Thuốc Taxotere Docetaxel là thuốc gì?
Thuốc Taxotere có thành phần hoạt chất Docetaxe, là một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm taxane, được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm:
Ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (đơn trị hoặc kết hợp)
Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (thường kết hợp prednisone)
Ung thư dạ dày tiến triển (thường phối hợp với cisplatin và 5-FU)
Ung thư vùng đầu và cổ (thường kết hợp các thuốc khác)
Thành phần chính: Docetaxel hàm lượng 80mg trong dung dịch đậm đặc để pha tiêm
Cơ chế tác dụng:
Docetaxel hoạt động bằng cách: Gắn vào vi ống tế bào (microtubules), ổn định cấu trúc vi ống và ngăn cản sự phân chia tế bào ung thư. Khi tế bào ung thư không thể phân chia được, chúng sẽ chết theo quá trình apoptosis (chết theo chương trình).
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, và liều 80 mg/m² thường là liều chuẩn trong nhiều phác đồ. Cụ thể, Taxotere 80mg thường được chỉ định cho các bệnh nhân sau:
Ung thư vú tiến triển hoặc di căn
Điều trị ung thư vú di căn sau khi thất bại với liệu pháp anthracycline.
Kết hợp với capecitabine hoặc trastuzumab (nếu HER2 dương tính).
Trong giai đoạn tân bổ trợ (neoadjuvant) hoặc bổ trợ (adjuvant), Taxotere có thể được dùng kết hợp với doxorubicin và cyclophosphamide (phác đồ TAC).
Liều dùng điển hình: 75–100 mg/m², nhưng 80 mg/m² là liều phổ biến trong nhiều phác đồ.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển hoặc di căn, đặc biệt sau thất bại với cisplatin.
Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với cisplatin.
Liều thường dùng: 75–100 mg/m², tùy theo phác đồ; 80 mg dùng cho bệnh nhân có BSA khoảng 1 m².
Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến
Dùng kết hợp với prednisone hoặc prednisolone ở nam giới có ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng hormone.
Liều dùng: 75 mg/m² mỗi 3 tuần, nhưng 80 mg có thể được cá nhân hóa theo diện tích cơ thể.
Ung thư dạ dày tiến triển (ung thư dạ dày - thực quản)
Phối hợp với cisplatin và 5-fluorouracil (5-FU) trong điều trị ung thư dạ dày tiến triển chưa điều trị hóa trị trước đó.
Liều dùng: 75–80 mg/m².
Ung thư đầu và cổ
Trong phác đồ cảm ứng (induction therapy) phối hợp với cisplatin và 5-FU.
Dùng cho ung thư đầu - cổ không phẫu thuật được, tái phát hoặc di căn.
Liều thường dùng: khoảng 75 mg/m² mỗi 3 tuần.
Lưu ý:
Liều 80mg thường phù hợp với bệnh nhân có diện tích cơ thể (BSA) khoảng 1 m². Dược sĩ/BS sẽ điều chỉnh liều dựa trên BSA cụ thể.
Trước khi truyền Taxotere, bệnh nhân thường được dự phòng bằng corticosteroid (như dexamethasone 8 mg x 2 lần/ngày trong 3 ngày), bắt đầu trước truyền ít nhất 1 ngày để giảm phù và phản ứng dị ứng.
Bệnh nhân cần được theo dõi bạch cầu trung tính, chức năng gan, và các dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng.
Chống chỉ định của Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg (hoạt chất: Docetaxel) có một số chống chỉ định quan trọng liên quan đến tình trạng sức khỏe, xét nghiệm huyết học, và dị ứng thuốc. Cụ thể:
Chống chỉ định của Taxotere Docetaxel 80mg:
Quá mẫn cảm (dị ứng) với Docetaxel hoặc tá dược
Chống chỉ định tuyệt đối nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với Docetaxel hoặc với các thành phần tá dược như Polysorbate 80 (Tween 80) – một chất làm dung môi trong thuốc.
Biểu hiện dị ứng có thể bao gồm: khó thở, mẩn ngứa, tụt huyết áp, phù mặt, sốc phản vệ.
Giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng trước điều trị
Chống chỉ định nếu số lượng bạch cầu trung tính < 1500/mm³ trước khi truyền.
Vì Docetaxel có thể làm giảm bạch cầu, việc bắt đầu điều trị trong tình trạng thiếu hụt này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng và tử vong.
Suy gan nặng
Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng không nên sử dụng vì:
Làm tăng độc tính của thuốc (vì Docetaxel được chuyển hóa chủ yếu qua gan – CYP3A4).
Nguy cơ tăng độc tính huyết học và tiêu hóa.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ do nguy cơ gây quái thai và độc tính cho thai nhi.
Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú, vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ không – nhưng nguy cơ là có.
Chống chỉ định khác theo cảnh báo từ hãng (trường hợp hiếm):
Trạng thái sức khỏe suy kiệt nặng.
Bệnh nhân không thể dùng corticosteroid để tiền điều trị (ví dụ: người có loét dạ dày nặng không thể dùng dexamethasone).
Ghi chú thêm:
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Taxotere 80mg, bệnh nhân cần xét nghiệm công thức máu, chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) và được đánh giá toàn trạng (ECOG/WHO Performance Status).
Thuốc chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế chuyên khoa ung bướu dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên môn.
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg (thành phần hoạt chất: Docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm taxane, và nó hoạt động thông qua cơ chế ức chế phân bào, từ đó tiêu diệt tế bào ung thư. Dưới đây là mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động của thuốc:
Tác động lên hệ thống vi ống (microtubules)
Vi ống là thành phần thiết yếu trong bộ xương tế bào, tham gia vào quá trình:
Duy trì hình dạng tế bào
Di chuyển các bào quan
Hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào (mitosis)
Docetaxel gắn với tubulin, là protein cấu tạo nên vi ống, và:
Thúc đẩy sự trùng hợp (polymerization) quá mức của tubulin thành vi ống.
Ngăn cản quá trình giải trùng hợp (depolymerization) → làm cho vi ống trở nên ổn định một cách bất thường và không hoạt động bình thường.
Ức chế chu kỳ tế bào ở pha G2/M
Sự ổn định bất thường của vi ống làm gián đoạn quá trình hình thành thoi phân bào.
Kết quả là tế bào bị bắt giữ tại pha G2/M của chu kỳ tế bào, không thể phân chia được.
Cuối cùng, tế bào sẽ chết theo chương trình (apoptosis).
Kết quả trên tế bào ung thư:
Docetaxel tiêu diệt các tế bào phân chia nhanh, đặc biệt là tế bào ung thư.
Tuy nhiên, cũng ảnh hưởng đến tế bào bình thường phân chia nhanh (như tế bào tủy xương, tóc, niêm mạc ruột...) → gây ra tác dụng phụ như rụng tóc, giảm bạch cầu, loét miệng, tiêu chảy.
Dược động học của Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg
Dược động học của thuốc Taxotere Docetaxel 80mg (hoạt chất Docetaxel) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm dược động học chính:
Hấp thu:
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV), do đó sinh khả dụng tuyệt đối (bioavailability) gần như 100%.
Không dùng đường uống vì hấp thu qua đường tiêu hóa rất kém.
Phân bố:
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 113 L/m², cho thấy thuốc phân bố rộng vào các mô.
Khả năng gắn kết protein huyết tương: khoảng 94–97%, chủ yếu gắn với albumin, alpha-1-acid glycoprotein và lipoprotein.
Thâm nhập mô: Docetaxel thâm nhập tốt vào các mô có tốc độ phân chia nhanh, nhưng khả năng qua hàng rào máu não rất hạn chế.
Chuyển hóa:
Gan là cơ quan chuyển hóa chính, thông qua enzym CYP3A4 trong hệ thống cytochrome P450.
Docetaxel được chuyển hóa thành 3 chất chuyển hóa không còn hoạt tính.
Do phụ thuộc gan để chuyển hóa, thuốc không nên dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Thải trừ:
Thời gian bán thải (t½): khoảng 11 giờ (dao động 8–12 giờ).
Đường thải trừ chính: qua mật và phân (chiếm ~80% trong vòng 7 ngày).
Thải trừ qua thận rất ít (~<6%), nên không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Lưu ý lâm sàng quan trọng từ dược động học:
Chức năng gan cần được theo dõi chặt chẽ trước và trong quá trình điều trị.
Cần tránh dùng chung với các thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, erythromycin) do có thể làm tăng nồng độ docetaxel trong huyết tương → tăng độc tính.
Do thuốc ít thải qua thận, bệnh nhân suy thận thường không cần điều chỉnh liều.
Trước khi sử dụng Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg
Trước khi sử dụng thuốc Taxotere Docetaxel 80mg, bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các yếu tố cần cân nhắc và kiểm tra trước khi dùng:
Đánh giá chức năng gan
Vì Docetaxel được chuyển hóa chủ yếu qua gan, nên:
Cần xét nghiệm men gan (AST, ALT), bilirubin toàn phần.
Chống chỉ định nếu:
AST và/hoặc ALT > 1.5 lần giới hạn bình thường và phosphatase kiềm > 2.5 lần.
Bilirubin > giới hạn bình thường.
Kiểm tra công thức máu (CBC)
Đặc biệt là:
Số lượng bạch cầu trung tính (ANC) ≥ 1500/mm³.
Tiểu cầu và hồng cầu cũng nên được đánh giá.
Nếu bạch cầu trung tính < 1500/mm³, không được khởi trị do nguy cơ suy tủy và nhiễm trùng nặng.
Tiền sử dị ứng
Kiểm tra xem bệnh nhân có dị ứng với Docetaxel hoặc Polysorbate 80 (chất mang thuốc) hay không.
Những người có tiền sử phản ứng quá mẫn nặng với taxane không nên dùng.
Tiền điều trị bằng corticosteroid
Bắt buộc sử dụng dexamethasone (ví dụ: 8 mg uống, 2 lần/ngày trong 3 ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước khi truyền).
Mục đích:
Giảm nguy cơ giữ nước (phù)
Giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn trong khi truyền
Đánh giá toàn trạng bệnh nhân (Performance Status)
Sử dụng chỉ số ECOG hoặc WHO, thường chỉ định Taxotere nếu:
ECOG 0–2 (tức là bệnh nhân còn khả năng sinh hoạt bình thường hoặc hoạt động nhẹ).
Những người yếu, suy kiệt nặng không nên điều trị vì nguy cơ biến chứng cao.
Đánh giá các thuốc đang dùng
Cần xem xét tương tác với các thuốc:
Ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, erythromycin, rifampicin...).
Thuốc gây độc gan.
Thuốc làm giảm miễn dịch hoặc độc tủy xương khác.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ → cần kiểm tra test thai trước nếu có khả năng mang thai.
Ngưng cho con bú nếu đang dùng thuốc.
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg được sử dụng bằng đường truyền tĩnh mạch (IV) tại các cơ sở y tế chuyên khoa ung bướu, dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ liều lượng, thời gian truyền, phác đồ điều trị và tiền điều trị đầy đủ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Liều dùng thông thường (tham khảo theo từng loại ung thư):
Dưới đây là loại ung thư và liều đề xuất Docetaxel (mg/m²) mỗi 3 tuần
Ung thư vú (đơn trị hoặc kết hợp): 75–100 mg/m²
Ung thư phổi không tế bào nhỏ: 75 mg/m²
Ung thư tuyến tiền liệt (kết hợp prednisone): 75 mg/m²
Ung thư dạ dày (kết hợp cisplatin + 5-FU): 75 mg/m²
Ung thư đầu và cổ (phác đồ cảm ứng): 75 mg/m²
Taxotere 80mg thường được dùng cho bệnh nhân có diện tích cơ thể (BSA) xấp xỉ 1.0–1.1 m².
Cách sử dụng và truyền dịch:
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch (IV infusion) qua dây truyền chuyên dụng.
Thời gian truyền: Truyền trong khoảng 1 giờ.
Tần suất: Mỗi 3 tuần/lần (chu kỳ 21 ngày), trừ khi bác sĩ điều chỉnh theo phác đồ cụ thể.
Chuẩn bị trước khi truyền thuốc:
Tiền điều trị bằng corticosteroid:
Dexamethasone 8 mg uống, 2 lần/ngày trong 3 ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước khi truyền.
Mục đích:
Giảm giữ nước (phù)
Giảm phản ứng quá mẫn (dị ứng)
Kiểm tra các thông số sinh hóa:
Công thức máu: Đảm bảo bạch cầu trung tính ≥ 1500/mm³.
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) phải trong giới hạn cho phép.
Chức năng thận nếu phối hợp thuốc gây độc thận (cisplatin...).
Pha chế và truyền thuốc:
Taxotere 80mg là dung dịch đậm đặc → cần được pha loãng trong dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5% đến nồng độ khoảng 0,3–0,74 mg/mL.
Dung dịch sau pha nên được truyền trong vòng 4 giờ kể từ khi pha xong.
Theo dõi trong và sau truyền:
Theo dõi mạch, huyết áp, nhịp thở, nhiệt độ.
Quan sát dấu hiệu của:
Phản ứng quá mẫn: ngứa, khó thở, đỏ mặt, sốc phản vệ.
Suy tủy: sốt, giảm bạch cầu.
Phù nề, độc tính gan, rối loạn tiêu hóa...
Điều chỉnh liều nếu:
Giảm bạch cầu nặng (<500/mm³)
Viêm niêm mạc độ 3 trở lên
Rối loạn chức năng gan trung bình → Có thể giảm liều 20–25% trong chu kỳ tiếp theo.
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg là một loại hóa trị liệu mạnh, vì vậy có thể gây ra nhiều tác dụng phụ ở mức độ khác nhau – từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ này thường liên quan đến tác động của Docetaxel lên các tế bào phân chia nhanh, không chỉ tế bào ung thư mà còn cả tế bào bình thường (tủy xương, nang tóc, niêm mạc tiêu hóa...).
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 10%)
Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), giảm hồng cầu, giảm tiểu cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược, sốt, phù nề (giữ nước)
Da và tóc: Rụng tóc (alopecia), khô da, thay đổi móng tay (nứt, sẫm màu, đau)
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng (loét miệng)
Hô hấp: Khó thở, ho, viêm phổi kẽ (trường hợp nặng hiếm)
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Phản ứng dị ứng: Phát ban, đỏ bừng mặt, khó thở, tụt huyết áp (đặc biệt trong hoặc sau truyền)
Gan: Tăng men gan (AST, ALT, bilirubin)
Thần kinh: Dị cảm, tê chân tay, mất cảm giác đầu chi (do độc tính thần kinh ngoại biên)
Mắt: Khô mắt, chảy nước mắt, viêm kết mạc nhẹ
Tim mạch: Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Phản vệ: Phản ứng quá mẫn nặng có thể dẫn đến sốc phản vệ
Suy tủy nặng: Gây giảm bạch cầu kéo dài, dẫn đến nhiễm trùng huyết
Viêm phổi kẽ: Gây khó thở, có thể dẫn đến suy hô hấp cấp
Độc gan nặng: Tăng mạnh men gan, viêm gan cấp tính
Độc tim: Rối loạn nhịp, suy tim (hiếm gặp, thường gặp khi dùng cùng anthracycline)
Tác dụng phụ trên dài hạn / tích lũy:
Viêm thần kinh ngoại biên mạn tính: tê bì kéo dài, mất cảm giác chi.
Mệt mỏi kéo dài (do suy tủy, viêm niêm mạc, thiếu máu).
Thay đổi hình dạng và màu sắc móng tay.
Phù mặt, phù chi do giữ nước mãn tính nếu không dùng đúng corticosteroid tiền điều trị.
Lưu ý quan trọng:
Tất cả bệnh nhân cần được:
Theo dõi công thức máu định kỳ (thường là ngày thứ 7–10 sau truyền).
Sử dụng G-CSF (như Filgrastim) nếu có nguy cơ hoặc đã từng bị giảm bạch cầu nặng.
Tiền điều trị bằng corticosteroid đúng cách để giảm phù và dị ứng.
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu thông qua cơ chế chuyển hóa ở gan (CYP3A4), hoặc làm tăng nguy cơ độc tính huyết học và gan. Dưới đây là các nhóm thuốc và hoạt chất đáng lưu ý về tương tác với Docetaxel:
Tương tác qua enzym gan CYP3A4
Docetaxel được chuyển hóa chủ yếu qua cytochrome P450 CYP3A4 → các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym này có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu:
Thuốc ức chế CYP3A4 → Tăng nồng độ Docetaxel → Tăng độc tính
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4
Ketoconazole, Itraconazole
Erythromycin, Clarithromycin
Ritonavir, Indinavir (thuốc HIV)
Verapamil, Diltiazem (thuốc tim mạch)
Grapefruit juice (nước bưởi chùm)
Nguy cơ: Tăng độc tính huyết học (giảm bạch cầu nặng) và gan.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 → Giảm hiệu quả của Docetaxel
Thuốc cảm ứng CYP3A4
Rifampicin, Rifabutin
Phenytoin, Carbamazepine (động kinh)
Phenobarbital
Dexamethasone liều cao lâu dài
St. John's Wort (thảo dược trầm cảm)
Nguy cơ: Giảm nồng độ thuốc → giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Tăng độc tính huyết học khi phối hợp
Cyclophosphamide, Doxorubicin, Cisplatin: Tăng độc tính tủy xương (suy tủy)
Methotrexate, Capecitabine, 5-FU: Tăng viêm niêm mạc, giảm bạch cầu
Gemcitabine, Carboplatin: Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu
Tương tác với thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu
Warfarin (Coumadin): Có thể thay đổi INR – cần theo dõi chặt
Aspirin, Clopidogrel: Tăng nguy cơ chảy máu nếu giảm tiểu cầu
Heparin, NOACs: Cân nhắc nguy cơ khi bạch cầu thấp
Tương tác với corticosteroid dùng kèm (dexamethasone)
Dexamethasone dùng tiền điều trị có thể gây giữ nước, tăng glucose máu, ảnh hưởng tới bệnh nhân:
Tiểu đường
Tăng huyết áp
Loét dạ dày tá tràng
Tương tác với vaccine sống
Tránh tiêm vaccine sống (ví dụ: vaccine sởi – quai bị – rubella, BCG, vaccine cúm sống) trong thời gian hóa trị bằng Docetaxel vì:
Nguy cơ nhiễm trùng nặng do suy giảm miễn dịch.
Khuyến cáo:
Trước khi bắt đầu điều trị Taxotere 80mg, bác sĩ nên rà soát kỹ toàn bộ danh sách thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược bệnh nhân đang dùng.
Không tự ý dùng thêm thuốc hoặc ngừng thuốc khi đang điều trị Docetaxel.
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Taxotere Docetaxel 80mg mua ở đâu?
Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Docetaxel của chúng tôi có tham khảo một số thông tin từ website:
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.