Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05460

Thuốc Anastrole chứa hoạt chất chính là Anastrozole 1mg là một loại thuốc điều trị ung thư vú, đặc biệt dành cho phụ nữ sau mãn kinh. Hoạt chất chính trong thuốc là anastrozole, một chất ức chế enzyme aromatase không steroid, giúp giảm sản xuất hormone estrogen trong cơ thể. Estrogen có thể thúc đẩy sự phát triển của một số loại khối u vú, vì vậy việc ức chế sản xuất estrogen sẽ giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và làm giảm kích thước của khối u 

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg là thuốc gì?

​Thuốc Anastrole chứa hoạt chất chính là Anastrozole 1mg là một loại thuốc điều trị ung thư vú, đặc biệt dành cho phụ nữ sau mãn kinh. Hoạt chất chính trong thuốc là anastrozole, một chất ức chế enzyme aromatase không steroid, giúp giảm sản xuất hormone estrogen trong cơ thể. Estrogen có thể thúc đẩy sự phát triển của một số loại khối u vú, vì vậy việc ức chế sản xuất estrogen sẽ giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và làm giảm kích thước của khối u .​

Công dụng chính của Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg

Điều trị hỗ trợ ung thư vú giai đoạn sớm: Được chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh có thụ thể estrogen dương tính.

Điều trị ung thư vú tiến triển: Dành cho phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt là những người đã điều trị bằng tamoxifen nhưng không đáp ứng hoặc bệnh tái phát .​

Anastrozole hoạt động bằng cách ức chế enzyme aromatase, ngăn chặn quá trình chuyển đổi androgen thành estrogen ở các mô ngoại vi. Điều này dẫn đến giảm nồng độ estrogen trong máu, giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư vú phụ thuộc estrogen .​

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg được dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg được dùng chủ yếu cho bệnh nhân ung thư vú, cụ thể là:

Phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú thể dương tính với thụ thể hormone (HR+):

Ung thư vú giai đoạn sớm: dùng như điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật hoặc sau khi điều trị bằng tamoxifen.

Ung thư vú tiến triển hoặc di căn: khi bệnh nhân không còn đáp ứng với tamoxifen hoặc tái phát sau điều trị nội tiết.

Bệnh nhân ung thư vú có khối u phụ thuộc estrogen (estrogen receptor-positive - ER+):

Thuốc giúp giảm lượng estrogen – hormone có thể kích thích sự phát triển của khối u.

Lưu ý thêm:

Bệnh nhân cần được bác sĩ xác định tình trạng mãn kinh rõ ràng.

Có thể cần theo dõi mật độ xương, vì thuốc có thể gây loãng xương.

Điều trị thường kéo dài và cần tuân thủ đúng liệu trình của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Chống chỉ định của Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg

Chống chỉ định của thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg) là những trường hợp tuyệt đối không được sử dụng thuốc, nhằm tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe người dùng. Dưới đây là các chống chỉ định cụ thể:

Phụ nữ chưa mãn kinh

Anastrozole chỉ hiệu quả ở phụ nữ sau mãn kinh. Ở phụ nữ còn kinh, estrogen vẫn được sản sinh mạnh từ buồng trứng, nên thuốc không phát huy tác dụng.

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú

Nguy cơ gây hại cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.

Anastrozole không được chỉ định cho phụ nữ có thai và không có chỉ định trong thời kỳ cho con bú.

Người mẫn cảm với Anastrozole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Dị ứng với hoạt chất anastrozole hoặc tá dược của thuốc là chống chỉ định tuyệt đối.

Bệnh nhân đang điều trị bằng estrogen hoặc thuốc chứa estrogen

Dùng đồng thời có thể làm mất tác dụng của Anastrozole.

Trẻ em và nam giới

Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả ở nhóm đối tượng này, nên không được khuyến cáo sử dụng.

Cảnh báo đặc biệt cần lưu ý:

Mặc dù không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần thận trọng đặc biệt khi dùng thuốc cho người có:

Bệnh lý xương (vì nguy cơ loãng xương do giảm estrogen).

Bệnh gan hoặc thận nặng.

Tiền sử bệnh tim mạch.

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg) có cơ chế hoạt động chính là ức chế enzym aromatase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp estrogen. Đây là cơ chế then chốt trong điều trị ung thư vú phụ thuộc estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh.

Cơ chế hoạt động chi tiết:

Ức chế enzym aromatase

Aromatase là enzyme chuyển hóa androgen (androstenedione và testosterone) thành estrogen (estrone và estradiol).

Ở phụ nữ sau mãn kinh, estrogen không còn được sản xuất nhiều từ buồng trứng, mà chủ yếu tổng hợp ở mô mỡ thông qua aromatase.

Anastrozole ức chế mạnh mẽ enzym này ➜ làm giảm nồng độ estrogen trong máu.

Giảm kích thích phát triển khối u

Một số loại ung thư vú phụ thuộc estrogen để phát triển (thường là loại ER+ – estrogen receptor-positive).

Khi nồng độ estrogen giảm ➜ giảm kích thích tăng sinh tế bào ung thư vú ➜ giúp khối u thu nhỏ hoặc ngăn không cho phát triển thêm.

Tóm lại: Anastrozole ức chế aromatase → giảm estrogen → hạn chế sự phát triển của ung thư vú phụ thuộc estrogen.

Dược động học của Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg

Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg) – tức là cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:

Hấp thu (Absorption)

Sinh khả dụng đường uống gần như hoàn toàn (≥ 80%), không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn.

Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau khoảng 2 giờ sau khi uống liều 1mg.

Dùng thuốc với hoặc không với thức ăn đều được.

Phân bố (Distribution)

Thể tích phân bố (Vd) khoảng 81 L, cho thấy thuốc phân bố rộng khắp các mô.

Liên kết với protein huyết tương khoảng 40%, tương đối thấp, nghĩa là phần lớn thuốc lưu hành ở dạng tự do, có hoạt tính.

Chuyển hóa (Metabolism)

Chuyển hóa chủ yếu tại gan qua các quá trình:

Hydroxyl hóa, glucuronid hóa, và n-alkyl hóa.

Các chất chuyển hóa không có hoạt tính chống ung thư.

Anastrozole không ảnh hưởng đến các enzyme cytochrome P450 đáng kể – ít tương tác thuốc.

Thải trừ (Elimination)

Thời gian bán thải (t½): khoảng 40–50 giờ ➜ dùng 1 lần/ngày là đủ.

Thải trừ chủ yếu qua gan và thận:

Khoảng 60% được thải qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.

Dưới 10% bài tiết ở dạng còn hoạt tính qua nước tiểu.

Dược động học ở các nhóm đặc biệt:

Dưới đây là nhóm bệnh nhân và những ảnh hưởng đến dược động học

Suy gan nhẹ – vừa: Không cần chỉnh liều, nhưng cần theo dõi

Suy thận nhẹ – vừa: Không ảnh hưởng đáng kể

Người cao tuổi: Dược động học tương tự người trẻ

Phụ nữ chưa mãn kinh: Không khuyến cáo sử dụng, không phù hợp sinh lý hormon

Trước khi sử dụng Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg

Trước khi sử dụng thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg), bệnh nhân và bác sĩ cần xem xét kỹ nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn. Dưới đây là những điểm cần lưu ý trước khi sử dụng:

Xác định đúng đối tượng điều trị

Thuốc chỉ dùng cho phụ nữ sau mãn kinh.

Xác định khối u có thụ thể estrogen dương tính (ER+) – đây là đối tượng đáp ứng tốt với thuốc.

Không sử dụng ở phụ nữ trước mãn kinh, mang thai hoặc đang cho con bú.

Kiểm tra chức năng gan và thận

Cần đánh giá chức năng gan – thận trước khi dùng, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh nền.

Dù không cần chỉnh liều ở người suy gan/thận nhẹ đến trung bình, nhưng bệnh nặng cần thận trọng.

Đánh giá nguy cơ loãng xương

Vì thuốc giảm nồng độ estrogen, có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương hoặc gãy xương.

Bệnh nhân có tiền sử loãng xương nên:

Làm đo mật độ xương (DEXA scan) trước và định kỳ.

Cân nhắc bổ sung canxi + vitamin D, hoặc dùng thêm bisphosphonates.

Kiểm tra tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng cùng các thuốc:

Estrogen hoặc sản phẩm chứa estrogen (gây mất tác dụng của Anastrozole).

Thuốc ảnh hưởng đến xương (như corticosteroid dài ngày).

Anastrozole ít tương tác với thuốc qua gan vì không ảnh hưởng mạnh đến enzym CYP450.

Các lưu ý khác

Không dùng thay thế tamoxifen ở phụ nữ chưa mãn kinh.

Không tự ý dùng hoặc ngưng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

Nếu có phẫu thuật, xạ trị, hoặc bệnh cấp tính – cần thông báo với bác sĩ để điều chỉnh kế hoạch điều trị.

Trước khi dùng Anastrole, cần chẩn đoán rõ ràng, loại trừ chống chỉ định, đánh giá nguy cơ loãng xương, kiểm tra tình trạng gan-thận, và xem xét tương tác thuốc.

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg được dùng như thế nào?

Thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg) cần được sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị ung thư vú. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng thuốc:

Liều dùng thông thường cho người lớn (phụ nữ sau mãn kinh):

Liều khuyến cáo: 1 viên (1mg) uống 1 lần mỗi ngày.

Có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng nên duy trì cùng giờ mỗi ngày để tạo thói quen và đảm bảo nồng độ thuốc ổn định.

Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu của thuốc.

Thời gian điều trị: Thường kéo dài trong nhiều năm (thường là 5 năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ).

Không tự ý ngưng thuốc, kể cả khi thấy không có triệu chứng.

Trường hợp đặc biệt:

Quên 1 liều: Dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo → bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi.

Suy gan, thận nhẹ – vừa: Không cần chỉnh liều, nhưng cần theo dõi lâm sàng.

Dùng cùng các thuốc khác: Tránh dùng chung với estrogen hoặc thuốc chứa estrogen.

Một số lời khuyên khi dùng thuốc:

Uống thuốc với nước lọc, không nhai hoặc nghiền viên.

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng, tránh nơi ẩm.

Nên ghi chú liều hàng ngày nếu dễ quên.

Tái khám định kỳ theo lịch của bác sĩ để theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ (ví dụ: loãng xương, đau khớp…).

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg có tác dụng phụ gì?

Thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg) có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy không phải ai cũng gặp. Đa số tác dụng này liên quan đến giảm nồng độ estrogen – do cơ chế hoạt động của thuốc.

Dưới đây là phân loại chi tiết theo tần suất xảy ra:

Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%):

Bốc hỏa: Cảm giác nóng bừng mặt, cổ, ngực

Đau khớp, đau xương: Gặp ở nhiều bệnh nhân, có thể ảnh hưởng vận động

Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, đặc biệt trong vài tháng đầu

Khô âm đạo: Do thiếu hụt estrogen

Loãng xương hoặc giảm mật độ xương: Kéo dài lâu dài có thể gây gãy xương

Tác dụng phụ thường gặp (1–10%):

Đau đầu: Nhẹ đến trung bình

Buồn nôn: Có thể xảy ra trong vài tuần đầu

Trầm cảm, thay đổi tâm trạng: Nhẹ đến trung bình

Phát ban da, ngứa: Dị ứng nhẹ

Tăng cholesterol máu: Cần theo dõi mỡ máu định kỳ

Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần lưu ý (0.1–1%):

Loãng xương nặng, gãy xương: Đặc biệt ở người có nguy cơ trước đó

Hội chứng ống cổ tay: Tê bàn tay, yếu cơ do chèn ép thần kinh

Viêm gan, tăng men gan: Rất hiếm nhưng cần theo dõi định kỳ

Huyết khối tĩnh mạch sâu: Hiếm hơn tamoxifen nhưng vẫn có thể xảy ra

Khi nào cần báo bác sĩ ngay?

Đau ngực, khó thở, sưng chân (nghi huyết khối)

Vàng da, nước tiểu sậm màu (nghi tổn thương gan)

Đau xương nghiêm trọng, giảm chiều cao bất thường

Phát ban lan rộng, ngứa dữ dội, phù mặt (phản ứng dị ứng nặng)

Cách xử lý khi có tác dụng phụ:

Nhẹ: nghỉ ngơi, uống nước đầy đủ, tái khám theo hẹn.

Trung bình: có thể điều chỉnh chế độ ăn, luyện tập, hoặc dùng thêm thuốc hỗ trợ (như giảm đau, điều trị loãng xương…).

Nặng: ngưng thuốc tạm thời hoặc chuyển hướng điều trị khác (theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu).

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Anastrole (Anastrozole 1mg) tương đối an toàn khi sử dụng, nhưng vẫn có thể xảy ra tương tác thuốc trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là những loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác hoặc gây ảnh hưởng đến hiệu quả của Anastrozole:

Thuốc chứa estrogen hoặc liệu pháp hormone thay thế (HRT)

Chống chỉ định phối hợp với:

Estrogen dạng uống, tiêm, miếng dán (Estradiol, Premarin…)

Thuốc tránh thai nội tiết

Sản phẩm hỗ trợ mãn kinh chứa estrogen

Vì estrogen đối kháng với tác dụng của Anastrozole, làm mất hiệu quả điều trị ung thư vú.

Tamoxifen

Không nên dùng chung vì:

Tamoxifen làm giảm nồng độ Anastrozole trong huyết tương.

Tác dụng đối kháng nhau về mặt sinh học.

Không phối hợp Tamoxifen với Anastrozole.

Thuốc ảnh hưởng đến mật độ xương

Glucocorticoid kéo dài (như prednisolone, dexamethasone)

Thuốc chống động kinh (phenytoin, phenobarbital)

Làm tăng nguy cơ loãng xương, cần bổ sung canxi, vitamin D, hoặc phối hợp bisphosphonate nếu cần.

Thuốc cảm ứng hoặc ức chế enzym gan (CYP450)

Dù Anastrozole ít ảnh hưởng đến CYP450, vẫn nên thận trọng khi dùng cùng:

Carbamazepine, rifampin (cảm ứng enzym) → có thể làm giảm hiệu lực Anastrozole.

Ketoconazole, fluconazole (ức chế enzym) → có thể làm tăng nồng độ thuốc, nhưng chưa rõ lâm sàng.

Thuốc điều trị cholesterol (statin)

Một số nghiên cứu ghi nhận Anastrozole có thể làm tăng cholesterol máu.

Cần theo dõi khi dùng chung với Atorvastatin, Simvastatin.

Lưu ý cuối cùng:

Khi dùng bất kỳ thuốc nào khác (kể cả thực phẩm chức năng), bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được kiểm tra tương tác.

Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg

Ngoài các tương tác thuốc đã liệt kê, Anastrole (Anastrozole 1mg) còn có thể gây ra một số tương tác khác – bao gồm tương tác với thực phẩm, tình trạng sức khỏe, và các yếu tố sinh hoạt – mà người bệnh cần lưu ý:

Tương tác với thực phẩm và đồ uống

Không có thực phẩm nào gây ảnh hưởng rõ rệt đến hấp thu hoặc tác dụng của Anastrozole.

Tuy nhiên, nên tránh uống rượu bia quá mức, vì:

Có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

Gây mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, làm nặng hơn tác dụng phụ của thuốc.

Tương tác với tình trạng bệnh lý

Loãng xương: Anastrozole làm giảm mật độ xương → cần bổ sung calcium + vitamin D, hoặc điều trị phối hợp nếu nặng.

Rối loạn lipid máu: Thuốc có thể làm tăng cholesterol → cần theo dõi lipid định kỳ.

Bệnh gan: Dù hiếm, nhưng có thể ảnh hưởng đến men gan – cần theo dõi chức năng gan.

Suy tim hoặc bệnh tim mạch: Thuốc có thể gây tăng huyết áp nhẹ, đau ngực hoặc phù ngoại vi – nên theo dõi sát.

Tương tác với xét nghiệm

Anastrozole có thể ảnh hưởng đến một số chỉ số:

Giảm nồng độ estradiol – đây là hiệu ứng mong muốn, nhưng có thể gây hiểu nhầm khi xét nghiệm nội tiết.

Tăng men gan nhẹ ở một số người dùng kéo dài.

Tương tác với lối sống hoặc hoạt động hằng ngày

Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ loãng xương và bệnh tim mạch, tác động xấu đến hiệu quả điều trị.

Thiếu vận động: Làm trầm trọng hơn các tác dụng phụ như mệt mỏi, tăng nguy cơ loãng xương và đau khớp.

Chế độ ăn thiếu canxi/vitamin D: Làm tăng nguy cơ mất xương. Cần bổ sung theo chỉ định bác sĩ.

Lời khuyên

Không tự ý dùng các loại thực phẩm chức năng nội tiết tố (ví dụ: mầm đậu nành, isoflavone) mà không hỏi ý kiến bác sĩ.

Cung cấp đầy đủ thông tin về bệnh lý nền và thuốc đang dùng khi tái khám.

Nên kiểm tra mật độ xương định kỳ mỗi 12–24 tháng nếu dùng thuốc kéo dài.

Một số người dùng anastrozole (Arimidex) có thể bị tăng mức cholesterol. Quá nhiều cholesterol trong máu có thể làm tắc nghẽn mạch máu, làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Bạn có thể phải xét nghiệm máu thường quy trong khi dùng thuốc để kiểm tra mức cholesterol. Và hãy nhớ rằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục có thể giúp giảm cholesterol.

Anastrozole có thể gây hại cho thai nhi. Mặc dù hầu hết những người dùng thuốc này đã trải qua thời kỳ mãn kinh (sau mãn kinh), bác sỹ có thể khuyến cáo thuốc này không theo chỉ định cho những phụ nữ chưa trải qua thời kỳ mãn kinh ( tiền mãn kinh ). Nếu có khả năng bạn vẫn có thể mang thai, hãy sử dụng biện pháp tránh thai trong khi dùng anastrozole và trong ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng để tránh thai.

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg: LH 0985671128

Thuốc Anastrole Anastrozole 1mg mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư vú, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://www.goodrx.com/anastrozole/what-is

https://www.carehospitals.com/medicine-detail/anastrozole

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a696018.html

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Cimaher Nimotuzumab 50mg/10ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Cimaher là một loại thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất chính là Nimotuzumab 50mg/10ml – một kháng thể đơn dòng được nhân hóa, có khả năng ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). EGFR thường biểu hiện quá mức trong nhiều loại ung thư, và việc ức chế EGFR giúp ngăn chặn sự phát triển và phân chia không kiểm soát của tế bào ung thư.​

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Mua hàng

Thuốc Methostes 1000 Methotrexate giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Methostes 1000 là một dạng thuốc tiêm chứa hoạt chất methotrexate, một chất kháng acid folic có tác dụng chống ung thư và ức chế hệ miễn dịch. Methotrexate được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư vú, da, đầu, cổ, phổi, cũng như trong điều trị bệnh vảy nến nặng và viêm khớp dạng thấp. ​

Hãng sản xuất: Halsted Pharma, Ấn Độ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 40ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Dabramaks 75 Dabrafenib giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Dabramaks 75 chứa hoạt chất dabrafenib, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư có đột biến gen BRAF V600. Dabrafenib hoạt động bằng cách ức chế kinase BRAF bị đột biến, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Chỉ định của Thuốc Dabramaks 75:

Điều trị u hắc tố (melanoma) không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E.

Kết hợp với trametinib để điều trị:

U hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

Điều trị bổ trợ u hắc tố có đột biến BRAF V600E hoặc V600K sau khi cắt bỏ hoàn toàn.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (ATC) di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRAF V600E và không có lựa chọn điều trị tại chỗ thỏa đáng.

Khối u rắn không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên, đã tiến triển sau điều trị trước đó và không có lựa chọn điều trị thay thế.

U thần kinh đệm cấp độ thấp (LGG) có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhi từ 1 tuổi trở lên cần điều trị toàn thân.

Liên hệ với chúng tôi 095671128

Mua hàng

Thuốc Viropil Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate giá...

0 ₫

Thuốc Viropil là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Thuốc Viropil là một viên nén kết hợp ba hoạt chất:

Dolutegravir 50mg: Một chất ức chế integrase của virus HIV, ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào.

Lamivudine 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), giúp làm giảm lượng virus trong cơ thể.

Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleotide (NtRTI), giúp ngăn chặn sự phát triển của virus HIV.

Viropil thường được sử dụng như một phác đồ điều trị bậc một cho bệnh nhân nhiễm HIV-1, giúp kiểm soát tải lượng virus và cải thiện hệ miễn dịch.

Hãng sản xuất: Emcure Pharmaceuticals, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Lọ 30 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Campto 40mg/2ml Irinotecan giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Campto 40mg/2ml chứa hoạt chất Irinotecan, là một thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn hoặc di căn. Irinotecan thuộc nhóm camptothecin, hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase I, từ đó ngăn chặn sự nhân đôi của DNA trong tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.

Hoạt chất: Irinotecan

Hãng sản xuất: Pfizer

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 2ml

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn