Thuốc Vonizole 200 Voriconazole giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05003

Thuốc Vonizole 200 với thành phần chính là Voriconazole  là một loại thuốc chống nấm, thuộc họ triazole. Nó được sử dụng để điều trị các nhiễm nấm nặng, đặc biệt là các nhiễm nấm Candida và Aspergillus, ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole được chỉ định để làm gì?

Thuốc Vonizole 200 với thành phần chính là Voriconazole  là một loại thuốc chống nấm, thuộc họ triazole. Nó được sử dụng để điều trị các nhiễm nấm nặng, đặc biệt là các nhiễm nấm Candida và Aspergillus, ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.

Cụ thể, Thuốc Vonizole 200 Voriconazole được sử dụng trong các trường hợp sau:

Nhiễm nấm Candida: Đây là một loại nấm thường gặp và có thể gây nhiễm trùng ở người có hệ miễn dịch suy giảm.

Nhiễm nấm Aspergillus: Aspergillus là một loại nấm khác, thường gây ra các vấn đề nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.

Nhiễm nấm khác: Thuốc Vonizole 200 Voriconazole cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại nấm khác, như Fusarium và Scedosporium.

Cơ chế hoạt động của Thuốc Vonizole 200 Voriconazole như thế nào?

Voriconazole, thành phần chính trong thuốc Vonizole 200, là một loại thuốc chống nấm thuộc họ triazole. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến khả năng ức chế enzym lanosterol 14 alpha-demethylase, một enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp ergosterol - một thành phần quan trọng của màng tế bào của nấm.

Ergosterol đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn và chức năng của màng tế bào nấm. Khi Voriconazole ngăn chặn sự hình thành của ergosterol, nó làm suy giảm cấu trúc màng tế bào của nấm, gây ra sự suy yếu và tổn thương cho nấm, từ đó ức chế sự phát triển và lây nhiễm của chúng.

Cơ chế hoạt động này giúp Voriconazole trở thành một loại thuốc hiệu quả chống lại nhiều loại nấm, bao gồm cả Candida và Aspergillus, những loại nấm thường gặp trong các nhiễm trùng nấm nặng ở người có hệ miễn dịch suy giảm.

Chống chỉ định của Thuốc Vonizole 200 Voriconazole

Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng:

Người bệnh có thể bị quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với Voriconazole hoặc các thành phần khác của thuốc.

Chức năng gan suy giảm nặng:

Voriconazole được chủ yếu chủ yếu qua gan, vì vậy nếu có suy giảm chức năng gan nặng, việc sử dụng Voriconazole có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Sử dụng cùng lúc với một số thuốc khác:

Voriconazole có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, như thuốc chống đông máu, thuốc chống co giật, và nhiều loại khác. Việc sử dụng Voriconazole cùng lúc với một số loại thuốc này có thể gây tác động không mong muốn.

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú:

Trong một số tình huống, Voriconazole có thể được sử dụng khi mang thai hoặc đang cho con bú, nhưng cần phải được đánh giá cẩn thận bởi bác sĩ vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc truyền sữa.

Người có tiểu đường:

Voriconazole có thể ảnh hưởng đến cường độ đường huyết, do đó, người có tiểu đường cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc này.

Người có vấn đề về thị giác:

Voriconazole có thể gây ra vấn đề về thị giác, và người sử dụng cần được theo dõi kỹ lưỡng.

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole được dùng như thế nào?

Phương pháp điều trị

Voriconazole, thành phần chính trong thuốc Vonizole 200, là một loại thuốc chống nấm thuộc họ triazole. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến khả năng ức chế enzym lanosterol 14 alpha-demethylase, một enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp ergosterol - một thành phần quan trọng của màng tế bào của nấm.

Ergosterol đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn và chức năng của màng tế bào nấm. Khi Voriconazole ngăn chặn sự hình thành của ergosterol, nó làm suy giảm cấu trúc màng tế bào của nấm, gây ra sự suy yếu và tổn thương cho nấm, từ đó ức chế sự phát triển và lây nhiễm của chúng.

Cơ chế hoạt động này giúp Voriconazole trở thành một loại thuốc hiệu quả chống lại nhiều loại nấm, bao gồm cả Candida và Aspergillus, những loại nấm thường gặp trong các nhiễm trùng nấm nặng ở người có hệ miễn dịch suy giảm.

Liều dùng thông thường của Thuốc Vonizole 200 Voriconazole

Nhiễm nấm Candida:

Liều bắt đầu thường là 200 mg (1 viên Vonizole 200) mỗi 12 giờ.

Nếu cần, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng dựa trên phản ứng của bệnh nhân.

Nhiễm nấm Aspergillus:

Liều bắt đầu thường là 200 mg mỗi 12 giờ.

Các trường hợp nặng hơn hoặc khó điều trị có thể yêu cầu liều lượng cao hơn.

Dùng trong phòng ngừa nhiễm nấm:

Liều thường là 200 mg mỗi 12 giờ.

Bệnh nhân có suy giảm chức năng gan:

Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào mức độ suy giảm chức năng gan.

Dạng uống:

Voriconazole thường được uống sau bữa ăn để tăng cường hấp thụ.

Thời gian điều trị:

Thời gian điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại nấm gây nhiễm trùng.

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole gây tác dụng phụ gì?

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp, nhưng không phải tất cả mọi người đều trải qua chúng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng tác dụng phụ nào, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ của mình để được tư vấn và theo dõi:

Tác dụng phụ thường gặp:

Nôn mửa

Đau đầu

Dấu hiệu viêm gan (tăng enzyme gan)

Thay đổi hình thái của mảng tóc (đổi màu hoặc mất tóc)

Khó chịu dạ dày, buồn nôn

Tiêu chảy

Dấu hiệu viêm nhiễm ổ mắt

Tác dụng phụ nghiêm trọng và hiếm gặp:

Phản ứng dị ứng nặng (như dấu hiệu sưng mặt, khó thở, hoặc ngứa nổi)

Rối loạn nhịp tim

Rối loạn chức năng gan nặng

Vấn đề về thị lực hoặc thị giác

Các vấn đề về da như phát ban, ngứa hoặc đỏ da

Tương tác thuốc:

Voriconazole có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống coagulation (chống đông máu), thuốc chống co giật, và nhiều loại thuốc khác.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Vonizole 200 Voriconazole

Hãy cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với voriconazole, các loại thuốc chống nấm khác như fluconazole (Diflucan), itraconazole (Onmel, Sporanox) hoặc ketoconazole (Nizoral); bất kỳ loại thuốc nào khác, lactose hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong viên voriconazole và đình chỉ. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết danh sách các thành phần trong viên nén và hỗn dịch voriconazole.

các sản phẩm không kê đơn hoặc thảo dược sau đây có thể tương tác với voriconazole: fluticasone (Flonase), ibuprofen (Motrin), mometasone (Nasonex), omeprazole (Prilosec), St. John's Wort. Hãy chắc chắn cho bác sĩ và dược sĩ biết rằng bạn đang dùng những loại thuốc này trước khi bắt đầu dùng voriconazole. Không bắt đầu dùng những loại thuốc này khi đang dùng voriconaole mà không thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng được điều trị bằng thuốc hóa trị ung thư và nếu bạn có hoặc đã từng có khoảng QT kéo dài (một vấn đề về tim hiếm gặp có thể gây ra nhịp tim không đều, ngất xỉu hoặc tử vong đột ngột), hoặc nếu bạn có hoặc từng có nhịp tim chậm hoặc không đều, nồng độ kali, magie hoặc canxi trong máu thấp, bệnh cơ tim (cơ tim to hoặc dày lên khiến tim không thể bơm máu bình thường), ung thư tế bào máu, không dung nạp galactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose ( tình trạng di truyền mà cơ thể không thể dung nạp được lactose); bất kỳ tình trạng nào khiến bạn khó tiêu hóa sucrose (đường ăn) hoặc lactose (có trong sữa và các sản phẩm từ sữa), hoặc bệnh gan hoặc thận.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Bạn không nên mang thai khi đang dùng voriconazole. Bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai trong quá trình điều trị bằng voriconazole. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai phù hợp với bạn. Nếu bạn có thai trong khi dùng voriconazole, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức. Voriconazol có thể gây hại cho thai nhi.

Thông báo cho bác sĩ: Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thảo dược, và bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang sử dụng.

Thông báo về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải hoặc đã trải qua trước đây, đặc biệt là về vấn đề về gan hoặc thị lực.

Nếu có các triệu chứng dị ứng nặng như khó thở, sưng mặt, hoặc ngứa nổi, cần ngưng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay.

Tác động đến gan: Bác sĩ có thể theo dõi chức năng gan của bạn thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Tránh việc sử dụng cùng lúc với các thuốc có thể gây tổn thương gan.

Thị lực: Báo cáo ngay lập tức mọi thay đổi về thị lực hoặc các vấn đề về đối mắt cho bác sĩ.

Tránh lái xe hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi tầm nhìn tốt khi có các vấn đề về thị lực.

Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Phòng tránh thai: Nếu bạn đang sử dụng phương pháp tránh thai, thảo luận với bác sĩ về cách phòng tránh thai hiệu quả trong thời gian sử dụng Voriconazole.

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng trên da, bao gồm hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phản ứng thuốc với tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân (DRESS). Kiểm tra với bác sĩ ngay nếu bạn hoặc con bạn có phân đen, hắc ín, phồng rộp, bong tróc, lỏng da, đau ngực, ớn lạnh, ho, tiêu chảy, sốt, ngứa, đau khớp hoặc cơ, đỏ mắt, đỏ da tổn thương, thường có trung tâm màu tím, đau họng, lở loét, loét hoặc có đốm trắng ở miệng hoặc trên môi, đi tiểu đau hoặc khó khăn, sưng hạch. khó thở, chảy máu bất thường, bầm tím, mệt mỏi hoặc suy nhược.

Viêm tụy (sưng tụy) có thể xảy ra khi bạn hoặc con bạn đang sử dụng thuốc này. Kiểm tra với bác sĩ ngay nếu bạn hoặc con bạn bị đau dạ dày đột ngột và dữ dội, ớn lạnh, táo bón, buồn nôn, nôn, sốt hoặc chóng mặt.

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole có thể làm cho da của bạn hoặc con bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời khi sử dụng cùng với methotrexate. Sử dụng kem chống nắng khi bạn ở ngoài trời. Tránh ánh nắng mặt trời và giường tắm nắng.

Chăm sóc da: Bạn có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời khi sử dụng Voriconazole, vì vậy tránh ánh sáng trực tiếp mặt trời và sử dụng kem chống nắng khi cần thiết.

Tương tác thuốc với Thuốc Vonizole 200 Voriconazole

Voriconazole, thành phần chính trong thuốc Vonizole 200, có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Việc này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc mà Voriconazole có thể tương tác:

Thuốc chống đông máu (anticoagulants): Voriconazole có thể tăng hàm lượng của các thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều lượng nếu cần.

Thuốc chống co giật (anticonvulsants): Voriconazole có thể giảm hiệu quả của một số thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng của các thuốc này khi kết hợp với Voriconazole.

Thuốc chống nôn và nôn (antiemetics): Voriconazole có thể tăng hàm lượng của một số loại antiemetics như sirolimus, tacrolimus.

Thuốc chống nấm khác: Đối với một số thuốc chống nấm khác, như rifampin, phenytoin, carbamazepine, tác động của Voriconazole có thể giảm.

Thuốc chống HIV: Voriconazole có thể tương tác với một số loại thuốc chống HIV như efavirenz, ritonavir.

Thuốc chống axit: Voriconazole có thể giảm hấp thụ khi kết hợp với các thuốc chống axit như omeprazole, esomeprazole.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Vonizole 200 Voriconazole

Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng quan trọng liên quan đến Voriconazole:

Nghiên cứu về Aspergillus: Voriconazole đã được nghiên cứu chủ yếu trong việc điều trị các nhiễm nấm do Aspergillus, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy giảm. Nhiều nghiên cứu đã báo cáo về hiệu quả của Voriconazole trong việc kiểm soát nhiễm nấm Aspergillus và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

Nghiên cứu về Candida: Voriconazole cũng đã được nghiên cứu trong điều trị nhiễm nấm do Candida. Các nghiên cứu này thường tập trung vào những trường hợp nhiễm nấm Candida khá nặng và khó điều trị, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.

So sánh với các thuốc chống nấm khác: Voriconazole thường được so sánh với các thuốc chống nấm khác trong các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả, an toàn và tác dụng phụ.

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Vonizole 200 Voriconazole: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự tư vấn của bác sĩ

Thuốc Vonizole 200 Voriconazole mua ở đâu?

Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị các nhiễm nấm nặng và khó điều trị, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Vonizole 200 Voriconazole, bao gồm:

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a605022.html

https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/voriconazole-oral-route/side-effects/drg-20095248?p=1

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib được chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib được sử dụng để cải thiện tình trạng rụng tóc ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị rụng tóc từng vùng nghiêm trọng.

Cơ chế của thuốc Litfulo 50mg Ritlecitinib liên quan đến việc nhắm mục tiêu và chặn chọn lọc Janus kinase 3 (JAK3) và TEC kinase, các protein cụ thể liên quan đến rụng tóc. Các protein này đóng vai trò quan trọng trong tình trạng viêm. Ritlecitinib làm giảm tình trạng viêm xung quanh nang tóc, cho phép tóc mọc lại. Gần 25% số người trải qua ít nhất 80% tóc mọc lại trong vòng 6 tháng, so với chỉ 1,6% những người sử dụng giả dược.

Mua hàng

Thuốc Bigemax 200mg 1g Gemcitabine giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Bigemax Gemcitabine (hoạt chất Gemcitabine hydrochloride) là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch được chỉ định cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà thuốc được chỉ định:

Ung thư tụy (tuỵ ngoại tiết):

Được dùng đơn trị trong điều trị ung thư tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.

Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân không đáp ứng với 5-Fluorouracil (5-FU).

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC):

Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Cisplatin.

Thường áp dụng cho các giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.

Ung thư bàng quang:

Dùng phối hợp với Cisplatin để điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú:

Phối hợp với Paclitaxel trong điều trị ung thư vú di căn, đặc biệt khi tái phát sau hóa trị bằng anthracyclin.

Ung thư buồng trứng:

Phối hợp với Carboplatin cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển đã điều trị tái phát sau liệu pháp nền là platinum.

Các loại ung thư khác (ngoài hướng dẫn chính thức, theo chỉ định của bác sĩ ung bướu):

Ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đầu cổ, hoặc một số loại u đặc khác tùy theo phác đồ hóa trị kết hợp.

Thuốc kê đơn cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

Mua hàng

Thuốc Erdafixen Erdafitinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Erdafixen Erdafitinib được sản xuất bởi Everest Pharmaceuticals Ltd và được cung cấp bởi Orio Pharma, là một liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang tiến triển hoặc di căn (ung thư biểu mô tiết niệu). Erdafitinib, thành phần hoạt tính trong Erdafixen 4 mg, là một chất ức chế kinase FGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi) được thiết kế để điều trị bệnh nhân ung thư bàng quang có đột biến hoặc hợp nhất gen FGFR cụ thể. Liệu pháp chính xác này là một công cụ thiết yếu cho các bác sĩ ung thư điều trị ung thư bàng quang ở những bệnh nhân có lựa chọn điều trị hạn chế.

 

Mua hàng

Thuốc Zipalertinib 100mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Zipalertinib 100mg là một thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ mới, chọn lọc và không thể đảo ngược, được thiết kế chuyên biệt để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR exon 20 insertion (ex20ins) – một dạng đột biến gen khó điều trị, chiếm khoảng 4–12% các trường hợp NSCLC có đột biến EGFR.

Mua hàng

Thuốc Piqray Alpelisib 50mg 150mg 200mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Piqray Alpelisib là một chất ức chế phosphatidylinositol 3-kinase (PI3K) có hoạt tính chống khối u mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế có chọn lọc lớp I PI3K p110α 2, là tiểu đơn vị xúc tác của PI3K, một lipid kinase đóng một vai trò trong các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tăng sinh, sống sót, biệt hóa và trao đổi chất. Alpelisib được thiết kế để nhắm mục tiêu vào enzyme này dường như bị đột biến với tỷ lệ gần 30% trong ung thư ở người, dẫn đến tăng kích hoạt.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn