Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg là thuốc gì?
Thuốc PTH 30 là thuốc điều hòa hormon cận giáp, chứa hoạt chất Cinacalcet hydroclorid 30 mg, thường dùng trong điều trị các rối loạn liên quan đến tăng hormon cận giáp (PTH) và rối loạn calci máu.
Thành phần hoạt chất: Cinacalcet hydroclorid 30 mg
Dạng bào chế: Viên nén uống
Thuốc PTH 30 Cinacalcet là thuốc cường cận giáp cảm ứng canxi (calcimimetic), có tác dụng:
Tăng độ nhạy của thụ thể cảm nhận canxi (CaSR) trên tuyến cận giáp
Ức chế tiết hormon cận giáp (PTH)
Làm giảm nồng độ PTH, calci và phospho trong máu
Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) được chỉ định cho các nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh nhân tăng cận giáp thứ phát
Đối tượng chính và thường gặp nhất
Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối
Đang chạy thận nhân tạo (thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc)
Có PTH tăng cao dai dẳng dù đã điều trị bằng:
Chế độ ăn hạn phospho
Thuốc gắn phosphat
Vitamin D hoặc dẫn xuất vitamin D
Mục tiêu điều trị:
Giảm nồng độ PTH
Kiểm soát calci và phospho máu
Giảm biến chứng xương – tim mạch do tăng PTH
Bệnh nhân tăng calci máu do ung thư tuyến cận giáp
Áp dụng khi: Không thể phẫu thuật hoặc bệnh tiến triển/di căn
Giúp hạ calci máu
Kiểm soát triệu chứng do tăng calci
Bệnh nhân tăng cận giáp nguyên phát
Chỉ định trong trường hợp đặc biệt khi không thể phẫu thuật hoặc không phù hợp phẫu thuật (nguy cơ cao, từ chối mổ)
Cinacalcet không phải lựa chọn đầu tay trong tăng cận giáp nguyên phát, nhưng hữu ích khi cần kiểm soát calci máu.
Những bệnh nhân KHÔNG nên dùng
Không chỉ định cho:
Bệnh nhân hạ calci máu
Bệnh nhân suy thận mạn chưa chạy thận
Trẻ em (trừ khi có chỉ định chuyên khoa)
Người dị ứng với Cinacalcet
Chống chỉ định của Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg
Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) có chống chỉ định và các điểm không nên sử dụng sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Không dùng PTH 30 (Cinacalcet 30mg) trong các trường hợp:
Hạ calci máu
Calci huyết thanh dưới giới hạn bình thường
Vì Cinacalcet làm giảm thêm calci máu, có thể gây: Co giật; Co thắt cơ; Rối loạn nhịp tim
Phải điều chỉnh calci máu trước khi dùng thuốc
Quá mẫn với Cinacalcet hoặc tá dược
Có tiền sử dị ứng với: Cinacalcet. Bất kỳ thành phần nào của thuốc
Không khuyến cáo sử dụng (tránh dùng)
Không nên dùng trong các đối tượng sau (trừ khi có chỉ định chuyên khoa chặt chẽ):
Bệnh nhân suy thận mạn chưa chạy thận
Nguy cơ hạ calci máu cao
Hiệu quả và độ an toàn chưa được thiết lập đầy đủ
Trẻ em và thanh thiếu niên
Chưa có đủ dữ liệu an toàn
Đã có báo cáo biến cố nghiêm trọng liên quan hạ calci
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Cần cân nhắc kỹ và theo dõi sát khi dùng cho:
Người có tiền sử co giật
Bệnh nhân suy gan trung bình – nặng
Người có khoảng QT kéo dài
Bệnh nhân đang dùng thuốc:
Ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin…)
Chuyển hóa qua CYP2D6 (metoprolol, amitriptyline…)
Nhắc lại quan trọng cho thực hành
Kiểm tra calci huyết trước khi bắt đầu điều trị
Theo dõi calci sau 1 tuần khi bắt đầu hoặc tăng liều
Định kỳ trong suốt quá trình dùng thuốc
Ngưng thuốc và xử trí ngay nếu có dấu hiệu hạ calci nặng:
Tê môi – tay chân
Co rút cơ
Co giật
Dược động học của Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg
Dược động học của thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) mô tả cách thuốc được hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ trong cơ thể như sau:
Hấp thu
Đường dùng: Uống
Sinh khả dụng: Thấp đến trung bình khi đói, tăng rõ khi dùng cùng thức ăn
Thức ăn giàu chất béo có thể tăng AUC lên ~2–3 lần
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 2–6 giờ sau uống
Khuyến cáo: Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu và giảm dao động nồng độ thuốc.
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: ~93–97%
Thể tích phân bố: Lớn → thuốc phân bố rộng trong mô
Cinacalcet không bị loại bỏ đáng kể qua thẩm phân máu
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan
Tham gia nhiều enzyme CYP: CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2
Cinacalcet là chất ức chế mạnh CYP2D6 → có thể làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½):
Pha đầu: ~6 giờ
Pha cuối: 30–40 giờ
Đào thải chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa
Qua nước tiểu: ~80%
Qua phân: ~15%
Cinacalcet nguyên vẹn trong nước tiểu: rất ít
Đối tượng đặc biệt
Suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Chạy thận nhân tạo không làm thay đổi đáng kể dược động học
Suy gan:
Suy gan trung bình – nặng: AUC và thời gian bán thải tăng rõ. Cần theo dõi chặt chẽ calci và PTH, chỉnh liều thận trọng
Người cao tuổi: Không có khác biệt dược động học có ý nghĩa lâm sàng
Ý nghĩa lâm sàng quan trọng
Luôn dùng thuốc cùng bữa ăn
Theo dõi calci huyết sớm (sau 1 tuần) khi khởi trị hoặc tăng liều
Cẩn trọng khi phối hợp:
Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin…)
Thuốc là cơ chất CYP2D6 (metoprolol, flecainide, thuốc chống trầm cảm 3 vòng…)
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg), đặc biệt hữu ích trong thực hành lâm sàng cho bệnh nhân tăng cận giáp:
Kiểm tra và theo dõi calci máu
Bắt buộc kiểm tra calci huyết thanh trước khi dùng
Không dùng nếu bệnh nhân đang hạ calci máu
Cinacalcet có thể làm giảm nhanh calci máu, gây:
Tê môi, tê tay chân
Co thắt cơ, co giật
Rối loạn nhịp tim
Theo dõi calci:
Sau 1 tuần khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều
Định kỳ trong suốt quá trình dùng thuốc
Cách dùng đúng để đảm bảo hiệu quả
Uống trong hoặc ngay sau bữa ăn
Nuốt nguyên viên, không nhai – không nghiền
Dùng đều đặn mỗi ngày vào cùng thời điểm
Thận trọng ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân suy gan
Suy gan trung bình – nặng:
Nồng độ thuốc trong máu tăng
Nguy cơ hạ calci cao hơn
Cần theo dõi sát calci và PTH, chỉnh liều thận trọng
Bệnh nhân có tiền sử co giật: Hạ calci có thể làm khởi phát cơn co giật. Theo dõi thần kinh chặt chẽ
Bệnh nhân có khoảng QT kéo dài: Hạ calci máu có thể làm kéo dài QT, tăng nguy cơ loạn nhịp
Không dùng cho một số đối tượng
Không khuyến cáo dùng cho:
Bệnh nhân suy thận mạn chưa chạy thận
Trẻ em và thanh thiếu niên
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ)
Phối hợp điều trị
Thường dùng kết hợp với: Vitamin D hoặc dẫn xuất vitamin D; Thuốc gắn phosphat
Điều chỉnh liều dựa trên: PTH; Calci; Phospho máu
Khi nào cần ngưng thuốc và đi khám ngay?
Ngưng thuốc và báo bác sĩ nếu có:
Tê quanh miệng, co rút cơ
Co giật
Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp
Nôn nhiều, không dung nạp thuốc
Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) được sử dụng đường uống, với liều và cách dùng phụ thuộc vào từng nhóm bệnh nhân. Cụ thể như sau:
Cách dùng chung
Đường dùng: Uống
Thời điểm uống: Trong hoặc ngay sau bữa ăn (rất quan trọng)
Cách uống: Nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền
Tần suất: 1–2 lần/ngày theo chỉ định
Liều dùng theo từng chỉ định
Tăng cận giáp thứ phát (Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối đang chạy thận)
Liều khởi đầu: 30 mg 1 lần/ngày
Điều chỉnh liều:
Tăng liều mỗi 2–4 tuần
Dựa vào PTH và calci huyết
Các mức liều thường dùng: 30 mg → 60 mg → 90 mg → 120 mg → 180 mg/ngày
Liều tối đa: 180 mg/ngày
Mục tiêu:
Đưa PTH về khoảng khuyến cáo
Duy trì calci trong giới hạn bình thường
Tăng calci máu do ung thư tuyến cận giáp
Liều khởi đầu: 30 mg 2 lần/ngày
Điều chỉnh liều: Có thể tăng mỗi 2–4 tuần
Liều tối đa: 90 mg 3–4 lần/ngày
Tăng cận giáp nguyên phát (không phẫu thuật được)
Liều thường dùng: 30 mg 2 lần/ngày
Điều chỉnh liều theo calci máu
Theo dõi trong quá trình sử dụng
Bắt buộc theo dõi:
Calci huyết thanh: Trước khi dùng và sau 1 tuần khi bắt đầu hoặc tăng liều
PTH: mỗi 1–3 tháng
Phospho: định kỳ
Xử trí khi quên liều
Nếu nhớ ra trong ngày → uống ngay cùng thức ăn
Nếu gần liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên
Không uống gấp đôi liều
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Không dùng thuốc nếu:
Calci máu thấp
Có triệu chứng hạ calci chưa được xử trí
Báo ngay bác sĩ nếu có: Tê môi, co rút c; Co giật; Tim đập bất thường
Tác dụng phụ của Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg
Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) có thể gây một số tác dụng phụ, từ thường gặp đến ít gặp nhưng nghiêm trọng, chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa và hạ calci máu.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 1/10 bệnh nhân)
Buồn nôn; Nôn
Chán ăn
Đau bụng
Tiêu chảy
Chóng mặt
Đau đầu
Thường nhẹ – trung bình, giảm khi uống thuốc cùng bữa ăn.
Tác dụng phụ liên quan hạ calci máu (quan trọng)
Tê quanh miệng, tê tay chân
Co rút cơ, chuột rút
Dị cảm
Co giật
Kéo dài khoảng QT, loạn nhịp tim (hiếm)
Nguy cơ cao khi:
Liều cao
Bắt đầu điều trị
Suy gan
Phối hợp vitamin D không phù hợp
Tác dụng phụ ít gặp (1/100 – 1/1.000)
Hạ huyết áp
Đau ngực
Khó thở
Phát ban
Đau cơ
Mệt mỏi
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (< 1/1.000)
Phản ứng quá mẫn
Phù mạch
Rối loạn nhịp tim nặng
Hạ calci máu nặng phải nhập viện
Khi nào cần ngưng thuốc và đi khám ngay
Ngưng thuốc và báo bác sĩ nếu có:
Tê môi – tay chân rõ rệt
Co cứng cơ, co giật
Tim đập nhanh, hồi hộp
Nôn nhiều, không kiểm soát được
Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ
Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn
Theo dõi calci huyết định kỳ
Tăng liều từ từ, mỗi 2–4 tuần
Phối hợp hợp lý vitamin D và thuốc gắn phosphat
Tương tác thuốc với Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg
Thuốc PTH 30 (Cinacalcet 30mg) có một số tương tác thuốc quan trọng, chủ yếu liên quan đến enzyme chuyển hóa CYP450 và các thuốc ảnh hưởng calci máu. Cụ thể:
Tương tác qua hệ enzyme CYP450
Thuốc ức chế CYP3A4 / CYP1A2: Làm tăng nồng độ Cinacalcet trong máu → tăng nguy cơ hạ calci
Ví dụ: Ketoconazole, itraconazole; Clarithromycin, erythromycin; Ritonavir; Fluconazole; Ciprofloxacin (CYP1A2)
Khi phối hợp:
Theo dõi calci máu chặt chẽ
Có thể cần giảm liều Cinacalcet
Cinacalcet là chất ức chế mạnh CYP2D6
Làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6
Ví dụ:
Tim mạch: Metoprolol, carvedilol, flecainide
Tâm thần: Amitriptyline, imipramine, paroxetine
Khác: Thioridazine, codeine (giảm chuyển hóa thành morphine)
Nguy cơ:
Nhịp tim chậm
Hạ huyết áp
Tăng tác dụng phụ thần kinh
Tương tác liên quan đến calci máu
Vitamin D và dẫn xuất vitamin D
Có thể làm tăng calci
Thường phối hợp có kiểm soát để cân bằng tác dụng hạ calci của Cinacalcet
Thuốc gắn phosphat chứa calci
Tăng calci máu
Cần điều chỉnh liều phù hợp
Thuốc làm tăng nguy cơ loạn nhịp
Thuốc kéo dài khoảng QT: Amiodaron; Sotalol
Một số thuốc chống loạn nhịp khác
Hạ calci do Cinacalcet có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp
Không ghi nhận tương tác có ý nghĩa
Digoxin; Warfarin
Tuy nhiên vẫn cần theo dõi lâm sàng thường quy.
Khai báo tất cả thuốc đang dùng (kể cả thuốc không kê đơn)
Theo dõi calci máu sau 1 tuần khi bắt đầu/phối hợp thuốc
Khi thêm hoặc ngưng thuốc ảnh hưởng CYP
Điều chỉnh liều kịp thời nếu có dấu hiệu hạ calci
Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc PTH 30 Cinacalcet 30mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các rối loạn liên quan đến tăng hormon cận giáp (PTH) và rối loạn calci máu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Cinacalcet có tham khảo một số thông tin từ website: drugs, medlineplus
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

