0 ₫
Tóm tắt thông tin thuốc Zavicefta
Hoạt chất: Ceftazidim pentahydrat, avibactam natri. Mỗi lọ chứa ceftazidim (dưới dạng pentahydrate) tương đương 2 g và avibactam (dưới dạng natri) tương đương 0,5 g.
Sau khi pha chế, 1 ml dung dịch chứa 167,3 mg ceftazidim và 41,8 mg avibactam
Danh mục dược lý: Kháng khuẩn (cephalosporin thế hệ thứ ba).
Phân loại theo MIMS: Cephalosporin
Phân loại ATC: J01DD52 - ceftazidim và chất ức chế beta-lactamase ; Thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba. Được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng toàn thân.
Thuốc Antarene Codeine 200mg/30mg là một loại thuốc kết hợp giữa ibuprofen và codeine. Mỗi viên thuốc chứa 200 mg ibuprofen và 30 mg codeine. Đây là loại thuốc giảm đau và chống viêm được sử dụng để điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng mà các thuốc giảm đau khác (như paracetamol hoặc các NSAID đơn thuần) không hiệu quả.
Tóm tắt thông tin thuốc Enhertu Trastuzumab
Hoạt chất: Trastuzumab deruxtecan.
Một lọ bột cô đặc cho dung dịch tiêm truyền chứa 100 mg trastuzumab deruxtecan. Sau khi pha chế, một lọ dung dịch 5 ml chứa 20 mg / mL trastuzumab deruxtecan.
Tá dược: L-histidine, L-histidine hydrochloride monohydrate, Sucrose, Polysorbate 80.
Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư, chất ức chế HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2). Mã ATC: L01FD04.
Lớp MIMS: Điều trị ung thư nhắm mục tiêu
Phân loại ATC: L01FD04 - trastuzumab deruxtecan ; Thuộc nhóm chất ức chế HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2). Được sử dụng trong điều trị ung thư.
Phân loại quy định: P1S1S3
12,000,000 ₫
14,000,000 ₫
Thông tin tóm tắt thuốc Sutent Sunitinib
Hoạt chất: Sunitinib malate.
Tá dược: Hàm lượng viên nang: Mannitol, Croscarmellose Natri, Povidone, Magiê Stearat.
Phân loại theo MIMS
Điều trị ung thư nhắm mục tiêu
Phân loại ATC
L01EX01 - sunitinib ; Thuộc nhóm các chất ức chế protein kinase khác. Được sử dụng trong điều trị ung thư.
Tóm tắt thông tin thuốc Cimzia
Hoạt chất: Certolizumab
Dạng bào chế: Bút tiêm hoặc dung dịch tiêm pha sẵn
Chỉ định: Viêm khớp dạng thấp, viêm cột số dính khớp, vẩy nến thể khớp
Xuất xứ: UCB, Mỹ
6,000,000 ₫
7,000,000 ₫
Tóm tắt thông tin thuốc Bdenza
Hoạt chất: Enzalutamide 40mg
Chỉ định: Điều trị ung thư tiền liệt tuyến
Xuất xứ: Ấn Độ
Phân loại MIMS
Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư
L02BB04 - enzalutamide ; Thuộc về lớp chống androgen. Được sử dụng trong điều trị các bệnh tân sinh.
Tóm tắt thông tin thuốc Benlysta Belimumab
Hoạt chất: Belimumab
Hàm lượng: 120mg
Chỉ định: Lupus ban đỏ
Công ty sản xuất: GSK
Nhóm dược lý: Thuốc ức chế miễn dịch chọn lọc. Mã ATC: L04AA26.
Thuốc Amphot 50mg chứa hoạt chất Amphotericin B, một loại thuốc kháng nấm mạnh mẽ được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Amphotericin B hoạt động bằng cách gắn kết với ergosterol, một thành phần chính của màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng và dẫn đến cái chết của tế bào nấm.
Thuốc Amphot 50mg Amphotericin B được sử dụng để điều trị:
Nhiễm nấm Candida nghiêm trọng
Nhiễm nấm Cryptococcus, bao gồm viêm màng não do Cryptococcus
Nhiễm nấm Aspergillus
Các loại nhiễm nấm khác như Blastomycosis, Coccidioidomycosis, Histoplasmosis, và Mucormycosis.
2,900,000 ₫
3,200,000 ₫
Tóm tắt thông tin thuốc Soraheet 200mg:
Hoạt chất: Sorafenib
Hàm lượng: 200mg
Chỉ định: Điều trị ung thư gan, ung thư thận, ung thư tuyến giáp
Đóng gói: Lọ 120 viên
3,000,000 ₫
Thông tin tóm tắt thuốc Afanat:
Hoạt chất: Afatinib
Tên thương mại: Afanat
Hàm lượng: 40mg và 30mg
Chỉ định: Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có đột biến gen EGFR
Xuất Xứ: Natco Ấn Độ
4,000,000 ₫
Thuốc Bronchonib 150mg
Hoạt chất: Nintedanib 150mg
Xuất Xứ: Ấn Độ
Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên
Chỉ định: Điều trị xơ phổi vô căn
1,200,000 ₫
1,300,000 ₫
Thông tin tóm tắt thuốc Casodex:
Hoạt chất: Bicalutamide.
Hàm lượng: 50 mg. Mỗi viên nén chứa 50 mg bicalutamide (INN).
Tá dược: Casodex bao gồm các tá dược sau: Lactose Monohydrate, Magnesium Stearate, Hypromellose, Macrogol 300, Povidone, Sodium Starch Glycolate, Titanium Dioxide (E171).
Vật liệu phủ phim: Hypromellose, Macrogol 300, Titanium Dioxide.
Nhóm dược lý: Chống androgen. Mã ATC: L02BB03.
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
Sản phẩm cùng loại