC/lần

Lưu ý quan trọng

Không dùng trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị, vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc hóa trị.

Không dùng cho bệnh nhân có bạch cầu > 50.000/mm³.

Theo dõi tác dụng phụ như đau xương, phản ứng tại chỗ tiêm, viêm phổi kẽ.

Thuốc Pegstim thường được tiêm 6 mg/lần mỗi chu kỳ hóa trị, giúp duy trì bạch cầu trung tính và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Xử trí quên liều với Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Vì Thuốc Pegstim thường được tiêm một liều duy nhất mỗi chu kỳ hóa trị, nên việc quên liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa giảm bạch cầu trung tính. Dưới đây là cách xử trí:

Nếu quên tiêm Pegstim vào ngày dự định

Tiêm càng sớm càng tốt, miễn là vẫn cách xa ít nhất 24 giờ sau hóa trị.

Không tiêm bù nếu quá gần đợt hóa trị tiếp theo (dưới 14 ngày).

Nếu đã gần đến chu kỳ hóa trị tiếp theo (≤ 14 ngày)

Không tiêm bù và đợi đến đợt hóa trị tiếp theo để tiêm liều mới.

Theo dõi chặt chẽ số lượng bạch cầu trung tính và triệu chứng nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng...).

Nếu quên liều Pegstim ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính mãn tính

Tiêm ngay khi nhớ ra, sau đó tiếp tục lịch trình bình thường.

Không tự ý tiêm bù hoặc tăng liều

Nếu đã lỡ mất khoảng thời gian an toàn, hãy báo cho bác sĩ để có hướng dẫn phù hợp.

Nếu bạn không chắc khi nào nên tiêm lại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. 

Xử trí quá liều Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Triệu chứng quá liều

Pegfilgrastim có cơ chế thải trừ phụ thuộc vào số lượng bạch cầu trung tính, do đó nguy cơ quá liều thấp. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều, có thể gặp:

Tăng bạch cầu trung tính quá mức (> 100.000/mm³)

Đau xương dữ dội do kích thích tủy xương quá mức

Lách to hoặc vỡ lách (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)

Biểu hiện: Đau bụng trên bên trái, vai trái đau lan

Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) (hiếm gặp)

Biểu hiện: Khó thở, ho, sốt

Viêm mạch máu da (Leukocytoclastic vasculitis) (hiếm gặp)

Cách xử trí

Nếu chỉ số bạch cầu tăng cao nhưng không có triệu chứng nghiêm trọng:

Theo dõi công thức máu, đặc biệt là số lượng bạch cầu trung tính

Không cần điều trị đặc hiệu, Pegfilgrastim sẽ tự thải trừ khi bạch cầu tăng cao

Nếu có triệu chứng nghiêm trọng (đau bụng, khó thở, đau xương nặng...):

Ngừng thuốc ngay lập tức

Siêu âm bụng nếu nghi ngờ lách to

Hỗ trợ hô hấp nếu có dấu hiệu ARDS

Nhập viện để theo dõi và điều trị triệu chứng

Phòng ngừa quá liều

Không tiêm Pegstim trong vòng 14 ngày trước hóa trị tiếp theo

Chỉ tiêm 6 mg mỗi chu kỳ hóa trị, không tăng liều

Theo dõi bạch cầu định kỳ để tránh tăng quá mức

Nếu quá liều Pegstim, cần theo dõi công thức máu và xử trí triệu chứng. Trong trường hợp nghiêm trọng, cần nhập viện để điều trị kịp thời.

Tác dụng phụ của Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Thuốc Pegstim (Pegfilgrastim) là một yếu tố kích thích bạch cầu hạt (G-CSF), giúp tăng bạch cầu trung tính để giảm nguy cơ nhiễm trùng do hóa trị. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.

Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)

Đau xương, đau cơ xương khớp (thường gặp nhất)

Do kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu nhiều hơn.

Xử trí: Dùng paracetamol hoặc NSAIDs nếu cần.

Đau đầu, mệt mỏi

Thường thoáng qua, không cần điều trị đặc hiệu.

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy

Có thể liên quan đến tác dụng kích thích miễn dịch.

Sưng, đỏ hoặc đau tại chỗ tiêm

Nếu nghiêm trọng, có thể dùng túi chườm lạnh để giảm sưng.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (< 5%)

Lách to hoặc vỡ lách

Triệu chứng: Đau bụng trên bên trái, đau vai trái.

Xử trí: Ngừng thuốc ngay và cấp cứu kịp thời.

Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)

Triệu chứng: Khó thở, ho, sốt, tổn thương phổi trên X-quang.

Xử trí: Ngừng thuốc, hỗ trợ hô hấp và nhập viện.

Tăng bạch cầu quá mức (> 100.000/mm³)

Có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối.

Xử trí: Theo dõi công thức máu, thường không cần điều trị đặc hiệu.

Viêm mạch máu da (Leukocytoclastic vasculitis)

Triệu chứng: Phát ban dạng xuất huyết, ngứa, loét da.

Xử trí: Ngừng thuốc nếu tổn thương da nặng.

Hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp)

Biểu hiện: Phát ban nặng, phồng rộp da, loét niêm mạc.

Xử trí: Ngừng thuốc ngay và nhập viện điều trị.

Hội chứng Kaposi-like (Pseudogout)

Biểu hiện: Sưng đau khớp cấp, thường gặp ở đầu gối.

Xử trí: Dùng NSAIDs nếu cần.

Cách giảm thiểu tác dụng phụ

Dùng paracetamol hoặc NSAIDs để giảm đau xương

Theo dõi công thức máu định kỳ để phát hiện tăng bạch cầu quá mức

Báo ngay cho bác sĩ nếu có đau bụng, khó thở hoặc phát ban nặng

Thuốc Pegstim có tác dụng phụ thường gặp là đau xương, nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như vỡ lách, ARDS, viêm mạch máu. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần báo ngay cho bác sĩ. Bạn cần thêm thông tin nào không?

Lưu ý và thận trọng khi dùng Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Thuốc Pegstim là thuốc kích thích sản xuất bạch cầu trung tính, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng do hóa trị. Tuy nhiên, khi sử dụng, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn.

Không dùng Pegstim trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị

Tại sao? Vì Pegfilgrastim kích thích tủy xương, nếu dùng quá gần hóa trị có thể làm tăng độc tính trên tủy xương, gây suy tủy nặng hơn.

Khuyến cáo: Tiêm Pegstim ít nhất 24 giờ sau hóa trị và không sớm hơn 14 ngày trước chu kỳ hóa trị tiếp theo.

Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ vỡ lách

Pegfilgrastim có thể gây lách to và vỡ lách, đặc biệt ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc điều trị kéo dài.

Dấu hiệu cảnh báo:

Đau bụng trên bên trái

Đau lan lên vai trái

Nếu có triệu chứng này, ngừng thuốc ngay và cấp cứu kịp thời.

Nguy cơ hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)

Biểu hiện: Khó thở, ho, sốt, tổn thương phổi trên X-quang.

Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân đã có bệnh phổi mạn tính hoặc xạ trị vùng ngực.

Xử trí: Nếu có dấu hiệu ARDS, ngừng thuốc ngay và nhập viện.

Theo dõi công thức máu để tránh tăng bạch cầu quá mức

Pegfilgrastim có thể làm tăng bạch cầu trung tính quá mức (> 100.000/mm³), gây nguy cơ tắc mạch.

Giải pháp: Theo dõi công thức máu định kỳ, không dùng thuốc nếu bạch cầu đã quá cao.

Cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử ung thư tủy xương hoặc bạch cầu cấp

Pegfilgrastim có thể làm tăng sinh dòng bạch cầu, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bệnh bạch cầu cấp hoặc hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS).

Có thể gây viêm mạch máu da (Leukocytoclastic vasculitis)

Dấu hiệu: Xuất huyết dưới da, loét, phát ban.

Nếu xuất hiện, cần đánh giá lại và cân nhắc ngừng thuốc.

Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với Pegfilgrastim hoặc Filgrastim

Có thể gây sốc phản vệ, mề đay, phù mạch. Nếu có tiền sử dị ứng với Filgrastim (Neupogen), không nên dùng Pegstim.

Ảnh hưởng trên thai kỳ và cho con bú

Thai kỳ: Pegfilgrastim chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.

Cho con bú: Chưa có dữ liệu an toàn, nên thận trọng khi dùng ở phụ nữ cho con bú.

Thuốc Pegstim là thuốc quan trọng giúp phòng ngừa giảm bạch cầu, nhưng cần lưu ý thời điểm tiêm, nguy cơ vỡ lách, ARDS, tăng bạch cầu quá mức và phản ứng dị ứng. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần liên hệ bác sĩ ngay.

Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn, khi sử dụng Pegstim, bạn nên lưu ý tránh những điều sau đây:

Tránh tiêm Pegstim quá gần thời điểm hóa trị

Không tiêm trong vòng 24 giờ trước hoặc sau hóa trị vì có thể làm tăng độc tính trên tủy xương.

Không tiêm sớm hơn 14 ngày trước chu kỳ hóa trị tiếp theo, vì có thể làm giảm tác dụng bảo vệ bạch cầu.

Lời khuyên: Tiêm Pegstim ít nhất 24 giờ sau hóa trị và đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tránh tự ý tăng liều hoặc tiêm lại nếu quên liều

Pegfilgrastim có thời gian tác dụng kéo dài, tiêm quá liều có thể gây tăng bạch cầu trung tính quá mức, làm tăng nguy cơ tắc mạch, lách to

Nếu quên liều: Hỏi ý kiến bác sĩ, không tự ý tiêm bù nếu đã gần đợt hóa trị tiếp theo.

Lời khuyên: Luôn tuân thủ liều lượng và lịch tiêm do bác sĩ chỉ định.

Tránh hoạt động mạnh hoặc va chạm mạnh vùng bụng

Pegstim có thể gây lách to và trong một số trường hợp hiếm, có thể dẫn đến vỡ lách.

Dấu hiệu nguy hiểm:

Đau bụng trên bên trái

Đau lan lên vai trái

Chóng mặt, da tái nhợt (dấu hiệu chảy máu trong)

Lời khuyên: Hạn chế tập luyện cường độ cao hoặc các hoạt động có nguy cơ va chạm mạnh vùng bụng.

Tránh sử dụng thuốc chống viêm NSAIDs hoặc Aspirin tùy tiện

Pegstim có thể gây tăng bạch cầu quá mức, trong khi NSAIDs/Aspirin có thể che giấu triệu chứng sốt hoặc nhiễm trùng.

Nếu cần giảm đau do đau xương (tác dụng phụ phổ biến), nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng thuốc giảm đau.

Lời khuyên: Dùng paracetamol nếu cần giảm đau, tránh NSAIDs trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Tránh bỏ qua triệu chứng bất thường

Pegstim có thể gây một số tác dụng phụ nghiêm trọng như:

Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS): Khó thở, ho, sốt.

Viêm mạch máu da: Xuất huyết, loét da.

Hội chứng Kaposi-like (Pseudogout): Đau khớp cấp, sưng đỏ.

Lời khuyên: Nếu có triệu chứng khó thở, đau bụng dữ dội, phát ban nặng, cần ngừng thuốc và đi khám ngay.

Tránh dùng Pegstim nếu có dị ứng với Pegfilgrastim hoặc Filgrastim

Nếu có tiền sử dị ứng với Filgrastim (Neupogen), nguy cơ phản ứng dị ứng với Pegstim sẽ cao hơn.

Triệu chứng dị ứng: Mề đay, sưng mặt, khó thở, sốc phản vệ.

Lời khuyên: Báo ngay cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng thuốc.

Tránh sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú nếu không thực sự cần thiết

Pegfilgrastim chưa được nghiên cứu đầy đủ trên thai kỳ và cho con bú, nên chỉ dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.

Lời khuyên: Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Khi dùng Pegstim, bạn cần tránh tiêm quá gần hóa trị, không tự ý tăng liều, không hoạt động mạnh, không dùng NSAIDs tùy tiện, không bỏ qua dấu hiệu nguy hiểm và không dùng nếu có tiền sử dị ứng. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ bác sĩ ngay.

Tương tác thuốc với Thuốc Pegstim Pegfilgrastim

Thuốc Pegstim Pegfilgrastim là một yếu tố kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, vì vậy nó có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc gia tăng tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác quan trọng cần lưu ý:

Thuốc hóa trị liệu độc tế bào (Cytotoxic Chemotherapy)

Tương tác nghiêm trọng – KHÔNG dùng Pegstim quá gần hóa trị

Pegfilgrastim kích thích tủy xương, trong khi thuốc hóa trị thường gây ức chế tủy. Nếu dùng Pegstim quá gần thời điểm hóa trị, có thể làm tăng độc tính trên tủy xương, dẫn đến giảm bạch cầu nặng hơn.

Thuốc liên quan:

Cisplatin, Carboplatin, Doxorubicin, Cyclophosphamide, Methotrexate, Vincristine, Paclitaxel, Docetaxel...

Khuyến cáo: Tiêm Pegstim ít nhất 24 giờ sau khi hóa trị và không sớm hơn 14 ngày trước chu kỳ hóa trị tiếp theo.

Corticosteroids (Prednisolone, Dexamethasone)

Tương tác có thể làm giảm hiệu quả của Pegstim

Corticosteroids có tác dụng ức chế miễn dịch, có thể làm giảm tác dụng kích thích bạch cầu của Pegfilgrastim.

Nếu bệnh nhân đang dùng Corticosteroids kéo dài, cần theo dõi công thức máu để đánh giá hiệu quả của Pegstim.

NSAIDs & Aspirin (Ibuprofen, Naproxen, Aspirin, Diclofenac)

Tương tác có thể che giấu dấu hiệu nhiễm trùng

NSAIDs và Aspirin có thể làm giảm sốt và đau, dẫn đến che giấu các triệu chứng nhiễm trùng nghiêm trọng ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu.

Khuyến cáo: Nếu cần giảm đau, nên sử dụng Paracetamol thay vì NSAIDs.

Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporine, Tacrolimus, Mycophenolate Mofetil)

Tương tác có thể làm tăng nguy cơ suy tủy

Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương, làm giảm hiệu quả của Pegstim trong việc phục hồi bạch cầu.

Khuyến cáo: Cần theo dõi sát công thức máu nếu bệnh nhân đang dùng Pegstim cùng với thuốc ức chế miễn dịch.

Thuốc kích thích tủy xương khác (Filgrastim, Sargramostim)

Không nên dùng chung – Nguy cơ tăng quá mức bạch cầu

Nếu dùng đồng thời các thuốc kích thích tủy xương khác như Filgrastim (Neupogen), Sargramostim (Leukine), có thể gây bạch cầu tăng quá mức, làm tăng nguy cơ hội chứng tăng sinh bạch cầu.

Khuyến cáo: Tránh phối hợp Pegfilgrastim với các thuốc tương tự trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.

Lithium

Tương tác có thể làm tăng hiệu quả của Pegstim

Lithium kích thích sản xuất bạch cầu, có thể làm tăng tác dụng của Pegfilgrastim.

Khuyến cáo: Nếu bệnh nhân đang dùng Lithium, cần theo dõi sát công thức máu để tránh bạch cầu tăng quá mức.

Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin, Rivaroxaban, Apixaban)

Tương tác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu

Pegfilgrastim có thể gây viêm mạch máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng chung với thuốc chống đông máu.

Khuyến cáo: Nếu bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông, cần theo dõi các dấu hiệu chảy máu bất thường (xuất huyết dưới da, chảy máu cam, phân đen, rong kinh).

Không tiêm Pegstim quá gần hóa trị (ít nhất 24 giờ sau hóa trị).

Tránh dùng chung với NSAIDs, Aspirin nếu không cần thiết.

Theo dõi công thức máu nếu dùng chung với Lithium, Corticosteroids hoặc thuốc ức chế miễn dịch.

Nếu đang dùng thuốc chống đông máu, cần thận trọng với nguy cơ chảy máu.

Thuốc Pegstim Pegfilgrastim giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Pegstim Pegfilgrastim: LH 0985671128

Thuốc Pegstim Pegfilgrastim mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính, nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu do hóa trị liệu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/20537-pegfilgrastim-injection

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a607058.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Jadenu 360mg Deferasirox giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Jadenu 360mg với thành phần chính là Deferasirox là một loại thuốc chứa hoạt chất Deferasirox, thuộc nhóm thuốc tạo phức với sắt (iron chelator), được sử dụng để điều trị tình trạng quá tải sắt trong cơ thể do truyền máu nhiều lần hoặc do bệnh lý di truyền.

Hoạt chất: Deferasirox 360mg

Quy cách: Hộp 30 viên

Nhà sản xuất: Novartis Pharm Stein A.G – Thụy Sỹ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Kaftrio Elexacaftor tezacaftor ivacaftor giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Kaftrio chứa hoạt chất Elexacaftor kết hợp tezacaftor và ivacaftor là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên bị xơ nang, một bệnh di truyền có ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi, hệ tiêu hóa và các cơ quan khác.

 

Mua hàng

Thuốc Eprex 4000UI giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Eprex 4000UI là một loại thuốc chứa Epoetin alfa, một dạng tổng hợp của erythropoietin (EPO) – hormone tự nhiên do thận sản xuất giúp kích thích tủy xương tạo hồng cầu.

Công dụng của Thuốc Eprex 4000UI

Điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn tính, đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo.

Giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân ung thư đang hóa trị gây thiếu máu.

Tăng tạo hồng cầu trước khi phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ mất máu nhiều.

Điều trị thiếu máu do HIV/AIDS, đặc biệt ở bệnh nhân dùng Zidovudine.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách: Hộp 6 ống

Hãng sản xuất: Janssen, Hoa Kỳ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Questran 4g Cholestyramine giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Questran 4g chứa Cholestyramine, một loại nhựa trao đổi ion có tác dụng gắn kết với axit mật trong ruột non, giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu.

Công dụng của Thuốc Questran 4g

Giảm cholesterol máu: Chủ yếu làm giảm LDL-C (cholesterol xấu), giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.

Điều trị ngứa do ứ mật: Dùng trong các bệnh xơ gan mật nguyên phát hoặc tắc mật để giảm ngứa do muối mật tích tụ.

Hỗ trợ điều trị tiêu chảy do axit mật: Trong hội chứng ruột ngắn hoặc sau cắt túi mật.

Đóng gói: Hộp 50 gói x 4g

Hãng sản xuất: Chepla pharm, Pháp

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Rocuronium 50mg/5ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Rocuronium 50mg là một loại thuốc giãn cơ không khử cực, thuộc nhóm thuốc phong bế thần kinh - cơ, thường được sử dụng trong gây mê để hỗ trợ đặt nội khí quản và giúp thư giãn cơ trong quá trình phẫu thuật hoặc hồi sức cấp cứu.

Hoạt chất chính: Rocuronium bromide 50mg/5ml (tương đương 10mg/ml)

Công dụng của Thuốc Rocuronium 50mg

Hỗ trợ đặt nội khí quản trong gây mê toàn thân.

Duy trì giãn cơ trong quá trình phẫu thuật cần đặt ống nội khí quản.

Hỗ trợ thông khí cơ học ở bệnh nhân cần thở máy trong hồi sức cấp cứu.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn