Thuốc Lucinfig Infigratinib giá bao nhiêu

Thuốc Lucinfig Infigratinib giá bao nhiêu

  • AD_05498

Thuốc Lucinfig Infigratinib là chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc FGFR1–3 (mã phát triển: BGJ398), dùng đường uống. Trước khi bị rút phê duyệt tại Mỹ, thuốc có chỉ định tăng tốc cho cholangiocarcinoma tiến xa/di căn không cắt được mang hợp nhất/tái sắp xếp FGFR2 sau ít nhất một phác đồ toàn thân; liều chuẩn 125 mg/ngày dùng 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).

 

1) Thuốc Lucinfig Infigratinib là thuốc gì?

Thuốc Lucinfig Infigratinib là chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc FGFR1–3 (mã phát triển: BGJ398), dùng đường uống. Trước khi bị rút phê duyệt tại Mỹ, thuốc có chỉ định tăng tốc cho cholangiocarcinoma tiến xa/di căn không cắt được mang hợp nhất/tái sắp xếp FGFR2 sau ít nhất một phác đồ toàn thân; liều chuẩn 125 mg/ngày dùng 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).

Khác với các FGFRi khác, thuốc Lucinfig Infigratinib nổi bật bởi hai nguy cơ an toàn “đặc hữu” của nhóm:
(1) Tăng phosphat máu (do ức chế FGFR1/FGF23 ở ống thận), kéo theo nguy cơ lắng đọng/“vôi hóa” mô mềm nếu kéo dài;
(2) Độc tính mắt (đặc biệt RPED/CSR), đòi hỏi khám mắt định kỳ có OCT và tạm ngừng/giảm liều khi xuất hiện.

Trong hệ sinh thái điều trị cholangiocarcinoma FGFR2+ hiện nay, pemigatinib (PEMAZYRE®) và futibatinib (LYTGOBI®) vẫn đang lưu hành theo phê duyệt tăng tốc (dựa trên ORR/DOR) với liều – lịch dùng khác nhau; đây là các lựa chọn thay thế tiêu chuẩn tại nhiều quốc gia sau khi thuốc Lucinfig Infigratinib rút chỉ định ở Hoa Kỳ.

2) Cơ chế tác dụng & dược lý phân tử của thuốc Lucinfig Infigratinib

  • Đích tác dụng: FGFR1–3 (ức chế ATP-competitive). Trong cholangiocarcinoma, hợp nhất FGFR2 (ví dụ FGFR2–BICC1) tạo tín hiệu ngoại lệ thúc đẩy tăng sinh – sống còn tế bào; ức chế FGFR làm “tắt máy” Chuỗi RAS/MAPK và PI3K/AKT, giảm tăng sinh và gây thối hóa u.
  • Liên hệ dược lực – an toàn: Ức chế FGFR1/FGF23 ở thận làm giảm thải phosphate → tăng phosphat máu; mức tăng phosphate có thể tương quan tích cực với hoạt tính kháng u trong một số phân tích, song cần kiểm soát chủ động để tránh biến chứng.
  • Độc tính mắt (RPED/CSR): Ức chế FGFR có thể làm rối loạn dòng tín hiệu/vi mạch ở biểu mô sắc tố võng mạc (RPE) → tụ dịch dưới võng mạc; đa số hồi phục khi tạm ngừng/giảm liều và quản trị kịp thời.

3) Dược động học – bào chế – cách dùng của thuốc Lucinfig Infigratinib

  • Đường dùng/Phác đồ: uống 125 mg QD trong 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày), tiếp tục đến khi tiến triển hoặc độc tính không chấp nhận. Khuyến cáo dùng lúc đói trong nhãn Mỹ cũ (do thử nghiệm tương tác pH/thuốc dạ dày).
  • Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4 thành hai chất chuyển hóa có hoạt tính (BHS697, CQM157). Thuốc làm nền cho tương tác CYP3A (xem phần DDI).
  • Ảnh hưởng pH dạ dày: thuốc ức chế bơm proton (PPI)/tác nhân giảm acid có thể giảm nồng độ thuốc Lucinfig Infigratinib (giảm hấp thu) → nên tránh đồng dùng hoặc giãn cách/điều chỉnh theo khuyến cáo thực hành.

4) Khung pháp lý & vai trò hiện tại

  • Hoa Kỳ: Phê duyệt tăng tốc (05/2021) dựa trên ORR/DOR pha II; rút phê duyệt cuối cùng 16/05/2024 theo yêu cầu tự nguyện vì khó khăn triển khai thử nghiệm xác nhận → không còn chỉ định tại Mỹ.
  • Khuyến cáo thực hành (NCCN 2025 – BTC): Bộ khuyến cáo Biliary Tract Cancers cập nhật 2025 nêu các FGFRi đang sẵn có cho FGFR2+, nổi bật là pemigatinib và futibatinib; người làm lâm sàng nên tham chiếu khuyến cáo mới nhất và phạm vi sẵn có theo quốc gia trước khi lựa chọn.

5) Dữ liệu lâm sàng trọng yếu

5.1. Pha II “đăng ký” ở cholangiocarcinoma FGFR2+

  • Thiết kế: đơn nhánh, thuốc Lucinfig Infigratinib 125 mg QD (21/7), bệnh nhân intrahepatic cholangiocarcinoma đã tiếp cận gemcitabine trước đó; tiêu chí chính: ORR/DOR bởi BICR.
  • Kết quả: ORR ~23,1% (95%CI 15,6–32,2), DOR trung vị ~5,0 tháng; PFS trung vị khoảng 7,3 tháng trong phân tích bổ sung. Dữ liệu này là cơ sở cấp phê duyệt tăng tốc 2021.

5.2. Urothelial carcinoma (FGFR3 thay đổi) – tín hiệu hoạt tính sớm

Một số đoàn hệ UTUC/bàng quang cho thấy tín hiệu đáp ứng (ORR khoảng 20–30% ở các dòng điều trị khác nhau), nhưng chưa dẫn đến phê duyệt chính thức; nhóm độc tính tương đồng (tăng phosphat, mắt).

Đọc đúng ý nghĩa: Dữ liệu pha II ủng hộ hoạt tính kháng u của thuốc Lucinfig Infigratinib, song chưa đủ để duy trì phê duyệt tăng tốc khi không thể hoàn tất thử nghiệm xác nhận; vì vậy FDA rút chỉ định năm 2024.

6) An toàn – độc tính & quản trị thực hành

6.1. Tăng phosphat máu (đặc trưng nhóm FGFRi)

  • Cơ chế: ức chế FGFR1/FGF23 → giảm thải phosphate thận.
  • Tần suất/mức độ: rất thường gặp (trên 70% ở loạt nghiên cứu), có thể dẫn đến lắng đọng mô mềm nếu kéo dài.
  • Phòng ngừa & xử trí:
    • Chế độ ăn giảm phosphate (tránh soda, sữa đặc, nội tạng), giáo dục nhãn thực phẩm.
    • Gắn liền điều trị: cân nhắc chất gắn phosphate (ví dụ calci acetate, sevelamer…) khi phosphate tăng dai dẳng; theo dõi Ca/P để tránh vôi hóa.
    • Điều chỉnh liều/ngắt quãng theo bảng giảm liều nếu phosphate tăng độ ≥3 hoặc kèm triệu chứng.

6.2. Độc tính mắt (RPED/CSR)

  • Biểu hiện: mờ nhìn, nhìn méo, đốm sáng/ruồi bay; OCT phát hiện tách lớp biểu mô sắc tố.
  • Tầm soát – theo dõi: khám mắt toàn diện có OCT trước điều trị, sau 1 tháng, 3 tháng, sau đó mỗi 3 tháng; khám bất kỳ khi nào có triệu chứng.
  • Xử trí: tạm ngừng khi phát hiện RPED/CSR; đa phần hồi phục khi ngừng/giảm liều; dùng nước mắt nhân tạo cho khô mắt; phối hợp nhãn khoa.

6.3. Các ADR thường gặp khác

  • Niêm mạc – da – tóc/móng: viêm miệng, khô miệng, rụng tóc, thay đổi móng; HFSR ít gặp hơn TKI VEGF.
  • Toàn thân/tiêu hóa: mệt mỏi, buồn nôn/nôn, tiêu chảy.
  • Huyết học – gan: thay đổi men gan mức độ nhẹ – trung bình; không ghi nhận mô hình “Hy’s law” điển hình trong đánh giá NDA.

7) Tương tác thuốc (DDI) – điểm mấu chốt

  • CYP3A4: tránh phối hợp ức chế/cảm ứng mạnh (ketoconazole/clarithromycin ↔ rifampin/carbamazepine…) do tăng/giảm nồng độ thuốc Lucinfig Infigratinib; khi bắt buộc, cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt ADR.
  • Tác nhân giảm acid dạ dày (đặc biệt PPI): có thể giảm sinh khả dụng của thuốc → tránh nếu có thể; nếu cần, cân nhắc H2-blocker/antacid với giãn cách hợp lý theo hướng dẫn chuyên môn.
  • Mang thai/cho con bú: độc tính phôi – thai (class effect của FGFRi) → tránh thai trong điều trị và một thời gian sau ngừng theo khuyến cáo nhãn. (Tham chiếu thêm ở PI/monograph địa phương.)

8) Quy trình sử dụng – theo dõi (“playbook” cho dược sĩ)

  1. Sàng lọc phân tử: Chỉ cân nhắc khi xác thực hợp nhất/tái sắp xếp FGFR2 bằng xét nghiệm đạt chuẩn; ở Hoa Kỳ, do rút chỉ định, cần tra chính sách cơ sở sở tại (ví dụ dùng trong nghiên cứu/compassionate).
  2. Thiết lập theo dõi nền: Phosphate, Ca/Mg, men gan; khám mắt + OCT; đánh giá thuốc đang dùng (CYP3A, PPI, digoxin/warfarin v.v. nếu có).
  3. Giáo dục bệnh nhân:
    • Dấu hiệu mắt (mờ/biến dạng hình ảnh) → báo ngay;
    • Chế độ ăn giảm phosphate + uống đủ nước;
    • Tuân thủ lịch xét nghiệm phosphate hằng tuần trong giai đoạn đầu (tuỳ thực hành) rồi thưa dần.
  4. Quản trị độc tính:
    • Tăng phosphat máu: ăn kiêng + phosphate binder; giảm liều/tạm ngừng theo mức độ.
    • RPED/CSR: ngừng tạm + khám mắt; khởi lại khi hồi phục ở liều thấp hơn; ngừng vĩnh viễn nếu tái phát nặng.

9) So sánh & định vị với các FGFRi hiện có

  • Pemigatinib (PEMAZYRE®) – FGFR1–3 inhibitor: liều 13,5 mg QD 14/21 (nghỉ 7 ngày, chu kỳ 21 ngày); chỉ định tăng tốc cho CCA FGFR2+ sau điều trị; độc tính tăng phosphat/RPED tương tự; có CDx FoundationOne CDx được FDA chấp thuận.
  • Futibatinib (LYTGOBI®) – FGFR2-selective (covalent): liều 20 mg QD (liên tục); chỉ định tăng tốc ở intrahepatic CCA FGFR2+ đã điều trị; giảm liều bậc 16 mg → 12 mg nếu độc tính.

Hàm ý thực hành (2025): Với FGFR2+ cholangiocarcinoma, do thuốc Lucinfig Infigratinib không còn chỉ định tại Hoa Kỳ, đa số cơ sở ưu tiên pemigatinib hoặc futibatinib theo khuyến cáo NCCN; ngoài Hoa Kỳ, hãy xem xét tình trạng phê duyệt/khả dụng địa phương và thiết lập quản trị tăng phosphate/mắt tương tự.

10) Các tình huống lâm sàng minh hoạ

Tình huống A – CCA FGFR2+, đã dùng gemcitabine/cisplatin, phosphate nền bình thường, không PPI

  • Thời điểm hiện hành (US): cân nhắc pemigatinib/futibatinib theo NCCN; nếu thuộc chương trình nghiên cứu/địa bàn còn cho phép thuốc Lucinfig Infigratinib, cần thiết lập kế hoạch kiểm soát phosphate (ăn kiêng + binder dự phòng “khi cần”).

Tình huống B – Bệnh nhân đang dùng PPI vì GERD

  • Khuyến nghị: tránh PPI trong suốt điều trị thuốc Lucinfig Infigratinib vì giảm hấp thu; nếu bắt buộc kiểm soát acid, cân nhắc H2-blocker/antacid với giãn cách.

Tình huống C – Xuất hiện mờ nhìn ở tuần 4

  • Xử trí: ngừng tạm, gửi khám mắt + OCT; nếu xác nhận RPED/CSR, theo dõi đến khi cải thiện; khởi lại ở liều thấp hơn theo thuật toán; tư vấn bôi nước mắt nhân tạo.
  • Tình huống D – Phosphate tăng độ 3, không triệu chứng
  • Xử trí: siết ăn kiêng, thêm binder, giảm liều/tạm ngừng cho đến khi về ≤ độ 1, rồi khởi lại ở bậc liều thấp hơn; theo dõi Ca/P để tránh mất cân bằng.

11) Hỏi – đáp nhanh (FAQs) cho dược sĩ

  • Vì sao rút phê duyệt ở Hoa Kỳ?
    Là phê duyệt tăng tốc (dựa trên ORR/DOR) và yêu cầu phải có thử nghiệm xác nhận lợi ích lâm sàng; nhà sản xuất không thể hoàn tất nghiên cứu xác nhận do khó tuyển và đã chủ động đề nghị rút → FDA rút phê duyệt (Final Withdrawal 16/05/2024).
  • Nếu bệnh nhân đã dùng ổn định trước đây thì sao?
    Tuân thủ quy định địa phương; một số hệ thống có giai đoạn chuyển tiếp (use-through-date/hết tồn kho). Kiểm tra chính sách bảo hiểm/cơ sở và cân nhắc chuyển sang pemigatinib/futibatinib khi phù hợp.
  • Độc tính mắt có hồi phục không?
    Nhiều trường hợp hồi phục khi tạm ngừng/giảm liều và quản trị sớm; do đó khám mắt định kỳ (có OCT) là bắt buộc trong quy trình.

Thuốc Lucinfig Infigratinib giá bao nhiêu?

Tư vấn: 0778718459

Thuốc Lucinfig Infigratinib mua ở đâu?

Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Infigratinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

 

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucivande Vandetanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucivande Vandetanib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống có phổ đích đa trục: RET, VEGFR, EGFR (và một số kinase khác như BRK, TIE2, EPH, Src). Nhờ đó, thuốc đồng thời ức chế tín hiệu tăng sinh khối u (RET/EGFR) và tân sinh mạch (VEGFR)—hai động lực bệnh sinh quan trọng trong ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid carcinoma – MTC). Thuốc được phê duyệt cho điều trị MTC có triệu chứng hoặc tiến triểnbệnh nhân không thể phẫu thuật cắt bỏ tại chỗ–tiến xa hoặc di căn. Liều khuyến cáo: 300 mg uống 1 lần/ngày đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không dung nạp.

 

Mua hàng

Thuốc Lucipac Pacritinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucipac Pacritinib là thuốc ức chế kinase đường uống, hướng đích ưu tiên JAK2 (đồng thời ức chế IRAK1, ACVR1 và một số kinase khác), được thiết kế cho bệnh nhân xơ tủy (myelofibrosis, MF)giảm tiểu cầu nặng—một quần thể lâm sàng vốn khó điều trị do nguy cơ chảy máu cao và độc tính ức chế tủy của nhiều thuốc

Mua hàng

Thuốc Luciavap Avapritinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Luciavap Avapritinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống, chọn lọc mạnh vào KIT D816VPDGFRA exon 18 (đặc biệt PDGFRA D842V), hai “đầu máy” đột biến thúc đẩy bệnh sinh ở bệnh u mô đệm đường tiêu hóa (GIST)bệnh mastocytosis hệ thống

Mua hàng

Thuốc Lucilazer Lazertinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilazer Lazertinibthuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ 3 chọn lọc EGFR (EGFR-TKI), thiết kế để ức chế các đột biến hoạt hóa EGFR (exon 19 deletion, L858R) và đột biến kháng T790M, với mục tiêu ít ức chế EGFR dạng hoang dại (WT) hơn các thế hệ trước. Do đặc tính thấm hệ thần kinh trung ương (CNS penetration) tốt, thuốc Lucilazer Lazertinib được kỳ vọng kiểm soát di căn não tốt hơn nhiều lựa chọn cũ.

Mua hàng

Thuốc Lucinera Neratinib 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucinera Neratinib là một chất ức chế protein kinase được sử dụng để điều trị ung thư vú biểu hiện quá mức thụ thể HER2.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn