Thuốc Alecnib 150mg Alectinib giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD04930
10,500,000 Tiết kiệm được 12 %
12,000,000 ₫

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib là thuốc được sử dụng để điều trị ung thư phổi không nhỏ giai đoạn tiên tiến với đột biến ALK.  Liều khuyến cáo của Alectinib là 600mg mỗi ngày (chế độ liều 2 lần/ngày) trong vòng 28 ngày. Thuốc nên được dùng trước hoặc sau bữa ăn.

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib chỉ định cho bệnh nhân nào?

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib là thuốc được sử dụng để điều trị ung thư phổi không nhỏ giai đoạn tiên tiến với đột biến ALK-positve. Dưới đây là các thông tin chi tiết về thuốc:

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib được chỉ định cho bệnh nhân ung thư phổi không nhỏ giai đoạn tiên tiến với đột biến ALK-positve.

Liều dùng Thuốc Alecnib 150mg Alectinib

Liều khuyến cáo của Alectinib là 600mg mỗi ngày (chế độ liều 2 lần/ngày) trong vòng 28 ngày.

Thuốc nên được dùng trước hoặc sau bữa ăn.

Nếu bệnh nhân bỏ qua một liều thuốc, họ nên lấy liều tiếp theo vào thời điểm thông thường, không nên lấy liều gấp đôi để bù trừ liều bỏ qua.

Tác dụng phụ của Thuốc Alecnib 150mg Alectinib

Thuốc Alectinib, tương tự như các loại thuốc khác, cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc Alectinib:

Buồn nôn và nôn mửa

Tiêu chảy

Táo bón

Chán ăn

Đau đầu

Khó ngủ

Chóng mặt

Mệt mỏi

Phù

Sự tăng đường huyết hoặc giảm đường huyết

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế ngay lập tức để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Ngoài ra, có một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn mà có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Alectinib, bao gồm:

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gồm khó thở, phù phổi và một số triệu chứng khác.

Tăng hoặc giảm mức đường huyết một cách nghiêm trọng.

Các vấn đề về gan, bao gồm suy gan và viêm gan.

Các vấn đề về tim, bao gồm tăng huyết áp và tăng nhịp tim.

Các vấn đề về mắt, bao gồm mờ mắt, viễn thị và đau mắt.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc Alectinib, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế ngay lập tức.

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib tương tác với các thuốc khác thế nào?

Các thuốc và chất được biết đến có tương tác với Alectinib bao gồm:

Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có tác dụng làm tăng nồng độ của alectinib trong cơ thể, có thể gây tăng độc tính và tác dụng phụ của thuốc.

Thuốc ức chế protease: Thuốc ức chế protease, chẳng hạn như ritonavir, có thể làm tăng nồng độ của alectinib trong cơ thể, làm tăng độc tính và tác dụng phụ của thuốc.

Thuốc chống đông máu: Alectinib có thể tương tác với thuốc chống đông máu, gây tăng nguy cơ chảy máu. Cần cẩn trọng khi sử dụng cùng với các thuốc chống đông máu như warfarin, heparin.

Thuốc chống co giật: Alectinib có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc chống co giật.

Thuốc chống dị ứng: Alectinib có thể tương tác với thuốc chống dị ứng, gây tăng tác dụng phụ của thuốc.

Trước khi sử dụng bất kỳ thuốc nào, bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Thận trọng khi dùng Thuốc Alecnib 150mg Alectinib

Trước khi sử dụng thuốc alectinib, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các vấn đề sức khỏe hiện tại, bao gồm các vấn đề về gan, thận, tim, huyết áp và dị ứng với thuốc. Ngoài ra, bệnh nhân cần lưu ý những điểm sau đây khi sử dụng thuốc:

Thuốc có thể gây buồn nôn, chóng mặt, mất ngủ, đau đầu và mệt mỏi. Nếu cảm thấy khó chịu, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc chuyển sang thuốc khác.

Thuốc có thể gây tăng đường huyết. Bệnh nhân nên kiểm tra đường huyết thường xuyên và thảo luận với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng này.

Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phù quincke, ngứa, mẩn đỏ, khó thở và buồn ngủ. Nếu bệnh nhân có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng, họ nên ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ ngay lập tức.

Thuốc có thể gây tăng cholesterol và triglyceride trong máu. Bệnh nhân nên kiểm tra lipid máu định kỳ.

Thuốc có thể gây tác dụng phụ đến tim, bao gồm tăng nhịp tim và giảm huyết áp. Bệnh nhân nên được theo dõi kỹ lưỡng trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc có thể gây tác dụng phụ đến thị lực, bao gồm mờ mắt, khó nhìn rõ và đau mắt. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng này, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc chuyển sang thuốc khác.

Thuốc có thể gây tác dụng phụ đến đường tiêu hóa, bao gồm đầy hơi, buồn nôn và tiêu chảy. Nếu bệnh nhân cảm thấy khó chịu, họ nên thảo luận với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng

Các nghiên cứu về hiệu quả của Thuốc Alecnib 150mg Alectinib

Thuốc alectinib đã được nghiên cứu trong nhiều nghiên cứu lâm sàng và cho thấy hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không nhỏ giai đoạn muộn. Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu về hiệu quả của thuốc alectinib:

Nghiên cứu ALEX: Đây là một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, so sánh giữa alectinib và crizotinib ở bệnh nhân ung thư phổi không nhỏ giai đoạn muộn với đột biến ALK. Kết quả cho thấy alectinib có hiệu quả cao hơn so với crizotinib về tỷ lệ giảm kích thước u nguyên phổi và mức độ sống sót tổng thời gian (PFS).

Nghiên cứu J-ALEX: Đây là một nghiên cứu tiếp theo trên bệnh nhân ung thư phổi không nhỏ giai đoạn muộn với đột biến ALK. Kết quả cho thấy alectinib có hiệu quả cao hơn so với crizotinib về tỷ lệ giảm kích thước u nguyên phổi và tỷ lệ phản hồi toàn phần.

Nghiên cứu ALUR: Đây là một nghiên cứu phân nhóm ngẫu nhiên, nơi bệnh nhân ung thư phổi không nhỏ giai đoạn muộn với đột biến ALK được chuyển từ crizotinib sang alectinib do tiến triển bệnh. Kết quả cho thấy alectinib có hiệu quả cao hơn so với crizotinib trong việc kiểm soát tiến triển bệnh và giảm kích thước u nguyên phổi.

Nghiên cứu ASCEND-4: Đây là một nghiên cứu phân nhóm ngẫu nhiên, so sánh giữa alectinib và pemetrexed hoặc docetaxel ở bệnh nhân ung thư phổi không nhỏ giai đoạn muộn với đột biến ALK. Kết quả cho thấy alectinib có hiệu quả cao hơn so với pemetrexed hoặc docetaxel trong việc giảm kích thước u nguyên phổi và mức độ sống sót tổng thời gian (PFS).

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib giá bao nhiêu?

Tư vấn: 0778718459

Thuốc Alecnib 150mg Alectinib mua ở đâu?

- Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng

- HCM: 281 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11

Tư vấn: 0778718459

Nguồn tham khảo thông tin thuốc alectinib

Một số nguồn tham khảo thông tin thuốc alectinib:

Alectinib (Oral Route) - Mayo Clinic: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/alectinib-oral-route/description/drg-20470095

Alectinib - National Cancer Institute: https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/alectinib

Alecensa (alectinib) - FDA: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2021/208434s027lbl.pdf

Alecensa (alectinib) - European Medicines Agency: https://www.ema.europa.eu/en/medicines/human/EPAR/alecensa

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Gemzar chứa hoạt chất Gemcitabine, một thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite (chống chuyển hóa). Thuốc Gemzar sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Gemzar Gemcitabine được sử dụng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tuyến tụy: Điều trị chuẩn cho ung thư tụy tiến triển hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Phối hợp với cisplatin như phác đồ hàng đầu.

Ung thư bàng quang: Thường dùng kết hợp với cisplatin.

Ung thư vú: Dùng kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân tái phát hoặc di căn.

Ung thư buồng trứng: Kết hợp carboplatin ở giai đoạn tái phát.

Một số ung thư khác như Ung thư đường mật; Ung thư dạ dày; Ung thư cổ tử cung (trong một số phác đồ)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Aromasin 25mg Exemestane giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Aromasin 25mg chứa hoạt chất Exemestane, thuộc nhóm thuốc ức chế men aromatase – một loại thuốc điều trị nội tiết dùng trong ung thư vú phụ thuộc hormone (HR+) ở phụ nữ sau mãn kinh.

Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng estrogen trong cơ thể. Vì nhiều loại ung thư vú phát triển do estrogen, nên giảm estrogen giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Thuốc Aromasin 25mg thường được dùng trong các trường hợp:

Điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn sau khi đã điều trị bằng tamoxifen nhưng bệnh vẫn tiến triển.

Điều trị bổ trợ ung thư vú xâm lấn giai đoạn sớm có thụ thể hormone dương tính (ER+) ở phụ nữ sau mãn kinh, thường sau 2–3 năm dùng tamoxifen, sau đó chuyển sang Exemestane để đủ liệu trình 5 năm

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Cisplaton 50mg/100ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch chứa hoạt chất Cisplatin, thuộc nhóm thuốc hóa trị chống ung thư (nhóm tác nhân alkyl hóa dạng muối bạch kim – platinum-based chemotherapy).

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư nhờ khả năng gây độc tế bào mạnh bằng cách gắn vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chúng phân chia và dẫn đến chết tế bào.

Thuốc Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml được chỉ định trong nhiều bệnh ung thư, bao gồm:

Ung thư tinh hoàn: Kết hợp với bleomycin và etoposide.

Ung thư buồng trứng: Dạng tiến triển hoặc di căn. Có thể dùng phối hợp với cyclophosphamide hoặc paclitaxel.

Ung thư bàng quang: Dạng xâm lấn cơ hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thường dùng phối hợp với pemetrexed, gemcitabine, vinorelbine,...

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Dùng thay thế carboplatin trong một số phác đồ.

Ung thư đầu cổ (HNSCC): Thường phối hợp xạ trị (hóa xạ đồng thời).

Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer): Hóa xạ trị đồng thời tiêu chuẩn hàng tuần.

Hãng sản xuất: Venus Remedies Limited, Ấn Độ

Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ

Dạng bào chế: Dung dịch pha truyền tĩnh mạch

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 100ml

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir 300mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc kháng HIV thế hệ mới thuộc nhóm ức chế capsid (capsid inhibitor), với đặc điểm độc nhất: tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi 6 tháng. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV-1 ở bệnh nhân đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc hoặc không còn lựa chọn hiệu quả từ các nhóm ARV truyền thống.

 

Mua hàng

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc gì?

0 ₫

Thuốc Biobin Cytarabine 1g/10ml là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Cytarabine — một thuốc thuộc nhóm kháng chuyển hoá (antimetabolite), đặc biệt là chất tương tự nucleoside pyrimidine. Thuốc Biobin Cytarabine được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL), u lympho ác tính và điều trị dự phòng hoặc điều trị thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (tủy sống/ não)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/ truyền

Hàm lượng: 1g/10ml

Dùng tiêm tĩnh mạch (IV), truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da (SC) hoặc tiêm trong màng tủy (IT) tùy phác đồ.

Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư – chất ức chế tổng hợp DNA.

Thuốc kê đơn cần tư vấn của bác sỹ trước khi sử dụng

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn