Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml là thuốc gì?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml có hoạt chất chính Filgrastim là một loại thuốc được sử dụng để kích thích sự sản xuất các tế bào máu, đặc biệt là bạch cầu, trong cơ thể. Filgrastim là một dạng tổng hợp của yếu tố kích thích tạo bạch cầu (G-CSF), một protein có vai trò trong việc kích thích sự sinh sản và trưởng thành của bạch cầu, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml thường được sử dụng trong các trường hợp:
Điều trị bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp do hóa trị hoặc xạ trị, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Điều trị rối loạn tủy xương hoặc một số bệnh lý khác khiến tủy xương không sản xuất đủ bạch cầu.
Hỗ trợ bệnh nhân bị bệnh bạch cầu hoặc các bệnh ung thư khác có nhu cầu tăng số lượng bạch cầu.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) được chỉ định cho các bệnh nhân trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân ung thư đang điều trị bằng hóa trị:
Filgrastim giúp tăng cường số lượng bạch cầu trong máu, giảm nguy cơ nhiễm trùng cho bệnh nhân ung thư trong quá trình điều trị hóa trị liệu, đặc biệt khi hóa trị gây ra giảm bạch cầu (neutropenia).
Bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) do hóa trị:
Thuốc giúp phục hồi số lượng bạch cầu trung tính trong tủy xương, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Bệnh nhân cấy ghép tế bào gốc:
Filgrastim hỗ trợ quá trình phục hồi tủy xương sau khi bệnh nhân trải qua ghép tế bào gốc (cấy ghép tủy xương hoặc ghép tế bào gốc máu ngoại vi).
Bệnh nhân bị rối loạn tủy xương hoặc thiếu hụt bạch cầu:
Thuốc có thể được sử dụng cho bệnh nhân bị một số tình trạng như hội chứng myelodysplastic (MDS) hoặc bệnh bạch cầu mạn tính, khi số lượng bạch cầu trong máu thấp.
Bệnh nhân bị nhiễm HIV có giảm số lượng bạch cầu:
Được chỉ định để điều trị những bệnh nhân HIV/AIDS có mức bạch cầu thấp, đặc biệt khi có nguy cơ nhiễm trùng.
Bệnh nhân bị bệnh bạch cầu cấp tính:
Filgrastim cũng có thể được dùng để tăng số lượng bạch cầu ở những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp tính.
Thuốc Neupogen không phải là thuốc điều trị chính cho các bệnh trên, mà là thuốc hỗ trợ trong việc tăng cường số lượng bạch cầu và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Liều dùng và thời gian sử dụng cần được bác sĩ quyết định tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Chống chỉ định của Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) có một số chống chỉ định mà bệnh nhân cần lưu ý. Những trường hợp không nên sử dụng thuốc này bao gồm:
Quá mẫn cảm với Filgrastim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với filgrastim hoặc bất kỳ thành phần phụ nào trong công thức thuốc cần tránh sử dụng.
Bệnh nhân có hội chứng đau xương hoặc loãng xương nặng:
Filgrastim có thể gây ra các tác dụng phụ như đau xương, vì vậy bệnh nhân có các vấn đề về xương nặng, đặc biệt là các vấn đề gây ra đau nặng hoặc gãy xương, cần được thận trọng.
Bệnh nhân có bệnh lý tủy xương nghiêm trọng hoặc bệnh bạch cầu ác tính không liên quan đến hóa trị:
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong các bệnh lý tủy xương hoặc các bệnh bạch cầu không do hóa trị, vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Bệnh nhân bị ung thư tế bào gốc khối u:
Filgrastim không được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân ung thư có khối u tế bào gốc, bởi vì sự tăng trưởng tế bào có thể bị ảnh hưởng hoặc cản trở bởi thuốc.
Cẩn trọng trong việc sử dụng với phụ nữ có thai và cho con bú:
Dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của thuốc đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chỉ nên được xem xét khi lợi ích vượt trội hơn rủi ro.
Trước khi sử dụng Neupogen, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về các vấn đề sức khỏe hiện tại, bao gồm tiền sử dị ứng, các bệnh lý tủy xương, bệnh ung thư, và tình trạng mang thai hoặc cho con bú để bác sĩ có thể đưa ra quyết định phù hợp.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) hoạt động thông qua cơ chế kích thích sự sản xuất bạch cầu trung tính (neutrophils) trong tủy xương. Cụ thể, cơ chế hoạt động của thuốc như sau:
Mô phỏng yếu tố kích thích tạo bạch cầu (G-CSF):
Filgrastim là một dạng tổng hợp của Yếu tố kích thích tạo bạch cầu (Granulocyte-Colony Stimulating Factor - G-CSF), một protein tự nhiên trong cơ thể. G-CSF có tác dụng kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính, một loại bạch cầu quan trọng giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Kích thích tăng sinh và trưởng thành của bạch cầu trung tính:
Filgrastim gắn vào các thụ thể trên bề mặt của tế bào gốc tạo máu trong tủy xương, kích thích chúng phát triển và phân chia nhanh chóng để tạo ra nhiều bạch cầu trung tính hơn. Bạch cầu trung tính là những tế bào miễn dịch quan trọng giúp cơ thể chiến đấu với vi khuẩn và các nhiễm trùng khác.
Tăng cường sự lưu thông bạch cầu trong máu:
Ngoài việc thúc đẩy sự sinh sản bạch cầu trung tính trong tủy xương, filgrastim còn giúp tăng cường sự di chuyển của các tế bào bạch cầu từ tủy xương vào máu, giúp tăng số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi.
Giảm thời gian giảm bạch cầu trung tính sau hóa trị:
Thuốc giúp phục hồi nhanh chóng số lượng bạch cầu trung tính ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính do hóa trị, giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng khả năng phục hồi sau điều trị ung thư.
Bằng cách kích thích sản xuất và phát triển bạch cầu trung tính, Neupogen giúp bệnh nhân duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh trong quá trình điều trị bệnh lý ung thư, hóa trị, hoặc các tình trạng làm giảm số lượng bạch cầu.
Dược động học của Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Dược động học của thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) đề cập đến cách thức thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chính về dược động học của Filgrastim:
Hấp thu:
Khi tiêm Filgrastim vào cơ thể, thuốc hấp thu nhanh chóng và có thể đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh trong vòng 2 đến 8 giờ sau khi tiêm.
Thuốc được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, và tốc độ hấp thu có thể thay đổi tùy thuộc vào phương thức sử dụng (tiêm dưới da thường có thời gian đạt nồng độ tối đa lâu hơn so với tiêm tĩnh mạch).
Phân phối:
Filgrastim có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, nhưng chủ yếu tồn tại trong máu ngoại vi và tủy xương, nơi có số lượng bạch cầu trung tính.
Thuốc không gắn mạnh vào protein huyết tương, vì vậy nó có thể tự do di chuyển và tác động lên các tế bào gốc tủy xương để kích thích sự sinh sản của bạch cầu trung tính.
Chuyển hóa:
Filgrastim không được chuyển hóa nhiều trong cơ thể, vì nó chủ yếu là một phân tử protein và không trải qua quá trình chuyển hóa phức tạp như một số thuốc khác.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy có sự chuyển hóa nhỏ ở gan, nhưng quá trình này không đáng kể.
Thải trừ:
Filgrastim được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán hủy (half-life) của thuốc là khoảng 3,5 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da.
Thuốc không tích lũy trong cơ thể, và việc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu là một phần quan trọng trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
Tác động lâu dài và sự hiệu quả:
Mặc dù thuốc có thời gian bán hủy ngắn, nhưng tác dụng kích thích sản xuất bạch cầu trung tính kéo dài, do đó nó duy trì hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
Nhìn chung, Filgrastim có dược động học đơn giản, dễ dàng hấp thu và thải trừ, và không có sự tích lũy lâu dài trong cơ thể. Thời gian bán hủy ngắn giúp thuốc có thể được sử dụng với tần suất tiêm điều chỉnh theo nhu cầu của bệnh nhân.
Liều dùng của Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Liều dùng của thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, chỉ định điều trị và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Dưới đây là các liều dùng phổ biến của thuốc này trong các trường hợp khác nhau:
Đều trị giảm bạch cầu trung tính do hóa trị (Neutropenia do hóa trị):
Liều khởi đầu thông thường là 5 mcg/kg/ngày, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch.
Liều có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ giảm bạch cầu và phản ứng của bệnh nhân. Thông thường, thuốc sẽ được dùng cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính trở lại mức an toàn (thường là ≥ 1.5 x 10⁹ tế bào/L).
Thời gian điều trị thường kéo dài trong suốt chu kỳ hóa trị hoặc cho đến khi số lượng bạch cầu hồi phục.
Điều trị giảm bạch cầu trung tính do hội chứng suy giảm miễn dịch hoặc rối loạn tủy xương:
Liều có thể là 5 mcg/kg/ngày, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch.
Liều và thời gian sử dụng sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng của bệnh nhân và đáp ứng điều trị.
Hỗ trợ trong ghép tế bào gốc (tủy xương hoặc tế bào gốc ngoại vi):
Liều thường được sử dụng là 10 mcg/kg/ngày, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, và thường bắt đầu sau khi cấy ghép tế bào gốc.
Liều này có thể kéo dài vài tuần sau khi ghép tế bào gốc để hỗ trợ phục hồi tủy xương.
Điều trị giảm bạch cầu trung tính do HIV/AIDS hoặc các bệnh khác:
Liều khởi đầu là 5 mcg/kg/ngày, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch. Liều có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
Điều chỉnh liều: Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh dựa trên mức độ giảm bạch cầu trung tính và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ theo dõi các chỉ số huyết học và điều chỉnh liều thuốc theo phản ứng của cơ thể.
Liều tối đa: Không vượt quá liều tối đa là 10 mcg/kg/ngày.
Cách dùng của Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) thường được tiêm dưới da (tiêm dưới da) hoặc tiêm tĩnh mạch. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc:
Tiêm dưới da (subcutaneous injection):
Chuẩn bị thuốc: Trước khi tiêm, kiểm tra dung dịch thuốc. Thuốc phải trong suốt, không có cặn bẩn hoặc vẩn đục. Không sử dụng nếu dung dịch có màu sắc bất thường.
Chọn vị trí tiêm: Thuốc Neupogen thường được tiêm vào lớp mỡ dưới da, phổ biến nhất là ở vùng bụng hoặc đùi.
Vị trí tiêm: Lựa chọn vị trí tiêm thay đổi để tránh tiêm liên tiếp vào một vùng.
Rửa tay sạch sẽ trước khi chuẩn bị thuốc và tiêm.
Tiêm thuốc: Sử dụng kim tiêm đúng quy chuẩn, tiêm thuốc vào lớp mỡ dưới da theo kỹ thuật tiêm dưới da. Sau khi tiêm, loại bỏ kim tiêm và vứt đi đúng cách.
Theo dõi phản ứng: Sau khi tiêm, theo dõi các dấu hiệu phản ứng phụ tại vị trí tiêm như sưng, đỏ hoặc đau nhẹ.
Tiêm tĩnh mạch (intravenous injection):
Chuẩn bị thuốc: Thuốc có thể tiêm tĩnh mạch trực tiếp hoặc pha loãng với dung dịch NaCl 0.9% (sodium chloride) nếu cần thiết.
Liều tiêm: Tiêm vào tĩnh mạch chậm, thường được thực hiện trong môi trường y tế.
Kỹ thuật tiêm: Phải do nhân viên y tế thực hiện để đảm bảo tiêm đúng cách và giảm nguy cơ nhiễm trùng hoặc phản ứng phụ.
Không lắc thuốc: Tránh lắc lọ thuốc mạnh, vì có thể gây tạo bọt và ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Bảo quản thuốc: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (trong tủ lạnh). Không để thuốc đóng băng.
Đọc kỹ hướng dẫn: Trước khi tiêm, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ và thực hiện đúng kỹ thuật tiêm.
Cách sử dụng đúng và an toàn:
Chỉ tiêm Neupogen theo chỉ định của bác sĩ. Tránh tự ý thay đổi liều hoặc phương thức tiêm mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quên liều với Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Nếu quên liều với thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim), cần thực hiện theo các hướng dẫn dưới đây:
Nếu phát hiện quên liều gần thời điểm tiêm tiếp theo: Không tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Tiếp tục sử dụng liều kế tiếp vào thời gian đã chỉ định. Tiêm liều quên ngay khi nhớ ra: Nếu bạn nhớ ra đã quên tiêm và còn thời gian trước liều kế tiếp, có thể tiêm ngay liều đã quên.
Nếu đã quá gần thời gian của liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều tiếp theo theo đúng lịch trình. Không nên tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn quên liều, đặc biệt nếu có bất kỳ sự thay đổi nào trong kế hoạch điều trị hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc sử dụng thuốc.
Việc tiêm đúng lịch và đầy đủ liều là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc tăng cường sản xuất bạch cầu trung tính và giảm nguy cơ nhiễm trùng trong suốt quá trình điều trị.
Xử trí quá liều với Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Nếu quá liều với thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim), cần thực hiện các bước sau để xử trí:
Quá liều Filgrastim thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng ngay lập tức vì thuốc không có tác dụng độc hại mạnh mẽ trong trường hợp quá liều nhẹ.
Tuy nhiên, việc sử dụng liều cao hơn có thể dẫn đến một số phản ứng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tăng quá mức số lượng bạch cầu trung tính, có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến tủy xương.
Nếu nghi ngờ quá liều, bác sĩ sẽ kiểm tra số lượng bạch cầu trung tính trong máu của bệnh nhân. Quá nhiều bạch cầu trung tính có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau xương hoặc tăng khả năng bị nhiễm trùng.
Nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào nghiêm trọng (ví dụ như đau xương, dị ứng, hoặc các vấn đề liên quan đến bạch cầu), bác sĩ có thể quyết định ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Nếu bệnh nhân phát hiện quá liều, nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml có tác dụng phụ gì?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc:
Tác dụng phụ phổ biến:
Đau xương và đau khớp: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Filgrastim, do thuốc kích thích tủy xương sản xuất nhiều bạch cầu hơn.
Đau có thể xảy ra ở các vùng như cột sống, hông, và xương ức.
Phản ứng tại chỗ tiêm:
Đau, sưng, đỏ hoặc kích ứng tại vị trí tiêm dưới da.
Tình trạng này thường không nghiêm trọng và có thể tự khỏi.
Mệt mỏi: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc uể oải trong quá trình sử dụng thuốc.
Sốt và ớn lạnh: Có thể gặp các triệu chứng giống cảm lạnh như sốt, ớn lạnh.
Đau đầu: Một số bệnh nhân có thể gặp phải cơn đau đầu nhẹ hoặc vừa.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Phản ứng dị ứng: Tuy hiếm, nhưng có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, phát ban, ngứa, hoặc sưng tấy mặt, môi, họng.
Nếu xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Rối loạn chức năng tủy xương: Filgrastim có thể kích thích tủy xương sản xuất quá mức bạch cầu trung tính, điều này có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến tủy xương hoặc thậm chí bệnh bạch cầu.
Tăng huyết áp: Hiếm gặp, nhưng Filgrastim có thể gây tăng huyết áp ở một số bệnh nhân.
Lách to (splenomegaly): Tăng sản xuất bạch cầu có thể ảnh hưởng đến lách, gây sưng to. Nếu có đau bụng hoặc cảm giác đầy bụng ở phía bên trái, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ.
Rối loạn hô hấp: Có thể gặp khó thở hoặc đau ngực trong một số trường hợp.
Các tác dụng phụ khác:
Tăng hoặc giảm nồng độ một số thành phần trong máu như bilirubin, creatinine.
Đau cơ, nôn mửa, hoặc tiêu chảy.
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài, bệnh nhân nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các triệu chứng bất thường, đặc biệt là nếu có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng, đau xương nghiêm trọng, hoặc bất kỳ sự thay đổi nào trong sức khỏe.
Thận trọng khi dùng Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml
Thận trọng khi dùng thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình điều trị. Dưới đây là một số lưu ý và cảnh báo cần thận trọng:
Rối loạn chức năng tủy xương:
Filgrastim có thể kích thích sản xuất bạch cầu trung tính trong tủy xương. Do đó, bệnh nhân có tiền sử bệnh lý về tủy xương hoặc các rối loạn máu (như bệnh bạch cầu cấp, loạn sản tủy xương, hoặc suy tủy xương) cần được theo dõi cẩn thận.
Kiểm tra công thức máu định kỳ để đảm bảo số lượng bạch cầu không quá cao và không gây quá tải cho tủy xương.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:
Cẩn thận với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Filgrastim hoặc các sản phẩm chứa protein tái tổ hợp. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như phản vệ) có thể xảy ra, mặc dù hiếm.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu như khó thở, sưng môi, họng, lưỡi, hoặc phát ban nghiêm trọng, phải ngừng thuốc và điều trị kịp thời.
Sưng lách (splenomegaly):
Thuốc có thể làm tăng sản xuất bạch cầu trung tính, dẫn đến lách to. Nếu bệnh nhân cảm thấy đau ở vùng bụng bên trái hoặc cảm giác đầy bụng, cần theo dõi và thông báo cho bác sĩ.
Cẩn thận khi vận động mạnh nếu có dấu hiệu sưng lách, vì có thể dẫn đến vỡ lách (hiếm gặp).
Tăng huyết áp:
Filgrastim có thể gây tăng huyết áp nhẹ đến vừa ở một số bệnh nhân. Đặc biệt cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp.
Kiểm tra huyết áp định kỳ trong quá trình sử dụng thuốc.
Tác dụng lên hệ tim mạch:
Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch cần được theo dõi trong suốt quá trình điều trị vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như nhồi máu cơ tim.
Rối loạn chức năng thận:
Phải theo dõi chức năng thận (các chỉ số creatinine, urea) trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt với bệnh nhân có tiền sử bệnh thận.
Cẩn thận khi dùng đồng thời với các thuốc khác:
Bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc khác có thể cần thận trọng, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến tủy xương hoặc có tác dụng phụ tương tự.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc điều trị ung thư, thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hoặc thuốc giảm đau.
Đặc biệt lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú:
Mang thai: Không có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Filgrastim trong thai kỳ, vì vậy chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định từ bác sĩ.
Cho con bú: Chưa có đủ thông tin về việc thuốc có đi vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, nếu cần thiết sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng khác:
Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, đau đầu dữ dội, hoặc sốt cao kéo dài, bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Neupogen là cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml (Filgrastim) có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số thuốc có thể có tương tác khi dùng chung với Filgrastim:
Các thuốc ảnh hưởng đến tủy xương hoặc bạch cầu:
Thuốc hóa trị liệu (chemotherapy): Các thuốc này, đặc biệt là những loại ức chế tủy xương mạnh, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Filgrastim. Việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Thuốc ức chế miễn dịch: Một số thuốc ức chế miễn dịch có thể làm thay đổi tác dụng của Filgrastim trong việc kích thích sản xuất bạch cầu.
Các thuốc làm tăng nguy cơ rối loạn tim mạch:
Thuốc tăng huyết áp: Filgrastim có thể gây tăng huyết áp ở một số bệnh nhân. Nếu dùng chung với các thuốc điều trị tăng huyết áp (ví dụ: thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc chẹn beta), cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Thuốc làm loãng máu (anticoagulants): Sử dụng cùng với thuốc làm loãng máu có thể gây nguy cơ chảy máu hoặc thuyên tắc.
Các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận:
Thuốc thận trọng với chức năng thận: Filgrastim có thể làm tăng nồng độ creatinine và ảnh hưởng đến chức năng thận, vì vậy cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc có thể gây tác dụng phụ lên thận (như các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc lợi tiểu).
Các thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch:
Thuốc điều trị nhiễm trùng: Các thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus có thể tương tác với Filgrastim và làm thay đổi đáp ứng miễn dịch hoặc ảnh hưởng đến hệ thống bạch cầu.
Các thuốc điều trị ung thư:
Thuốc điều trị ung thư như các thuốc hóa trị hoặc thuốc điều trị ung thư có thể tương tác với Filgrastim, gây ra tác dụng không mong muốn khi dùng chung. Sử dụng Filgrastim trong các trường hợp này cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):
NSAIDs có thể gây tổn thương dạ dày hoặc tăng nguy cơ xuất huyết, và khi dùng chung với Filgrastim, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc các vấn đề về tiêu hóa.
Các thuốc kích thích tủy xương khác:
Sử dụng đồng thời với thuốc kích thích tủy xương khác, chẳng hạn như pegfilgrastim (một dạng bền vững của filgrastim) có thể gây quá mức tăng số lượng bạch cầu trung tính, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến tủy xương.
Trước khi bắt đầu sử dụng Neupogen 30MU/0.5ml, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và các sản phẩm bổ sung.
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự tư vấn của bác sĩ
Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml mua ở đâu?
Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp do hóa trị hoặc xạ trị, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn tủy xương hoặc một số bệnh lý khác khiến tủy xương không sản xuất đủ bạch cầu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.rxlist.com/neupogen-drug.htm
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.