Thuốc LuciAnam Anamorelin giá bao nhiêu

Thuốc LuciAnam Anamorelin giá bao nhiêu

  • AD_05491

Thuốc LuciAnam Anamorelin (còn gọi là Anamorelin hydrochloride, mã ONO-7643, RC-1291) là một chất chủ vận thụ thể ghrelin (ghrelin receptor agonist) đường uống (non-peptidic, small-molecule), đang được nghiên cứu/ứng dụng trong điều trị suy mòn do ung thư (cancer cachexia / anorexia-cachexia syndrome – CACS).

 

Thuốc LuciAnam Anamorelin là thuốc gì?

Thuốc LuciAnam Anamorelin (còn gọi là Anamorelin hydrochloride, mã ONO-7643, RC-1291) là một chất chủ vận thụ thể ghrelin (ghrelin receptor agonist) đường uống (non-peptidic, small-molecule), đang được nghiên cứu/ứng dụng trong điều trị suy mòn do ung thư (cancer cachexia / anorexia-cachexia syndrome – CACS).

Mục tiêu của LuciAnam Anamorelin là cải thiện cảm giác thèm ăn, tăng lượng thức ăn, tăng khối cơ nạc (lean body mass) và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư bị suy mòn do giảm cân kéo dài không kiểm soát được bằng hỗ trợ dinh dưỡng alone.

Ở Nhật Bản, phiên bản thương mại của Anamorelin, tên Adlumiz® 50 mg, đã được phê duyệt cho chỉ định suy mòn do ung thư (trong các loại u ác tính như NSCLC, ung thư dạ dày, tuyến tụy, đại trực tràng).

Dù đã tiến sâu trong thử nghiệm lâm sàng quốc tế (pha III) — các thử nghiệm ROMANA và các phân tích tổng hợp — tại châu Âu, Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA) từng từ chối phê duyệt Anamorelin cho CACS vì cho rằng hiệu quả/độ an toàn chưa đủ mạnh chứng minh.

Cơ chế tác dụng & dược lý phân tử

  1. Thụ thể và tín hiệu
  • LuciAnam Anamorelin là agonist chọn lọc của thụ thể ghrelin / GHS-R1a (growth hormone secretagogue receptor type 1a).
  • Khi kích thích GHS-R1a (cả ở trung ương và ngoại vi), thuốc mô phỏng tác động của ghrelin (hormone “đói”) — tăng cảm giác thèm ăn, tăng tiết hormone tăng trưởng (GH), ảnh hưởng chuyển hóa năng lượng và cân bằng protein.
  • Ở liều nghiên cứu, LuciAnam Anamorelin làm tăng GH, IGF-1, IGFBP-3 mà không ảnh hưởng đáng kể các hormone khác như prolactin, cortisol, insulin, ACTH, LH, FSH, TSH.
  • Tác động thứ phát: tăng tiếp nhận năng lượng (ăn nhiều), cải thiện cân bằng nitrogen, giảm thoái hóa cơ, hỗ trợ tăng khối cơ nạc nếu dinh dưỡng hợp lý.
  1. Nghiên cứu tiền lâm sàng
  • Trong các mô hình động vật (chuột, lợn), Anamorelin cho thấy tăng lượng thức ăn, tăng cân, tăng GH và IGF-1.
  • Các thử nghiệm in vitro và in vivo cho thấy Anamorelin có ái lực cao vào thụ thể ghrelin, độ hiệu quả (EC₅₀) thấp (nano-molar) và độ chọn lọc tốt.

Dược động học & chuyển hóa

  • Hấp thu: LuciAnam Anamorelin được dùng đường uống, hấp thu tốt.
  • Thời gian bán thải (t½): khoảng 6–7 giờ ở người.
  • Phân bố & gắn protein: Anamorelin là phân tử nhỏ, có thể đi qua hàng rào máu–não (vì tác dụng trung ương). Gắn protein tương đối ở mức trung bình (không như các thuốc gắn mạnh).
  • Chuyển hóa & thải trừ: phần lớn được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu và phân (các chất chuyển hóa).
  • Đặc điểm khác: do có tác động nội tiết và chuyển hóa, liều dùng phải cân nhắc ảnh hưởng glucose, tác động lên hormone, tương tác dược lý.

Chỉ định lâm sàng

Thuốc LuciAnam Anamorelin được phát triển chủ yếu cho suy mòn do ung thư (cancer cachexia / anorexia-cachexia syndrome – CACS), đặc biệt trong các loại ung thư tiến xa như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), ung thư dạ dày, tuyến tụy và đại trực tràng.

Ở Nhật Bản, version thương mại Adlumiz (Anamorelin 50 mg) được cấp phép cho CACS trong các loại u kể trên.

Lưu ý: Đây không phải là thuốc điều trị ung thư; mục tiêu là hỗ trợ giảm tác dụng phụ do suy mòn: cải thiện trọng lượng, khối cơ nạc, chất lượng cuộc sống, khả năng dung nạp điều trị chống ung thư.

Một số nghiên cứu mở rộng cũng xem xét Anamorelin (LuciAnam) trong các bệnh lý mất cân nặng khác, nhưng bằng chứng còn hạn chế và chưa được chấp thuận.

Hiệu quả lâm sàng & bằng chứng thử nghiệm

  1. Các thử nghiệm pha II / tổng hợp
  • Một phân tích tổng hợp gần đây (2023) đánh giá hiệu quả và an toàn của Anamorelin: Anamorelin tăng cân, cải thiện chỉ số khối cơ nạc, dung nạp tốt.
  • Trong các thử nghiệm pha II / pilot trước đó, Anamorelin đã làm tăng trọng lượng cơ thể so với placebo, cải thiện cảm giác thèm ăn và các chỉ số hormone GH/IGF.
  1. Thử nghiệm pha III — chương trình ROMANA 1 & ROMANA 2
  • Hai thử nghiệm pha III, multicenter, random, doppelblinder (mù đôi), so sánh Anamorelin vs placebo ở bệnh nhân NSCLC bị suy mòn (cachexia).
  • Kết quả:
    • Anamorelin giúp tăng khối cơ nạc (lean body mass, LBM) so với placebo (ví dụ ROMANA 1: +1,10 kg so với –0,44 kg)
    • Trong các thử nghiệm khác (ROMANA 2), cũng có xu hướng tương tự.
    • Tuy nhiên, về khả năng cơ lực (grip strength) hoặc chức năng vận động/đi bộ thì Anamorelin không cho thấy cải thiện rõ rệt so với placebo — tức là tăng khối cơ nạc không nhất thiết chuyển thành lực cơ.
    • Về chất lượng cuộc sống, các dữ liệu có sự khác biệt nhưng không đồng nhất, đôi khi không đạt ý nghĩa thống kê mạnh.
  • Dù kết quả dương về tăng LBM, các cơ quan quản lý như EMA đã từng từ chối phê duyệt vì cho rằng hiệu quả lâm sàng (về chức năng, lực cơ, chất lượng sống) chưa đủ mạnh để bù rủi ro.

Liều dùng, cách dùng và điều chỉnh

  • Liều thường dùng trong thử nghiệm: 50 mg mỗi ngày uống đường uống (oral) (ví dụ ở Nhật: Adlumiz 50 mg hoặc 100 mg theo tài liệu, tùy quốc gia).
  • Thời điểm dùng: trước khi ăn hoặc lúc đói để hấp thu tốt hơn.
  • Điều chỉnh liều chưa được đồng nhất trong các thử nghiệm công bố; nếu suy gan nặng hoặc rối loạn chuyển hóa, cần cân nhắc giảm liều hoặc giám sát chặt chẽ. (Tài liệu hiện có không cung cấp nhiều chi tiết điều chỉnh liều)

Tác dụng không mong muốn (ADR) & an toàn

  1. ADR thường gặp
  • Tăng đường huyết (hyperglycemia) — do ảnh hưởng lên hormone tăng trưởng / chuyển hóa.
  • Buồn nôn, nôn nhẹ đến trung bình.
  • Nhức đầu, mệt mỏi
  • Thay đổi hormone / nội tiết (ảnh hưởng GH, IGF) — theo dõi cẩn trọng nếu bệnh nhân có bệnh nội tiết.
  1. ADR nghiêm trọng hoặc cần lưu ý
  • Tác động chuyển hóa: có thể làm rối loạn glucose/cường insulin hoặc tiểu đường khởi phát nếu bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
  • Tác động nội tiết dài hạn: vì kích thích GH/IGF-1, có thể ảnh hưởng lên mô khác (ví dụ kích thích tế bào ung thư GH-sensitive nếu có), cần giám sát trong lâu dài.
  • Phản ứng ngoại vi: hiếm được báo cáo nặng trong thử nghiệm, nhưng như mọi thuốc nội tiết/chuyển hóa, cần chú ý tương tác dược lý.
  • Suy gan, thận: nếu có tổn thương gan hoặc thận nặng, cần thận trọng vì chuyển hóa/đào thải phụ thuộc gan/thận.
  1. Nhận xét an toàn từ các phân tích
  • Trong các thử nghiệm ROMANA, Anamorelin được đánh giá có dung nạp tương đối tốt; ADR nghiêm trọng hiếm và tỷ lệ ngừng thuốc do ADR không cao.
  • Các phân tích gần đây (nghiên cứu 2023) ghi nhận Anamorelin an toàn, không có ADR mới lớn, đặc biệt khi dùng liều thử nghiệm.

Tương tác thuốc

  • Vì Anamorelin tác dụng chủ yếu qua đường uống và chuyển hóa qua gan, các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme gan (CYPs, ví dụ CYP3A4, CYP2C, CYP1A2…) có thể ảnh hưởng nồng độ Anamorelin hoặc các chất chuyển hóa. Tuy nhiên, dữ liệu tương tác chi tiết công bố rất hạn chế trong tài liệu hiện có.
  • Cần đặc biệt lưu ý khi phối hợp với thuốc kiểm soát đường huyết, insulin, thuốc nội tiết (ví dụ liệu pháp GH, IGF) vì Anamorelin làm tăng GH/IGF-1 có thể làm thay đổi đáp ứng nội tiết/đường huyết.
  • Trong các thử nghiệm, Anamorelin không làm ảnh hưởng lớn tới các hormone ngoài GH/IGF (prolactin, cortisol, insulin, ACTH, LH, FSH, TSH) ban đầu

Thuốc LuciAnam Anamorelin giá bao nhiêu?

Tư vấn: 0778718459

 Thuốc LuciAnam Anamorelin mua ở đâu?

- Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

-HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Anamorelin: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Mobdx Mobocertinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Mobdx Mobocertinib là thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), được thiết kế đặc biệt để nhắm vào các đột biến chèn exon 20 (exon 20 insertion, ex20ins) của gen EGFR trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là một trong số ít liệu pháp đích dành cho nhóm bệnh nhân mang EGFR ex20ins, một dạng đột biến ít đáp ứng với các EGFR-TKI thế hệ trước.

 

Mua hàng

Thuốc Qinlock Ripretinib 50mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Qinlock Ripretinib là thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase đa đích (TKI), được phát triển dành riêng cho bệnh nhân u mô đệm đường tiêu hóa (Gastrointestinal Stromal Tumor – GIST) tiến triển hoặc di căn, sau khi thất bại với ít nhất 3 dòng điều trị trước đó, bao gồm imatinib, sunitinib và regorafenib.

 

Mua hàng

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib là một thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase EGFR (epidermal growth factor receptor), được thiết kế đặc biệt để ức chế đột biến chèn exon 20 (EGFR exon-20 insertion, gọi tắt là exon20ins) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là lựa chọn đột phá cho nhóm bệnh nhân có EGFR exon20ins sau khi đã trải qua liệu pháp hóa trị dựa trên platina.

Mua hàng

Thuốc Lucifutib Futibatinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucifutib Futibatinib là một thuốc nhắm trúng đích thế hệ mới, thuộc nhóm ức chế không thuận nghịch FGFR1–4 (Fibroblast Growth Factor Receptor). Đây là một bước tiến trong điều trị các loại ung thư có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2, đặc biệt là ung thư đường mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma – iCCA).

 

Mua hàng

Thuốc Lucibinim Binimetinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucibinim Binimetinib là thuốc nhắm trúng đích, thuộc nhóm ức chế chọn lọc MEK1 và MEK2 trong đường truyền tín hiệu MAPK (RAS–RAF–MEK–ERK). Đây là con đường trung tâm kiểm soát tăng sinh, sống sót và biệt hóa tế bào – vốn bị kích hoạt bất thường trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là melanoma có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn