Thuốc Pemnat Pemetrexed giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Pemnat Pemetrexed giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05297

Thuốc Pemnat Pemetrexed là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng chủ yếu trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư màng phổi ác tính (mesothelioma). Thuốc chứa hoạt chất Pemetrexed, một chất kháng folate có tác dụng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Hoạt chất: Pemetrexed 500mg

Đóng gói: Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

Hãng sản xuất: Natco, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Pemnat Pemetrexed là thuốc gì?

Thuốc Pemnat Pemetrexed là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng chủ yếu trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư màng phổi ác tính (mesothelioma). Thuốc chứa hoạt chất Pemetrexed, một chất kháng folate có tác dụng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Pemetrexed hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzyme cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA trong tế bào ung thư. Điều này làm cản trở quá trình phân chia và phát triển của tế bào ung thư, giúp kiểm soát hoặc giảm kích thước khối u.

Pemnat Pemetrexed thường được tiêm truyền qua đường tĩnh mạch và sử dụng kết hợp với các thuốc khác, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phác đồ điều trị cụ thể. Thông thường, thuốc được dùng trong các chu kỳ, mỗi chu kỳ cách nhau vài tuần.

Trước khi sử dụng Pemnat Pemetrexed, bệnh nhân thường được bổ sung vitamin B12 và axit folic để giảm thiểu các tác dụng phụ, đặc biệt là các tác động tiêu cực lên hệ thống máu và niêm mạc tiêu hóa.

Pemnat Pemetrexed chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu và có thể cần điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Thuốc Pemnat Pemetrexed có tác dụng gì?

Thuốc Pemnat Pemetrexed có tác dụng chính là điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là:

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer - NSCLC): Pemnat Pemetrexed được dùng trong các giai đoạn khác nhau của ung thư phổi, bao gồm giai đoạn tiến triển hoặc khi ung thư đã lan rộng và không thể phẫu thuật.

Ung thư màng phổi ác tính (Mesothelioma): Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác, như Cisplatin, để điều trị loại ung thư hiếm gặp này, đặc biệt ở các bệnh nhân bị tiếp xúc với amiăng.

Pemnat Pemetrexed thuộc nhóm thuốc kháng folate, có tác dụng ngăn chặn các enzyme cần thiết để tạo DNA và RNA, giúp hạn chế sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư. Điều này làm cho khối u chậm phát triển hoặc thu nhỏ, hỗ trợ kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

Mục đích cụ thể

Kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư: Ngăn tế bào ung thư phân chia và phát triển.

Giảm kích thước khối u: Trong một số trường hợp, thuốc có thể giúp thu nhỏ khối u.

Hỗ trợ điều trị dài hạn: Được dùng để kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân giai đoạn tiến triển.

Pemnat Pemetrexed được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (như hóa trị, xạ trị) tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và thể trạng của từng bệnh nhân.

Thuốc Pemnat Pemetrexed dùng cho bệnh nhân nào

Thuốc Pemnat Pemetrexed chủ yếu được sử dụng cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư, bao gồm:

Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):

Được dùng cho các bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn tiến triển hoặc di căn mà không thể phẫu thuật được.

Thường chỉ định cho các loại ung thư phổi không phải tế bào vảy (non-squamous), bao gồm ung thư tuyến phổi và ung thư biểu mô tế bào lớn.

Bệnh nhân ung thư màng phổi ác tính (mesothelioma):

Thường dùng để điều trị ung thư màng phổi ác tính do tiếp xúc với amiăng, kết hợp với thuốc Cisplatin.

Đặc biệt chỉ định cho các trường hợp không thể phẫu thuật cắt bỏ khối u.

Đối tượng cụ thể

Bệnh nhân trưởng thành: Pemnat Pemetrexed chủ yếu được chỉ định cho người trưởng thành, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Bệnh nhân có sức khỏe tổng thể ổn định: Bệnh nhân cần có sức khỏe tổng thể đủ tốt để chịu được các tác dụng phụ của thuốc.

Lưu ý trước khi sử dụng

Bổ sung acid folic và vitamin B12: Trước và trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được bổ sung các chất này để giảm thiểu tác dụng phụ.

Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với Pemetrexed hoặc có các bệnh lý như suy thận nặng, vì điều này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bệnh nhân đang dùng các thuốc khác để tránh tương tác thuốc.

Chống chỉ định của Thuốc Pemnat Pemetrexed

Thuốc Pemnat Pemetrexed có một số chống chỉ định, trong đó quan trọng nhất là các điều kiện và tình trạng sau đây, khi thuốc không nên được sử dụng:

Dị ứng hoặc mẫn cảm với Pemetrexed hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Phụ nữ mang thai: Pemetrexed có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết và có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh, do đó không nên dùng thuốc khi đang cho con bú.

Bệnh nhân suy thận nặng: Pemnat Pemetrexed được thải trừ qua thận, vì vậy bệnh nhân có mức lọc cầu thận dưới 45 ml/phút thường được chống chỉ định do nguy cơ tăng độc tính và tác dụng phụ.

Suy gan nặng: Mặc dù thuốc chủ yếu được bài tiết qua thận, nhưng đối với các bệnh nhân suy gan nặng, chức năng chuyển hóa và khả năng dung nạp thuốc cũng có thể bị ảnh hưởng.

Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe không ổn định: Những người có sức khỏe yếu, suy nhược nặng hoặc không thể chịu đựng được hóa trị liệu do các bệnh lý nghiêm trọng khác nên được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc.

Sử dụng thận trọng với các bệnh nhân có bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch hoặc các vấn đề về hệ miễn dịch, vì Pemetrexed có thể làm suy yếu thêm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Nguy cơ ức chế tủy xương: Bệnh nhân có nguy cơ giảm số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, dẫn đến suy giảm miễn dịch và dễ bị nhiễm trùng.

Tương tác với các thuốc khác: Một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của Pemetrexed, do đó bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng.

Thuốc Pemnat Pemetrexed có cơ chế hoạt động như thế nào?

Pemnat Pemetrexed có cơ chế hoạt động dựa trên việc ức chế các enzyme cần thiết cho sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Hoạt chất chính, Pemetrexed, là một chất kháng folate, và nó thực hiện cơ chế này qua các bước sau:

Ức chế các enzyme liên quan đến tổng hợp DNA và RNA: Pemetrexed tác động vào ba enzyme thiết yếu:

Thymidylate Synthase (TS): Enzyme này cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA. Khi bị ức chế, việc sản sinh DNA bị gián đoạn, làm chậm hoặc ngừng quá trình phân chia tế bào.

Dihydrofolate Reductase (DHFR): Enzyme này giúp tạo ra tetrahydrofolate, một chất cần thiết cho sự tổng hợp thymidine và purine, là các thành phần chính của DNA và RNA. Khi DHFR bị ức chế, tế bào không thể sản xuất đủ các nucleotide để sao chép và tổng hợp DNA.

Glycinamide Ribonucleotide Formyltransferase (GARFT): Enzyme này tham gia vào quá trình tổng hợp purine cần thiết cho DNA và RNA. Sự ức chế GARFT làm gián đoạn quá trình tổng hợp nucleotide, cần cho sự tăng trưởng của tế bào ung thư.

Ngăn chặn quá trình phân chia tế bào ung thư: Nhờ sự ức chế các enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp nucleotide, Pemetrexed ngăn chặn quá trình phân chia và sao chép của các tế bào ung thư. Điều này làm cho tế bào ung thư chậm phát triển, suy yếu và cuối cùng bị tiêu diệt.

Tác động đặc hiệu lên tế bào ung thư: Vì tế bào ung thư có tốc độ phân chia nhanh hơn tế bào bình thường, chúng phụ thuộc nhiều hơn vào các enzyme trên. Do đó, việc ức chế các enzyme này có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tế bào ung thư, trong khi ít ảnh hưởng hơn đến tế bào lành.

Tác động tổng quát

Kết quả là Pemnat Pemetrexed làm chậm sự phát triển của khối u, giảm kích thước của các khối u hoặc kiểm soát tiến triển của bệnh. Để giảm tác dụng phụ của thuốc, bệnh nhân thường được bổ sung vitamin B12 và acid folic trước và trong quá trình điều trị, nhằm bảo vệ các tế bào lành và cải thiện khả năng dung nạp thuốc của cơ thể.

Dược động học của Thuốc Pemnat Pemetrexed

Pemnat Pemetrexed có dược động học đặc trưng như sau:

Hấp thu

Pemnat Pemetrexed được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV), nên có sinh khả dụng 100% vì đi trực tiếp vào hệ tuần hoàn, bỏ qua quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa.

Phân bố

Sau khi vào máu, thuốc phân bố rộng khắp cơ thể với thể tích phân bố khoảng 9 lít/m², cho thấy thuốc lan tỏa khá nhiều vào các mô, bao gồm cả các mô ung thư.

Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của Pemetrexed là khoảng 81%, chủ yếu gắn với albumin, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.

Chuyển hóa

Pemnat Pemetrexed ít chuyển hóa trong cơ thể, phần lớn được đào thải nguyên vẹn qua thận.

Vì không chuyển hóa qua gan nhiều nên thuốc ít bị ảnh hưởng bởi các enzyme gan, đặc biệt là cytochrome P450, giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc với các thuốc chuyển hóa qua con đường này.

Thải trừ

Thải trừ chủ yếu qua thận: Khoảng 70-90% lượng Pemetrexed tiêm vào được đào thải qua thận dưới dạng không đổi trong vòng 24 giờ sau khi truyền.

Thời gian bán thải: Thời gian bán thải trung bình của Pemetrexed là khoảng 3,5 giờ. Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận.

Độ thanh thải: Độ thanh thải trung bình của thuốc là khoảng 91,8 ml/phút.

Ảnh hưởng của chức năng thận và gan

Vì Pemetrexed thải trừ chủ yếu qua thận, chức năng thận ảnh hưởng rất lớn đến dược động học của thuốc. Bệnh nhân suy thận nặng có thể cần điều chỉnh liều hoặc chống chỉ định sử dụng thuốc.

Mặc dù gan ít ảnh hưởng đến việc chuyển hóa của Pemetrexed, nhưng các tình trạng gan nặng có thể ảnh hưởng đến sự phân phối và dung nạp thuốc.

Dược động học của Pemnat Pemetrexed cho thấy thuốc phân bố nhanh, ít chuyển hóa qua gan, và thải trừ chủ yếu qua thận. Điều này đòi hỏi theo dõi chức năng thận của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.

Liều dùng của Thuốc Pemnat Pemetrexed

Liều dùng của thuốc Pemnat Pemetrexed phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và liệu pháp điều trị phối hợp. Dưới đây là các liều dùng phổ biến theo chỉ định lâm sàng:

Liều dùng trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)

Liều khuyến cáo: 500 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, tiêm tĩnh mạch trong khoảng 10 phút.

Chu kỳ: Thường dùng 1 lần mỗi 3 tuần.

Kết hợp: Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc hóa trị khác như Cisplatin.

Liều dùng trong ung thư màng phổi ác tính (Mesothelioma)

Liều khuyến cáo: 500 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, tiêm tĩnh mạch trong khoảng 10 phút.

Chu kỳ: Mỗi 3 tuần, thường kết hợp với Cisplatin.

Cisplatin: Thường được tiêm sau khi truyền Pemetrexed khoảng 30 phút, với liều 75 mg/m², tiêm trong 2 giờ.

Hỗ trợ liều bổ sung

Bệnh nhân cần bổ sung vitamin B12 và acid folic để giảm tác dụng phụ:

Acid folic: Uống 350-1000 mcg mỗi ngày, bắt đầu ít nhất 5 ngày trước khi tiêm Pemetrexed và duy trì trong suốt quá trình điều trị.

Vitamin B12: Tiêm bắp 1000 mcg ít nhất 1 tuần trước khi bắt đầu điều trị Pemetrexed và lặp lại mỗi 9 tuần (3 chu kỳ).

Corticosteroid: Thường dùng để giảm thiểu phát ban da, bệnh nhân có thể được kê Prednisone 4 mg uống 2 lần mỗi ngày, bắt đầu từ một ngày trước khi truyền và duy trì trong 3 ngày.

Điều chỉnh liều

Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinine dưới 45 ml/phút, liều có thể cần giảm hoặc ngừng sử dụng.

Giảm bạch cầu, hồng cầu hoặc tiểu cầu: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu suy tủy hoặc các chỉ số máu giảm nghiêm trọng, cần xem xét giảm liều hoặc trì hoãn chu kỳ tiếp theo đến khi các chỉ số hồi phục.

Không tự ý điều chỉnh liều dùng. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao và điều chỉnh tùy theo phản ứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Cách dùng Thuốc Pemnat Pemetrexed

Pemnat Pemetrexed là thuốc hóa trị được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Cách sử dụng thuốc bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị trước khi dùng thuốc

Bổ sung acid folic và vitamin B12: Bệnh nhân cần bổ sung acid folic và vitamin B12 ít nhất 1 tuần trước khi dùng Pemetrexed để giảm tác dụng phụ trên tủy xương:

Acid folic: Uống hàng ngày với liều 350-1000 mcg, bắt đầu ít nhất 5 ngày trước khi điều trị và tiếp tục trong suốt thời gian dùng thuốc.

Vitamin B12: Tiêm bắp 1000 mcg ít nhất 1 tuần trước khi bắt đầu điều trị và lặp lại mỗi 9 tuần (3 chu kỳ).

Sử dụng corticosteroid: Bệnh nhân thường được kê corticosteroid (như dexamethasone hoặc prednisone) để giảm nguy cơ phát ban da, uống từ một ngày trước khi truyền Pemetrexed và duy trì trong 3 ngày.

Cách dùng thuốc

Liều lượng: Bác sĩ sẽ tính liều Pemetrexed dựa trên diện tích bề mặt cơ thể của bệnh nhân (500 mg/m²).

Thời gian tiêm truyền: Tiêm truyền tĩnh mạch trong khoảng 10 phút.

Chu kỳ điều trị: Mỗi 3 tuần/lần.

Kết hợp với các thuốc khác: Trong điều trị ung thư phổi hoặc ung thư màng phổi, Pemetrexed có thể kết hợp với Cisplatin hoặc các thuốc hóa trị khác. Khi đó, Cisplatin thường được truyền sau Pemetrexed khoảng 30 phút.

Xét nghiệm máu định kỳ: Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm công thức máu, chức năng thận và gan trước mỗi chu kỳ điều trị để đảm bảo bệnh nhân đủ sức khỏe để tiếp tục.

Theo dõi các tác dụng phụ: Bệnh nhân sẽ được theo dõi để phát hiện sớm các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng hoặc phát ban da.

Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều: Chỉ dùng thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ.

Chăm sóc vệ sinh cá nhân và tránh nhiễm trùng: Vì Pemetrexed có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân nên chú ý vệ sinh cá nhân và hạn chế tiếp xúc với người có bệnh truyền nhiễm.

Uống đủ nước: Trong thời gian điều trị với Pemetrexed và Cisplatin, bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân uống đủ nước để hỗ trợ chức năng thận.

Xử trí quên liều với Thuốc Pemnat Pemetrexed

Nếu bệnh nhân quên liều Pemnat Pemetrexed, việc xử trí cần thực hiện theo các nguyên tắc sau:

Nếu quên liều trong ngày: Nếu bệnh nhân nhớ ra trong cùng một ngày và còn thời gian để dùng thuốc theo lịch trình đã định, nên tiêm ngay liều đã quên.

Nếu quên liều qua 1 ngày: Nếu đã qua 1 ngày và thời gian gần đến liều tiếp theo, không nên dùng gấp đôi liều để bù. Chỉ cần bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch trình tiêm truyền đã lên kế hoạch.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về việc quên liều. Bác sĩ có thể đưa ra hướng dẫn cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và lịch trình điều trị hiện tại.

Tuyệt đối không tự ý tăng liều hoặc thay đổi thời gian dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Xử trí quá liều với Thuốc Pemnat Pemetrexed

Nếu nghi ngờ có quá liều Pemnat Pemetrexed, việc xử trí cần được thực hiện ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là các bước xử trí khuyến cáo:

Nếu có dấu hiệu hoặc nghi ngờ đã tiêm truyền quá liều, cần ngừng ngay việc sử dụng Pemnat Pemetrexed.

Thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời. Cần cung cấp thông tin về liều lượng đã sử dụng và thời gian tiêm truyền.

Theo dõi các triệu chứng có thể xảy ra do quá liều, bao gồm:

Mệt mỏi nặng.

Suy giảm chức năng hô hấp.

Nhiễm trùng do giảm bạch cầu.

Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa.

Chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng.

Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Tác dụng phụ của Thuốc Pemnat Pemetrexed

Pemnat Pemetrexed có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và cách nhận biết:

Tác dụng phụ thường gặp

Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón. Đôi khi còn gây chán ăn, giảm cân.

Thiếu máu và suy giảm bạch cầu, tiểu cầu: Gây mệt mỏi, xanh xao, dễ nhiễm trùng, dễ bầm tím hoặc chảy máu.

Viêm niêm mạc: Viêm loét miệng, họng, gây đau rát, khó ăn uống.

Phát ban da: Phát ban, nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy. Để hạn chế, bác sĩ thường kê corticosteroid để dự phòng phát ban.

Rụng tóc: Tình trạng rụng tóc tạm thời có thể xảy ra ở một số bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Suy giảm miễn dịch và nhiễm trùng: Pemetrexed làm giảm số lượng bạch cầu, làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng. Dấu hiệu bao gồm sốt, đau họng, ho, ớn lạnh.

Suy tủy xương: Biểu hiện bằng giảm nghiêm trọng các thành phần máu, đặc biệt là bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Tình trạng này có thể gây thiếu máu, chảy máu hoặc nhiễm trùng nguy hiểm.

Suy thận cấp: Do thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, có thể gây tổn thương thận, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.

Viêm phổi kẽ: Một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, biểu hiện qua khó thở, ho, đau ngực. Đây là tình trạng cấp cứu cần được điều trị ngay.

Tác dụng phụ khác

Mệt mỏi và yếu cơ: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, suy nhược.

Đau đầu: Một số người dùng thuốc có thể gặp tình trạng đau đầu nhẹ.

Phản ứng dị ứng: Gây sưng, nổi mề đay, khó thở, chóng mặt, đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức.

Cách xử lý và phòng ngừa tác dụng phụ

Dùng thuốc bổ sung: Bổ sung acid folic và vitamin B12 giúp giảm các tác dụng phụ trên máu.

Uống nhiều nước: Hỗ trợ thận trong việc đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Điều trị triệu chứng: Bệnh nhân có thể được kê thuốc chống buồn nôn, giảm đau hoặc kháng sinh nếu có nhiễm trùng.

Phát ban trên da: Tránh tắm nước nóng vì nước nóng có thể gây kích ứng da của bạn nhiều hơn. Không gãi vùng bị ảnh hưởng. Sử dụng quần áo bảo hộ khi ra ngoài trời. Dưỡng ẩm thường xuyên cho da. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu tình trạng phát ban trên da của bạn trở nên tồi tệ hơn.

Đau đầu: Nghỉ ngơi và thư giãn. Giữ cơ thể đủ nước bằng cách uống nhiều chất lỏng như nước lọc hoặc chất điện giải. Thoa thuốc mỡ giảm đau lên trán có thể có lợi. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu cơn đau đầu của bạn trở nên tồi tệ hơn.

Chóng mặt: Cố gắng nghỉ ngơi và thư giãn. Ngủ đủ giấc. Tránh lái xe hoặc vận hành bất kỳ công cụ hoặc máy móc nào khi bạn cảm thấy chóng mặt. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu tình trạng chóng mặt của bạn trở nên tồi tệ hơn.

Buồn nôn và nôn mửa: Ăn các bữa ăn đơn giản. Tránh ăn các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ hoặc cay. Nếu buồn nôn của bạn trở nên tồi tệ hơn, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được tư vấn

Loét miệng: Tránh ăn đồ cay. Uống nhiều nước. Bôi gel giảm đau vào vùng bị ảnh hưởng của miệng nếu cần. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện

Tiêu chảy: Uống nhiều chất lỏng, chẳng hạn như nước lọc để giữ cơ thể đủ nước. Cố gắng tránh tự ý dùng bất kỳ loại thuốc nào để kiểm soát tiêu chảy và hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.

Táo bón: Cố gắng ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như trái cây tươi, rau, ngũ cốc và uống nhiều nước. Cố gắng tập thể dục thường xuyên (đi bộ hoặc chạy bộ hàng ngày). Nếu điều này không có tác dụng, hãy thông báo cho bác sĩ để được điều trị thay thế cho chứng táo bón.

Theo dõi sức khỏe định kỳ: Xét nghiệm máu, chức năng gan, thận thường xuyên để phát hiện sớm các bất thường và xử lý kịp thời.

Thận trọng khi dùng Thuốc Pemnat Pemetrexed

Trước khi dùng Pemnat Pemetrexed, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về phổi, gan, thận hoặc tim. Bạn cũng phải thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị tích tụ dịch trong phổi hoặc gần đây đã được hoặc có kế hoạch được xạ trị hoặc tiêm vắc-xin trong những ngày sắp tới như một biện pháp phòng ngừa.

Thuốc Pemnat Pemetrexed có thể khiến bạn dễ cảm thấy mệt mỏi. Nguyên nhân là do thuốc làm giảm lượng hồng cầu trong máu và có thể khiến bạn bị thiếu máu. Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn cảm thấy mệt mỏi sau khi tiêm Pemnat Pemetrexed. Mệt mỏi cũng có thể xảy ra nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào từ trước như suy gan hoặc suy thận trong khi dùng thuốc này.

Khi sử dụng Pemnat Pemetrexed, cần có những lưu ý và thận trọng nhất định do tác dụng phụ tiềm tàng và ảnh hưởng đến các hệ cơ quan. Dưới đây là các khuyến cáo chính:

Thận trọng ở bệnh nhân suy thận: Vì Pemnat Pemetrexed thải trừ chủ yếu qua thận, những người có độ thanh thải creatinine dưới 45 ml/phút cần được cân nhắc kỹ lưỡng và điều chỉnh liều hoặc có thể chống chỉ định.

Theo dõi chức năng thận thường xuyên: Xét nghiệm chức năng thận định kỳ giúp đánh giá khả năng đào thải thuốc, tránh tích tụ gây độc. Thuốc có thể làm tăng nồng độ của một số enzyme gan trong cơ thể bạn. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có vấn đề về gan

Giám sát chức năng gan: Dù Pemnat ít chuyển hóa qua gan, những bệnh nhân có bệnh gan tiềm ẩn nên được giám sát chặt chẽ, vì suy gan có thể ảnh hưởng đến sự phân bố và dung nạp thuốc.

Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu: Pemetrexed có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến giảm các tế bào máu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, hoặc chảy máu.

Theo dõi công thức máu định kỳ: Cần kiểm tra công thức máu trước và trong suốt quá trình điều trị. Nếu phát hiện suy giảm nghiêm trọng, bác sĩ có thể phải trì hoãn hoặc giảm liều thuốc.

Sử dụng corticosteroid để giảm nguy cơ phát ban: Bác sĩ có thể chỉ định dùng corticosteroid (như dexamethasone) để giảm nguy cơ phát ban da.

Theo dõi phản ứng da: Nếu phát hiện phát ban nghiêm trọng hoặc các dấu hiệu dị ứng, bệnh nhân cần được xử lý kịp thời.

Bổ sung acid folic và vitamin B12: Bệnh nhân cần được bổ sung acid folic và tiêm vitamin B12 trước khi điều trị và trong suốt quá trình điều trị để giảm thiểu tác dụng phụ trên hệ tạo máu và niêm mạc.

Chống chỉ định trong thai kỳ: Pemnat Pemetrexed có thể gây độc tính cho thai nhi. Phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai cần tránh dùng thuốc này.

Thận trọng khi cho con bú: Không khuyến cáo cho con bú trong thời gian điều trị vì nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Buồn nôn và nôn: Pemnat có thể gây buồn nôn và nôn. Bệnh nhân có thể dùng thuốc chống nôn và chia nhỏ bữa ăn trong ngày để giảm thiểu tình trạng này.

Cẩn trọng khi dùng chung với các thuốc khác: Pemnat Pemetrexed có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc NSAID (chống viêm không steroid), vì có thể ảnh hưởng đến sự bài tiết của Pemetrexed qua thận. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Thuốc Pemnat Pemetrexed tương tác với thuốc nào?

Pemnat Pemetrexed có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách các loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Pemetrexed:

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Nguy cơ: Sử dụng NSAIDs, đặc biệt là các thuốc có tác dụng ức chế enzyme COX-1 hoặc COX-2 (như ibuprofen, naproxen), có thể làm tăng nồng độ Pemetrexed trong huyết tương do ảnh hưởng đến sự thải trừ qua thận.

Khuyến cáo: Nếu cần sử dụng NSAIDs, bệnh nhân nên tránh dùng trong vòng 2 ngày trước và 2 ngày sau khi điều trị Pemetrexed.

Thuốc chống đông máu

Nguy cơ: Pemetrexed có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông máu như warfarin.

Khuyến cáo: Theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu và điều chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần thiết.

Methotrexate

Nguy cơ: Cả Pemetrexed và methotrexate đều là các thuốc chống ung thư có cơ chế ức chế giống nhau. Sử dụng đồng thời có thể làm tăng độc tính cho tủy xương và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Khuyến cáo: Không nên sử dụng đồng thời, nếu cần thiết phải dùng, cần theo dõi cẩn thận các chỉ số máu.

Các thuốc có tác dụng trên hệ miễn dịch

Nguy cơ: Các thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid có thể tương tác và làm tăng tác dụng phụ của Pemetrexed, nhưng cũng có thể giúp giảm phát ban và phản ứng dị ứng.

Khuyến cáo: Cần theo dõi cẩn thận tình trạng bệnh nhân khi sử dụng kết hợp.

Các thuốc điều trị ung thư khác

Nguy cơ: Sử dụng đồng thời với các thuốc hóa trị khác có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên tủy xương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Khuyến cáo: Theo dõi sát sao các tác dụng phụ khi phối hợp với các thuốc này.

Cycophosphamide

Nguy cơ: Sử dụng đồng thời với Cycophosphamide có thể làm tăng nguy cơ độc tính.

Khuyến cáo: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi phối hợp.

Thuốc chống nấm, kháng sinh, và thuốc điều trị virus

Nguy cơ: Một số thuốc trong nhóm này có thể tương tác và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Khuyến cáo: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

Các thuốc bổ sung

Nguy cơ: Một số vitamin và khoáng chất, đặc biệt là acid folic và vitamin B12, có thể tương tác với Pemetrexed.

Khuyến cáo: Bệnh nhân cần bổ sung acid folic và vitamin B12 theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu tác dụng phụ.

Trước khi bắt đầu điều trị với Pemnat Pemetrexed, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thảo dược đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác thuốc và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị. Bác sĩ sẽ giúp điều chỉnh liều hoặc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Thuốc tiêm Pemnat Pemetrexed có thể điều trị ung thư không?

Tỷ lệ kiểm soát ung thư phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, Pemnat Pemetrexed hoạt động bằng cách kiểm soát sự phát triển và nhân lên bất thường của các tế bào ung thư trong cơ thể, có thể giúp kiểm soát ung thư hoàn toàn.

Thuốc tiêm Pemnat Pemetrexed có phải là thuốc hóa trị không?

Có. Thuốc tiêm Pemnat Pemetrexed chứa một loại thuốc gọi là pemetrexed, đây là một tác nhân hóa trị liệu. Thuốc này ngăn chặn sự phát triển và nhân lên bất thường của các tế bào ung thư trong cơ thể.

Thuốc Pemnat Pemetrexed giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Pemnat Pemetrexed: LH 0985671128

Thuốc Pemnat Pemetrexed mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư màng phổi ác tính (mesothelioma), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a607043.html

https://www.netmeds.com/prescriptions/pemnat-500mg-injection?srsltid=AfmBOoriknFIHTwUxkPpdiEqpu9uWTG-4iPMsO7T-Ortb5_ZtFnOH4LR

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml Filgrastim giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml có hoạt chất chính Filgrastim là một loại thuốc được sử dụng để kích thích sự sản xuất các tế bào máu, đặc biệt là bạch cầu, trong cơ thể. Filgrastim là một dạng tổng hợp của yếu tố kích thích tạo bạch cầu (G-CSF), một protein có vai trò trong việc kích thích sự sinh sản và trưởng thành của bạch cầu, giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Thuốc Neupogen 30MU/0.5ml thường được sử dụng trong các trường hợp:

Điều trị bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp do hóa trị hoặc xạ trị, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Điều trị rối loạn tủy xương hoặc một số bệnh lý khác khiến tủy xương không sản xuất đủ bạch cầu.

Hỗ trợ bệnh nhân bị bệnh bạch cầu hoặc các bệnh ung thư khác có nhu cầu tăng số lượng bạch cầu.

Hoạt chất: Filgrastim

Đóng gói: Mỗi một bơm tiêm chứa 0.5ml dung dịch, chứa 30 triệu đơn vị Filgrastim

Hãng sản xuất: Amgen Pháp

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Gemita là thuốc chứa hoạt chất Gemcitabine 1g, một chất thuộc nhóm thuốc chống ung thư. Thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:

Ung thư tụy: Gemcitabine là một trong những thuốc được chọn để điều trị ung thư tụy ở giai đoạn tiến triển.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thuốc được kết hợp với các thuốc khác như cisplatin để điều trị ung thư phổi.

Ung thư bàng quang: Gemcitabine thường được dùng kết hợp với cisplatin trong điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú: Đôi khi được sử dụng kết hợp với paclitaxel ở bệnh nhân đã thất bại với liệu pháp điều trị đầu tay.

Ung thư buồng trứng: Gemcitabine được sử dụng trong các phác đồ phối hợp.

Gemcitabine là một chất tương tự pyrimidine, ức chế quá trình tổng hợp DNA trong tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Hoạt chất: Vincristine Sulphate 1mg

Hãng sản xuất: Celon Laboratories Ltd, Celon Laboratories Ltd, Ấn Độ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Bortezomib Pharmidea 3.5mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Bortezomib Pharmidea 3.5mg là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm chất ức chế proteasome. Thành phần hoạt chất chính là bortezomib, được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh lý sau:

Đa u tủy xương (Multiple Myeloma): Sử dụng ở các bệnh nhân đã được điều trị trước đó hoặc trong phác đồ phối hợp với các thuốc khác.

U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell Lymphoma): Thường dùng ở các bệnh nhân đã điều trị thất bại hoặc tái phát.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Arsenam 10 Arsenic Trioxide 10mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Arsenam chứa thành phần chính là Trioxide 10mg/10ml, là một loại thuốc điều trị ung thư, đặc biệt được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL - Acute Promyelocytic Leukemia). Arsenic trioxide hoạt động bằng cách kích thích các tế bào ung thư tự hủy diệt (apoptosis) và ngăn chặn sự tăng trưởng của chúng.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn