Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib giá bao nhiêu

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib giá bao nhiêu

  • AD_05511

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib là một thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase EGFR (epidermal growth factor receptor), được thiết kế đặc biệt để ức chế đột biến chèn exon 20 (EGFR exon-20 insertion, gọi tắt là exon20ins) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là lựa chọn đột phá cho nhóm bệnh nhân có EGFR exon20ins sau khi đã trải qua liệu pháp hóa trị dựa trên platina.

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib là thuốc gì?

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib là một thuốc nhắm trúng đích đường uống, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase EGFR (epidermal growth factor receptor), được thiết kế đặc biệt để ức chế đột biến chèn exon 20 (EGFR exon-20 insertion, gọi tắt là exon20ins) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Đây là lựa chọn đột phá cho nhóm bệnh nhân có EGFR exon20ins sau khi đã trải qua liệu pháp hóa trị dựa trên platina.

FDA Mỹ đã cấp phép “accelerated approval” cho ZEGFROVY (sunvozertinib) vào tháng 7 năm 2025, dành cho bệnh nhân NSCLC tiến triển hoặc di căn mang đột biến EGFR exon20ins, sau thất bại với hóa trị platina. Thuốc này được xem là thuốc nhắm trúng đích uống đầu tiên trong nhóm này. (Thông tin từ FDA)

Sunvozertinib được phát triển với cấu trúc bất hồi nghịch (irreversible), có ái lực cao với EGFR exon20ins trong khi có chọn lọc so với EGFR loại hoang dại (wild-type), nhằm giảm độc tính ngoài mục tiêu. Trong các thử nghiệm ban đầu, lucizegf sunvozertinib cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) khoảng 46 %, thời gian đáp ứng trung bình (DOR) khoảng 11,1 tháng ở bệnh nhân đã điều trị trước đó. (Dữ liệu từ WU-KONG1B)

Cơ chế tác dụng của thuốc ZegfrovySunvozertinib

EGFR là receptor tyrosine kinase quan trọng trong tế bào biểu mô phổi. Trong nhiều NSCLC, các đột biến EGFR (như L858R, del19) làm tăng hoạt hóa liên tục con đường tín hiệu nội bào. Tuy nhiên, chèn exon 20 (exon20ins) tạo ra biến thể cấu trúc đặc biệt của EGFR mà nhiều TKI trước đó (như erlotinib, gefitinib) khó ức chế hiệu quả do không tiếp cận được vị trí hoạt động hoặc bị steric hindrance.

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib ức chế EGFR exon20ins theo cơ chế không thuận nghịch, nghĩa là gắn bền vững vào vị trí hoạt động của kinase, ngăn phosphoryl hóa và truyền tín hiệu xuống các con đường như MAPK, PI3K-AKT, STAT. Nhờ đó, thuốc ức chế tăng sinh tế bào ung thư mang exon20ins, gây apoptosis và ngăn di căn. Khả năng chọn lọc cao so với EGFR hoang dại giúp giảm các tác dụng phụ do ức chế EGFR bình thường.

Một số dữ liệu từ các mô hình tiền lâm sàng cho thấy sunvozertinib cũng có hoạt tính chống HER2 và có khả năng tác động lên một số đột biến EGFR khác (như G719X, L861Q) trong điều kiện thử nghiệm.

Dược động học & cách dùng của thuốc Zegfrovy Sunvozertinib

Sunvozertinib được dùng đường uống, hấp thu tốt khi uống kèm thức ăn.

Liều khuyến cáo: 200 mg uống một lần mỗi ngày với thức ăn, liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không chấp nhận được. (Bản FDA prescribing thông tin khuyến cáo)

Thuốc có nồng độ ổn định khi dùng hàng ngày, không cần nạp liều.

Vì là thuốc ức chế không thuận nghịch, tác dụng kéo dài hơn nồng độ huyết tương.

Thuốc nên uống cùng thức ăn để giảm dao động hấp thu và tăng ổn định.

Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc.

Sunvozertinib đã được thử nghiệm liều tối đa tới 400 mg/ngày trong giai đoạn I trước khi xác định liều tối ưu. (Nguồn: bài tổng quan lâm sàng)

Chỉ định của thuốc Zegfrovy Sunvozertinib

Chỉ định được FDA chấp thuận: bệnh nhân người lớn bị NSCLC tiến triển hoặc di căn, có đột biến EGFR exon20 insertion, sau khi đã trải qua liệu pháp hóa trị dựa platina.

Đây là lựa chọn nhắm trúng đích uống đầu tiên được phê duyệt cho EGFR exon20ins.

Ngoài ra, thuốc Lucizegf Sunvozertinib đang được nghiên cứu trong các bối cảnh:

Sử dụng ở tuyến đầu (first-line) cho NSCLC EGFR exon20ins.

Ứng dụng ở đột biến EGFR “khoảng cách khác” (non–classic) hoặc kết hợp với các thuốc EGFR khác hoặc thuốc miễn dịch.

Khả năng tác động lên đột biến EGFR phối hợp HER2 hoặc EGFR kép trong các loại ung thư ngoài phổi.

Hiện sáng kiến WU-KONG28 (thử nghiệm pha III) đang so sánh Sunvozertinib với hóa trị chuẩn ở bệnh nhân chưa điều trị NSCLC EGFR exon20ins.

Liều dùng & điều chỉnh liều thuốc Zegfrovy Sunvozertinib

Liều chuẩn: 200 mg/ngày, uống một lần với thức ăn, liên tục.

Điều chỉnh liều khi độc tính:

Nếu độc tính mức vừa (grade 2 có triệu chứng): tạm ngừng và khởi lại khi giảm xuống ≤ grade 1 ở liều 200 mg.

Nếu độc tính nặng (grade 3–4): ngừng thuốc cho đến khi hồi phục, sau đó có thể khởi lại liều thấp hơn (ví dụ 150 mg/ngày) tùy mức độ và loại độc tính.

Nếu tái phát nhiều lần ở mức nặng → cân nhắc ngừng vĩnh viễn.

Suy gan/thận: dữ liệu hạn chế; nếu có rối loạn chức năng gan nặng, nên thận trọng và cân nhắc giảm liều.

Khi phối hợp thuốc mạnh ảnh hưởng chuyển hóa (CYP3A4): nếu dùng chung chất ức chế mạnh CYP3A4, cần giảm liều hoặc tránh phối hợp; nếu dùng chất cảm ứng mạnh, có thể giảm hiệu quả.

Tác dụng phụ của thuốc Zegfrovy Sunvozertinib

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib cho thấy hồ sơ an toàn chấp nhận được trong các thử nghiệm, với các tác dụng phụ chủ yếu mức nhẹ – vừa, dễ quản lý nếu phát hiện sớm.

Các tác dụng phụ thường gặp

Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi

Phát ban da, ngứa

Viêm miệng

Kích ứng đường tiêu hóa (đầy bụng, khó tiêu)

Giảm cảm giác ngon miệng

Môi khô

Tác dụng phụ cần theo dõi kỹ

Bệnh phổi kẽ / viêm phổi (ILD / pneumonitis): có cảnh báo trên nhãn FDA

Độc tính mắt: mờ mắt, viêm võng mạc, chói mắt

Tăng men gan (ALT, AST): cần theo dõi định kỳ

Độc tính da nặng: phát ban grade ≥3

Tác dụng sinh sản / phôi thai: có nguy cơ gây hại cho thai nhi nếu dùng trong thai kỳ

Các hướng dẫn khuyến nghị cần theo dõi và quản lý sớm.

Quản trị thực hành

Theo dõi chức năng hô hấp và hỏi triệu chứng ho, khó thở → ngừng thuốc nếu có dấu ILD hoặc viêm phổi nghi ngờ.

Nếu có mờ mắt, thay đổi thị lực → khám mắt và tạm ngừng thuốc tới khi khảo sát rõ.

Theo dõi men gan mỗi chu kỳ và ngừng tạm nếu ALT/AST >5×ULN, khởi lại liều thấp khi hồi phục.

Phát ban grade ≥3 → ngừng, dùng corticoid nếu cần, khởi lại liều thấp khi phù hợp.

Hỗ trợ triệu chứng tiêu hóa (loperamide, chống buồn nôn) và dưỡng ẩm da, môi.

Tương tác thuốc

CYP3A4: Sunvozertinib chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 → tránh phối hợp với chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4.

Thuốc kéo dài QT / thuốc có độc tính phổi: phối hợp thận trọng.

Thuốc kháng acid / PPIs / antacid: chưa rõ ảnh hưởng lớn, nhưng nên dùng cách nhau nếu có tương tác.

Thuốc kháng sinh/kháng nấm mạnh CYP3A4: cần đánh giá lại liều.

Thuốc ức chế EGFR khác: nếu phối hợp, cần cân nhắc đột biến và độc tính chồng lắp.

Bằng chứng lâm sàng nổi bật

Trong thử nghiệm WU-KONG1B (NCT03974022), 85 bệnh nhân NSCLC mang EGFR exon20ins đã điều trị sau hóa trị platina được dùng sunvozertinib 200 mg/ngày: ORR xác nhận ~46 %, DOR trung vị ~11,1 tháng.

FDA cho phép chỉ định theo đường “accelerated approval” dựa trên ORR và DOR, đòi hỏi xác minh hiệu quả trong thử nghiệm xác nhận.

Trong các thử nghiệm pha I tiền lâm sàng, sunvozertinib được dung nạp lên tới 400 mg/ngày, với tác dụng phụ chủ yếu là tiêu chảy và phát ban.

Các phân tích phụ cho thấy hiệu quả ổn định giữa bệnh nhân châu Á và không châu Á.

Sunvozertinib được nhận các trạng thái ưu tiên như Breakthrough Therapy và Priority Review từ FDA.

Vai trò & “playbook thực hành” cho dược sĩ lâm sàng

Trước khi khởi trị

Xác định đột biến EGFR exon20 insertion bằng xét nghiệm được FDA chấp thuận (ví dụ Oncomine Dx Express Test).

Kiểm tra chức năng gan, thận, điện giải, kiểm tra hình ảnh phổi (bản đồ phổi).

Rà soát thuốc đang dùng → loại bỏ các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 và thuốc có độc tính phổi hoặc kéo dài QT.

Tư vấn cho bệnh nhân về phương thức dùng thuốc (uống với thức ăn, uống đúng giờ), khuyến nghị tránh thuốc không kê đơn trước khi hỏi ý kiến.

Trong khi điều trị

Theo dõi hàng chu kỳ:

Men gan (ALT, AST, bilirubin)

Triệu chứng hô hấp (ho, khó thở)

Triệu chứng mắt (mờ mắt, chói sáng)

Triệu chứng tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn)

Phát ban da

Giáo dục bệnh nhân:

Báo ngay khi ho dai dẳng, khó thở, mờ mắt, phát ban nặng, vàng da

Uống đủ nước, có chế độ ăn nhẹ nếu buồn nôn

Đảm bảo uống thuốc với thức ăn, không bỏ liều

Khi gặp độc tính

ILD / viêm phổi nghi ngờ: ngừng thuốc ngay, đánh giá chuyên sâu, không khởi lại nếu xác nhận ILD nặng.

Mờ mắt / độc tính mắt: ngừng thuốc, khám chuyên khoa mắt, nếu hồi phục có thể khởi lại liều thấp.

Tăng men gan ≥5×ULN: ngừng thuốc, theo dõi; khởi lại khi ALT/AST <3×ULN.

Phát ban grade ≥3: tạm ngừng, điều trị bằng corticoid nếu cần, khởi lại liều thấp nếu phù hợp.

Tiêu chảy nặng: hỗ trợ bằng loperamide, bù nước; nếu không kiểm soát → giảm liều hoặc ngừng thuốc.

Trước thủ thuật / phẫu thuật

Ngừng thuốc từ 5–7 ngày trước phẫu thuật lớn, khởi lại khi vết thương lành hoàn toàn.

Ưu điểm & hạn chế so với các EGFR TKI khác

Ưu điểm:

Là lựa chọn uống nhắm trúng đích đầu tiên được FDA chấp thuận cho NSCLC EGFR exon20ins.

Gắn kết bất hồi nghịch giúp ức chế lâu hơn và vượt qua kháng thuốc tại vị trí exon20ins.

Hiệu quả đáng kể (ORR ~46 %, DOR ~11,1 tháng).

Cấu trúc chọn lọc giúp tương đối ít tác dụng phụ ngoài đích (so với EGFR TKI thế hệ trước).

Hạn chế:

Tác dụng phụ tiềm năng về phổi (ILD), mắt, gan cần theo dõi nghiêm ngặt.

Chưa có nhiều dữ liệu trong dòng đầu tiên, điều trị phối hợp hay trong đột biến EGFR khác ngoài exon20ins.

Cần xác minh hiệu quả qua thử nghiệm xác nhận để duy trì chỉ định “accelerated approval”.

Khả năng tương tác thuốc qua CYP3A4 vẫn tồn tại.

Thuốc ZegfrovySunvozertinib giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lucizegf Sunvozertinib: Tư vấn: 0778718459

Thuốc Zegfrovy Sunvozertinib mua ở đâu?

Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Sunvozertinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Gemzar chứa hoạt chất Gemcitabine, một thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite (chống chuyển hóa). Thuốc Gemzar sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Gemzar Gemcitabine được sử dụng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tuyến tụy: Điều trị chuẩn cho ung thư tụy tiến triển hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Phối hợp với cisplatin như phác đồ hàng đầu.

Ung thư bàng quang: Thường dùng kết hợp với cisplatin.

Ung thư vú: Dùng kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân tái phát hoặc di căn.

Ung thư buồng trứng: Kết hợp carboplatin ở giai đoạn tái phát.

Một số ung thư khác như Ung thư đường mật; Ung thư dạ dày; Ung thư cổ tử cung (trong một số phác đồ)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir 300mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc kháng HIV thế hệ mới thuộc nhóm ức chế capsid (capsid inhibitor), với đặc điểm độc nhất: tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi 6 tháng. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV-1 ở bệnh nhân đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc hoặc không còn lựa chọn hiệu quả từ các nhóm ARV truyền thống.

 

Mua hàng

Thuốc Lucimido Midostaurin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc nhắm trúng đích đa cơ chế thuộc nhóm ức chế đa kinase, được sử dụng chủ yếu trong:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
  • U dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM) bao gồm các thể nặng hiếm gặp: SM xâm lấn, SM phối hợp bệnh dòng tủy, SM tiến triển và bệnh dưỡng bào dòng tủy (mast cell leukemia)
Mua hàng

Thuốc Lucininted Nintedanib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucininted Nintedanib là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-targeted TKI), được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (idiopathic pulmonary fibrosis – IPF), xơ phổi tiến triển không do IPF (progressive fibrosing ILD)ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển có nguồn gốc biểu mô tuyến (adenocarcinoma).

Mua hàng

Thuốc Besidx Abemaciclib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế chọn lọc Cyclin-Dependent Kinase 4 và 6 (CDK4/6), được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2-).

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn