Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu

Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu

  • AD_05524

Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-targeted TKI), được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (idiopathic pulmonary fibrosis – IPF), xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD)ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có nguồn gốc biểu mô tuyến (adenocarcinoma).

Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc gì?

Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-targeted TKI), được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (idiopathic pulmonary fibrosis – IPF), xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD)ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có nguồn gốc biểu mô tuyến (adenocarcinoma).
Thuốc hoạt động thông qua cơ chế ức chế đồng thời các thụ thể VEGFR, FGFR và PDGFR, từ đó ngăn chặn quá trình tạo mạch, tăng sinh và xơ hóa mô.

Với phổ tác dụng rộng và khả năng kiểm soát tiến triển mô xơ, Lucininted Nintedanib được xem là bước tiến quan trọng trong điều trị các bệnh lý phổi tiến triển và một số loại ung thư có đặc tính tăng sinh mạnh.

Cơ chế tác dụng

Thuốc Lucininted Nintedanib là một ức chế tyrosine kinase nội bào đa mục tiêu, ức chế cạnh tranh tại vị trí gắn ATP của các thụ thể tăng trưởng sau:

  • VEGFR 1, 2, 3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): điều hòa sự tạo mạch máu.
  • FGFR 1–3 (Fibroblast Growth Factor Receptor): tham gia vào tăng sinh nguyên bào sợi và hình thành mô xơ.
  • PDGFR α/β (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): liên quan đến hoạt hóa tế bào cơ trơn mạch máu và tế bào xơ.
  • Ngoài ra, thuốc còn ức chế các kinase khác như Src, RET, FLT3 góp phần ngăn chặn tín hiệu tăng sinh trong ung thư.

Thông qua việc ức chế đồng thời các con đường này, thuốc Lucininted Nintedanib:

  • Giảm hoạt hóa nguyên bào sợi và lắng đọng collagen trong mô phổi (chống xơ hóa).
  • Ức chế tân sinh mạch và tăng sinh tế bào nội mô (chống ung thư).
  • Làm chậm tiến triển giảm chức năng hô hấp ở bệnh nhân IPF.

Dược động học

  • Đường dùng: uống.
  • Sinh khả dụng: khoảng 5%, tăng khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.
  • Cmax: đạt sau 2–4 giờ.
  • Gắn protein huyết tương: >97%.
  • Chuyển hóa: chủ yếu qua esterase huyết tương, một phần nhỏ qua CYP3A4.
  • Thải trừ: chủ yếu qua phân (~93%), qua thận rất ít (<1%).
  • Thời gian bán thải: khoảng 10–15 giờ.

Ý nghĩa thực hành:

  • Dùng 2 lần/ngày sau bữa ăn, giúp giảm kích ứng dạ dày.
  • Không nên dùng lúc đói, vì có thể tăng độc tính đường tiêu hóa.

Chỉ định điều trị

Thuốc Lucininted Nintedanib được chỉ định trong:

  • Bệnh xơ phổi vô căn (IPF) nhằm làm chậm tiến triển suy giảm chức năng phổi.
  • Xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD) bao gồm xơ phổi do bệnh mô liên kết, viêm phổi kẽ, hoặc phổi do nghề nghiệp.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có mô bệnh học tuyến (adenocarcinoma), phối hợp với docetaxel sau khi thất bại với điều trị đầu tay bằng hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch.

Liều dùng và cách dùng

Bệnh xơ phổi vô căn và ILD tiến triển

  • 150 mg x 2 lần/ngày, uống sau bữa ăn, cách nhau khoảng 12 giờ.
  • Có thể giảm liều còn 100 mg x 2 lần/ngày nếu không dung nạp.
  • Ngưng thuốc tạm thời nếu xuất hiện tiêu chảy nặng, tăng men gan hoặc giảm thể trọng nghiêm trọng.

Ung thư phổi (phối hợp docetaxel)

  • 200 mg x 2 lần/ngày, uống sau bữa ăn.
  • Duy trì cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận.

Hiệu chỉnh liều

Tình trạng

Liều khuyến cáo

Suy gan nhẹ (Child-Pugh A)

100 mg x 2 lần/ngày

Suy gan vừa hoặc nặng

Không khuyến cáo

Suy thận nhẹ–vừa

Không cần điều chỉnh

Tác dụng phụ độ 3–4

Tạm ngừng, giảm 1 bậc liều sau hồi phục

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp

  • Tiêu chảy (60–70%) – độc tính đặc trưng, thường trong 2 tuần đầu.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn.
  • Tăng men gan (ALT, AST, GGT).
  • Giảm cân, mệt mỏi, chán ăn.
  • Tăng huyết áp, nhức đầu.

Ít gặp nhưng nghiêm trọng

  • Tổn thương gan nặng, cần theo dõi men gan định kỳ.
  • Chảy máu tiêu hóa, đặc biệt ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông.
  • Thủng đường tiêu hóa (hiếm).
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

Quản lý thực hành:

  • Tiêu chảy: dùng loperamide sớm, uống nhiều nước.
  • Tăng men gan: theo dõi ALT/AST mỗi 2 tuần trong 3 tháng đầu.
  • Giảm cân: khuyến khích ăn giàu năng lượng, chia nhỏ bữa.
  • Theo dõi huyết áp và chức năng tim mạch định kỳ.

Theo dõi trong quá trình điều trị

Thông số cần theo dõi

Tần suất

Men gan (ALT, AST, bilirubin)

Mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng

Tình trạng tiêu hóa (tiêu chảy, nôn, chán ăn)

Mỗi lần khám

Cân nặng và chỉ số BMI

Mỗi tháng

Huyết áp, nhịp tim

2–4 tuần/lần

Dấu hiệu xuất huyết hoặc đau bụng bất thường

Khi nghi ngờ

Dữ liệu lâm sàng tiêu biểu

INPULSIS-1 & INPULSIS-2 (IPF)

  • Nghiên cứu pha III, 1066 bệnh nhân IPF.
  • Giảm 50% tốc độ giảm FVC hàng năm so với giả dược (–114 mL vs –240 mL/năm).
  • Giảm nguy cơ đợt cấp IPF nghiêm trọng 68%.
  • Lợi ích duy trì trong ≥4 năm điều trị liên tục.

SENSCIS (xơ phổi do xơ cứng bì)

  • 576 bệnh nhân ILD do xơ cứng bì.
  • Giảm tốc độ giảm FVC 44%/năm, độc tính chủ yếu là tiêu chảy và tăng men gan nhẹ.

LUME-Lung 1 (NSCLC)

  • Phối hợp Lucininted Nintedanib + docetaxel so với docetaxel đơn thuần.
  • OS trung vị: 12,6 tháng vs 10,3 tháng.
  • PFS trung vị: 4,0 vs 2,8 tháng.
  • Đặc biệt hiệu quả ở nhóm adenocarcinoma tái phát sớm sau hóa trị đầu tay.

Tương tác thuốc

  • Ức chế mạnh CYP3A4/P-gp (ketoconazole, ritonavir): tăng nồng độ thuốc → thận trọng.
  • Cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, phenytoin, carbamazepine): giảm hiệu quả → tránh phối hợp.
  • Thuốc chống đông (warfarin, DOACs): tăng nguy cơ chảy máu → theo dõi INR và dấu hiệu xuất huyết.
  • NSAID hoặc corticosteroid liều cao: có thể tăng nguy cơ thủng tiêu hóa.
  • Thực phẩm: nên dùng sau bữa ăn để giảm kích ứng.

Ưu điểm, hạn chế và vị trí trong điều trị

Ưu điểm

  • Cơ chế đa đích (VEGFR, FGFR, PDGFR) tác động đồng thời trên xơ hóa và tạo mạch.
  • Hiệu quả đã được chứng minh trong IPF, ILD tiến triển, và NSCLC.
  • Giảm tốc độ giảm FVC rõ rệt, kéo dài thời gian sống.
  • Có dạng viên nang tiện lợi, dùng đường uống.

Hạn chế

  • Tiêu chảy và rối loạn gan giới hạn liều.
  • Chi phí cao, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Không phù hợp cho bệnh nhân suy gan trung bình – nặng.

Vị trí điều trị

  • Thuốc nền (first-line) trong IPF và ILD tiến triển, tương tự pirfenidone.
  • Liệu pháp kết hợp docetaxel tiêu chuẩn trong NSCLC tái phát.
  • Lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân có biểu hiện mô xơ phổi tiến triển bất kể nguyên nhân nền.

Playbook thực hành cho dược sĩ

Trước khi khởi trị

  • Kiểm tra men gan, huyết áp, cân nặng.
  • Đánh giá tiền sử bệnh tiêu hóa, tim mạch, chảy máu.
  • Hướng dẫn bệnh nhân uống sau bữa ăn, không nhai hoặc bẻ viên.
  • Chuẩn bị sẵn loperamide khi bắt đầu điều trị để xử lý tiêu chảy sớm.

Trong điều trị

  • Theo dõi men gan định kỳ, điều chỉnh liều nếu tăng >3×ULN.
  • Hỏi bệnh nhân về số lần đi ngoài/ngày, mức sụt cân.
  • Theo dõi dấu hiệu chảy máu, đau bụng, huyết áp.
  • Động viên duy trì dinh dưỡng, chia nhỏ bữa ăn.

Khi độc tính xuất hiện

Tác dụng phụ

Hướng xử trí

Tiêu chảy độ 2–3

Loperamide, giảm liều hoặc tạm ngừng

Tăng men gan độ 3

Tạm ngừng, theo dõi, khởi lại liều 100 mg

Chảy máu tiêu hóa

Ngừng thuốc vĩnh viễn

Mệt mỏi, sụt cân

Đánh giá dinh dưỡng, hỗ trợ năng lượng

 Bảng thực hành nhanh

Mục

Tóm tắt chính

Tên thuốc

Thuốc Lucininted Nintedanib

Nhóm

Ức chế đa tyrosine kinase (VEGFR, FGFR, PDGFR)

Chỉ định

IPF, ILD tiến triển, NSCLC tuyến (phối hợp docetaxel)

Liều chuẩn

150 mg x 2 lần/ngày (sau ăn)

Tác dụng phụ chính

Tiêu chảy, tăng men gan, chán ăn, giảm cân

Theo dõi

Men gan, cân nặng, huyết áp, tiêu hóa

Tương tác

CYP3A4, thuốc chống đông, NSAID

Ưu điểm

Giảm tiến triển xơ phổi, đường uống tiện lợi

Hạn chế

Rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, giá cao

Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lucininted Nintedanib: 0778718459

Thuốc Lucininted Nintedanib mua ở đâu?

Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân

HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11

Tài liệu tham khảo: Nintedanib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucimido Midostaurin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc nhắm trúng đích đa cơ chế thuộc nhóm ức chế đa kinase, được sử dụng chủ yếu trong:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
  • U dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM) bao gồm các thể nặng hiếm gặp: SM xâm lấn, SM phối hợp bệnh dòng tủy, SM tiến triển và bệnh dưỡng bào dòng tủy (mast cell leukemia)
Mua hàng

Thuốc Besidx Abemaciclib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế chọn lọc Cyclin-Dependent Kinase 4 và 6 (CDK4/6), được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2-).

Mua hàng

Thuốc Lucirux Ruxolitinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucirux Ruxolitinib là thuốc ức chế chọn lọc Janus kinase (JAK) 1 và JAK2, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý tăng sinh tủy xương (myeloproliferative neoplasms – MPNs) như xơ tủy vô căn (myelofibrosis), đa hồng cầu nguyên phát (polycythemia vera)hội chứng graft-versus-host (GVHD) sau ghép tủy.

Mua hàng

Thuốc Lucicer Ceritinib 150mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucicer Ceritinib 150mg là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), tác động chọn lọc lên ALK (anaplastic lymphoma kinase) – một oncoprotein được hoạt hóa bất thường trong một số ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).

Mua hàng

Thuốc Mitodx Mitotane 500mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Mitodx Mitotane 500mg là thuốc điều trị đặc hiệu trong ung thư vỏ thượng thận (adrenocortical carcinoma – ACC), thuộc nhóm chống u tủy-thượng thận (adrenolytic agents). Đây là thuốc duy nhất hiện nay được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để kiểm soát u vỏ thượng thận ác tính tiến triển, nhờ khả năng vừa ức chế tổng hợp hormon vỏ thượng thận, vừa gây độc chọn lọc lên tế bào vỏ thượng thận.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn