Thuốc Lucivora Vorasidenib giá bao nhiêu

Thuốc Lucivora Vorasidenib giá bao nhiêu

  • AD_05507

Thuốc Lucivora Vorasidenib là thuốc ức chế chọn lọc đồng thời IDH1 và IDH2 (isocitrate dehydrogenase 1/2), được thiết kế đặc biệt để thấm qua hàng rào máu não, nhằm điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH. Đây là thuốc đầu tiên trong nhóm “dual IDH inhibitor” cho hệ thần kinh trung ương, được xem là bước ngoặt trong điều trị khối u não tiến triển chậm nhưng khó điều trị, đặc biệt là các dạng astrocytoma và oligodendroglioma đột biến IDH1 hoặc IDH2.

 

Thuốc Lucivora Vorasidenib là thuốc gì?

Thuốc Lucivora Vorasidenib là thuốc ức chế chọn lọc đồng thời IDH1 và IDH2 (isocitrate dehydrogenase 1/2), được thiết kế đặc biệt để thấm qua hàng rào máu não, nhằm điều trị u thần kinh đệm (glioma) có đột biến IDH. Đây là thuốc đầu tiên trong nhóm “dual IDH inhibitor” cho hệ thần kinh trung ương, được xem là bước ngoặt trong điều trị khối u não tiến triển chậm nhưng khó điều trị, đặc biệt là các dạng astrocytoma và oligodendroglioma đột biến IDH1 hoặc IDH2.

Thuốc Lucivora Vorasidenib được FDA phê duyệt vào năm 2024 sau kết quả vượt trội của nghiên cứu INDIGO, chứng minh khả năng kéo dài thời gian sống không tiến triển (PFS)trì hoãn nhu cầu hóa – xạ trị ở bệnh nhân u thần kinh đệm đột biến IDH chưa điều trị trước.

Cơ chế tác dụng của thuốc Lucivora Vorasidenib

Đột biến IDH và sinh bệnh học

Các enzym IDH1 và IDH2 bình thường xúc tác chuyển hóa isocitrate thành α-ketoglutarate (α-KG) trong chu trình Krebs.
Khi gen IDH1/2 bị đột biến (thường gặp ở vị trí R132 – IDH1, hoặc R140/R172 – IDH2), enzyme bị thay đổi chức năng, tạo ra oncometabolite 2-hydroxyglutarate (2-HG) – một chất gây ức chế mạnh các enzyme phụ thuộc α-KG, đặc biệt là histone demethylaseDNA demethylase.

Sự tích tụ 2-HG gây ra “tình trạng methyl hóa toàn gen (G-CIMP phenotype)”, làm tế bào u duy trì ở trạng thái biệt hóa kém và tăng sinh liên tục.

Cơ chế của thuốc Lucivora Vorasidenib

Thuốc Lucivora Vorasidenibức chế phân tử nhỏ, đường uống, có tính thấm não cao, ức chế cả IDH1 và IDH2 đột biến, giúp:

  • Ngăn tạo 2-HG bất thường trong tế bào u.
  • Phục hồi hoạt động bình thường của enzyme phụ thuộc α-KG.
  • Thúc đẩy quá trình biệt hóa tế bào thần kinh – đệm (glial differentiation).
  • Làm chậm hoặc dừng sự tăng sinh tế bào u thần kinh đệm, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển chậm.

Khác với các thuốc IDH inhibitor thế hệ trước (như ivosidenib, enasidenib), Lucivora Vorasidenib vượt qua hàng rào máu não hiệu quả, cho nồng độ ổn định trong dịch não tủy – đây chính là ưu điểm quyết định trong điều trị các khối u não nguyên phát.

Dược động học của thuốc Lucivora Vorasidenib

  • Hấp thu: sinh khả dụng cao khi uống, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong huyết tương sau 4 giờ.
  • Ảnh hưởng của thức ăn: có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn; bữa ăn giàu chất béo không ảnh hưởng đáng kể.
  • Gắn kết protein huyết tương: khoảng 98%.
  • Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4, tạo các chất chuyển hóa ít hoạt tính.
  • Thải trừ: phần lớn qua phân, ít qua nước tiểu.
  • Thời gian bán thải: dài (khoảng 90–120 giờ) → cho phép dùng 1 lần/ngày.
  • Thể tích phân bố lớn, phản ánh khả năng thấm nhu mô não tốt.

Nhờ dược động học ổn định và phân bố tối ưu vào mô não, thuốc Lucivora Vorasidenib thích hợp cho điều trị dài hạn ở bệnh nhân u thần kinh đệm mạn tính.

Chỉ định của thuốc Lucivora Vorasidenib

  • Điều trị u thần kinh đệm (glioma) cấp thấp hoặc tiến triển chậm có đột biến IDH1/IDH2, ở bệnh nhân:
    • Đã phẫu thuật nhưng còn sót u, hoặc
    • Cần trì hoãn hóa trị/xạ trị do nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc Lucivora Vorasidenib giúp trì hoãn nhu cầu điều trị bổ sung (chemoradiation), duy trì chức năng thần kinh và chất lượng sống trong nhiều năm.

Đang nghiên cứu thêm cho:

  • Glioblastoma có đột biến IDH.
  • U tủy sống (spinal cord glioma) đột biến IDH1.
  • Một số ung thư hệ máu và sarcoma chuyển dạng từ u não có IDH mutant.

Liều dùng và cách dùng của thuốc Lucivora Vorasidenib

  • Liều khuyến cáo: 40 mg uống 1 lần/ngày, liên tục.
  • Cách dùng: uống nguyên viên, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Không nghiền hoặc nhai viên thuốc.

Nếu quên liều và chưa quá 6 giờ → uống ngay; nếu quá → bỏ qua liều đã quên, dùng liều kế tiếp như bình thường.

Thời gian điều trị thường kéo dài nhiều năm, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp.

Hiệu chỉnh liều

  • Suy gan nhẹ–vừa: không cần điều chỉnh.
  • Suy gan nặng (Child-Pugh C): xem xét giảm còn 20 mg/ngày.
  • Tác dụng phụ độ 3–4: tạm ngừng thuốc, khởi lại liều thấp hơn khi hồi phục.
  • Tăng men gan độ ≥3: ngừng tạm, khởi lại với 20 mg/ngày sau khi ALT/AST <3×ULN.

Tác dụng phụ của thuốc Lucivora Vorasidenib

Nhìn chung, Lucivora Vorasidenib được dung nạp tốt, độc tính chủ yếu độ 1–2, hiếm khi phải ngừng vĩnh viễn.

Tác dụng thường gặp

  • Tăng men gan (ALT, AST): 10–20% trường hợp, chủ yếu nhẹ.
  • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn nhẹ.
  • Tiêu chảy, đau bụng âm ỉ.
  • Phát ban nhẹ, ngứa da.
  • Đau khớp, đau cơ, tăng CPK nhẹ.

Tác dụng ít gặp

  • Tăng bilirubin nhẹ.
  • Kéo dài khoảng QT nhẹ trên ECG (hiếm).
  • Tăng creatinine do giảm bài tiết qua ống thận, không tổn thương thật.

Độc tính cần theo dõi

  • Độc tính gan: theo dõi men ALT, AST, bilirubin mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu.
  • Rối loạn điện giải (hiếm): kiểm tra natri, kali, phosphate định kỳ.
  • Triệu chứng thần kinh mới xuất hiện (co giật, yếu nửa người): đánh giá tiến triển khối u, không ngừng thuốc ngay nếu không có bằng chứng độc tính trực tiếp.

Cơ sở bằng chứng lâm sàng

Nghiên cứu INDIGO

Nghiên cứu pha III, mù đôi, 331 bệnh nhân u thần kinh đệm IDH-mutant sau phẫu thuật, chưa điều trị hóa/xạ trị.

  • Lucivora Vorasidenib 40 mg/ngày vs. giả dược.
  • Kết quả:
    • Trung vị PFS: 27,7 tháng vs 11,1 tháng (HR 0,39).
    • Tỷ lệ trì hoãn điều trị tiếp theo (TTF): 83% vs 27% sau 24 tháng.
    • Độc tính độ ≥3: chỉ 9,6%, chủ yếu tăng men gan có hồi phục.
    • Chức năng nhận thức, ngôn ngữ, và khả năng lao động duy trì tốt.

Kết luận: Lucivora Vorasidenib giúp kiểm soát bệnh lâu dàikhông ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, là lựa chọn ưu tiên cho glioma tiến triển chậm mang đột biến IDH.

Tương tác thuốc

  • Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4:
    • Tránh dùng cùng thuốc ức chế mạnh (ketoconazole, clarithromycin) hoặc cảm ứng mạnh (rifampin, carbamazepine).
  • Thuốc kháng acid, PPI: không ảnh hưởng đáng kể.
  • Vaccin sống: nên tránh trong quá trình điều trị.
  • Thuốc kéo dài QT (methadone, amiodarone): dùng thận trọng, theo dõi ECG.

Vai trò và “playbook” cho dược sĩ

Trước khi khởi trị

  • Kiểm tra xác nhận đột biến IDH1 hoặc IDH2 bằng xét nghiệm mô học hoặc PCR.
  • Đánh giá chức năng gan, điện giải, ECG nền.
  • Rà soát thuốc đang dùng → loại bỏ ức chế/cảm ứng CYP3A4.
  • Tư vấn:
    • Uống thuốc đều đặn mỗi ngày.
    • Không tự ý ngừng khi cảm thấy ổn định.
    • Báo ngay nếu vàng da, mệt nhiều, đau hạ sườn phải.

Trong quá trình điều trị

  • Theo dõi:
    • Men gan và bilirubin 2–4 tuần/lần trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 2–3 tháng.
    • ECG định kỳ nếu có bệnh tim nền.
    • Chức năng thần kinh và nhận thức mỗi 3–6 tháng.
  • Giáo dục bệnh nhân:
    • Duy trì thuốc đều, không bỏ liều.
    • Hạn chế rượu bia.
    • Tập luyện nhẹ nhàng, ngủ đủ giấc.

Khi độc tính xuất hiện

  • Men gan ≥5×ULN: tạm ngừng, khởi lại liều thấp sau hồi phục.
  • Buồn nôn, tiêu chảy nhẹ: điều trị hỗ trợ; không cần ngừng thuốc.
  • Phát ban: dùng kháng histamin, corticoid tại chỗ.
  • QT kéo dài: tạm ngừng, hiệu chỉnh điện giải, xem xét lại thuốc phối hợp.

Vị trí của thuốc Lucivora Vorasidenib trong điều trị u thần kinh đệm

Trước đây, chiến lược điều trị glioma chủ yếu gồm phẫu thuật – xạ trị – temozolomide, nhưng các liệu pháp này gây độc tính thần kinh lâu dài, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ.
Sự xuất hiện của thuốc Lucivora Vorasidenib đã thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận, với triết lý “delay and preserve” – trì hoãn hóa/xạ trị, bảo tồn chức năng thần kinh.

Ưu điểm nổi bật

  • Thuốc uống, dễ dùng, an toàn.
  • Hiệu quả kéo dài PFS gấp đôi.
  • Duy trì nhận thức và khả năng làm việc.
  • Giảm nhu cầu điều trị độc tính cao (TMZ, RT).

Vai trò trong phác đồ điều trị

  1. Sau phẫu thuật u thần kinh đệm IDH-mutant thấp độ: dùng Lucivora Vorasidenib đơn trị để trì hoãn điều trị tiếp theo.
  2. Trong glioma tái phát chậm: dùng sau khi xạ trị hoặc TMZ nếu bệnh tiến triển nhẹ.
  3. Phối hợp tiềm năng: đang nghiên cứu kết hợp với temozolomide liều thấp hoặc thuốc ức chế mTOR để tăng biệt hóa tế bào u.

Lợi ích so với thuốc IDH khác

Thuốc

Mục tiêu

Thấm qua hàng rào máu não

Chỉ định chính

Ghi chú

Luciabe Ivosidenib

IDH1

Thấp

AML, cholangiocarcinoma

Không đạt nồng độ CNS hiệu quả

Enasidenib

IDH2

Thấp

AML

Dùng đường uống, không tác động CNS

Thuốc Lucivora Vorasidenib

IDH1 & IDH2

Cao

Glioma IDH-mutant

Tác động kép, hiệu quả CNS rõ rệt

Như vậy, Lucivora Vorasidenibthuốc duy nhất có khả năng ức chế kép IDH1/2 trong mô não, mở ra hướng điều trị an toàn và hiệu quả cho nhóm bệnh nhân trước đây rất khó kiểm soát.

Thuốc Lucivora Vorasidenib giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lucivora Vorasidenib: Tư vấn: 0778718459

Thuốc Lucivora Vorasidenib mua ở đâu?

Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân

HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Vorasidenib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Gemzar chứa hoạt chất Gemcitabine, một thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite (chống chuyển hóa). Thuốc Gemzar sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Gemzar Gemcitabine được sử dụng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tuyến tụy: Điều trị chuẩn cho ung thư tụy tiến triển hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Phối hợp với cisplatin như phác đồ hàng đầu.

Ung thư bàng quang: Thường dùng kết hợp với cisplatin.

Ung thư vú: Dùng kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân tái phát hoặc di căn.

Ung thư buồng trứng: Kết hợp carboplatin ở giai đoạn tái phát.

Một số ung thư khác như Ung thư đường mật; Ung thư dạ dày; Ung thư cổ tử cung (trong một số phác đồ)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir 300mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc kháng HIV thế hệ mới thuộc nhóm ức chế capsid (capsid inhibitor), với đặc điểm độc nhất: tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi 6 tháng. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV-1 ở bệnh nhân đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc hoặc không còn lựa chọn hiệu quả từ các nhóm ARV truyền thống.

 

Mua hàng

Thuốc Lucimido Midostaurin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc nhắm trúng đích đa cơ chế thuộc nhóm ức chế đa kinase, được sử dụng chủ yếu trong:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
  • U dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM) bao gồm các thể nặng hiếm gặp: SM xâm lấn, SM phối hợp bệnh dòng tủy, SM tiến triển và bệnh dưỡng bào dòng tủy (mast cell leukemia)
Mua hàng

Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-targeted TKI), được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (idiopathic pulmonary fibrosis – IPF), xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD)ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có nguồn gốc biểu mô tuyến (adenocarcinoma).

Mua hàng

Thuốc Besidx Abemaciclib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế chọn lọc Cyclin-Dependent Kinase 4 và 6 (CDK4/6), được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2-).

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn