Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05237

Thuốc Ficocyte 30 MU là một thuốc có hoạt chất Filgrastim, thuộc nhóm thuốc kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF - Granulocyte Colony-Stimulating Factor). Filgrastim có tác dụng thúc đẩy tủy xương sản xuất nhiều bạch cầu trung tính hơn, là loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong việc chống nhiễm trùng.

Chỉ định chính của Thuốc Ficocyte (Filgrastim):

Giảm bạch cầu trung tính: Thường được sử dụng trong điều trị bệnh nhân ung thư đang trải qua hóa trị hoặc xạ trị, vì các liệu pháp này có thể làm giảm số lượng bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Tăng số lượng bạch cầu: Trước khi thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương hoặc máu ngoại vi để ghép tủy.

Giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh hoặc mắc phải, ví dụ trong hội chứng giảm bạch cầu nặng.

Liều lượng và cách dùng của Ficocyte sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và chỉ định cụ thể. Thuốc thường được dùng qua đường tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc Ficocyte có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là trong các trường hợp giảm bạch cầu do điều trị ung thư.

Hoạt chất: Filgrastim 30 MU

Hãng sản xuất: Nanogen Pharma, Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp gồm 1 bơm tiêm có chứa 0,5 ml dung dịch

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Ficocyte là thuốc gì?

Thuốc Ficocyte 30 MU là một thuốc có hoạt chất Filgrastim, thuộc nhóm thuốc kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF - Granulocyte Colony-Stimulating Factor). Filgrastim có tác dụng thúc đẩy tủy xương sản xuất nhiều bạch cầu trung tính hơn, là loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong việc chống nhiễm trùng.

Liều lượng và cách dùng của Ficocyte sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và chỉ định cụ thể. Thuốc thường được dùng qua đường tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc Ficocyte có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là trong các trường hợp giảm bạch cầu do điều trị ung thư.

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU có tác dụng gì?

Thuốc Ficocyte 30 MU (Filgrastim) có tác dụng chính là kích thích tủy xương sản xuất thêm bạch cầu trung tính, một loại tế bào bạch cầu có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng. Filgrastim là một yếu tố kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF) và thường được sử dụng để điều trị tình trạng giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), một tình trạng mà số lượng bạch cầu trung tính trong máu bị giảm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Phòng ngừa và điều trị giảm bạch cầu trung tính do hóa trị:

Thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm mức độ giảm bạch cầu trung tính ở bệnh nhân ung thư đang trải qua hóa trị hoặc xạ trị, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng do số lượng bạch cầu giảm.

Hỗ trợ thu hoạch tế bào gốc:

Filgrastim có thể được sử dụng để tăng số lượng tế bào gốc từ máu ngoại vi trước khi thu hoạch để sử dụng trong ghép tủy hoặc điều trị tế bào gốc.

Điều trị giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh hoặc mắc phải:

Đối với những bệnh nhân có tình trạng giảm bạch cầu trung tính kéo dài (bẩm sinh hoặc mắc phải), thuốc giúp khôi phục và duy trì số lượng bạch cầu trung tính.

Hỗ trợ bệnh nhân nhiễm HIV:

Thuốc có thể được sử dụng để điều trị giảm bạch cầu trung tính ở bệnh nhân nhiễm HIV, giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Nhìn chung, Thuốc Ficocyte đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bệnh nhân khỏi nguy cơ nhiễm trùng và giúp cải thiện chất lượng điều trị cho những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Ficocyte 30 MU (Filgrastim) được chỉ định sử dụng cho các bệnh nhân có tình trạng giảm bạch cầu trung tính hoặc cần tăng sản xuất bạch cầu trung tính, bao gồm các nhóm bệnh nhân sau:

Bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị

Giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu: Hóa trị và xạ trị có thể làm giảm số lượng bạch cầu trung tính, khiến bệnh nhân dễ mắc nhiễm trùng. Filgrastim giúp tăng nhanh số lượng bạch cầu trung tính, giảm nguy cơ nhiễm trùng và sốt do giảm bạch cầu.

Bệnh nhân điều trị ung thư máu (như bệnh bạch cầu hay lymphoma) cũng có thể bị ảnh hưởng, và Ficocyte có thể được sử dụng để phục hồi số lượng bạch cầu.

Bệnh nhân chuẩn bị thu hoạch tế bào gốc

Chuẩn bị cho ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc máu ngoại vi: Filgrastim được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất và giải phóng tế bào gốc vào máu, giúp thu hoạch tế bào gốc dễ dàng hơn trước khi ghép.

Bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh hoặc mắc phải

Giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh (như trong hội chứng Kostmann) hoặc giảm bạch cầu trung tính mắc phải (như do bệnh tự miễn, các loại thuốc hoặc nhiễm trùng). Filgrastim giúp duy trì số lượng bạch cầu trung tính trong các trường hợp này, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Bệnh nhân nhiễm HIV có giảm bạch cầu trung tính

Ở bệnh nhân nhiễm HIV, Filgrastim được sử dụng khi họ bị giảm bạch cầu trung tính do virus hoặc các loại thuốc điều trị HIV, giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.

Bệnh nhân sau ghép tủy

Sau khi ghép tủy xương, Ficocyte giúp tăng tốc độ hồi phục của hệ miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất bạch cầu, giảm thời gian phục hồi và nguy cơ nhiễm trùng.

Bệnh nhân giảm bạch cầu do các yếu tố khác

Một số bệnh nhân có thể bị giảm bạch cầu trung tính do dùng thuốc ức chế miễn dịch, suy tủy xương, hoặc các bệnh lý tự miễn. Ficocyte giúp khôi phục số lượng bạch cầu ở các trường hợp này.

Tóm lại, Thuốc Ficocyte (Filgrastim) thường được dùng cho những bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng cao do giảm bạch cầu trung tính, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến điều trị ung thư, thu hoạch tế bào gốc, và các tình trạng suy giảm miễn dịch khác.

Chống chỉ định của Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Ficocyte 30 MU (Filgrastim) có một số chống chỉ định, tức là những trường hợp không nên sử dụng thuốc. Dưới đây là các chống chỉ định chính:

Quá mẫn cảm với Filgrastim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Filgrastim hoặc các thành phần khác trong thuốc không nên sử dụng Ficocyte. Các phản ứng quá mẫn có thể bao gồm phát ban, khó thở, sưng phù, hoặc sốc phản vệ.

Bệnh nhân mắc hội chứng tăng sinh tủy ác tính (Myeloid Malignancies)

Filgrastim không nên được sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) hoặc bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML). Ở những bệnh nhân này, việc sử dụng Filgrastim có thể làm tăng tốc độ tăng sinh các tế bào ác tính trong tủy xương.

Bệnh nhân có hội chứng rối loạn tủy xương (Myelodysplastic Syndrome - MDS)

Trong các trường hợp rối loạn tủy xương, Filgrastim có thể không được khuyến cáo do nguy cơ làm gia tăng sự phát triển của tế bào bất thường trong tủy.

Bệnh nhân ghép tạng: Filgrastim có thể không phù hợp cho những bệnh nhân ghép tạng, đặc biệt là ghép gan hoặc thận, vì nó có thể làm gia tăng nguy cơ biến chứng hoặc các phản ứng thải ghép.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng phổi nặng: Trong trường hợp nhiễm trùng phổi nặng (như viêm phổi), Filgrastim cần được sử dụng thận trọng, vì có thể làm tăng nguy cơ biến chứng do viêm hoặc gây tắc nghẽn phổi.

Bệnh nhân bị tổn thương phổi trước đó: Filgrastim có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về hô hấp ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi kẽ hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).

Không sử dụng đồng thời với hóa trị liệu hoặc xạ trị: Filgrastim không nên được sử dụng trong vòng 24 giờ trước hoặc sau khi hóa trị liệu hoặc xạ trị. Điều này là do việc sử dụng Filgrastim quá gần với thời điểm hóa trị có thể làm tăng độc tính trên tủy xương.

Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng Filgrastim. Hiện tại chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc đối với thai kỳ và trẻ sơ sinh, nên cần có sự tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ trước khi dùng.

Bệnh nhân có tiền sử các bệnh tự miễn: Nên thận trọng khi dùng vì Filgrastim có thể làm tăng hoạt động của hệ miễn dịch trong một số trường hợp.

Rối loạn đông máu hoặc cường lách: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị xuất huyết hoặc vỡ lách, cần giám sát chặt chẽ khi sử dụng Filgrastim.

Tóm lại, Thuốc Ficocyte (Filgrastim) có một số chống chỉ định cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các vấn đề liên quan đến bệnh lý ác tính của tủy xương hoặc các rối loạn miễn dịch. Việc sử dụng thuốc cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Ficocyte 30 MU (Filgrastim) hoạt động dựa trên cơ chế kích thích sự sản xuất bạch cầu trung tính trong tủy xương, thông qua tác động lên các tế bào tiền thân của bạch cầu hạt (granulocyte). Cơ chế hoạt động của Filgrastim có thể được giải thích như sau:

Kích thích yếu tố tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF)

Filgrastim là một phiên bản tổng hợp của yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (Granulocyte Colony-Stimulating Factor - G-CSF), một loại protein tự nhiên do cơ thể sản xuất. G-CSF có vai trò quan trọng trong quá trình tạo bạch cầu trung tính.

Khi Filgrastim được tiêm vào cơ thể, nó gắn vào các thụ thể G-CSF trên bề mặt tế bào gốc tạo máu và tế bào tiền thân bạch cầu trong tủy xương, kích thích chúng tăng trưởng, phát triển và phân chia thành các tế bào bạch cầu trung tính trưởng thành.

Tăng tốc độ tạo bạch cầu trung tính

Sau khi kích thích các tế bào tiền thân, Filgrastim thúc đẩy quá trình tạo bạch cầu trung tính một cách nhanh chóng. Điều này dẫn đến việc tăng số lượng bạch cầu trung tính được giải phóng vào máu ngoại vi.

Tác động này đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính do hóa trị, xạ trị, hoặc các tình trạng bệnh lý khác như rối loạn tủy xương.

Giảm thời gian suy giảm bạch cầu

Một trong những lợi ích chính của Filgrastim là rút ngắn thời gian suy giảm bạch cầu ở bệnh nhân đang trải qua các liệu pháp gây ức chế tủy xương, như hóa trị liệu. Bằng cách kích thích sản xuất bạch cầu trung tính nhanh chóng, thuốc giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong giai đoạn mà cơ thể suy yếu miễn dịch.

Giải phóng tế bào gốc vào máu ngoại vi

Filgrastim cũng được sử dụng để kích thích tủy xương giải phóng tế bào gốc vào máu ngoại vi. Điều này có lợi cho bệnh nhân cần ghép tế bào gốc tạo máu, vì nó giúp tăng số lượng tế bào gốc có thể thu hoạch từ máu, giảm sự cần thiết phải thực hiện các thủ thuật xâm lấn như lấy tủy xương.

Tăng cường khả năng miễn dịch

Bạch cầu trung tính là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, đóng vai trò chính trong việc chống lại nhiễm trùng bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật có hại. Việc tăng số lượng bạch cầu trung tính giúp tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh.

Tóm lại, cơ chế hoạt động của Thuốc Ficocyte (Filgrastim) là thông qua việc mô phỏng tác động của yếu tố kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF), giúp tăng sản xuất và giải phóng bạch cầu trung tính từ tủy xương vào máu, từ đó cải thiện hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng cho bệnh nhân.

Dược động học của Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Dược động học của Ficocyte 30 MU (Filgrastim) bao gồm các đặc điểm liên quan đến sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ của thuốc sau khi đưa vào cơ thể.

Hấp thu

Đường tiêm dưới da (SC): Filgrastim được hấp thu tốt qua đường tiêm dưới da. Sau khi tiêm, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2-8 giờ. Sinh khả dụng qua đường tiêm dưới da ước tính khoảng 60-70%.

Đường tiêm tĩnh mạch (IV): Khi tiêm tĩnh mạch, Filgrastim ngay lập tức có mặt trong hệ tuần hoàn, và nồng độ đỉnh đạt được ngay sau khi tiêm.

Phân bố

Filgrastim phân bố nhanh chóng vào các mô, đặc biệt là trong tủy xương – nơi nó kích thích các tế bào gốc tạo máu để sản sinh bạch cầu trung tính.

Thể tích phân bố của Filgrastim nhỏ, khoảng 150 mL/kg, cho thấy thuốc chủ yếu ở trong máu và các cơ quan sinh tạo máu như tủy xương.

Thuốc có khả năng gắn kết rất thấp với protein huyết tương, cho phép nó di chuyển tự do trong hệ tuần hoàn để thực hiện tác dụng sinh học.

Chuyển hóa

Filgrastim, là một protein, được chuyển hóa và phân hủy thông qua các con đường tự nhiên của cơ thể như phagocytosis bởi các đại thực bào và bạch cầu trung tính sau khi đã hoàn thành tác dụng.

Một phần nhỏ thuốc cũng có thể bị thoái hóa qua quá trình chuyển hóa protein trong hệ lưới nội mô (RES).

Thải trừ

Thời gian bán thải của Filgrastim thay đổi tùy thuộc vào liều lượng và đường tiêm, nhưng thường nằm trong khoảng 3-4 giờ ở người khỏe mạnh và có thể kéo dài hơn (khoảng 4-8 giờ) ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu.

Thuốc được loại trừ chủ yếu qua hệ thống thận, thông qua sự lọc của cầu thận và sự phân giải protein tự nhiên.

Ở những bệnh nhân có mức độ bạch cầu trung tính rất thấp (như sau hóa trị), sự thải trừ của thuốc có thể chậm hơn, do đó cần điều chỉnh liều theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Liên quan đến liều dùng

Tốc độ hấp thu và thải trừ của Filgrastim có thể bị ảnh hưởng bởi liều lượng và tình trạng của bệnh nhân. Ở những bệnh nhân có suy tủy hoặc giảm bạch cầu, Filgrastim có thể tồn tại trong cơ thể lâu hơn do tủy xương hoạt động kém hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc.

Việc sử dụng liều thấp thường dẫn đến mức thải trừ nhanh hơn, trong khi liều cao hơn có thể kéo dài thời gian bán thải và tăng nồng độ đỉnh trong máu.

Ảnh hưởng của các yếu tố khác

Suy thận hoặc suy gan: Ở những bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận kém, dược động học của Filgrastim có thể thay đổi, mặc dù các nghiên cứu chỉ ra rằng sự thải trừ của thuốc không bị ảnh hưởng nhiều bởi chức năng thận hoặc gan.

Trẻ em và người lớn tuổi: Dược động học của Filgrastim có thể thay đổi một chút ở trẻ em và người cao tuổi, do sự khác biệt về chuyển hóa protein và chức năng tủy xương, tuy nhiên điều này không đáng kể.

Tóm lại, Filgrastim có sinh khả dụng tốt qua đường tiêm dưới da và tĩnh mạch, được phân bố nhanh chóng trong cơ thể và chủ yếu tác động lên tủy xương. Thuốc được thải trừ nhanh qua thận, với thời gian bán thải ngắn, nhưng có thể kéo dài ở bệnh nhân suy tủy hoặc giảm bạch cầu.

Liều dùng của Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Liều dùng của Ficocyte 30 MU (Filgrastim) phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân và mục đích điều trị. Dưới đây là liều lượng thông thường cho các chỉ định phổ biến:

Giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu ở bệnh nhân ung thư

Liều khởi đầu: 5 microgram/kg/ngày (tương đương với 0.5 triệu đơn vị quốc tế/kg/ngày) tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).

Thời gian sử dụng: Bắt đầu sử dụng từ 24-72 giờ sau khi kết thúc liệu trình hóa trị và tiếp tục cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính hồi phục đến mức bình thường (thường mất từ 7-14 ngày).

Điều chỉnh liều: Liều có thể điều chỉnh tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân và kết quả xét nghiệm công thức máu.

Ghép tủy xương hoặc ghép tế bào gốc tạo máu

Liều khởi đầu: 10 microgram/kg/ngày tiêm truyền tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC), bắt đầu từ ngày đầu tiên sau khi ghép.

Thời gian sử dụng: Liều dùng kéo dài cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính hồi phục đến mức chấp nhận được.

Điều chỉnh liều: Có thể giảm liều hoặc ngừng điều trị khi số lượng bạch cầu đạt mức mong muốn.

Huy động tế bào gốc máu ngoại vi

Liều thông thường: 10 microgram/kg/ngày tiêm dưới da (SC), thường tiêm trong 4-5 ngày liên tục trước khi tiến hành thu hoạch tế bào gốc.

Tùy chỉnh: Tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và kế hoạch ghép tế bào gốc.

Giảm bạch cầu trung tính mãn tính do bẩm sinh, mắc phải, hoặc vô căn

Liều khởi đầu: 1-2 microgram/kg/ngày tiêm dưới da (SC), có thể tăng dần lên 5-10 microgram/kg/ngày tùy theo đáp ứng.

Điều chỉnh liều: Liều được điều chỉnh dựa trên số lượng bạch cầu trung tính và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Giảm bạch cầu trung tính do nhiễm HIV

Liều khởi đầu: 1-4 microgram/kg/ngày tiêm dưới da (SC).

Điều chỉnh liều: Tăng liều hoặc giảm liều tùy thuộc vào đáp ứng điều trị và mức độ giảm bạch cầu. Khi số lượng bạch cầu trung tính đạt mức ổn định, có thể sử dụng liều duy trì là 300 microgram/lần, 1-3 lần mỗi tuần.

Trẻ em

Liều dùng ở trẻ em thường tương tự như ở người lớn, tính theo trọng lượng cơ thể (microgram/kg). Tuy nhiên, cần thận trọng và điều chỉnh liều tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của trẻ và mức độ đáp ứng với điều trị.

Người cao tuổi

Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi nếu chức năng gan, thận bình thường. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ và có thể điều chỉnh liều tùy thuộc vào khả năng dung nạp và phản ứng lâm sàng.

Suy thận hoặc suy gan

Không cần điều chỉnh liều trong trường hợp suy thận hoặc suy gan nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, cần giám sát cẩn thận ở những bệnh nhân có chức năng thận hoặc gan bị suy giảm nghiêm trọng.

Thời gian điều trị có thể khác nhau tùy theo mục đích điều trị và tình trạng bệnh của bệnh nhân. Đối với các bệnh nhân điều trị hóa trị liệu hoặc ghép tủy, việc tiếp tục điều trị thường kéo dài cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính hồi phục.

Xét nghiệm công thức máu thường xuyên là cần thiết để theo dõi và điều chỉnh liều, đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.

Filgrastim không nên sử dụng trong vòng 24 giờ trước hoặc sau khi hóa trị hoặc xạ trị để tránh tăng độc tính.

Việc sử dụng Ficocyte cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là khi điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân.

Cách dùng Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Thuốc Ficocyte 30 MU (Filgrastim) thường được sử dụng qua đường tiêm và phải được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Cách dùng thuốc Ficocyte có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và mục đích điều trị của bệnh nhân.

Tiêm dưới da (SC - Subcutaneous injection): Đây là cách dùng phổ biến nhất, khi thuốc được tiêm vào lớp mỡ dưới da, thường là vùng bụng, cánh tay trên, hoặc đùi.

Tiêm tĩnh mạch (IV - Intravenous infusion): Trong một số trường hợp nhất định, Filgrastim có thể được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch. Phương pháp này thường áp dụng cho bệnh nhân ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc tạo máu.

Cách tiêm dưới da (SC)

Thuốc thường được tiêm vào vùng da bụng hoặc đùi. Các bước tiêm bao gồm:

Chuẩn bị thuốc: Đảm bảo rằng dung dịch Filgrastim trong lọ hoặc ống tiêm không có cặn hoặc bị đổi màu. Nếu có dấu hiệu bất thường, không được sử dụng thuốc.

Khử trùng: Lau vùng da tiêm bằng cồn sát khuẩn để đảm bảo sạch sẽ và tránh nhiễm trùng.

Tiêm thuốc: Sử dụng kim tiêm để tiêm vào lớp mỡ dưới da với góc 45 độ, sau đó bơm thuốc vào từ từ.

Loại bỏ kim tiêm: Sau khi tiêm, nhẹ nhàng rút kim ra và dùng bông hoặc gạc sạch ấn nhẹ vào chỗ tiêm để cầm máu.

Lưu ý: Vị trí tiêm dưới da nên thay đổi mỗi lần để tránh kích ứng da hoặc tổn thương mô.

Cách truyền tĩnh mạch (IV)

Phương pháp truyền tĩnh mạch được thực hiện tại cơ sở y tế bởi nhân viên y tế. Filgrastim có thể được pha loãng trong dung dịch truyền (thường là dung dịch muối sinh lý 0.9%) và được truyền qua tĩnh mạch trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào liều lượng và tình trạng của bệnh nhân.

Thời gian truyền: Truyền tĩnh mạch có thể kéo dài từ 15-30 phút hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào liều lượng cần sử dụng.

Thời điểm sử dụng

Trong hóa trị liệu: Ficocyte nên được sử dụng ít nhất 24-72 giờ sau khi kết thúc hóa trị liệu, để tránh tương tác với tác dụng ức chế tủy xương của thuốc hóa trị.

Trong ghép tủy hoặc huy động tế bào gốc: Thường bắt đầu tiêm từ ngày 1 sau ghép tủy hoặc trước quá trình thu hoạch tế bào gốc.

Không lắc lọ thuốc: Filgrastim là một protein nhạy cảm, vì vậy việc lắc mạnh có thể làm biến tính protein và ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Không sử dụng thuốc quá hạn: Kiểm tra kỹ ngày hết hạn và chất lượng thuốc trước khi sử dụng.

Bảo quản: Ficocyte nên được bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C), tránh ánh sáng trực tiếp và không được đông lạnh.

Bệnh nhân sử dụng Ficocyte cần được theo dõi số lượng bạch cầu và các thông số máu thường xuyên để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt cao, đau xương hoặc khớp, khó thở hoặc sưng phù, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

Xử trí quên liều với Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Nếu bạn quên một liều Ficocyte 30 MU (Filgrastim), việc xử trí cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả của điều trị. Dưới đây là hướng dẫn về cách xử trí trong trường hợp quên liều:

Tiêm liều ngay khi nhớ ra, nếu thời gian quên chưa quá xa so với thời gian tiêm bình thường.

Sau đó, tiếp tục các liều kế tiếp như bình thường, không thay đổi lịch trình tiêm.

Nếu gần đến thời điểm của liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp như lịch trình ban đầu.

Không tiêm gấp đôi liều để bù vào liều đã quên, vì điều này có thể gây ra quá liều, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng quá mức số lượng bạch cầu trung tính, đau xương, và các vấn đề khác.

Xử trí quá liều với Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Nếu nghi ngờ hoặc xác định đã sử dụng quá liều Ficocyte 30 MU (Filgrastim), cần thực hiện các bước xử trí sau:

Ngừng tiêm Ficocyte và không tiêm thêm liều nào nữa cho đến khi có sự chỉ dẫn từ bác sĩ.

Quan sát các triệu chứng có thể xảy ra do quá liều. Một số triệu chứng có thể bao gồm:

Tăng đáng kể số lượng bạch cầu trung tính (có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng).

Đau xương và khớp, đau cơ.

Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh.

Cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược.

Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy ghi chú lại và báo cho bác sĩ.

Thông báo cho bác sĩ về việc đã sử dụng quá liều, kể cả liều lượng và thời gian sử dụng.

Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và có thể yêu cầu các xét nghiệm máu để theo dõi số lượng bạch cầu và các chỉ số liên quan.

Trong trường hợp đã quá liều, cần tránh tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU có tác dụng phụ gì?

Ficocyte 30 MU (Filgrastim) có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người đều gặp phải. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng hơn:

Tác dụng phụ thường gặp

Đau xương và khớp: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất và thường xảy ra do tăng sản xuất bạch cầu.

Đau cơ: Cảm giác đau cơ có thể xuất hiện kèm theo đau xương.

Sốt: Một số bệnh nhân có thể trải qua triệu chứng sốt nhẹ.

Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc yếu đuối có thể xảy ra.

Đỏ và sưng tại vị trí tiêm: Ngứa, đỏ, hoặc sưng tại nơi tiêm có thể xảy ra.

Buồn nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn nhẹ.

Tiêu chảy: Tình trạng này có thể xảy ra nhưng thường nhẹ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Tăng số lượng bạch cầu trung tính: Filgrastim có thể làm tăng số lượng bạch cầu trung tính đến mức cao, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm, nhưng có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa, sưng (nhất là ở mặt, lưỡi hoặc họng), chóng mặt nghiêm trọng, hoặc khó thở.

Tăng huyết áp: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng tăng huyết áp.

Tình trạng tủy xương: Nếu sử dụng không đúng liều hoặc không được giám sát, có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương.

Hội chứng lách to: Mặc dù rất hiếm, Filgrastim có thể gây sưng lách và đau ở vùng bụng trái.

Tác dụng phụ khác: Suy giảm chức năng thận; Có thể xảy ra tăng mức độ protein trong nước tiểu (protein niệu).

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào nêu trên, đặc biệt là những triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Thận trọng khi dùng Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Khi sử dụng Ficocyte 30 MU (Filgrastim), cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là những điều cần thận trọng:

Xét nghiệm công thức máu thường xuyên: Theo dõi số lượng bạch cầu và các thông số khác để đánh giá phản ứng của cơ thể với thuốc và phát hiện sớm các biến chứng.

Kiểm tra chức năng gan và thận: Đánh giá chức năng gan và thận thường xuyên, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý liên quan.

Tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Filgrastim hoặc các thuốc khác có chứa protein tái tổ hợp, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng.

Phản ứng dị ứng: Theo dõi các triệu chứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng mặt hoặc khó thở sau khi tiêm.

Bệnh lý tủy xương: Cần thận trọng với những bệnh nhân có bệnh lý tủy xương hoặc các rối loạn máu khác.

Ung thư vú hoặc phổi. Filgrastim có thể làm tăng nguy cơ mắc một loại ung thư gọi là bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) hoặc một tình trạng gọi là hội chứng loạn sản tủy ở một số người. Nếu bạn bị ung thư vú hoặc ung thư phổi và sử dụng filgrastim với hóa trị và/hoặc xạ trị, hãy gọi cho bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn trở nên mệt mỏi hơn bình thường, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu và sốt.

Giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh. Filgrastim có thể làm tăng nguy cơ mắc một loại ung thư gọi là bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) hoặc một tình trạng gọi là hội chứng loạn sản tủy ở một số người. Nếu bạn bị giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh, hãy gọi cho bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn trở nên mệt mỏi hơn bình thường, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu và sốt.

Rối loạn hồng cầu hình liềm. Hãy cho bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn bị rối loạn hồng cầu hình liềm. Filgrastim có thể gây ra cơn hồng cầu hình liềm ở những người mắc tình trạng này. Hãy gọi cho bác sĩ của bạn và ngừng dùng filgrastim nếu bạn có các triệu chứng như đau hoặc khó thở.

Nhiễm trùng: Bệnh nhân có tiền sử hoặc hiện tại bị nhiễm trùng cần được theo dõi cẩn thận, vì Filgrastim có thể làm tăng số lượng bạch cầu và có thể dẫn đến tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.

Các thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác có thể xảy ra.

Tránh dùng cùng các thuốc ức chế tủy xương: Không nên sử dụng Filgrastim cùng với các thuốc có khả năng ức chế tủy xương mà không có sự giám sát của bác sĩ.

Theo dõi huyết áp: Filgrastim có thể làm tăng huyết áp, vì vậy cần theo dõi huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử huyết áp cao.

Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng Filgrastim.

Ngừng sử dụng nếu có triệu chứng nghiêm trọng: Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào hoặc có dấu hiệu quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ficocyte 30 MU (Filgrastim) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý:

Thuốc ức chế tủy xương

Các thuốc gây ức chế tủy xương: Sử dụng đồng thời với các thuốc như cyclophosphamide, doxorubicin, hoặc các thuốc hóa trị liệu khác có thể làm tăng nguy cơ tổn thương tủy xương và giảm hiệu quả của Filgrastim. Cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng cùng nhau.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi có tình trạng tiểu cầu thấp. Theo dõi cẩn thận nếu dùng kết hợp với Filgrastim.

Thuốc ức chế miễn dịch: Sử dụng corticosteroids có thể làm giảm hiệu quả của Filgrastim trong việc tăng sản xuất bạch cầu.

Thuốc điều trị huyết áp: Như thuốc chẹn beta hoặc thuốc lợi tiểu có thể cần được điều chỉnh liều nếu bệnh nhân gặp phải tình trạng tăng huyết áp khi sử dụng Filgrastim.

Thuốc kháng sinh: Một số kháng sinh có thể tương tác với Filgrastim, vì vậy cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng đồng thời.

Sử dụng kháng sinh nhóm quinolone (như ciprofloxacin) có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ ở bệnh nhân đang sử dụng Filgrastim.

Vắc xin sống: Sử dụng Filgrastim có thể làm giảm hiệu quả của một số vắc xin sống. Cần thảo luận với bác sĩ về lịch tiêm chủng khi sử dụng Filgrastim.

Thảo luận với bác sĩ về bất kỳ thực phẩm chức năng hoặc vitamin nào bạn đang sử dụng, vì một số có thể tương tác với hiệu quả của Filgrastim.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Ficocyte 30 MU, hãy luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, và vitamin) để bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ tương tác thuốc và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.

Bảo quản Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU

Để bảo quản Ficocyte 30 MU (Filgrastim) một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:

Bảo quản trong tủ lạnh: Filgrastim nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).

Tránh đông lạnh thuốc, vì điều này có thể làm hỏng cấu trúc và hiệu lực của thuốc.

Giữ thuốc trong bao bì gốc để tránh ánh sáng trực tiếp. Ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU: LH 0985671128

Thuốc Ficocyte Filgrastim 30 MU mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Tư vấn: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để thúc đẩy tủy xương sản xuất nhiều bạch cầu trung tính hơn, là loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong việc chống nhiễm trùng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-7729/filgrastim-injection/details

https://pillintrip.com/medicine/ficocyte#desc_7

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Adakras Adagrasib 200mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Adakras Adagrasib là một chất ức chế KRAS được chỉ định để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ đột biến KRAS G12C tiến triển cục bộ hoặc di căn ở những bệnh nhân đã nhận được ít nhất một liệu pháp toàn thân trước đó.

 

Mua hàng

Thuốc Lucielace Elacestrant 86mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucielace Elacestrant là một chất đối kháng thụ thể estrogen được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với ER, HER2 âm tính, ESR1 với sự tiến triển của bệnh sau ít nhất một dòng liệu pháp nội tiết.

 

Mua hàng

Thuốc Lucitaze Tazemetostat 200mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Lucitaze Tazemetostat là một chất ức chế methyltransferase được chỉ định để điều trị bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên bị sarcoma biểu mô di căn hoặc tiến triển cục bộ không đủ điều kiện để cắt bỏ hoàn toàn.

 

Mua hàng

Thuốc Upanib Upadacitinib 15mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Upanib Upadacitinib là thuốc ức chế chọn lọc Janus kinase (JAK)1 đường uống được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp từ trung bình đến nặng, viêm khớp vẩy nến hoạt động, viêm cột sống dính khớp và viêm da dị ứng nặng, kể cả ở những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các liệu pháp khác.

 

Mua hàng

Thuốc Photalaz Talazoparib 1mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Photalaz Talazoparib là một chất ức chế poly-ADP ribose polymerase được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển cục bộ hoặc di căn HER2-, BRCA và ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn đột biến gen HRR.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn