Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05320

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Hoạt chất: Vincristine Sulphate 1mg

Hãng sản xuất: Celon Laboratories Ltd, Celon Laboratories Ltd, Ấn Độ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Vinlon là thuốc gì?

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Vincristine thường được tiêm vào tĩnh mạch và có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác trong liệu pháp điều trị ung thư. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm giảm bạch cầu, mệt mỏi, táo bón, và các vấn đề liên quan đến thần kinh.

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) được chỉ định cho các bệnh nhân mắc các loại ung thư, bao gồm:

Ung thư bạch cầu cấp (Leukemia): Vincristine thường được sử dụng trong điều trị ung thư bạch cầu cấp, đặc biệt là bạch cầu cấp lympho (ALL) và bạch cầu cấp dòng tủy (AML).

Ung thư hạch (Lymphoma): Vincristine có thể được sử dụng trong điều trị bệnh Hodgkin và bệnh không Hodgkin.

Ung thư vú: Vincristine có thể là một phần của phác đồ điều trị ung thư vú, đặc biệt là trong trường hợp ung thư vú di căn.

Ung thư tuyến yên và ung thư tuyến giáp: Được dùng trong điều trị các loại ung thư này khi chúng cần hóa trị.

Ung thư tế bào tinh hoàn: Vincristine cũng được sử dụng trong điều trị ung thư tinh hoàn, đặc biệt là trong trường hợp ung thư đã di căn.

Ung thư đại trực tràng: Đôi khi, vincristine được dùng kết hợp với các thuốc khác trong điều trị ung thư đại trực tràng.

Ung thư phổi nhỏ (Small cell lung cancer): Vincristine có thể là một phần trong phác đồ điều trị ung thư phổi nhỏ.

Ngoài ra, Vincristine cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư khác hoặc trong phác đồ điều trị hỗ trợ khi kết hợp với các thuốc hóa trị khác.

Lưu ý: Vincristine chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung thư, do thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là tác dụng phụ thần kinh (như yếu cơ, tê bì) và tác dụng phụ liên quan đến máu.

Công dụng của Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Trong ung thư vú

Thuốc tiêm Vinlon 1mg giúp điều trị ung thư vú và có thể dùng riêng hoặc kết hợp với các loại thuốc hoặc phương thức điều trị khác như hóa trị. Thuốc làm giảm các triệu chứng của ung thư vú như cục u ở vú, dịch tiết ra từ núm vú có máu hoặc thay đổi hình dạng hoặc kết cấu của vú. Thuốc tiêm Vinlon 1mg tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và cũng ngăn ngừa sự nhân lên của tế bào ung thư. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào làm phiền bạn.

Trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ là một trong những loại ung thư phổi chính và nó ảnh hưởng đến cả người hút thuốc và người không hút thuốc. Thuốc tiêm Vinlon 1mg giúp điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ và có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Đây là một loại thuốc mạnh và rất độc và bạn nên thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Bạn nên tránh uống rượu trong khi điều trị bằng phương pháp này và uống nhiều nước để giữ đủ nước.

Trong ung thư tuyến tụy

Tuyến tụy rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa bất cứ thứ gì bạn ăn và cũng cho quá trình chuyển hóa lượng đường trong máu vì chúng sản xuất insulin tự nhiên của cơ thể. Thuốc này sẽ giúp kiểm soát ung thư tuyến tụy và sẽ làm giảm các triệu chứng như chán ăn hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân. Thuốc tiêm Vinlon 1mg giúp ngăn chặn hoạt động của các hóa chất hỗ trợ sự phát triển và lây lan của ung thư tuyến tụy. Nó sẽ giúp bạn sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

Trong ung thư thận

Thuốc tiêm Vinlon 1mg được sử dụng để điều trị ung thư thận và các triệu chứng liên quan như máu trong nước tiểu, đau lưng dưới không rõ nguyên nhân hoặc sụt cân, mệt mỏi, chán ăn, v.v. Thuốc ngăn chặn sự phát triển của ung thư và ngăn ngừa sự nhân lên của các tế bào ung thư. Điều này hạn chế sự tiến triển của ung thư đến các vùng không bị ảnh hưởng khác. Bạn cần tuân thủ rất cẩn thận hướng dẫn của bác sĩ để hồi phục.

Trong ung thư máu

Ung thư máu, còn gọi là bệnh bạch cầu, là một loại ung thư của các mô tạo máu, làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Thuốc tiêm Vinlon 1mg tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư và cũng ngăn ngừa sự nhân lên của các tế bào ung thư. Đây là một loại thuốc mạnh và rất độc và bạn nên thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của mình. Bạn nên tránh uống rượu trong khi điều trị này và uống nhiều nước để giữ đủ nước.

Trong bệnh đa u tủy

Nếu bạn bị đa u tủy, cơ thể bạn sẽ phá hủy xương nhanh hơn tốc độ thay thế. Điều này khiến xương yếu và đau và dễ gãy hơn. Thuốc tiêm Vinlon 1mg có thể được kê đơn cùng với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị. Đây là một phần quan trọng trong quá trình điều trị của bạn và làm tăng tỷ lệ sống sót của những người bị đa u tủy. Thuốc này sẽ tiêu diệt các tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển thêm của chúng cũng như lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận để có được lợi ích cao nhất. Các chất bổ sung canxi và Vitamin D3 cũng có hiệu quả và có thể được kê đơn nếu bạn không có nồng độ canxi trong máu cao.

Trong bệnh u lympho

U lympho là một số loại ung thư của các tế bào chống nhiễm trùng trong cơ thể chúng ta. Thuốc tiêm Vinlon 1mg giúp hạn chế sự phát triển của ung thư và cũng ngăn chặn hoạt động của các hóa chất khác cần thiết cho sự phát triển và lây lan của ung thư. Tránh tụ tập đông người và rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa mọi bệnh nhiễm trùng. Uống nhiều nước, trừ khi bác sĩ khuyên không nên uống.

Trong ung thư xương

Ung thư xương như tên gọi của nó ám chỉ đến ung thư xương. Những loại ung thư này thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi. Thuốc tiêm Vinlon 1mg giúp điều trị ung thư xương và có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc hoặc phương thức điều trị khác như hóa trị. Thuốc này tiêu diệt các tế bào ung thư và cũng ngăn chặn sự nhân lên và lây lan của ung thư sang các vùng không bị ảnh hưởng khác. Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào làm phiền bạn.

Chống chỉ định của Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân cần lưu ý:

Mẫn cảm với Vincristine hoặc các thành phần khác của thuốc: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Vincristine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, thì không được sử dụng.

Bệnh nhân có rối loạn thần kinh ngoại vi nghiêm trọng: Vincristine có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến thần kinh ngoại vi như tê bì, yếu cơ, và giảm cảm giác. Do đó, thuốc không nên dùng cho bệnh nhân có vấn đề thần kinh ngoại vi nghiêm trọng.

Bệnh nhân có suy giảm chức năng gan nghiêm trọng: Vincristine được chuyển hóa chủ yếu ở gan, do đó, nếu bệnh nhân có suy gan nặng, thuốc có thể tích tụ trong cơ thể và gây nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Trẻ em dưới 2 tuổi: Vì nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, việc sử dụng Vincristine ở trẻ em dưới 2 tuổi cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ.

Bệnh nhân có suy giảm chức năng tủy xương nghiêm trọng: Vincristine có thể gây giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu và giảm hồng cầu, do đó, bệnh nhân có suy tủy xương hoặc giảm tế bào máu nặng không nên sử dụng thuốc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Vincristine có thể gây hại cho thai nhi và có thể được bài tiết qua sữa mẹ, do đó, thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai và cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và được chỉ định bởi bác sĩ.

Lưu ý: Trước khi sử dụng Vincristine, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý, các thuốc đang sử dụng, và các tình trạng sức khỏe khác để đảm bảo thuốc được sử dụng an toàn và hiệu quả.

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) hoạt động bằng cách ức chế sự phân chia tế bào trong quá trình mitosis (phân chia tế bào), từ đó ngăn cản sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động của Vincristine cụ thể như sau:

Gắn kết với vi ống (microtubules): Vincristine gắn vào các vi ống trong tế bào. Vi ống là một phần của bộ máy phân bào, có vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào, giúp chia tách các nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào.

Ngăn cản sự hình thành thoi phân bào: Vincristine làm ngừng quá trình polymer hóa của các vi ống, ngăn cản việc hình thành thoi phân bào. Điều này ngăn không cho các nhiễm sắc thể di chuyển và phân chia chính xác trong quá trình phân bào (mitosis).

Gây ra sự "dừng" tế bào: Do việc ngừng phân chia tế bào, các tế bào ung thư không thể tiếp tục phát triển và sinh sản, dẫn đến tế bào ung thư bị chết hoặc không thể sinh sôi.

Tác động chọn lọc lên tế bào ung thư: Mặc dù Vincristine có thể ảnh hưởng đến cả tế bào bình thường và tế bào ung thư, nhưng các tế bào ung thư thường nhạy cảm hơn với thuốc do đặc tính sinh lý và sinh hóa đặc biệt của chúng.

Nhờ cơ chế này, Vincristine là một thuốc hóa trị hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, đặc biệt là trong các phác đồ điều trị ung thư bạch cầu, ung thư hạch, và một số loại ung thư khác. Tuy nhiên, do cơ chế tác động cũng ảnh hưởng đến tế bào bình thường, đặc biệt là tế bào thần kinh và tế bào máu, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như rối loạn thần kinh ngoại vi và giảm bạch cầu, cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

Dược động học của Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Dược động học của Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) mô tả cách thức thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và bài tiết trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm chính về dược động học của Vincristine:

Hấp thu

Vincristine được tiêm tĩnh mạch, do đó nó không trải qua quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa.

Hấp thu nhanh chóng vào dòng máu ngay sau khi tiêm.

Phân phối

Vincristine phân phối rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả vào trong hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, thuốc không thể xuyên qua hàng rào máu não (BBB) một cách hiệu quả, điều này có nghĩa là tác dụng của Vincristine đối với ung thư não có thể bị hạn chế.

Liên kết với protein huyết tương: Vincristine có tỷ lệ liên kết cao với protein huyết tương, khoảng 65-80%, điều này ảnh hưởng đến việc phân phối và thời gian tác dụng của thuốc trong cơ thể.

Chuyển hóa

Vincristine được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua các enzym cytochrome P450. Quá trình chuyển hóa này có thể tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính, nhưng phần lớn tác dụng chống ung thư của thuốc là do chính Vincristine.

Thời gian bán hủy của Vincristine trong huyết tương là khoảng 19-25 giờ, tuy nhiên, thời gian bán hủy có thể kéo dài ở những bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận.

Bài tiết

Vincristine được bài tiết chủ yếu qua phân. Một phần nhỏ của thuốc có thể được bài tiết qua nước tiểu, nhưng lượng thuốc bài tiết qua thận là không đáng kể.

Tốc độ bài tiết thuốc có thể giảm ở bệnh nhân suy gan hoặc thận, dẫn đến việc tích tụ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tính ổn định trong cơ thể

Vincristine có thời gian tác dụng kéo dài, nhưng tác dụng chống ung thư chủ yếu xảy ra trong giai đoạn phân bào của tế bào ung thư. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ kéo dài, đặc biệt là trên hệ thần kinh và tủy xương.

Yếu tố ảnh hưởng

Chức năng gan: Bệnh nhân suy gan có thể gặp nguy cơ tăng nồng độ Vincristine trong cơ thể vì thuốc chủ yếu được chuyển hóa tại gan.

Chức năng thận: Mặc dù phần lớn thuốc được bài tiết qua phân, bệnh nhân suy thận có thể gặp phải các vấn đề về tác dụng phụ do giảm tốc độ bài tiết.

Nhìn chung, dược động học của Vincristine cho thấy thuốc có khả năng phân phối rộng rãi trong cơ thể và chuyển hóa chủ yếu qua gan. Tuy nhiên, bệnh nhân có suy gan hoặc thận cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.

Liều dùng của Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Liều dùng của Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) phụ thuộc vào loại ung thư mà bệnh nhân đang điều trị, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và các yếu tố khác như chức năng gan, thận. Dưới đây là liều dùng tham khảo cho một số trường hợp phổ biến:

Điều trị ung thư bạch cầu cấp (ALL)

Liều khởi đầu: 1.4–2 mg/m² thể tích cơ thể, tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần.

Liều duy trì: Liều có thể được giảm dần trong suốt quá trình điều trị, tuỳ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ.

Điều trị bệnh hạch (Hodgkin lymphoma và Non-Hodgkin lymphoma)

Liều khởi đầu: Thường là 1.4 mg/m² thể tích cơ thể, tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần, trong khuôn khổ phác đồ điều trị kết hợp với các thuốc khác.

Điều trị ung thư tế bào tinh hoàn

Liều tương tự như đối với ung thư bạch cầu hoặc các ung thư khác, tùy thuộc vào phác đồ điều trị được sử dụng (thường phối hợp với các thuốc hóa trị khác).

Điều trị ung thư vú, ung thư đại trực tràng và các ung thư khác

Liều khởi đầu: 1.4–2 mg/m² thể tích cơ thể, tiêm tĩnh mạch, có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng và tác dụng phụ của bệnh nhân.

Liều dùng tối đa:

Tối đa 2 mg/m² thể tích cơ thể mỗi tuần, để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến thần kinh và tủy xương.

Điều chỉnh liều:

Suy gan: Nếu bệnh nhân có suy gan, liều dùng có thể cần phải giảm do Vincristine được chuyển hóa chủ yếu tại gan.

Suy thận: Mặc dù phần lớn thuốc được bài tiết qua phân, nhưng bệnh nhân có suy thận cần được theo dõi chặt chẽ.

Tác dụng phụ thần kinh: Nếu bệnh nhân có các triệu chứng thần kinh ngoại vi (tê bì, yếu cơ), bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều.

Vincristine nên được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Tác dụng phụ có thể bao gồm suy tủy, giảm bạch cầu, và các vấn đề thần kinh, nên việc điều chỉnh liều phải dựa vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Cách dùng Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) thường được sử dụng trong điều trị ung thư dưới dạng tiêm tĩnh mạch. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng của thuốc:

Tiêm tĩnh mạch: Vincristine phải được tiêm vào tĩnh mạch, không được tiêm vào dưới da hoặc vào trong cơ bắp.

Tiêm chậm: Vincristine cần được tiêm chậm vào tĩnh mạch trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 phút để giảm nguy cơ gây phản ứng tại chỗ tiêm hoặc các phản ứng không mong muốn khác.

Không tiêm vào mạch ngoài tĩnh mạch (IV extravasation): Đảm bảo thuốc được tiêm đúng vào tĩnh mạch, vì nếu tiêm vào mô bên ngoài tĩnh mạch có thể gây hoại tử mô và các biến chứng nghiêm trọng.

Cách pha chế thuốc

Vincristine thường được cung cấp dưới dạng dung dịch tiêm sẵn và không cần pha chế nếu sử dụng liều chuẩn. Tuy nhiên, nếu phải pha loãng, hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn.

Theo dõi phản ứng tại chỗ tiêm: Đảm bảo rằng thuốc được tiêm đúng vào tĩnh mạch, vì nếu thuốc rò rỉ ra ngoài tĩnh mạch, có thể gây kích ứng hoặc hoại tử mô.

Theo dõi các tác dụng phụ: Bệnh nhân cần được theo dõi các tác dụng phụ có thể gặp phải như giảm bạch cầu, yếu cơ, tê bì, đau đầu, hoặc các vấn đề thần kinh ngoại vi.

Không tiêm vào động mạch hoặc ngoài tĩnh mạch: Đây là một trong những chống chỉ định quan trọng của Vincristine. Việc tiêm vào động mạch hoặc ngoài tĩnh mạch có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho mô xung quanh.

Theo dõi sự phát triển của tác dụng phụ: Vì Vincristine có thể gây giảm bạch cầu và các vấn đề thần kinh, nên bệnh nhân cần được theo dõi sức khỏe thường xuyên, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị.

Phác đồ điều trị

Vincristine thường được dùng kết hợp với các thuốc hóa trị khác trong phác đồ điều trị ung thư, do đó việc theo dõi tổng thể sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân là rất quan trọng.

Tác dụng phụ của Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg), như hầu hết các thuốc hóa trị, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Những tác dụng phụ này có thể thay đổi tùy theo từng bệnh nhân và mức độ sử dụng thuốc, nhưng dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng:

Tác dụng phụ thần kinh

Rối loạn thần kinh ngoại vi: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Vincristine. Bệnh nhân có thể cảm thấy tê bì, yếu cơ, rối loạn cảm giác (đặc biệt là ở tay và chân).

Bệnh thần kinh vận động: Có thể gây yếu cơ, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và thực hiện các động tác cơ bản.

Đau đầu, chóng mặt, và cảm giác mệt mỏi, mất thăng bằng.

Tác dụng phụ tủy xương

Giảm bạch cầu (bạch cầu thấp): Giảm số lượng bạch cầu có thể khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng.

Giảm tiểu cầu: Gây tăng nguy cơ chảy máu, bầm tím, hoặc xuất huyết.

Giảm hồng cầu: Có thể gây ra tình trạng thiếu máu, mệt mỏi và suy nhược.

Tác dụng phụ tiêu hóa

Buồn nôn và nôn: Đây là một tác dụng phụ phổ biến, mặc dù thường được kiểm soát bằng thuốc chống nôn.

Táo bón: Một tác dụng phụ thường gặp do thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa.

Đau bụng, cảm giác đầy bụng hoặc chướng bụng.

Tác dụng phụ tim mạch

Hạ huyết áp: Vincristine có thể gây hạ huyết áp, dẫn đến chóng mặt và ngất xỉu.

Tăng nhịp tim (tachycardia) hoặc các vấn đề khác liên quan đến nhịp tim.

Tác dụng phụ dị ứng

Phản ứng dị ứng có thể xảy ra, bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa, phát ban, hoặc thậm chí khó thở nếu bệnh nhân bị dị ứng với thuốc.

Tác dụng phụ trên da và mô mềm

Phản ứng tại chỗ tiêm: Khi tiêm thuốc vào tĩnh mạch, có thể gây ra đau, sưng hoặc kích ứng tại chỗ tiêm. Nếu tiêm vào ngoài tĩnh mạch (mạch ngoại vi), thuốc có thể gây hoại tử mô và tổn thương mô.

Tác dụng phụ hệ miễn dịch

Suy giảm miễn dịch: Do giảm bạch cầu, bệnh nhân có thể dễ bị nhiễm trùng, cần theo dõi chặt chẽ tình trạng nhiễm trùng.

Tác dụng phụ khác

Rụng tóc: Một tác dụng phụ phổ biến của các thuốc hóa trị, nhưng tóc sẽ mọc lại sau khi điều trị kết thúc.

Sốt và mệt mỏi.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Viêm tĩnh mạch: Viêm và đau ở các tĩnh mạch nơi thuốc được tiêm vào.

Hoại tử mô: Nếu thuốc rò rỉ ra ngoài tĩnh mạch, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mô xung quanh, đặc biệt là mô da và cơ.

Sốc phản vệ: Là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể gây khó thở, hạ huyết áp nghiêm trọng, và cần can thiệp y tế ngay lập tức.

Cách quản lý và phòng ngừa tác dụng phụ

Theo dõi chức năng thần kinh: Đo kiểm thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu rối loạn thần kinh.

Theo dõi công thức máu: Kiểm tra số lượng tế bào máu để phát hiện sớm tình trạng thiếu bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu.

Điều trị buồn nôn: Sử dụng thuốc chống nôn để giảm thiểu tình trạng buồn nôn và nôn.

Giảm táo bón: Sử dụng thuốc nhuận tràng và chế độ ăn uống hợp lý để giảm táo bón.

Lưu ý: Vì Vincristine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa.

Thận trọng khi dùng Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg

Thận trọng khi dùng Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) rất quan trọng để giảm thiểu các tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi sử dụng thuốc:

Bệnh nhân có bệnh lý thần kinh

Rối loạn thần kinh ngoại vi: Vincristine có thể gây tác dụng phụ lên hệ thần kinh ngoại vi như tê bì, yếu cơ hoặc rối loạn cảm giác. Bệnh nhân có tiền sử các vấn đề về thần kinh cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.

Cảnh giác với bệnh nhân có bệnh thần kinh tiềm ẩn như bệnh lý về dây thần kinh, vì thuốc có thể làm tình trạng này xấu đi.

Suy gan: Vincristine được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Bệnh nhân bị suy gan cần được điều chỉnh liều hoặc theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị, vì khả năng chuyển hóa thuốc sẽ giảm và dẫn đến nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể.

Suy thận: Mặc dù Vincristine chủ yếu được bài tiết qua phân, nhưng bệnh nhân có suy thận cần theo dõi kỹ vì có thể làm tăng tác dụng phụ.

Giảm bạch cầu (bạch cầu thấp), giảm tiểu cầu và giảm hồng cầu có thể xảy ra khi dùng Vincristine. Bệnh nhân cần được theo dõi công thức máu thường xuyên để phát hiện sớm tình trạng này và ngừng thuốc nếu cần thiết.

Tình trạng nhiễm trùng: Giảm bạch cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân nên tránh tiếp xúc với nguồn nhiễm trùng và nhận sự điều trị kịp thời khi có dấu hiệu nhiễm trùng.

Hạ huyết áp: Cần thận trọng khi dùng Vincristine cho bệnh nhân có tiền sử hạ huyết áp hoặc các vấn đề tim mạch khác. Bệnh nhân cần được theo dõi huyết áp trong suốt quá trình điều trị.

Tăng nhịp tim (tachycardia) có thể xảy ra, đặc biệt nếu bệnh nhân có các bệnh lý tim mạch nền.

Đảm bảo tiêm vào tĩnh mạch: Vincristine phải được tiêm vào tĩnh mạch, không được tiêm vào ngoài tĩnh mạch, vì tiêm vào ngoài tĩnh mạch có thể gây hoại tử mô, viêm tĩnh mạch, và các tổn thương mô khác. Đảm bảo rằng đường tiêm được thực hiện đúng kỹ thuật.

Theo dõi tại chỗ tiêm: Nếu có dấu hiệu đỏ, đau, sưng tại vị trí tiêm, cần thận trọng và theo dõi thêm.

Táo bón: Vincristine có thể gây táo bón nghiêm trọng. Bệnh nhân cần được theo dõi tình trạng tiêu hóa và sử dụng các biện pháp hỗ trợ như thuốc nhuận tràng hoặc thay đổi chế độ ăn uống nếu cần.

Buồn nôn và nôn: Cần quản lý các triệu chứng buồn nôn và nôn có thể xảy ra, thông qua thuốc chống nôn hoặc biện pháp hỗ trợ khác.

Dị ứng thuốc: Dù hiếm, nhưng một số bệnh nhân có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Vincristine. Nếu có dấu hiệu của phản ứng dị ứng (như phát ban, ngứa, khó thở), cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Phụ nữ mang thai: Vincristine có thể gây dị tật thai nhi và nên tránh dùng trong suốt thời kỳ mang thai. Nếu cần thiết phải sử dụng, bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ cho mẹ và thai nhi.

Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú khi đang sử dụng Vincristine, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc: Vincristine có thể tương tác với các thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc như dexamethasone, cyclophosphamide, và methotrexate có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Vincristine. Vì vậy, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Mệt mỏi và chóng mặt có thể xảy ra khi dùng Vincristine, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nếu gặp phải những tác dụng phụ này, bệnh nhân nên tránh các hoạt động nguy hiểm.

Theo dõi thường xuyên tình trạng huyết học, chức năng gan và thận, cũng như các triệu chứng thần kinh ngoại vi trong suốt quá trình điều trị để điều chỉnh liều khi cần thiết và ngừng thuốc nếu cần.

Như vậy, Thuốc Vinlon Vincristine cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, với các biện pháp theo dõi và quản lý tác dụng phụ đầy đủ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Vinlon (Vincristine Sulphate 1mg) có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Vincristine

Thuốc gây độc thần kinh

Phenytoin: Sử dụng kết hợp với phenytoin (thuốc chống động kinh) có thể làm giảm tác dụng của phenytoin và làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ thần kinh của Vincristine.

Cisplatin và các thuốc hóa trị khác: Các thuốc gây độc thần kinh như cisplatin, carboplatin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thần kinh khi dùng đồng thời với Vincristine.

Thuốc ức chế hệ miễn dịch

Corticosteroids (như dexamethasone): Dùng chung với Vincristine có thể làm giảm hiệu quả của Vincristine hoặc làm tăng tác dụng phụ thần kinh ngoại vi. Tuy nhiên, đôi khi corticosteroids cũng được dùng cùng với Vincristine trong điều trị ung thư để giảm viêm và tác dụng phụ.

Methotrexate: Vincristine thường được dùng cùng với methotrexate trong một số phác đồ hóa trị, nhưng cần theo dõi kỹ lưỡng các tác dụng phụ liên quan đến hệ thống miễn dịch và các cơ quan.

Thuốc gây ức chế tủy xương

Cytarabine: Kết hợp Vincristine với cytarabine có thể làm tăng tác dụng phụ của cả hai thuốc, đặc biệt là gây ức chế tủy xương nghiêm trọng, giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu.

Cyclophosphamide: Dùng đồng thời với cyclophosphamide có thể làm tăng tác dụng ức chế tủy xương và nguy cơ nhiễm trùng.

Thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan

Rifampin và một số thuốc kháng sinh khác có thể làm tăng chuyển hóa Vincristine trong gan, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.

Thuốc kháng nấm như ketoconazole: Làm giảm sự chuyển hóa của Vincristine, có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc điều trị nhiễm trùng

Amphotericin B: Khi dùng cùng với Vincristine, thuốc này có thể làm tăng nguy cơ gây độc cho thần kinh, đặc biệt là các tác dụng phụ như yếu cơ, tê bì, rối loạn cảm giác.

Itraconazole: Cũng có thể làm tăng nồng độ Vincristine trong máu, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương thần kinh.

Thuốc ức chế enzym chuyển hóa

Verapamil (thuốc chẹn kênh canxi): Có thể làm giảm khả năng loại bỏ Vincristine khỏi cơ thể, dẫn đến tăng mức độ thuốc trong máu và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Ketoconazole: Là một chất ức chế enzym gan, có thể làm tăng nồng độ Vincristine trong máu, gây nguy cơ nhiễm độc.

Thuốc điều trị giảm đau

Thuốc giảm đau nhóm opioid (như morphine) có thể tương tác với Vincristine, tăng nguy cơ suy giảm chức năng thần kinh, nhất là khi dùng lâu dài.

Thuốc gây hạ huyết áp

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (ví dụ amitriptyline) và thuốc hạ huyết áp có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp khi dùng với Vincristine, vì cả hai đều có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tim mạch.

Vaccine sống: Vì Vincristine có thể ức chế hệ miễn dịch, bệnh nhân dùng Vincristine không nên tiêm các loại vaccine sống (ví dụ: vaccine sởi, quai bị, rubella) trong thời gian điều trị vì nguy cơ nhiễm trùng.

Thuốc điều trị rối loạn đông máu

Warfarin: Sử dụng đồng thời với Vincristine có thể làm thay đổi tác dụng của warfarin, do đó cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin và INR (International Normalized Ratio) để tránh nguy cơ chảy máu.

Điều chỉnh liều: Đôi khi, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều của Vincristine hoặc các thuốc khác để giảm nguy cơ tương tác thuốc.

Theo dõi chặt chẽ: Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên khi dùng đồng thời Vincristine với các thuốc khác để phát hiện sớm tác dụng phụ và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.

Tóm lại, khi sử dụng Vincristine, rất quan trọng để bác sĩ xem xét các thuốc khác mà bệnh nhân đang dùng, vì có thể có sự tương tác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm thay đổi hiệu quả điều trị.

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg: LH 0985671128

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg mua ở đâu?

Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.1mg.com/drugs/vinlon-1mg-injection-255695?srsltid=AfmBOoory86NzEVp1F0mrZAyVPa3dusM2inosk1XZ3XpA0BjMeLrqCJP

https://www.webmd.com/drugs/2/drug-7423/vincristine-intravenous/details

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Bortezomib Pharmidea 3.5mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Bortezomib Pharmidea 3.5mg là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm chất ức chế proteasome. Thành phần hoạt chất chính là bortezomib, được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh lý sau:

Đa u tủy xương (Multiple Myeloma): Sử dụng ở các bệnh nhân đã được điều trị trước đó hoặc trong phác đồ phối hợp với các thuốc khác.

U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell Lymphoma): Thường dùng ở các bệnh nhân đã điều trị thất bại hoặc tái phát.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Arsenam 10 Arsenic Trioxide 10mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Arsenam chứa thành phần chính là Trioxide 10mg/10ml, là một loại thuốc điều trị ung thư, đặc biệt được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL - Acute Promyelocytic Leukemia). Arsenic trioxide hoạt động bằng cách kích thích các tế bào ung thư tự hủy diệt (apoptosis) và ngăn chặn sự tăng trưởng của chúng.

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Venclyxto 100mg Venetoclax giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

 

Thuốc Venclyxto 100mg chứa Venetoclax là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư máu, đặc biệt là bệnh ung thư bạch cầu dòng lympho mạn tính (CLL) và u lympho dòng lympho tế bào nhỏ (SLL). Venetoclax thuộc nhóm thuốc ức chế BCL-2, một loại protein có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình chết tế bào (apoptosis).

Hoạt chất: Venetoclax 100mg

Quy cách: Hộp 14 viên

Hãng sản xuất: Abbvie Thụy Sĩ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

 

Mua hàng

Thuốc Pemnat Pemetrexed giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Pemnat Pemetrexed là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng chủ yếu trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư màng phổi ác tính (mesothelioma). Thuốc chứa hoạt chất Pemetrexed, một chất kháng folate có tác dụng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Hoạt chất: Pemetrexed 500mg

Đóng gói: Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

Hãng sản xuất: Natco, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Rapacan 1mg Sirolimus giá bao nhiêu mua ở đâu

0 ₫

Thuốc Rapacan 1mg chứa hoạt chất Sirolimus 1mg, là một loại thuốc ức chế miễn dịch chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa hiện tượng thải ghép ở bệnh nhân ghép tạng, đặc biệt trong ghép thận. Sirolimus thuộc nhóm thuốc ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin), giúp giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách ức chế sự phát triển và nhân lên của tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho T.

Tác dụng của Thuốc Rapacan 1mg Sirolimus

Ngăn ngừa thải ghép tạng: Sirolimus được chỉ định kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác như cyclosporine và corticosteroid để giảm nguy cơ thải ghép.

Ức chế sự phát triển khối u: Trong một số trường hợp, Sirolimus còn được nghiên cứu để điều trị một số loại ung thư nhờ khả năng ức chế sự tăng sinh tế bào.

Hoạt chất: Sirolimus 1mg

Quy cách: Hộp 10 viên

Hãng sản xuất: Biocon, Ấn Độ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn