Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05539

Thuốc PTH 30 là thuốc điều hòa hormon cận giáp, chứa hoạt chất Cinacalcet hydroclorid 30 mg, thường dùng trong điều trị các rối loạn liên quan đến tăng hormon cận giáp (PTH) và rối loạn calci máu.

Dạng bào chế: Viên nén uống

Thuốc PTH 30 Cinacalcet là thuốc cường cận giáp cảm ứng canxi (calcimimetic), có tác dụng:

Tăng độ nhạy của thụ thể cảm nhận canxi (CaSR) trên tuyến cận giáp

Ức chế tiết hormon cận giáp (PTH)

Làm giảm nồng độ PTH, calci và phospho trong máu

Tư vấn 0338102129

Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg là thuốc gì?

Thuốc PTH 30 là thuốc điều hòa hormon cận giáp, chứa hoạt chất Cinacalcet hydroclorid 30 mg, thường dùng trong điều trị các rối loạn liên quan đến tăng hormon cận giáp (PTH) và rối loạn calci máu.

Thành phần hoạt chất: Cinacalcet hydroclorid 30 mg

Dạng bào chế: Viên nén uống

Thuốc PTH 30 Cinacalcet là thuốc cường cận giáp cảm ứng canxi (calcimimetic), có tác dụng:

Tăng độ nhạy của thụ thể cảm nhận canxi (CaSR) trên tuyến cận giáp

Ức chế tiết hormon cận giáp (PTH)

Làm giảm nồng độ PTH, calci và phospho trong máu

Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) được chỉ định cho các nhóm bệnh nhân sau:

Bệnh nhân tăng cận giáp thứ phát

Đối tượng chính và thường gặp nhất

Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối

Đang chạy thận nhân tạo (thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc)

Có PTH tăng cao dai dẳng dù đã điều trị bằng:

Chế độ ăn hạn phospho

Thuốc gắn phosphat

Vitamin D hoặc dẫn xuất vitamin D

Mục tiêu điều trị:

Giảm nồng độ PTH

Kiểm soát calci và phospho máu

Giảm biến chứng xương – tim mạch do tăng PTH

Bệnh nhân tăng calci máu do ung thư tuyến cận giáp

Áp dụng khi: Không thể phẫu thuật hoặc bệnh tiến triển/di căn

Giúp hạ calci máu

Kiểm soát triệu chứng do tăng calci

Bệnh nhân tăng cận giáp nguyên phát

Chỉ định trong trường hợp đặc biệt khi không thể phẫu thuật hoặc không phù hợp phẫu thuật (nguy cơ cao, từ chối mổ)

Cinacalcet không phải lựa chọn đầu tay trong tăng cận giáp nguyên phát, nhưng hữu ích khi cần kiểm soát calci máu.

Những bệnh nhân KHÔNG nên dùng

Không chỉ định cho:

Bệnh nhân hạ calci máu

Bệnh nhân suy thận mạn chưa chạy thận

Trẻ em (trừ khi có chỉ định chuyên khoa)

Người dị ứng với Cinacalcet

Chống chỉ định của Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg

Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) có chống chỉ định và các điểm không nên sử dụng sau:

Chống chỉ định tuyệt đối

Không dùng PTH 30 (Cinacalcet 30mg) trong các trường hợp:

Hạ calci máu

Calci huyết thanh dưới giới hạn bình thường

Vì Cinacalcet làm giảm thêm calci máu, có thể gây: Co giật; Co thắt cơ; Rối loạn nhịp tim

Phải điều chỉnh calci máu trước khi dùng thuốc

Quá mẫn với Cinacalcet hoặc tá dược

Có tiền sử dị ứng với: Cinacalcet. Bất kỳ thành phần nào của thuốc

Không khuyến cáo sử dụng (tránh dùng)

Không nên dùng trong các đối tượng sau (trừ khi có chỉ định chuyên khoa chặt chẽ):

Bệnh nhân suy thận mạn chưa chạy thận

Nguy cơ hạ calci máu cao

Hiệu quả và độ an toàn chưa được thiết lập đầy đủ

Trẻ em và thanh thiếu niên

Chưa có đủ dữ liệu an toàn

Đã có báo cáo biến cố nghiêm trọng liên quan hạ calci

Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)

Cần cân nhắc kỹ và theo dõi sát khi dùng cho:

Người có tiền sử co giật

Bệnh nhân suy gan trung bình – nặng

Người có khoảng QT kéo dài

Bệnh nhân đang dùng thuốc:

Ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin…)

Chuyển hóa qua CYP2D6 (metoprolol, amitriptyline…)

Nhắc lại quan trọng cho thực hành

Kiểm tra calci huyết trước khi bắt đầu điều trị

Theo dõi calci sau 1 tuần khi bắt đầu hoặc tăng liều

Định kỳ trong suốt quá trình dùng thuốc

Ngưng thuốc và xử trí ngay nếu có dấu hiệu hạ calci nặng:

Tê môi – tay chân

Co rút cơ

Co giật

Dược động học của Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg

Dược động học của thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) mô tả cách thuốc được hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ trong cơ thể như sau:

Hấp thu

Đường dùng: Uống

Sinh khả dụng: Thấp đến trung bình khi đói, tăng rõ khi dùng cùng thức ăn

Thức ăn giàu chất béo có thể tăng AUC lên ~2–3 lần

Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 2–6 giờ sau uống

Khuyến cáo: Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu và giảm dao động nồng độ thuốc.

Phân bố

Tỷ lệ gắn protein huyết tương: ~93–97%

Thể tích phân bố: Lớn → thuốc phân bố rộng trong mô

Cinacalcet không bị loại bỏ đáng kể qua thẩm phân máu

Chuyển hóa

Chuyển hóa chủ yếu tại gan

Tham gia nhiều enzyme CYP: CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2

Cinacalcet là chất ức chế mạnh CYP2D6 → có thể làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6

Thải trừ

Thời gian bán thải (t½):

Pha đầu: ~6 giờ

Pha cuối: 30–40 giờ

Đào thải chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa

Qua nước tiểu: ~80%

Qua phân: ~15%

Cinacalcet nguyên vẹn trong nước tiểu: rất ít

Đối tượng đặc biệt

Suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Chạy thận nhân tạo không làm thay đổi đáng kể dược động học

Suy gan:

Suy gan trung bình – nặng: AUC và thời gian bán thải tăng rõ. Cần theo dõi chặt chẽ calci và PTH, chỉnh liều thận trọng

Người cao tuổi: Không có khác biệt dược động học có ý nghĩa lâm sàng

Ý nghĩa lâm sàng quan trọng

Luôn dùng thuốc cùng bữa ăn

Theo dõi calci huyết sớm (sau 1 tuần) khi khởi trị hoặc tăng liều

Cẩn trọng khi phối hợp:

Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin…)

Thuốc là cơ chất CYP2D6 (metoprolol, flecainide, thuốc chống trầm cảm 3 vòng…)

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg

Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg), đặc biệt hữu ích trong thực hành lâm sàng cho bệnh nhân tăng cận giáp:

Kiểm tra và theo dõi calci máu

Bắt buộc kiểm tra calci huyết thanh trước khi dùng

Không dùng nếu bệnh nhân đang hạ calci máu

Cinacalcet có thể làm giảm nhanh calci máu, gây:

Tê môi, tê tay chân

Co thắt cơ, co giật

Rối loạn nhịp tim

Theo dõi calci:

Sau 1 tuần khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều

Định kỳ trong suốt quá trình dùng thuốc

Cách dùng đúng để đảm bảo hiệu quả

Uống trong hoặc ngay sau bữa ăn

Nuốt nguyên viên, không nhai – không nghiền

Dùng đều đặn mỗi ngày vào cùng thời điểm

Thận trọng ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt

Bệnh nhân suy gan

Suy gan trung bình – nặng:

Nồng độ thuốc trong máu tăng

Nguy cơ hạ calci cao hơn

Cần theo dõi sát calci và PTH, chỉnh liều thận trọng

Bệnh nhân có tiền sử co giật: Hạ calci có thể làm khởi phát cơn co giật. Theo dõi thần kinh chặt chẽ

Bệnh nhân có khoảng QT kéo dài: Hạ calci máu có thể làm kéo dài QT, tăng nguy cơ loạn nhịp

Không dùng cho một số đối tượng

Không khuyến cáo dùng cho:

Bệnh nhân suy thận mạn chưa chạy thận

Trẻ em và thanh thiếu niên

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ)

Phối hợp điều trị

Thường dùng kết hợp với: Vitamin D hoặc dẫn xuất vitamin D; Thuốc gắn phosphat

Điều chỉnh liều dựa trên: PTH; Calci; Phospho máu

Khi nào cần ngưng thuốc và đi khám ngay?

Ngưng thuốc và báo bác sĩ nếu có:

Tê quanh miệng, co rút cơ

Co giật

Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp

Nôn nhiều, không dung nạp thuốc

Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg được sử dụng như thế nào?

Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) được sử dụng đường uống, với liều và cách dùng phụ thuộc vào từng nhóm bệnh nhân. Cụ thể như sau:

Cách dùng chung

Đường dùng: Uống

Thời điểm uống: Trong hoặc ngay sau bữa ăn (rất quan trọng)

Cách uống: Nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền

Tần suất: 1–2 lần/ngày theo chỉ định

Liều dùng theo từng chỉ định

Tăng cận giáp thứ phát (Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối đang chạy thận)

Liều khởi đầu: 30 mg 1 lần/ngày

Điều chỉnh liều:

Tăng liều mỗi 2–4 tuần

Dựa vào PTH và calci huyết

Các mức liều thường dùng: 30 mg → 60 mg → 90 mg → 120 mg → 180 mg/ngày

Liều tối đa: 180 mg/ngày

Mục tiêu:

Đưa PTH về khoảng khuyến cáo

Duy trì calci trong giới hạn bình thường

Tăng calci máu do ung thư tuyến cận giáp

Liều khởi đầu: 30 mg 2 lần/ngày

Điều chỉnh liều: Có thể tăng mỗi 2–4 tuần

Liều tối đa: 90 mg 3–4 lần/ngày

Tăng cận giáp nguyên phát (không phẫu thuật được)

Liều thường dùng: 30 mg 2 lần/ngày

Điều chỉnh liều theo calci máu

Theo dõi trong quá trình sử dụng

Bắt buộc theo dõi:

Calci huyết thanh: Trước khi dùng và sau 1 tuần khi bắt đầu hoặc tăng liều

PTH: mỗi 1–3 tháng

Phospho: định kỳ

Xử trí khi quên liều

Nếu nhớ ra trong ngày → uống ngay cùng thức ăn

Nếu gần liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên

Không uống gấp đôi liều

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

 Không dùng thuốc nếu:

Calci máu thấp

Có triệu chứng hạ calci chưa được xử trí

Báo ngay bác sĩ nếu có: Tê môi, co rút c; Co giật; Tim đập bất thường

Tác dụng phụ của Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg

Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) có thể gây một số tác dụng phụ, từ thường gặp đến ít gặp nhưng nghiêm trọng, chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa và hạ calci máu.

Tác dụng phụ thường gặp (≥ 1/10 bệnh nhân)

Buồn nôn; Nôn

Chán ăn

Đau bụng

Tiêu chảy

Chóng mặt

Đau đầu

Thường nhẹ – trung bình, giảm khi uống thuốc cùng bữa ăn.

Tác dụng phụ liên quan hạ calci máu (quan trọng)

Tê quanh miệng, tê tay chân

Co rút cơ, chuột rút

Dị cảm

Co giật

Kéo dài khoảng QT, loạn nhịp tim (hiếm)

Nguy cơ cao khi:

Liều cao

Bắt đầu điều trị

Suy gan

Phối hợp vitamin D không phù hợp

Tác dụng phụ ít gặp (1/100 – 1/1.000)

Hạ huyết áp

Đau ngực

Khó thở

Phát ban

Đau cơ

Mệt mỏi

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (< 1/1.000)

Phản ứng quá mẫn

Phù mạch

Rối loạn nhịp tim nặng

Hạ calci máu nặng phải nhập viện

Khi nào cần ngưng thuốc và đi khám ngay

Ngưng thuốc và báo bác sĩ nếu có:

Tê môi – tay chân rõ rệt

Co cứng cơ, co giật

Tim đập nhanh, hồi hộp

Nôn nhiều, không kiểm soát được

Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ

Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn

Theo dõi calci huyết định kỳ

Tăng liều từ từ, mỗi 2–4 tuần

Phối hợp hợp lý vitamin D và thuốc gắn phosphat

Tương tác thuốc với Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg

Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) có một số tương tác thuốc quan trọng, chủ yếu liên quan đến enzyme chuyển hóa CYP450 và các thuốc ảnh hưởng calci máu. Cụ thể:

Tương tác qua hệ enzyme CYP450

Thuốc ức chế CYP3A4 / CYP1A2: Làm tăng nồng độ Cinacalcet trong máu → tăng nguy cơ hạ calci

Ví dụ: Ketoconazole, itraconazole; Clarithromycin, erythromycin; Ritonavir; Fluconazole; Ciprofloxacin (CYP1A2)

Khi phối hợp:

Theo dõi calci máu chặt chẽ

Có thể cần giảm liều Cinacalcet

Cinacalcet là chất ức chế mạnh CYP2D6

Làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6

Ví dụ:

Tim mạch: Metoprolol, carvedilol, flecainide

Tâm thần: Amitriptyline, imipramine, paroxetine

Khác: Thioridazine, codeine (giảm chuyển hóa thành morphine)

Nguy cơ:

Nhịp tim chậm

Hạ huyết áp

Tăng tác dụng phụ thần kinh

Tương tác liên quan đến calci máu

Vitamin D và dẫn xuất vitamin D

Có thể làm tăng calci

Thường phối hợp có kiểm soát để cân bằng tác dụng hạ calci của Cinacalcet

Thuốc gắn phosphat chứa calci

Tăng calci máu

Cần điều chỉnh liều phù hợp

Thuốc làm tăng nguy cơ loạn nhịp

Thuốc kéo dài khoảng QT: Amiodaron; Sotalol

Một số thuốc chống loạn nhịp khác

Hạ calci do Cinacalcet có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp

Không ghi nhận tương tác có ý nghĩa

Digoxin; Warfarin

Tuy nhiên vẫn cần theo dõi lâm sàng thường quy.

Khai báo tất cả thuốc đang dùng (kể cả thuốc không kê đơn)

Theo dõi calci máu sau 1 tuần khi bắt đầu/phối hợp thuốc

Khi thêm hoặc ngưng thuốc ảnh hưởng CYP

Điều chỉnh liều kịp thời nếu có dấu hiệu hạ calci

Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tư vấn 0338102129

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các rối loạn liên quan đến tăng hormon cận giáp (PTH) và rối loạn calci máu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết về Thuốc Cinacalcet có tham khảo một số thông tin từ website: drugsmedlineplus

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Besponsa Inotuzumab ozogamicin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Besponsa Inotuzumab ozogamicin là một liên hợp kháng thể-thuốc được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính nguyên bào lympho tiền thân tế bào B (ALL).

 

Mua hàng

Thuốc Blenrep Belantamab mafodotin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Blenrep Belantamab mafodotin là một kháng thể kháng nguyên chống trưởng thành tế bào B liên hợp với chất ức chế vi ống để điều trị đa u tủy tái phát hoặc kháng trị.

 

Mua hàng

Thuốc Farydak Panobinostat 20mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Farydak Panobinostat là một chất ức chế histone deacetylase không chọn lọc được sử dụng để điều trị đa u tủy kết hợp với các thuốc chống ung thư khác.

 

Mua hàng

Thuốc Abevmy 400 BEVACizumabe giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Abevmy 400 có thành phần chính là Bevacizumabe, là một thuốc điều trị ung thư sinh học thuộc nhóm kháng thể đơn dòng chống lại VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu) — còn gọi là thuốc điều trị đích chống tạo mạch. Nó là thuốc biosimilar, tức là tương tự sinh học với Avastin (thuốc gốc chứa bevacizumab).

Thuốc Abevmy 400 thường được dùng kết hợp với hóa trị hoặc liệu pháp khác trong điều trị một số loại ung thư ở người lớn, ví dụ như:

Ung thư đại trực tràng (colorectal cancer) di căn

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)

Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc

Ung thư vú di căn (trong những trường hợp nhất định)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Vesanoid Tretinoin 10mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Vesanoid Tretinoin là một dẫn xuất vitamin A được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và một số loại bệnh bạch cầu tiền tủy, cũng như các tình trạng da khác nhau trong các loại thuốc không kê đơn.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn