Thuốc Paringold Injection 25.000 IU/ 5 ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Paringold Injection 25.000 IU/ 5 ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05280

Paringold Injection là một dạng thuốc chứa Heparin natri, một loại thuốc kháng đông. Heparin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến đông máu, như:

Ngăn ngừa hình thành huyết khối: Heparin thường được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong các trường hợp phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật lớn hoặc khi bệnh nhân nằm bất động trong thời gian dài.

Điều trị tắc mạch: Heparin có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE).

Chăm sóc y tế: Heparin cũng có thể được dùng trong các quy trình y tế để làm sạch hoặc duy trì các ống thông tĩnh mạch.

Thành phần chính: Heparin natri

Quy cách: Hộp 10 lọ x 5ml

Thương hiệu: JW Pharma, Hàn Quốc

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Thuốc Paringold Injection là thuốc gì?

Paringold Injection là một dạng thuốc chứa Heparin natri, một loại thuốc kháng đông. Heparin được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến đông máu, như:

Ngăn ngừa hình thành huyết khối: Heparin thường được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong các trường hợp phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật lớn hoặc khi bệnh nhân nằm bất động trong thời gian dài.

Điều trị tắc mạch: Heparin có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE).

Chăm sóc y tế: Heparin cũng có thể được dùng trong các quy trình y tế để làm sạch hoặc duy trì các ống thông tĩnh mạch.

Heparin hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành thrombin và các yếu tố đông máu khác, từ đó làm giảm khả năng đông máu của máu. Tuy nhiên, việc sử dụng Heparin cần được theo dõi cẩn thận vì có thể gây ra các tác dụng phụ, chẳng hạn như chảy máu hoặc phản ứng dị ứng.

Thuốc Paringold Injection dùng cho bệnh nhân nào?

Paringold Injection (Heparin natri) được chỉ định cho nhiều nhóm bệnh nhân, chủ yếu trong các trường hợp liên quan đến nguy cơ đông máu. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:

Bệnh nhân phẫu thuật:

Dùng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong quá trình và sau khi phẫu thuật, đặc biệt trong các phẫu thuật lớn hoặc kéo dài.

Bệnh nhân nằm bất động:

Chỉ định cho bệnh nhân nằm bất động trong thời gian dài, như bệnh nhân điều trị tại bệnh viện, để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Bệnh nhân mắc bệnh lý huyết khối:

Sử dụng trong điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).

Bệnh nhân có tình trạng bệnh lý khác liên quan đến đông máu: 

Có thể được chỉ định cho các bệnh lý khác như hội chứng mạch vành cấp, nhồi máu cơ tim, hoặc các tình trạng khác có nguy cơ đông máu cao.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo:

Dùng để duy trì sự thông thoáng của ống thông trong quá trình lọc máu.

Lưu ý: Việc sử dụng Heparin cần được theo dõi cẩn thận, vì thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như chảy máu hoặc phản ứng dị ứng. Các bác sĩ sẽ quyết định liều lượng và thời gian sử dụng dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân.

Chống chỉ định của Thuốc Paringold Injection

Paringold Injection (Heparin natri) có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý. Dưới đây là các chống chỉ định chính:

Phản ứng dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng với Heparin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Chảy máu: Bệnh nhân có các tình trạng chảy máu chưa kiểm soát, như chảy máu nội sọ, chảy máu tiêu hóa, hoặc chảy máu từ các vết thương hở.

Rối loạn đông máu: Bệnh nhân có các rối loạn đông máu, chẳng hạn như bệnh Von Willebrand, hemophilia, hoặc các tình trạng khác làm tăng nguy cơ chảy máu.

Bệnh lý tĩnh mạch sâu không ổn định: Bệnh nhân có tình trạng tắc mạch nghiêm trọng mà không được điều trị.

Bệnh lý thận nặng: Bệnh nhân có tình trạng suy thận nặng, vì Heparin có thể tích tụ và làm tăng nguy cơ chảy máu.

Phẫu thuật lớn: Tránh dùng Heparin trong thời gian gần phẫu thuật lớn hoặc các thủ tục can thiệp, đặc biệt là khi có nguy cơ chảy máu cao.

Phụ nữ mang thai: Cần thận trọng khi sử dụng Heparin cho phụ nữ mang thai, mặc dù Heparin thường được coi là an toàn hơn so với các thuốc kháng đông khác, nhưng vẫn cần đánh giá lợi ích và rủi ro.

Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, và đảm bảo thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn để tránh các tương tác không mong muốn hoặc biến chứng.

Thuốc Paringold Injection có cơ chế hoạt động như thế nào?

Paringold Injection (Heparin natri) hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế ức chế đông máu. Dưới đây là mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động của Heparin:

Gắn kết với antithrombin III (AT III):

Heparin là một polysaccharide có trọng lượng phân tử cao, có khả năng gắn kết với protein antithrombin III trong huyết tương. Khi Heparin gắn với antithrombin, nó làm tăng tốc độ hoạt động của antithrombin đối với các yếu tố đông máu.

Ức chế thrombin và các yếu tố đông máu khác:

Khi antithrombin III được hoạt hóa, nó ức chế thrombin (yếu tố IIa) và các yếu tố đông máu khác, bao gồm yếu tố Xa, IXa, và XIa. Việc ức chế thrombin là đặc biệt quan trọng vì thrombin có vai trò chính trong quá trình đông máu.

Ngăn chặn hình thành fibrin:

Thrombin có tác dụng chuyển đổi fibrinogen thành fibrin, là một thành phần thiết yếu trong việc hình thành cục máu đông. Bằng cách ức chế thrombin, Heparin giúp ngăn chặn quá trình này, từ đó làm giảm sự hình thành cục máu đông.

Tác dụng nhanh chóng:

Heparin có tác dụng nhanh và có thể được sử dụng ngay lập tức trong các tình huống cấp cứu. Nó thường được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da, cho phép nhanh chóng kiểm soát quá trình đông máu.

Tóm lại, Paringold Injection Heparin hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của antithrombin III, từ đó ức chế các yếu tố đông máu chính và ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Do đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống cần kiểm soát đông máu, như phẫu thuật, điều trị huyết khối, và trong các quy trình y tế khác.

Dược động học của Thuốc Paringold Injection

Dược động học của Paringold Injection (Heparin natri) bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết. Dưới đây là các điểm chính về dược động học của Heparin:

Hấp thu:

Tiêm tĩnh mạch: Heparin natri thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương gần như ngay lập tức.

Tiêm dưới da: Khi tiêm dưới da, thời gian đạt nồng độ đỉnh lâu hơn (khoảng 2 đến 4 giờ), và mức độ hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí tiêm và lưu lượng máu ở khu vực đó.

Phân bố:

Heparin có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể và liên kết với nhiều loại mô và protein.

Thể tích phân bố của Heparin là khoảng 0.3-0.5 L/kg.

Heparin chủ yếu gắn kết với protein huyết tương (khoảng 90-95%), nhưng phần lớn hoạt động dược lý của nó là không gắn kết với protein.

Chuyển hóa:

Heparin không được chuyển hóa bởi gan; thay vào đó, nó bị phân hủy chủ yếu bởi các enzym trong huyết tương, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm chuyển hóa có trọng lượng phân tử thấp hơn.

Sự chuyển hóa này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bệnh lý gan và thận.

Bài tiết:

Heparin chủ yếu được bài tiết qua thận, với khoảng 60-75% liều được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các sản phẩm chuyển hóa.

Thời gian bán hủy của Heparin trong huyết tương thay đổi tùy theo cách sử dụng:

Khoảng 1-2 giờ khi tiêm tĩnh mạch.

Khoảng 2-4 giờ khi tiêm dưới da.

Dược động học của Paringold Injection cho thấy rằng thuốc hấp thu nhanh qua tiêm tĩnh mạch, phân bố rộng rãi trong cơ thể, không bị chuyển hóa qua gan và chủ yếu được bài tiết qua thận. Những đặc điểm này là lý do Heparin được sử dụng trong các tình huống cấp cứu và trong quản lý đông máu.

Liều dùng của Thuốc Paringold Injection

Liều dùng của Paringold Injection (Heparin natri) phụ thuộc vào chỉ định điều trị cụ thể, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và cách thức sử dụng (tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da). Dưới đây là hướng dẫn liều dùng tổng quát:

Ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch:

Tiêm dưới da: Thường sử dụng liều 5000 đơn vị, tiêm dưới da mỗi 8-12 giờ.

Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE):

Tiêm tĩnh mạch:

Liều khởi đầu: 80 đơn vị/kg (tối đa 5000 đơn vị) tiêm tĩnh mạch, sau đó duy trì 18 đơn vị/kg/giờ qua truyền tĩnh mạch.

Liều duy trì có thể điều chỉnh tùy theo kết quả xét nghiệm thời gian đông máu (APTT) để đạt được mục tiêu đông máu.

Hỗ trợ trong các quy trình y tế (chạy thận nhân tạo, phẫu thuật):

Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quy trình và tình trạng bệnh nhân. Thông thường, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên tình hình cụ thể.

Trong quá trình điều trị bằng Heparin, cần theo dõi thường xuyên các chỉ số đông máu, chẳng hạn như APTT (Activated Partial Thromboplastin Time), để điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.

Liều dùng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng bệnh nhân và tình huống cụ thể. Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều dựa trên phản ứng của cơ thể và kết quả xét nghiệm.

Cách dùng Thuốc Paringold Injection

Cách dùng Paringold Injection (Heparin natri) phụ thuộc vào chỉ định điều trị cụ thể và phương thức tiêm. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc:

Tiêm tĩnh mạch (IV):

Heparin có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc thông qua truyền tĩnh mạch.

Nếu tiêm tĩnh mạch bolus (liều khởi đầu), thuốc sẽ được tiêm nhanh chóng để đạt nồng độ thuốc trong máu cần thiết.

Tiêm dưới da (SC):

Heparin cũng có thể được tiêm dưới da, thường là ở vùng bụng hoặc đùi.

Vị trí tiêm nên được thay đổi giữa các lần tiêm để giảm nguy cơ phản ứng tại chỗ.

Chuẩn bị:

Rửa tay sạch sẽ và chuẩn bị dụng cụ tiêm (bơm tiêm, ống thuốc).

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc và đảm bảo không có dấu hiệu bất thường (màu sắc, tủa).

Tiêm tĩnh mạch:

Tiêm vào tĩnh mạch lớn (như tĩnh mạch ở cánh tay).

Đối với tiêm bolus, đưa thuốc vào tĩnh mạch một cách nhanh chóng.

Nếu truyền tĩnh mạch, sử dụng bơm tiêm hoặc bơm điện để truyền thuốc từ từ.

Tiêm dưới da:

Sử dụng một kim tiêm nhỏ, thường là kim 25-27G.

Rút gọn vùng tiêm bằng cách nhấc nhẹ vùng da lên.

Tiêm vào lớp mỡ dưới da (không tiêm vào cơ).

Đảm bảo không tiêm vào các mạch máu hoặc thần kinh.

Sau khi tiêm, cần theo dõi các phản ứng phụ và hiệu quả của thuốc.

Kiểm tra thường xuyên các chỉ số đông máu (như APTT) để điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần.

Lưu ý quan trọng:

Heparin cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Bệnh nhân nên được thông báo về các dấu hiệu và triệu chứng có thể xảy ra, như chảy máu, bầm tím, hoặc bất kỳ phản ứng bất thường nào sau khi tiêm thuốc.

Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Xử trí quên liều với Thuốc Paringold Injection

Xử trí khi quên liều Paringold Injection (Heparin natri) phụ thuộc vào loại liều (tiêm tĩnh mạch hay tiêm dưới da) và thời điểm quên liều. Dưới đây là hướng dẫn chung:

Nếu quên liều tiêm dưới da:

Nếu bệnh nhân nhớ ra liều đã quên gần thời gian của liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch tiêm như bình thường.

Nếu còn thời gian trước khi tiêm liều tiếp theo, có thể tiêm liều đã quên ngay lập tức.

Không bao giờ tiêm gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên.

Nếu quên liều tiêm tĩnh mạch:

Nếu quên liều tiêm tĩnh mạch, cần tiêm ngay khi nhớ ra.

Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch tiêm.

Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng để đảm bảo không có vấn đề gì xảy ra do việc quên liều.

Xử trí quá liều với Thuốc Paringold Injection

Xử trí khi quá liều Paringold Injection (Heparin natri) là rất quan trọng, vì Heparin có thể gây ra tình trạng chảy máu nghiêm trọng. Dưới đây là các bước cần thực hiện khi nghi ngờ quá liều:

Các triệu chứng quá liều Heparin thường liên quan đến chảy máu, bao gồm:

Chảy máu không ngừng từ các vết thương.

Máu trong nước tiểu (tiểu máu).

Máu trong phân (phân có màu đỏ hoặc đen).

Bầm tím dễ dàng hoặc xuất huyết dưới da.

Chảy máu từ mũi hoặc miệng.

Chảy máu trong ruột hoặc dạ dày (có thể gây nôn ra máu).

Nếu nghi ngờ quá liều, cần ngừng ngay việc tiêm Heparin.

Liên hệ với bác sĩ hoặc dịch vụ y tế ngay lập tức để được tư vấn và hướng dẫn xử trí tiếp theo.

Thuốc Paringold Injection có tác dụng phụ gì?

Paringold Injection (Heparin natri) có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng liên quan đến Heparin:

Tác dụng phụ phổ biến:

Chảy máu: Là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, bao gồm:

Chảy máu ở đường tiêu hóa (máu trong phân hoặc nôn ra máu).

Chảy máu dưới da (bầm tím hoặc xuất huyết).

Chảy máu ở đường tiết niệu (máu trong nước tiểu).

Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, đỏ, hoặc sưng tại vị trí tiêm.

Giảm tiểu cầu: Giảm số lượng tiểu cầu trong máu (tiểu cầu thấp) có thể xảy ra, và trong một số trường hợp, có thể dẫn đến hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT).

Phát ban hoặc ngứa: Một số bệnh nhân có thể phát ban da hoặc cảm giác ngứa.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT): Là tình trạng nghiêm trọng, có thể gây ra bởi sự tạo ra kháng thể chống lại Heparin, dẫn đến giảm tiểu cầu và tăng nguy cơ huyết khối.

Nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ: Nếu có tình trạng đông máu không được kiểm soát hoặc nếu chảy máu nghiêm trọng xảy ra.

Phản ứng dị ứng: Mặc dù hiếm, nhưng có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, khó thở, hoặc sốc phản vệ.

Lưu ý:

Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến chảy máu (như chảy máu không ngừng, máu trong phân, hoặc khó thở), cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Thận trọng khi dùng Thuốc Paringold Injection

Khi sử dụng Paringold Injection (Heparin natri), cần chú ý đến một số điểm thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là các khuyến cáo và thận trọng cần lưu ý:

Heparin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi thường xuyên các dấu hiệu chảy máu như bầm tím, máu trong nước tiểu, hoặc máu trong phân.

Thực hiện xét nghiệm đông máu (như APTT) để điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.

Theo dõi số lượng tiểu cầu trong máu, đặc biệt là trong những ngày đầu điều trị, vì có nguy cơ bị hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT).

Cần thận trọng khi sử dụng Heparin ở bệnh nhân có bệnh lý gan hoặc thận nặng, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Trong trường hợp bệnh nhân đã có tình trạng huyết khối hoặc bệnh lý đông máu, cần cân nhắc kỹ trước khi bắt đầu điều trị bằng Heparin.

Ở những bệnh nhân đang gây tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống hoặc chọc tủy sống, việc sử dụng Paringold dự phòng có thể rất hiếm khi liên quan đến tụ máu ngoài màng cứng hoặc tủy sống dẫn đến liệt kéo dài hoặc vĩnh viễn. Nguy cơ tăng lên khi sử dụng ống thông ngoài màng cứng hoặc tủy sống để gây mê, khi sử dụng đồng thời các thuốc ảnh hưởng đến cầm máu như thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc ức chế tiểu cầu hoặc thuốc chống đông máu, và khi chọc tủy sống hoặc chọc tủy sống nhiều lần.

Khi quyết định khoảng thời gian giữa lần dùng Paringold cuối cùng ở liều dự phòng (≥15.000 IU/ngày) và việc đặt hoặc tháo ống thông màng cứng hoặc tủy sống, cần lưu ý đến đặc điểm của sản phẩm và hồ sơ bệnh nhân. Không được phép đặt hoặc tháo ống thông màng cứng hoặc tủy sống cho đến 4-6 giờ sau lần dùng Paringold cuối cùng và không được dùng liều tiếp theo trước ít nhất 1 giờ sau thủ thuật. Đối với liều điều trị (>15.000 IU/ngày), không được phép đặt hoặc tháo ống thông màng cứng hoặc tủy sống cho đến 4-6 giờ sau lần dùng Paringold tĩnh mạch cuối cùng hoặc 8-12 giờ sau lần dùng Paringold dưới da cuối cùng. Nên trì hoãn việc dùng lại cho đến khi hoàn tất thủ thuật phẫu thuật hoặc ít nhất 1 giờ sau thủ thuật.

Nếu bác sĩ quyết định dùng thuốc chống đông trong bối cảnh gây tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống, phải hết sức cảnh giác và theo dõi thường xuyên để phát hiện bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của suy giảm thần kinh, chẳng hạn như đau lưng, khiếm khuyết về cảm giác và vận động và rối loạn chức năng ruột hoặc bàng quang. Bệnh nhân nên được hướng dẫn thông báo ngay cho y tá hoặc bác sĩ lâm sàng nếu họ gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này. Nếu nghi ngờ có dấu hiệu hoặc triệu chứng của tụ máu ngoài màng cứng hoặc tủy sống, cần bắt đầu chẩn đoán và điều trị khẩn cấp bao gồm giải nén tủy sống.

Không nên tiêm Paringold bằng đường tiêm bắp do nguy cơ tụ máu. Do nguy cơ tụ máu, cũng nên tránh tiêm bắp đồng thời.

Do nguy cơ giảm tiểu cầu do Paringold gây ra do miễn dịch (loại II), nên đo số lượng tiểu cầu trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ sau đó. Phải ngừng dùng Paringold ở những bệnh nhân bị giảm tiểu cầu do Paringold gây ra do miễn dịch (loại II). Số lượng tiểu cầu thường sẽ trở lại bình thường trong vòng 2 đến 4 tuần sau khi ngừng thuốc.

Không nên sử dụng Paringold trọng lượng phân tử thấp thay thế cho Paringold trong trường hợp giảm tiểu cầu do Paringold gây ra (loại II). Giảm tiểu cầu do Paringold gây ra và giảm tiểu cầu do Paringold gây ra với huyết khối có thể xảy ra tới vài tuần sau khi ngừng liệu pháp Paringold. Bệnh nhân có biểu hiện giảm tiểu cầu hoặc huyết khối sau khi ngừng liệu pháp Paringold nên được đánh giá về HIT và HITT. Nếu giảm tiểu cầu nghiêm trọng xảy ra, cần ngừng thuốc và đánh giá lại tình trạng.

Thận trọng khi sử dụng Heparin cùng với các thuốc kháng đông khác (như warfarin, aspirin) hoặc các thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Heparin thường được coi là an toàn hơn so với các thuốc kháng đông khác trong thai kỳ, nhưng vẫn cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ.

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Heparin hoặc các sản phẩm có liên quan, cần thận trọng và thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.

Việc sử dụng Paringold Injection cần được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bệnh nhân nên được thông báo về các dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý và phải thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị.

Thuốc Paringold Injection tương tác với những thuốc nào?

Paringold Injection (Heparin natri) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Heparin:

Thuốc kháng đông khác:

Warfarin: Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR và APTT.

Aspirin và các thuốc chống kết tập tiểu cầu: Có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng lúc với Heparin.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen, naproxen có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với Heparin.

Thuốc ức chế miễn dịch: Corticosteroids: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và cần được theo dõi cẩn thận khi dùng chung.

Thuốc ức chế đông máu: Thrombolytics: Sử dụng đồng thời với các thuốc tiêu huyết (như alteplase, streptokinase) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Một số kháng sinh như penicillin có thể làm tăng tác dụng của Heparin và tăng nguy cơ chảy máu.

Kháng sinh nhóm quinolone: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu.

Kháng sinh nhóm tetracycline: Tetracycline có thể làm giảm hiệu quả của Heparin.

Dextran: Sử dụng cùng với Heparin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Bromocriptine: Tương tác có thể xảy ra, cần thận trọng khi sử dụng chung.

Khi bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào trong quá trình điều trị bằng Heparin, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Luôn luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thảo dược) mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Thuốc Paringold Injection giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Paringold Injection: LH 0985671128

Thuốc Paringold Injection mua ở đâu?

Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội

TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

ĐT Liên hệ: 0985671128

Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại học Dược Hà Nội

Dược Sĩ Nguyễn Thu Trang, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Nguyễn Thu Trang có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các tình trạng như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://pillintrip.com/medicine/paringold

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Photalaz Talazoparib 1mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Photalaz Talazoparib là một chất ức chế poly-ADP ribose polymerase được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển cục bộ hoặc di căn HER2-, BRCA và ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn đột biến gen HRR.

 

Mua hàng

Thuốc Enzamas Enzalutamide 40mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Enzamas Enzalutamide là một chất ức chế thụ thể androgen thế hệ thứ hai được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến và ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với thiến di căn.

 

Mua hàng

Thuốc Hertraz Trastuzumab 440mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Hertraz 440mg được sử dụng trong điều trị ung thư vú và dạ dày. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách ức chế HER2 (protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì của con người).

Mua hàng

Thuốc Zelboraf Vemurafenib 240mg giá bao nhiêu

13,000,000 ₫

15,000,000 ₫

- 13%

Thuốc Zelboraf Vemurafenib là thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc một tình trạng hiếm gặp gọi là Bệnh Erdheim-Chester và một loại ung thư da gọi là khối u ác tính.

 

Mua hàng

Thuốc Vinlon Vincristine Sulphate 1mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Vinlon chứa Vincristine Sulphate 1mg, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư. Vincristine là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alcaloid vinca, hoạt động bằng cách ngừng sự phân chia tế bào, từ đó ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư bạch cầu lympho, ung thư vú, ung thư tinh hoàn, ung thư tuyến yên, và một số loại ung thư khác.

Hoạt chất: Vincristine Sulphate 1mg

Hãng sản xuất: Celon Laboratories Ltd, Celon Laboratories Ltd, Ấn Độ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn