Thuốc Veenat Imatinib 400 giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Veenat Imatinib 400 giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD04947
3,000,000

Veenat là thuốc gì?

Thành phần: Imatinib

Thương hiệu: Veenat

Hãng sản xuất: Natco

Thuốc Veenat Imatinib là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư máu bạch cầu (chronic myeloid leukemia - CML), u nguyên bào lympho T (T-cell lymphoblastic leukemia), u ác tính đường tiểu niệu (gastrointestinal stromal tumor - GIST) và bệnh histiocytosis.

Thuốc Veenat Imatinib thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế tyrosine kinase, làm giảm hoạt động của một số enzyme được gọi là tyrosine kinase trong các tế bào bệnh nhân ung thư.

Veenat là thuốc gì?

Thành phần: Imatinib

Thương hiệu: Veenat

Hãng sản xuất: Natco

Thuốc Veenat Imatinib là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư máu bạch cầu (chronic myeloid leukemia - CML), u nguyên bào lympho T (T-cell lymphoblastic leukemia), u ác tính đường tiểu niệu (gastrointestinal stromal tumor - GIST) và bệnh histiocytosis.

Thuốc Veenat Imatinib thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế tyrosine kinase, làm giảm hoạt động của một số enzyme được gọi là tyrosine kinase trong các tế bào bệnh nhân ung thư.

Thuốc Veenat Imatinib điều trị cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Veenat Imatinib được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tế bào dạ dày (GIST)

Ung thư hạch bạch cầu cấp tính (CML)

Ung thư bạch cầu mô liên quan đến bệnh tăng sinh tủy (SM-AHN)

Ung thư bạch cầu mô phiến liên quan đến bệnh tăng sinh tủy (ASM)

Ung thư bạch cầu mô liên quan đến bệnh tăng sinh tủy di căn (Blasts CML)

Ung thư đa u cầu mạn tính (Mastocytosis)

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Imatinib cho từng loại ung thư phải được bác sĩ chuyên khoa tư vấn và chỉ định cụ thể.

Thuốc Veenat Imatinib có thể gây ra những tác dụng phụ gì?

Các tác dụng phụ của thuốc Veenat Imatinib có thể bao gồm:

Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt

Buồn nôn, khó tiêu

Đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón

Thay đổi huyết áp, xốc huyết áp

Đau thắt ngực hoặc khó thở

Tăng đường huyết hoặc giảm đường huyết

Bệnh da dị ứng, dị ứng thận

Thay đổi hình dạng tóc hoặc màu da

Đột quỵ, viêm gan hoặc chức năng gan kém

Tăng cân, suy giảm chức năng tuyến giáp

Suy hô hấp hoặc suy tim

Chảy máu hoặc bầm tím dễ bị thương

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc Veenat Imatinib, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và xử lý.

Thuốc Veenat Imatinib chống chỉ định ở những đối tượng nào?

Thuốc Veenat Imatinib có những chống chỉ định sau:

Quá mẫn với Veenat Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú

Bệnh nhân đang sử dụng thuốc rifampin, phenytoin, phenobarbital, carbamazepine, dexamethasone, St John's wort, hoặc các loại thuốc khác tương tác với Imatinib

Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, gan hoặc thận nghiêm trọng, bệnh thiếu máu, bệnh tuần hoàn não, bệnh phổi hoặc đang dùng thuốc kháng đông

Việc sử dụng thuốc Veenat cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa trước khi kê toa cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, gan hoặc thận, suy giảm chức năng tủy xương hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào nghiêm trọng khác.

Thận trọng khi sử dụng thuốc Veenat Imatinib?

Trước khi sử dụng thuốc thuốc Veenat Imatinib, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về những vấn đề sức khỏe của mình, như:

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác hoặc thức ăn.

Tiền sử hoặc bệnh lý về tim, gan, thận hoặc xơ vữa động mạch.

Đang mang thai hoặc dự định mang thai trong thời gian sử dụng thuốc.

Đang cho con bú.

Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác (bao gồm cả thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Bệnh nhân cần đề phòng và thận trọng khi sử dụng thuốc Imatinib vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm, bao gồm:

Giảm bạch cầu, tiểu cầu và số lượng tiểu cầu đạm.

Tăng men gan.

Tăng cholesterol và đường huyết.

Trầm cảm, lo lắng, giảm khả năng tập trung và suy nhược thần kinh.

Đau đầu, chóng mặt và mất cân bằng.

Suy nhược cơ thể và đau nhức xương.

Bệnh phù và đau thắt ngực.

Tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ.

Tác dụng phụ đối với tim, bao gồm nhịp tim không đều và suy tim.

Tác dụng phụ đối với gan, bao gồm viêm gan và suy gan.

Tác dụng phụ đối với thận, bao gồm suy thận.

Bệnh nhân nên theo dõi sát tình trạng sức khỏe của mình và báo ngay cho bác sĩ nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc Veenat Imatinib.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Veenat Imatinib và liều lượng sử dụng?

Thông thường, liều khuyến cáo của thuốc Veenat Imatinib là:

CML: 400 mg mỗi ngày cho bệnh nhân ở giai đoạn khởi đầu hoặc trong giai đoạn mất đáp ứng, hoặc 600 mg mỗi ngày cho bệnh nhân ở giai đoạn tăng trưởng.

Phát bệnh ung thư đường tiểu cầu: 400-600 mg mỗi ngày.

GIST: 400 mg mỗi ngày.

Liều lượng thuốc có thể được tăng hoặc giảm tuỳ thuộc vào tình trạng bệnh của bệnh nhân và khả năng chịu đựng của bệnh nhân. Để đảm bảo hiệu quả và giảm tác dụng phụ của thuốc, bệnh nhân nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc Veenat Imatinib thường được dùng trong thời gian dài, có thể kéo dài đến nhiều năm. Việc ngưng sử dụng thuốc phải được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, và không nên ngừng sử dụng một cách đột ngột.

Thuốc Veenat 400 Imatinib tương tác với những loại thuốc nào?

Thuốc Veenat Imatinib 100mg có thể tương tác với một số thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số thuốc có thể tương tác với Imatinib bao gồm:

Warfarin: Thuốc Veenat Imatinib có thể tăng hoặc giảm tác dụng của Warfarin.

Simvastatin: Veenat Imatinib có thể làm tăng nồng độ của Simvastatin trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.

Phenytoin: thuốc Veenat Imatinib có thể làm giảm tác dụng của Phenytoin.

Rifampin: Rifampin có thể làm giảm nồng độ của Imatinib trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.

Cimetidine: Cimetidine có thể làm tăng nồng độ của Imatinib trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.

Trước khi sử dụng thuốc Veenat Imatinib, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, các loại thuốc bổ sung, thực phẩm chức năng và các sản phẩm khác bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể đánh giá tác dụng của Imatinib và hướng dẫn sử dụng đúng cách.

Thuốc Veenat Imatinib tương tác với những loại thực phẩm nào?

Thuốc Veenat Imatinib không có tương tác đáng kể với các loại thực phẩm nào. Tuy nhiên, nên tránh uống nước grepefruit hoặc uống ít nhất 1 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc Imatinib vì nước grepefruit có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu và gây tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà dược nếu bệnh nhân đang sử dụng bất kỳ loại thực phẩm chức năng hay thảo dược nào, để đảm bảo an toàn và hiệu quả của liệu trình điều trị.

Thuốc Veenat Imatinib có chỉ định cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Thuốc Veenat Imatinib có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong suốt thai kỳ trừ khi rõ ràng cần thiết. Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ điều trị của bạn ngay lập tức để được tư vấn thích hợp.

Thuốc Veenat Imatinib được bài tiết vào sữa mẹ ở động vật, tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu về sự an toàn khi sử dụng cho con bú ở con người. Do đó, nếu bạn đang cho con bú, hãy nói cho bác sĩ của bạn biết trước khi sử dụng thuốc. Bác sĩ sẽ xem xét tình hình và tư vấn cho bạn về việc sử dụng thuốc hoặc ngừng cho con bú trong khi sử dụng thuốc Veenat Imatinib.

Các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của thuốc Veenat Imatinib

Thuốc Veenat Imatinib đã được nghiên cứu lâm sàng cho nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư tế bào thận, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư da, ung thư tế bào màng nhĩ, ung thư phổi, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư tuyến giáp, ung thư đường mật, ung thư mô cứng, và ung thư tế bào miễn dịch. Dưới đây là một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu về hiệu quả điều trị của Veenat Imatinib:

Trong một nghiên cứu cho thấy thuốc Veenat Imatinib có hiệu quả trong điều trị ung thư tế bào thận giai đoạn tiên tiến. Kết quả cho thấy tỷ lệ sống sót tổng thể của bệnh nhân đã được điều trị bằng Imatinib là 74% sau 2 năm và 49% sau 5 năm.

Một nghiên cứu khác về ung thư đại trực tràng cho thấy thuốc Veenat Imatinib kết hợp với một loại thuốc khác có tên là Capecitabine có thể cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể và tỷ lệ kiểm soát bệnh ở bệnh nhân đã được điều trị trước đó.

Một nghiên cứu khác về ung thư dạ dày cho thấy thuốc Veenat Imatinib có thể giúp giảm kích thước của khối u và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Veenat Imatinib phải tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và điều trị theo đúng quy trình.

Thuốc Veenat Imatinib 400 giá bao nhiêu?

Tư vấn: 0778718459

Thuốc Veenat Imatinib mua ở đâu?

- Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

- HCM: 152 Lạc Long Quân, p3, quận 11

Tư vấn: 0778718459

Các website tham khảo thông tin thuốc Veenat Imatinib

Một số trang web tham khảo thông tin về thuốc Imatinib bao gồm:

Trang thông tin chính thức của nhà sản xuất: https://www.gleevec.com/

Trang thông tin thuốc của U.S. National Library of Medicine: https://dailymed.nlm.nih.gov/dailymed/drugInfo.cfm?setid=fa2d72a3-3d32-40f8-aae7-9e09e49a1aae

Trang thông tin thuốc của MedlinePlus: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a606005.html

Trang thông tin thuốc của RxList: https://www.rxlist.com/gleevec-drug.htm

Trang thông tin thuốc của Drugs.com: https://www.drugs.com/imatinib.html

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Lucinfig Infigratinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucinfig Infigratinib là chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc FGFR1–3 (mã phát triển: BGJ398), dùng đường uống. Trước khi bị rút phê duyệt tại Mỹ, thuốc có chỉ định tăng tốc cho cholangiocarcinoma tiến xa/di căn không cắt được mang hợp nhất/tái sắp xếp FGFR2 sau ít nhất một phác đồ toàn thân; liều chuẩn 125 mg/ngày dùng 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).

 

Mua hàng

Thuốc Lucivande Vandetanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucivande Vandetanib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống có phổ đích đa trục: RET, VEGFR, EGFR (và một số kinase khác như BRK, TIE2, EPH, Src). Nhờ đó, thuốc đồng thời ức chế tín hiệu tăng sinh khối u (RET/EGFR) và tân sinh mạch (VEGFR)—hai động lực bệnh sinh quan trọng trong ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid carcinoma – MTC). Thuốc được phê duyệt cho điều trị MTC có triệu chứng hoặc tiến triểnbệnh nhân không thể phẫu thuật cắt bỏ tại chỗ–tiến xa hoặc di căn. Liều khuyến cáo: 300 mg uống 1 lần/ngày đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không dung nạp.

 

Mua hàng

Thuốc Lucipac Pacritinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucipac Pacritinib là thuốc ức chế kinase đường uống, hướng đích ưu tiên JAK2 (đồng thời ức chế IRAK1, ACVR1 và một số kinase khác), được thiết kế cho bệnh nhân xơ tủy (myelofibrosis, MF)giảm tiểu cầu nặng—một quần thể lâm sàng vốn khó điều trị do nguy cơ chảy máu cao và độc tính ức chế tủy của nhiều thuốc

Mua hàng

Thuốc Luciavap Avapritinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Luciavap Avapritinib là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) đường uống, chọn lọc mạnh vào KIT D816VPDGFRA exon 18 (đặc biệt PDGFRA D842V), hai “đầu máy” đột biến thúc đẩy bệnh sinh ở bệnh u mô đệm đường tiêu hóa (GIST)bệnh mastocytosis hệ thống

Mua hàng

Thuốc Lucilazer Lazertinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilazer Lazertinibthuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ 3 chọn lọc EGFR (EGFR-TKI), thiết kế để ức chế các đột biến hoạt hóa EGFR (exon 19 deletion, L858R) và đột biến kháng T790M, với mục tiêu ít ức chế EGFR dạng hoang dại (WT) hơn các thế hệ trước. Do đặc tính thấm hệ thần kinh trung ương (CNS penetration) tốt, thuốc Lucilazer Lazertinib được kỳ vọng kiểm soát di căn não tốt hơn nhiều lựa chọn cũ.

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn