Thuốc Lucicob Cobimetinib là thuốc gì?
Thuốc Lucicob Cobimetinib là thuốc ức chế MEK1/2 (mitogen-activated protein kinase kinase) chọn lọc, đường uống, thuộc nhóm “MAPK pathway inhibitor”, được phát triển với mục tiêu can thiệp vào chuỗi tín hiệu RAS–RAF–MEK–ERK, một trong những con đường tăng sinh tế bào quan trọng nhất trong ung thư người.
Thuốc Lucicob Cobimetinib thường được sử dụng phối hợp với vemurafenib (ức chế BRAF) trong điều trị melanoma ác tính có đột biến BRAF V600E hoặc V600K, và đang được nghiên cứu mở rộng trong nhiều bệnh lý có hoạt hóa MAPK pathway như u não, ung thư đại–trực tràng, carcinoma tuyến tụy, và sarcoma.
Điểm đặc biệt của thuốc Lucicob Cobimetinib là khả năng ức chế chọn lọc MEK1/2 với ái lực cao, đồng thời giảm hiện tượng kháng thứ phát khi dùng đơn trị ức chế BRAF, từ đó giúp kéo dài thời gian kiểm soát bệnh và cải thiện sống còn tổng thể.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucicob Cobimetinib
Đường truyền tín hiệu MAPK (RAS–RAF–MEK–ERK) điều khiển nhiều quá trình sinh học của tế bào – tăng sinh, sống sót, biệt hóa và di cư. Trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là melanoma, đột biến gen BRAF V600E/K dẫn đến hoạt hóa liên tục con đường này mà không cần kích thích từ bên ngoài.
Thuốc Lucicob Cobimetinib ức chế MEK1 và MEK2, chặn quá trình phosphoryl hóa ERK1/2, qua đó giảm biểu hiện gen thúc đẩy tăng sinh và kích hoạt cơ chế chết tế bào có lập trình ở tế bào u.
Khi dùng đơn trị, MEK inhibitor có thể gây “phản hồi ngược” làm tăng hoạt hóa upstream BRAF/CRAF, do đó phối hợp với thuốc ức chế BRAF (như vemurafenib) giúp đạt hiệu quả tối ưu, hạn chế kháng thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị.
Dược động học của thuốc Lucicob Cobimetinib
- Hấp thu: hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 2–3 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 46%.
- Ảnh hưởng thức ăn: dùng cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
- Gắn kết protein: cao (~95%).
- Chuyển hóa: chủ yếu qua CYP3A4, tạo chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: 76% qua phân (dạng chuyển hóa), 17% qua nước tiểu.
- Thời gian bán thải: khoảng 44 giờ – cho phép dùng 1 lần/ngày.
Chỉ định của thuốc Lucicob Cobimetinib
Hiện nay, thuốc Lucicob Cobimetinib được phê duyệt dùng phối hợp với vemurafenib trong điều trị melanoma di căn hoặc không thể cắt bỏ có đột biến BRAF V600E/K.
Ngoài ra, thuốc đang được nghiên cứu trong:
- Ung thư đại–trực tràng có đột biến BRAF V600E phối hợp encorafenib ± cetuximab.
- Glioma mức độ cao (HGG) có hoạt hóa MAPK pathway.
- Carcinoma tuyến tụy hoặc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến KRAS/BRAF.
- Sarcoma mô mềm và u thần kinh đệm thấp (low-grade glioma) ở trẻ em.
Vai trò của Lucicob Cobimetinib trong phối hợp “đôi thuốc ức chế BRAF/MEK” đã trở thành chuẩn vàng (standard of care) cho melanoma có đột biến BRAF, giúp tăng sống còn tổng thể và giảm độc tính da so với dùng đơn trị vemurafenib.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Lucicob Cobimetinib
- Liều khuyến cáo: 60 mg (3 viên 20 mg) uống 1 lần/ngày trong 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).
- Uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Không nghiền, bẻ hoặc nhai viên.
- Nếu quên liều và còn <12 giờ trước liều kế tiếp → uống ngay; nếu quá 12 giờ → bỏ qua.
Lưu ý thực hành:
- Không dùng chung với ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin).
- Không phối hợp với cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampin, carbamazepine).
- Khi phối hợp với vemurafenib, cần tuân thủ liều và lịch dùng của cả hai thuốc để tối ưu hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Hiệu chỉnh liều và xử trí độc tính
Khi độc tính xuất hiện:
- Độc tính độ 2: tạm ngừng đến khi ≤độ 1, sau đó khởi lại liều như cũ.
- Độc tính độ 3: tạm ngừng, khi hồi phục ≤độ 1 → giảm 1 bậc liều (từ 60 → 40 mg).
- Độc tính độ 4: ngừng vĩnh viễn.
Điều chỉnh theo chức năng gan, thận:
- Suy gan nhẹ–vừa: thận trọng, có thể khởi đầu 40 mg.
- Suy thận: không cần điều chỉnh.
Tác dụng phụ của thuốc Lucicob Cobimetinib
Tác dụng phụ thường gặp (>20%)
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
- Phát ban, nhạy cảm ánh sáng.
- Tăng men gan, tăng CPK (creatine phosphokinase).
- Phù ngoại biên, mệt mỏi.
Độc tính đặc trưng theo cơ chế
- Độc tính cơ vân (myopathy / rhabdomyolysis): do ức chế MEK trong mô cơ. Cần theo dõi CPK mỗi chu kỳ.
- Rối loạn chức năng thất trái: giảm phân suất tống máu (LVEF) có hồi phục; nên đo siêu âm tim trước và trong điều trị định kỳ.
- Độc tính thị giác: mờ mắt, viêm võng mạc thanh dịch; ngừng thuốc nếu có triệu chứng, khám mắt ngay.
- Độc tính da: phát ban dạng mụn, tăng nhạy cảm ánh sáng – giảm khi phối hợp vemurafenib do ức chế chéo cơ chế gây độc tế bào sừng.
- Tiêu chảy và nôn: điều trị triệu chứng, bù nước–điện giải; tránh thuốc gây kéo dài QT nếu mất nước nặng.
Quản trị thực hành
- Theo dõi men gan, CPK, chức năng tim và mắt định kỳ.
- Hướng dẫn bệnh nhân tránh nắng, dùng kem chống nắng SPF ≥30.
- Điều trị sớm tiêu chảy bằng loperamide, giữ đủ dịch.
- Ngừng thuốc tạm thời nếu có giảm LVEF ≥10% so với nền hoặc dưới giới hạn bình thường.
Tương tác thuốc
- CYP3A4: tránh dùng với ức chế/cảm ứng mạnh.
- Thuốc kéo dài QT: phối hợp thận trọng (ondansetron, methadone, quinolone).
- Thảo dược St. John’s Wort: tránh dùng (cảm ứng CYP3A4).
- Thuốc chống đông đường uống: có thể tăng nguy cơ chảy máu nhẹ, nên theo dõi sát INR nếu cần phối hợp.
Vai trò và “playbook” cho dược sĩ lâm sàng
Trước khi khởi trị
- Kiểm tra tình trạng đột biến BRAF V600E/K (chỉ định bắt buộc).
- Làm xét nghiệm nền: men gan, CPK, ECG, LVEF, công thức máu.
- Rà soát thuốc đang dùng → loại bỏ tương tác CYP3A4 mạnh.
- Tư vấn cách uống thuốc, thời gian nghỉ 7 ngày trong chu kỳ.
- Nhắc bệnh nhân dùng kem chống nắng, uống nhiều nước, ghi nhật ký triệu chứng.
Trong quá trình điều trị
- Theo dõi mỗi chu kỳ:
- Men gan (AST/ALT).
- CPK và dấu hiệu đau cơ.
- LVEF mỗi 3 tháng.
- Mắt: nếu có mờ nhìn, chói sáng.
- Đánh giá đáp ứng khối u (qua CT hoặc PET) mỗi 8–12 tuần.
- Dặn bệnh nhân báo ngay khi:
- Mệt nhiều, phù chân, đau cơ, giảm thị lực, tiêu chảy nặng, phát ban lan rộng.
Khi gặp độc tính
- Độc tính cơ – tăng CPK độ 2–3: ngừng tạm, theo dõi, khởi lại khi hồi phục.
- Giảm LVEF: ngừng thuốc, tái kiểm tra sau 2 tuần; nếu cải thiện → giảm liều và tiếp tục.
- Viêm võng mạc: ngừng ngay, điều trị hỗ trợ; chỉ dùng lại khi hết triệu chứng.
- Phát ban nặng: corticoid tại chỗ hoặc uống ngắn hạn.
Trước phẫu thuật hoặc xạ trị
- Ngừng Lucicob Cobimetinib ít nhất 5 ngày trước phẫu thuật lớn, bắt đầu lại sau khi lành vết thương.
Thuốc Lucicob Cobimetinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucicob Cobimetinib: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucicob Cobimetinib mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Cobimetinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online