Thuốc Questran 4g Cholestyramine giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Questran 4g Cholestyramine giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05427

Thuốc Questran 4g chứa Cholestyramine, một loại nhựa trao đổi ion có tác dụng gắn kết với axit mật trong ruột non, giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu.

Công dụng của Thuốc Questran 4g

Giảm cholesterol máu: Chủ yếu làm giảm LDL-C (cholesterol xấu), giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.

Điều trị ngứa do ứ mật: Dùng trong các bệnh xơ gan mật nguyên phát hoặc tắc mật để giảm ngứa do muối mật tích tụ.

Hỗ trợ điều trị tiêu chảy do axit mật: Trong hội chứng ruột ngắn hoặc sau cắt túi mật.

Đóng gói: Hộp 50 gói x 4g

Hãng sản xuất: Chepla pharm, Pháp

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Questran 4g là thuốc gì?

Thuốc Questran 4g chứa Cholestyramine, một loại nhựa trao đổi ion có tác dụng gắn kết với axit mật trong ruột non, giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu.

Công dụng của Thuốc Questran 4g

Giảm cholesterol máu: Chủ yếu làm giảm LDL-C (cholesterol xấu), giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.

Điều trị ngứa do ứ mật: Dùng trong các bệnh xơ gan mật nguyên phát hoặc tắc mật để giảm ngứa do muối mật tích tụ.

Hỗ trợ điều trị tiêu chảy do axit mật: Trong hội chứng ruột ngắn hoặc sau cắt túi mật.

Thuốc Questran 4g Cholestyramine dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Questran 4g (Cholestyramine) được chỉ định cho những bệnh nhân nào?

Questran 4g chứa Cholestyramine, một loại nhựa gắn kết với axit mật, giúp giảm cholesterol và điều trị một số rối loạn liên quan đến mật. Thuốc được sử dụng cho các nhóm bệnh nhân sau:

Bệnh nhân bị tăng cholesterol máu

Chủ yếu dành cho bệnh nhân bị tăng cholesterol máu nguyên phát (đặc biệt là tăng LDL-C) mà chế độ ăn kiêng không đủ hiệu quả.

Thường được dùng kết hợp với statin hoặc các biện pháp điều trị khác nếu cần thiết.

Bệnh nhân bị ngứa do ứ mật

Trong các bệnh như xơ gan mật nguyên phát, tắc mật hoặc các bệnh gan mật khác, Cholestyramine giúp giảm ngứa bằng cách loại bỏ muối mật dư thừa.

Bệnh nhân bị tiêu chảy do axit mật

Những bệnh nhân sau phẫu thuật cắt túi mật, hội chứng ruột ngắn hoặc bệnh lý đường ruột có thể bị tiêu chảy do axit mật. Cholestyramine giúp giảm tiêu chảy bằng cách gắn kết với axit mật trong ruột.

Bệnh nhân bị ngộ độc Digitalis

Trong một số trường hợp, Cholestyramine có thể được dùng để hỗ trợ loại bỏ Digitalis (thuốc trợ tim) ra khỏi cơ thể khi bị ngộ độc.

Những bệnh nhân không nên dùng Questran 4g

Chống chỉ định của Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Thuốc Questran 4g không được sử dụng trong các trường hợp sau:

Tắc ruột hoàn toàn

Do Cholestyramine có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn và gây biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh nhân có triglyceride máu rất cao (>400 mg/dL)

Vì Cholestyramine có thể làm tăng triglyceride, nên không dùng cho bệnh nhân bị tăng triglyceride nặng hoặc viêm tụy do tăng lipid máu.

Quá mẫn với Cholestyramine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thành phần thuốc không nên sử dụng.

Bệnh nhân có rối loạn hấp thu axit mật nặng

Những trường hợp bệnh đường ruột nặng như hội chứng kém hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi tác dụng của thuốc lên hệ tiêu hóa.

Ngoài các chống chỉ định trên, cần thận trọng khi dùng Questran 4g cho phụ nữ có thai, đang cho con bú, hoặc người có bệnh lý gan, thận nặng.

Thuốc Questran 4g Cholestyramine có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Questran 4g chứa Cholestyramine, một loại nhựa trao đổi ion, hoạt động theo cơ chế gắn kết với axit mật trong ruột non và làm thay đổi chu trình chuyển hóa cholesterol trong cơ thể.

Gắn kết với axit mật trong ruột

Sau khi ăn, axit mật (được tổng hợp từ cholesterol ở gan) sẽ được tiết vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

Bình thường, khoảng 95% axit mật được tái hấp thu ở hồi tràng và trở về gan qua chu trình ruột - gan.

Cholestyramine có điện tích dương, trong khi axit mật mang điện tích âm, nên chúng dễ dàng liên kết với nhau.

Khi Cholestyramine gắn kết với axit mật, phức hợp này không thể được tái hấp thu mà bị đào thải qua phân.

Kích thích gan tăng sử dụng cholesterol

Khi axit mật bị đào thải nhiều, gan cần tổng hợp thêm axit mật mới để bù đắp.

Quá trình này đòi hỏi gan phải sử dụng nhiều cholesterol hơn, dẫn đến:

Giảm nồng độ LDL-C (cholesterol xấu) trong máu.

Tăng biểu hiện thụ thể LDL ở gan, giúp gan lấy cholesterol từ máu nhiều hơn.

Ảnh hưởng đến tiêu hóa và chuyển hóa lipid

Vì axit mật cần thiết để hấp thu chất béo, việc mất axit mật có thể gây giảm hấp thu mỡ và vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).

Cholestyramine không hấp thu vào máu, nên tác dụng chỉ xảy ra trong ruột.

Dược động học của Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Cholestyramine là một loại nhựa trao đổi ion không hấp thu vào máu, do đó dược động học của thuốc chủ yếu diễn ra trong đường tiêu hóa.

Hấp thu (Absorption)

Không hấp thu qua đường tiêu hóa do là polymer có trọng lượng phân tử lớn.

Toàn bộ thuốc hoạt động tại ruột non mà không đi vào vòng tuần hoàn.

Phân bố (Distribution)

Không vào máu, chỉ tồn tại trong lòng ruột.

Chủ yếu tập trung ở ruột non nơi có sự tuần hoàn của axit mật.

Chuyển hóa (Metabolism)

Không bị chuyển hóa trong gan hoặc bất kỳ cơ quan nào khác.

Chỉ hoạt động bằng cách gắn kết axit mật, làm gián đoạn chu trình ruột - gan của cholesterol.

Thải trừ (Elimination)

Đào thải hoàn toàn qua phân dưới dạng phức hợp Cholestyramine - axit mật.

Quá trình này tăng thải trừ axit mật, kích thích gan tổng hợp axit mật mới từ cholesterol, dẫn đến giảm LDL-C (cholesterol xấu) trong máu.

Liều dùng của Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Liều lượng tùy thuộc vào mục đích điều trị, dưới đây là hướng dẫn chung: 

Điều trị tăng cholesterol máu

Liều khởi đầu:

4g/lần, 1 - 2 lần/ngày

Có thể tăng dần lên tối đa 24g/ngày, chia làm 3 - 4 lần

Lưu ý:

Không dùng quá 24g/ngày do nguy cơ tăng tác dụng phụ.

Dùng kết hợp với chế độ ăn kiêng ít cholesterol và chất béo bão hòa.

Điều trị ngứa do ứ mật

Liều thông thường:

4g/lần, 1 - 2 lần/ngày, có thể tăng dần nếu cần.

Lưu ý:

Uống thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng thuốc khác để tránh tương tác.

Điều trị tiêu chảy do axit mật

Liều thông thường:

4g/lần, 1 - 2 lần/ngày, có thể tăng dần.

Tối đa 16g/ngày.

Lưu ý:

Hiệu quả thấy rõ sau 1 - 3 ngày.

Điều trị ngộ độc Digitalis (trong một số trường hợp)

Liều cao hơn theo chỉ định bác sĩ để hỗ trợ đào thải Digitalis.

Cách dùng thuốc

Pha bột với nước hoặc nước trái cây (ít nhất 120ml) trước khi uống.

Dùng cùng bữa ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hóa.

Xử trí quên liều với Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Nếu quên 1 liều:

Uống ngay khi nhớ ra, nếu còn cách xa liều tiếp theo (ít nhất 4 - 6 giờ).

Nếu đã gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo như bình thường.

Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên, vì có thể gây táo bón nặng hoặc rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý quan trọng:

Questran nên uống đúng giờ mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị, đặc biệt trong kiểm soát cholesterol.

Nếu quên liều thường xuyên, hãy đặt nhắc nhở hoặc liên hệ bác sĩ để có hướng dẫn phù hợp.

Xử trí quá liều với Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Triệu chứng quá liều

Do Cholestyramine không hấp thu vào máu, nên quá liều chủ yếu gây tắc ruột hoặc rối loạn tiêu hóa nặng, bao gồm:

Táo bón nghiêm trọng, có thể dẫn đến tắc ruột.

Đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa.

Đau bụng dữ dội do tắc nghẽn đường ruột.

Mất cân bằng vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) nếu dùng liều cao kéo dài.

Cách xử trí khi quá liều

Ngừng ngay thuốc nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng.

Uống nhiều nước để giúp làm mềm phân, giảm nguy cơ tắc ruột.

Điều trị triệu chứng:

Nếu bị táo bón nặng, có thể dùng thuốc nhuận tràng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu có dấu hiệu tắc ruột (đau bụng dữ dội, không đi ngoài được) → ???? đến ngay bệnh viện.

Kiểm tra mức độ thiếu hụt vitamin nếu sử dụng liều cao trong thời gian dài.

Lưu ý quan trọng

Không tự ý tăng liều vượt quá khuyến cáo (tối đa 24g/ngày)

Nếu gặp phản ứng nghiêm trọng, hãy liên hệ bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

Tác dụng phụ của Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Thuốc Questran (Cholestyramine) không hấp thu vào máu, nên tác dụng phụ chủ yếu ảnh hưởng đến đường tiêu hóa và sự hấp thu chất dinh dưỡng.

Tác dụng phụ thường gặp (≥ 1%)

Rối loạn tiêu hóa

Táo bón (phổ biến nhất)

Đầy hơi, chướng bụng

Buồn nôn, nôn

Ợ hơi, khó tiêu

Rối loạn hấp thu

Giảm hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) → có thể gây thiếu hụt vitamin nếu dùng lâu dài.

Giảm hấp thu folate và axit mật, có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.

Tác dụng phụ ít gặp (< 1%)

Rối loạn đường ruột nghiêm trọng

Tiêu chảy hoặc tắc ruột (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)

Đau bụng quặn thắt

Ảnh hưởng đến chuyển hóa

Tăng triglyceride máu (ở một số bệnh nhân)

Giảm hấp thu thuốc khác nếu không dùng đúng khoảng cách thời gian (1 giờ trước hoặc 4 giờ sau thuốc khác).

Tác dụng không mong muốn khác

Nhức đầu, chóng mặt

Đau cơ hoặc đau khớp (hiếm gặp)

Rối loạn vị giác (cảm giác khó chịu trong miệng)

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

Gặp ngay bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

Tắc ruột: Không đi ngoài được, đau bụng dữ dội.

Thiếu vitamin K: Dễ bầm tím, chảy máu kéo dài.

Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng môi/tay/chân, khó thở.

Cách giảm tác dụng phụ

Uống nhiều nước (2 - 3 lít/ngày) để giảm táo bón.

Bổ sung vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) nếu dùng lâu dài.

Dùng thuốc đúng thời điểm để tránh giảm hấp thu thuốc khác.

Thận trọng khi dùng Thuốc Questran 4g Cholestyramine

Đối tượng cần thận trọng

Người bị táo bón mạn tính → Nguy cơ tắc ruột.

Bệnh nhân tăng triglyceride (>300 mg/dL) → Có thể làm tăng thêm.

Người thiếu hụt vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) → Cholestyramine làm giảm hấp thu các vitamin này.

Phụ nữ có thai và cho con bú → Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc quan trọng

Cholestyramine có thể giảm hấp thu nhiều thuốc, vì vậy:

Uống thuốc khác ít nhất 1 giờ trước hoặc 4 - 6 giờ sau Questran.

Các thuốc bị ảnh hưởng bởi Cholestyramine:

Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin) → Nguy cơ giảm tác dụng.

Thuốc điều trị tuyến giáp (Levothyroxine) → Có thể giảm hiệu quả.

Thuốc lợi tiểu Thiazide, Furosemide → Có thể làm giảm nồng độ thuốc.

Thuốc chẹn beta (Propranolol, Metoprolol) → Giảm tác dụng kiểm soát huyết áp.

Acid Folic, Vitamin A, D, E, K → Nguy cơ thiếu hụt khi dùng lâu dài.

Bệnh lý cần thận trọng

Không dùng cho bệnh nhân tắc ruột hoàn toàn.

Thận trọng ở người suy gan hoặc có vấn đề về hấp thu lipid.

Theo dõi lipid máu ở bệnh nhân có nguy cơ tăng triglyceride.

Lời khuyên khi sử dụng

Uống nhiều nước (2 - 3 lít/ngày) để giảm táo bón.

Ăn nhiều chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa.

Bổ sung vitamin tan trong dầu nếu dùng lâu dài (theo hướng dẫn bác sĩ).

Tái khám định kỳ để kiểm tra mỡ máu và tránh tác dụng phụ.

Thuốc Questran 4g Cholestyramine tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Questran 4g Cholestyramine có khả năng gắn kết với nhiều loại thuốc khác trong đường tiêu hóa, làm giảm hấp thu và hiệu quả của chúng.

Nguyên tắc quan trọng:

Dùng thuốc khác ít nhất 1 giờ trước hoặc 4 - 6 giờ sau Questran để tránh tương tác.

Các thuốc bị giảm hấp thu do Questran

Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin)

Cholestyramine làm giảm hấp thu Vitamin K, có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Warfarin.

Lưu ý: Cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên.

Thuốc điều trị tuyến giáp (Levothyroxine)

Bị giảm hấp thu, làm giảm hiệu quả điều trị suy giáp.

Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Hydrochlorothiazide, Spironolactone)

Có thể làm giảm hiệu quả lợi tiểu.

Thuốc điều trị cao huyết áp (Propranolol, Metoprolol, Losartan, Amlodipine, Digoxin)

Cholestyramine có thể làm giảm nồng độ thuốc trong máu.

Thuốc statin (Atorvastatin, Simvastatin, Rosuvastatin)

Cholestyramine có thể làm giảm tác dụng hạ cholesterol của statin.

Thuốc kháng sinh (Tetracycline, Doxycycline, Ciprofloxacin, Penicillin G, Clindamycin)

Bị giảm hấp thu → giảm hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.

Hormone & thuốc tránh thai đường uống (Ethinylestradiol, Progesterone)

Có thể làm giảm hiệu quả tránh thai.

Thuốc chống động kinh (Valproate, Carbamazepine, Phenytoin, Lamotrigine)

Bị giảm hấp thu, có thể làm tăng nguy cơ động kinh.

Acid Folic & Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)

Cholestyramine làm giảm hấp thu các vitamin này, có thể gây thiếu hụt khi dùng lâu dài.

Các thuốc làm tăng tác dụng phụ của Questran

Thuốc gây táo bón (Sắt, Canxi, Nhôm Hydroxide, Opiates như Codeine, Morphine)

Khi dùng chung có thể làm nặng hơn tình trạng táo bón do Cholestyramine.

Thuốc làm giảm hấp thu lipid (Orlistat)

Có thể làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc.

Cách sử dụng an toàn để tránh tương tác

Uống thuốc khác ít nhất 1 giờ trước hoặc 4 - 6 giờ sau khi uống Questran.

Theo dõi INR nếu dùng Warfarin để điều chỉnh liều nếu cần.

Bổ sung vitamin tan trong dầu nếu dùng Cholestyramine lâu dài.

Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng nhiều thuốc cùng lúc.

Thuốc Questran 4g giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Questran 4g Cholestyramine: LH 0985671128

Thuốc Questran 4g mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Giảm cholesterol máu, Điều trị ngứa do ứ mật, Hỗ trợ điều trị tiêu chảy do axit mật, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.rxlist.com/cholestyramine/generic-drug.htm

https://www.medicines.org.uk/emc/product/10589/pil

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Pegstim Pegfilgrastim 6mg/0.6ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Pegstim với thành phần chính là Pegfilgrastim 6mg/0.6ml là một loại thuốc thuộc nhóm yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF – Granulocyte Colony-Stimulating Factor). Thuốc Pegstim được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính, nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu do hóa trị liệu.

Quy cách đóng gói: Hộp 1 ống 0.6ml

Hãng sản xuất: Zydus Cadila, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Kaftrio Elexacaftor tezacaftor ivacaftor giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Kaftrio chứa hoạt chất Elexacaftor kết hợp tezacaftor và ivacaftor là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên bị xơ nang, một bệnh di truyền có ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi, hệ tiêu hóa và các cơ quan khác.

 

Mua hàng

Thuốc Eprex 4000UI giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Eprex 4000UI là một loại thuốc chứa Epoetin alfa, một dạng tổng hợp của erythropoietin (EPO) – hormone tự nhiên do thận sản xuất giúp kích thích tủy xương tạo hồng cầu.

Công dụng của Thuốc Eprex 4000UI

Điều trị thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn tính, đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo.

Giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân ung thư đang hóa trị gây thiếu máu.

Tăng tạo hồng cầu trước khi phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ mất máu nhiều.

Điều trị thiếu máu do HIV/AIDS, đặc biệt ở bệnh nhân dùng Zidovudine.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách: Hộp 6 ống

Hãng sản xuất: Janssen, Hoa Kỳ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Rocuronium 50mg/5ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Rocuronium 50mg là một loại thuốc giãn cơ không khử cực, thuộc nhóm thuốc phong bế thần kinh - cơ, thường được sử dụng trong gây mê để hỗ trợ đặt nội khí quản và giúp thư giãn cơ trong quá trình phẫu thuật hoặc hồi sức cấp cứu.

Hoạt chất chính: Rocuronium bromide 50mg/5ml (tương đương 10mg/ml)

Công dụng của Thuốc Rocuronium 50mg

Hỗ trợ đặt nội khí quản trong gây mê toàn thân.

Duy trì giãn cơ trong quá trình phẫu thuật cần đặt ống nội khí quản.

Hỗ trợ thông khí cơ học ở bệnh nhân cần thở máy trong hồi sức cấp cứu.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Stelara giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Stelara là thuốc gì?

Thuốc Stelara (Ustekinumab) được sử dụng để điều trị các loại bệnh Crohn, bệnh vẩy nến mảng bám, viêm khớp vẩy nến và viêm loét đại tràng, tất cả đều là các tình trạng tự miễn dịch.

Thuốc tiêm Stelara là chất ức chế interleukin hoạt động bằng cách ngăn chặn một số protein trong cơ thể bạn được gọi là IL-12 (interleukin-12) và IL-23 (interleukin-23) gây viêm trong các tình trạng tự miễn dịch này. Stelara hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của IL-12 và IL-23, giúp giảm viêm, đau, sưng và các triệu chứng về da mà bạn có thể gặp phải.

Thuốc Stelara thường được tiêm dưới da (tiêm dưới da), và truyền Stelara vào tĩnh mạch, đối với liều đầu tiên để điều trị bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.

Thuốc Stelara lần đầu tiên được FDA chấp thuận vào ngày 25 tháng 9 năm 2009, dành cho người lớn bị bệnh vẩy nến từ trung bình đến nặng và kể từ đó, việc chấp thuận đã được mở rộng để bao gồm các tình trạng khác. Stelara Crohns disease được FDA chấp thuận vào ngày 26 tháng 9 năm 2016.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn