Thuốc Sunisam 50mg là thuốc gì?
Thuốc Sunisam 50mg chứa Sunitinib, một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư thận và khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).
Thành phần chính/ Hoạt chất: Sunitinib malate 50mg.
Chỉ định của Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Thuốc Sunisam 50mg thường được chỉ định trong các trường hợp:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC): Điều trị cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp Imatinib (Glivec).
Khối u tụy (pNET): Điều trị u nội tiết tụy không thể cắt bỏ hoặc đã di căn.
Sunitinib là một chất ức chế đa kinase, tác động lên nhiều receptor tyrosine kinase (RTKs) liên quan đến sự phát triển và di căn của khối u như VEGFR, PDGFR, KIT, FLT3.
Thuốc giúp ngăn chặn sự tăng sinh mạch máu nuôi khối u, ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Sunisam 50mg (Sunitinib) là thuốc điều trị ung thư, chỉ định cho bệnh nhân mắc các loại ung thư sau:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC - Renal Cell Carcinoma)
Dùng cho bệnh nhân ung thư thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn, đặc biệt khi không thể phẫu thuật hoặc đã thất bại với các phương pháp điều trị khác.
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST - Gastrointestinal Stromal Tumor)
Dành cho bệnh nhân có GIST không thể cắt bỏ hoặc không đáp ứng với Imatinib (Glivec).
GIST là một loại ung thư hiếm gặp của đường tiêu hóa, thường xuất phát từ dạ dày hoặc ruột non.
Khối u nội tiết tụy (pNET - Pancreatic Neuroendocrine Tumors)
Chỉ định cho bệnh nhân bị u nội tiết tuyến tụy tiến triển hoặc di căn, đặc biệt khi không thể phẫu thuật.
Thuốc giúp làm chậm sự phát triển của khối u bằng cách ngăn chặn các tín hiệu tăng sinh mạch máu nuôi khối u.
Chống chỉ định của Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Thuốc Sunisam 50mg (Sunitinib) không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dị ứng với Sunitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Sunitinib hoặc các tá dược trong thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Sunitinib có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc sảy thai, do đó không dùng cho phụ nữ đang mang thai.
Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, cần ngừng cho con bú khi dùng thuốc.
Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch nghiêm trọng
Suy tim, nhồi máu cơ tim gần đây (trong vòng 6 tháng).
Tăng huyết áp không kiểm soát (có thể làm trầm trọng thêm bệnh).
Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng
Suy gan nặng: Thuốc có thể làm tăng men gan, gây độc tính trên gan.
Suy thận nặng: Cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng nếu bệnh nhân có tổn thương thận nghiêm trọng.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu hoặc rối loạn đông máu
Người có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, chảy máu nội sọ.
Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu (như Warfarin) có nguy cơ chảy máu cao hơn.
Bệnh nhân có tiền sử thủng đường tiêu hóa
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ thủng dạ dày, ruột, đặc biệt ở bệnh nhân có khối u đường tiêu hóa.
Bệnh nhân có hội chứng tiêu chảy nặng
Sunitinib có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng, làm mất nước, mất cân bằng điện giải.
Nếu bệnh nhân có một số bệnh lý nền nhưng vẫn cần dùng thuốc, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Sunisam 50mg (Sunitinib) là một thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư, từ đó ức chế sự phát triển và lan rộng của khối u.
Ức chế thụ thể tyrosine kinase (RTKs) quan trọng
Sunitinib nhắm đến nhiều thụ thể tyrosine kinase (RTKs) liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư và hình thành mạch máu nuôi khối u:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (Thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu)
Ức chế sự hình thành mạch máu mới, cắt đứt nguồn cung cấp oxy và dinh dưỡng cho khối u.
PDGFR-α, PDGFR-β (Thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu)
Ngăn chặn sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư.
KIT (c-KIT/CD117) (Thụ thể quan trọng trong khối u mô đệm đường tiêu hóa - GIST)
Ức chế sự phát triển của tế bào khối u GIST, nhất là khi có đột biến KIT.
FLT3 (Liên quan đến bệnh bạch cầu cấp dòng tủy - AML)
Ngăn chặn con đường tăng sinh tế bào ung thư máu.
RET, CSF-1R (Thụ thể liên quan đến một số khối u đặc)
Hỗ trợ ức chế sự phát triển của một số loại ung thư khác.
Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u (Chống tạo mạch - Anti-angiogenesis)
Bình thường, khối u cần phát triển hệ thống mạch máu riêng để nhận chất dinh dưỡng và oxy.
Sunitinib ức chế VEGFR và PDGFR, cắt đứt nguồn cung cấp máu, làm khối u thiếu oxy và teo nhỏ dần.
Ức chế trực tiếp sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư
Bằng cách ức chế KIT và PDGFR, Sunitinib làm chậm sự phân chia tế bào ung thư, giảm tốc độ phát triển khối u.
Cơ chế này đặc biệt hiệu quả với khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và ung thư thận (RCC).
Tóm lại
Thuốc Sunisam 50mg hoạt động bằng cách ức chế nhiều con đường tín hiệu quan trọng, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và cắt đứt nguồn cung cấp máu cho khối u.
Do cơ chế đa mục tiêu, thuốc hiệu quả với nhiều loại ung thư khác nhau, đặc biệt là ung thư thận (RCC), khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và u nội tiết tụy (pNET).
Dược động học của Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Dược động học của Sunitinib bao gồm 4 giai đoạn chính: hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống.
Sinh khả dụng: Cao (~90%).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 6 - 12 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Rộng (~2.230 L), cho thấy thuốc phân bố mạnh vào mô, đặc biệt là mô khối u.
Khả năng liên kết protein huyết tương: ~95% (gắn chủ yếu với albumin).
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ enzyme CYP3A4.
Hình thành chất chuyển hóa có hoạt tính (N-desethyl sunitinib), có hoạt tính tương đương với thuốc gốc.
Thời gian bán thải (T1/2):
Sunitinib: ~40 - 60 giờ.
Chất chuyển hóa có hoạt tính: ~80 - 110 giờ.
Tích lũy: Khi dùng liều lặp lại hàng ngày, thuốc có thể tích lũy trong cơ thể đến trạng thái ổn định sau 10 - 14 ngày.
Thải trừ (Elimination)
Chủ yếu qua phân (61%) và nước tiểu (16%).
Khoảng 23 - 30% liều uống được thải trừ qua thận, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
Chức năng gan và thận suy giảm có thể làm thay đổi tốc độ thải trừ thuốc.
Tóm lại
Thuốc Sunisam (Sunitinib) có sinh khả dụng cao (~90%) và thời gian bán thải dài (~40 - 60 giờ), cho phép dùng một lần mỗi ngày.
Chuyển hóa qua gan (CYP3A4), cần thận trọng khi dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Thải trừ chủ yếu qua phân, nhưng bệnh nhân suy gan/thận có thể bị ảnh hưởng đến quá trình thải trừ.
Liều dùng của Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Liều dùng của Sunisam (Sunitinib 50mg) phụ thuộc vào loại bệnh, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Thông thường, thuốc được dùng theo chu kỳ gián đoạn để giảm tác dụng phụ.
Ung thư tế bào thận tiến triển (RCC – Renal Cell Carcinoma)
Liều khuyến cáo: 50mg/ngày, uống 1 lần/ngày, theo chu kỳ 4 tuần dùng thuốc - 2 tuần nghỉ (4/2).
Chu kỳ điều trị:
Dùng thuốc trong 4 tuần liên tiếp, sau đó nghỉ 2 tuần để giảm tác dụng phụ.
Chu kỳ này lặp lại cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc.
???? Điều chỉnh liều: Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể giảm liều xuống 37,5mg/ngày hoặc 25mg/ngày.
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST – Gastrointestinal Stromal Tumor)
Liều khuyến cáo: 50mg/ngày, uống 1 lần/ngày, theo chu kỳ 4 tuần dùng - 2 tuần nghỉ (4/2).
Lưu ý: Chỉ dùng cho bệnh nhân GIST đã kháng Imatinib (Glivec) hoặc không dung nạp Imatinib.
U nội tiết tuyến tụy (pNET – Pancreatic Neuroendocrine Tumor)
Liều khuyến cáo: 37,5mg/ngày, uống liên tục không nghỉ.
Lưu ý: Không áp dụng chu kỳ nghỉ như RCC hoặc GIST, bệnh nhân uống hàng ngày liên tục.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Suy gan:
Suy gan nhẹ - trung bình (Child-Pugh A, B): Cần giảm liều, theo dõi chặt chẽ.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định.
Suy thận:
Không cần chỉnh liều nếu suy thận nhẹ - trung bình.
Suy thận nặng hoặc bệnh nhân chạy thận: Cần theo dõi cẩn thận.
Dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4:
Nếu dùng chung thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, Ritonavir): Cân nhắc giảm liều.
Nếu dùng chung thuốc cảm ứng CYP3A4 (như Rifampin, Phenytoin): Cân nhắc tăng liều.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền.
Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Xử trí quên liều với Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Việc quên liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của Sunitinib, do đó cần xử trí đúng cách để tránh rủi ro.
Nếu quên một liều
Thời gian quên liều dưới 12 giờ: Uống ngay khi nhớ ra.
Thời gian quên liều trên 12 giờ hoặc gần đến liều kế tiếp: Bỏ qua liều đã quên, tiếp tục uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Nếu quên nhiều liều (trên 2 ngày liên tiếp): Báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn điều chỉnh. Không tự ý tăng liều để bù vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Xử trí quá liều với Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Quá liều Sunisam (Sunitinib 50mg) có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng huyết áp, rối loạn tim mạch, suy gan, mệt mỏi cực độ. Nếu nghi ngờ uống quá liều, cần xử trí ngay lập tức.
Triệu chứng quá liều
Tim mạch: Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, phù.
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng nặng.
Hệ thần kinh: Chóng mặt, mệt mỏi nghiêm trọng, lú lẫn.
Gan, thận: Vàng da, suy giảm chức năng gan/thận.
Chảy máu: Xuất huyết tiêu hóa, chảy máu cam, bầm tím không rõ nguyên nhân.
Ngay lập tức gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Không tự ý gây nôn, trừ khi có hướng dẫn của nhân viên y tế.
Mang theo hộp thuốc hoặc toa thuốc để bác sĩ dễ dàng xác định liều đã dùng.
Tác dụng phụ của Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Thuốc Sunisam (Sunitinib 50mg) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Người bệnh cần theo dõi sát các triệu chứng và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10% bệnh nhân)
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn.
Da & tóc: Thay đổi màu da (vàng/nâu), phát ban, khô da, rụng tóc.
Huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu nhẹ.
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược cơ thể, chán ăn.
Tác dụng phụ ít gặp (1 - 10% bệnh nhân)
Tim mạch: Tăng huyết áp, sưng phù, nhịp tim nhanh.
Gan & thận: Tăng men gan, suy giảm chức năng gan/thận.
Chảy máu: Chảy máu cam, bầm tím, xuất huyết tiêu hóa.
Khớp & cơ: Đau cơ, yếu cơ, viêm khớp.
Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ, trầm cảm.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm (<1%)
Suy tim: Khó thở, đau tức ngực, phù chân tay.
Xuất huyết tiêu hóa nặng: Đi ngoài phân đen, nôn ra máu.
Hội chứng ly giải khối u: Tăng axit uric, suy thận cấp.
Biến chứng gan: Vàng da, suy gan.
Thủng đường tiêu hóa: Đau bụng dữ dội, sốt cao, buồn nôn.
Nếu xuất hiện các tác dụng phụ nguy hiểm trên, cần đến bệnh viện ngay lập tức!
Cách giảm tác dụng phụ
Uống nhiều nước để hỗ trợ chức năng gan, thận.
Ăn uống đầy đủ, giàu dinh dưỡng để giảm mệt mỏi, suy nhược.
Theo dõi huyết áp, xét nghiệm máu định kỳ để kiểm soát tác dụng phụ.
Báo bác sĩ ngay nếu xuất hiện triệu chứng bất thường để có hướng xử trí kịp thời.
Thận trọng khi dùng Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib
Thuốc Sunisam (Sunitinib 50mg) là một loại thuốc mạnh, vì vậy cần đặc biệt thận trọng trong một số trường hợp nhất định để giảm nguy cơ tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc.
Bệnh lý tim mạch
Tăng huyết áp: Sunitinib có thể làm tăng huyết áp, vì vậy cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
Suy tim: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những bệnh nhân có tiền sử suy tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
Tắc nghẽn động mạch: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử tắc nghẽn mạch máu, đặc biệt là trong các bệnh lý như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Bệnh lý gan và thận
Suy gan: Nếu bệnh nhân có bệnh gan hoặc suy giảm chức năng gan, cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số chức năng gan (AST, ALT, bilirubin).
Suy thận: Sunitinib có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, vì vậy bệnh nhân cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt là khi có các yếu tố nguy cơ như tiền sử bệnh thận.
Bệnh lý về máu
Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin: Sunitinib có thể làm giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu trong máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu. Cần theo dõi công thức máu định kỳ.
Chảy máu: Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có xu hướng xuất huyết, đặc biệt là chảy máu tiêu hóa hoặc chảy máu nướu.
Bệnh lý tiêu hóa
Chảy máu đường tiêu hóa: Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc các vấn đề về tiêu hóa, vì Sunitinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Đau bụng, tiêu chảy: Theo dõi các triệu chứng tiêu hóa và điều chỉnh điều trị nếu cần.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Sunitinib không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Cần thận trọng và thảo luận với bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Cho con bú: Không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú vì chưa có thông tin đầy đủ về sự bài tiết của thuốc vào sữa mẹ.
Tương tác thuốc
CYP3A4: Sunitinib là chất ức chế CYP3A4 và có thể tương tác với các thuốc khác chuyển hóa qua CYP3A4, bao gồm thuốc chống nấm (ketoconazole, itraconazole), thuốc kháng virus HIV (ritonavir), và thuốc chống động kinh (carbamazepine). Cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ khi dùng chung với các thuốc này.
Thuốc chống đông máu: Sunitinib có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin.
Bệnh nhân lớn tuổi
Nguy cơ cao hơn: Người lớn tuổi có thể có nguy cơ cao hơn đối với các tác dụng phụ của Sunitinib, đặc biệt là các vấn đề về tim mạch và thận. Cần điều chỉnh liều và theo dõi cẩn thận.
Tóm lại
Theo dõi huyết áp, chức năng gan, thận, công thức máu trong suốt quá trình điều trị.
Cẩn trọng với bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, bệnh lý tiêu hóa, bệnh lý máu, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tránh sử dụng kết hợp với thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc thuốc ức chế CYP3A4.
Tham khảo ý kiến bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib tương tác với những thuốc nào?
Sunitinib có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc cần lưu ý khi dùng cùng với Sunisam (Sunitinib 50mg):
Thuốc ức chế CYP3A4
Sunitinib là chất ức chế enzyme CYP3A4, do đó việc kết hợp với các thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Sunitinib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc trong nhóm này bao gồm:
Thuốc chống nấm: Ketoconazole, itraconazole, voriconazole.
Thuốc kháng virus HIV: Ritonavir, saquinavir.
Thuốc điều trị bệnh động kinh: Carbamazepine.
Thuốc kháng sinh: Clarithromycin, erythromycin.
Thuốc kích thích CYP3A4
Các thuốc kích thích enzyme CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ Sunitinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị. Những thuốc này bao gồm:
Thuốc điều trị động kinh: Phenytoin, carbamazepine.
Thuốc điều trị HIV: Efavirenz, nevirapine.
Thuốc kháng sinh: Rifampin.
Thuốc điều trị nấm: Griseofulvin.
Thuốc chống đông máu (anticoagulants)
Warfarin và các thuốc chống đông máu khác có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Sunitinib. Cần theo dõi chặt chẽ đông máu và điều chỉnh liều khi cần.
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Sunitinib có thể làm tăng huyết áp, vì vậy khi sử dụng chung với thuốc hạ huyết áp có thể cần điều chỉnh liều để kiểm soát huyết áp. Các thuốc này bao gồm:
Thuốc chẹn beta: Metoprolol, propranolol.
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Enalapril, lisinopril.
Thuốc lợi tiểu: Furosemide, hydrochlorothiazide.
Thuốc có khả năng gây chảy máu
Aspirin, NSAIDs (như ibuprofen, naproxen), các thuốc giảm đau chống viêm không steroid có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi dùng chung với Sunitinib.
Thuốc điều trị tiểu đường
Sunitinib có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết, do đó cần theo dõi chặt chẽ khi dùng cùng với thuốc điều trị tiểu đường như:
Insulin
Thuốc hạ đường huyết dạng uống (metformin, glibenclamide).
Thuốc ức chế CYP3A4 và kích thích CYP3A4 có thể thay đổi nồng độ Sunitinib trong máu.
Thuốc chống đông máu (warfarin) làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc giảm đau NSAIDs, thuốc tiểu đường cần theo dõi sát và điều chỉnh liều khi sử dụng chung với Sunitinib.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ thuốc nào trong phác đồ điều trị.
Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib: LH 0985671128
Thuốc Sunisam 50mg Sunitinib mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Tư vấn: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát
và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng để điều trị ung thư thận và khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://docmitra.com/medicine/sunisam-50mg-capsule
https://www.getomeds.com/products/sunisam-50mg-capsule-32720