Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc gì?
Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-targeted TKI), được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (idiopathic pulmonary fibrosis – IPF), xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD) và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có nguồn gốc biểu mô tuyến (adenocarcinoma).
Thuốc hoạt động thông qua cơ chế ức chế đồng thời các thụ thể VEGFR, FGFR và PDGFR, từ đó ngăn chặn quá trình tạo mạch, tăng sinh và xơ hóa mô.
Với phổ tác dụng rộng và khả năng kiểm soát tiến triển mô xơ, Lucininted Nintedanib được xem là bước tiến quan trọng trong điều trị các bệnh lý phổi tiến triển và một số loại ung thư có đặc tính tăng sinh mạnh.
Cơ chế tác dụng
Thuốc Lucininted Nintedanib là một ức chế tyrosine kinase nội bào đa mục tiêu, ức chế cạnh tranh tại vị trí gắn ATP của các thụ thể tăng trưởng sau:
- VEGFR 1, 2, 3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): điều hòa sự tạo mạch máu.
- FGFR 1–3 (Fibroblast Growth Factor Receptor): tham gia vào tăng sinh nguyên bào sợi và hình thành mô xơ.
- PDGFR α/β (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): liên quan đến hoạt hóa tế bào cơ trơn mạch máu và tế bào xơ.
- Ngoài ra, thuốc còn ức chế các kinase khác như Src, RET, FLT3 góp phần ngăn chặn tín hiệu tăng sinh trong ung thư.
Thông qua việc ức chế đồng thời các con đường này, thuốc Lucininted Nintedanib:
- Giảm hoạt hóa nguyên bào sợi và lắng đọng collagen trong mô phổi (chống xơ hóa).
- Ức chế tân sinh mạch và tăng sinh tế bào nội mô (chống ung thư).
- Làm chậm tiến triển giảm chức năng hô hấp ở bệnh nhân IPF.
Dược động học
- Đường dùng: uống.
- Sinh khả dụng: khoảng 5%, tăng khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.
- Cmax: đạt sau 2–4 giờ.
- Gắn protein huyết tương: >97%.
- Chuyển hóa: chủ yếu qua esterase huyết tương, một phần nhỏ qua CYP3A4.
- Thải trừ: chủ yếu qua phân (~93%), qua thận rất ít (<1%).
- Thời gian bán thải: khoảng 10–15 giờ.
Ý nghĩa thực hành:
- Dùng 2 lần/ngày sau bữa ăn, giúp giảm kích ứng dạ dày.
- Không nên dùng lúc đói, vì có thể tăng độc tính đường tiêu hóa.
Chỉ định điều trị
Thuốc Lucininted Nintedanib được chỉ định trong:
- Bệnh xơ phổi vô căn (IPF) nhằm làm chậm tiến triển suy giảm chức năng phổi.
- Xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD) bao gồm xơ phổi do bệnh mô liên kết, viêm phổi kẽ, hoặc phổi do nghề nghiệp.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có mô bệnh học tuyến (adenocarcinoma), phối hợp với docetaxel sau khi thất bại với điều trị đầu tay bằng hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch.
Liều dùng và cách dùng
Bệnh xơ phổi vô căn và ILD tiến triển
- 150 mg x 2 lần/ngày, uống sau bữa ăn, cách nhau khoảng 12 giờ.
- Có thể giảm liều còn 100 mg x 2 lần/ngày nếu không dung nạp.
- Ngưng thuốc tạm thời nếu xuất hiện tiêu chảy nặng, tăng men gan hoặc giảm thể trọng nghiêm trọng.
Ung thư phổi (phối hợp docetaxel)
- 200 mg x 2 lần/ngày, uống sau bữa ăn.
- Duy trì cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận.
Hiệu chỉnh liều
Tình trạng | Liều khuyến cáo |
Suy gan nhẹ (Child-Pugh A) | 100 mg x 2 lần/ngày |
Suy gan vừa hoặc nặng | Không khuyến cáo |
Suy thận nhẹ–vừa | Không cần điều chỉnh |
Tác dụng phụ độ 3–4 | Tạm ngừng, giảm 1 bậc liều sau hồi phục |
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp
- Tiêu chảy (60–70%) – độc tính đặc trưng, thường trong 2 tuần đầu.
- Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn.
- Tăng men gan (ALT, AST, GGT).
- Giảm cân, mệt mỏi, chán ăn.
- Tăng huyết áp, nhức đầu.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng
- Tổn thương gan nặng, cần theo dõi men gan định kỳ.
- Chảy máu tiêu hóa, đặc biệt ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông.
- Thủng đường tiêu hóa (hiếm).
- Huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Quản lý thực hành:
- Tiêu chảy: dùng loperamide sớm, uống nhiều nước.
- Tăng men gan: theo dõi ALT/AST mỗi 2 tuần trong 3 tháng đầu.
- Giảm cân: khuyến khích ăn giàu năng lượng, chia nhỏ bữa.
- Theo dõi huyết áp và chức năng tim mạch định kỳ.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Thông số cần theo dõi | Tần suất |
Men gan (ALT, AST, bilirubin) | Mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng |
Tình trạng tiêu hóa (tiêu chảy, nôn, chán ăn) | Mỗi lần khám |
Cân nặng và chỉ số BMI | Mỗi tháng |
Huyết áp, nhịp tim | 2–4 tuần/lần |
Dấu hiệu xuất huyết hoặc đau bụng bất thường | Khi nghi ngờ |
Dữ liệu lâm sàng tiêu biểu
INPULSIS-1 & INPULSIS-2 (IPF)
- Nghiên cứu pha III, 1066 bệnh nhân IPF.
- Giảm 50% tốc độ giảm FVC hàng năm so với giả dược (–114 mL vs –240 mL/năm).
- Giảm nguy cơ đợt cấp IPF nghiêm trọng 68%.
- Lợi ích duy trì trong ≥4 năm điều trị liên tục.
SENSCIS (xơ phổi do xơ cứng bì)
- 576 bệnh nhân ILD do xơ cứng bì.
- Giảm tốc độ giảm FVC 44%/năm, độc tính chủ yếu là tiêu chảy và tăng men gan nhẹ.
LUME-Lung 1 (NSCLC)
- Phối hợp Lucininted Nintedanib + docetaxel so với docetaxel đơn thuần.
- OS trung vị: 12,6 tháng vs 10,3 tháng.
- PFS trung vị: 4,0 vs 2,8 tháng.
- Đặc biệt hiệu quả ở nhóm adenocarcinoma tái phát sớm sau hóa trị đầu tay.
Tương tác thuốc
- Ức chế mạnh CYP3A4/P-gp (ketoconazole, ritonavir): tăng nồng độ thuốc → thận trọng.
- Cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, phenytoin, carbamazepine): giảm hiệu quả → tránh phối hợp.
- Thuốc chống đông (warfarin, DOACs): tăng nguy cơ chảy máu → theo dõi INR và dấu hiệu xuất huyết.
- NSAID hoặc corticosteroid liều cao: có thể tăng nguy cơ thủng tiêu hóa.
- Thực phẩm: nên dùng sau bữa ăn để giảm kích ứng.
Ưu điểm, hạn chế và vị trí trong điều trị
Ưu điểm
- Cơ chế đa đích (VEGFR, FGFR, PDGFR) tác động đồng thời trên xơ hóa và tạo mạch.
- Hiệu quả đã được chứng minh trong IPF, ILD tiến triển, và NSCLC.
- Giảm tốc độ giảm FVC rõ rệt, kéo dài thời gian sống.
- Có dạng viên nang tiện lợi, dùng đường uống.
Hạn chế
- Tiêu chảy và rối loạn gan giới hạn liều.
- Chi phí cao, cần theo dõi chặt chẽ.
- Không phù hợp cho bệnh nhân suy gan trung bình – nặng.
Vị trí điều trị
- Thuốc nền (first-line) trong IPF và ILD tiến triển, tương tự pirfenidone.
- Liệu pháp kết hợp docetaxel tiêu chuẩn trong NSCLC tái phát.
- Lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân có biểu hiện mô xơ phổi tiến triển bất kể nguyên nhân nền.
Playbook thực hành cho dược sĩ
Trước khi khởi trị
- Kiểm tra men gan, huyết áp, cân nặng.
- Đánh giá tiền sử bệnh tiêu hóa, tim mạch, chảy máu.
- Hướng dẫn bệnh nhân uống sau bữa ăn, không nhai hoặc bẻ viên.
- Chuẩn bị sẵn loperamide khi bắt đầu điều trị để xử lý tiêu chảy sớm.
Trong điều trị
- Theo dõi men gan định kỳ, điều chỉnh liều nếu tăng >3×ULN.
- Hỏi bệnh nhân về số lần đi ngoài/ngày, mức sụt cân.
- Theo dõi dấu hiệu chảy máu, đau bụng, huyết áp.
- Động viên duy trì dinh dưỡng, chia nhỏ bữa ăn.
Khi độc tính xuất hiện
Tác dụng phụ | Hướng xử trí |
Tiêu chảy độ 2–3 | Loperamide, giảm liều hoặc tạm ngừng |
Tăng men gan độ 3 | Tạm ngừng, theo dõi, khởi lại liều 100 mg |
Chảy máu tiêu hóa | Ngừng thuốc vĩnh viễn |
Mệt mỏi, sụt cân | Đánh giá dinh dưỡng, hỗ trợ năng lượng |
Bảng thực hành nhanh
Mục | Tóm tắt chính |
Tên thuốc | Thuốc Lucininted Nintedanib |
Nhóm | Ức chế đa tyrosine kinase (VEGFR, FGFR, PDGFR) |
Chỉ định | IPF, ILD tiến triển, NSCLC tuyến (phối hợp docetaxel) |
Liều chuẩn | 150 mg x 2 lần/ngày (sau ăn) |
Tác dụng phụ chính | Tiêu chảy, tăng men gan, chán ăn, giảm cân |
Theo dõi | Men gan, cân nặng, huyết áp, tiêu hóa |
Tương tác | CYP3A4, thuốc chống đông, NSAID |
Ưu điểm | Giảm tiến triển xơ phổi, đường uống tiện lợi |
Hạn chế | Rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, giá cao |
Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucininted Nintedanib: 0778718459
Thuốc Lucininted Nintedanib mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Tài liệu tham khảo: Nintedanib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

